Cường độ cạnh tranh
Số lượng doanh nghiệp cạnh tranh, khả năng khác biệt của đối thủ về dịch vụ
Cường độ cạnh tranh trong thị trường xuất khẩu (TTXK) được xác định bởi giao hàng và mức độ cạnh tranh về giá (Lages và cộng sự, 2008b) Đây là mức độ mà doanh nghiệp phải đối mặt với sự cạnh tranh trên thị trường (Sousa & Novello, 2014) Nghiên cứu này xem xét cường độ cạnh tranh dựa trên sự khác biệt giữa thị trường nội địa (TTTN) và TTXK, tập trung vào số lượng doanh nghiệp cạnh tranh cũng như cường độ của các động thái cạnh tranh liên quan đến yếu tố cạnh tranh bền vững mà các đối thủ áp dụng (Leonidou và cộng sự, 2013; Zeriti và cộng sự, 2014).
Cường độ cạnh tranh là một trong những yếu tố quyết định quan trọng cần xem xét khi lựa chọn các chiến lược phù hợp, theo các nghiên cứu đã được thực hiện.
Cường độ cạnh tranh trong thị trường nước ngoài yêu cầu doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng và cạnh tranh về giá với các đối thủ.
Sự khác biệt về cường độ cạnh tranh giữa các thị trường dẫn đến sự điều chỉnh chiến lược của doanh nghiệp quốc tế hóa EMS nhằm duy trì tính cạnh tranh Cạnh tranh có ảnh hưởng trực tiếp đến thành công của xuất khẩu, vì nó tác động đến giá cả, lợi thế cạnh tranh, vị trí trên thị trường, và sự lựa chọn của khách hàng cũng như nhà phân phối.
Rào cản xuất khẩu – Rào cản kỹ thuật thương mại
Xuất khẩu là phương thức thâm nhập thị trường toàn cầu phổ biến nhất, nhưng nhiều doanh nghiệp gặp phải rào cản xuất khẩu do thái độ, cấu trúc và thủ tục nội bộ cũng như yếu tố bên ngoài Những rào cản này có thể xuất phát từ môi trường quốc gia nơi doanh nghiệp hoạt động và từ thị trường xuất khẩu mà họ dự định tham gia Mặc dù các rào cản xuất khẩu ảnh hưởng đáng kể đến kết quả xuất khẩu, nhưng chúng không đủ để ngăn cản quá trình quốc tế hóa của doanh nghiệp Rào cản xuất khẩu được định nghĩa là những yếu tố gây cản trở cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong việc khởi xướng, tăng cường hoặc duy trì hoạt động xuất khẩu.
Rào cản xuất khẩu là những hạn chế ảnh hưởng đến khả năng bắt đầu, phát triển hoặc duy trì hoạt động kinh doanh tại thị trường nước ngoài (Leonidou, 2004) Các nghiên cứu của Sinkovics và cộng sự (2018), Kahiya (2018) cùng với Leonidou (1995a) đã chỉ ra rằng những rào cản này có thể tác động đáng kể đến sự thành công của doanh nghiệp trong thị trường quốc tế.
Rào cản xuất khẩu được phân loại thành ba nhóm doanh nghiệp: (1) nhà xuất khẩu tiềm năng, là những doanh nghiệp chưa tham gia xuất khẩu nhưng có khả năng trong tương lai; (2) nhà xuất khẩu hiện tại, tức là các doanh nghiệp đang hoạt động xuất khẩu nhưng gặp khó khăn trong quản lý hàng ngày; và (3) nhà xuất khẩu trước đây, là những doanh nghiệp từng xuất khẩu nhưng hiện không còn, với những quản lý nhận thức và kinh nghiệm về các rào cản xuất khẩu (Leonidou, 2004) Nghiên cứu này tập trung vào nhóm doanh nghiệp thứ hai.
Thang đo lường rào cản xuất khẩu rất đa dạng, gần đây Kahiya (2018) đã tổng hợp hơn 80 thang đo Một tiêu chí phân loại rộng rãi được Leonidou (1995b,
Rào cản nội bộ trong hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp, theo Leonidou (2004), liên quan đến nguồn lực và năng lực tổ chức, phản ánh sự thiếu hụt thông tin, kinh nghiệm và vốn Những rào cản này chủ yếu xuất phát từ nội tại doanh nghiệp, cho thấy sự không đủ nguồn lực cho các hoạt động xuất khẩu, như tài chính hạn chế, thiếu kiến thức thị trường, sản phẩm kém chất lượng, giá cả cao và nguồn nhân lực không đủ (Koksal & Kettaneh, 2011) Năng lực tổ chức yếu kém có thể cản trở doanh nghiệp trong việc nhận diện và tận dụng cơ hội tại thị trường xuất khẩu, dẫn đến kết quả xuất khẩu không đạt yêu cầu (Katsikeas & Morgan, 1994).
Rào cản bên ngoài trong xuất khẩu xuất phát từ sự khác biệt giữa thương mại tự do và thương mại xuất khẩu, liên quan đến môi trường vĩ mô và các chính sách của chính phủ Những yếu tố như hình ảnh quốc gia và các rào cản thuế quan, phi thuế quan do chính phủ nước chủ nhà áp đặt có ảnh hưởng lớn đến kết quả xuất khẩu Các rào cản này được phân loại thành thủ tục, chính phủ, nhiệm vụ và môi trường, theo Leonidou (2004) Doanh nghiệp không thể kiểm soát những rào cản này do sự thay đổi nhanh chóng trong môi trường kinh doanh, và nhiều nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng chúng là yếu tố quan trọng tác động đến kết quả xuất khẩu.
Rào cản bên ngoài, đặc biệt là đối với doanh nghiệp quy mô nhỏ, gây khó khăn do thiếu nguồn lực và khả năng ứng phó với sự không chắc chắn từ biến động môi trường (Shoham & Albaum, 1995) Nghiên cứu của Porto & Guido (2005) chỉ ra rằng các rào cản không chính thức như chi phí vận chuyển, quy định tốn kém và hối lộ cũng ảnh hưởng đáng kể Trong số đó, quan liêu được xem như một rào cản bên ngoài, đặc biệt nghiêm trọng ở các nước thu nhập thấp, nơi nó hoạt động như một loại thuế xuất khẩu, làm méo mó phân bổ nguồn lực, dẫn đến giảm lương, thu nhập nông nghiệp và gia tăng đói nghèo.
Các lĩnh vực chức năng là cách tiếp cận phổ biến để phân loại rào cản xuất khẩu, được chia thành năm lĩnh vực: tài chính, quản lý, thị trường, đặc thù ngành và đặc thù doanh nghiệp Rào cản thương mại, hay còn gọi là rào cản dựa trên thị trường, là loại rào cản phổ biến nhất mà doanh nghiệp phải đối mặt Chúng bao gồm các yếu tố từ môi trường bên ngoài như yêu cầu pháp lý, rào cản văn hóa, thói quen tiêu dùng, kênh phân phối và sự từ chối hợp tác từ các doanh nghiệp và chính phủ Rào cản thương mại gồm cả rào cản thuế quan và phi thuế quan, trong đó rào cản kỹ thuật thương mại (TBT) là một dạng phổ biến của rào cản phi thuế quan.
TBT (Các rào cản kỹ thuật trong thương mại) là các quy định và tiêu chuẩn quản lý việc bán sản phẩm vào thị trường xuất khẩu, nhằm điều chỉnh sự thiếu hiệu quả của thị trường do các yếu tố bên ngoài liên quan đến sản xuất và phân phối Những quy định này xác định các đặc tính của sản phẩm như kích thước, chức năng và hiệu quả, cũng như yêu cầu về nhãn mác, đóng gói, kiểm tra và chứng nhận trước khi tham gia vào thị trường xuất khẩu Mặc dù các quy định này phục vụ mục tiêu chính sách công hợp pháp, nhưng chúng có thể trở thành vấn đề nếu bị hạn chế quá mức hoặc phân biệt đối xử, dẫn đến việc kiểm soát thương mại TBT tồn tại trong hầu hết các ngành, nhưng đặc biệt quan trọng trong ngành xuất khẩu sản phẩm nông nghiệp.
Nghiên cứu cho thấy chưa có hướng dẫn thống nhất về phân loại và đo lường rào cản xuất khẩu, phụ thuộc vào đặc điểm ngành hàng và bối cảnh doanh nghiệp (Leonidou, 1995b; Kahiya, 2018) Bài viết tiếp cận khái niệm rào cản xuất khẩu qua rào cản kỹ thuật thương mại (TBT), theo định nghĩa của WTO: “Các thỏa thuận TBT quy định đặc tính sản phẩm và quy trình sản xuất, bao gồm cả quy định hành chính bắt buộc; tiêu chuẩn là tài liệu do cơ quan công nhận phê duyệt, cung cấp các quy tắc và đặc điểm cho sản phẩm hoặc quy trình, với sự tuân thủ không bắt buộc” (WTO, 2014, tr.13) TBT áp dụng cho yêu cầu kỹ thuật nhằm bảo vệ sức khỏe, tiêu chuẩn hóa sản phẩm, đảm bảo chất lượng và tránh lừa dối người tiêu dùng (Fontagne & Orefice, 2018) Các TBT thường xem xét năng lực đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng, tiêu chuẩn đóng gói và tiêu chuẩn sản xuất xuất khẩu (Roberts và cộng sự, 1999; Leonidou, 2004; Kahiya, 2018).
