1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Luận văn Tài liệu Nâng Cao Hiệu Quả Quản Trị Rủi Ro Thanh Khoản Tại Các Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần

89 7 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 89
Dung lượng 2,16 MB

Cấu trúc

  • BÌA

  • DANH MỤC BẢNG BIỂU

  • LỜI MỞ ĐẦU

  • MỤC LỤC

  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ RỦI RO THANH KHOẢNVÀ QUẢN TRỊ RỦI RO THANH KHOẢN

    • 1.1 Cơ sở lý luận về rủi ro thanh khoản trong hoạt động kinh doanh ngân hàng

    • 1.2 Quản trị rủi ro thanh khoản của NHTM

    • 1.3 Kinh nghiệm nước ngoài về Quản trị rủi ro thanh khoản

  • CHƯƠNG 2: QUẢN TRỊ RỦI RO THANH KHOẢN TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN TRÊN ĐỊA BÀN TP. HỒ CHÍ MINH

    • 2.1 Tác động của rủi ro thanh khoản đến toàn bộ hệ thống NHTM Việt Nam.

    • 2.2 Quản trị rủi ro thanh khoản tại các NHTMCP trên địa bàn TP.HCM

  • CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN TRỊ RỦI RO THANH KHOẢN TRONG CÁC NHTM VIỆT NAM

    • 3.1 Định hướng phát triển của ngành ngân hàng Việt Nam đến năm 2015 và định hướng lộ trình chiến lược đến năm 2020.

    • 3.2 Giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản nhằm đảm bảo an toàn hoạt động NHTMCP trên địa bàn TP.HCM theo thông lệ quốc tế.

    • 3.3 Một số kiến nghị nhằm đảm bảo tính khả thi trong việc áp dụng chuẩn mực Basel trong việc quản trị rủi ro thanh khoản trong hoạt động ngân hàng thương mại.

Nội dung

Cơ sở lý luận về rủi ro thanh khoản trong hoạt động kinh doanh ngân hàng

Khái niệm về rủi ro

Có nhiều định nghĩa khác nhau về rủi ro, nhưng nhìn chung có thể chia làm hai quan điểm sau:

Theo quan điểm truyền thống, rủi ro được hiểu là những thiệt hại, mất mát, nguy hiểm hoặc các yếu tố liên quan đến khó khăn và sự không chắc chắn có thể xảy ra đối với con người Khi xã hội phát triển và hoạt động của con người trở nên đa dạng hơn, nhiều loại rủi ro mới cũng xuất hiện.

Theo quan điểm trung hoà, rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường được, mang cả tính tích cực lẫn tiêu cực Rủi ro không chỉ có thể gây ra tổn thất và nguy hiểm mà còn mở ra những cơ hội bất ngờ Bằng cách nghiên cứu và nhận dạng rủi ro một cách tích cực, chúng ta có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa để hạn chế tác động tiêu cực và tận dụng những cơ hội mà rủi ro mang lại.

Rủi ro trong kinh doanh ngân hàng

Rủi ro trong kinh doanh ngân hàng là những sự kiện không lường trước có thể gây thiệt hại tài sản, làm giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến hoặc yêu cầu ngân hàng chi thêm chi phí để hoàn thành các giao dịch tài chính.

Qua khái niệm nêu trên, có thể rút ra một số nhận xét sau để hiểu rõ hơn về bản chất của rủi ro:

Một là, rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng của ngân hàng là hai đại lượng đồng biến với nhau trong một phạm vi nhất định

Khi nói đến rủi ro, hai yếu tố đặc trưng quan trọng cần xem xét là biên độ rủi ro, tức mức độ thiệt hại mà rủi ro có thể gây ra, và tần suất xuất hiện rủi ro, được tính bằng số trường hợp thuận lợi cho rủi ro xảy ra chia cho tổng số trường hợp đồng khả năng.

Rủi ro là yếu tố khách quan không thể loại trừ hoàn toàn, nhưng có thể hạn chế sự xuất hiện và tác hại của chúng.

Các loại rủi to trong kinh doanh ngân hàng :

Có bốn loại rủi ro cơ bản trong kinh doanh ngân hàng:

Rủi ro tín dụng là rủi ro phát sinh khi ngân hàng cấp tín dụng, thể hiện qua việc khách hàng không có khả năng trả nợ hoặc trả nợ không đúng hạn.

Rủi ro tỷ giá hối đoái là rủi ro phát sinh trong cho vay và kinh doanh ngoại tệ, xảy ra khi tỷ giá biến động theo hướng bất lợi cho ngân hàng.

Rủi ro lãi suất là nguy cơ phát sinh khi lãi suất thị trường thay đổi, ảnh hưởng đến các yếu tố liên quan, dẫn đến tổn thất tài sản hoặc giảm thu nhập của ngân hàng.

Rủi ro thanh khoản xảy ra khi ngân hàng không có khả năng chi trả do không chuyển đổi kịp thời tài sản thành tiền mặt hoặc không thể vay mượn để đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán.

Rủi ro thanh khoản

1.1.3.1 Nguyên nhân dẫn đến rủi ro thanh khoản

Tính thanh khoản của ngân hàng thương mại là khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu rút tiền gửi và giải ngân tín dụng Rủi ro thanh khoản xảy ra khi ngân hàng không thể cung ứng đủ tiền mặt cho nhu cầu tức thời hoặc phải chịu chi phí cao để làm điều đó Điều này có thể dẫn đến tình trạng ngân hàng thiếu khả năng chi trả do không chuyển đổi kịp thời tài sản thành tiền mặt hoặc không thể vay mượn để thực hiện các hợp đồng thanh toán.

