PHẦN MỞ ĐẦU
Nội dung đề tài và bố cục đề tài
Trình bày lý do chọn đề tài nghiên cứu, mục tiêu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, tóm tắt bố cục đề tài.
Phần 2: Nội dung và kết quả nghiên cứu
Chương 1: Cơ sở lý luận về văn hóa doanh nghiệp và phần mềm CHMA
Chương 2: Đo lường VHDN tại công ty May Hòa Thọ - Đông Hà
Giới thiệu tổng quan về công ty May Hòa Thọ - Đông Hà
Phân tích các yếu tố cấu thành VHDN của công ty May Hòa Thọ - Đông Hà Đo lường VHDN bằng phần mềm CHMA
Chương 3: Định hướng và giải pháp để xây dựng VHDN cho công ty May Hòa Thọ - Đông Hà
Phần 3: Kết luận và kiến nghị
Tổng kết lại bài rồi đưa ra nhận xét chung về VHDN tại công ty May Hòa Thọ - Đông Hà.
NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
1.1.1.1 Các quan điểm về doanh nghiệp
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về định nghĩa doanh nghiệp, mỗi định nghĩa đều chứa đựng nội dung và giá trị riêng biệt.
Theo quan điểm pháp luật, doanh nghiệp (DN) được định nghĩa là tổ chức kinh tế có tư cách pháp nhân, sở hữu con dấu và tài sản riêng DN có quyền và nghĩa vụ dân sự, hoạt động kinh tế theo chế độ hạch toán độc lập và tự chịu trách nhiệm về toàn bộ hoạt động kinh tế trong phạm vi vốn đầu tư mà doanh nghiệp quản lý Đồng thời, DN cũng phải tuân thủ sự quản lý của nhà nước thông qua các loại luật và chính sách thực thi.
Theo quan điểm chức năng, M Francois Peroux định nghĩa doanh nghiệp (DN) là một đơn vị tổ chức sản xuất, nơi kết hợp các yếu tố sản xuất khác nhau với sự quan tâm đến giá cả Các nhân viên trong công ty thực hiện quá trình này nhằm cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường, từ đó thu về khoản chênh lệch giữa giá bán và giá thành sản phẩm.
Theo quan điểm phát triển, doanh nghiệp (DN) được xem là một cộng đồng những người tạo ra giá trị DN trải qua quá trình phát triển với nhiều thăng trầm, bao gồm cả thành công và thất bại Trong hành trình này, có những lúc DN phải đối mặt với khủng hoảng, nhưng cũng có thời điểm vượt qua khó khăn để phát triển mạnh mẽ Tuy nhiên, không phải lúc nào DN cũng thành công; đôi khi, họ phải ngừng sản xuất hoặc thậm chí đối diện với nguy cơ phá sản do những thách thức không thể vượt qua.
Theo quan điểm hệ thống, doanh nghiệp (DN) được hiểu là một tập hợp các bộ phận có tổ chức, tương tác lẫn nhau và hướng tới mục tiêu chung Các bộ phận trong DN bao gồm bốn phân hệ chính: sản xuất, thương mại, tổ chức và dân sự.
CỞ SỞ LÝ LUẬN VỀ VĂN HÓA DOANH NGHIỆP VÀ PHẦN MỀM CHMA
Cơ sở lý luận
1.1.1.1 Các quan điểm về doanh nghiệp
Hiện nay, có nhiều quan điểm lý thuyết khác nhau về định nghĩa doanh nghiệp, mỗi định nghĩa đều chứa đựng nội dung và giá trị riêng biệt.
Theo quan điểm pháp luật, doanh nghiệp (DN) được coi là tổ chức kinh tế có tư cách pháp nhân, sở hữu con dấu và tài sản riêng DN có quyền và nghĩa vụ dân sự, hoạt động kinh tế theo chế độ hạch toán độc lập và tự chịu trách nhiệm về toàn bộ hoạt động kinh tế trong phạm vi vốn đầu tư mà doanh nghiệp quản lý Đồng thời, DN cũng phải tuân thủ sự quản lý của nhà nước thông qua các loại luật và chính sách thực thi.
Theo quan điểm chức năng, M Francois Peroux định nghĩa doanh nghiệp (DN) là một đơn vị tổ chức sản xuất, nơi kết hợp các yếu tố sản xuất khác nhau với sự quan tâm đến giá cả Tại đây, nhân viên công ty thực hiện các hoạt động nhằm cung cấp sản phẩm hàng hóa hoặc dịch vụ ra thị trường, từ đó tạo ra khoản chênh lệch giữa giá bán và giá thành sản phẩm.
