Nghiên cứu hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty trong ngành công nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty trong ngành công nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty trong ngành công nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty trong ngành công nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty trong ngành công nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty trong ngành công nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Tính cấp thiết của đề tài
Hoạt động mua lại cổ phiếu đã tồn tại lâu dài như một công cụ chiến lược cho các doanh nghiệp Đây là quá trình mà doanh nghiệp mua lại cổ phiếu do chính mình phát hành, thường diễn ra khi doanh nghiệp định giá thấp, có nhiều tiền mặt nhàn rỗi, hoặc cần điều chỉnh cấu trúc vốn Quyết định mua lại cổ phiếu được xem là một quyết định tài chính quan trọng, bên cạnh các quyết định đầu tư và tài trợ khác Mỗi doanh nghiệp có động cơ riêng, từ việc tăng giá cổ phiếu, giảm chi phí đại diện, đến quản trị thu nhập và nâng cao giá trị cổ đông Chương trình mua lại cổ phiếu không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp thực hiện mà còn tác động đến các nhà đầu tư và công ty trong ngành Trên toàn cầu, chủ đề này đã thu hút sự quan tâm của nhiều bên liên quan, bao gồm doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà nghiên cứu, với nhiều nghiên cứu chỉ ra động cơ và ảnh hưởng của hoạt động mua lại cổ phiếu tại các thị trường khác nhau như Mỹ, châu Âu, Úc và châu Á.
Hoạt động mua lại cổ phiếu tại Việt Nam bắt đầu từ năm 2005, nhưng các nghiên cứu liên quan chủ yếu tập trung vào lý thuyết và tác động của việc này đến doanh nghiệp, như các nghiên cứu của Nguyễn Thu Thuỷ (2011) và Cao Đinh Kiên (2018) Để quản lý hoạt động này, các cơ quan nhà nước đã ban hành văn bản pháp luật quy định về báo cáo, quy trình nộp hồ sơ cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, thời gian công bố thông tin và cách hạch toán cổ phiếu quỹ Theo số liệu từ Công ty Cổ phần StoxPlus, giai đoạn 2010-2017 cho thấy năm 2011 và 2012 là thời điểm các doanh nghiệp thông báo mua lại cổ phiếu nhiều nhất, với ngành công nghiệp đứng thứ hai về số lượng giao dịch, chỉ sau ngành Tài chính Điều này cho thấy các công ty trong ngành công nghiệp thường sử dụng mua lại cổ phiếu như một công cụ để đạt được mục tiêu kinh doanh.
Ngành công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam và được xem là tiêu chuẩn đánh giá mức độ phát triển kinh tế của quốc gia Theo Nghị quyết số 23-NQ/TW, mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam sẽ hoàn thành công nghiệp hoá, hiện đại hoá, trở thành nước công nghiệp hiện đại và nằm trong nhóm ba nước dẫn đầu ASEAN về công nghiệp Giao dịch trong ngành công nghiệp chiếm tỷ lệ lớn và có 174 thông báo mua lại cổ phiếu từ 2010-2017, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngành này Nghiên cứu của Born và cộng sự chỉ ra rằng đặc điểm quản lý của từng ngành ảnh hưởng đến tiềm năng phát triển, do đó, việc đánh giá hoạt động mua lại cổ phiếu trong ngành công nghiệp, ngành có số lượng giao dịch cao thứ hai, là rất cần thiết cho sự phát triển của ngành và nền kinh tế.
Thị trường chứng khoán Việt Nam, mặc dù đã được nâng hạng lên thị trường mới nổi vào năm 2018, vẫn chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn của các thị trường tiên tiến, dẫn đến hoạt động mua lại cổ phiếu có thể có những phản ứng khác biệt so với các nghiên cứu quốc tế Hiện tại, chưa có nghiên cứu thực nghiệm nào đánh giá hoạt động mua lại cổ phiếu trong ngành công nghiệp tại Việt Nam và đề xuất giải pháp cho các công ty trong ngành này Do đó, tác giả đã chọn đề tài “Nghiên cứu hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty trong ngành công nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam” cho luận án tiến sĩ, nhằm cung cấp cơ sở cho các doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc thực hiện hiệu quả hoạt động mua lại cổ phiếu, góp phần nâng cao vai trò quản lý trong lĩnh vực này.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Luận án nghiên cứu động cơ và ảnh hưởng của hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trong ngành công nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam, đồng thời đề xuất giải pháp giúp các công ty thực hiện mua lại cổ phiếu hiệu quả hơn Ngoài ra, luận án còn phân tích tác động của hoạt động này đến các nhà đầu tư và các công ty trong cùng ngành, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về ảnh hưởng của mua lại cổ phiếu đối với thị trường tài chính.
