1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

KẾ HOẠCH hóa và PHÁT TRIỂN KINH tế xã hội CHƯƠNG TRÌNH mục TIÊU đảm bảo vệ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM TRONG TRƯỜNG học

34 10 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 34
Dung lượng 510,53 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN (7)
    • 1.1 Khái niệm nội dung môn học (7)
      • 1.1.1 Cây vấn đề (7)
      • 1.1.2 Cây mục tiêu (8)
      • 1.1.3 K ỹ thu ậ t so sánh c ặp đôi (9)
      • 1.1.4 Xếp hạng ưu tiên vấn đề và mục tiêu (9)
    • 1.2 Khái niệm đề tài (10)
      • 1.2.1 Bức xúc là gì? (10)
      • 1.2.2 Khái niệm về an toàn thực phẩm (11)
        • 1.2.2.1 An toàn thực phẩm là gì? (11)
        • 1.2.2.2 Các tác nhân gây nên thực phẩm bẩn (11)
      • 1.2.3 Vệ sinh an toàn thực phẩm trong trường học (12)
  • CHƯƠNG 2: THỰ C TR Ạ NG V ẤN ĐỀ B Ứ C XÚC AN TOÀN V Ệ SINH (15)
    • 2.1 Th ự c tr ạ ng (15)
    • 2.2 Nguyên nhân (17)
  • CHƯƠNG 3: XÂY DỰNG CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU: ĐẢM BẢO VỆ SINH (20)
    • 3.1 Thông tin chương trình (20)
    • 3.2 M ụ c tiêu ch ủ y ế u c ủa Chương trình (21)
    • 3.3 Các d ự án tri ể n khai (22)
      • 3.3.1 Xác định cây vấn đề (22)
      • 3.3.2 Đánh giá các vấn đề ưu tiên giải quyết và các kỹ thuật khác nhau (23)
      • 3.3.3 Xác định cây mục tiêu (26)
      • 3.3.4 Các dự án triển khai (26)
    • 3.4 Gi ả i pháp và t ổ ch ứ c th ự c hi ệ n (29)
      • 3.4.1 Đối tượ ng th ụ hưở ng c ủa chương trình (30)
      • 3.4.2 Phương pháp (30)
      • 3.4.3 Tổ chức thực hiện (30)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN

Khái niệm nội dung môn học

Một vấn đề lớn và phức tạp thường không thể được giải quyết bằng một câu trả lời đơn giản, mà cần tiếp cận từ nhiều hướng khác nhau Quá trình này bắt đầu bằng việc phân tích cấu trúc vấn đề và chia nhỏ thành các vấn đề nhỏ hơn Sử dụng cây vấn đề (Issue tree) giúp nhìn nhận từ nhiều khía cạnh khác nhau, từ đó tìm ra giải pháp hiệu quả hơn.

"Cây vấn đề" là phương pháp phân tích chính sách thông qua sơ đồ cây, giúp hiểu rõ nguyên nhân và ảnh hưởng của vấn đề Phương pháp này cho phép xác định các nguyên nhân chủ yếu trong phát triển kinh tế-xã hội của địa phương và ngành Mục tiêu là tìm ra nguyên nhân trung gian và nguyên nhân cụ thể của vấn đề Sau khi hoàn thiện, cây vấn đề trở thành công cụ hữu ích cho người làm chính sách trong việc thiết lập cây mục tiêu và giải pháp, tiến gần hơn đến việc giải quyết các vấn đề chính sách.

 Các bước triển khai phương pháp cây vấn đề:

Bước 1: Viết ra vấn đề chính sách

Bước 2: Xác định nguyên nhân trực tiếp của vấn đề (Nguyên nhân cấp độ 1)

Bước 3: Xác định nguyên nhân của nguyên nhân (Nguyên nhân cấp độ 2)

Bước 4: Lặp lại trình tự trên cho đến khi không xác định được nguyên nhân nào nữa thì kết thúc.

Bước 5: Hoàn thiện mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả

 Vai trò của phương pháp cây vấn đề trong lập kế hoạch:

Thứ nhất, xác định được tất cả các nguyên nhân gây ra vấn đề, bẻ nhỏ vấn đề phức tạp thành những vấn đề nhỏ đơn giản hơn

Thứ hai, sắp xếp các nguyên nhân gây ra vấn đề theo các cấp độ khác nhau

Thứ ba, xác định mối quan hệ nhân quả

Thứ tư, là cơ sở để xác định mục tiêu và giải pháp giải quyết vấn đề, tập trung giải quyết những vấn đề cốt lõi

 Nguyên tắc MECE trong cây vấn đề:

ME (Mutually Exclusive) – không trùng lặp: Mỗi vấn đề nhỏ đều được phân chia một cách độc lập, không có sự trùng lặp nào giữa chúng Tất cả các vấn đề nhỏ đều riêng biệt và không chia sẻ điểm chung nào.

CE (Collectively Exhaustive) – không bỏ sót: Mọi vấn đề nhỏ cộng lại phải bằng vấn đề lớn, không được bỏ sót bất kì vấn đề nào.

Cây mục tiêu là phương pháp xác định và sắp xếp các mục tiêu theo thứ tự từ cụ thể đến tổng quát Quá trình này bắt đầu từ cấp độ đầu ra, tức là những kết quả trực tiếp và cụ thể nhất, được coi là cấp thấp nhất trong cây mục tiêu Tiếp theo là các mục tiêu trung gian, dẫn dắt đến mục tiêu cuối cùng, điều này tạo ra một lộ trình rõ ràng để đạt được các mục tiêu cao hơn.

Cây mục tiêu được hình thành bằng cách chuyển đổi các câu tiêu cực trong cây vấn đề Nó thể hiện mối quan hệ giữa các mục đích theo phương tiện - mục đích Phân tích cây vấn đề diễn ra từ trên xuống, trong khi cây mục tiêu được phân tích từ dưới lên.

