Quản trị rủi ro tín dụng cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần Hàng Hải Việt Nam (MSB).Quản trị rủi ro tín dụng cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần Hàng Hải Việt Nam (MSB).Quản trị rủi ro tín dụng cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần Hàng Hải Việt Nam (MSB).Quản trị rủi ro tín dụng cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần Hàng Hải Việt Nam (MSB).Quản trị rủi ro tín dụng cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần Hàng Hải Việt Nam (MSB).
CỞ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CHO
Khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm khách hàng cá nhân
Khách hàng cá nhân là những cá nhân hoặc nhóm người sử dụng dịch vụ ngân hàng cho mục đích cá nhân hoặc hộ gia đình Nhóm khách hàng này có đầy đủ năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự, đồng thời chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật.
1.1.2 Đặc điểm khách hàng cá nhân
Đối tượng khách hàng cá nhân và hộ gia đình chiếm số lượng lớn trong thị trường ngân hàng thương mại, tạo ra tiềm năng phát triển mạnh mẽ Sự gia tăng nhu cầu dịch vụ do đời sống hiện đại và mức sống nâng cao đã khiến dịch vụ ngân hàng bán lẻ trở thành một phần quan trọng trong chiến lược kinh doanh của nhiều ngân hàng tại Việt Nam Với tính xã hội hóa cao, dịch vụ cho khách hàng cá nhân không chỉ đáp ứng nhu cầu đa dạng mà còn khẳng định vai trò thiết yếu của nhóm khách hàng này trong sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng.
Khách hàng cá nhân có quy mô nhỏ, vì dịch vụ chủ yếu phục vụ cho cá nhân và hộ gia đình, dẫn đến giá trị mỗi giao dịch không lớn Nhu cầu của họ không lặp lại, chẳng hạn như việc mua nhà chỉ xảy ra một lần, do đó không thể vay tiền thường xuyên như doanh nghiệp Để đạt hiệu quả, ngân hàng cần không chỉ tăng số lượng khách hàng mà còn xây dựng một hệ thống dịch vụ tích hợp, cung cấp nhiều sản phẩm cho từng khách hàng.
Khoa học công nghệ hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc cung ứng dịch vụ cho khách hàng cá nhân, đặc biệt khi họ không tập trung ở một khu vực địa lý nhất định và mong muốn tiết kiệm thời gian, chi phí đi lại Khách hàng cần các dịch vụ ngân hàng dễ dàng, nhanh chóng, chính xác và an toàn Do đó, dịch vụ khách hàng cá nhân cần dựa vào nền tảng công nghệ thông tin hiện đại để đáp ứng nhu cầu này Công nghệ thông tin đã thúc đẩy sự phát triển của ngân hàng điện tử, cho phép thực hiện giao dịch trực tuyến và sử dụng hệ thống ngân hàng tự động qua ATM, POS, và mobile, đồng thời hỗ trợ các sản phẩm dịch vụ ngân hàng bán lẻ như chuyển tiền tự động, huy động vốn và cho vay dân cư với nhiều hình thức khác nhau.
Khách hàng cá nhân mang đến cơ hội đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ phi ngân hàng, cho phép họ sử dụng nhiều dịch vụ ngân hàng hiện đại cùng lúc Họ có thể vay tiền qua thẻ tín dụng, thấu chi, nhận lương qua tài khoản, rút tiền tại ATM với hạn mức linh hoạt, và tự động trích tiền gửi tiết kiệm hàng tháng Ngoài ra, khách hàng còn có thể thanh toán tiền điện, nước và các dịch vụ sinh hoạt khác mà không cần đến ngân hàng, thông qua các phương tiện cá nhân như internet và điện thoại di động, với các tiện ích dịch vụ có sẵn trên toàn cầu.
Chi phí giao dịch cho khách hàng cá nhân rất lớn do số lượng khách hàng đông và giá trị mỗi giao dịch thường nhỏ, dẫn đến nhiều giao dịch và chi phí tổ chức cho vay, thẩm định, giám sát và quản lý cao Ngược lại, các ngân hàng thương mại (NHTM) có lợi thế quy mô giao dịch lớn, giúp tiết kiệm chi phí giao dịch bán buôn Điều này lý giải tại sao lãi suất cho vay tiêu dùng thường cao hơn lãi suất cho vay thương mại và công nghiệp.
Rủi ro trong kinh doanh dịch vụ ngân hàng bán lẻ có mức độ phân tán lớn, với các giao dịch nhỏ trải rộng trên một lượng lớn khách hàng, hộ kinh doanh và doanh nghiệp SMEs Điều này giúp giảm thiểu rủi ro, vì khách hàng có thể nhanh chóng điều chỉnh khi có thay đổi trong môi trường kinh doanh Ngược lại, rủi ro trong kinh doanh bán buôn cao hơn, vì chỉ cần một khách hàng lớn gặp khó khăn tài chính cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của ngân hàng thương mại.
Thị trường dịch vụ ngân hàng bán lẻ đang trải qua nhiều biến động do nhu cầu tiêu dùng và kinh doanh nhỏ lẻ không ổn định Để đáp ứng tình hình này, các ngân hàng thương mại cần nhanh chóng dự đoán và điều chỉnh sản phẩm dịch vụ, cũng như quyết định tăng hay giảm lãi suất, phí dịch vụ Việc lựa chọn thời điểm hợp lý để triển khai các chương trình khuyến mại cũng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
1.1.2.1 Phân loại khách hàng cá nhân
Có nhiều phương pháp và tiêu chí để phân loại khách hàng, giúp ngân hàng tiếp cận hiệu quả từng nhóm dựa trên đặc tính và tính cách riêng biệt Phân nhóm này cho phép ngân hàng sử dụng ngân sách marketing một cách thông minh, chỉ tập trung vào những khách hàng đã được xác định Mỗi ngân hàng thương mại sẽ có cách phân loại khách hàng cá nhân khác nhau, phù hợp với chiến lược kinh doanh riêng Thông thường, các ngân hàng thương mại phân chia khách hàng cá nhân thành hai nhóm dựa trên các đặc điểm đã nêu.
Nhóm thứ nhất là khách hàng cá nhân bên ngoài , bên trong nhóm này sẽ được loại thành nhiều nhóm khác dựa trên các đặc tính:
Nhóm khách hàng thường xuyên là những khách hàng lâu năm, có mối quan hệ truyền thống với ngân hàng, chủ yếu là cán bộ nhân viên từ các doanh nghiệp Nhà nước và tư nhân lớn Nhóm này mang lại lợi nhuận ổn định trong các khoảng thời gian nhất định như một tuần, một tháng hay một năm, nhưng không tạo ra lợi nhuận bất thường Mối quan hệ giữa nhóm khách hàng này và ngân hàng dựa trên uy tín, với mức độ rủi ro trong mối quan hệ rất thấp.
- Nhóm khách hàng không thường xuyên:
Nhóm khách hàng này bao gồm cá nhân và quản lý doanh nghiệp nhỏ, thường chỉ sử dụng dịch vụ ngân hàng trong thời gian ngắn và không có kế hoạch lâu dài Họ chỉ quan tâm đến nhu cầu cần thiết, không chú trọng đến vị thế của ngân hàng trên thị trường Những yếu tố họ quan tâm chủ yếu là lãi suất vay, lợi nhuận gửi tiền, cước phí dịch vụ và các dịch vụ ngân hàng, do thời gian tương tác với ngân hàng thường ngắn và không thường xuyên.
- Nhóm khách hàng mục tiêu:
Khách hàng mục tiêu là nhóm khách hàng có nhu cầu và mong muốn mà ngân hàng có thể đáp ứng, giúp ngân hàng tạo ra lợi thế cạnh tranh và đạt được các mục tiêu kinh doanh Sự thay đổi trong hình thức dịch vụ của ngân hàng hoặc sự phát triển của khách hàng sẽ dẫn đến sự thay đổi trong nhóm khách hàng mục tiêu Nếu ngân hàng không kịp thời điều chỉnh, có thể sẽ mất đi khách hàng.
- Nhóm khách hàng tiềm năng:
Khách hàng tiềm năng là những đối tượng mà ngân hàng có khả năng đáp ứng tốt nhất nhu cầu của họ, mang lại lợi nhuận ổn định và nâng cao uy tín cho ngân hàng Tuy nhiên, những khách hàng này cũng có thể tạo ra thách thức cho ngân hàng khi họ nhận thức rõ lợi thế cạnh tranh, dẫn đến yêu cầu cao về dịch vụ Việc phục vụ hiệu quả những khách hàng tiềm năng không chỉ thể hiện năng lực kinh doanh mà còn phản ánh kỹ năng giao tiếp của nhân viên ngân hàng.
Nhóm khách hàng cá nhân nội bộ bao gồm nhân viên ngân hàng và các bộ phận liên quan, có nhu cầu trải nghiệm hầu hết sản phẩm của ngân hàng với độ rủi ro thấp Dịch vụ dành cho họ được xây dựng dựa trên nhu cầu của khách hàng bên ngoài, nhưng đi kèm với ưu đãi đặc biệt chỉ dành cho nội bộ Khi có sản phẩm mới, nhóm này sẽ là những người đầu tiên trải nghiệm và phản hồi nhanh chóng về sản phẩm.