Luận án nghiên cứu cơ sở lý luận về hoạt động mua lại cổ phiếu, bao gồm khái niệm, động cơ, hình thức và ảnh hưởng đến các đối tượng trong thị trường tài chính như doanh nghiệp thực hiện mua lại, nhà đầu tư và các công ty cùng ngành Nghiên cứu sẽ phân tích tác động của hoạt động này đến hiệu quả kinh doanh và giá cổ phiếu trong ngắn hạn Dựa trên khung lý thuyết, luận án cũng sẽ xem xét thực trạng mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trong ngành công nghiệp tại Việt Nam trong giai đoạn 2010-2017, đánh giá kết quả đạt được và những hạn chế trong quá trình thực hiện.
Thứ hai, luận án đánh giá các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới và tại
Việt Nam đang nghiên cứu động cơ thực hiện mua lại cổ phiếu và ảnh hưởng của hoạt động này đối với các đối tượng trên thị trường tài chính, bao gồm nhà đầu tư, công ty cùng ngành Mục tiêu là xây dựng mô hình và phương pháp phân tích phù hợp để hiểu rõ hơn về tác động của việc mua lại cổ phiếu trong các công ty niêm yết trong ngành công nghiệp Việt Nam Hoạt động mua lại cổ phiếu không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp thực hiện mà còn có tác động lớn đến các doanh nghiệp cạnh tranh và các nhà đầu tư tham gia thị trường.
Luận án sẽ phân tích tác động của hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2010-2017 Nghiên cứu sẽ xem xét động cơ thực hiện mua lại cổ phiếu và ảnh hưởng của nó đến hiệu quả kinh doanh cũng như giá cổ phiếu của công ty thực hiện và các công ty cùng ngành.
Dựa trên kết quả phân tích, luận án đề xuất các giải pháp cho các công ty công nghiệp niêm yết liên quan đến hoạt động mua lại cổ phiếu và kiến nghị với các cơ quan quản lý để hoàn thiện quy trình này trong ngành công nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Các câu hỏi chính mà luận án sẽ trả lời bao gồm:
(1) Động cơ để các công ty trong ngành công nghiệp niêm yết trên TTCK Việt Nam giai đoạn 2010-2017 thực hiện hoạt động mua lại cổ phiếu là gì?
Hoạt động mua lại cổ phiếu có tác động đáng kể đến giá cổ phiếu trong ngắn hạn và hiệu quả hoạt động kinh doanh của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2010-2017 Nghiên cứu cho thấy rằng việc thực hiện chương trình mua lại cổ phiếu không chỉ làm tăng giá cổ phiếu ngay lập tức mà còn cải thiện các chỉ số tài chính và hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp Các công ty có chiến lược mua lại cổ phiếu thường ghi nhận sự tăng trưởng bền vững và sự tin tưởng từ nhà đầu tư, từ đó góp phần nâng cao giá trị cổ phiếu trên thị trường.
(3) Hoạt động mua lại cổ phiếu có tác động gì đến các công ty trong ngành công nghiệp niêm yết trên TTCK Việt Nam giai đoạn 2010-2017?
Để hoàn thiện hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty trong ngành công nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, cần áp dụng một số giải pháp và kiến nghị quan trọng Trước hết, các công ty cần tăng cường minh bạch thông tin liên quan đến chương trình mua lại, nhằm nâng cao niềm tin của nhà đầu tư Thứ hai, cần có chính sách hỗ trợ từ phía cơ quan quản lý để tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty thực hiện mua lại cổ phiếu Cuối cùng, việc đào tạo và nâng cao nhận thức cho các nhà đầu tư về lợi ích của việc mua lại cổ phiếu cũng rất cần thiết để thúc đẩy hoạt động này.
Phương pháp nghiên cứu
Luận án sẽ sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng để phân tích thực trạng hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trong ngành công nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2010-2017 Nghiên cứu này nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng và ảnh hưởng của các giao dịch mua lại cổ phiếu đối với hiệu suất tài chính của các doanh nghiệp trong thời kỳ này.