Bước 1 Chuyển nguyên nhân ở tầng dưới cùng thành các hoạt động

Bước 2 Chuyển nguyên nhân ở tầng trên tiếp theo thành các giải pháp đơn giản

Bước 3 Chuyển các nguyên nhân ở tầng trên tiếp theo thành các giải pháp lớn hoặc mục tiêu cụ thể

Bước 4 Chuyển tuyên bố vấn đề thành mục tiêu

 Vai trò của cây mục tiêu:

Đầu tiên, cần nhận diện rõ mối quan hệ giữa các cấp mục tiêu, trong đó mỗi cấp mục tiêu sẽ trở thành nền tảng cho các kế hoạch 5 năm hoặc hàng năm Điều này giúp tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa kế hoạch 5 năm và kế hoạch hàng năm tại địa phương.

Thứ hai, nhận diện mối quan hệ giữa kế hoạch của ngành mình và các địa phương khác là điều cần thiết, giúp các bên phối hợp hành động hiệu quả hơn trong quá trình hướng tới mục tiêu chung.

Thứ ba, là đầu vào trực tiếp để xây dụng các cấp mục tiêu trong khung logic của kế hoạch

 Yêu cầu về cây mục tiêu:

Các mục tiêu phải có tính logic: Mục tiêu cấp dưới phải có tác dụng thực hiện mục tiêu cấp trên

Các mục tiêu phải có tính cụ thể hóa dần: Mục tiêu càng thấp thì càng phải cụ thể hóa hơn

Các mục tiêu phải có tính độc lập tương đối: Các mục tiêu cùng cấp phải độc lập với nhau để tránh chồng chéo theo nguyên tắc MECE

1.1.3 Kỹ thuật so sánh cặp đôi

So sánh cặp đôi là công cụ hữu ích trong việc xác định các vấn đề, mục tiêu và giải pháp ưu tiên cho một địa phương hoặc ngành Công cụ này đặc biệt hiệu quả khi số lượng vấn đề không quá lớn và việc chấm điểm ưu tiên không cho kết quả rõ ràng, khi nhiều vấn đề có điểm số tương đương.

Công cụ này hoạt động theo phương pháp "đấu loại vòng tròn", trong đó từng vấn đề được so sánh theo cặp để xác định vấn đề nào quan trọng hơn Quá trình này tiếp tục cho đến khi chỉ còn một cặp vấn đề cuối cùng Số lượng cặp so sánh giảm dần qua từng vòng: vòng đầu tiên có nhiều cặp nhất, trong khi vòng cuối chỉ còn một cặp Nếu ban đầu có n vấn đề, vòng đầu tiên sẽ có (n-1) cặp so sánh, vòng thứ hai (n-2) cặp, và tiếp tục như vậy cho đến khi hoàn tất.

Các bước tiến hành khi thực hiện So sánh cặp đôi:

Người hướng dẫn thảo luận sẽ giải thích rõ ràng về mục đích và phương pháp trước khi tiến hành phân loại Các thành viên cần thống nhất và xác định các danh mục vấn đề để thực hiện việc so sánh và phân loại hiệu quả.

Khi thực hiện so sánh và xếp hạng, cần lưu ý rằng số lượng vấn đề không nên vượt quá 10 Hãy ghi rõ các đối tượng cần so sánh và sắp xếp chúng theo hàng ngang và cột trong bảng lớn, có thể sử dụng giấy A0 để trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu.

Bài viết này so sánh từng cặp vấn đề ở hàng đầu với các vấn đề khác trong các cột, tiếp tục thực hiện tương tự cho hàng thứ hai, thứ ba và các hàng tiếp theo cho đến hàng cuối cùng Kết quả ưu tiên được thể hiện qua tổng số lần xuất hiện của từng vấn đề trong toàn bộ bảng.

1.1.4 Xếp hạng ưu tiên vấn đề và mục tiêu

Chấm điểm hay xếp hạng ưu tiên là công cụ giúp các thành viên thảo luận sắp xếp và lựa chọn các ưu tiên cho địa phương hoặc ngành từ nhiều vấn đề, mục tiêu và giải pháp Quá trình này dựa trên các tiêu chí phân loại đã được thống nhất trước giữa các thành viên tham gia.

Bước 1, nên tham gia thảo luận liệt kê danh mục các vấn đề/mục tiêu/giải pháp cần xếp hạng ưu tiên

Trong bước 2, các thành viên sẽ tham gia thảo luận để thống nhất các tiêu chí quan trọng cần xem xét khi xếp hạng ưu tiên cho các vấn đề, mục tiêu và giải pháp.

Trong bước 3, người điều hành sẽ hướng dẫn các thành viên về cách xếp hạng ưu tiên, bao gồm mức độ ưu tiên từ cao xuống thấp và cách cho điểm Tất cả các thành viên đều có quyền bình đẳng, không có sự phân biệt giữa họ.

Khái niệm đề tài

Bức xúc là trạng thái lo lắng và không yên tâm về một vấn đề nào đó, thường là những vấn đề cấp bách cần được giải quyết kịp thời Sự bức xúc thể hiện sự khẩn trương trong việc tìm ra phương án giải quyết cho những vấn đề quan trọng trong cuộc sống.

1.2.2 Khái niệm về an toàn thực phẩm

1.2.2.1 An toàn thực phẩm là gì? Đầu tiên ta cần phải hiểu rõ: Vệ sinh an toàn thực phẩm là gì? Vệ sinh an toàn thực phẩm đó là việc bảo đảm thực phẩm không gây hại cho sức khỏe, tính mạng người sử dụng, bảo đảm thực phẩm không bị hỏng, không chứa các tác nhân vật lý, hóa học, sinh học, hoặc tạp chất quá giới hạn cho phép, không phải là sản phẩm của động vật, thực vật bị bệnh có thể gây hại cho sức khỏe con người

Vệ sinh an toàn thực phẩm là chuỗi hoạt động từ thu mua, sử dụng, sơ chế, chế biến đến bảo quản thực phẩm, nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng Việc kiểm tra thực phẩm trước chế biến là bước quan trọng, sau đó, quá trình chế biến cần diễn ra trong môi trường sạch sẽ và sử dụng các phụ gia, gia vị đạt tiêu chuẩn vệ sinh Chỉ khi tuân thủ đầy đủ các yêu cầu này, thực phẩm mới đảm bảo an toàn và không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.

