1. Trang chủ
  2. » Thể loại khác

Luận văn tìm hiểu thị trường khách du lịch nhật bản tại hải phòng

102 3 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Luận Văn Tìm Hiểu Thị Trường Khách Du Lịch Nhật Bản Tại Hải Phòng
Người hướng dẫn Th.s Phạm Hoàng Điệp
Trường học Đại học Dân lập Hải Phòng
Chuyên ngành Văn hóa du lịch
Thể loại khóa luận
Năm xuất bản 2014
Thành phố Hải Phòng
Định dạng
Số trang 102
Dung lượng 1,42 MB

Cấu trúc

  • Chương 1: Tổng quan về Nhật Bản và thị trường khách du lịch Nhật Bản . 5 1.1. Đôi nét về đất nước Nhật Bản (8)
    • 1.1.1. Vị trí địa lý - điều kiện tự nhiên (0)
    • 1.1.2. Điều kiện về dân cư - xã hội - kinh tế (0)
    • 1.1.3. Văn hóa Nhật Bản (11)
    • 1.1.4. Mối quan hệ giữa Việt Nam và Nhật Bản (0)
    • 1.2. Về thị trường khách du lịch Nhật Bản (0)
      • 1.2.1. Thị trường du lịch (18)
        • 1.2.1.1. Khái niệm (18)
        • 1.2.1.2. Đặc điểm (18)
        • 1.2.1.3. Phân loại (19)
      • 1.2.2. Đặc điểm khách du lịch Nhật Bản (20)
        • 1.2.2.1. Nhu cầu và xu hướng đi du lịch của người Nhật Bản (20)
        • 1.2.2.2. Đặc điểm tâm lý của khách du lịch Nhật Bản (22)
        • 1.2.2.3. Đặc điểm tiêu dùng của khách du lịch Nhật Bản (31)
    • 1.3. Khái quát về thị trường khách du lịch Nhật Bản tại Việt Nam (34)
      • 1.3.1. Hoạt động du lịch của khách Nhật Bản ở Việt Nam (0)
      • 1.3.2. Hoạt động phục vụ khách du lịch Nhật Bản tại Việt Nam (0)
    • 1.4. Tiểu kết chương 1 (41)
  • Chương 2: Tìm hiểu thị trường khách du lịch Nhật Bản tại Hải Phòng (42)
    • 2.1. Khái quát về hoạt động du lịch tại Hải Phòng (42)
      • 2.1.1. Chính sách chung của du lịch Hải Phòng (42)
      • 2.1.2. Hiện trạng khai thác du lịch tại Hải Phòng (50)
    • 2.2. Khách du lịch Nhật Bản ở Hải Phòng (0)
      • 2.2.1. Thị phần khách du lịch Nhật Bản trong thị phần khách du lịch quốc tế đến Hải Phòng (0)
      • 2.2.3. Hoạt động phục vụ khách du lịch Nhật Bản tại Hải Phòng (66)
    • 2.3. Nhận xét (70)
    • 2.4. Tiểu kết chương 2 (72)
  • Chương 3: Đề xuất một số giải pháp thu hút khách du lịch Nhật Bản đến Hải Phòng (73)
    • 3.1. Đa dạng hóa các sản phẩm du lịch (0)
      • 3.1.1. Xây dựng chương trình du lịch dành riêng cho khách Nhật Bản 70 3.1.2. Phát triển các sản phẩm nghề thủ công, hàng lưu niệm đặc trưng của Hải Phòng (73)
    • 3.2. Giải pháp đào tạo nguồn nhân lực (80)
      • 3.2.1. Đào tạo đội ngũ hướng dẫn viên (82)
      • 3.2.2. Nâng cao chất lượng phục vụ của người làm du lịch (83)
    • 3.3. Giải pháp về mở rộng thị trường khai thác và tăng cường công tác xúc tiến, quảng bá (86)
      • 3.3.1. Xác định thị trường trọng điểm là các khu công nghiệp trên địa bàn thành phố Hải Phòng (86)
      • 3.3.2. Thiết lập văn phòng đại diện của các công ty du lịch Hải Phòng tại Nhật Bản (0)
      • 3.3.3. Tăng cường tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa giữa hai nước Việt Nam và Nhật Bản (89)
    • 3.4. Tiểu kết chương 3 (91)
  • Phụ lục (0)

Nội dung

Tổng quan về Nhật Bản và thị trường khách du lịch Nhật Bản 5 1.1 Đôi nét về đất nước Nhật Bản

Văn hóa Nhật Bản

Văn hóa Nhật Bản được coi là một trong những nền văn hóa độc đáo nhất toàn cầu Qua thời gian, văn hóa này đã tiếp thu và chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các nền văn hóa châu Á, châu Âu và châu Mỹ, tạo nên một bản sắc phong phú và đa dạng.