Phương pháp nghiên cứu định lượng:
Để đánh giá động cơ mua lại cổ phiếu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2010-2017, tác giả áp dụng mô hình hồi quy Tobit.
Để đánh giá tác động của hoạt động mua lại cổ phiếu đến hiệu quả kinh doanh của các công ty niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2010-2017, tác giả áp dụng phương pháp hồi quy tác động cố định (Fixed Effect Model - FEM).
Nghiên cứu này đánh giá tác động của hoạt động mua lại cổ phiếu đến giá cổ phiếu ngắn hạn của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2010-2017 Tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu sự kiện và kiểm định t-test để tính toán lợi nhuận bất thường tích luỹ của doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu, cùng với lợi nhuận bất thường tích luỹ trung bình của các công ty cùng ngành Đồng thời, phương pháp hồi quy bình phương thông thường nhỏ nhất (OLS) được sử dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận bất thường tích luỹ và lợi nhuận bất thường tích luỹ trung bình trong khoảng thời gian hai ngày xung quanh sự kiện mua lại cổ phiếu.
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng thông qua việc phỏng vấn sâu các nhà quản trị của các công ty công nghiệp niêm yết tại Việt Nam có hoạt động mua lại cổ phiếu, cùng với các chuyên gia tài chính Mục tiêu là thu thập những nhận định và đánh giá từ góc nhìn của họ về hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty trong ngành công nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Phương pháp so sánh sẽ được áp dụng để phân tích những điểm tương đồng và khác biệt giữa nghiên cứu của luận án và các nghiên cứu trước đây trên thế giới cũng như tại Việt Nam Qua đó, luận án sẽ đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động mua lại cổ phiếu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, gửi đến các cơ quan quản lý.
Luận án tổng hợp và mô tả dữ liệu sơ cấp từ các phiếu phỏng vấn sâu, cùng với dữ liệu thứ cấp do tác giả tự thu thập và cung cấp bởi Công ty Cổ phần StoxPlus Dữ liệu này được xử lý bằng phần mềm Stata 13 nhằm phân tích chính xác thực trạng hoạt động mua lại cổ phiếu của các công ty trong ngành công nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Những đóng góp mới của luận án
5.1 Những đóng góp về mặt lý luận
Luận án đã hệ thống hóa các vấn đề lý luận về hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Đặc biệt, luận án làm rõ khung lý thuyết và tổng hợp các giả thuyết để giải thích ảnh hưởng của mua lại cổ phiếu lên hiệu quả hoạt động kinh doanh, giá cổ phiếu trong ngắn hạn của doanh nghiệp thực hiện mua lại cũng như các công ty trong cùng ngành.
Luận án đã kiểm định mô hình nghiên cứu tại Việt Nam, tập trung vào ảnh hưởng của mua lại cổ phiếu trong ngành công nghiệp niêm yết Kết quả cho thấy giá cổ phiếu tăng trong ba ngày trước khi hoàn tất mua lại, trong khi phản ứng xung quanh sự kiện mua lại hầu như không đáng kể Đặc biệt, sự kiện này có tác động tích cực đến giá cổ phiếu của các công ty cùng ngành trong một ngày trước và sau khi hoàn thành mua lại.
Luận án đã áp dụng phương pháp phỏng vấn sâu với các nhà quản trị doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu và các chuyên gia tài chính, nhằm làm phong phú thêm cho kết quả nghiên cứu định lượng và cung cấp cái nhìn từ phía họ về hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết ở Việt Nam Điều này đặc biệt quan trọng vì các nghiên cứu trước đây chưa ai sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính cho vấn đề này.
5.2 Những đóng góp về mặt thực tiễn
Luận án đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực trạng hoạt động mua lại cổ phiếu của các công ty niêm yết trong ngành công nghiệp tại TTCK Việt Nam Kết quả nghiên cứu giúp các doanh nghiệp xác định thời điểm thích hợp để thực hiện mua lại cổ phiếu, nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và nâng cao nhận thức về quy định pháp luật Việt Nam liên quan đến hoạt động này, từ đó mang lại lợi ích tích cực cho doanh nghiệp.