Vệ sinh an toàn thực phẩm là một môn khoa học liên quan đến việc xử lý, chế biến, bảo quản và lưu trữ thực phẩm nhằm ngăn ngừa bệnh tật do thực phẩm gây ra Nó bao gồm các thói quen và thao tác cần thiết trong quá trình chế biến để tránh các nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng Về mặt rộng hơn, vệ sinh an toàn thực phẩm đề cập đến tất cả các vấn đề liên quan đến việc đảm bảo an toàn thực phẩm để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng Đây là một thách thức lớn mà nhiều quốc gia đang phát triển, như Việt Nam và Trung Quốc, đang phải đối mặt.

1.2.2.2 Các tác nhân gây nên thực phẩm bẩn

Sự bùng nổ dân số đang làm khan hiếm tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là nguồn nước sạch cho sinh hoạt và ăn uống, từ đó ảnh hưởng đến vệ sinh an toàn thực phẩm Đô thị hóa nhanh chóng cũng làm thay đổi thói quen ăn uống, thúc đẩy sự phát triển không kiểm soát của dịch vụ ăn uống trên hè phố, gây khó khăn trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm Ngoài ra, việc gia tăng thực phẩm chế biến và các bếp ăn tập thể cũng tiềm ẩn nguy cơ ngộ độc thực phẩm Bên cạnh đó, ô nhiễm môi trường do sự phát triển của ngành công nghiệp khiến thực phẩm ngày càng bị ô nhiễm, đặc biệt là các vật nuôi trong ao hồ bị ảnh hưởng bởi nước thải công nghiệp và tồn dư kim loại nặng.

Việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu không đúng cách, cùng với việc áp dụng các công nghệ mới trong chăn nuôi và trồng trọt, đã làm gia tăng nguy cơ thực phẩm bị nhiễm bẩn Các dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất bảo quản trong rau quả, cũng như dư lượng thuốc thú y trong thịt, đang trở thành mối lo ngại lớn Hơn nữa, việc sử dụng công nghệ gen, hóa chất độc hại và phụ gia không được phép, cùng với nhiều quy trình sản xuất không đảm bảo vệ sinh, đã gây khó khăn cho công tác quản lý và kiểm soát chất lượng thực phẩm.

Những hành vi cẩu thả và thiếu trách nhiệm của bạn là nguyên nhân chính dẫn đến ô nhiễm thực phẩm, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng và không lường trước được.

1.2.3 Vệ sinh an toàn thực phẩm trong trường học

Quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm trong trường học

Hiện nay, sự quan tâm đến an toàn thực phẩm không chỉ đến từ người dân mà còn từ Nhà nước, đặc biệt là trong môi trường trường học Việc đảm bảo an toàn thực phẩm là cực kỳ quan trọng, đặc biệt cho trẻ nhỏ và học sinh bán trú Do đó, vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm tại trường học trở thành một thách thức lớn không chỉ cho phụ huynh và nhà trường mà còn cho toàn xã hội.

Nhà nước đã nhận thức rõ tầm quan trọng của an toàn thực phẩm trong trường học và đã ban hành các quy định nhằm đảm bảo các điều kiện cần thiết cho vấn đề này.

6, Thông tư Liên tịch số 13/2016/TTLB-BYT-BGDĐT:

“Điều 6 Bảo đảm các điều kiện về an toàn thực phẩm

1 Trường học có bếp ăn nội trú, bán trú a) Bảo đảm các điều kiện cơ sở vật chất về an toàn vệ sinh thực phẩm theo khoản

Khoản 2, khoản 3, mục VI và yêu cầu vệ sinh trong hoạt động bảo quản, chế biến thực phẩm theo khoản 5 của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN 07:2010/BYT) nhằm phòng chống bệnh truyền nhiễm tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân được quy định trong Thông tư số 46/2010/TT-BYT Đồng thời, bếp ăn, nhà ăn (khu vực ăn uống) và căng tin trong trường học phải tuân thủ các quy định tại Điều 4 Thông tư số 30/2012/TT-BYT ban hành ngày 05 tháng 12 năm 2012 của Bộ trưởng.

Bộ Y tế đã quy định các điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm cho cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống và thức ăn đường phố Đặc biệt, nhân viên làm việc tại nhà ăn và bếp ăn trong trường học cần phải đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe theo Thông tư số 15/2012/TT-BYT, ban hành ngày 12 tháng 9 năm 2012.

2012 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về điều kiện chung bảo đảm an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm

2 Đối với các trường học không có bếp ăn nội trú, bán trú: ký hợp đồng với các cơ sở có giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm để cung cấp thức ăn cho học sinh; căng tin của nhà trường phải bảo đảm yêu cầu tại điểm b khoản 1 Điều này.”

Nhà ăn và căng tin trong trường học cần được xây dựng ở vị trí thông thoáng, đầy đủ ánh sáng và có cửa sổ được lắp lưới chống côn trùng gây bệnh như chuột, ruồi và gián Tường, trần và sàn nhà ăn phải nhẵn, phẳng để hạn chế bụi bẩn và thuận tiện cho việc vệ sinh Bàn ghế và dụng cụ trong căng tin nên được làm từ vật liệu dễ dàng cọ rửa, đồng thời cần có đủ trang thiết bị phục vụ cho công tác vệ sinh và khử trùng.

Dụng cụ chứa thức ăn và dụng cụ ăn uống tại nhà ăn và căng tin trường học cần được làm từ vật liệu dễ vệ sinh và không chứa chất độc hại Việc vệ sinh và thay thế các dụng cụ này phải được thực hiện thường xuyên để đảm bảo an toàn cho học sinh Nhà trường cần có phương tiện bảo quản thực phẩm và hệ thống cung cấp nước sạch theo quy định, cùng với chỗ rửa tay có xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn Ngoài ra, cần có phương tiện phân loại, thu gom và vận chuyển rác, thực phẩm thừa, với các dụng cụ chứa rác được làm từ vật liệu chắc chắn, có nắp đậy, thuận tiện cho việc vệ sinh.

Nhà bếp và căng tin trong trường học không chỉ cần đáp ứng các tiêu chuẩn về nhà ăn mà còn phải tuân thủ thêm nhiều yêu cầu khác Các điều kiện này bao gồm đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, cung cấp thực đơn dinh dưỡng hợp lý, và tạo môi trường ăn uống thân thiện cho học sinh.