Các giả thuyết nghiên cứu
Chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi có ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu
Lý thuyết RBV nhấn mạnh rằng việc thiết lập và sử dụng hiệu quả các nguồn lực trong phát triển hệ thống quản lý môi trường (EMS) giúp doanh nghiệp xuất khẩu có lợi thế cạnh tranh bền vững, từ đó đạt được lợi nhuận kinh tế cao hơn Các nhà quản lý có thể áp dụng EMS để tối ưu hóa nguồn lực nội bộ, nâng cao hiệu quả xuất khẩu Yếu tố quyết định cho hoạt động xuất khẩu chính là các nguồn lực và năng lực tổ chức nội bộ vượt trội, khó bị sao chép bởi đối thủ, theo quan điểm của RBV.
Lý thuyết ngẫu nhiên chỉ ra rằng sự thành công của các chiến lược xuất khẩu phụ thuộc vào tình huống cụ thể, trong đó kết quả xuất khẩu vượt trội được hình thành từ mối quan hệ tương thích giữa chiến lược và kết quả, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài Các doanh nghiệp xuất khẩu cần điều chỉnh chiến lược marketing phù hợp với đặc điểm môi trường để đạt được kết quả xuất khẩu mong muốn Nghiên cứu của Cavusgil & Zou cung cấp khung phân tích về mối quan hệ giữa chiến lược marketing xuất khẩu (EMS) và kết quả xuất khẩu, nhấn mạnh tầm quan trọng của nguồn lực, năng lực doanh nghiệp và môi trường kinh doanh Việc thích nghi với các đặc thù địa phương và hạn chế của thị trường là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả trên thị trường xuất khẩu.
Mối quan hệ giữa Hệ thống Quản lý Môi trường (EMS) và kết quả xuất khẩu đã được nghiên cứu liên tục, nhưng sự đa dạng trong khái niệm và cách đo lường đã dẫn đến những kết quả không nhất quán Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng EMS có ảnh hưởng tích cực đến xuất khẩu, như Ruzo và cộng sự (2011) hay O’Cass & Julian (2003a) Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác lại cho thấy kết quả mâu thuẫn, gây khó khăn cho các nhà nghiên cứu và quản lý trong việc phát triển lý thuyết và thực hành trong lĩnh vực này.
Chen và cộng sự, 2016) Vì vậy, cần có các nghiên cứu tiếp theo phát triển mối quan hệ giữa EMS và kết quả xuất khẩu.
Hệ thống quản lý xuất khẩu (EMS) mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm khả năng điều chỉnh chiến lược phù hợp với đặc điểm từng thị trường, giảm thiểu sự không chắc chắn của người tiêu dùng (Morgan và cộng sự, 2004) Nó cũng cải thiện mối quan hệ với các trung gian địa phương (O'Cass và Julian, 2003a) và giúp doanh nghiệp đạt được khả năng sinh lời cao hơn nhờ vào sự kết hợp tốt giữa thị trường và sản phẩm, dẫn đến sự hài lòng của khách hàng và khả năng định giá cao hơn so với đối thủ (Leonidou và cộng sự, 2002) Sự thích nghi trong chiến lược marketing xuất khẩu yêu cầu thay đổi các thuộc tính như sản phẩm, giá cả, phân phối và truyền thông tiếp thị để phù hợp với văn hóa, thu nhập và sở thích của từng thị trường (Shoham, 1998) Do đó, luận án đề xuất đánh giá mức độ thích nghi của bốn thành phần chiến lược marketing nhằm tối ưu hóa kết quả xuất khẩu, khẳng định rằng EMS có vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu quả xuất khẩu (Theodosiou).
& Leonidou, 2003; O’Cass & Julian, 2003a; Hultman và cộng sự, 2009; Ruzo và cộng sự, 2011; Navarro và cộng sự, 2014) Giả thuyết nghiên cứu sau được đề xuất:
H 1 : “Chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi có ảnh hưởng tích cực đến kết quả xuất khẩu”.
Kinh nghiệm quốc tế ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu và chiến lược
Lý thuyết quốc tế hóa chỉ ra rằng việc tích lũy kiến thức và kinh nghiệm quốc tế giúp doanh nghiệp quản lý hoạt động xuất khẩu hiệu quả hơn (Kahiya, 2018) Mối quan hệ giữa kinh nghiệm quốc tế và kết quả xuất khẩu được giải thích qua khái niệm “sự không chắc chắn và học hỏi” (Katsikeas và cộng sự, 1996) Mô hình Uppsala nhấn mạnh rằng doanh nghiệp liên tục học hỏi và điều chỉnh hoạt động để thích ứng với sự không chắc chắn từ môi trường mới (Fuchs & Kửstner, 2016) Học hỏi từ kinh nghiệm gia tăng hiểu biết và giảm thiểu sự không chắc chắn trong hoạt động xuất khẩu, từ đó nâng cao kết quả xuất khẩu (Morgan & Katsikeas, 1997) Vì vậy, lý thuyết quốc tế hóa khẳng định rằng kinh nghiệm quốc tế là động lực quan trọng cho sự hội nhập quốc tế và ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh xuất khẩu.
Xuất khẩu là một quá trình đòi hỏi kinh nghiệm và kiến thức, và sự thiếu kinh nghiệm có thể trở thành một mối đe dọa đối với kết quả xuất khẩu (Johanson & Vahlne, 2009) Kinh nghiệm quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt sự không chắc chắn liên quan đến hoạt động xuất khẩu (Sinkovics và cộng sự, 2018) Khi doanh nghiệp tích lũy kinh nghiệm quốc tế, họ có cơ hội tìm hiểu về thị trường và luật lệ toàn cầu, từ đó nâng cao khả năng đạt được kết quả xuất khẩu thành công (Cavusgil & Zou, 1994; Dean và cộng sự, 2000) Mối quan hệ giữa kinh nghiệm quốc tế và kết quả xuất khẩu được giải thích qua cách thức doanh nghiệp đối phó với sự không chắc chắn (Erramilli & Rao, 1993) Các nhà xuất khẩu ít kinh nghiệm thường cảm thấy sự không chắc chắn lớn, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức về rủi ro và lợi nhuận (Katsikeas và cộng sự, 1996) Ngược lại, các nhà quản lý có kinh nghiệm quốc tế thường hoạt động hiệu quả hơn nhờ vào mạng lưới quốc tế và hiểu biết sâu sắc về cơ chế xuất khẩu, giúp họ tận dụng cơ hội và giảm bớt sự do dự khi mở rộng ra thị trường nước ngoài (Sousa & Bradley, 2008) Vì vậy, các nhà quản lý có kinh nghiệm hơn sẽ dẫn dắt doanh nghiệp đạt được kết quả cao hơn trong quá trình xuất khẩu.
Các nghiên cứu cho thấy rằng doanh nghiệp sử dụng nhân viên không được đào tạo trong môi trường kinh doanh quốc tế thường đạt kết quả thấp hơn do thiếu nhận thức về cơ hội và mối đe dọa Ngược lại, các nhà quản lý có kinh nghiệm và chuyên môn cao hơn trong lĩnh vực này thường hoạt động hiệu quả hơn nhờ vào mạng lưới quốc tế và sự am hiểu về thị trường toàn cầu Tuy nhiên, mối quan hệ giữa kinh nghiệm quốc tế và kết quả xuất khẩu vẫn chưa rõ ràng, với một số nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ tiêu cực, trong khi hầu hết cho thấy ảnh hưởng tích cực Nhiều nghiên cứu cũng xác nhận mối quan hệ cùng chiều giữa kinh nghiệm quốc tế và kết quả xuất khẩu Từ đó, giả thuyết H2a được đề xuất.
Kinh nghiệm quốc tế có ảnh hưởng quan trọng đến kết quả xuất khẩu, theo mô hình Uppsala của lý thuyết quốc tế hoá, nó đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý chiến lược và hoạt động tại thị trường nước ngoài Kinh nghiệm này không chỉ định hình mục tiêu chiến lược toàn cầu mà còn xác định vị trí của doanh nghiệp trong ngành Những nhà quản lý có kinh nghiệm quốc tế thường có khả năng xác định thị trường chiến lược, linh hoạt phản ứng với thay đổi môi trường toàn cầu và tận dụng lợi thế so sánh Hơn nữa, kinh nghiệm quốc tế là yếu tố cơ bản hỗ trợ quyết định chiến lược marketing trong bối cảnh quốc tế Việc học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế giúp doanh nghiệp phát triển năng lực, hiểu rõ hơn về thị trường nước ngoài và thiết kế các chiến lược marketing hiệu quả, từ đó nâng cao kết quả xuất khẩu.