Nghiên cứu trong luận án mang lại giá trị cho nhà đầu tư, công ty cùng ngành, và các cơ quan quản lý bằng cách đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trên TTCK Việt Nam Đồng thời, nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của quản lý nhà nước trong hoạt động này, bao gồm việc bổ sung trách nhiệm cho Trung tâm Lưu ký Chứng khoán, Sở Giao dịch Chứng khoán và các công ty chứng khoán, nhằm nâng cao tính minh bạch của thị trường chứng khoán và hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến mua lại cổ phiếu tại Việt Nam.
Những hạn chế của luận án
Mặc dù luận án đã đưa ra những đóng góp mới, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định Những hạn chế này sẽ mở ra hướng nghiên cứu tiềm năng cho các nghiên cứu trong tương lai.
Nghiên cứu hiện tại chỉ tập trung vào các công ty niêm yết trong ngành công nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam, do đó, kết quả có thể không phản ánh đầy đủ thực trạng hoạt động mua lại cổ phiếu của toàn bộ ngành công nghiệp Việt Nam.
Dữ liệu trong luận án chưa đủ để phân tích ảnh hưởng của việc mua lại cổ phiếu đối với tính thanh khoản, công cụ chống thâu tóm, mối liên hệ với cấu trúc sở hữu và tác động lâu dài của hoạt động này.
Kết cấu của luận án
Ngoài lời mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, luận án bao gồm năm chương:
Chương 1: Tổng quan tình hình nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận về hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4 phân tích thực trạng hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trong ngành công nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2010-2017 Nghiên cứu này tập trung vào các xu hướng, lý do và tác động của việc mua lại cổ phiếu đối với giá trị công ty và sự phát triển bền vững Qua đó, bài viết đánh giá hiệu quả của các chiến lược mua lại cổ phiếu và đưa ra những khuyến nghị cho các doanh nghiệp trong ngành.
Chương 5 trình bày các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trong ngành công nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam Các biện pháp này bao gồm việc cải thiện quy định pháp lý, tăng cường minh bạch thông tin và khuyến khích các công ty thực hiện mua lại cổ phiếu một cách hợp lý để tối ưu hóa giá trị cho cổ đông Đồng thời, cần có các chiến lược truyền thông hiệu quả để nâng cao nhận thức của nhà đầu tư về lợi ích của hoạt động này, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững cho thị trường chứng khoán.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Tổng quan các công trình nghiên cứu ở ngoài nước
1.1.1 Các nghiên cứu liên quan tới động cơ công ty mua lại cổ phiếu
Quyết định mua lại cổ phiếu là một chiến lược quan trọng của các nhà quản lý nhằm mang lại lợi ích cho doanh nghiệp Hoạt động này thu hút sự chú ý từ cả doanh nghiệp lẫn các nhà nghiên cứu Kể từ những năm 1960, việc mua lại cổ phiếu đã trở nên phổ biến tại Mỹ.
Nghiên cứu của Stewart (1976) với bài viết “Doanh nghiệp có nên mua lại cổ phiếu của chính mình hay không?” là một trong những nghiên cứu đầu tiên về động cơ mua lại cổ phiếu của các công ty Tác giả đã phân tích chỉ số giá bằng cách so sánh giá trung bình vào cuối năm thực hiện mua lại cổ phiếu với giá đóng cửa vào cuối năm của các năm tiếp theo, trong khoảng thời gian từ 1954 đến 1973, đồng thời loại bỏ các doanh nghiệp có tỷ lệ mua lại thấp hơn 0,25% so với số cổ phiếu đang lưu hành Các doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu được phân loại thành 6 nhóm dựa trên tỷ lệ cổ phiếu mua lại.
Trong nghiên cứu, các doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu có chỉ số giá cao hơn so với những doanh nghiệp không thực hiện hành động này, theo kiểm định phi tham số Wilcoxon Stewart chỉ ra rằng động cơ chính cho quyết định mua lại cổ phiếu đến từ việc các nhà quản lý nhận thấy giá trị thực của cổ phiếu thấp hơn giá thị trường hoặc khi doanh nghiệp sở hữu lượng tiền mặt dư thừa Qua đó, việc mua lại cổ phiếu nhằm điều chỉnh giá cổ phiếu về giá trị thực của nó.