Khái niệm tín dụng cho vay khách hàng cá nhân
Tín dụng là một phần quan trọng trong nền kinh tế hàng hóa, thể hiện qua mối quan hệ vay mượn vốn có hoàn trả cả vốn lẫn lãi Tín dụng tồn tại từ thời kỳ chế độ công xã nguyên thủy và phát triển song song với sự xuất hiện của tư hữu về tư liệu sản xuất Trong giai đoạn này, tín dụng chủ yếu được thực hiện dưới hình thức vay mượn tiền tệ Sự tồn tại và phát triển của tín dụng bắt nguồn từ mâu thuẫn trong quá trình tuần hoàn vốn trong tái sản xuất xã hội, với bản chất là sự chuyển nhượng tạm thời giá trị từ người sở hữu sang người sử dụng, và sau một thời gian, giá trị này sẽ quay về với số lượng lớn hơn.
Theo luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 của Quốc hội, "cấp tín dụng" được định nghĩa là việc thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả, thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
1.2.2 Khái niệm tín dụng cho vay khách hàng cá nhân
Tín dụng ngân hàng được định nghĩa là hình thức cho vay mà trong đó ngân hàng thương mại (NHTM) chuyển nhượng quyền sử dụng vốn cho cá nhân hoặc hộ gia đình Tín dụng cho vay khách hàng cá nhân (CVKHCN) bao gồm các đối tượng là cá nhân và hộ gia đình, nhằm mục đích phục vụ đời sống hoặc sản xuất kinh doanh dưới hình thức hộ kinh doanh cá thể Khách hàng sẽ phải hoàn trả cả gốc và lãi trong một khoảng thời gian nhất định.
Tín dụng cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển vốn trong xã hội, giúp chuyển giao nguồn lực từ nơi thừa sang nơi thiếu, từ lĩnh vực hiệu quả thấp sang lĩnh vực hiệu quả cao để đáp ứng nhu cầu vốn cho kinh doanh và tiêu dùng của cá nhân cũng như hộ gia đình Mặc dù tín dụng cá nhân đã phát triển từ lâu trên thế giới, nhưng tại Việt Nam, khái niệm này còn khá mới mẻ Tuy nhiên, nó đã nhanh chóng thu hút nhiều khách hàng và cho thấy tiềm năng phát triển lớn Với quy mô thị trường rộng lớn, dân số đông và chủ yếu là người trẻ có thu nhập ngày càng cao, nhu cầu chi tiêu cho nhiều mục đích đang gia tăng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của tín dụng cá nhân.
Hiện nay, xu hướng tiêu dùng trước, trả sau ngày càng phổ biến, đặc biệt ở các thành phố lớn, nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngày càng tăng Điều này đã thu hút sự quan tâm lớn từ khách hàng đối với các sản phẩm tín dụng cá nhân của ngân hàng, tạo điều kiện cho các ngân hàng tự tin mở rộng kinh doanh trong lĩnh vực tín dụng.
1.2.3 Đặc điểm tín dụng cho vay khách hàng cá nhân
Tín dụng cá nhân là loại hình tín dụng khác biệt so với tín dụng doanh nghiệp. Tín dụng cho vay KHCN gồm có những đặc điểm sau:
- Số lượng các khoản vay lớn, quy mô mỗi khoản vay nhỏ
Hầu hết các khoản cho vay cá nhân (KHCN) có quy mô nhỏ nhưng số lượng khoản vay lại rất lớn, vì chúng đáp ứng nhu cầu tài chính của cá nhân và hộ gia đình Các khoản vay này thường được sử dụng cho hai mục đích chính.
Cá nhân và hộ gia đình thường vay vốn để bổ sung nguồn lực cho hoạt động kinh doanh Dù pháp luật công nhận quyền sản xuất kinh doanh của họ, nhưng do năng lực hạn chế, hoạt động kinh doanh thường không đạt quy mô lớn.
Khoản vay cá nhân phục vụ nhu cầu tiêu dùng như mua nhà, sắm sửa đồ dùng, xây dựng, sửa chữa nhà và du học, thường có quy mô nhỏ so với tài sản của ngân hàng nhưng số lượng vay lại rất lớn do đối tượng vay là cá nhân và hộ gia đình với nhu cầu đa dạng Nhu cầu vay vốn chịu ảnh hưởng bởi tâm lý khách hàng và chu kỳ kinh tế của người vay.
Rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân đang ở mức cao, là sản phẩm có độ rủi ro lớn nhất trong danh mục của ngân hàng Nguyên nhân đến từ sự biến động tài chính của khách hàng, có thể dẫn đến mất khả năng chi trả, hoặc do khách hàng cố tình không trả nợ Thêm vào đó, tình trạng sức khỏe và công việc cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của họ.
Trong quá trình thẩm định cho vay, thông tin cá nhân của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong quyết định của ngân hàng, bên cạnh các yếu tố như tính hợp lý của nhu cầu vốn, khả năng trả nợ và tài sản đảm bảo Việc đánh giá nhân thân và nguồn trả nợ thường gặp khó khăn, dẫn đến rủi ro thông tin bất cân xứng và thiếu chính xác trong thẩm định Nguồn trả nợ chính của khách hàng cá nhân chủ yếu đến từ thu nhập ổn định hiện tại Do đó, nếu người vay gặp vấn đề về sức khỏe, mất việc làm hoặc các biến cố bất ngờ, khả năng trả nợ cho ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Tín dụng cá nhân có đặc điểm là quy mô khoản vay nhỏ nhưng số lượng lớn, yêu cầu sự phục vụ nhanh chóng từ cán bộ tín dụng để đáp ứng nhu cầu khách hàng Tuy nhiên, trong quá trình thẩm định hồ sơ, một số cán bộ có thể trở nên chủ quan, lợi dụng sự lỏng lẻo trong quản lý và quy định, dẫn đến hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản của khách hàng hoặc thông đồng với khách hàng, gây tổn thất cho ngân hàng.
1.2.4 Phân loại tín dụng cho vay khách hàng cá nhân
Để quản lý hiệu quả tín dụng cho vay khách hàng cá nhân, các ngân hàng thương mại đã phân loại nhóm khách hàng này thành ba hình thức chính dựa trên các đặc điểm đặc trưng của họ.
1.2.4.1 Căn cứ vào mục đích cho vay:
Cho vay KHCN phục vụ mục đích cư trú bao gồm các khoản vay dành cho cá nhân và hộ gia đình để xây dựng, mua sắm hoặc cải tạo nhà ở Khoản vay này có đặc điểm là thời gian vay dài và quy mô vay lớn, đáp ứng nhu cầu về chỗ ở của người dân.
Cho vay KHCN phục vụ tiêu dùng bao gồm các khoản vay nhỏ nhằm cải thiện đời sống, như mua sắm phương tiện, đồ dùng sinh hoạt, du lịch, học tập và giải trí Đặc điểm nổi bật của loại vay này là quy mô nhỏ, thời gian ngắn và rủi ro thấp hơn so với các khoản vay phục vụ mục đích cư trú.
Cho vay KHCN nhằm mục đích sản xuất kinh doanh là khoản vay hỗ trợ các hộ gia đình thực hiện các phương án sản xuất, buôn bán và thuê cửa hàng Các khoản vay này thường có thời gian dài và quy mô linh hoạt, tùy thuộc vào phương án kinh doanh của khách hàng Tuy nhiên, rủi ro của những khoản vay này rất cao, bao gồm cả khả năng xảy ra rủi ro đạo đức.
1.2.4.2 Căn cứ vào phương án hoàn trả:
Rủi ro tín dụng cho vay khách hàng cá nhân trong hoạt động của ngân hàng thương mại
1.3.1 Khái niệm rủi ro tín dụng và rủi ro tín dụng CVKHCN
1.3.1.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, nhiều loại rủi ro phức tạp như rủi ro tín dụng, rủi ro hối đoái, rủi ro lãi suất và rủi ro thanh toán có ảnh hưởng lớn Tín dụng vẫn là hoạt động chủ yếu, với dư nợ tín dụng chiếm tỷ lệ lớn trong tổng tài sản, đóng góp đáng kể vào nguồn thu của ngân hàng Tuy nhiên, rủi ro tín dụng là loại rủi ro lớn nhất, thường xuyên xảy ra và có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho hoạt động của ngân hàng Do đó, rủi ro tín dụng luôn được nhấn mạnh trong kinh doanh ngân hàng và hoạt động tín dụng.
Rủi ro tín dụng là nguy cơ mà người vay không thể thanh toán lãi suất hoặc hoàn trả vốn gốc đúng hạn theo hợp đồng tín dụng, đây là một đặc điểm vốn có trong hoạt động ngân hàng Rủi ro này có thể dẫn đến việc trì hoãn thanh toán hoặc thậm chí không thể hoàn trả toàn bộ, gây ra sự cố cho dòng tiền và ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của ngân hàng.
Theo Thông tư số 02/2013/TT-NHNN, rủi ro tín dụng được định nghĩa là tổn thất tiềm ẩn đối với nợ của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, phát sinh khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính theo cam kết.
Rủi ro tín dụng ngân hàng được định nghĩa là rủi ro phát sinh khi bên nhận tín dụng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
1.3.1.2 Khái niệm rủi ro tín dụng cho vay khách hàng cá nhân
Rủi ro tín dụng cá nhân là khả năng xảy ra tổn thất ngoài dự kiến cho ngân hàng khi khách hàng vay, bao gồm cá nhân và hộ gia đình, không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn, không trả hoặc trả không đầy đủ cả vốn lẫn lãi.