Kinh nghiệm quốc tế giúp cải thiện hiểu biết về cơ chế thị trường và mạng lưới liên hệ cá nhân, từ đó nâng cao quyết định chiến lược marketing và kết quả xuất khẩu (Madsen, 1989) Dù chiến lược thường được coi là phức tạp, nhà quản lý có kinh nghiệm thường hiểu rõ hơn về đặc điểm thị trường nước ngoài, giúp họ thích ứng tốt hơn với yêu cầu địa phương (Cavusgil & Zou, 1994; Douglas & Craig, 1989; Johansson & Vahlne, 1977) Nghiên cứu của Morgan và cộng sự (2004) cho thấy rằng nguồn lực kinh nghiệm trong chiến lược marketing thích ứng ảnh hưởng đến vị trí và lợi thế cạnh tranh doanh nghiệp tại thị trường xuất khẩu Khi kinh nghiệm quốc tế gia tăng, doanh nghiệp sẽ cảm thấy ít không chắc chắn hơn trong hoạt động xuất khẩu, hiểu rõ hơn về cơ chế thị trường xuất khẩu, phát triển mạng lưới liên hệ cá nhân và quan hệ khách hàng ở nước ngoài, qua đó thiết kế và thực hiện các chiến lược marketing hiệu quả (Madsen, 1989).
Cam kết xuất khẩu ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu và chiến lược
2.3.3 Cam kết xuất khẩu ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu và chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi
Dựa trên lý thuyết quốc tế hóa, cam kết xuất khẩu có tác động quan trọng đến kết quả xuất khẩu và hệ thống quản lý xuất khẩu (EMS) Theo mô hình Uppsala, quá trình quốc tế hóa diễn ra theo từng giai đoạn, với việc xây dựng và mở rộng cam kết xuất khẩu (Morgan & Katsikeas, 1997) Doanh nghiệp thường tiếp cận thị trường xuất khẩu một cách dần dần, dẫn đến việc tăng cường cam kết nguồn lực (Johanson & Vahlne, 1977; Luo và cộng sự, 2005) Cam kết xuất khẩu phản ánh hành vi của các nhà quản lý trong việc thực hiện các hoạt động mở rộng quốc tế (Sinkovics & cộng sự, 2018) Theo lý thuyết quốc tế hóa, việc sử dụng kiến thức về thị trường quốc tế và tăng cường cam kết là rất quan trọng (Johanson & Vahlne, 1977, 1990) Các đặc điểm doanh nghiệp có thể được đo lường qua lượng nguồn lực, mức độ lập kế hoạch và cam kết quản lý tại thị trường xuất khẩu (Cavusgil & Zou, 1994; Di Fatta & cộng sự, 2018).
Theo mô hình Uppsala trong lý thuyết quốc tế hóa, cam kết xuất khẩu là yếu tố quan trọng ảnh hưởng tích cực đến nhận thức về cơ hội và rủi ro của doanh nghiệp trong thị trường xuất khẩu, từ đó tác động trực tiếp đến kết quả xuất khẩu (Johanson & Vahlne, 2009) Cam kết này cũng tăng cường sự tương tác giữa các bộ phận trong doanh nghiệp và với môi trường bên ngoài (Johanson & Vahlne, 2009) Khi doanh nghiệp tiếp cận thị trường xuất khẩu một cách dần dần, cam kết xuất khẩu sẽ mở rộng, giúp tăng cường thông tin thị trường và giảm thiểu rủi ro cũng như sự không chắc chắn (Navarro và cộng sự, 2010a) Việc các nhà quản lý thực hiện cam kết xuất khẩu đồng nghĩa với việc phân bổ đủ nguồn lực cho việc lập kế hoạch và quản lý thị trường xuất khẩu, từ đó nâng cao hiệu quả kết quả xuất khẩu (Aaby).
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cam kết xuất khẩu có tác động tích cực đến kết quả xuất khẩu, như được xác nhận bởi các tác giả như Lages & Montgomery (2004), Lages và cộng sự (2008b), Fuchs & Kửstner (2016), Sinkovics và cộng sự (2018), Di Fatta và cộng sự (2018), và Hasaballah và cộng sự (2019) Dựa trên những lập luận này, giả thuyết H3a được đề xuất.
Cam kết xuất khẩu có mối quan hệ tích cực với kết quả xuất khẩu, và theo lý thuyết dựa vào nguồn lực (RBV), cam kết này là yếu tố quan trọng để thực hiện hiệu quả hệ thống quản lý môi trường doanh nghiệp (EMS) Việc phân bổ nguồn lực cho phép doanh nghiệp cải thiện nghiên cứu và phân tích thị trường, đồng thời hỗ trợ quản lý trong việc thực hiện chiến lược marketing phù hợp với nhu cầu của các thị trường xuất khẩu khác nhau Khi doanh nghiệp gia tăng cam kết, nguồn lực dành cho xuất khẩu cũng tăng theo, dẫn đến khả năng tùy chỉnh các chiến lược marketing để phù hợp với nhu cầu thị trường địa phương ngày càng cao.
Khi doanh nghiệp cam kết tăng cường nguồn lực cho hoạt động xuất khẩu, họ có khả năng cải thiện quy trình lập kế hoạch và thực hiện các chiến lược thích nghi hiệu quả hơn Sự cam kết này không chỉ thúc đẩy các nhà quản lý làm việc chăm chỉ hơn trong việc điều chỉnh chiến lược mà còn đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ nguồn lực để thực hiện các điều chỉnh cần thiết trong chiến lược marketing nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường xuất khẩu Tóm lại, việc gia tăng nguồn lực cho hoạt động xuất khẩu giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế cạnh tranh và cải tiến quy trình thực hiện hiệu quả hệ thống quản lý xuất khẩu (EMS) Do đó, giả thuyết H3b được đề xuất.
H 3b : “Cam kết xuất khẩu có mối quan hệ cùng chiều với chiến lược
Đặc điểm sản phẩm ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu và chiến lược
2.3.4 Đặc điểm sản phẩm ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu và chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi Đặc điểm sản phẩm được tranh luận tác động đến kết quả xuất khẩu bao gồm tính đặc thù văn hóa, tính độc đáo của sản phẩm và sức mạnh bằng sáng chế (Cavusgil
Kết hợp lý thuyết RBV (quan điểm dựa trên nguồn lực) cho thấy rằng các đặc điểm sản phẩm có thể trở thành nguồn lực nội bộ quý giá cho doanh nghiệp Những đặc điểm này thường hiếm, khó sao chép và khó thay thế, giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững Do đó, đặc điểm sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến kết quả xuất khẩu trên thị trường quốc tế.
Rau quả Việt Nam, với hương vị đặc trưng và phong phú, là sản phẩm nhiệt đới quý hiếm, phù hợp cho xuất khẩu Chất lượng và sự độc đáo của rau quả Việt Nam giúp doanh nghiệp dễ dàng chinh phục thị trường xuất khẩu Những đặc điểm như tính độc đáo, dịch vụ khách hàng xuất sắc, và bằng sáng chế giúp phân biệt doanh nghiệp với đối thủ Khi cung cấp sản phẩm độc đáo, doanh nghiệp có thể giảm thiểu cạnh tranh trực tiếp và nâng cao kết quả xuất khẩu Đặc điểm sản phẩm ảnh hưởng đến vị trí cạnh tranh và kết quả xuất khẩu của doanh nghiệp Do đó, giả thuyết H4a được đề xuất trong bối cảnh này.
H 4a : “Đặc điểm sản phẩm có mối quan hệ cùng chiều với kết quả xuất khẩu”.
Các sản phẩm độc đáo và có giá trị giúp doanh nghiệp dễ dàng thâm nhập thị trường nước ngoài, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp toàn cầu đã hình thành Những doanh nghiệp này thường hoạt động trong các thị trường ngách và sở hữu nguồn lực chuyên biệt.
Tính độc đáo của sản phẩm có mối liên hệ tích cực với EMS Sản phẩm đáp ứng nhu cầu phổ quát sẽ dễ dàng được tiêu chuẩn hóa, trong khi sản phẩm chỉ thỏa mãn nhu cầu đặc thù cần có hướng dẫn xuất khẩu và yêu cầu cao hơn để phù hợp với điều kiện sử dụng (Cavusgil và cộng sự, 1993) Tính đặc thù văn hóa của sản phẩm cũng ảnh hưởng tích cực đến chiến lược marketing, đặc biệt khi xuất khẩu, vì cơ sở văn hóa sản phẩm có thể không tương thích với cơ sở văn hóa của thị trường mục tiêu (TTXK) Để đạt được tăng trưởng, rau quả xuất khẩu cần phù hợp với điều kiện TTXK, và các phương thức tiếp cận, đóng gói, dán nhãn và quảng cáo phải được điều chỉnh theo đặc điểm văn hóa như ngôn ngữ và biểu tượng tại TTXK (Cavusgil và cộng sự, 1993; O'cass & Julian, 2003b).
Năng lực công nghệ ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu và chiến lược
2.3.5 Năng lực công nghệ ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu và chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi
Theo lý thuyết RBV, năng lực công nghệ được coi là một nguồn lực nội bộ quan trọng của doanh nghiệp, đóng vai trò quyết định trong quản lý chiến lược thông qua khả năng thích nghi và tái cấu trúc các nguồn lực (Sousa & Novello, 2014; Teece và cộng sự, 1997) Năng lực công nghệ, được hiểu như "năng lực năng động", giúp doanh nghiệp tích hợp và cấu hình lại các nguồn lực để nâng cao hiệu quả hoạt động (Knight & Cavusgil, 2004; Jin & Cho, 2018) Hơn nữa, trong bối cảnh quốc tế hóa, công nghệ là yếu tố nền tảng, giúp doanh nghiệp cải thiện chất lượng sản phẩm và phát triển các sản phẩm sáng tạo với giá trị cao hơn (Jin & Cho).