Thanh khoản có vấn đề của một ngân hàng có thể do các nguyên nhân cơ bản sau đây:

Ngân hàng thường vay mượn nhiều khoản tiền gửi ngắn hạn từ cá nhân và các định chế tài chính khác, sau đó chuyển hóa thành các tài sản đầu tư dài hạn Điều này dẫn đến tình trạng mất cân đối về kỳ hạn giữa nguồn vốn và sử dụng vốn, khi dòng tiền thu về từ tài sản đầu tư thường nhỏ hơn dòng tiền chi ra để trả các khoản tiền gửi đến hạn.

Sự thay đổi của lãi suất ảnh hưởng đến cả người gửi tiền và người vay vốn Khi lãi suất giảm, người gửi tiền có xu hướng rút vốn để đầu tư vào các nơi có tỷ suất sinh lợi cao hơn, trong khi người vay lại tích cực tìm kiếm các khoản tín dụng do lãi suất thấp Điều này dẫn đến việc lãi suất thay đổi tác động đến trạng thái thanh khoản của ngân hàng Hơn nữa, xu hướng lãi suất cũng ảnh hưởng đến giá trị thị trường của tài sản mà ngân hàng có thể bán để tăng cường thanh khoản, từ đó trực tiếp tác động đến chi phí vay mượn trên thị trường tiền tệ.

Ngân hàng Ba là gặp khó khăn do chiến lược quản trị rủi ro thanh khoản không hiệu quả, dẫn đến việc sở hữu các chứng khoán có tính thanh khoản thấp và dự trữ không đủ để đáp ứng nhu cầu chi trả.

1.1.3.2 Ảnh hưởng của rủi ro đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng

Rủi ro xảy ra có thể dẫn đến tổn thất tài sản cho ngân hàng, bao gồm mất vốn cho vay, gia tăng chi phí hoạt động và giảm lợi nhuận Những tác động này không chỉ làm giảm giá trị tài sản mà còn ảnh hưởng đến uy tín và sự tín nhiệm của khách hàng đối với ngân hàng Nếu ngân hàng liên tục thua lỗ hoặc không đủ khả năng thanh khoản, điều này có thể dẫn đến việc khách hàng rút tiền hàng loạt, từ đó đẩy ngân hàng đến nguy cơ phá sản.

Rủi ro ngân hàng có thể dẫn đến lỗ và phá sản, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hàng ngàn người gửi tiền và doanh nghiệp thiếu vốn, từ đó gây suy thoái kinh tế Hệ quả là giá cả tăng cao, sức mua giảm, thất nghiệp gia tăng và trật tự xã hội bị rối loạn Sự sụp đổ của một ngân hàng không chỉ tác động đến chính nó mà còn gây hoảng loạn cho nhiều ngân hàng khác, làm xấu đi tình hình kinh tế toàn diện.

Rủi ro tín dụng có thể dẫn đến rủi ro thanh khoản, ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa hiện nay Nền kinh tế của mỗi quốc gia ngày càng phụ thuộc vào kinh tế khu vực và thế giới, do đó, rủi ro tín dụng và thanh khoản ở một quốc gia sẽ tác động trực tiếp đến các quốc gia khác Các cuộc khủng hoảng tiền tệ như khủng hoảng Châu Á năm 1997 và khủng hoảng tài chính Nam Mỹ từ 2001-2002 đã chứng minh điều này.

Quản trị rủi ro thanh khoản của NHTM

Nội dung quản trị rủi ro thanh khoản của NHTM

Quản trị rủi ro thanh khoản là quá trình quản lý hiệu quả cấu trúc tính thanh khoản của tài sản và danh mục nguồn vốn Hoạt động này trong ngân hàng chủ yếu tập trung vào hai khía cạnh quan trọng.

Ngân hàng thường xuyên phải đối mặt với tình trạng thâm hụt hoặc thặng dư thanh khoản, vì hiếm khi tổng cung thanh khoản và tổng cầu thanh khoản đạt được sự cân bằng tại một thời điểm.

Tính thanh khoản và khả năng sinh lời là hai yếu tố tỷ lệ nghịch, tức là tài sản có tính thanh khoản cao thường có khả năng sinh lời thấp và ngược lại Nguồn vốn có tính thanh khoản cao thường đi kèm với chi phí huy động lớn, điều này làm giảm khả năng sinh lời khi sử dụng để cho vay.

Ngân hàng cần duy trì dự trữ thanh khoản để chi trả cho các chi phí thường xuyên và ứng phó với những cú sốc thanh khoản không mong đợi, như cuộc rút tiền gửi hàng loạt Khi nhiều người cùng lúc rút tiền, ngân hàng có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu, dẫn đến nguy cơ sụp đổ mặc dù chưa mất khả năng thanh toán Khả năng dự trữ thanh khoản kém không nhất thiết gây ra sự sụp đổ, nhưng ngân hàng sẽ phải chịu chi phí lớn để ứng phó với cú sốc thanh khoản, từ đó làm giảm lợi nhuận và tăng khả năng sụp đổ trong tương lai.