Rủi ro tín dụng xảy ra khi cá nhân không thể trả nợ theo hợp đồng tín dụng với ngân hàng, dẫn đến việc thu nhập dự kiến từ tài sản của ngân hàng không được hoàn trả đầy đủ về số lượng và thời hạn Ngân hàng sẽ không gặp rủi ro tín dụng nếu luôn nhận lại cả gốc và lãi đúng hạn; tuy nhiên, nếu người vay gặp khó khăn tài chính, cả gốc và lãi sẽ rơi vào tình trạng không thể thu hồi.
Rủi ro tín dụng CVKHCN của ngân hàng có thể xảy ra ở nhiều mức độ, từ việc giảm lợi nhuận do không thu hồi được lãi cho vay đến tình trạng nghiêm trọng hơn khi ngân hàng không thu được vốn lãi và phải đối mặt với nợ thất thu cao, dẫn đến lỗ và mất vốn Nếu không có biện pháp khắc phục, ngân hàng có thể rơi vào tình trạng phá sản, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế và hệ thống ngân hàng Do đó, các nhà quản trị ngân hàng cần thận trọng và áp dụng các biện pháp thích hợp để giảm thiểu rủi ro trong cho vay khách hàng cá nhân Rủi ro tín dụng cá nhân được hiểu là khoản lỗ tiềm tàng phát sinh khi cấp tín dụng cho một khách hàng cá nhân.
1.3.2 Phân loại rủi ro tín dụng CVKHCN
Rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng là những sự kiện không lường trước, dẫn đến tổn thất tài sản và thu nhập cho ngân hàng Rủi ro này có thể phát sinh khi khách hàng vay vốn không thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc không tuân thủ hợp đồng, bao gồm việc không thanh toán nợ gốc hoặc lãi khi đến hạn.
Phân loại rủi ro tín dụng cho vay khách hàng cá nhân một cách hợp lý giúp nâng cao hiệu quả áp dụng các phương pháp hạn chế rủi ro Cơ sở khoa học trong việc phân loại này cho phép các nhà quản trị ngân hàng xác định rõ ràng vị trí và nguyên nhân của từng loại rủi ro trong hệ thống Rủi ro tín dụng cá nhân có thể dẫn đến nợ quá hạn do nhiều nguyên nhân khác nhau, và tùy thuộc vào tiêu thức phân loại, mục đích nghiên cứu hoặc góc độ khác nhau, người ta có thể phân loại chúng thành các nhóm khác nhau.
1.3.2.1 Căn cứ vào rủi ro liên quan đến khoản vay
Rủi ro lựa chọn là rủi ro phát sinh trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng, khi ngân hàng phải lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả để đưa ra quyết định cho vay Việc lựa chọn sai lầm có thể dẫn đến tổn thất tài chính và ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của ngân hàng.
Rủi ro bảo đảm là rủi ro phát sinh từ các tiêu chuẩn đảm bảo trong hợp đồng cho vay, bao gồm các yếu tố như loại tài sản bảo đảm, chủ thể bảo đảm, phương thức bảo đảm và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản bảo đảm.
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến các rủi ro trong quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng cho vay và kỹ thuật xử lý các khoản cho vay gặp vấn đề.
1.3.2.2 Căn cứ vào rủi ro liên quan đến danh mục các khoản vay
Rủi ro nội tại là loại rủi ro phát sinh từ những yếu tố đặc thù bên trong của từng chủ thể vay hoặc trong các ngành kinh tế khác nhau Những rủi ro này liên quan đến quy mô hoạt động, khả năng sinh lợi, khả năng hoàn trả nợ và mục đích sử dụng vốn của khách hàng vay.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng đầu tư quá nhiều vốn vào một số khách hàng nhất định, cho vay nhiều cho các khách hàng hoạt động trong cùng một ngành hoặc khu vực địa lý Việc này có thể dẫn đến tình trạng tập trung rủi ro cao trong các loại hình cho vay, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
1.3.2.3 Căn cứ vào khả năng trả nợ của khách hàng
Rủi ro mất vốn xảy ra khi khách hàng không hoàn trả một phần hoặc toàn bộ khoản tín dụng, dẫn đến ngân hàng phải tăng chi phí để trích lập dự phòng rủi ro, thu nợ và chi phí pháp lý Điều này không chỉ làm giảm dòng tiền của ngân hàng mà còn ảnh hưởng đến doanh thu Nếu ngân hàng phải thực hiện dự trữ do mất vốn gốc, quy mô của ngân hàng sẽ bị thu hẹp, trong khi việc mất lãi sẽ làm giảm khả năng sinh lời.
Quản trị rủi ro tín dụng cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại
1.4.1 Quan niệm về quản trị rủi ro tín dụng Đối với mọi hoạt động kinh doanh ngân hàng, khi rủi ro xảy ra đều dẫn đến những ảnh hưởng khó lường và hậu quả của chúng cũng không dễ dàng khắc phục trong một thời gian ngắn Chính vì thế, quản trị rủi ro được coi là hoạt động trọng tâm trong các tổ chức tài chính – ngân hàng bởi kiểm soát và quản lý rủi ro chặt chẽ đồng nghĩa với việc sử dụng vốn một cách có hiệu quả Mặt khác, nền kinh tế thị trường nếu không chấp nhận rủi ro thì không thể tạo ra các cơ hội đầu tư và kinh doanh mới.
Quản lý rủi ro là một quy trình liên tục và thiết yếu ở mọi cấp độ trong tổ chức tài chính, nhằm đạt được mục tiêu và duy trì sự tồn tại cũng như minh bạch tài chính Do đó, quản trị rủi ro, đặc biệt là quản trị rủi ro tín dụng, là nhu cầu cần thiết trong sự phát triển của ngân hàng thương mại Hoạt động này gắn liền với quy trình cấp tín dụng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Quản trị rủi ro tín dụng là một quá trình liên tục và toàn diện trong việc phòng ngừa và xử lý rủi ro trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại Mục tiêu chính của quản trị rủi ro tín dụng là kiểm soát rủi ro trong giới hạn chấp nhận của ngân hàng, đồng thời tối đa hóa giá trị mà ngân hàng kỳ vọng đạt được trong bối cảnh biến động của môi trường kinh doanh, đặc biệt là trong nền kinh tế thị trường.
1.4.2 Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng CVKHCN
Quản trị rủi ro tín dụng cá nhân là một phần quan trọng trong quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại, với trách nhiệm của ban lãnh đạo là xây dựng mục tiêu và chiến lược kinh doanh cho khách hàng cá nhân Điều này bao gồm việc xác định rủi ro và lợi nhuận, thiết lập hệ thống kiểm soát hiệu quả, giám sát hoạt động tín dụng và đánh giá mức độ rủi ro Để quản trị rủi ro tín dụng cá nhân hiệu quả, ngân hàng cần thực hiện các biện pháp hạn chế rủi ro, đặt ra hạn mức và theo dõi tình hình Quản trị rủi ro tín dụng cá nhân bắt đầu từ giai đoạn gặp gỡ khách hàng, thẩm định, phê duyệt cho vay cho đến khi tất toán hợp đồng, nhằm đảm bảo thu hồi đầy đủ gốc và lãi theo cam kết.
1.4.3 Tầm quan trọng của quản trị rủi ro tín dụng CVKHCN
Kiểm soát rủi ro tín dụng ở mức chấp nhận được là việc ngân hàng thương mại áp dụng các biện pháp phòng ngừa nhằm giảm thiểu nợ quá hạn và nợ xấu trong hoạt động tín dụng Điều này giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh tín dụng cho khách hàng cá nhân trong cả ngắn hạn và dài hạn Hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược quản lý rủi ro tổng thể, góp phần quyết định sự thành công bền vững của ngân hàng.
(Basel committee on Banking Supervation - BCBS, Principal for the Management of Credit Risk, September 2000).
Quản trị rủi ro tín dụng cho vay KHCN hiệu quả giúp ngân hàng giảm tổn thất, giảm chi phí hoạt động và tăng lợi nhuận Chi phí trích lập dự phòng và xử lý rủi ro tín dụng rất lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận Do đó, nếu quản trị rủi ro tín dụng được thực hiện tốt, các khoản tín dụng chất lượng cao sẽ giúp ngân hàng tiết kiệm chi phí và nâng cao lợi nhuận.
Quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả không chỉ giúp cải thiện tình hình tài chính mà còn ngăn chặn nguy cơ vỡ nợ cho các ngân hàng Đồng thời, nó cũng tăng cường năng lực tài chính của ngân hàng trong việc thực hiện các cam kết về gia nhập WTO trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
Quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả không chỉ giúp ổn định tình hình kinh tế xã hội mà còn thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế bền vững Điều này tạo ra lòng tin vững chắc từ công chúng và khách hàng đối với các ngân hàng, đồng thời nâng cao mức độ tín nhiệm của cộng đồng và các tổ chức quốc tế đối với hoạt động ngân hàng tại Việt Nam.
1.4.4 Nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng CVKHCN
Quản trị rủi ro tín dụng, bất kể là đối với cá nhân, tổ chức hay doanh nghiệp, đều phải tuân theo những nguyên tắc cơ bản nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động tín dụng.
