NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG NGUỒN NHÂN LỰC TRONG DOANH NGHIỆP
NHÂN LỰC TRONG DOANH NGHIỆP
1 Một số khái niệm liên quan
Theo giáo trình Kinh tế nguồn nhân lực của Nhà xuất bản đại học kinh tế quốc dân (2012), nhân lực được định nghĩa là sức lực của con người, tồn tại trong mỗi cá nhân và thúc đẩy hoạt động của họ Sức lực này phát triển song song với sự trưởng thành của cơ thể con người, và khi đạt đến một mức độ nhất định, con người có khả năng tham gia vào quá trình lao động, tức là họ sở hữu sức lao động.
Nguồn tài nguyên có những đặc điểm quan trọng như quy mô hữu hạn, tính đồng nhất tương đối, và có điểm khởi đầu cũng như điểm kết thúc Dòng chảy của nguồn tài nguyên diễn ra theo một hướng nhất định, và chúng gắn kết chặt chẽ với nhau, bị tiêu hao dần trong quá trình sử dụng.
Nguồn nhân lực, hay nguồn lực con người, được hiểu qua hai khía cạnh chính Đầu tiên, nó là nguồn gốc phát sinh ra các nguồn lực, nằm trong bản thân mỗi con người, tạo nên sự khác biệt với các nguồn lực khác Thứ hai, nguồn nhân lực được xem là tổng thể của từng cá nhân, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển Nguồn nhân lực có khả năng sáng tạo ra của cải vật chất và tinh thần cho xã hội, được thể hiện qua số lượng và chất lượng tại một thời điểm nhất định.
Nguồn nhân lực, khái niệm phổ biến từ giữa thế kỷ XX ở các quốc gia phát triển, thể hiện tầm quan trọng của con người trong quá trình phát triển kinh tế Theo Liên Hợp Quốc, nguồn nhân lực bao gồm tất cả kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, năng lực và tính sáng tạo của con người, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cá nhân và đất nước.
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), nguồn nhân lực của một quốc gia bao gồm tất cả những người trong độ tuổi lao động Tuy nhiên, trong bài viết này, tôi sẽ tập trung vào nguồn nhân lực từ góc độ tổ chức và doanh nghiệp Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của GS.TS Bùi Văn Nhơn rằng nguồn nhân lực doanh nghiệp chính là lực lượng lao động của từng doanh nghiệp, bao gồm những người có trong danh sách của doanh nghiệp và được doanh nghiệp trả lương.
1.2 Chất lượng nguồn nhân lực
Chất lượng nguồn nhân lực (NNL) được định nghĩa là tổng hợp các yếu tố như sức khỏe, trình độ văn hóa, chuyên môn kỹ thuật, năng lực tri thức và kỹ năng nghề nghiệp Nó cũng bao gồm tính năng động xã hội, phẩm chất đạo đức, tác phong làm việc, thái độ đối với công việc và môi trường lao động Ngoài ra, hiệu quả hoạt động lao động, thu nhập, mức sống và sự thỏa mãn nhu cầu cá nhân, bao gồm cả nhu cầu vật chất và tinh thần của người lao động, cũng là những yếu tố quan trọng trong việc đánh giá chất lượng NNL.
Theo GS.TS Vũ Thị Ngọc Phùng, chất lượng nguồn nhân lực (NNL) được xác định dựa trên trình độ học vấn, chuyên môn, kỹ năng của người lao động và sức khỏe của họ.
Chất lượng nguồn nhân lực (NNL) được đánh giá qua các tiêu chí như trình độ học vấn, chuyên môn, kỹ năng (thuộc trí lực) và sức khỏe (thuộc thể lực) Những tiêu chí này có thể được định lượng hóa thông qua các cấp bậc học và các bậc đào tạo chuyên môn, giúp việc đo lường trở nên dễ dàng và hiệu quả.
Theo TS Phan Thanh Tâm, chất lượng nguồn nhân lực được xác định bởi ba yếu tố chính: trí lực, thể lực và phẩm chất của người lao động.
Chất lượng nguồn nhân lực bao gồm ba yếu tố chính: thể lực, trí lực và tâm lực của người lao động, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình lao động sản xuất.
Thể lực là trạng thái sức khỏe của người lao động, phản ánh sự phát triển sinh học và khả năng đủ sức khỏe để tham gia lao động, học tập và làm việc bền bỉ trong thời gian dài.
Trí lực là năng lực trí tuệ, bao gồm học vấn chuyên môn, kỹ thuật và kỹ năng nghề nghiệp Nó đóng vai trò quan trọng trong khả năng sáng tạo của người lao động.
Tâm lực là phẩm chất phản ánh tính cách, tâm lý và sự giác ngộ của người lao động, đồng thời thể hiện ý thức và các giá trị văn hóa đã được kết tinh trong họ Những yếu tố này tạo nên giá trị cơ bản của nhân cách và chất lượng lao động, thể hiện qua ý thức và thái độ làm việc.
1.3 Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tham gia vào mạng sản xuất và chuỗi giá trị toàn cầu là yêu cầu thiết yếu cho các nền kinh tế Chất lượng nguồn nhân lực đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và thành công của quốc gia Đối với doanh nghiệp, chất lượng nguồn nhân lực phản ánh đội ngũ lao động, và việc nâng cao chất lượng này cần thông qua đào tạo, bồi dưỡng, chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần Doanh nghiệp cần khai thác tối đa tiềm năng của nhân lực qua tuyển dụng, tạo điều kiện làm việc tốt, xây dựng môi trường văn hóa tích cực và áp dụng chính sách hợp lý để kích thích động lực làm việc Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cũng là chương trình ưu tiên hàng đầu.
Chương trình đột phá trong Nghị quyết Đại hội Đảng bộ Thành phố Hồ Chí Minh lần thứ 10 (2016 - 2020) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội Việc thực hiện hiệu quả chương trình này sẽ tạo ra những bước đột phá mạnh mẽ cho thành phố, giúp đạt được các mục tiêu đã đề ra.