Thanh khoản là yếu tố quan trọng, đặc biệt khi một số yêu cầu thanh khoản cần được đáp ứng ngay lập tức Ví dụ, khi một khoản tiền gửi lớn đến hạn và khách hàng không có ý định tiếp tục gửi, ngân hàng phải tìm nguồn vốn tức thời, như vay từ tổ chức tín dụng khác Ngoài ra, yếu tố thời vụ và chu kỳ cũng ảnh hưởng đáng kể đến dự đoán nhu cầu thanh khoản dài hạn, với nhu cầu thường tăng cao vào mùa hè và cuối hè, liên quan đến ngày tựu trường, kỳ nghỉ và kế hoạch du lịch của khách hàng Việc lập kế hoạch cho những yêu cầu thanh khoản này giúp ngân hàng chuẩn bị tốt hơn cho nguồn cung ứng thanh khoản dài hạn, thay vì chỉ tập trung vào nhu cầu ngắn hạn.

Chiến lược quản trị thanh khoản

1.2.2.1 Đường lối chung về quản trị thanh khoản

Một số nguyên tắc mang tính chỉ đạo sau cần được tôn trọng để quản trị thanh khoản một cách hiệu quả:

Nhà quản trị thanh khoản cần theo dõi chặt chẽ hoạt động của các bộ phận huy động và sử dụng vốn để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa chúng Khi có một khoản tiền gửi lớn sắp đến hạn, thông tin này phải được thông báo ngay lập tức cho nhà quản trị thanh khoản, nhằm đưa ra quyết định kịp thời chuẩn bị nguồn vốn phù hợp với nhu cầu.

Nhà quản trị thanh khoản cần nắm rõ thời điểm và địa điểm khách hàng thực hiện các giao dịch như gửi tiền, vay vốn, rút vốn, bổ sung tiền gửi hoặc trả nợ, đặc biệt là với các khách hàng lớn Việc thực hiện tốt nguyên tắc này sẽ giúp họ dự đoán được tình hình thặng dư hoặc thâm hụt thanh khoản, từ đó xử lý hiệu quả từng tình huống.

Nhu cầu thanh khoản của ngân hàng cần được phân tích liên tục để tránh tình trạng thặng dư hoặc thâm hụt kéo dài Khi thặng dư thanh khoản xảy ra, ngân hàng nên đầu tư kịp thời để bảo vệ thu nhập, trong khi thâm hụt thanh khoản cần được xử lý nhanh chóng nhằm giảm bớt áp lực trong vay mượn hoặc bán tài sản.

Quản trị thanh khoản của ngân hàng liên quan chặt chẽ đến rủi ro lãi suất và rủi ro khả dụng, khi ngân hàng không đủ vốn thanh khoản để đáp ứng nhu cầu Sự gia tăng lãi suất có thể làm giảm giá trị các tài sản tài chính mà ngân hàng dự định bán để tăng thanh khoản, dẫn đến tổn thất và giảm thu nhập Khi lãi suất tăng, ngân hàng sẽ phải đối mặt với chi phí cao hơn khi vay vốn để cải thiện thanh khoản Hơn nữa, một số nguồn vay có thể không luôn sẵn có; nếu người cho vay nhận thấy ngân hàng có rủi ro cao hơn, họ có thể yêu cầu lãi suất cao hơn hoặc từ chối cấp vốn thanh khoản.

1.2.2.2 Các chiến lược quản trị thanh khoản Để xử lý vấn đề thanh khoản, các ngân hàng có thể tiếp cận theo ba hướng sau đây:

- Tạo ra nguồn cung cấp thanh khoản từ bên trong (dựa vào tài sản “Có”)

- Vay mượn từ bên ngoài (dựa vào tài sản “Nợ”) để đáp ứng nhu cầu thanh khoản

- Phối hợp cân bằng ở cả hai hướng nêu trên

Chi ế n l ượ c qu ả n tr ị thanh kho ả n d ự a vào tài s ả n “Có” (d ự tr ữ , bán các ch ứ ng khoán và tài s ả n):

Chiến lược tiếp cận thanh toán, hay còn gọi là học thuyết cho vay thương mại, tập trung vào việc cho vay ngắn hạn Khi nhu cầu thanh khoản gia tăng, ngân hàng có khả năng thu hồi các khoản cho vay hoặc bán nợ để đáp ứng nhu cầu này Tuy nhiên, hạn chế của chiến lược này là ngân hàng sẽ mất dần thị phần trong lĩnh vực cho vay trung và dài hạn.

Chiến lược tiếp cận thị trường tiền tệ, hay còn gọi là chiến lược tiếp cận thị trường vốn ngắn hạn, yêu cầu ngân hàng duy trì một lượng thanh khoản lớn thông qua việc nắm giữ các tài sản có tính thanh khoản cao như tiền mặt và chứng khoán ngắn hạn Khi nhu cầu thanh khoản phát sinh, ngân hàng sẽ lần lượt bán các tài sản dự trữ cho đến khi đáp ứng đủ nhu cầu này Chiến lược quản trị thanh khoản này thường được biết đến như sự chuyển hoá tài sản, vì nguồn cung thanh khoản được tài trợ bằng cách chuyển đổi tài sản phi tiền mặt thành tiền mặt.