Nguyên tắc "không có rủi ro thì không có lợi nhuận" là cốt lõi trong quản lý rủi ro tín dụng, đặc biệt là trong quản lý rủi ro tín dụng cá nhân Rủi ro trong kinh doanh tín dụng là điều không thể tránh khỏi; tuy nhiên, nếu ngại rủi ro mà không tham gia kinh doanh, sẽ không có lợi nhuận Do đó, cần chấp nhận rủi ro một cách chủ động và có kế hoạch Việc xác định rủi ro và mức độ của nó là cần thiết để đưa ra mức giá (lãi suất) hợp lý, nhằm bù đắp các chi phí, đặc biệt là chi phí dự phòng rủi ro, đồng thời đảm bảo có lợi nhuận.
Nguyên tắc phân tách giữa người chấp nhận rủi ro và người kiểm soát rủi ro công khai là rất quan trọng Cần phân chia rõ ràng giữa đơn vị kinh doanh, nơi phát sinh rủi ro, và đơn vị giám sát, nhằm hạn chế rủi ro Các bộ phận này có chức năng và nhiệm vụ khác nhau; bộ phận kinh doanh tập trung vào việc tăng doanh số và lợi nhuận, trong khi bộ phận giám sát tìm cách phát hiện lỗi trong quy trình cho vay để phòng ngừa rủi ro Việc phân tách này giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác trong quản trị rủi ro tín dụng.
Nguyên tắc tuyệt đối tuân thủ là yếu tố then chốt để tạo ra sự thống nhất trong hệ thống ngân hàng, ngăn chặn tình trạng duy ý chí trong quyết định cho vay Việc tuân thủ quy trình tín dụng và chính sách ngân hàng không chỉ đảm bảo hoạt động diễn ra trơn tru mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
1.4.5 Nội dung quản trị rủi ro tín dụng CVKHCN
Quản lý rủi ro là quá trình xác định, đo lường và kiểm soát rủi ro ở mức chấp nhận được, giúp ngân hàng đạt được sự cân bằng giữa rủi ro mong muốn và rủi ro cần giảm thiểu Khi rủi ro được kiểm soát hợp lý, ngân hàng có thể tối đa hóa lợi ích từ các rủi ro thông qua việc chấp nhận, giảm nhẹ, loại bỏ hoặc chuyển đổi rủi ro Mục tiêu chính của quản lý rủi ro là bảo vệ tài sản, công nợ, vị thế kinh doanh, hoạt động tín dụng và dịch vụ ngân hàng khỏi những rủi ro có thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và sự tồn tại của ngân hàng Quản lý rủi ro cũng đảm bảo rằng mức độ rủi ro mà ngân hàng gánh chịu không vượt quá khả năng tài chính của mình Hoạt động này có thể được chia thành bốn giai đoạn chính.
Hình 1-1 Khung quy trình quản trị rủi ro tín dụng theo Basel
Khách hàng của ngân hàng rất đa dạng và phức tạp, do đó, việc đánh giá chính xác mức độ rủi ro của khoản vay phụ thuộc vào sự hiểu biết của ngân hàng về khách hàng Mức độ hiểu biết này được xác định bởi lượng thông tin mà ngân hàng thu thập và khả năng xử lý thông tin hiệu quả Nguồn thông tin đầu tiên mà ngân hàng tiếp cận là bộ hồ sơ vay vốn do khách hàng cung cấp Để nhận diện rủi ro khi cho vay, cán bộ tín dụng thường xem xét khách hàng và phương án vay vốn từ các khía cạnh như tính hợp pháp và hợp lệ của hồ sơ vay, cũng như tình hình tài chính của khách hàng.
Quản lý rủi ro tài chính bao gồm việc nhận diện các rủi ro của khách hàng, kiểm soát và đo lượng rủi ro để đánh giá tính khả thi của phương án xin vay và khả năng đảm bảo tiền vay.
Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng cho vay khách hàng cá nhân tại các ngân hàng trong và ngoài nước
1.5.1 Kinh nghiệm QTRR tín dụng CVKHCN tại các ngân hàng nước ngoài
Tại các ngân hàng Thái Lan
Mặc dù có lịch sử hoạt động hàng trăm năm, hệ thống ngân hàng Thái Lan đã trải qua một cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng vào năm 1997-1998 Để đối phó với tình hình này, các ngân hàng Thái Lan đã thực hiện nhiều thay đổi cơ bản trong hệ thống tín dụng, áp dụng các biện pháp nhằm cải thiện và ổn định tình hình tài chính.
Tách bạch, phân công rõ chức năng các bộ phận và tuân thủ các khâu trong quy trình giải quyết các khoản vay.
Ngân hàng Thái Lan đã từng gặp khó khăn với nợ xấu lên tới 40% trong giai đoạn 1997-1998 do chỉ tập trung vào tài sản thế chấp mà bỏ qua dòng tiền của khách hàng Hiện nay, nhiều ngân hàng đã nghiêm túc tuân thủ nguyên tắc tín dụng và chú trọng đến thông tin khách hàng, bao gồm tư cách, hiệu quả kinh doanh, mục đích vay, dòng tiền, khả năng trả nợ và tình hình tài chính Họ cũng tiến hành cho điểm khách hàng (Credit Scoring) để đưa ra quyết định cho vay chính xác hơn.
Tại các ngân hàng Trung Quốc
Theo quy định của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc, bộ phận tín dụng của ngân hàng thương mại phải thực hiện quy trình kiểm tra toàn diện trước, trong và sau khi cho vay Họ cần thu thập thông tin kịp thời để phân loại tài sản, thiết lập dữ liệu và đề xuất kiến nghị kiểm tra lại Đồng thời, bộ phận này phải chịu trách nhiệm về tính chân thực, chính xác và hoàn chỉnh của các dữ liệu phân loại đã cung cấp, cũng như tiến hành phân loại sơ bộ tài sản theo tiêu chuẩn đã định.
Khi phân loại các khoản tín dụng, ngân hàng thương mại Trung Quốc chủ yếu dựa vào khả năng trả nợ, dòng tiền, thiện chí trả nợ, tài sản đảm bảo và trách nhiệm pháp luật của khách hàng Việc đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng được coi là cốt lõi trong phân loại nợ, với thu nhập kinh doanh thông thường là nguồn vốn trả nợ chính và tài sản đảm bảo là nguồn phụ Đối với các khoản vay mới, ngân hàng chú trọng vào lịch sử giao dịch và uy tín của khách hàng Đặc biệt, đối với các công ty mới thành lập, ngân hàng xem xét kỹ lưỡng lịch sử giao dịch, uy tín của cổ đông và lịch sử trả nợ để đánh giá tình trạng nợ vay, từ đó ảnh hưởng đến phân loại tín dụng.
1.5.2 Kinh nghiệm QTRR tín dụng CVKHCN tại các ngân hàng trong nước
Tại ngân hàng TMCP Quân Đội (MBbank)
Mô hình QTRR tín dụng của MBbank hiện nay được tổ chức theo hướng tập trung và chuyên môn hóa cao, với các chức năng thẩm định, phê duyệt và tác nghiệp vận hành được thực hiện tại hội sở, độc lập với các đơn vị kinh doanh Điều này giúp MBbank tập trung nguồn lực cho kinh doanh mà vẫn kiểm soát rủi ro hiệu quả Hoạt động xử lý nợ của MBbank cũng được tổ chức chuyên nghiệp với việc thành lập đơn vị chuyên trách xử lý nợ xấu, như trung tâm xử lý nợ thuộc khối QTRR và công ty AMC Nhờ đó, công tác xử lý nợ của MBbank đã đạt kết quả tích cực, với tỷ lệ nợ xấu giảm liên tục từ 1.33% năm 2016 xuống 1.27% năm 2017 và chỉ còn 1.2% vào năm 2018.
MBbank là một trong mười ngân hàng được NHNN chọn thí điểm áp dụng Basel II từ năm 2014 Ngân hàng này đã quyết tâm triển khai sớm, hoàn thiện mô hình quản trị điều hành và quản trị rủi ro, cùng với hệ thống chính sách quản trị rủi ro và các công cụ đo lường hiệu quả Nhờ đó, MBbank đã được NHNN phê duyệt áp dụng Thông tư 41/2016/TT-NHNN quy định tỷ lệ an toàn vốn, có hiệu lực từ ngày 01/05/2019.
Tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank)
VietinBank đã cải cách mô hình tổ chức tín dụng bằng cách tách biệt các chức năng quản lý khách hàng, thẩm định và đề xuất tín dụng, thẩm định rủi ro, quản lý danh mục tín dụng, theo dõi các khoản nợ có vấn đề và kiểm tra tín dụng độc lập Ngân hàng cũng thực hiện chính sách tăng trưởng tín dụng linh hoạt, ưu tiên cho các khu vực kinh tế phát triển, khách hàng có khả năng tài chính mạnh và các lĩnh vực then chốt ít rủi ro.
Vietinbank tập trung vào quản lý điều hành bằng cách áp dụng cơ chế, chính sách và quy trình tín dụng rõ ràng, đồng thời thực hiện phân quyền cho các cá nhân và đơn vị trong quá trình hoạt động Hoạt động tín dụng được thống nhất trong toàn hệ thống, cho phép các cá nhân và đơn vị chủ động thực hiện nhiệm vụ thông qua phân cấp và ủy quyền từ Hội đồng Quản trị, Tổng giám đốc và các cấp có thẩm quyền Quy trình này dựa trên sự phù hợp với môi trường, chất lượng hoạt động, xếp hạng tín dụng của từng đơn vị, cũng như năng lực, trình độ và kinh nghiệm quản lý của người được ủy quyền.