Nghiên cứu của Knight và Cavusgil (2004) cho thấy rằng các doanh nghiệp kinh doanh toàn cầu cần phát triển năng lực công nghệ để nâng cao kết quả xuất khẩu Năng lực công nghệ được coi là một yếu tố quan trọng trong việc giải thích thành công xuất khẩu, như đã được nhấn mạnh trong các nghiên cứu của Cavusgil & Zou (1994), Lopez & Garcia (2005), Hortinha và cộng sự (2011), cũng như Sousa & Novello (2014).
Quan điểm RBV nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lực công nghệ trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững (LTCT) thông qua khả năng đổi mới (Lopez & Garcia, 2005) Nguồn lực công nghệ hợp lý không chỉ tạo ra LTCT nhờ sự khác biệt chất lượng vượt trội mà còn nâng cao mức độ cạnh tranh của doanh nghiệp Năng lực công nghệ còn phản ánh mức độ bí quyết khoa học trong sản phẩm, bao gồm cả tài sản kỹ thuật hữu hình và vô hình (Sousa & Novello, 2014) Doanh nghiệp sở hữu năng lực công nghệ độc đáo sẽ có lợi thế trong việc mở rộng ra thị trường quốc tế, vì vậy vai trò của năng lực công nghệ được coi là yếu tố then chốt trong việc giải thích kết quả xuất khẩu (Cavusgil & Zou, 1994; Lopez & Garcia, 2005).
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố công nghệ ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu của doanh nghiệp, bao gồm đổi mới công nghệ, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, học tập công nghệ, cường độ công nghệ, định hướng công nghệ và năng lực công nghệ Đổi mới công nghệ không chỉ nâng cao kết quả xuất khẩu mà còn kết hợp với sản phẩm, quy trình và bằng sáng chế để tạo ra tác động tích cực Các năng lực liên quan đến nghiên cứu và phát triển cũng có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả xuất khẩu Hơn nữa, đầu tư vào cải tiến công nghệ giúp doanh nghiệp phát triển khả năng thích ứng và khai thác tài sản công nghệ vô hình trên các thị trường quốc tế mà không tốn thêm chi phí.
Học tập công nghệ tiên tiến từ nước ngoài có mối liên hệ chặt chẽ với kết quả xuất khẩu, như Zhou và cộng sự (2007) đã chỉ ra Nghiên cứu của Sousa & Novello (2014) cho thấy cường độ công nghệ có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến kết quả xuất khẩu Doanh nghiệp áp dụng công nghệ trong sản xuất để giảm chi phí và tạo sự khác biệt cho sản phẩm, từ đó cải thiện chất lượng và năng suất, mang lại lợi ích cho xuất khẩu (Jin & Cho, 2018) Khi doanh nghiệp chú trọng vào công nghệ, họ có thể khuyến khích việc áp dụng công nghệ vào sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu khách hàng và nâng cao kết quả xuất khẩu (Sousa & Novello, 2014; Hortinha và cộng sự, 2011).
Việc áp dụng công nghệ hiện đại không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn gia tăng lợi ích và kết quả xuất khẩu cho doanh nghiệp Nghiên cứu cho thấy năng lực cạnh tranh cốt lõi của các doanh nghiệp vừa và nhỏ phụ thuộc vào việc ứng dụng công nghệ vào sản phẩm Các doanh nghiệp có năng lực công nghệ cao thường được đánh giá cao về giá trị, và năng lực này thúc đẩy sự phát triển của những ý tưởng mới thông qua việc sử dụng công nghệ tiên tiến Hơn nữa, việc phát triển năng lực công nghệ là cần thiết để nâng cao kết quả xuất khẩu, cho thấy đây là một nguồn lực quan trọng tác động tích cực đến thành công trong xuất khẩu của doanh nghiệp.
Năng lực công nghệ của các doanh nghiệp xuất khẩu rau quả Việt Nam được đánh giá qua việc áp dụng công nghệ từ bên ngoài, do đặc thù của sản phẩm nông nghiệp Các doanh nghiệp này cần ứng dụng công nghệ trong sản xuất, đóng gói và bảo quản để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật thương mại Việc áp dụng công nghệ hiện đại không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn ảnh hưởng tích cực đến kết quả xuất khẩu Mặc dù công nghệ thường bị hạn chế bởi sự thiếu sáng tạo, năng lực công nghệ vẫn đóng vai trò quan trọng khi doanh nghiệp điều chỉnh công nghệ cho phù hợp với điều kiện cụ thể Do đó, nếu doanh nghiệp xuất khẩu rau quả ứng dụng công nghệ hiệu quả, năng lực công nghệ sẽ cải thiện kết quả kinh doanh và xác định các nỗ lực nội bộ trong việc đồng hóa công nghệ từ bên ngoài.
Việc ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ trong sản xuất rau quả đang được thúc đẩy, góp phần nâng cao sản lượng và chất lượng sản phẩm xuất khẩu Năng lực công nghệ của doanh nghiệp có mối liên hệ chặt chẽ với các tiêu chuẩn chất lượng và điều kiện sản xuất, chế biến tại cơ sở, điều này rất quan trọng trong ngành xuất khẩu nông sản Doanh nghiệp với năng lực công nghệ tốt có khả năng đáp ứng yêu cầu kiểm tra và chứng nhận trước khi tham gia thị trường xuất khẩu, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả xuất khẩu.
Năng lực công nghệ có ảnh hưởng tích cực đến kết quả xuất khẩu của doanh nghiệp Theo lý thuyết RBV, việc phối hợp các nguồn lực và năng lực là nền tảng cho việc tạo ra, sản xuất và marketing sản phẩm Doanh nghiệp sử dụng công nghệ để đổi mới và cải tiến sản phẩm, đồng thời thích ứng với thị trường quốc tế Công nghệ cũng hỗ trợ trong việc tìm hiểu khách hàng và đối thủ, nâng cao tương tác kênh và mang lại nhiều lợi ích khác Tóm lại, công nghệ đóng vai trò quan trọng trong quá trình marketing của các doanh nghiệp toàn cầu.
Năng lực công nghệ là yếu tố quan trọng phân biệt các doanh nghiệp dựa trên kỹ năng, nguồn lực và tốc độ phát triển công nghệ Khách hàng ngày càng hiểu biết về công nghệ và kỳ vọng vào sản phẩm ứng dụng công nghệ tiên tiến Nếu thiếu công nghệ hiện đại, người tiêu dùng sẽ không đánh giá cao chất lượng sản phẩm Do đó, các doanh nghiệp nhắm đến thị trường với kỳ vọng công nghệ tương tự phải đối mặt với áp lực từ người tiêu dùng khi áp dụng các chiến lược tiêu chuẩn hóa Hơn nữa, việc triển khai các Hệ thống Quản lý Môi trường (EMS) là cần thiết trong các thị trường xuất khẩu, nơi có những đặc tính công nghệ độc đáo.
Năng lực công nghệ có tác động tích cực đến EMS (Sousa & Novello, 2014).
Các nhà sản xuất ứng dụng công nghệ đang tăng cường hỗ trợ cho các nhà phân phối nước ngoài nhằm đảm bảo sản phẩm được xử lý, truyền thông và bảo quản đúng cách Người tiêu dùng yêu cầu sự hợp tác mạnh mẽ và thông tin thường xuyên giữa các nhà sản xuất và nhà phân phối (Cavusgil & Zou, 1994) Năng lực công nghệ ảnh hưởng đáng kể đến khả năng cạnh tranh về giá, với các doanh nghiệp có năng lực công nghệ cao có nhiều lựa chọn điều chỉnh giá để duy trì tính cạnh tranh (Sousa & Novello, 2014) Việc sử dụng công nghệ để đổi mới và cải tiến sản phẩm, cũng như thích nghi cho thị trường xuất khẩu, là rất quan trọng (Knight & Cavusgil, 2004; Jin & Cho, 2018) Điều này cho thấy EMS củng cố mối quan hệ giữa năng lực công nghệ và kết quả xuất khẩu, từ đó dẫn đến giả thuyết H 5b được đề xuất.
H 5b : “Năng lực công nghệ có mối quan hệ cùng chiều với chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi”.
Sự khác biệt môi trường ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu và chiến lược
Lý thuyết thể chế nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường thể chế trong việc định hình chiến lược và kết quả xuất khẩu của doanh nghiệp Môi trường này bao gồm cấu trúc chính trị, kinh tế và tương tác xã hội do con người tạo ra Hoạt động xuất khẩu bị ảnh hưởng bởi các lực lượng thể chế khác nhau giữa thị trường nội địa (TTTN) và thị trường xuất khẩu (TTXK), dẫn đến những cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Do đó, các yếu tố thể chế đóng vai trò quan trọng trong các quyết định chiến lược và kết quả xuất khẩu của doanh nghiệp.
Các nghiên cứu về sự khác biệt môi trường và kết quả xuất khẩu đã cho ra kết quả không nhất quán Một số nghiên cứu chỉ ra rằng sự khác biệt văn hóa có ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu (Cavusgil, 1984; Leonidou và cộng sự, 2002), trong khi các yếu tố môi trường tương đồng lại có mối quan hệ tích cực với kết quả xuất khẩu (Calantone và cộng sự, 2004) Ngược lại, Sousa & Bradley (2008) cho rằng sự khác biệt môi trường có tác động tích cực đến kết quả xuất khẩu, trong khi Madsen (1989) lại cho rằng không có mối tương quan đáng kể.