+ Phải có hợp đồng nguồn cung cấp thực phẩm an toàn, thực hiện đầy đủ chế độ kiểm thực ba bước và chế độ lưu mẫu thực phẩm 24 giờ.

THỰ C TR Ạ NG V ẤN ĐỀ B Ứ C XÚC AN TOÀN V Ệ SINH

Th ự c tr ạ ng

Trong thời gian gần đây, ngành Giáo dục đã chú trọng và thực hiện nghiêm ngặt các điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm (ATTP), đặc biệt tại các trường học có tổ chức ăn bán trú cho học sinh.

Vệ sinh an toàn thực phẩm đang trở thành một vấn đề cấp bách, đặc biệt trong môi trường học đường Hiện nay, thị trường đang lưu hành nhiều loại thực phẩm không đảm bảo vệ sinh, gây lo ngại cho sức khỏe người tiêu dùng Do đó, bên cạnh việc nâng cao chất lượng giảng dạy, việc đảm bảo an toàn thực phẩm tại các bếp ăn bán trú cũng nhận được sự chú ý lớn từ giáo viên và phụ huynh.

Việc đảm bảo an toàn thực phẩm trong bếp ăn tập thể tại các trường học là trách nhiệm chung của cộng đồng và xã hội Hiện nay, cả nước có khoảng 4.000 trường tổ chức bữa ăn bán trú cho học sinh Tuy nhiên, tình trạng ngộ độc thực phẩm liên tiếp xảy ra trong môi trường giáo dục đang gây lo ngại lớn cho phụ huynh.

Vào ngày 9-9, chỉ sau 4 ngày khai giảng, Trường Tiểu học Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội đã xảy ra vụ ngộ độc thực phẩm tập thể, khiến 22 học sinh bị nôn, đau bụng và tiêu chảy, trong đó 7 em phải nhập viện để điều trị Bà Nguyễn Thị Cúc, Hiệu trưởng nhà trường, cho biết trường có tổng cộng 2.115 học sinh, trong đó 1.556 em học bán trú Bữa ăn trưa được tổ chức cho học sinh và sau đó có bữa phụ là sữa học đường, nhưng đã dẫn đến sự cố đáng tiếc này.

Vào ngày 10-9, một học sinh có triệu chứng đau bụng, sốt và tiêu chảy đã được đưa đến Bệnh viện Đa khoa Đông Anh cấp cứu, và sau khi điều trị, học sinh này được cho về nhà theo dõi Tuy nhiên, trong ngày hôm đó, có 58 học sinh vắng mặt, trong đó 48 em vẫn còn triệu chứng như buồn nôn và sốt Trung tâm Y tế huyện Đông Anh đã yêu cầu ngừng bữa ăn trưa và tiến hành kiểm tra cơ sở cung cấp suất ăn cho học sinh, lấy mẫu thức ăn gửi Viện Kiểm nghiệm An toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, nhưng chưa có kết quả Đoàn kiểm tra liên ngành đã kiểm tra cơ sở Vũ Quỳnh, nơi cung cấp suất ăn cho Trường Tiểu học Tiên Dương, và yêu cầu tạm dừng hoạt động để làm rõ nguyên nhân Ông Nguyễn Quốc Tuấn, Phó Chi cục trưởng Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm Hà Nội, cho biết nguyên nhân ban đầu có thể do yếu tố vi sinh.

Vào ngày 11-9, sau bữa ăn trưa với bánh canh tôm và bữa chiều là bánh su kem, học sinh Trường Tiểu học Bình Trưng Đông, TP HCM không có biểu hiện bất thường Tuy nhiên, vào ngày hôm sau, một số học sinh bắt đầu có triệu chứng sốt, nôn mửa và tiêu chảy, phải đến Bệnh viện quận 2 để khám và điều trị Đến ngày 13-9, thêm nhiều học sinh cùng một giáo viên và một bảo mẫu cũng nhập viện với các triệu chứng tương tự, nâng tổng số ca nhập viện lên 32, bao gồm 30 học sinh, 1 giáo viên và 1 bảo mẫu Trường Tiểu học Bình Trưng Đông đã hợp đồng với một công ty ở Hóc Môn để cung cấp bữa ăn, công ty này cũng có hợp đồng cung cấp bánh ngọt với một hộ kinh doanh ở quận 12 Cơ quan chức năng đã tiến hành lấy mẫu và đang chờ kết quả xét nghiệm.

Vụ ngộ độc thực phẩm xảy ra tại chùa Kỳ Quang 2, TP HCM đã khiến 22 trẻ em đang được nuôi tại đây phải nhập viện Nhi đồng 1 để cấp cứu Các em xuất hiện triệu chứng như nôn mửa, đau bụng và da xanh sau khi ăn cơm.

Chỉ trong chưa đầy một tuần, đã xảy ra ba vụ ngộ độc thực phẩm tập thể liên quan đến trẻ em Một phụ huynh có hai con học tại trường tiểu học quận Ba Đình (Hà Nội) cho biết, trước đây, bếp ăn do nhà trường tổ chức nấu có chất lượng tốt hơn Tuy nhiên, khi nhà trường ký hợp đồng với một công ty cung cấp suất ăn, chất lượng thực phẩm không những giảm sút mà còn xảy ra tình trạng quên rửa khay đựng, dẫn đến việc khay cơm xuất hiện dòi như báo chí đã phản ánh Điều này khiến phụ huynh rất lo ngại về an toàn thực phẩm trong bữa ăn bán trú.

Sáng 28/10, khoảng 200 học sinh Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Chiềng

Vào ngày 29/10, tại xã Chiềng Cọ, thành phố Sơn La, 40 học sinh đã có biểu hiện nghi ngộ độc thực phẩm sau khi ăn sáng tại các cửa hàng gần trường.

Sở Y tế tỉnh Sơn La đã thông báo về việc có trường hợp ngộ độc thực phẩm tại địa phương Để xác định nguyên nhân và hỗ trợ điều trị, Sở đã chỉ đạo Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh tiến hành xét nghiệm mẫu bệnh phẩm Đồng thời, Sở cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuyên truyền thông tin đến người dân để nâng cao ý thức phòng ngừa.