Văn hóa ẩm thực Nhật Bản nổi bật với những món ăn truyền thống và nghệ thuật trang trí độc đáo Giống như nhiều quốc gia châu Á khác, Nhật Bản có nền nông nghiệp lúa nước, vì vậy cơm được xem là thành phần chính trong bữa ăn hàng ngày của người dân nơi đây.

Cá và hải sản là nguồn protein chính trong bữa ăn của người Nhật, nổi bật với cách trình bày tinh tế và quy trình chế biến cầu kỳ Điều này đã tạo nên hương vị đặc trưng cho các món ăn Nhật, bao gồm các món sống, hấp và luộc.

“Tam ngũ” là quan niệm của người Nhật trong các món ăn, đó là: ngũ vị, ngũ sắc và ngũ pháp

Ngũ vị bao gồm vị ngọt, vị chua, vị mặn, vị đắng, vị cay

Ngũ sắc bao gồm màu trắng,màu vàng, màu đỏ, màu xanh, màu đen Ngũ pháp gồm để sống, ninh, nướng, chiên, hấp

Món ăn Nhật Bản thường có hương vị đơn giản hơn so với ẩm thực phương Tây, nhưng lại rất tinh tế trong cách trình bày Đối với người Nhật, việc sắp xếp bàn ăn và trình bày món ăn không chỉ là một phần của bữa ăn mà còn được xem là nghệ thuật thưởng thức ẩm thực.

Món ăn Nhật Bản nổi bật với sự tinh tế và bắt mắt, thể hiện qua sự hòa quyện khéo léo của màu sắc và hương vị Đặc biệt, những món ăn nhỏ nhắn không chỉ thu hút ánh nhìn mà còn mang đến hương vị thanh tao, nhẹ nhàng, phù hợp với truyền thống tôn giáo.

Cũng giống như Việt Nam và một số nước châu Á khác thì người Nhật thường dùng đũa để ăn cơm

Bữa ăn truyền thống của người Nhật thường bao gồm cơm, cá và rau, với thịt chỉ xuất hiện trong một số món ăn Mỗi người sẽ có một bát cơm kèm theo rau, củ cải hoặc dưa góp, cùng với súp miso nấu từ rong biển.

Món khai vị thường là sashimi và kết thúc là một tách trà xanh nóng hổi hoặc ly café

Trước bữa ăn, người Nhật thường nói “Itadakimasu” để thể hiện sự cảm ơn đối với người đã chuẩn bị món ăn Sau khi ăn xong, họ lại cảm ơn bằng câu “gochiso sama deshita”, có nghĩa là “cảm ơn vì một bữa ngon”.

Ngày nay, bữa ăn của người Nhật đã chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ ẩm thực châu Âu, với sự xuất hiện của các sản phẩm như sữa, bánh mì và đồ ăn nhanh Đồ uống trong bữa ăn chủ yếu là rượu, bên cạnh bia, café và nước ngọt, trong đó rượu sake là thức uống truyền thống không thể thiếu Rượu sake, được làm từ gạo và có nồng độ cồn cao, không chỉ tạo không khí ấm cúng cho bữa ăn mà còn giúp tăng thêm hương vị và dễ tiêu hóa Khi thưởng thức, mọi người thường rót rượu cho nhau, và khi gần hết, họ sẽ rót vào chén riêng của mình Rượu sake thường được dùng kèm với sashimi và sushi để làm giảm vị tanh của đồ sống.

Văn hóa mặc của người Nhật Bản gắn liền với trang phục truyền thống đặc trưng là chiếc áo Kimono Tương tự như áo dài của Việt Nam, Kimono không chỉ là trang phục mà còn là biểu tượng văn hóa, thể hiện sự tinh tế và truyền thống của người Nhật.

Kimono, trang phục truyền thống của Nhật Bản, đã tồn tại từ xa xưa và hiện nay chỉ được mặc trong các dịp lễ Tết, cưới hỏi, và những ngày lễ quan trọng trong cuộc đời người Nhật.

Yukata là một loại áo kimono mỏng, thường được làm từ vải cotton mát, thích hợp cho mùa hè và thường được người Nhật mặc khi đến suối nước nóng Trong khi đó, kimono là trang phục truyền thống đắt tiền, khó mặc và tốn thời gian Do đó, nhiều phụ nữ Nhật Bản rất yêu thích áo dài của Việt Nam vì dễ mặc, đẹp và có giá cả phải chăng hơn so với kimono.