Sự khác biệt môi trường giữa TTTN và TTXK về kinh tế, phát triển công nghiệp, cơ sở hạ tầng, yêu cầu kỹ thuật và quy định pháp luật có ảnh hưởng lớn đến kết quả xuất khẩu Khi doanh nghiệp xuất khẩu sang các nước không tương tự, sự không chắc chắn gia tăng do khó khăn trong việc thu thập và giải thích thông tin, dẫn đến việc thiếu thông tin đầy đủ và khó khăn trong việc dự đoán kết quả chiến lược Điều này có thể dẫn đến quyết định sai lầm và giảm khả năng phản ứng kịp thời với sự thay đổi của môi trường, từ đó làm giảm kết quả xuất khẩu Để tăng cơ hội thành công, các nhà xuất khẩu nên lựa chọn các quốc gia tương tự với thị trường trong nước, vì sự tương đồng dễ quản lý hơn và có khả năng thành công cao hơn trong các thị trường giống nhau.
H 6a : “Sự khác biệt môi trường có mối quan hệ ngược chiều với kết quả xuất khẩu”.
Mô hình lý thuyết ngẫu nhiên chỉ ra rằng sự khác biệt môi trường ảnh hưởng đến chiến lược marketing thích nghi của doanh nghiệp (Sousa & Novello, 2014) Xuất khẩu được xem là phản ứng chiến lược đối với sự tương tác giữa các yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp (Robertson & Chetty, 2000) Công thức thành công cho doanh nghiệp toàn cầu không thể áp dụng đồng nhất mà cần xem xét vị trí và bối cảnh cụ thể của từng doanh nghiệp Sự khác biệt môi trường có thể hạn chế khả năng thực thi chiến lược chuẩn hóa, ngay cả khi doanh nghiệp mong muốn chuẩn hóa (Douglas & Wind, 1987) Lý thuyết ngẫu nhiên cũng xác định các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến EMS và kết quả xuất khẩu, từ đó giải thích mức độ thích hợp của chiến lược chuẩn hóa hay thích nghi (Sousa & Bradley, 2008) Các doanh nghiệp có kinh nghiệm quốc tế nhận thức rõ sự khác biệt môi trường, từ đó lựa chọn thị trường hấp dẫn và xây dựng chiến lược marketing phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng thị trường (Cavusgil & Zou).
Kết quả xuất khẩu và các lựa chọn chiến lược tối ưu cho các tổ chức phụ thuộc vào sự khác biệt trong môi trường doanh nghiệp mà họ đang đối mặt.
Sự khác biệt về môi trường đã chứng minh có ảnh hưởng lớn đến chiến lược marketing và kết quả xuất khẩu.
Sự khác biệt môi trường tạo ra thách thức cho doanh nghiệp, yêu cầu họ phải linh hoạt và năng động trong chiến lược Thị trường của các quốc gia có những đặc điểm độc đáo, ảnh hưởng đến quyết định chiến lược và kết quả xuất khẩu Các quyết định này cần được điều chỉnh khi có sự khác biệt đáng kể giữa các thị trường Do đó, việc phân tích sự khác biệt môi trường là thiết yếu để hiểu rõ về chiến lược marketing thích ứng Sự gia tăng khác biệt giữa TTTN và TTXK cho thấy mức độ thích nghi của các thành phần chiến lược marketing xuất khẩu đang tăng lên.
Sự khác biệt trong hạ tầng cơ sở, công nghệ và đặc điểm thị trường dẫn đến việc các nhà xuất khẩu Thụy Điển phải thích nghi chiến lược sản phẩm hơn (Hultman và cộng sự, 2009) Khi điều kiện thị trường xuất khẩu khác với thị trường nội địa, các doanh nghiệp ở nước phát triển thường cung cấp sản phẩm chất lượng thấp hơn và trong các gói nhỏ hơn cho các nước kém phát triển Ngoài ra, sự khác biệt trong môi trường pháp lý, như quy định bảo vệ khách hàng, cũng khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc triển khai sản phẩm giống nhau (Hultman và cộng sự, 2009) Tương tự, các doanh nghiệp Hoa Kỳ cũng phải điều chỉnh chiến lược sản phẩm do sự khác biệt về đặc điểm pháp lý (Calantone và cộng sự, 2004) Họ cần điều chỉnh sản phẩm khi các quy định về tiêu chuẩn, sức khỏe hoặc an toàn thực phẩm khác nhau (Cavusgil và cộng sự, 1993) Các nước phát triển thường có hệ thống quản lý phát triển cao, yêu cầu sản phẩm phải phù hợp với tiêu chuẩn địa phương (Cavusgil & Zou, 1994; Lages và cộng sự, 2008b) Môi trường văn hóa xã hội, bao gồm phong tục, tôn giáo, trình độ học vấn và hệ thống giá trị, cũng ảnh hưởng lớn đến sở thích sản phẩm và mô hình sử dụng của khách hàng Katsikeas và cộng sự (2006) cho rằng khách hàng không hoàn toàn giống nhau, mà chỉ có sự tương đồng ở một số khía cạnh, điều này đòi hỏi chiến lược sản phẩm phải được điều chỉnh cho phù hợp.
Sousa & Novello (2014) nhấn mạnh rằng chiến lược giá thích nghi bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt môi trường giữa TTTN và TTXK, điều này tương đồng với các nghiên cứu trước đây (Sousa & Bradley, 2008; Theodosiou & Katsikeas, 2001) Khi có sự tương đồng, doanh nghiệp có xu hướng tiêu chuẩn hóa, trong khi sự đa dạng thị trường thúc đẩy sự thích nghi Chiến lược giá thích nghi có thể mang lại lợi ích lớn hơn trong bối cảnh khác biệt môi trường (Sousa & Novello, 2014; Sousa & Bradley, 2008) Sự phát triển kinh tế của quốc gia ảnh hưởng đến khả năng chi trả của khách hàng, với những quốc gia có giai đoạn phát triển tương đồng thường có nhu cầu tiêu dùng và hành vi mua sắm tương tự (Chung, 2005) Tuy nhiên, sự khác biệt về độ co giãn cầu theo giá yêu cầu điều chỉnh chiến lược giá, cùng với việc tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật khác nhau, dẫn đến chi phí phát sinh và điều chỉnh sản phẩm (Theodosiou & Katsikeas, 2001) Cuối cùng, các doanh nghiệp cũng cần điều chỉnh chiến lược giá do các quy định thuế quan khác nhau (Cavusgil và cộng sự, 1993) Tóm lại, việc áp dụng chiến lược giá thích nghi giúp doanh nghiệp đáp ứng kịp thời với thay đổi của thị trường và các yếu tố môi trường (Griffith, 2010).
Sự khác biệt lớn giữa thị trường tiêu thụ nội địa và thị trường xuất khẩu sẽ gia tăng khả năng tương tác và hợp tác giữa doanh nghiệp và nhà phân phối Doanh nghiệp thường phải phụ thuộc vào nhà phân phối nước ngoài do thiếu hiểu biết về môi trường quốc tế Hợp tác này giúp thu hẹp khoảng cách thông tin, tạo điều kiện cho luồng thông tin giá trị, từ đó nâng cao khả năng phản ứng linh hoạt với biến động của thị trường xuất khẩu (Sousa & Novello, 2014).
Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự khác biệt môi trường, bao gồm pháp lý, khách hàng và công nghệ, ảnh hưởng đến chiến lược marketing xuất khẩu hỗn hợp thích nghi của các nhà xuất khẩu Vương quốc Anh O'Cass & Julian (2003b) nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần xây dựng và thực thi hệ thống quản lý môi trường (EMS) để tận dụng các nguồn lực nội bộ, từ đó tạo ra lợi thế trong việc tiếp cận cơ hội thị trường và vượt qua các mối đe dọa Chiến lược marketing thích nghi trở thành một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp phản ứng hiệu quả với các lực lượng thị trường nhằm đạt được mục tiêu xuất khẩu.
Có nhiều bằng chứng cho thấy mối quan hệ tích cực giữa sự khác biệt môi trường và EMS EMS được áp dụng khi có sự khác biệt trong môi trường pháp lý, hạ tầng tiếp thị và các yêu cầu kỹ thuật.
Khi sự khác biệt môi trường gia tăng, nghiên cứu chỉ ra rằng cần có sự điều chỉnh lớn hơn trong chiến lược marketing xuất khẩu Do đó, giả thuyết H6b được đề xuất.