Ngay sau khi nhận được thông tin về vụ ngộ độc thực phẩm tại Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Chiềng Cọ, Sở Y tế tỉnh Sơn La đã chỉ đạo Bệnh viện Đa khoa tỉnh cử đội cấp cứu, xe cứu thương, thuốc và trang thiết bị y tế đến hỗ trợ Trạm y tế xã Chiềng Cọ Đội ngũ y tế đã khám và điều trị cho 22 bệnh nhi, đồng thời phân loại và chuyển 1 bệnh nhân về Bệnh viện Đa khoa tỉnh để tiếp tục điều trị.

Gần đây, Trường tiểu học, THCS – THPT Thực nghiệm Khoa học giáo dục đã ghi nhận sự cố có dòi trong bữa ăn trưa Vào ngày 23/11, học sinh lớp 9A phát hiện ấu trùng sống màu trắng trong khay ăn, và sự việc đã được lập biên bản Sau khi rà soát quy trình và làm việc với Công ty cổ phần dịch vụ Quốc tế Hà Thành (Haseca), đoàn kiểm tra liên ngành kết luận rằng thiết bị và phương tiện vận chuyển, bảo quản suất ăn sẵn không đảm bảo vệ sinh, dẫn đến ô nhiễm thực phẩm.

Trong thời gian qua, đã xảy ra nhiều sự cố nghiêm trọng liên quan đến an toàn thực phẩm trong các trường học, như việc phát hiện thực phẩm ôi thiu chuẩn bị được đưa vào trường, dẫn đến hàng chục học sinh phải nhập viện sau bữa ăn bán trú Cụ thể, vào năm 2019, trong một cuộc kiểm tra đột xuất tại Trường tiểu học Chu Văn An, quận Hoàng Mai (Hà Nội), phụ huynh đã phát hiện hàng chục kg thịt gà bốc mùi được nhập vào trường để chế biến bữa trưa cho học sinh Ngoài ra, tại Trường mầm non Thanh Khương, Huyện Thuận Thành (Bắc Ninh), đã có trường hợp thịt lợn nhiễm sán được phục vụ trong bữa ăn, khiến 57 trẻ em dương tính với sán lợn.

Nguyên nhân

Vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm hiện nay đang diễn biến phức tạp, với nhiều loại thực phẩm không đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người đang lưu hành trên thị trường, gây ảnh hưởng lớn đến tâm lý người tiêu dùng Đặc biệt, các vụ ngộ độc thực phẩm tại trường học do thực phẩm không an toàn khiến nhiều học sinh gặp nguy hiểm Nguyên nhân chính dẫn đến việc vệ sinh an toàn thực phẩm tại trường học không được đảm bảo thường xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau.

Nhiều cơ sở cung cấp thực phẩm cho trường học hiện nay có nguồn gốc không rõ ràng và chưa được kiểm định, dẫn đến việc đưa những nguyên liệu không đảm bảo vào bữa ăn của học sinh.

Nhà trường chưa thực hiện kiểm tra đầy đủ đối với nguyên liệu đầu vào và môi trường chế biến tại các bếp ăn, dẫn đến việc không đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh Khu vực vệ sinh ăn uống cũng không tuân thủ các quy định về vệ sinh, gây lo ngại về an toàn thực phẩm cho học sinh.

Vệ sinh an toàn thực phẩm trong trường học đóng vai trò quan trọng, vì vậy cần có các yêu cầu và quy định nghiêm ngặt Đảm bảo an toàn thực phẩm bắt đầu từ khâu lựa chọn nguyên liệu trước khi chế biến, tiếp tục trong quá trình chế biến, và không thể thiếu việc đảm bảo an toàn cho dụng cụ ăn uống của học sinh.

Việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm trong trường học đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, nhà cung cấp thực phẩm và các bên liên quan Nguyên nhân dẫn đến việc sử dụng thực phẩm không an toàn thường rất đa dạng, do đó cần có các biện pháp cụ thể để cải thiện tình hình.

Theo TS Cao Văn Trung, ngộ độc thực phẩm tập thể tại trường học chỉ chiếm khoảng 3,7% tổng số vụ ngộ độc thực phẩm, nhưng lại có số lượng trẻ em mắc phải khá đông, gây lo lắng cho phụ huynh Các vụ ngộ độc xảy ra chủ yếu vào tháng 3 và tháng 10, khi thời tiết ẩm ướt tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển, làm tăng nguy cơ ngộ độc tại bếp ăn tập thể.

Nguyên nhân chính gây ra ngộ độc thực phẩm trong trường học là do khó khăn trong việc kiểm soát thực phẩm đầu vào, với sự gia tăng của các cơ sở cung cấp suất ăn sẵn, nhiều trong số đó có quy mô nhỏ và điều kiện chế biến thủ công Điều này dẫn đến việc khó đảm bảo các yêu cầu về an toàn thực phẩm như phương tiện, dụng cụ chế biến, bảo quản và thời gian vận chuyển Hơn nữa, các cấp chính quyền địa phương và ban giám hiệu trường học chưa quan tâm đúng mức đến vấn đề an toàn thực phẩm, không nắm rõ hoạt động của bếp ăn tập thể và các cơ sở cung cấp suất ăn sẵn trong khu vực.

Theo PGS.TS Nguyễn Thanh Phong, Cục trưởng Cục An toàn thực phẩm, việc đảm bảo an toàn bếp ăn tập thể, đặc biệt là bếp ăn trường học, đã được cảnh báo từ sớm và có các biện pháp kiểm soát chất lượng Cụ thể, vào năm 2008, Bộ Giáo dục và Đào tạo cùng Bộ Y tế đã ban hành Thông tư liên tịch số 08/2008/TTLT/BYT-BGDĐT nhằm hướng dẫn công tác bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm trong các cơ sở giáo dục.