Ngày nay, trang phục của người Nhật đã trở nên Âu hóa, với phần lớn người dân, đặc biệt là giới trẻ, ưa chuộng mặc quần áo may sẵn để phù hợp với cuộc sống bận rộn Trong khi đó, người già vẫn giữ thói quen mặc áo Kimono tại nhà.

Nghệ thuật truyền thống Nhật Bản bao gồm nhiều ngành nghề thủ công như ikebana (nghệ thuật cắm hoa), origami (nghệ thuật gấp giấy), làm đồ chơi, gốm sứ, trà đạo, kiến trúc và thư pháp, tất cả đều có nguồn gốc từ xa xưa và gắn liền với đời sống người dân Những hình thức nghệ thuật này không chỉ phong phú mà còn có nhiều điểm tương đồng với văn hóa Việt Nam, nơi cũng đã lưu giữ các nghệ thuật truyền thống này từ thời xa xưa đến nay.

Theo một cuộc khảo sát của các cơ quan văn hóa Nhật Bản vào tháng 11 năm 1993, nhiều người Nhật tham gia hát karaoke hơn là các hoạt động văn hóa truyền thống như cắm hoa hay trà đạo.

Trong văn hóa Nhật Bản, lễ nghi chào hỏi chủ yếu là cúi chào, được thực hiện trong mọi tình huống giao tiếp Khi gặp nhau, người nhỏ tuổi hoặc cấp dưới thường phải chào trước Mặc dù người Nhật không có thói quen bắt tay, nhưng hành động này cũng được coi là một hình thức chào hỏi.

Về thị trường khách du lịch Nhật Bản

Thị trường du lịch là một phần của thị trường chung, bao gồm sản xuất và lưu thông hàng hóa dịch vụ du lịch Nó phản ánh mối quan hệ trao đổi giữa người mua và người bán, cũng như mối quan hệ giữa cung và cầu trong lĩnh vực du lịch, cùng với các mối quan hệ kinh tế kỹ thuật liên quan.

1.2.1.2.Đặc điểm của thị trường du lịch

Trong ngành du lịch, hàng hóa và dịch vụ không thể di chuyển từ nơi sản xuất đến nơi tiêu dùng, buộc người tiêu dùng phải trực tiếp đến điểm đến để trải nghiệm sản phẩm du lịch Chẳng hạn, không thể mang động Phong Nha - Kẻ Bàng từ Quảng Bình ra miền Bắc để người dân ở đó tham quan.

Trên thị trường du lịch, cung cầu chủ yếu là về dịch vụ, trong đó bao gồm các dịch vụ cơ bản và dịch vụ bổ xung

Trên thị trường du lịch, sản phẩm du lịch không có hình thức cụ thể, mà thực chất là những trải nghiệm mà du khách phải trực tiếp tham gia để cảm nhận Chẳng hạn, sau khi tham gia tour xuyên Việt, du khách mới thực sự đánh giá được chất lượng dịch vụ của công ty du lịch thông qua thái độ phục vụ, trình độ của hướng dẫn viên, tài nguyên du lịch mà công ty lựa chọn, cùng với các dịch vụ bổ sung khác.

Trên thị trường du lịch, khách hàng không chỉ tìm kiếm các sản phẩm và dịch vụ du lịch mà còn mong muốn khám phá những giá trị văn hóa, kinh tế, chính trị và lịch sử của điểm đến Điều này cho thấy sự đa dạng trong nhu cầu của du khách, khi họ không chỉ tiêu dùng hàng hóa mà còn mong muốn có những trải nghiệm phong phú và hiểu biết sâu sắc hơn về nơi họ đến.

Sản phẩm du lịch là một loại hàng hóa tổng hợp, dễ hỏng, bao gồm tài nguyên và dịch vụ du lịch Chất lượng của sản phẩm du lịch không chỉ phụ thuộc vào doanh nghiệp mà còn vào du khách và các cơ quan liên quan Bởi vì sản phẩm du lịch chủ yếu là trải nghiệm không cụ thể, người tiêu dùng cần trải nghiệm thực tế để đánh giá Hơn nữa, sản phẩm du lịch được hình thành từ sự kết hợp của nhiều ngành khác nhau.

Thị trường du lịch mang tính mùa vụ rõ nét Ví dụ, du lịch lễ hội vào đầu năm và du lịch biển vào mùa hè

Thị trường du lịch bị tác động mạnh mẽ bởi các yếu tố môi trường vĩ mô, bao gồm dịch bệnh, tình hình an ninh chính trị và sự ổn định chính trị.