Trong nghiên cứu "Tại sao doanh nghiệp mua lại cổ phiếu?" của Dittmar (2000), tác giả đã áp dụng mô hình hồi quy Tobit để phân tích các doanh nghiệp thông báo mua lại cổ phiếu từ năm 1977 đến 1996 Kết quả cho thấy động cơ chính của việc mua lại cổ phiếu là do doanh nghiệp cảm thấy cổ phiếu của mình đang bị định giá thấp Ngoài ra, trong một số năm nhất định, doanh nghiệp cũng thực hiện mua lại cổ phiếu để điều chỉnh chỉ số đòn bẩy, tránh bị thâu tóm và giảm thiểu tình trạng pha loãng quyền chọn cổ phiếu.
Trùng lặp với những kết luận từ nghiên cứu của Dittmar (2000), nghiên cứu
Bài viết "Chúng ta biết những gì về mua lại cổ phiếu?" của Grullon và Ikenberry (2000) tổng hợp các nghiên cứu trước đây về động cơ mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp Các giả thuyết được đề cập bao gồm: (1) Giả thuyết phát tín hiệu cho thấy doanh nghiệp bị định giá thấp, (2) giả thuyết chi phí đại diện liên quan đến dòng tiền tự do, (3) giả thuyết chuyển vốn từ doanh nghiệp kém hiệu quả sang doanh nghiệp có triển vọng đầu tư tốt hơn, (4) giả thuyết thay thế cổ tức, và (5) giả thuyết điều chỉnh cơ cấu vốn.
Building on the five hypotheses regarding the motives behind stock buybacks proposed by Grullon and Ikenberry (2000), Baker and colleagues (2003) conducted a study titled “Why companies use open-market repurchases: A managerial perspective.” This research explores the managerial reasons for companies engaging in open-market repurchase programs, shedding light on the strategic motivations that drive such financial decisions.
Doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu trên thị trường mở chủ yếu để gửi tín hiệu về việc cổ phiếu đang bị định giá thấp Một khảo sát được thực hiện với 642 nhà quản lý tài chính cấp cao từ tháng 1/1998 đến tháng 9/1999 cho thấy, lý do quan trọng nhất cho việc mua lại cổ phiếu là nhằm sử dụng tốt nhất tiền mặt nhàn rỗi, tăng giá cổ phiếu và nâng cao thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) Baker và cộng sự đã phân tích 194 phiếu trả lời từ các nhà quản lý cấp cao của doanh nghiệp có thông báo mua lại cổ phiếu, khẳng định động cơ này là rất phổ biến trong giới doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Jagannathan và Stephens (2003) về động cơ mua lại cổ phiếu trên thị trường mở trong giai đoạn 1986 – 1996 đã phân loại doanh nghiệp thành hai nhóm: nhóm 1 thực hiện mua lại cổ phiếu thường xuyên và nhóm 2 thực hiện thỉnh thoảng Kết quả cho thấy nhóm 1 có quy mô mua lại lớn hơn và ít ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, thường sử dụng mua lại cổ phiếu thay cho chi trả cổ tức Trong khi đó, nhóm 2 thực hiện mua lại do cổ phiếu bị định giá thấp do bất cân xứng thông tin, với lợi nhuận không ổn định, tỷ lệ sở hữu tổ chức thấp và tỷ lệ sở hữu của các nhà quản lý cao, cho thấy giá trị cổ phiếu của họ đang bị đánh giá thấp.
Nghiên cứu "Tại sao các doanh nghiệp mua lại cổ phiếu?" của Voss (2012), đăng trên tạp chí Major Themes in Economics, chỉ ra rằng nguyên nhân chính của việc mua lại cổ phiếu là do sự bất cân xứng thông tin giữa nhà quản lý và nhà đầu tư, với mục đích phát tín hiệu rằng doanh nghiệp đang bị định giá thấp Ngoài ra, nghiên cứu cũng nêu ra một số lý do khác như tận dụng lợi thế thuế khi mua lại cổ phiếu thay vì chi trả cổ tức bằng tiền mặt, khích lệ nhà quản lý và tăng chỉ số EPS.
1 Ngoài ra, cũng có nhiều nghiên cứu khác về động cơ mua lại cổ phiếu như: Masulis (1980), Cudd và cộng sự (1996), Ikenberry và Vermaelen (1996), Chan và cộng sự (2004) …
1.1.2 Các nghiên cứu liên quan tới mối quan hệ giữa hoạt động mua lại cổ phiếu và doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu
Ảnh hưởng của mua lại cổ phiếu lên hiệu quả hoạt động kinh doanh
Nhiều nghiên cứu toàn cầu đã chứng minh rằng việc mua lại cổ phiếu có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp thực hiện giao dịch này.