Mất an toàn thực phẩm tại trường học có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của học sinh, không chỉ trong thời điểm tiêu thụ mà còn có thể kéo dài trong tương lai Việc cho phép học sinh sử dụng thực phẩm không đảm bảo an toàn là điều không thể chấp nhận Trách nhiệm đầu tiên thuộc về nhà trường, đơn vị đã cam kết với phụ huynh trước khi cho con em họ đến trường Tiếp theo, trách nhiệm thuộc về nhà cung cấp thực phẩm và sự giám sát từ chính quyền địa phương cùng các cơ quan chức năng.

XÂY DỰNG CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU: ĐẢM BẢO VỆ SINH

Thông tin chương trình

Tên chương trình: Chương trình mục tiêu: Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm trong trường học

Cơ quan quản lý Chương trình: Bộ y tế, Bộ giáo dục

Cơ quan phối hợp:Các trường học, cơ sở giáo dục.

Phạm vi hoạt động của Chương trình: Toàn quốc

Tính cấp thiết của chương trình:

An toàn vệ sinh thực phẩm đang là vấn đề nổi bật được toàn xã hội quan tâm Người tiêu dùng hiện nay đặc biệt lo ngại về thực phẩm sạch và an toàn, vì an toàn thực phẩm không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe mà còn liên quan đến năng suất, hiệu quả phát triển kinh tế và an sinh xã hội.

Trong những năm gần đây, công nghệ sinh học đã được áp dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, nhưng cũng gây ra lo ngại về an toàn thực phẩm như tồn dư hóc môn, thực phẩm biến đổi gen và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Mối lo này không chỉ tồn tại ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới, dẫn đến các quốc gia thiết lập chính sách đảm bảo chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm Tại Việt Nam, vấn đề này đã được Đảng và Nhà nước chú trọng, với pháp lệnh vệ sinh an toàn thực phẩm được thông qua vào tháng 7/2003 Bộ Y Tế cùng các bộ ngành đã triển khai nhiều chiến lược nhằm cải thiện tình hình vệ sinh an toàn thực phẩm, đặc biệt trong các trường học Tuy nhiên, tình trạng quản lý còn lỏng lẻo, văn bản pháp luật chưa đầy đủ và ý thức của người dân còn thấp đã khiến an toàn thực phẩm trở thành thách thức lớn, khiến người dân khó khăn trong việc lựa chọn thực phẩm an toàn.

Lứa tuổi học sinh, sinh viên đang ở giai đoạn quan trọng cho sự phát triển thể chất và tinh thần, do đó, việc đảm bảo an toàn thực phẩm trong trường học là rất cần thiết Tỷ lệ học sinh, sinh viên ăn uống tại trường ngày càng tăng, khiến vấn đề dinh dưỡng và an toàn thực phẩm trở nên cấp bách Các cơ quan, tổ chức liên quan đã triển khai chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức về chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm, từ đó thay đổi hành vi của công chúng Mục tiêu xa hơn của những chiến dịch này là bảo vệ sức khỏe học sinh, sinh viên, phát triển kinh tế xã hội, và đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.

M ụ c tiêu ch ủ y ế u c ủa Chương trình

Nghiên cứu lý thuyết về an toàn thực phẩm và vệ sinh an toàn thực phẩm trong nhà trường là bước đầu tiên quan trọng Qua đó, chúng ta có thể hệ thống hóa các khái niệm, quy trình, phương pháp thực hiện và đánh giá hiệu quả của chương trình mục tiêu nhằm đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm trong trường học.

Vận dụng lý thuyết và kỹ năng từ cơ sở lý luận, chúng ta có thể rút ra những bài học kinh nghiệm và giải pháp hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề an toàn vệ sinh thực phẩm Điều này được thực hiện thông qua các chương trình của Bộ Y tế trong Chương trình mục tiêu quốc gia về vệ sinh an toàn thực phẩm.

Thứ ba, cần nâng cao nhận thức về vệ sinh an toàn thực phẩm trong trường học, đồng thời khuyến khích trách nhiệm của người sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng thực phẩm Cần xây dựng các mô hình truyền thông như đội tuyên truyền cổ động và sử dụng các phương tiện thông tin đại chúng để phổ biến kiến thức Hợp tác với các bộ ngành liên quan để triển khai các hoạt động giáo dục truyền thông, đảm bảo chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm, và thực hiện công tác kiểm tra, giám sát chương trình trong các trường học.

Nghiên cứu này sẽ cung cấp tài liệu hữu ích cho những người lập kế hoạch chương trình đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm tại các trường học, đồng thời hỗ trợ các cơ quan và tổ chức trong việc xây dựng và thực hiện các chiến lược hiệu quả.

Các d ự án tri ể n khai

3.3.1 Xác định cây vấn đề

Vấn đề cần phân tích: Sử dụng nguyên vật liệu không đảm bảo dẫn đến những bức xúc an toàn vệ sinh thực phẩm trong trường học

Việc tiêu thụ thực phẩm không đảm bảo an toàn vệ sinh ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống Một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng này là việc sử dụng nguyên vật liệu kém chất lượng Do đó, cần tìm hiểu rõ những yếu tố tác động đến việc sử dụng nguyên liệu không đảm bảo để cải thiện an toàn thực phẩm.

Vấn đề quản lý và kiểm soát việc nhập hàng hóa tại các trường học đang gặp khó khăn do thiếu chuyên môn và đào tạo bài bản từ các cơ quan chủ quản Thói quen làm việc không thay đổi và sự thờ ơ với trách nhiệm cũng góp phần vào tình trạng này Hơn nữa, lợi ích nhóm của lãnh đạo có thể dẫn đến sự cấu kết với nhà cung cấp, làm giảm chất lượng thực phẩm cung cấp cho học sinh.

Khó khăn trong việc phân biệt sản phẩm thật và giả đang trở thành vấn đề nhức nhói trong xã hội hiện nay Sự lẫn lộn giữa hàng thật và hàng giả ngày càng tinh vi, khó kiểm soát, do nhiều doanh nghiệp tìm cách giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận bằng cách sử dụng các sản phẩm độc hại, hóa chất và tem chứng nhận giả Bên cạnh đó, sự thiếu hiểu biết của người tiêu dùng, đặc biệt là các cơ quan quản lý trường học, cũng góp phần vào tình trạng này, do chưa được tuyên truyền và tập huấn đầy đủ về vấn đề an toàn sản phẩm.