Thị trường du lịch nội địa là không gian du lịch nơi mà mối quan hệ cung cầu diễn ra hoàn toàn trong biên giới của một quốc gia Đây là địa điểm nơi cung và cầu gặp gỡ, tạo ra các hoạt động du lịch trong phạm vi lãnh thổ quốc gia đó.

Thị trường du lịch quốc tế là nơi mà cung thuộc về một quốc gia và cầu thuộc về một quốc gia khác, với địa điểm giao thoa giữa hai bên vượt ra ngoài biên giới Thị trường này được chia thành hai loại: thị trường du lịch quốc tế chủ động, nơi các quốc gia bán sản phẩm du lịch cho khách nước ngoài, và thị trường du lịch quốc tế bị động, nơi quốc gia đó mua sản phẩm du lịch từ nước khác để phục vụ nhu cầu của công dân mình.

1.2.2.Đặc điểm khách du lịch Nhật Bản

1.2.2.1.Nhu cầu và xu hướng đi du lịch của người Nhật Bản

Nhật Bản là quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, xếp thứ hai trên toàn cầu, và có GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới.

Với đời sống ngày càng nâng cao, nhu cầu du lịch trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống của người dân Nhật Bản, bên cạnh các nhu cầu sinh lý cơ bản Sau những giờ làm việc căng thẳng, họ thường tự thưởng cho mình những chuyến du lịch để thư giãn và tái tạo năng lượng Du lịch không chỉ giúp họ hoàn thiện bản thân mà còn là tiêu chuẩn đánh giá chất lượng cuộc sống và làm giàu kiến thức.

Du lịch đã trở thành một hiện tượng kinh tế - xã hội quan trọng và phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển.

Theo Hiệp hội các Hãng lữ hành Nhật Bản, hàng năm có khoảng 18 triệu người Nhật đi du lịch nước ngoài Cuộc sống bận rộn và áp lực công việc cao khiến người Nhật mong muốn du lịch để thỏa mãn trí tò mò và giải tỏa căng thẳng.

Chính phủ Nhật Bản luôn tạo điều kiện cho người dân có thời gian du lịch, với một kỳ nghỉ dài hàng năm được phân bổ đều trong suốt năm.

Chính phủ Nhật Bản và các công ty lữ hành đang tích cực khuyến khích người dân đi du lịch nước ngoài, với mục tiêu đạt 20 triệu lượt khách mỗi năm theo Hiệp hội các Hãng lữ hành Nhật Bản (JATA) Ông Nomiru Sasada, trợ lý giám đốc JATA, nhấn mạnh rằng kế hoạch này không chỉ nhằm thúc đẩy du lịch chất lượng cao mà còn tập trung vào việc hợp tác với các quốc gia có tiềm năng du lịch hấp dẫn Một trong những chiến lược quan trọng là tổ chức các lễ hội văn hóa, như Festival văn hóa du lịch Việt Nam, nhằm thu hút du khách Nhật Bản đến với Việt Nam.

Kể từ năm 2004, JATA đã triển khai hệ thống tư vấn du lịch nhằm khuyến khích người Nhật đi du lịch Hệ thống này kết nối với nhiều điểm đến hấp dẫn và an toàn trên toàn thế giới, được tổ chức công nhận Để thúc đẩy du lịch nước ngoài, các nhà lữ hành Nhật Bản còn tổ chức các cuộc thi ảnh lưu niệm dành cho du khách.

Khái quát về thị trường khách du lịch Nhật Bản tại Việt Nam

1.3.1.Hoạt động du lịch của khách du lịch Nhật Bản ở Việt Nam

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã trở thành một trong những điểm đến du lịch ưa thích của khách Nhật Bản, xếp thứ 17 trong số 20 điểm đến hàng đầu theo thống kê của cơ quan du lịch quốc gia Nhật Bản Tuy nhiên, thị phần khách du lịch Nhật Bản vào Việt Nam vẫn còn khiêm tốn, chiếm khoảng 8-10% tổng lượng khách quốc tế, chỉ đứng sau Trung Quốc và Mỹ, và thường xuyên biến động.