Theo quan điểm phát triển, doanh nghiệp (DN) được coi là cộng đồng những người tạo ra của cải DN có khả năng phát triển, trải qua những thành công và thất bại, đồng thời có thể vượt qua những giai đoạn khó khăn Tuy nhiên, cũng có lúc DN phải ngừng sản xuất hoặc thậm chí đối mặt với nguy cơ phá sản do những thách thức không thể vượt qua.
Theo quan điểm hệ thống, doanh nghiệp được coi là một tập hợp các bộ phận có tổ chức, tương tác lẫn nhau và cùng hướng tới một mục tiêu chung Các bộ phận trong doanh nghiệp bao gồm bốn phân hệ chính: sản xuất, thương mại, tổ chức và dân sự.
Khái niệm về doanh nghiệp
Doanh nghiệp được định nghĩa là một đơn vị kinh tế có tư cách pháp nhân, tập hợp các nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để thực hiện các hoạt động sản xuất, cung ứng và tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ Mục tiêu chính của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu, đồng thời kết hợp hợp lý với các mục tiêu xã hội.
Theo Luật Doanh nghiệp 2005, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản, trụ sở giao dịch và được đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật nhằm thực hiện các hoạt động kinh doanh Hiện nay, Việt Nam có nhiều loại hình doanh nghiệp như công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh, và doanh nghiệp tư nhân, thuộc nhiều thành phần kinh tế khác nhau Việc thành lập công ty để kinh doanh ngày càng trở nên dễ dàng nhờ vào sự phổ biến của các dịch vụ thành lập công ty trên thị trường.
Việc lựa chọn hình thức doanh nghiệp phù hợp với tính chất, quy mô và khả năng của người sáng lập là rất quan trọng, ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong tương lai.
1.1.2.1 Khái niệm về văn hóa
Văn hóa là một khái niệm quan trọng và phong phú, xuất hiện trong mọi khía cạnh của đời sống con người và các hoạt động xã hội Để hiểu rõ hơn về văn hóa, đặc biệt là văn hóa doanh nghiệp, việc nghiên cứu và lựa chọn cách tiếp cận phù hợp là rất cần thiết.
Có rất nhiều quan điểm khác nhau về văn hóa như:
Theo E Heriot thì: “Cái gì còn lại khi tất cả cái khác đã quên đi- cái đó gọi là văn hóa”.
Hay một số khái niệm về văn hóa được nhắc đến trong giáo trình Văn hóa kinh doanh – PGS.TS Dương Thị Liễu:
Văn hóa bao gồm hệ tư tưởng, hệ thống và thể chế như nghệ thuật, khoa học, triết học và đạo đức Chiều sâu của văn hóa thể hiện những giá trị tinh thần và lối sống văn hóa, trong khi chiều rộng đề cập đến các giá trị trong các lĩnh vực như ẩm thực và kinh doanh, cũng như kiến thức và ứng xử Giới hạn không gian văn hóa phản ánh các giá trị đặc thù của từng vùng như văn hóa Nam Bộ hay văn hóa Phương Đông, trong khi giới hạn thời gian thể hiện giá trị của từng dân tộc và xã hội như văn hóa Việt Nam, văn hóa đại chúng và văn hóa công ty.
Theo nhà chủng học Adward Burnett Tylor, văn hóa là một tổng thể phức tạp bao gồm tri thức, tín ngưỡng, nghệ thuật, đạo đức, luật lệ, phong tục và tất cả những khả năng, thói quen mà con người đạt được trong xã hội Tại Việt Nam, khái niệm văn hóa cũng được hiểu theo nhiều cách khác nhau, trong đó Hồ Chí Minh có những quan điểm riêng về văn hóa.
Ngôn ngữ, chữ viết, đạo đức, pháp luật, khoa học, tôn giáo, văn học và nghệ thuật là những sáng tạo quan trọng của loài người nhằm phục vụ cho sinh tồn và mục đích sống Những phát minh này không chỉ giúp con người trong cuộc sống hàng ngày mà còn tạo nên nền tảng cho văn hóa.