Khâu bảo quản và sơ chế thực phẩm trong các trường học hiện nay còn nhiều hạn chế, mặc dù quy mô cung cấp thực phẩm rất lớn Đầu tư cho chế biến và bảo quản chưa được chú trọng, thiếu thiết bị và kho chứa hiện đại, cũng như chưa áp dụng công nghệ tiên tiến Hơn nữa, nguồn nhân lực chưa được đào tạo bài bản và chưa đáp ứng đủ tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết, dẫn đến hiệu quả công việc chưa cao.

Vận chuyển đường dài ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng thực phẩm cung cấp cho trường học, do đặc điểm nguyên liệu của từng vùng, nguồn cung thực phẩm thường cách xa nơi chế biến và đóng gói.

Hình 1: Sơ đồ cây vấn đề

3.3.2 Đánh giá các vấn đề ưu tiên giải quyết và các kỹ thuật khác nhau

Kỹ thuật so sánh cặp đôi

Vấn đề cần so sánh

Không quản lí, kiểm soát việc nhập hàng hóa

Khó phân biệt các sản phẩm thật và giả

Khâu bảo quản, sơ chế chưa tốt

Không quản lí, kiểm soát việc nhập hàng hóa

Không quản lí, kiểm soát việc nhập hàng hóa

Không quản lí, kiểm soát việc nhập hàng hóa

Không quản lí, kiểm soát việc nhập hàng hóa

Khó phân biệt các sản phẩm thật và giả

Khó phân biệt các sản phẩm thật và giả

Khó phân biệt các sản phẩm thật và giả

Khâu bảo quản, sơ chế chưa tốt

Khâu bảo quản, sơ chế chưa tốt

Kỹ thuật đánh giá điểm trong xây dựng chương trình

Vấn đề Người đánh giá

Xếp hạng Không quản lí, kiểm soát việc nhập hàng hóa

Khó phân biệt các sản phẩm thật và giả 5 3 5 3 3 19 2

Khâu bảo quản, sơ chế chưa tốt 3 4 4 3 4 18 3

1: ít ảnh hưởng nhất; 5-ảnh hưởng lớn nhất Đánh giá kết quả:

Sau khi áp dụng hai phương pháp đánh giá là so sánh cặp đôi và ma trận chấm điểm, nhóm đã xác định vấn đề cốt lõi cần giải quyết là việc sử dụng nguyên vật liệu không đảm bảo chất lượng Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do thiếu quản lý và kiểm soát trong việc nhập hàng hóa, xuất phát từ trình độ chuyên môn chưa cao, sự thờ ơ và vô trách nhiệm, cũng như mối quan hệ không minh bạch với các nhà cung cấp Do đó, việc cải thiện và kiểm soát chặt chẽ quy trình quản lý nhập hàng hóa là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng nguyên vật liệu.

Việc phân biệt sản phẩm thật và giả ngày càng khó khăn, ảnh hưởng lớn đến chất lượng nguyên vật liệu sử dụng Nhiều nguyên nhân như tem giả, hóa chất ngụy trang hàng ôi thiu thành sản phẩm chất lượng tốt, và sự thiếu hiểu biết trong việc nhận diện hàng giả đang tồn tại Cần có giải pháp nhanh chóng và triệt để để ngăn chặn việc sử dụng hàng kém chất lượng và chứa nhiều chất độc hại.

Khâu bảo quản và sơ chế sản phẩm chưa đạt yêu cầu do thiếu vốn đầu tư và ứng dụng khoa học công nghệ hạn chế Hơn nữa, nguồn nhân lực còn nhiều yếu kém, dẫn đến chất lượng bảo quản và sơ chế tại nơi sản xuất không đảm bảo.

Việc hư hỏng nguyên vật liệu trong quá trình vận chuyển đường dài là điều không thể tránh khỏi Điều này xảy ra do các nguyên liệu khác nhau được nuôi trồng và sản xuất tại nhiều địa phương khác nhau trên toàn quốc, dẫn đến nguy cơ hàng hóa bị hư hỏng trong suốt quá trình vận chuyển.

Dựa trên các đánh giá đã thực hiện, nhóm sẽ tiếp tục xác định và triển khai các mục tiêu phù hợp nhằm đảm bảo dự án bám sát và phát triển dựa trên nền tảng có sẵn.

3.3.3 Xác định cây mục tiêu

3.3.4 Các dự án triển khai

1 Dự án 1: Quản lý, kiểm soát việc nhập hàng hóa, bao gồm các dự án thành phần sau: a) Xây dựng bộ phận, đơn vị chuyên trách quản lý khâu nuôi trồng nguồn thực phẩm sạch.

Mục tiêu của chúng tôi là đáp ứng nhu cầu về nhân lực và trang thiết bị hỗ trợ, đồng thời nghiên cứu và ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ trong lĩnh vực phân tích, kiểm định và giám định sản phẩm Đến năm 2025, chúng tôi phấn đấu hoàn thành việc cung cấp nguyên vật liệu đảm bảo chất lượng cho 80% trường học trên toàn quốc Tầm nhìn đến năm 2027-2030, 100% trường học sẽ sử dụng nguồn nguyên liệu từ đơn vị chúng tôi.

+ Xây dựng kế hoạch chương trình, đội ngũ đảm nhận triển khai việc sản xuất ra sản phẩm sạch

+ Đầu tư trang thiết bị, công cụ hỗ trợ, ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến vào quá trình sản xuất.

+ Cập nhập, soát xét, xây dựng và ban hành các tiêu chuẩn về sản phẩm sạch

- Cơ quan chủ trì, giám sát: Bộ Nông nghiệp

Cục Trồng trọt và Cục Chăn nuôi sẽ thực hiện việc xây dựng quy trình kiểm định, giám sát và đánh giá tiêu chuẩn của nguồn nguyên liệu trước khi cung cấp cho các đơn vị trường học.

Mục tiêu của chúng tôi là đảm bảo rằng nguồn nguyên liệu sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm, đồng thời cung cấp sản phẩm sạch cho học sinh và sinh viên trên toàn quốc.

+ Đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý, cán bộ quản lý năng lượng, tư vấn thiết kế, thẩm định, giám sát.