Tài sản thanh khoản phải có các đặc điểm sau:

Phổ biến trên thị trường nên có thể chuyển hoá ra tiền một cách nhanh chóng

Giá cả ổn định để không ảnh hưởng đến tốc độ và doanh thu bán tài sản

Người bán có thể mua lại dễ dàng với giá không cao hơn nhiều so với giá cả đã bán ra để khôi phục khoản đầu tư ban đầu

Các tài sản có tính thanh khoản phổ biến bao gồm trái phiếu kho bạc, khoản vay ngân hàng trung ương, trái phiếu đô thị, tiền gửi tại ngân hàng khác, chứng khoán của cơ quan chính phủ và chấp phiếu của ngân hàng khác Trong chiến lược quản trị thanh khoản dựa trên tài sản “Có”, một ngân hàng được coi là quản trị thanh khoản tốt nếu có thể tiếp cận nguồn cung thanh khoản với chi phí hợp lý, đủ số lượng theo yêu cầu và kịp thời.

Chiến lược quản trị thanh khoản dựa vào tài sản "Có" mang lại lợi thế cho ngân hàng trong việc chủ động đáp ứng nhu cầu thanh khoản mà không phụ thuộc vào bên ngoài Tuy nhiên, chiến lược này cũng tồn tại một số nhược điểm đáng lưu ý.

- Một khi bán tài sản tức là ngân hàng mất đi thu nhập mà các tài sản này tạo ra

Như vậy, ngân hàng đã chịu chi phí cơ hội khi bán đi các tài sản đã đầu tư

- Phần lớn các trường hợp khi bán tài sản đều tốn kém chi phí giao dịch như hoa hồng trả cho người môi giới chứng khoán

Ngân hàng sẽ chịu tổn thất lớn nếu tài sản bán ra bị giảm giá trên thị trường hoặc bị người mua ép giá do áp lực thanh khoản.

Ngân hàng cần đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao, tuy nhiên, những tài sản này thường có khả năng sinh lợi thấp, điều này dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng.

Chiến lược quản trị thanh khoản dựa vào tài sản “Nợ” là phương pháp phổ biến mà các ngân hàng lớn áp dụng trong thập niên 60 và 70 Chiến lược này cho phép đáp ứng nhu cầu thanh khoản bằng cách vay mượn trên thị trường tiền tệ, chủ yếu nhằm mục đích giải quyết nhu cầu thanh khoản tức thời và chỉ thực hiện khi có nhu cầu phát sinh.

Chiến lược quản trị thanh khoản của các ngân hàng lớn thường dựa vào các nguồn tài trợ như vay qua đêm, vay từ ngân hàng trung ương, bán hợp đồng mua lại và phát hành chứng chỉ tiền gửi có thể chuyển nhượng với mệnh giá lớn Chiến lược này có khả năng đáp ứng tới 100% nhu cầu thanh khoản, giúp đảm bảo sự ổn định tài chính cho các ngân hàng.

Chiến lược này có nhược điểm là ngân hàng phụ thuộc vào thị trường tiền tệ để đáp ứng nhu cầu thanh khoản, điều này có thể mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro do biến động về khả năng cho vay và lãi suất Khi một ngân hàng vay mượn quá nhiều, nó có thể bị xem là gặp khó khăn tài chính, dẫn đến việc khách hàng rút vốn hàng loạt hoặc phải huy động vốn với chi phí cao Đồng thời, các định chế tài chính khác sẽ trở nên thận trọng hơn trong việc cấp vốn cho ngân hàng này nhằm tránh rủi ro liên quan đến thanh khoản.

Chi ế n l ượ c cân đố i gi ữ a tài s ả n “Có” và tài s ả n “N ợ ” (qu ả n tr ị thanh kho ả n cân b ằ ng):

Cả hai chiến lược quản trị thanh khoản dựa vào tài sản “Có” và “Nợ” đều có những hạn chế nhất định, bao gồm chi phí cơ hội khi bán tài sản dự trữ và sự phụ thuộc vào thị trường tiền tệ Do đó, nhiều ngân hàng thường kết hợp cả hai chiến lược để xây dựng một phương pháp quản trị thanh khoản cân bằng Chiến lược này tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu thanh khoản hàng ngày bằng tài sản dự trữ như tiền mặt và chứng khoán khả mại, trong khi các nhu cầu thanh khoản không thường xuyên nhưng có thể dự đoán được sẽ được giải quyết thông qua các thỏa thuận tín dụng với ngân hàng Ngoài ra, các nhu cầu thanh khoản đột xuất sẽ được đáp ứng từ việc vay mượn trên thị trường tiền tệ, và nhu cầu thanh khoản dài hạn sẽ được hoạch định với nguồn tài trợ từ các khoản vay ngắn và trung hạn cùng với chứng khoán có thể chuyển hóa thành tiền.

Các y ế u t ố ả nh h ưở ng đế n vi ệ c l ự a ch ọ n các ngu ồ n d ự tr ữ khác nhau khi v ậ n d ụ ng chi ế n l ượ c qu ả n tr ị thanh kho ả n cân b ằ ng:

Nhu cầu thanh khoản tức thời có thể được đáp ứng thông qua ngân quỹ dự trữ, vay qua đêm hoặc tái chiết khấu tại ngân hàng trung ương.