Văn hóa được Tổng giám đốc UNESCO, Federio Mayor, định nghĩa là tổng thể sống động của các hoạt động sáng tạo của cá nhân và cộng đồng, hình thành nên hệ thống giá trị, truyền thống và thị hiếu đặc trưng cho mỗi dân tộc qua các thời kỳ Theo Trần Ngọc Thêm (1991), văn hóa là hệ thống hữu cơ của các giá trị vật chất và tinh thần mà con người sáng tạo và tích lũy thông qua hoạt động thực tiễn, trong sự tương tác với môi trường tự nhiên và xã hội.
Văn hóa là khái niệm đa dạng và phức tạp, bao gồm toàn bộ các giá trị vật thể và phi vật thể được truyền lại qua các thế hệ Nó hình thành và phát triển song song với sự tiến bộ của xã hội loài người Nhờ vào văn hóa, con người trong một xã hội và các thành viên trong tổ chức có thể gắn kết và đoàn kết với nhau hơn.
1.1.2.2 Vai trò của văn hóa đối với sự phát triển xã hội
Theo PGS.TS Dương Thị Liễu trong Giáo trình Văn hóa kinh doanh, văn hóa đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển xã hội, với việc xác định văn hóa là mục tiêu chính của quá trình này.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Văn hóa doanh nghiệp tại Việt Nam trong thời kì hội nhập
Theo PGS.TS Đinh Công Tuấn, trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã chú trọng đến việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp (VHDN), thậm chí đầu tư mạnh mẽ vào việc hợp tác với các công ty nước ngoài để phát triển VHDN Sự gia nhập WTO đã thúc đẩy doanh nhân Việt Nam cần hoàn thiện nhân cách và trí tuệ, xây dựng một cộng đồng doanh nghiệp mạnh mẽ với nền tảng "văn hóa kinh doanh Việt Nam" vững chắc Để đạt được điều này, VHDN Việt Nam cần hội tụ đủ bốn yếu tố: Tâm, Tài, Trí và Dũng Mỗi doanh nhân sở hữu những yếu tố này sẽ góp phần tạo nên một cộng đồng chuyên nghiệp, rèn luyện đạo đức và có trách nhiệm với đất nước, vượt qua những lợi ích cá nhân hẹp hòi.
Có 4 xu hướng chủ yếu phát triển VHDN Việt Nam:
Tôn trọng con người như một chủ thể hành vi và đánh giá cao tính tích cực, năng động trong kinh doanh là yếu tố then chốt Việc nâng cao tố chất con người đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Hai là, coi trọng chiến lược phát triển và mục tiêu cơ bản của DN để bồi dưỡng ý thức VHDN cho toàn thể CBCNV.
Ba là, chú trọng quản lý môi trường vật chất và tinh thần trong doanh nghiệp, tạo dựng không gian văn hóa tích cực, phát triển ý thức tập thể và tinh thần đoàn kết, từ đó khuyến khích cống hiến sức lực và trí tuệ cho sự phát triển của doanh nghiệp.
Bốn là, coi trọng vai trò tham gia quản lý của CBCNV chức, khích lệ tinh thần của toàn thể nhân viên trong DN.
Và VHDN có 4 đặc điểm nổi bật sau:
Tính tập thể trong doanh nghiệp thể hiện quan niệm tiêu chuẩn về đạo đức, được hình thành từ sự tích lũy lâu dài của tất cả các thành viên Điều này nhấn mạnh vai trò của sự hợp tác và nỗ lực chung trong việc xây dựng giá trị đạo đức cho tổ chức.
Văn hóa doanh nghiệp (VHDN) đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lợi ích cá nhân và tổ chức Khi xảy ra xung đột, cán bộ công nhân viên (CBCNV) cần tuân thủ các quy định văn hóa mà doanh nghiệp đã thiết lập Đồng thời, doanh nghiệp cũng nên lắng nghe và nỗ lực giải quyết một cách hài hòa để xóa bỏ xung đột.
Mỗi doanh nghiệp (DN) trong cùng một quốc gia đều nỗ lực xây dựng văn hóa doanh nghiệp (VHDN) độc đáo, tạo nên bản sắc riêng biệt VHDN cần đảm bảo tính thống nhất nội bộ, nhưng mỗi DN phải phát triển những nét độc đáo riêng để nổi bật trong môi trường kinh doanh.
Tính thực tiễn là yếu tố quan trọng để kiểm chứng và hoàn thiện các quy định văn hóa Chỉ khi văn hóa doanh nghiệp (VHDN) được áp dụng hiệu quả trong thực tiễn, nó mới thực sự mang lại ý nghĩa và giá trị.