H 6b : “Sự khác biệt môi trường có mối quan hệ cùng chiều với chiến lược
Cường độ cạnh tranh ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu và chiến lược
2.3.7 Cường độ cạnh tranh ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu và chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi
Kết hợp lý thuyết thể chế và lý thuyết ngẫu nhiên cho thấy hoạt động doanh nghiệp phụ thuộc vào sự phù hợp với các yếu tố thể chế, bao gồm cả môi trường vi mô và vĩ mô Sự phù hợp này được định nghĩa là sự tương thích giữa chiến lược và các yếu tố môi trường như cường độ cạnh tranh Các chiến lược và cấu trúc tổ chức hiệu quả xuất phát từ sự tương thích giữa các yếu tố này, dẫn đến kết quả kinh doanh được nâng cao (Fuchs & Kửstner, 2016) Nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng cường độ cạnh tranh trong thị trường xuất khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến thành công và kết quả xuất khẩu, vì nó tác động đến mức độ cạnh tranh về giá, vị thế lợi thế và sự lựa chọn của khách hàng cũng như nhà phân phối (Morgan và cộng sự, 2004) Trong các thị trường cạnh tranh, nhà xuất khẩu cần theo dõi giá của đối thủ (Cavusgil, 1988) để bảo vệ kết quả xuất khẩu khỏi sự tác động tiêu cực từ đối thủ Hơn nữa, trong môi trường cạnh tranh, khách hàng có nhiều lựa chọn, do đó doanh nghiệp cần cung cấp khuyến mãi đầy đủ và giao hàng kịp thời (Cavusgil & Zou, 1994) Vì vậy, hợp tác với nhà phân phối là cần thiết để đạt được kết quả xuất khẩu tốt hơn trong các thị trường cạnh tranh (Sousa & Novello, 2012).
Một đánh giá toàn diện về các công trình nghiên cứu cho thấy kết quả khác nhau liên quan đến tác động của cường độ cạnh tranh đối với kết quả xuất khẩu.
Morgan và cộng sự (2004) chỉ ra rằng không có mối liên hệ đáng kể giữa cường độ cạnh tranh và kết quả xuất khẩu Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây của Lages & Montgomery (2005) và Fuchs & Kửstner (2016) cho thấy cường độ cạnh tranh tại thị trường xuất khẩu có ảnh hưởng tích cực đến kết quả này Các thị trường kém cạnh tranh thường liên kết với các nước kém phát triển, nơi mà thành công xuất khẩu gặp khó khăn do bất ổn kinh tế Ngược lại, trong các thị trường có áp lực cạnh tranh cao, doanh nghiệp chuẩn bị gia nhập thị trường một cách chính xác hơn và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả, dẫn đến kết quả xuất khẩu tăng trưởng.
2016) Để phù hợp với những lập luận này, giả thuyết H 7a được đề xuất như sau:
H 7a : “Sự khác biệt cường độ cạnh tranh có mối quan hệ cùng chiều với kết quả xuất khẩu”.
Mô hình lý thuyết ngẫu nhiên chỉ ra rằng cường độ cạnh tranh ảnh hưởng đến chiến lược marketing thích nghi của doanh nghiệp (Sousa & Novello, 2014) Áp lực từ cạnh tranh buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược để đáp ứng tốt hơn nhu cầu người tiêu dùng trên thị trường quốc tế Để duy trì tính cạnh tranh, các doanh nghiệp cần xem xét cường độ cạnh tranh như một yếu tố quyết định trong việc lựa chọn các chiến lược marketing hiệu quả (Tan & Sousa, 2011).
Kể từ khi Cavusgil và cộng sự (1993) công bố nghiên cứu về ảnh hưởng của cường độ cạnh tranh đến EMS, đã chỉ ra rằng sự khác biệt thấp về cường độ cạnh tranh giữa TTTN và TTXK có thể phản ánh sự cạnh tranh đa điểm với các đối thủ toàn cầu áp dụng chiến lược tiêu chuẩn hóa Mặc dù chiến lược chuẩn hóa có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng việc lựa chọn chiến lược cần được điều chỉnh để phù hợp với TTXK, nhất là khi các quy tắc điều hành có tính cạnh tranh và không quen thuộc (Zeriti và cộng sự, 2014).
Để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững và tối đa hóa lợi nhuận khi đối mặt với các đối thủ toàn cầu, doanh nghiệp cần xem xét việc thích nghi chiến lược (Jain, 1989) Sự khác biệt trong cường độ cạnh tranh giữa thị trường nội địa và thị trường xuất khẩu ảnh hưởng đến quyết định của doanh nghiệp trong việc quản lý các thành phần của hệ thống quản lý môi trường (Cavusgil & Zou, 1994) Sản phẩm của doanh nghiệp cần được điều chỉnh để thích ứng với thị trường xuất khẩu nhằm vượt qua các thách thức cạnh tranh (Hultman và cộng sự, 2009) Trong các thị trường có tính cạnh tranh cao, cường độ cạnh tranh cũng thúc đẩy sự hợp tác giữa các bên liên quan, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động (Sousa & Novello).
2014) Ngoài ra, cạnh tranh khốc liệt hơn tại TTXK có liên quan tích cực đến mức độ thớch nghi truyền thụng tiếp thị (Cavusgil và cộng sự, 1993; Fuchs & Kửstner,
Khi mức độ cạnh tranh trong thị trường xuất khẩu tăng cao, doanh nghiệp cần linh hoạt hơn trong chiến lược định giá Nếu doanh nghiệp không chấp nhận chiến lược giá chuẩn hóa, sẽ luôn có đối thủ cạnh tranh sẵn sàng đưa ra các đề nghị hấp dẫn hơn để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Môi trường cạnh tranh khốc liệt trong lĩnh vực thương mại xuất khẩu yêu cầu các doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh chiến lược marketing của mình để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Các nghiên cứu của Lages và cộng sự (2008b), O'Cass & Julian (2003), cùng với Cavusgil và cộng sự đã chỉ ra rằng việc thích ứng linh hoạt với thị trường là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển lợi thế cạnh tranh.
Cường độ cạnh tranh gia tăng có tác động tích cực đến khả năng thích nghi của chiến lược marketing xuất khẩu (Leonidou và cộng sự, 2013) Do đó, giả thuyết H 7b được đề xuất.
Rào cản kỹ thuật thương mại ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu và chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi
2.3.8 Rào cản kỹ thuật thương mại ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu và chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi
Nghiên cứu này áp dụng lý thuyết quốc tế hóa, lý thuyết dựa trên nguồn lực (RBV) và lý thuyết thể chế để phân tích mối liên hệ giữa rào cản kỹ thuật thương mại và kết quả xuất khẩu Doanh nghiệp sản xuất thường gặp phải nhiều rào cản xuất khẩu ở các giai đoạn khác nhau của quá trình quốc tế hóa, từ giai đoạn khởi đầu đến giai đoạn cam kết Tính chất và mức độ của các rào cản này có sự khác biệt rõ rệt giữa các giai đoạn và giữa các doanh nghiệp trong cùng một giai đoạn xuất khẩu Theo lý thuyết RBV, doanh nghiệp có nguồn lực mạnh có khả năng vượt qua các rào cản thị trường tốt hơn so với các doanh nghiệp vừa và nhỏ Cuối cùng, lý thuyết thể chế nhấn mạnh vai trò của các tác nhân như cơ quan chính phủ trong việc tạo ra các rào cản xuất khẩu, cho thấy rằng chất lượng môi trường thể chế có ảnh hưởng lớn đến kết quả xuất khẩu.
Một động lực quan trọng cho việc mở rộng và thành công trong các thị trường xuất khẩu là quản lý hiệu quả các rào cản xuất khẩu, điều này đã được Mavrogiannis và cộng sự (2008) nhấn mạnh Các rào cản này không chỉ cản trở sự phát triển của doanh nghiệp xuất khẩu mà còn có mối quan hệ ngược chiều với kết quả xuất khẩu, như đã được chứng minh bởi Leonidou (1995a) và Katsikeas cùng các cộng sự (1996) Cụ thể, Katsikeas và cộng sự (1996) đã chỉ ra rằng việc thiếu thông tin và truyền thông là nguyên nhân chính dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực của các rào cản xuất khẩu Ngoài ra, Altintas và cộng sự (2007) đã đề xuất rằng các rào cản xuất khẩu liên quan đến thủ tục và cạnh tranh cũng đóng vai trò quan trọng Hơn nữa, Sinkovics và cộng sự (2018) đã chứng minh rằng cả các rào cản xuất khẩu bên trong và bên ngoài doanh nghiệp đều có tác động tiêu cực đến kết quả xuất khẩu.
Nghiên cứu của Mavrogianni và cộng sự (2008) chỉ ra rằng có sự liên kết đáng kể giữa rào cản thương mại, bao gồm rào cản kỹ thuật thương mại, và kết quả xuất khẩu Chính phủ nước ngoài thường áp đặt các hàng rào thuế quan và phi thuế quan như hạn ngạch và tẩy chay để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước (Koksal & Kettaneh, 2011) Leonidou (1995) nhấn mạnh rằng các hàng rào thuế quan cao, như thuế đặc biệt và thủ tục nhập cảnh, gây khó khăn cho các tổ chức nhỏ, ảnh hưởng đến quá trình quốc tế hóa và kết quả xuất khẩu Nghiên cứu của Koksal & Kettaneh (2011) cho thấy doanh nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ và Lebanon gặp rào cản bên ngoài do chính sách thuế quan của nước sở tại Rào cản kỹ thuật thương mại (TBT) trong lĩnh vực chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật làm tăng chi phí xuất khẩu và yêu cầu doanh nghiệp nâng cấp sản phẩm, dẫn đến giảm cơ hội và ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động (Fontagne & Orefice, 2018) Từ đó, giả thuyết H 8a và H 8b được đề xuất.
H 8a: “Rào cản kỹ thuật thương mại có mối quan hệ ngược chiều với kết quả xuất khẩu”.