+ Xây dựng khung quản lí, giám sát, đánh giá các sản phẩm sau khi được sản xuất có đáp ứng được tiêu chuẩn sản phẩm an toàn

+ Ngăn chặn hành vi sai trái về đạo đức nghề nghiệp bằng cách ban hành chế tài xử lý cá nhân, tổ chức vi phạm

- Cơ quan chủ trì, giám sát: Bộ Nông nghiệp

- Cơ quan thực hiện: Cục Quản lý Chất lượng nông lâm sản và thủy sản thực hiện

2 Dự án 2: Phân biệt được các sản phẩm thật và giả

Mục tiêu chính là đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong khuôn viên trường học, cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho mỗi bữa ăn và ngăn ngừa tình trạng ngộ độc thực phẩm.

+ Thực hiện công tác tuyên truyền về phân biệt hàng thật giả

+ Xây dựng các khung hình phạt, chế tài đối với các cơ quan vi phạm

+ Xây dựng uy tín cho các nhà cung cấp bằng các giấy chứng nhận, tem chứng chỉ.

Cơ quan chủ trì: Bộ Y tế

Cơ quan thực hiện: Cục An toàn thực phẩm

3 Dự án 3: Làm tốt khâu bảo quản, sơ chế a) Xây dựng quy trình sơ chế và bảo quản sản phẩm

Gi ả i pháp và t ổ ch ứ c th ự c hi ệ n

3.4.1 Đối tượng thụ hưởng của chương trình

Các trường học trên phạm vi cả nước, đặc biệt là các trường học bán trú, phục vụ bữa ăn chung thường xuyên.

Về phía Bộ và Cơ quan chuyên trách

 Mỗi cơ quan chuyên trách đảm nhận quản lý, giám sát, đảm bảo hiệu quả hoạt động và chịu trách nhiệm cho các dự án thành phần.

Các cơ quan phụ trách cần phối hợp chặt chẽ trong việc cung cấp thông tin và xử lý vấn đề phát sinh để thực hiện hiệu quả chương trình mục tiêu về vệ sinh an toàn thực phẩm giai đoạn 2021 - 2025.

 Chủ động tuyên truyền nâng cao ý thức của người dân về vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm

Hội đồng trường có trách nhiệm quản lý và giám sát chất lượng thực phẩm nhập vào trường, đảm bảo rằng tất cả sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn an toàn theo quy định của Bộ Y tế.

Hội đồng trường có nhiệm vụ giải quyết các vấn đề phát sinh trong khuôn viên trường học và chịu trách nhiệm pháp lý về các vấn đề liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm tại đây.

 Tuyên truyền đến các bậc phụ huynh học sinh khuyến khích con em ăn, uống và sử dụng các thực phẩm trong khuôn viên của trường.

D ự án 1: Quản lý, kiểm soát việc nhập hàng hóa

 Xây dựng bộ phận, đơn vị chuyên trách quản lý khâu nuôi trồng nguồn thực phẩm sạch - Do Cụ Trồng trọt và Cục Chăn nuôi thực hiện

Cục Quản lý Chất lượng nông lâm sản và thủy sản đang xây dựng quy trình kiểm định, giám sát và đánh giá tiêu chuẩn nguồn nguyên liệu trước khi cung cấp cho các đơn vị trường học.

Dự án 2: Phân biệt được các sản phẩm thật và giả

 Cấp mẫu giáo: do Vụ Giáo dục Mầm non

 Cấp tiểu học: do Vụ Giáo dục Tiểu học thực hiện

 Cấp trung học: do Vụ Giáo dục Trung học thực hiện

 Cấp đại học: do Vụ Giáo dục Đại học thực hiện

Dự án 3: Làm tốt khâu bảo quản, sơ chế

 Xây dựng quy trình sơ chế và bảo quản sản phẩm - Do Cục An toàn thực phẩm thực hiện.

 Xây dựng quy trình vận chuyển an toàn - Do Cục An toàn thực phẩm thực hiện

Dự án 4 : Vận chuyển đường ngắn

 Xây dựng quy trình vận chuyển sản phẩm tinh gọn - Do cơ quan, trường học thực hiện

 Xây dựng quy trình đảm bảo chất lượng – Cục An toàn thực phẩm thực hiện

Trước thực trạng nhiều học sinh, sinh viên đang sử dụng thực phẩm không đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe, nhóm nghiên cứu đã tiến hành thu thập dữ liệu và phân tích vấn đề này Mục tiêu của nhóm là đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao nhận thức về an toàn thực phẩm trong trường học, đồng thời cung cấp nguồn tham khảo cho các học giả trong các nghiên cứu liên quan đến an toàn thực phẩm trong tương lai.

Nhóm nghiên cứu đã thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp, áp dụng kỹ thuật so sánh cặp đôi và đánh giá điểm để xây dựng cây vấn đề và cây mục tiêu về an toàn vệ sinh thực phẩm trong trường học Kết quả cho thấy vấn đề chính cần được giải quyết là việc sử dụng nguyên vật liệu không đảm bảo chất lượng Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu quản lý và kiểm soát trong việc nhập hàng hóa vào trường học, dẫn đến việc nhiều thực phẩm kém chất lượng có cơ hội xuất hiện Do đó, việc thắt chặt quản lý và đánh giá chất lượng hàng hóa nhập vào trường là rất quan trọng Bên cạnh đó, việc phân biệt sản phẩm giả cũng là thách thức lớn, khi mà thị trường chưa kiểm soát tốt các sản phẩm gắn mác chất lượng, và ý thức người tiêu dùng còn thấp, gây khó khăn trong việc phân biệt thật giả và ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm trong quá trình chế biến và bảo quản.

Để thực hiện thành công "Chương trình mục tiêu đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm trong trường học," cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các Bộ và cơ quan phụ trách dự án, cùng với Hội đồng trường và Cơ quan chuyên trách Sự hợp tác này sẽ đáp ứng kịp thời nhu cầu và đổi mới từ các đơn vị trường, từ đó xây dựng quy trình sản xuất, vận chuyển, chế biến và sử dụng thực phẩm an toàn và chất lượng trong trường học.

Ngày đăng: 06/08/2021, 11:11

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w