1.5.3 Bài học rút ra cho Ngân hàng TMCP Hàng Hải Viêt Nam (MSB)
Từ những kinh nghiệm của ngân hàng các nuớc trên thế giới và trong nước có thể rút ra những kinh nghiệm cho MSB như sau:
MSB cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và quy chế cho vay để đảm bảo hiệu quả trong quản trị rủi ro tín dụng Việc đào tạo và nâng cao năng lực, ý thức trách nhiệm cho nhân viên tín dụng là yếu tố then chốt, giúp đảm bảo tính chính xác ngay từ giai đoạn đầu của quá trình cho vay.
MSB cần tập trung vào khả năng trả nợ của khách hàng thay vì chỉ chú trọng vào tài sản thế chấp Việc cải thiện hệ thống thông tin và các mô hình chấm điểm xếp hạng khách hàng là cần thiết để hỗ trợ công tác phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro.
Công tác kiểm tra và giám sát sau khi cho vay đóng vai trò quan trọng trong quản trị rủi ro tín dụng, giúp phát hiện và ngăn chặn kịp thời các rủi ro tiềm ẩn Điều này góp phần hoàn thiện cơ chế giám sát nội bộ, nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng.
Các ngân hàng thương mại tại Việt Nam đang tích cực áp dụng các quy định của Basel II để nâng cao hiệu quả kinh doanh MSB hiện là một trong số ít ngân hàng được Ngân hàng Nhà nước cấp chứng chỉ hoàn thành áp dụng Thông tư Tuy nhiên, MSB cần tiếp tục triển khai các quy định này trong thực tế để cải thiện hoạt động quản trị.
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN HÀNG HẢI VIỆT NAM (MSB - VIETNAM MARITIME COMMERCIAL
Khái quát về ngân hàng thương mại cổ phần Hàng Hải Việt Nam (MSB) 46
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng thương mại cổ phần Hàng Hải Việt Nam (MSB) được thành lập vào ngày 12 tháng 7 năm 1991 tại Hải Phòng, theo giấy phép số 0001/NH-GP của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Sự ra đời của MSB diễn ra ngay sau khi Pháp lệnh về ngân hàng thương mại có hiệu lực Đến năm 2005, MSB đã chuyển Hội sở lên Hà Nội, đánh dấu một giai đoạn phát triển mới với phạm vi hoạt động được mở rộng đáng kể.
Sau 28 năm phát triển, MSB tự hào là ngân hàng TMCP đầu tiên ra đời trong thời kỳ kinh tế mở cửa của Việt Nam, với sức mạnh tập thể và tinh thần tiên phong từ các cổ đông sáng lập như cục Hàng Hải Việt Nam, tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt Nam, và cục Hàng không dân dụng Việt Nam MSB đã liên tục tạo ra những cột mốc đột phá trong ngành tài chính ngân hàng.
Năm 2015, MSB đã khẳng định vị thế của mình là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam thông qua việc sáp nhập với ngân hàng TMCP Phát Triển Mê Kông và mua lại công ty Tài Chính Cổ Phần Dệt May Việt Nam, nâng cao vốn điều lệ và mở rộng mạng lưới hoạt động.
Vào năm 2018, MSB đã dẫn đầu trong việc áp dụng công nghệ 4.0, trở thành ngân hàng tiên phong trong việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) cho quy trình phát hành thẻ tín dụng Đồng thời, ngân hàng cũng thành công trong việc tích hợp phương thức thanh toán QR code với hai đối tác lớn là Vnpay và Payoo.
Năm 2019, MSB đã thực hiện một cuộc cách mạng toàn diện từ nhận diện thương hiệu đến mô hình trải nghiệm, nhằm mục tiêu trở thành ngân hàng đáng tin cậy và hiểu biết khách hàng nhất, đồng thời đạt được lợi nhuận cao tại Việt Nam.
MSB hướng đến việc trở thành Ngân hàng TMCP tốt nhất Việt Nam, với sứ mệnh xây dựng một ngân hàng mà mọi người đều muốn tham gia và không ai muốn rời bỏ Ngân hàng này dựa trên ba thế mạnh chính: tiềm lực tài chính vững mạnh, mạng lưới chi nhánh rộng khắp và đội ngũ nhân viên thân thiện Chiến lược của MSB là tối đa hóa lợi thế cạnh tranh để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng, cổ đông, nhà cung cấp, cộng đồng và nhân viên.
Với tầm nhìn và chiến lược rõ ràng, MSB chú trọng thực hiện "Bộ Giá Trị Cốt Lõi" trong mọi hoạt động Hành động này là bước quan trọng trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp chuyên nghiệp, thân thiện, minh bạch và hiệu suất cao tại MSB, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển nhanh và bền vững trong tương lai.
MSB cam kết xây dựng một ngân hàng giao dịch tiện lợi, tin cậy và thân thiện, được khách hàng lựa chọn nhờ vào các sản phẩm dịch vụ tài chính đa dạng, phù hợp với nhu cầu của từng phân khúc khách hàng từ cá nhân đến doanh nghiệp Ngân hàng không ngừng đầu tư nâng cấp công nghệ hiện đại, cải tiến sản phẩm và dịch vụ dựa trên hiểu biết sâu sắc về nhu cầu khách hàng MSB cũng chú trọng phát triển đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và xây dựng mô hình quản trị ngân hàng, quản trị rủi ro theo tiêu chuẩn quốc tế, nhằm đảm bảo sự phát triển an toàn và bền vững.
Hiện tại, MSB sở hữu gần 300 chi nhánh và phòng giao dịch cùng với gần 500 ATM trên toàn quốc, cung cấp đa dạng các sản phẩm dịch vụ tài chính ngân hàng Với những lợi ích vượt trội, MSB đã nhận được sự tin tưởng của hơn 1,3 triệu khách hàng cá nhân, 30.000 khách hàng doanh nghiệp và các định chế tài chính.
MSB kỳ vọng với nền tảng vững chắc, chiến lược rõ ràng và đội ngũ lãnh đạo giàu kinh nghiệm, ngân hàng sẽ xuất sắc triển khai các hoạt động nhằm mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng và đối tác Mục tiêu của MSB là trở thành ngân hàng TMCP tốt nhất Việt Nam trong tương lai.
2.1.2 Mô hình tổ chức và chức năng nhiệm vụ
Hình 2-1 Mô hình tổ chức của ngân hàng MSB
Nguồn: Khối quản lý rủi ro MSB
Chức năng, nhiệm vụ từng phòng ban:
- Ðại hội đồng cổ đông:
MSB là cơ quan có thẩm quyền cao nhất, chịu trách nhiệm quyết định các vấn đề liên quan đến nhiệm vụ và quyền hạn theo quy định của Luật pháp và Điều lệ MSB.
ĐHĐCĐ bầu ra HĐQT, cơ quan quản trị ngân hàng, có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến mục đích và quyền lợi của ngân hàng, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của ĐHĐCĐ HĐQT đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng chiến lược, lập kế hoạch hoạt động hàng năm và giám sát hoạt động ngân hàng thông qua Ban điều hành và các Hội đồng.
ÐHÐCÐ có trách nhiệm kiểm tra hoạt động tài chính của ngân hàng, giám sát việc tuân thủ chế độ kế toán, và hoạt động của hệ thống kiểm tra nội bộ Ngoài ra, ÐHÐCÐ còn thẩm định báo cáo tài chính hàng năm và báo cáo tính chính xác, trung thực, hợp pháp của các báo cáo tài chính của ngân hàng.
- Các Hội đồng, Uỷ ban
HÐQT được thành lập để hỗ trợ HÐQT trong quản trị ngân hàng, thực hiện chiến lược và kế hoạch kinh doanh, đảm bảo sự phát triển hiệu quả, an toàn và đạt được các mục tiêu đã đề ra.
- Khối chi nhánh và dịch vụ:
Quản lý chung các chi nhánh của ngân hàng Giám sát và nâng cao chất lượng dịch vụ đối với từng sản phẩm.
- Khối khách hàng là doanh nghiệp và khách hàng cá nhân:
Phòng nghiệp vụ là đơn vị trực tiếp giao dịch với doanh nghiệp và khách hàng cá nhân, nhằm khai thác vốn bằng VNĐ và ngoại tệ Phòng này thực hiện các nghiệp vụ tín dụng và quản lý sản phẩm, dịch vụ ngân hàng dành cho cả doanh nghiệp lẫn cá nhân.
- Khối nguồn vốn và kinh doanh tiền tệ:
Kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng MSB
2.2.1 Hoạt động huy động vốn
Nguồn vốn là yếu tố then chốt trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của tổ chức, từ quy mô tín dụng đến các dịch vụ khác Nó không chỉ quyết định khả năng thanh toán mà còn đảm bảo uy tín và năng lực cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.