H 8b : “Rào cản kỹ thuật thương mại có mối quan hệ cùng chiều với chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi”.
Vai trò của biến trung gian
Nghiên cứu này chỉ ra rằng các yếu tố nội bộ và bên ngoài doanh nghiệp có tác động trực tiếp và gián tiếp đến kết quả xuất khẩu thông qua khái niệm EMS Do đó, bài viết tập trung làm rõ vai trò trung gian của EMS trong mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng và kết quả xuất khẩu của doanh nghiệp xuất khẩu rau quả hiện nay.
Kinh nghiệm quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các quản lý doanh nghiệp nâng cao năng lực và hiểu biết về thị trường nước ngoài, từ đó thiết kế các hệ thống quản lý xuất khẩu (EMS) hiệu quả, dẫn đến kết quả xuất khẩu cao hơn Nó được xem là nguồn lực chiến lược, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ra quyết định trong xuất khẩu Các nhà quản lý có kinh nghiệm quốc tế thường phân bổ nguồn lực để điều chỉnh EMS, ảnh hưởng tích cực đến kết quả xuất khẩu Do đó, EMS không chỉ là yếu tố trung gian mà còn góp phần củng cố mối quan hệ giữa kinh nghiệm quốc tế và kết quả xuất khẩu thông qua việc thích ứng chiến lược marketing xuất khẩu.
Cam kết xuất khẩu của doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng giúp hình thành thái độ chủ động của các nhà quản lý trong việc phát triển Hệ thống Quản lý Xuất khẩu (EMS), từ đó nâng cao kết quả xuất khẩu và tạo lợi thế cạnh tranh trong hoạt động quốc tế Khi doanh nghiệp gia tăng nguồn lực cho xuất khẩu, họ có thể cải thiện quy trình lập kế hoạch và thực hiện EMS, dẫn đến tăng doanh số xuất khẩu và sự hài lòng của các nhà quản lý Do đó, EMS không chỉ củng cố mối quan hệ giữa cam kết xuất khẩu và kết quả xuất khẩu mà còn giải thích rõ ràng mối liên hệ này.
Nghiên cứu này khẳng định rằng các đặc điểm sản phẩm, bao gồm tính độc đáo và đặc thù văn hóa, đóng vai trò quan trọng như một nguồn lực để điều chỉnh và nâng cao giá trị sản phẩm.
EMS nhằm nâng cao hiệu quả xuất khẩu, yêu cầu sản phẩm rau quả phải phù hợp với điều kiện của thị trường xuất khẩu (TTXK) Việc đóng gói, dán nhãn và quảng cáo cần được điều chỉnh theo đặc điểm văn hóa, bao gồm ngôn ngữ và biểu tượng tại TTXK (Cavusgil và cộng sự, 1993; O'cass & Julian, 2003b) Do đó, các lập luận từ H 1 và H 4a là cơ sở cho sự phát triển này.
H 4b EMS làm trung gian mối quan hệ giữa đặc điểm sản phẩm và kết quả xuất khẩu.
Năng lực công nghệ đóng vai trò quan trọng trong từng thành phần của EMS, giúp doanh nghiệp đổi mới và cải tiến sản phẩm trong chiến lược sản phẩm (Knight & Cavusgil, 2004; Jin & Cho, 2018) Trong chiến lược phân phối, năng lực công nghệ hỗ trợ các nhà phân phối nước ngoài trong việc xử lý, truyền thông và bảo quản sản phẩm hiệu quả (Cavusgil & Zou, 1994) Đối với chiến lược giá, năng lực công nghệ ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh về giá, cho phép doanh nghiệp có nhiều lựa chọn điều chỉnh giá để duy trì tính cạnh tranh (Sousa & Novello, 2014) Ngoài ra, năng lực công nghệ cũng tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình marketing của doanh nghiệp toàn cầu (Knight & Cavusgil, 2004), củng cố mối quan hệ giữa năng lực công nghệ và kết quả xuất khẩu.
Sự khác biệt môi trường giữa TTTN và TTXK có ảnh hưởng lớn đến EMS và kết quả xuất khẩu, buộc doanh nghiệp phải linh hoạt và thích ứng (Theodosiou & Leonidou, 2003) Thị trường của từng quốc gia thể hiện những đặc điểm và tính năng độc đáo, ảnh hưởng đến quyết định chiến lược và kết quả xuất khẩu (Cavusgil & Zou, 1994) Hơn nữa, các quyết định chiến lược sẽ thay đổi khi có sự khác biệt rõ rệt giữa các thị trường (Sousa & Bradley, 2008) Do đó, vai trò trung gian của EMS được kỳ vọng sẽ làm giảm tác động tiêu cực của sự khác biệt môi trường đến kết quả xuất khẩu của doanh nghiệp.
Cạnh tranh khốc liệt trong thị trường xuất khẩu (TTXK) thúc đẩy doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược sản phẩm và truyền thông tiếp thị để phù hợp với đặc điểm thị trường (Cavusgil và cộng sự, 1993) Khi cường độ cạnh tranh gia tăng, doanh nghiệp cần phân bổ nguồn lực một cách chọn lọc, dẫn đến kết quả xuất khẩu tốt hơn (Lages & Montgomery, 2005; Fuchs & Kửstner, 2016) Do đó, EMS đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố mối quan hệ giữa cường độ cạnh tranh và kết quả xuất khẩu, giải thích cách thức mà áp lực cạnh tranh ảnh hưởng đến hiệu quả xuất khẩu.
Các nhà quản lý thực hiện các Hệ thống Quản lý Môi trường (EMS) nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của rào cản kỹ thuật thương mại đến kết quả xuất khẩu Khi rào cản này gia tăng, doanh nghiệp cần nâng cao khả năng thích nghi của các yếu tố trong chiến lược marketing xuất khẩu Do đó, dựa trên các lập luận từ H 1, H 8a và H 8b, EMS được kỳ vọng sẽ đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của rào cản kỹ thuật thương mại đối với kết quả xuất khẩu của doanh nghiệp.
Vai trò của biến điều tiết
Số năm kinh nghiệm xuất khẩu và thị trường xuất khẩu chính được giả thuyết là biến điều tiết ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EMS và kết quả xuất khẩu Biến điều tiết này cũng có tác động đáng kể đến các yếu tố ảnh hưởng và kết quả xuất khẩu Trong mô hình nghiên cứu, biến điều tiết được xác định là biến điều tiết theo nhóm Sau khi khảo sát, mẫu sẽ được phân chia thành các nhóm đồng nhất để kiểm định vai trò của biến điều tiết.
Từ các lập luận, các giả thuyết được đề xuất như sau:
H 9a: “Biến điều tiết có tác động đáng kể đến mối quan hệ giữa chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi và kết quả xuất khẩu”.
H 9b: “Biến điều tiết có tác động đáng kể đến mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu và kết quả xuất khẩu”.
Bảng 2.2: Tóm tắt các giả thuyết nghiên cứu
H 1 Chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi / Kết quả xuất khẩu
H 2a Kinh nghiệm quốc tế / Kết quả xuất khẩu
H 2b Kinh nghiệm quốc tế / Chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi
H 3a Cam kết xuất khẩu / Kết quả xuất khẩu
H 3b Cam kết xuất khẩu / Chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi
H 4a Đặc điểm sản phẩm/ Kết quả xuất khẩu
H 4b Đặc điểm sản phẩm/ Chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi
H 5a Năng lực công nghệ/ Kết quả xuất khẩu
H 5b Năng lực công nghệ/ Chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi
H 6a Sự khác biệt môi trường/ Kết quả xuất khẩu
H 6b Sự khác biệt môi trường/ Chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi
H 7a Cường độ cạnh tranh / Kết quả xuất khẩu
H 7b Cường độ canh tranh / Chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi
H 8a Rào cản kỹ thuật thương mại / Kết quả xuất khẩu
H 8b Rào cản kỹ thuật thương mại / Chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi
H 9a Biến điều tiết có tác động đáng kể đến mối quan hệ giữa chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi và
Biến điều tiết có tác động đáng kể đến mối quan hệ giữa các yếu
H 9b tố ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu và kết quả xuất khẩu
Lý thuyết dựa trên nguồn lực và lý thuyết ngẫu nhiên giải thích mối quan hệ giữa Hệ thống quản lý môi trường (EMS) và kết quả xuất khẩu Nguồn lực và lý thuyết thể chế đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ tác động của EMS đối với hiệu suất xuất khẩu.
Lý thuyết quốc tế hóa, lý thuyết dựa trên nguồn lực và lý thuyết thể chế giải thích mối quan hệ giữa các yếu tố nội bộ như kinh nghiệm quốc tế, cam kết xuất khẩu, đặc điểm sản phẩm và năng lực công nghệ với kết quả xuất khẩu và EMS của doanh nghiệp Đồng thời, lý thuyết thể chế làm rõ mối liên hệ giữa sự khác biệt môi trường, cường độ cạnh tranh và kết quả xuất khẩu Nghiên cứu này áp dụng những lý thuyết trên để phân tích mối quan hệ giữa rào cản kỹ thuật thương mại và kết quả xuất khẩu.