Các phương pháp quản trị rủi ro thanh khoản

1.2.3.1 Phương pháp tiếp cận nguồn vốn và sử dụng vốn

Phương pháp này bắt nguồn từ hai thực tế đơn giản sau:

Một là, khả năng thanh khoản của ngân hàng tăng khi tiền gửi tăng và cho vay giảm

Hai là, khả năng thanh khoản của ngân hàng giảm khi tiền gửi giảm và cho vay tăng

Từ đầu năm, ngân hàng dự đoán nhu cầu thanh khoản cho từng tháng và quý trong năm Khi cung và cầu thanh khoản không cân bằng, sẽ xuất hiện độ lệch thanh khoản Độ lệch thanh khoản được tính bằng công thức: Độ lệch thanh khoản = Tổng cung thanh khoản - Tổng cầu thanh khoản.

Khi (1) > (2): Độ lệch thanh khoản dương Ngân hàng phải nhanh chóng đầu tư phần thanh khoản thặng dư này để sinh lợi

Khi (2)>(1): Độ lệch thanh khoản âm Ngân hàng phải tìm kiếm kịp thời các nguồn tài trợ khác nhau với chi phí thấp nhất

Trên th ự c t ế , các b ướ c c ơ b ả n trong ph ươ ng pháp ti ế p c ậ n ngu ồ n v ố n và s ử d ụ ng v ố n nh ư sau:

Tiền vay và tiền gửi phải được dự báo trong khoảng thời gian hoạch định thanh khoản đã cho (ngày, tháng, quý)

Những thay đổi về tiền vay và tiền gửi phải được tính toán cho cùng khoảng thời gian xác định đó

Nhà quản trị thanh khoản đánh giá tình hình thanh khoản ròng của ngân hàng thông qua sự thay đổi của tiền gửi và cho vay Để dự đoán lượng tiền gửi và cho vay trong tương lai, họ có thể áp dụng các kỹ thuật thống kê kết hợp với kinh nghiệm cá nhân.

Chẳng hạn, một mô hình dự báo về sự thay đổi trong tiền gửi và tiền vay có thể như sau:

Thay đổi dự kiến của tiền vay phụ thuộc vào các biến số sau:

Tốc độ tăng trưởng dự kiến của GDP

Lợi nhuận doanh nghiệp dự kiến

Tỷ lệ tăng trưởng về cung tiền của ngân hàng thương mại

Tỷ lệ tăng trưởng của tín dụng thương mại

Tỷ lệ lạm phát dự báo

Thay đổi dự kiến của tiền gửi phụ thuộc vào các biến số sau:

Tăng trưởng về thu nhập cá nhân dự kiến

Mức tăng bán lẻ dự báo

Tỷ lệ tăng trưởng cung tiền của ngân hàng trung ương

Lợi suất dự kiến của tiền gửi trên thị trường tiền tệ

Tỷ lệ lạm phát dự kiến

Sau khi xây dựng được mô hình dự báo nêu trên, ngân hàng có thể ước lượng nhu cầu thanh khoản bằng cách tính:

Mức thặng dư (+) Thay đổi Thay đổi hay thâm hụt (-) = dự kiến - dự kiến thanh khoản của tiền gửi của tiền vay

1.2.3.2 Phương pháp tiếp cận cấu trúc vốn

Phương pháp này được tiến hành theo trình tự hai bước:

Để quản lý hiệu quả các khoản tiền gửi và nguồn vốn, bước đầu tiên là phân loại chúng dựa trên ước lượng xác suất rút tiền của khách hàng Ví dụ, các khoản tiền gửi và nguồn vốn của ngân hàng có thể được chia thành ba loại khác nhau.

- Loại 2: Ổn định vừa phải

Bước 2: Xác định mức dự trữ thanh khoản cho từng loại tiền gửi dựa trên tỷ lệ dự trữ phù hợp với tình trạng của chúng.

Như vậy, nhu cầu thanh khoản cho tổng các loại tiền gửi được tính như sau :

Dự trữ thanh khoản cho tài sản “Nợ” huy động được tính bằng công thức: 95% x (Loại 1 – DTBB) + 30% x (Loại 2 – DTBB) + 15% x (Loại 3 – DTBB) Ngân hàng cần sẵn sàng đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng, đảm bảo các điều kiện tín dụng và cung cấp các khoản vay chất lượng cao Do đó, nhu cầu thanh khoản cho các khoản cho vay cũng cần được xem xét kỹ lưỡng.

Dự trữ thanh khoản cho tài sản “Có” cho vay = Dự trữ thanh khoản tài sản “Nợ” huy động + Nhu cầu tiền vay tiềm năng

1.2.3.3 Phương pháp xác định xác suất mỗi tình huống

Phương pháp này được thực hiện theo trình tự hai bước:

B ướ c 1: Ngân hàng d ự đ oán kh ả n ă ng xãy ra c ủ a m ỗ i tr ạ ng thái thanh kho ả n theo ba c ấ p độ :

- Khả năng xấu nhất khi: tiền gửi xuống thấp dưới mức dự kiến hoặc tiền vay lên cao trên mức dự kiến

- Khả năng tốt nhất khi: tiền gửi lên cao trên mức dự kiến hoặc tiền vay xuống thấp dưới mức dự kiến

- Khả năng thực tế: nằm ở cấp độ nào đó giữa hai cấp độ trên

B ướ c 2: Xác đị nh nhu c ầ u thanh kho ả n theo công th ứ c: n

Trạng thái thanh khoản dự kiến = ∑ Pi x SDi i=1

Trong đó: Pi: Xác suất tương ứng với một trong ba khả năng

SDi: Thặng dư hay thâm hụt thanh khoản theo mỗi khả năng

1.2.3.4 Phương pháp tiếp cận chỉ số thanh khoản

Các chỉ số thanh khoản sau thường được sử dụng:

Tiền mặt + tiền gửi tại các định chế tài chính Trạng thái tiền mặt (H3)=

Chỉ số này càng cao chứng tỏ ngân hàng có khả năng xử lý các tình huống thanh khoản tức thời Trạng thái tiền mặt phụ thuộc vào:

Các yếu tố mà ngân hàng có thể kiểm soát được :

Những yếu tố chính làm tăng quỹ tiền tệ bao gồm: việc bán chứng khoán và nhận lãi từ chứng khoán; vay qua đêm và phát hành chứng chỉ tiền gửi; nhận tiền gửi từ khách hàng; cùng với các khoản tín dụng đã đến hạn thu hồi.