1.2.2 Các nghiên cứu có liên quan về VHDN của một số công ty
1.2.2.1 Công ty dệt may Huế
Công ty Cổ phần Dệt may Huế, thành viên của Tập đoàn Dệt May Việt Nam, được thành lập theo giấy phép đăng ký số 3103000140 vào ngày 17/11/2005 Nghiên cứu của sinh viên Đặng Võ Ngọc Bích (2016) đã ứng dụng phần mềm CHMA để đo lường văn hóa doanh nghiệp tại công ty này.
Mô hình văn hóa doanh nghiệp hiện tại của công ty Cổ phần Dệt May Huế chủ yếu theo kiểu C – gia đình, thể hiện sự gắn bó và yêu thương giữa các thành viên Tuy nhiên, công ty cũng kết hợp các yếu tố của bốn thành phần C– H– M– A Nhân viên mong muốn duy trì văn hóa đoàn kết và tình yêu thương trong công việc, đồng thời hy vọng sẽ có sự sáng tạo và khoa học hơn trong tương lai.
1.2.2.2 Công ty TNHH Bia Huế
Nhà máy Bia Huế, được thành lập vào ngày 20/10/1990 theo quyết định số 402 QĐ/UB của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, là một xí nghiệp liên doanh với vốn góp từ các đơn vị quốc doanh và ngoài quốc doanh trong tỉnh cùng với vay vốn ngân hàng Ngay sau khi ra mắt, sản phẩm đầu tiên - Bia Huada, được sản xuất theo công nghệ tiên tiến của hãng DANBREW CONSULT từ Đan Mạch, đã nhanh chóng có mặt trên thị trường và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trên toàn quốc.
Nghiên cứu “Ứng dụng mô hình CHMA đo lường VHDN tại công ty TNHH Bia Huế” của Huỳnh Thị Ngọc Mỵ (2012) chỉ ra rằng văn hóa doanh nghiệp tại công ty có xu hướng hướng tới kiểu tôn ti trật tự, với quy trình làm việc chặt chẽ và kỷ luật Để cạnh tranh trong thị trường ngày càng khốc liệt, công ty chú trọng vào việc cải tiến và đổi mới sản phẩm, đồng thời mở rộng quy mô sản xuất và đầu tư vào quảng cáo, khuyến mãi Một ví dụ điển hình là sự kiện ra mắt sản phẩm Bia lon Festival tại Huế và Quảng Trị Bên cạnh mục tiêu lợi nhuận, công ty cũng thể hiện trách nhiệm xã hội qua các hoạt động từ thiện như phụng dưỡng mẹ Việt Nam anh hùng, xây dựng nhà tình nghĩa và hỗ trợ xóa nhà tạm cho huyện nghèo A Lưới Điều này tạo ra một môi trường làm việc tích cực, nơi mà tình yêu thương và sự gắn bó giữa các thành viên được phát huy, tạo nên một gia đình thứ hai trong công việc.
Công ty Bia Huế không tuân theo một mô hình văn hóa doanh nghiệp cố định nào, mà thể hiện sự linh hoạt trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp Điều này xuất phát từ việc công ty luôn chú trọng đến nhu cầu của thị trường, đối thủ cạnh tranh, cũng như mong muốn của khách hàng và nhân viên.
Nhân viên tại công ty mong muốn một môi trường văn hóa doanh nghiệp thoải mái, không quá gắt gao và kỷ luật, với lãnh đạo gần gũi và tạo bầu không khí làm việc vui vẻ Do đó, mô hình văn hóa của công ty nghiêng về yếu tố C nhiều nhất.
Khách sạn Hương Giang Resort & Spa, được xây dựng vào đầu những năm 60 của thế kỷ XX, từng là nhà khách của chế độ Ngô Đình Diệm, tọa lạc tại vị trí đẹp phía Nam thành phố Huế, bên bờ sông Hương thơ mộng Qua thời gian, cơ sở này đã chuyển đổi thành một khách sạn nổi tiếng.
Năm 1963, chế độ Ngô Đình Diệm sụp đổ, và đến năm 1975, đất nước được giải phóng và thống nhất hoàn toàn Sau đó, khách sạn được tiếp quản và giao cho công ty du lịch Thừa Thiên Huế, mang tên Khách sạn Hương Giang.