Bằng cách kết hợp các lý thuyết cơ bản và nghiên cứu trước đây, bài viết đã hình thành các giả thuyết nghiên cứu về mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu rau quả của doanh nghiệp Việt Nam Mô hình nghiên cứu của Cavusgil & Zou (1994), O’cass & Julian (2003b), Navarro và cộng sự (2014), Fuchs & Kửstner (2016) được áp dụng phù hợp cho các doanh nghiệp xuất khẩu rau quả tại Việt Nam Kết quả nghiên cứu cho thấy xuất khẩu chịu ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp từ 7 yếu tố quan trọng.
Mô hình giả định gồm 7 yếu tố quan trọng như kinh nghiệm quốc tế, cam kết xuất khẩu, đặc điểm sản phẩm, năng lực công nghệ, sự khác biệt môi trường, cường độ cạnh tranh và rào cản kỹ thuật thương mại sẽ ảnh hưởng đến EMS (sản phẩm, giá cả, truyền thông tiếp thị và phân phối) EMS được xem là yếu tố trung gian giữa các yếu tố này và kết quả xuất khẩu của doanh nghiệp XKRQ Việt Nam.
Mô hình phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu doanh nghiệp bao gồm cả yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài Các yếu tố nội bộ như kinh nghiệm quốc tế, cam kết xuất khẩu, đặc điểm sản phẩm và năng lực công nghệ có vai trò quan trọng Trong khi đó, các yếu tố bên ngoài như sự khác biệt môi trường, cường độ cạnh tranh và rào cản kỹ thuật thương mại cũng tác động đến kết quả xuất khẩu Thị trường xuất khẩu chính và số năm kinh nghiệm xuất khẩu được xem là biến điều tiết, có ảnh hưởng đáng kể đến mối quan hệ giữa các yếu tố này và kết quả xuất khẩu.
Trong 7 yếu tố ảnh hưởng, có 2 yếu tố là năng lực công nghệ và rào cản kỹ thuật thương mại là kết quả đề xuất từ bước nghiên cứu định tính Như vậy, so với mô hình lý thuyết, mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu doanh nghiệp xuất khẩu rau quả Việt Nam có thêm 2 yếu tố nữa đó là năng lực công nghệ và rào cản kỹ thuật thương mại Đây chính là tính mới và đặc trưng của mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu của doanh nghiệp xuất khẩu rau quả Việt Nam.
Các yếu tố nội bộ
Cam kết xuất khẩu Đặc điểm sản phẩm
Các yếu tố bên ngoài
Sự khác biệt môi trường
Rào cản kỹ thuật thương mại
Hình 2.2 Mô hình nghiên cứu đề xuất
Chương 2 đã trình bày 4 lý thuyết chính: lý thuyết quốc tế hóa, lý thuyết dựa trên nguồn lực, lý thuyết thể chế và lý thuyết ngẫu nhiên Mô hình nghiên cứu bao gồm các khái niệm như kinh nghiệm quốc tế, cam kết xuất khẩu, đặc điểm sản phẩm, năng lực công nghệ, sự khác biệt môi trường, cường độ cạnh tranh, rào cản kỹ thuật thương mại, chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi và kết quả xuất khẩu Trong đó, chiến lược marketing xuất khẩu thích nghi đóng vai trò trung gian quan trọng ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu của doanh nghiệp Mô hình lý thuyết và giả thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên lý thuyết nền và các khái niệm nghiên cứu, với tổng cộng 17 giả thuyết được phát triển trong mô hình lý thuyết (Bảng 2.2).
Chương 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU v Giới thiệu chương:
Trong chương 3, luận án mô tả quy trình và phương pháp nghiên cứu, bao gồm kết quả nghiên cứu định tính và định lượng sơ bộ Chương này cung cấp thông tin chi tiết về thiết kế thang đo lường cho các khái niệm sẽ được kiểm định trong mô hình nghiên cứu Bên cạnh đó, phương pháp xử lý dữ liệu định tính, định lượng và phương pháp chọn mẫu cũng được giải thích rõ ràng.
Luận án được thực hiện qua ba bước chính: nghiên cứu định tính, nghiên cứu định lượng sơ bộ và nghiên cứu định lượng chính thức Quy trình nghiên cứu được minh họa trong Hình 3.1.
BƯỚC 1: Nghiên cứu định tính
Nghiên cứu định tính được triển khai nhằm khám phá các khái niệm và mối quan hệ trong ngành xuất khẩu rau quả (XKRQ) của doanh nghiệp Việt Nam Bằng cách tổng hợp lý thuyết nền và các nghiên cứu trước, nghiên cứu xây dựng mô hình, giả thuyết và biến quan sát để đo lường các khái niệm Một tập thang đo được chọn lọc từ các nghiên cứu trước làm cơ sở cho việc điều chỉnh và bổ sung thang đo Các khái niệm được xây dựng và kiểm định ở nước ngoài có thể không phù hợp với thực tiễn XKRQ của doanh nghiệp Việt Nam Do đó, nghiên cứu được chia thành hai giai đoạn: (1) Khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu và mối quan hệ giữa các khái niệm; (2) Điều chỉnh thang đo cho phù hợp với điều kiện và thực tiễn xuất khẩu rau quả Việt Nam.
Cả hai giai đoạn nghiên cứu định tính sử dụng kỹ thuật thảo luận tay đôi với các chuyên gia, bao gồm giám đốc doanh nghiệp XKRQ Việt Nam, giảng viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực, cũng như đại diện cơ quan nhà nước và Hiệp hội Mô hình nghiên cứu nhằm chuẩn hóa lý thuyết, khám phá yếu tố mới và điều chỉnh thang đo cho phù hợp với ngữ cảnh Kết quả của giai đoạn 1 giúp xây dựng thang đo nháp 1, trong khi thang đo nháp 2 được hình thành từ kết quả giai đoạn 2 Dựa trên thang đo nháp 2, các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu doanh nghiệp đã được điều chỉnh để phù hợp với tình hình XKRQ Việt Nam, và luận án thực hiện nghiên cứu định lượng sơ bộ để xác định lại cấu trúc thang đo (Phụ lục 1).
Bảng 3.1: Tiến độ thực hiện đề tài nghiên cứu
3 Nghiên cứu chính thức (Nguồn: Tính toán của tác giả)
BƯỚC 2: Nghiên cứu định lượng sơ bộ
Nghiên cứu định lượng sơ bộ được thực hiện từ tháng 11/2018 đến tháng 01/2019, với 116 doanh nghiệp tham gia, bao gồm ban giám đốc hoặc trưởng phòng kinh doanh ngành XKRQ, thông qua phỏng vấn trực tiếp, gọi điện thoại và gửi bảng câu hỏi qua email Các bước nghiên cứu bao gồm điều tra sơ bộ, đánh giá độ tin cậy của thang đo, phân tích nhân tố khám phá và thiết kế bảng câu hỏi chính thức Mục đích là để đánh giá độ tin cậy và giá trị của thang đo trước khi kiểm định lý thuyết khoa học của mô hình nghiên cứu, đảm bảo các biến quan sát đáp ứng yêu cầu cho nghiên cứu định lượng chính thức.
Xác định vấn đề nghiên cứu
Nghiên cứu định lượng sơ bộ
Nghiên cứu định tính GĐ2
Kiểm tra tương quan biến tổng Cronbach’s
Kiểm tra hệ số Cronbach’s alpha alpha
Kiểm tra trọng số EFA nhỏ loại Kiểm tra yếu tố trích được EFA
Kiểm tra phương sai trích được Đánh giá mô hình PLS SEM
- Độ tương thích dự báo (Q2)
- Mức độ tác động (f2) Đánh giá phân loại nhóm
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu chung
(Nguồn: Đề xuất của tác giả)
BƯỚC 3: Nghiên cứu chính thức
Nghiên cứu chính thức về các doanh nghiệp XKRQ tại Việt Nam đã được triển khai thông qua việc điều tra và thu thập dữ liệu từ 339 doanh nghiệp Phương pháp khảo sát bao gồm phỏng vấn trực tiếp, gọi điện và gửi bảng câu hỏi qua email sau khi có sự đồng ý từ đối tượng tham gia Các khái niệm trong mô hình nghiên cứu đã được đánh giá và kiểm định dựa trên dữ liệu thu thập được Thời gian khảo sát diễn ra từ tháng 02/2019 đến tháng 08/2019, với đối tượng khảo sát chủ yếu là ban giám đốc hoặc trưởng phòng kinh doanh của các doanh nghiệp XKRQ.
Phương pháp PLS-SEM là một kỹ thuật ước lượng đồng thời cho mô hình đo lường và cấu trúc, được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu hiện nay (Hair và cộng sự, 2018) Phương pháp này cho thấy mức độ phù hợp trong nhiều trường hợp (Hair và cộng sự, 2016a) Đầu tiên, mô hình đo lường được phân tích dựa trên độ tin cậy nội tại, giá trị hội tụ và phân biệt của các khái niệm đo lường thông qua các chỉ số như loadings, Cronbach’s alpha, composite reliability rho A, AVE, và HTMT Sau đó, mô hình cấu trúc PLS-SEM được kiểm định thông qua các hệ số như VIF, R², Q², f², q², cùng với mức độ ý nghĩa và các mối quan hệ Phân tích được thực hiện bằng phần mềm SPSS 25 cho thống kê mô tả và SmartPLS 3.2.7 cho mô hình đo lường và phương trình cấu trúc tuyến tính.
3.2 Nội dung nghiên cứu định tính