Các yếu tố làm giảm quỹ tiền tệ bao gồm việc mua chứng khoán, trả lãi cho tiền gửi, khách hàng rút tiền theo định kỳ, trả nợ vay đến hạn, cho vay qua đêm và thanh toán phí dịch vụ cho ngân hàng khác.

Các yếu tố mà ngân hàng không thể kiểm soát được :

Nhóm yếu tố làm tăng quỹ tiền tệ bao gồm các khoản tiền nhận được từ nghiệp vụ thanh toán bù trừ, các khoản thuế thu hộ và tiền mặt đang trong quá trình thu, cụ thể là tiền đang chuyển.

Các yếu tố chính làm giảm quỹ tiền tệ bao gồm các khoản phải trả trong nghiệp vụ thanh toán tiền mặt, thuế phải thanh toán cho ngân sách, và việc khách hàng rút tiền gửi trước hạn.

Tổng các khoản cho vay và cho thuê

Tỷ lệ thanh khoản âm cho thấy rằng cho vay và cho thuê là những tài sản có tính thanh khoản thấp nhất mà ngân hàng sở hữu Khi tỷ lệ năng lực cho vay tăng cao, tính thanh khoản của ngân hàng sẽ càng trở nên kém hơn.

Tổng các khoản cho vay và cho thuê

Tỷ lệ cấp tín dụng so = với nguồn vốn huy động (H5) Tiền gửi khách hàng

Chỉ số dự nợ cho vay trên tiền gửi (LDR) là tỷ lệ giữa tổng khoản cho vay và tổng tiền gửi, phản ánh mức độ tài trợ cho vay của ngân hàng bằng tiền gửi Khi LDR tăng, ngân hàng có ít "tấm đệm" tài chính hơn để hỗ trợ tăng trưởng và bảo vệ trước nguy cơ rút tiền gửi đột ngột, đặc biệt là những ngân hàng phụ thuộc nhiều vào tiền gửi Tỷ lệ LDR cao khiến các nhà quản lý ngân hàng trở nên thận trọng hơn trong việc cho vay và đầu tư, dẫn đến việc thắt chặt tín dụng và có khả năng làm tăng lãi suất Mặc dù không có mức LDR cụ thể nào được xác định là quá cao, nhưng nó vẫn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và cho vay của ngân hàng.

Việc đánh giá mối quan hệ giữa cho vay và tiền gửi là một chỉ số quan trọng về thanh khoản ngân hàng, dựa trên quan điểm rằng tín dụng là tài sản kém linh hoạt nhất trong số các tài sản sinh lời Do đó, khi tỷ lệ LDR (Loan-to-Deposit Ratio) tăng, tính thanh khoản của ngân hàng sẽ giảm tương ứng.

Ck chính phủ + CK sẳn sàng để bán

Tỷ lệ chứng khoán chính phủ càng cao, trạng thái thanh khoản càng tốt

Tiền mặt +tiền gửi và cho vay TCTD Chỉ số tiền nóng (H7) =

Tiền gửi và vay của các TCTD

Khả năng thanh khoản tăng khi chỉ số này tăng

Tiền gửi và vay các TCTD

Chỉ số cấu trúc tiền gửi (H8) =

Tỷ số này đo lường tính ổn định của tiền gửi mà ngân hàng sở hữu, tỷ lệ này giảm thể hiện tính thanh khoản giảm.

Tiêu chí đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản của NHTM

Không ngân hàng nào có thể xác định tính hợp lý của dự trữ thanh khoản cho đến khi trải qua thử thách từ thị trường.

Do vậy, các nhà quản trị cần chú ý đến các tín hiệu sau đây của thị trường tài chính:

1.2.4.1 Đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản của NHTM thông qua chính sách quản lý TS nợ và TS có

Mỗi ngân hàng áp dụng chiến lược quản lý tài sản nợ và tài sản có riêng biệt, tùy thuộc vào đặc điểm và nhu cầu cụ thể của mình, nhằm đảm bảo cung cấp thanh khoản hiệu quả từ các tài sản hiện có.

Quản lý thanh khoản tài sản là quá trình sử dụng nguồn đi vay để đáp ứng nhu cầu tiền mặt, trong khi quản trị thanh khoản đều hòa giữa tài sản và nợ Mỗi phương pháp quản lý thanh khoản có những ưu điểm và nhược điểm riêng Do đó, các nhà quản trị ngân hàng cần ước tính chính xác nhu cầu thanh khoản để hạn chế chi phí, tăng cường lợi nhuận và đảm bảo trạng thái thanh khoản ổn định.