Nghiên cứu của Nohel và Tarhan (1998) về hoạt động mua lại cổ phiếu và hiệu quả hoạt động kinh doanh đã phân tích 242 doanh nghiệp có thông báo mua lại cổ phiếu từ năm 1978 đến 1991 Kết quả cho thấy có sự khác biệt rõ rệt về hiệu quả hoạt động trước và sau khi thực hiện mua lại cổ phiếu, đặc biệt ở những doanh nghiệp có hiệu suất kém trước đó Điều này cho thấy rằng các doanh nghiệp thường sử dụng mua lại cổ phiếu như một công cụ để tối ưu hóa nguồn tài sản hiện có thay vì đầu tư vào các dự án mới.
Nghiên cứu của hai tác giả Gup và Nam (2001) “Stock Buybacks, Corporate
Nghiên cứu "Hoạt động mua lại cổ phiếu, hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và giá trị kinh tế tăng thêm" đã chỉ ra rằng việc mua lại cổ phiếu ảnh hưởng đáng kể đến giá trị kinh tế tăng thêm (EVA) của các công ty Mẫu nghiên cứu bao gồm 122 công ty không thực hiện mua lại cổ phiếu và 73 công ty thực hiện mua lại trong năm 1995, với việc đo lường hiệu quả hoạt động qua hệ số thu nhập trên vốn đầu tư (ROIC) và EVA vào các năm 1994, 1995 và 1996 Kết quả cho thấy các công ty thực hiện mua lại cổ phiếu có hiệu quả kinh doanh tốt hơn trong năm 1996 so với các công ty không thực hiện mua lại.
Nghiên cứu của Lie (2005) với tiêu đề “Hiệu quả hoạt động kinh doanh sau những thông báo mua lại cổ phiếu trên thị trường mở” phân tích sự khác biệt về hiệu quả kinh doanh giữa các công ty thông báo mua lại cổ phiếu nhưng không thực hiện và những công ty vừa thông báo vừa thực hiện mua lại cổ phiếu Nghiên cứu này tập trung vào 4,729 thông báo mua lại cổ phiếu trên thị trường mở trong giai đoạn từ 1981.
Nghiên cứu năm 2000 cho thấy doanh nghiệp thông báo và thực hiện mua lại cổ phiếu có hiệu quả kinh doanh cải thiện rõ rệt so với những doanh nghiệp chỉ thông báo mà không thực hiện Sự cải thiện này chủ yếu diễn ra sau 2 quý và 2 năm tài chính kể từ khi bắt đầu mua lại cổ phiếu, nhưng chỉ áp dụng cho những doanh nghiệp thực hiện mua lại trong cùng một quý và năm tài chính.
Nghiên cứu của Gong và cộng sự (2008), “Earnings Management and Firm
Nghiên cứu "Quản trị thu nhập và hiệu quả hoạt động kinh doanh sau các thông báo mua lại cổ phiếu trên thị trường mở" đã đo lường tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) theo quý và lợi nhuận bất thường sau 1720 thông báo mua lại cổ phiếu tại Mỹ trong giai đoạn 1984-2002 Kết quả nghiên cứu cho thấy mối quan hệ ngược chiều giữa hoạt động mua lại cổ phiếu và hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, trái ngược với các nghiên cứu trước đây.
Trong khi đó, nghiên cứu của Chandren và cộng sự (2017) “The Impact of
Tổng quan các công trình nghiên cứu tại Việt Nam
của doanh nghiệp nên ảnh hưởng tiêu cực tới các công ty khác trong ngành.Tổng quan các công trình nghiên cứu tại Việt Nam
1.2.1 Các nghiên cứu liên quan đến hoạt động mua lại cổ phiếu tại Việt Nam
Mặc dù trên thế giới có nhiều nghiên cứu về hoạt động mua lại cổ phiếu, nhưng tại Việt Nam, số lượng nghiên cứu về chủ đề này vẫn còn hạn chế.