Bảng 2-1 Kết quả hoạt động huy động vốn của ngân hàng MSB giai đoạn 2017 -2019 Đơn vị tính: tỷ đồng
Tương đối (%) Huy động từ
Nguồn: báo cáo thường niên năm 2017, 2018, 2019 của MSB
Công tác huy động vốn tại MSB được chú trọng để đảm bảo nguồn vốn hiệu quả và ổn định, đáp ứng nhu cầu tăng trưởng tổng tài sản và an toàn cho hoạt động Cơ cấu huy động vốn của MSB được thiết kế hợp lý nhằm tối ưu hóa hiệu suất tài chính.
Tính đến ngày 31/12/2018, huy động vốn thị trường I, bao gồm phát hành trái phiếu, đạt 71.944 tỷ đồng, tăng 12,1% so với đầu năm và chiếm 58% tổng nguồn vốn huy động Huy động từ tổ chức kinh tế và phát hành trái phiếu đạt 26.358 tỷ đồng, tương đương 134,4% so với đầu năm, trong khi huy động từ dân cư đạt 45.586 tỷ đồng, tương ứng 102,3% so với đầu năm Nguồn vốn trung dài hạn chiếm 27,6% và nguồn vốn ngắn hạn chiếm 72,4% Cơ cấu nguồn vốn được rà soát và cấu trúc lại nhằm tối ưu hóa chi phí, nâng cao lợi nhuận cho ngân hàng, đồng thời đảm bảo nguồn vốn ổn định để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng tín dụng và tuân thủ các quy định về tỷ lệ an toàn hoạt động của ngân hàng Nhà nước.
Cuối năm 2019, quy mô huy động vốn trên cả thị trường I và II đạt 136.861 tỷ đồng, tăng 24,9% so với năm 2018 Tổng tiền gửi của khách hàng và giấy tờ có giá đạt 89.844 tỷ đồng, tăng 24,8% so với cùng kỳ Huy động từ thị trường II đạt 47.017 tỷ đồng, với nguồn tiền gửi khách hàng chiếm 59,1% tổng huy động Tỷ trọng tiền gửi cá nhân chiếm 61,16%, trong khi tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA) đạt 19,7%, tăng gần 20% MSB đặt mục tiêu CASA đạt 40.000 tỷ trong giai đoạn 2020 – 2031, nhằm giảm chi phí vốn và tăng biên lãi thuần NIM MSB cam kết tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của NHNN và duy trì các chỉ số an toàn vốn trong mức cho phép.
Năm 2019, tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn của MSB đạt 25,06%, thấp hơn quy định của Ngân hàng Nhà nước là dưới 40% Đồng thời, tỷ lệ dư nợ cho vay so với tổng tiền gửi (LDR) được duy trì ở mức hiệu quả là 78%, vẫn an toàn hơn mức ngưỡng 80% do NHNN quy định.
Trong lĩnh vực ngân hàng, việc quản lý và sử dụng vốn là yếu tố then chốt Tín dụng không chỉ là nghiệp vụ sinh lời chính của ngân hàng mà còn phản ánh tình hình mở rộng tín dụng thông qua chỉ tiêu dư nợ.
Bảng 2-2 Kết quả hoạt động tín dụng của ngân hàng MSB giai đoạn 2017 -2019 Đơn vị tính: tỷ đồng
Dư nợ cho vay Năm
Tương đối (%) Theo thời han
TM, SX và chế biến 897 443 -454 -51% 1119 676 153%
Thương mại hàng công nghiệp nhẹ và hàng tiêu dùng
Kinh doanh bất động sản và cơ sở hạ tầng 12223 19512 177 1% 15039 1916 10%
DN có vốn đầu tư nước ngoài 225 301 76 34% 431 130 43%
Cá nhân & hộ gia đình 9721 12441 9831 101% 19088 8186 66%
Tổng dư nợ cho vay 36212 48765 12553 35% 63594 14829 30%
Theo báo cáo thường niên của MSB từ năm 2017 đến 2019, tăng trưởng tín dụng là mục tiêu hàng đầu trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng vào năm 2018, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho tăng trưởng kinh tế và gia tăng lợi nhuận Tổng dư nợ tín dụng, bao gồm cho vay, đã được chú trọng phát triển để đạt được các mục tiêu này.
Năm 2018, tổng dư nợ tín dụng của TCKT, cá nhân và đầu tư trái phép doanh nghiệp đạt 55.169 tỷ đồng, tương ứng 130,3% so với đầu năm và 114,8% kế hoạch năm Đến năm 2019, tổng dư nợ tín dụng tăng lên 67.952 tỷ đồng, đạt 123% so với năm 2018 và 91,5% kế hoạch năm, do Ngân hàng Nhà nước áp dụng giới hạn mức tăng trưởng tín dụng.
MSB đã chuẩn hóa và kiểm soát chặt chẽ quy trình quản trị chất lượng tín dụng cho từng khoản vay, đặc biệt chú trọng đến công tác kiểm soát sau cho vay và thu hồi nợ quá hạn Ngân hàng triển khai các mô hình kiểm soát rủi ro, xếp hạng riêng cho từng phân khúc và cảnh báo nợ sớm, đồng thời thành lập các nhóm nhắn nợ và thu hồi nợ trực tiếp tại địa bàn đối với danh mục cho vay cá nhân nhỏ lẻ Nhờ đó, chất lượng tín dụng luôn được đảm bảo, với nợ xấu năm 2019 từ nhóm 3-5 chỉ chiếm 1,71% tổng dư nợ, giảm 2,21% so với năm 2018, tuân thủ các yêu cầu phân loại nợ và trích lập dự phòng theo Thông tư 09/2014/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước.
MSB đã ghi nhận tổng lợi nhuận vượt 1.087 tỷ đồng trong năm 2018, đánh dấu một năm thành công với mức tăng trưởng ấn tượng hơn 560% so với năm trước.
Năm 2018, MSB đã vượt chỉ tiêu kế hoạch với mức tăng trưởng 460% so với năm 2017, trong khi tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát ở mức 2,21%, đạt tiêu chuẩn của Ngân hàng Nhà nước Ngân hàng đã tập trung vào việc phát triển các mảng hoạt động mang lại doanh thu ổn định và bền vững, với thu nhập thuần từ dịch vụ tăng 99% so với năm 2017, và tỷ trọng thu nhập ngoài lãi chiếm 33,2% tổng thu nhập.
Trong năm qua, MSB đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với số lượng khách hàng cá nhân đạt hơn 1,8 triệu người, tăng 15%, và gần 40.000 doanh nghiệp, tăng 5% so với cuối năm 2017 Đồng thời, thu hoàn nhập dự phòng từ các khoản nợ đã xử lý tăng hơn 393%, tương đương 254 tỷ đồng Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng năm 2018 giảm hơn 27% so với năm 2017, tương đương gần 278 tỷ đồng, góp phần đáng kể vào tổng lợi nhuận của MSB trong năm.
Theo báo cáo tài chính năm 2019, MSB ghi nhận lợi nhuận thuần trước trích lập dự phòng đạt hơn 2.200 tỷ đồng, tăng 23,5% so với năm trước Tổng tài sản ngân hàng đạt gần 157 nghìn tỷ đồng, tăng 14% và hoàn thành 103% kế hoạch đề ra Tăng trưởng tín dụng gần 23% đạt gần 68 nghìn tỷ đồng, trong khi tiền gửi khách hàng và phát hành giấy tờ có giá tăng gần 25%, đạt gần 90 nghìn tỷ đồng Tổng lợi nhuận trước thuế đạt 1.287 tỷ đồng, tăng hơn 20% so với năm 2018 Năm 2019 được xem là thành công của MSB với sự tăng trưởng mạnh mẽ trong các hoạt động kinh doanh, đặc biệt là tín dụng, với dư nợ cho vay khách hàng tăng hơn 30% Cho vay khách hàng cá nhân và doanh nghiệp chủ lực lần lượt tăng 53% và 57% Hoạt động tín dụng hiệu quả mang lại hơn 3.000 tỷ đồng thu nhập lãi thuần, cùng với sự đóng góp đáng kể từ các dịch vụ, tăng 92% so với năm 2018.
Năm vừa qua, MSB không chỉ đạt được kết quả tích cực trong hoạt động kinh doanh mà còn thể hiện sự tiến bộ rõ rệt trong quản trị chất lượng tín dụng và xử lý nợ xấu, với tỷ lệ nợ xấu giảm từ 2,21% năm 2018 xuống còn 1,71% vào cuối năm.
2019 Đồng thời ngân hàng cũng đã nỗ lực giảm 54% quy mô danh mục trái phiếu VAMC và dự kiến sẽ xử lý sạch phần còn lại này trong năm 2020.
Vào năm 2019, MSB là một trong chín ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên được Ngân hàng Nhà nước phê duyệt áp dụng Thông tư 41/2016/TT-NHNN về tỷ lệ an toàn vốn theo chuẩn mực Basel II Từ khi áp dụng chuẩn mực này, MSB đã duy trì hệ số an toàn vốn luôn cao hơn 9%, và kết thúc năm 2019, chỉ số này đạt 10.25%.
Thực trạng rủi ro tín dụng cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng msb 56
2.3.1 Quy trình tín dụng cho vay khách hàng cá nhân tại MSB
Hình 2-2 Quy trình tín dụng cho vay khách hàng cá nhân tại MSB
Giám sát và thu nợ
Bước 1: Lập hồ sơ tín dụng
Nguồn: Khối quản lý rủi ro MSB
CBTD tiếp nhận và hướng dẫn khách hàng hoàn thiện hồ sơ vay vốn Chúng tôi kiểm tra tính đầy đủ và hợp pháp của hồ sơ, bao gồm hồ sơ pháp lý, tài sản đảm bảo và mục đích vay Nếu hồ sơ đáp ứng yêu cầu, chúng tôi sẽ tiến hành phân tích tín dụng.