Chiến lược quản lý thanh khoản tài sản thường được các ngân hàng nhỏ áp dụng

Chuyển đổi tài sản không phải là phương pháp quản lý thanh khoản tiết kiệm chi phí, vì việc bán tài sản ngân hàng sẽ dẫn đến mất thu nhập trong tương lai và có thể gây tổn thất về vốn khi lãi suất thị trường giảm Để đầu tư vào tài sản thanh khoản, ngân hàng phải chấp nhận bỏ qua tỷ lệ thu nhập cao từ các tài sản khác nếu không chuẩn bị cho yêu cầu thanh khoản Các ngân hàng lớn thường áp dụng chiến lược quản lý thanh khoản nợ, đáp ứng nhu cầu thanh khoản dự kiến bằng cách vay vốn tức thời, tuy nhiên, điều này đi kèm với chi phí cao và khó xác định, làm giảm tính ổn định trong thu nhập.

Chiến lược quản lý thanh khoản có tính an toàn cao, nhưng nếu không đánh giá chính xác nhu cầu thanh khoản, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và gia tăng rủi ro cho ngân hàng.

1.2.4.2 Đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản thông qua mức độ phụ thuộc vào nguồn vốn nhạy cảm với rủi ro lãi suất

Ngân hàng có thể gặp rủi ro thanh khoản khi dự trữ quá nhiều nguồn vốn nhạy cảm với biến động lãi suất Khi lãi suất tăng, người gửi tiền có xu hướng rút vốn để chuyển sang các kênh đầu tư có lợi suất cao hơn, trong khi những người vay có thể ngừng xin vay mới và rút vốn từ các hạn mức tín dụng lãi suất thấp Sự thay đổi này ảnh hưởng đến cả nhu cầu gửi tiền lẫn nhu cầu vay vốn, từ đó tạo ra tác động lớn đến trạng thái thanh khoản của ngân hàng.

1.2.4.3 Đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản mức độ biến động của tiền gửi

Nguồn tiền gửi của ngân hàng thương mại thường không ổn định, ảnh hưởng đến tình trạng thanh khoản Nếu ngân hàng không có kế hoạch dự trữ hợp lý và đa dạng hóa các loại tài sản thanh khoản, việc chuyển đổi nhanh chóng thành tiền mặt để đáp ứng nhu cầu thanh khoản sẽ gặp khó khăn, từ đó gia tăng rủi ro thanh khoản.

1.2.4.4 Đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản của NHTM thông qua khả năng tiếp cận đến thị trường tiền tệ

Khi nhu cầu thanh khoản tăng cao, nếu ngân hàng không có kế hoạch dự trữ tài sản thanh khoản hợp lý hoặc gặp phải các yếu tố bất ngờ như lãi suất giảm hoặc tăng đột ngột, ngân hàng có thể phải vay nóng trên thị trường tiền tệ Nếu không thể đáp ứng kịp thời nhu cầu thanh khoản, rủi ro sẽ gia tăng Hơn nữa, việc không tiếp cận được thị trường tiền tệ sẽ làm giảm uy tín và hình ảnh của ngân hàng thương mại, đồng thời gia tăng rủi ro hệ thống.

1.2.4.5 Các tiêu chuẩn cuối cùng cho việc đánh giá quản trị rủi ro thanh khoản

Lòng tin của công chúng: Các cá nhân và tổ chức có lo ngại về khả năng thanh khoản của ngân hàng?

Giá cổ phiếu của ngân hàng đang có xu hướng giảm, điều này có thể phản ánh mối lo ngại của nhà đầu tư về khả năng xảy ra một cuộc khủng hoảng thanh khoản đối với các ngân hàng.

Tổn thất trong việc bán tài sản : Ngân hàng có phải thường xuyên bán tài sản với tổn thất đáng kể nhằm đáp ứng nhu cầu thanh khoản?

Ngân hàng có thể phải vay vốn lớn từ ngân hàng trung ương để đảm bảo khả năng thanh toán trong những tình huống khẩn cấp Việc vay vốn này giúp ngân hàng duy trì ổn định tài chính và đáp ứng nhu cầu thanh khoản.

Nếu có bất kỳ tín hiệu nào được nêu, nhà quản trị cần xem xét lại chiến lược quản trị và khả năng thanh khoản thực tế để đưa ra các quyết định thay đổi phù hợp, nhằm cải thiện kết quả cho tình hình thanh khoản.

Tiêu chuẩn Basel trong việc quản trị rủi ro trong hệ thống NHTM

1.2.5.1 Nội dung cơ bản của Basel 1, Basel 2, Basel 3

Ngân hàng thanh toán quốc tế (BIS) đã thiết lập các chỉ tiêu để đánh giá mức độ an toàn và hiệu quả trong hoạt động ngân hàng, nhằm chuẩn mực hóa hoạt động ngân hàng trong bối cảnh toàn cầu hóa Tiêu chí đầu tiên để đánh giá khả năng tham gia vào thị trường vốn quốc tế là mức độ tuân thủ chỉ tiêu an toàn vốn tối thiểu, đây là nội dung cốt lõi của Basel I (1988).

Basel I nhấn mạnh tầm quan trọng của tỷ lệ vốn an toàn trong hoạt động ngân hàng, phân chia các yếu tố của vốn thành hai cấp độ khác nhau.