Nghiên cứu của Nguyễn Thu Thủy (2011) về "Mua lại cổ phiếu – Một chính sách quan trọng của công ty cổ phần" đã cung cấp cái nhìn tổng quan về lý thuyết mua lại cổ phiếu, nêu rõ các mục đích như tăng EPS, giá cổ phiếu, giảm định giá thấp, hỗ trợ giá trong thị trường suy giảm, điều chỉnh cơ cấu vốn, bảo vệ công ty khỏi thâu tóm, trả tiền mặt dư thừa cho cổ đông, tăng thu nhập cho nhà quản trị và bù đắp cho việc pha loãng cổ phiếu Tác giả cũng trình bày ba phương thức mua lại cổ phiếu phổ biến: mua lại trên thị trường mở, tự chào mua và mua lại có định hướng mục tiêu, đồng thời so sánh sự khác biệt giữa cổ phiếu quỹ và cổ tức tiền mặt.
Năm 2014, nhóm nghiên cứu Trường ĐH Kinh tế TP Hồ Chí Minh thực hiện đề tài "Mua lại cổ phiếu – Công cụ tiềm năng đánh lừa các nhà đầu tư" bằng cách đo lường biến kế toán dồn tích (accruals) để đại diện cho chất lượng thu nhập và mối liên hệ với mua lại cổ phiếu Nghiên cứu thu thập báo cáo tài chính kiểm toán hàng năm từ 2007 đến 2012 của hơn 500 công ty niêm yết trên HNX và HOSE, đo lường Accruals theo từng năm Sử dụng mô hình Tobit cho 311 đợt phát hành cổ phiếu từ tháng 1/2008 đến tháng 12/2013, kết quả cho thấy tỷ suất sinh lợi bất thường của cổ phiếu không phản ánh đúng yếu tố DA (Accruals có thể điều chỉnh).
Nhiều nghiên cứu, như của Erwin và Miller (1998) cùng Chang và cộng sự (2005), đã chỉ ra rằng hoạt động mua lại cổ phiếu không được thị trường phân biệt dựa trên chất lượng thu nhập của công ty Kết quả hồi quy tỷ suất sinh lợi bất thường trong 2 năm sau thông báo mua lại cho thấy các nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn không chú ý đến chất lượng thu nhập thực sự của doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu.
Nghiên cứu của Võ Xuân Vinh và Trịnh Tấn Lực (2015) về phản ứng của thị trường đối với thông tin mua lại cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam đã phân tích biến động giá cổ phiếu của các công ty phi tài chính từ tháng 01/2008 đến tháng 12/2014 Kết quả cho thấy thị trường phản ứng chậm, với giá cổ phiếu tăng lên trong giai đoạn sau khi thông tin được công bố Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng không có hiện tượng rò rỉ thông tin, hoặc nếu có, nhà đầu tư không phản ứng cho đến khi thông tin chính thức được công bố, với thời điểm thông báo mua lại cổ phiếu trùng khớp với thời điểm thực hiện giao dịch.
Nghiên cứu của Từ Thị Kim Thoa và cộng sự (2015) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc mua lại cổ phiếu tại Việt Nam trong giai đoạn 2006 Bài viết kiểm định một số lý thuyết liên quan đến hành vi mua lại cổ phiếu trên thị trường Việt Nam, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về động lực và xu hướng của các doanh nghiệp trong việc thực hiện các giao dịch này.
Nghiên cứu năm 2013 sử dụng phương pháp hồi quy Tobit đã chỉ ra mối tương quan thuận giữa việc nắm giữ tiền mặt và tỷ lệ mua lại cổ phiếu Khi cổ phiếu báo hiệu định giá thấp, tỷ lệ mua lại tăng lên, trong khi tỷ lệ nợ có mối quan hệ nghịch biến với tỷ lệ mua lại Tại Việt Nam, các doanh nghiệp lớn có xu hướng thực hiện mua lại cổ phiếu nhiều hơn so với các doanh nghiệp nhỏ Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy mối quan hệ dương giữa tỷ lệ mua lại cổ phiếu và dòng tiền tạm thời, trong khi tỷ lệ chi trả cổ tức có mối quan hệ âm, tuy nhiên vẫn chưa đủ bằng chứng để khẳng định điều này.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Hoa Hồng và cộng sự (2017) kế thừa và kiểm định các kết quả từ nghiên cứu của nhóm tác giả Từ Thị Kim Thoa và cộng sự (2015), nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua lại cổ phiếu Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố tác động đến hành vi đầu tư của nhà đầu tư, từ đó giúp cải thiện chiến lược mua bán trên thị trường chứng khoán.