Bước 2 : Phân tích tín dụng
Phân tích hồ sơ tín dụng là quá trình mà CBTD thực hiện để kiểm tra và xác minh thông tin của khách hàng Quá trình này bao gồm việc phân tích ngành, phân tích vi mô và đánh giá năng lực tài chính của khách hàng Ngoài ra, CBTD cũng xem xét tình hình quan hệ của khách hàng với ngân hàng và dự kiến lợi ích mà MSB có thể thu được nếu khoản vay được phê duyệt Cuối cùng, việc thẩm định phương án vay vốn và các biện pháp bảo đảm tiền vay là bước quan trọng không thể thiếu trong quy trình này.
Phần mềm chấm điểm tín dụng của MSB được thiết kế để đánh giá và xếp hạng khách hàng dựa trên từng trường hợp cụ thể CBTD sử dụng hệ thống này để xác định mức độ tín dụng và phân loại rủi ro của khách hàng một cách chính xác.
Giải ngânLập hồ sơ tín dụng
CBTD cần lập tờ trình chấm điểm và xếp hạng khách hàng, đồng thời chuẩn bị báo cáo thẩm định kết hợp với tờ trình cho vay Hồ sơ vay vốn sẽ được trình lên lãnh đạo phòng khách hàng để xem xét và quyết định.
Bước 3 : Quyết định tín dụng
Lãnh đạo phòng khách hàng tiến hành xem xét tờ trình chấm điểm và xếp hạng khách hàng, thẩm định và ghi ý kiến trước khi hoàn thiện các thủ tục theo quy định Dựa vào hồ sơ xin cấp tín dụng đầy đủ, lãnh đạo sẽ kết hợp với các quy định ngân hàng về mức rủi ro chấp nhận để đề xuất cấp tín dụng Giá trị khoản vay sẽ được phân chia thành hai trường hợp dựa trên mức ủy quyền của chi nhánh, với từng trường hợp có quy trình thực hiện khác nhau.
Vào tháng 04/2013, MSB đã chuyển đổi mô hình tín dụng giai đoạn 2 theo chuẩn Basel II, với ba vòng kiểm soát khác nhau Các chi nhánh đảm nhận vai trò vòng kiểm soát thứ nhất, đề xuất giới hạn tín dụng và dự đoán rủi ro tiềm năng cho Hội đồng tín dụng hoặc Hội đồng quản trị, dưới sự tư vấn của Ủy ban tín dụng và Ủy ban quản lý rủi ro tín dụng Bộ phận quản lý rủi ro độc lập thực hiện việc quản lý rủi ro theo quy định, trong khi phòng Quản lý RRTD và đầu tư rà soát kết quả chấm điểm của các chi nhánh và có thể tái thẩm định khi cần Cuối cùng, bộ phận kiểm toán nội bộ đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của quản lý rủi ro, và Hội đồng phê duyệt sẽ xem xét các đề xuất cấp tín dụng từ các chi nhánh để quyết định giải ngân hoặc từ chối cấp tín dụng.
Trong trường hợp khoản vay không vượt quá mức ủy quyền, phòng phê duyệt tín dụng tại Hội sở sẽ tiến hành xem xét hồ sơ xin cấp tín dụng cùng với tờ trình chấm điểm và báo cáo thẩm định từ phòng khách hàng Nếu khoản vay đáp ứng đầy đủ các điều kiện cấp tín dụng, tín dụng sẽ được phê duyệt; ngược lại, khoản vay sẽ bị từ chối nếu không đủ điều kiện.
Kết quả phê duyệt tín dụng do CBTD nhận từ Hội sở hoặc ban giám đốc, trong đó CBTD quản lý khoản vay và lãnh đạo phòng khách hàng sẽ gặp trực tiếp khách hàng để hoàn tất hồ sơ TSĐB và ký kết hợp đồng tín dụng Hợp đồng này bao gồm các điều khoản về quá trình giải ngân, như ngày và số tiền giải ngân cho mỗi lần Quá trình giải ngân phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chứng từ và trình duyệt giải ngân Cuối cùng, CBTD sẽ nhập thông tin vào chương trình điện toán và lưu trữ chứng từ.
Bước 5: Giám sát và thu hồi nợ
Trong quá trình thực hiện hợp đồng tín dụng, ngân hàng thường xuyên giám sát khách hàng để đảm bảo tuân thủ các điều khoản đã ký kết và thu hồi khoản nợ khi đến hạn MSB sẽ tiến hành đánh giá và xếp hạng tín dụng cho khách hàng, kết quả này có thể hỗ trợ trong việc tái vay Tuy nhiên, nếu phát sinh vấn đề trong quá trình thực hiện hợp đồng, ngân hàng sẽ gặp gỡ trực tiếp khách hàng và áp dụng các biện pháp cụ thể theo quy định.
2.3.2 Kết quả hoạt động tín dụng CVKHCN
Cơ cấu tín dụng cá nhân có thể được đánh giá qua nhiều tiêu chí như kỳ hạn khoản vay, ngành nghề, sản phẩm, tài sản bảo đảm và tuổi nợ Những tiêu chí này không chỉ phản ánh quan điểm và định hướng trong hoạt động tín dụng cá nhân mà còn cho thấy chất lượng tín dụng và nhận diện các rủi ro tiềm ẩn Cơ cấu tín dụng cá nhân của MSB được thể hiện rõ ràng qua các yếu tố này.
Bảng 2-3 Dư nợ phân theo kỳ hạn giai đoạn năm 2017 - 2019 Đơn vị: tỷ đồng
Tỷ trọng Tỷ trọng Tỷ trọng
Dư nợ cuối kỳ cuối kỳ (%)
Dư nợ cuối kỳ cuối kỳ (%)
Dư nợ cuối kỳ cuối kỳ (%)
Nguồn: báo cáo nội bộ năm 2017, 2018, 2019 của MSB
Biểu đồ cho thấy cơ cấu dư nợ cá nhân của MSB năm 2018 không thay đổi nhiều so với năm 2017, với dư nợ trung và dài hạn chiếm tỷ trọng lớn, phù hợp với nhu cầu vay mua nhà, xe và đầu tư bất động sản Năm 2019, MSB đã tập trung vào phân khúc khách hàng hộ kinh doanh thông qua các gói tài chính “M-Business”, giúp tăng doanh số cho nhóm khách hàng cá nhân, đặc biệt là những chủ hộ kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ cần vốn để tái sản xuất và mua nguyên vật liệu cho hoạt động sản xuất, kinh doanh.
Bảng 2-4 Dư nợ cá nhân theo sản phẩm, lĩnh vực giai đoạn năm 2017 - 2019 Đơn vị: tỷ đồng
Tỷ trọng Tỷ trọng Tỷ trọng
Nguồn: báo cáo nội bộ năm 2017, 2018, 2019 của MSB
MSB đang chú trọng phát triển dư nợ khách hàng cá nhân, đặc biệt trong các lĩnh vực cho vay ô tô và bất động sản, với mỗi sản phẩm chiếm khoảng 40% tổng dư nợ trong năm 2017 và 2018 Sản phẩm cho vay tiêu dùng cũng có tỷ trọng đáng kể, đạt 14,41% năm 2017 và 12,18% năm 2018 Mặc dù danh mục dư nợ chủ yếu tập trung vào cho vay mua ô tô và bất động sản, nhưng cho vay tiêu dùng vẫn tiềm ẩn rủi ro do khách hàng không cần chứng minh mục đích sử dụng vốn, dẫn đến khả năng sử dụng sai mục đích và đầu tư vào những lĩnh vực rủi ro cao, có thể gây thua lỗ và không đủ khả năng trả nợ.
Bảng 2-5 Dư nợ theo phân loại nợ giai đoạn năm 2017 - 2019 Đơn vị: tỷ đồng
Chỉ tiêu Tỷ trọng Tỷ trọng Tỷ trọng
Nguồn: báo cáo nội bộ năm 2017, 2018, 2019 của MSB
Tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn tại MSB hiện đang ở mức rất thấp, thấp hơn so với mức trung bình toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam Tuy nhiên, rủi ro tín dụng cá nhân đang dần gia tăng song song với sự phát triển của ngân hàng Do đó, MSB cần triển khai các giải pháp hiệu quả để quản lý và hạn chế rủi ro tín dụng cá nhân trong tương lai.
2.3.3 Thực trạng rủi ro tín dụng CVKHCN
Hoạt động tín dụng vốn dĩ chứa đựng rủi ro, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng công nghệ cao, nơi khả năng thu hồi nợ gốc và lãi suất thấp là một thách thức Chỉ tiêu nợ quá hạn là công cụ chính để đo lường rủi ro tín dụng Mặc dù MSB đạt được lợi nhuận, nhưng ngân hàng vẫn phải đối mặt với nhiều rủi ro, do mối quan hệ nghịch đảo giữa lợi nhuận và rủi ro; khi lợi nhuận tăng, rủi ro cũng gia tăng Dưới đây là những rủi ro mà MSB đang gặp phải trong hoạt động cho vay tín dụng công nghệ cao.