Vốn cấp 1 bao gồm vốn cổ phần thường và các khoản dự trữ công khai

Vốn cấp 2 bao gồm các khoản dự trữ không công khai, giá trị tăng thêm từ việc đánh giá lại tài sản, dự phòng chung, dự phòng tổn thất tín dụng, các công cụ nợ có thể chuyển đổi thành cổ phiếu và các khoản nợ thứ cấp Tổng vốn cấp 1 và cấp 2 tạo thành vốn tự có của tổ chức tín dụng Dựa trên cách tính này, Basel 1 đã đưa ra chỉ tiêu tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR).

CAR = [(Vốn tự có hay vốn cơ bản) / (Tài sản đã điều chỉnh rủi ro)] * 100%

Tài sản đã điều chỉnh rủi ro (RWA) được tính bằng tổng sản phẩm của tài sản có nội bảng và hệ số rủi ro, cộng với tổng sản phẩm của tài sản ngoại bảng, hệ số chuyển đổi và hệ số rủi ro.

Từ ngày 1.10.2010, theo thông tư 13/TT-NHNN ngày 20.5.2010 của Ngân hàng Nhà nước, tỷ lệ CAR đã được điều chỉnh từ 8% lên 9% Hiệp ước Basel I cũng quy định các hệ số rủi ro liên quan đến rủi ro tín dụng và rủi ro hoạt động.

Việc phân loại rủi ro cho các khoản cho vay hiện chưa được chi tiết, đặc biệt là về rủi ro theo đối tác như khả năng tài chính của khách hàng và đặc điểm của khoản tín dụng như thời hạn vay Điều này cho thấy rằng các ngân hàng có thể có cùng tỷ lệ an toàn vốn nhưng lại đối mặt với các loại rủi ro khác nhau và ở mức độ khác nhau.

Basel I không xem xét lợi ích của việc đa dạng hóa hoạt động ngân hàng, mặc dù các lý thuyết đầu tư cho thấy rằng đa dạng hóa danh mục đầu tư có thể giảm thiểu rủi ro Quy định về vốn tối thiểu trong Basel I không phân biệt giữa ngân hàng có hoạt động kinh doanh đa dạng, vốn ít rủi ro hơn, và ngân hàng có hoạt động kinh doanh tập trung, vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn.

Basel I chỉ tập trung vào rủi ro tín dụng mà chưa xem xét các loại rủi ro khác như rủi ro quốc gia, rủi ro ngoại tệ, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động.

Một số quy tắc trong Basel I chỉ áp dụng cho ngân hàng hoạt động theo mô hình ngân hàng đơn lẻ, không phù hợp với các ngân hàng hoạt động theo hình thức sáp nhập hoặc trong cấu trúc tập đoàn ngân hàng, bao gồm ngân hàng mẹ và ngân hàng chi nhánh.

Vào thứ năm, một số quy định trong Basel I đã trở nên không phù hợp khi các ngân hàng sáp nhập để hình thành các tập đoàn lớn với sức cạnh tranh mạnh mẽ và tiềm lực tài chính, công nghệ vững chắc Các ngân hàng hiện không chỉ hoạt động trong phạm vi quốc gia mà còn mở rộng ra tầm quốc tế.

Mặc dù Hiệp ước Basel I đã có nhiều cải tiến qua bản sửa đổi năm 1996, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế, đặc biệt là việc không đề cập đến rủi ro tác nghiệp ngày càng phức tạp Để khắc phục điều này, từ năm 1999, Uỷ ban Basel đã bắt đầu xây dựng một Hiệp ước mới thay thế Basel I, và đến năm 2004, Basel II đã chính thức được ban hành Hiệp ước Basel II áp dụng một cách tiếp cận mới dựa trên ba cột trụ chính, yêu cầu các ngân hàng quốc tế tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn.

Nguyên tắc đầu tiên yêu cầu các ngân hàng duy trì một lượng vốn đủ lớn để bảo vệ trước các rủi ro như rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro tác nghiệp (Cột trụ 1) Việc tính toán chi phí vốn cho rủi ro tín dụng đã có những sửa đổi lớn, trong khi rủi ro thị trường chỉ có những thay đổi nhỏ, và hoàn toàn là một phiên bản mới đối với rủi ro tác nghiệp.

Nguyên tắc thứ hai trong Basel II yêu cầu các ngân hàng phải đánh giá chính xác các loại rủi ro mà họ đang đối mặt Đồng thời, cần đảm bảo rằng các giám sát viên có khả năng đánh giá tính đầy đủ của các biện pháp đánh giá này Cột trụ 2 nhấn mạnh bốn nguyên tắc quan trọng trong công tác rà soát giám sát, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong ngành ngân hàng.

Các ngân hàng cần thiết lập quy trình đánh giá mức độ đầy đủ vốn dựa trên danh mục rủi ro của mình và xây dựng chiến lược hiệu quả để duy trì mức vốn đó.

Các giám sát viên cần rà soát và đánh giá quy trình đánh giá mức vốn nội bộ cũng như chiến lược ngân hàng Họ phải đảm bảo tuân thủ tỷ lệ vốn tối thiểu và có khả năng thực hiện các hành động giám sát phù hợp nếu không hài lòng với kết quả.

Giám sát viên khuyến nghị các ngân hàng duy trì mức vốn cao hơn mức tối thiểu theo quy định

Kinh nghiệm nước ngoài về Quản trị rủi ro thanh khoản

QUẢN TRỊ RỦI RO THANH KHOẢN TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN TRÊN ĐỊA BÀN TP HCM

GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN TRỊ RỦI

Ngày đăng: 08/08/2021, 20:51

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w