2.3.3.1 Rủi ro liên quan đến tác nghiệp khoản vay
Tín dụng cá nhân có đặc điểm quy mô khoản vay nhỏ nhưng số lượng lớn, yêu cầu sự phục vụ nhanh chóng từ cán bộ tín dụng (CBTD) để đáp ứng nhu cầu khách hàng Tuy nhiên, trong quá trình thẩm định hồ sơ, một số cán bộ có thể chủ quan và lợi dụng sơ hở trong quản lý, dẫn đến hành vi lừa đảo hoặc thông đồng với khách hàng, gây tổn thất cho ngân hàng Đặc biệt với khoản cho vay tín chấp, ngân hàng dựa vào uy tín của khách hàng mà không có tài sản đảm bảo, khiến việc thu hồi nợ trở nên khó khăn nếu khách hàng không có khả năng hoặc ý chí trả nợ, trong khi việc quản lý thông tin về sự thay đổi nơi cư trú và công việc của họ cũng không đơn giản.
Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng cho vay khách hàng cá nhân tại MSB 64
MSB hiểu rằng kinh doanh ngân hàng gắn liền với rủi ro và quản trị rủi ro là yếu tố then chốt cho sự thành công Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và cạnh tranh gay gắt tại Việt Nam, việc nâng cao chất lượng tín dụng, đặc biệt là trong cho vay khách hàng cá nhân, trở nên vô cùng quan trọng Để tăng cường quản trị rủi ro tín dụng, MSB đã liên tục cải tiến quy trình và áp dụng các nghiệp vụ mới trong quản lý tín dụng.
2.4.1 Mô hình quản trị rủi ro tín dụng CVKHCN tại ngân hàng MSB
Ngân hàng MSB luôn tiên phong trong việc áp dụng các chuẩn mực quản trị rủi ro tiên tiến toàn cầu Với phương pháp quản trị rủi ro chủ động và tầm nhìn dài hạn, MSB xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững, ngay cả trong bối cảnh có những biến động tiêu cực từ kinh tế, xã hội và môi trường kinh doanh.
Kể từ năm 2006, MSB đã chuyển sang mô hình quản lý rủi ro tín dụng tập trung để phòng ngừa rủi ro tín dụng, đồng thời thành lập khối chuyên trách quản lý và xử lý rủi ro tín dụng tại Hội sở Sự chuyển đổi này được thực hiện nhằm đáp ứng yêu cầu thực tiễn của hoạt động tín dụng, tuân thủ khuyến cáo của ủy ban Basel và các thông lệ quốc tế, đồng thời phù hợp với các điều kiện pháp lý, thị trường, công nghệ và con người tại Việt Nam.
2.4.1.1 Mô hình tổ chức quản trị rủi ro tại ngân hàng MSB
Hình 2-3 Mô hình tổ chức quản trị rủi ro tại ngân hàng MSB
(Nguồn tài liệu nội bộ, phòng quản lý rủi ro MSB)
2.4.1.2 Mô hình quản trị rủi ro tín dụng cho vay khách hàng cá nhân tại
MSB Hình 2-4 Mô hình quản trị rủi ro tín dụng cho vay KHCN tại
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng CVKHCN tại MSB là một phần quan trọng trong hệ thống quản trị rủi ro tổng thể, được triển khai theo phương thức quản trị rủi ro tập trung Mô hình này đảm bảo sự tách biệt độc lập giữa ba chức năng: quản lý rủi ro, kinh doanh và tác nghiệp, nhằm giảm thiểu rủi ro ở mức thấp nhất và phát huy tối đa kỹ năng chuyên môn của cán bộ tín dụng Hoạt động của mô hình diễn ra theo ba cấp độ.
Cấp độ thứ nhất trong quản lý rủi ro là bộ phận trực tiếp kinh doanh, nơi các đơn vị thực hiện quản lý rủi ro ở tầm vi mô Nhân viên tại đây là những người tiếp nhận rủi ro trực tiếp và có trách nhiệm quản lý rủi ro theo quy định của ngân hàng Mỗi nhân viên cần đảm bảo rằng rủi ro được quản lý hiệu quả trong phạm vi trách nhiệm của mình.
Ngân hàng cần thiết lập một bộ phận quản trị rủi ro độc lập, bao gồm Ban điều hành và các ủy ban quản lý rủi ro (Risk Management Committee - RMC) trực thuộc Ban điều hành, cùng với phòng quản lý rủi ro tại trụ sở chính, các Miền, Vùng kinh doanh và các chi nhánh.
Cấp độ thứ 3 trong quản lý rủi ro là Hội đồng quản lý rủi ro trực thuộc Hội đồng quản trị, bao gồm chủ yếu các thành viên của Hội đồng quản trị Nhiệm vụ chính của Hội đồng này là định hướng rủi ro chiến lược cho tổ chức.
Tại MSB, mọi chính sách tín dụng đều được phê duyệt bởi Ủy ban Quản lý rủi ro, đảm bảo an toàn trong việc cho vay Hầu hết các khoản vay đều được đảm bảo bằng tài sản hợp lệ nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng Để tăng cường sự an toàn trong cho vay, MSB còn thực hiện việc đa dạng hóa các loại tài sản theo phân khúc khách hàng và ngành nghề kinh doanh.
Quản trị rủi ro tín dụng tại MSB được thực hiện với sự phân tách rõ ràng giữa chức năng thẩm định và đề xuất tín dụng từ bộ phận kinh doanh Chính sách phê duyệt tín dụng quy định các cấp phê duyệt phù hợp cho hạn mức tín dụng và đối tác, tùy thuộc vào loại rủi ro của từng khoản vay Ủy ban Quản lý Rủi ro Tín dụng (QLRR) tư vấn cho Hội đồng Quản trị (HĐQT) phê duyệt chính sách quản lý rủi ro tín dụng, giúp xác định khẩu vị rủi ro và tạo ra khuôn khổ cho các hoạt động cho vay, đặc biệt là trong việc thẩm định hỗ trợ tín dụng và định giá tài sản bảo đảm.
MSB luôn nỗ lực mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng thông qua việc cải tiến quy trình cấp tín dụng từ năm 2017 Ngân hàng đã giảm 20% số lượng văn bản và quy định tín dụng, đồng thời xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng (Credit Scoring System) và hệ thống lưu trữ thông tin lịch sử tín dụng (CIC Data Store) kết nối với Trung tâm thông tin tín dụng Quốc gia (CIC), giúp rút ngắn thời gian cấp tín dụng Hệ thống khởi tạo khoản vay (LOS) được triển khai để quản lý toàn bộ quy trình từ khâu khởi tạo hồ sơ đến phê duyệt khoản vay Ngoài ra, MSB cũng thành lập trung tâm Quản lý định giá để quản lý rủi ro và thực hiện định giá tài sản bảo đảm (TSBĐ) Những sáng kiến này không chỉ giúp hạn chế rủi ro mà còn tối ưu hóa quản lý danh mục khách hàng, tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian định giá tài sản.
2.4.2 Nguyên tắc quản lý rủi ro tín dụng CVKHCN tại MSB
Nguyên tắc đầu tiên trong mô hình quản lý rủi ro tín dụng CVKHCN theo phương thức tập trung tại MSB là phân tách rõ ràng chức năng và nhiệm vụ giữa bộ phận thẩm định và bộ phận phê duyệt quyết định tín dụng Các bộ phận kinh doanh tín dụng có vai trò tham gia xây dựng và đề xuất nhưng không được toàn quyền quyết định về các khoản tín dụng.
- Phân cấp/giao quyền phê duyệt (về quản lý rủi ro tín dụng, phê duyệt tín dụng, phê duyệt xử lý rủi ro tín dụng).
- Chính sách tín dụng (bao gồm cả chính sách về TSBĐ cho hoạt động cấp tín dụng); các hạn mức rủi ro tín dụng, các giới hạn tín dụng.
- Chính sách về việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng.
Hệ thống quản lý rủi ro tín dụng CVKHCN cần duy trì cơ chế kiểm soát và giám sát chặt chẽ từ K.QLRR đối với các hoạt động quản lý rủi ro tín dụng trong ngân hàng bán lẻ.
Giám đốc K.QLRR có trách nhiệm phê duyệt mô hình tổ chức quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng bán lẻ và xác định chức năng nhiệm vụ cho các đơn vị quản lý rủi ro tín dụng CVKHCN Ông cũng có quyền đưa ra ý kiến về việc bổ nhiệm và tuyển dụng nhân sự lãnh đạo, bao gồm Giám đốc và Phó Giám đốc Quản lý rủi ro, đồng thời thực hiện đánh giá định kỳ đối với các nhân sự quản lý trong đơn vị này.
Để quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, MSB cần ban hành đầy đủ các quy định tín dụng bao gồm chiến lược, chính sách, chương trình và quy trình Các văn bản này phải điều chỉnh rủi ro tín dụng ở cả cấp độ khoản tín dụng và cấp độ danh mục, nhằm đưa trạng thái rủi ro tín dụng của ngân hàng về mức mong muốn theo từng thời kỳ phù hợp với khẩu vị rủi ro tín dụng.
Thẩm quyền quản lý rủi ro tín dụng cần được phân cấp rõ ràng, xác định cụ thể quyền quyết định cho từng loại nội dung quản lý, quyết định tín dụng và từng loại khách hàng.