Bảng 1: Thị phần khách du lịch Nhật Bản trong thị phần khách du lịch quốc tế đến Việt Nam (2000-2008) Năm 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 Tổng 2110.1 2330.8 2628.2 2429.6 2927 3467 3583.5 4114.5 4253.7 Đài

490.0 675.8 728.4 692 778.4 725.5 516.3 528.72 650.06 Đơn vị: nghìn người (Theo Tổng cục du lịch)

Trong vài năm trở lại đây, ngành du lịch Việt Nam đón nhận một xu thế

“bùng nổ” dòng khách Nhật Nếu như cách đây hơn 10 năm, lượng khách Nhật đến Việt Nam chỉ dừng lại ở con số ít ỏi hơn 1.000 khách thì đến năm

Từ năm 2002, lượng khách du lịch Nhật Bản đến Việt Nam đã tăng lên gần 300.000 người, tuy nhiên sự tăng trưởng này không ổn định Trong các năm, có những năm lượng khách tăng, có những năm lại giảm Cụ thể, năm 2003, do ảnh hưởng của đại dịch Sars, lượng khách Nhật giảm 25% so với năm trước Từ năm 2004 đến 2007, số lượng khách Nhật tăng nhanh nhưng tỷ lệ tăng trưởng có xu hướng giảm do chất lượng dịch vụ du lịch chưa được cải thiện Từ năm 2007 đến 2008, tỷ lệ tăng trưởng tiếp tục giảm mạnh, đặc biệt năm 2009, lượng khách Nhật giảm 9.1% so với năm 2008 Đến năm 2010, tình hình có dấu hiệu phục hồi, với lượng khách Nhật Bản đến Việt Nam đạt 473.509 lượt trong tháng 3, tăng 6.1% so với tháng trước và 56% so với tháng 3 năm 2009.

Trong ba tháng đầu năm 2010, Việt Nam đã đón 1.351.224 lượt khách quốc tế, tăng 36,2% so với cùng kỳ năm 2009 Trong số đó, khách du lịch nghỉ ngơi chiếm 846.964 lượt, tăng 41% Khách đến vì công việc đạt 265.640 lượt, tăng 63,5% Khách thăm thân đạt 169.989 lượt, tăng 3,6%, trong khi khách đến vì mục đích khác là 68.631 lượt, tăng 5,2% so với năm trước.

Thị trường khách du lịch tại Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng so với ba tháng đầu năm 2009, đặc biệt là thị trường khách Nhật Bản với mức tăng 12% Nguyên nhân chính cho sự gia tăng này là do nền kinh tế Nhật Bản đang dần hồi phục sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, dẫn đến đời sống người dân được cải thiện Tâm lý đi du lịch của người Nhật cũng đang thay đổi, khi họ đã từng phải thắt chặt chi tiêu trong những năm trước để đối phó với khủng hoảng.

Khoảng 90% khách Nhật Bản đến Việt Nam có thời gian lưu trú dưới 7 ngày, trong khi chỉ có 10% khách lưu trú từ 8 ngày trở lên.

Từ 15 ngày trở lên chỉ chiếm khoảng 2%.[9,43]

Sau đây là bảng tổng hợp lượng khách du lịch Nhật Bản đến Việt Nam từ năm 2000 đến 2009:

Bảng 2: Lƣợng khách du lịch Nhật Bản đến Việt Nam (2000 - 2009)

Năm Lượng khách Tỷ lệ tăng trưởng

Từ năm 2000 đến 2003, lượng khách du lịch Nhật Bản vào Việt Nam tăng trưởng nhưng không ổn định do ngành du lịch chưa quảng bá hình ảnh Việt Nam một cách sâu rộng Các chương trình hỗ trợ từ chính phủ còn hạn chế, khiến người Nhật thiếu thông tin về đất nước này Hơn nữa, sản phẩm du lịch của Việt Nam ít đổi mới và các loại hình du lịch chưa đa dạng, dẫn đến việc không giữ chân du khách lâu dài.

Trong những năm gần đây, du khách Nhật Bản chủ yếu là các thương nhân đến Việt Nam để nghiên cứu thị trường đầu tư Họ thường kết hợp du lịch với công việc, dẫn đến thời gian tham quan hạn chế Bên cạnh đó, hạ tầng du lịch tại Việt Nam vẫn chưa đồng bộ và chất lượng chưa đạt tiêu chuẩn, khiến số lượng cơ sở hạ tầng phù hợp với nhu cầu của du khách Nhật còn khá ít.

Giữa năm 2004 và 2007, lượng khách Nhật Bản đến Việt Nam tăng mạnh từ 267.210 lên 410.515 lượt Sự bùng nổ này chủ yếu nhờ vào các hoạt động quảng bá và chương trình kích cầu du lịch diễn ra trong năm 2003, kỷ niệm 30 năm quan hệ ngoại giao Việt Nam - Nhật Bản Nhiều sự kiện văn hóa, thương mại và du lịch đã được tổ chức, cùng với các chiến dịch quảng bá tại Nhật Bản và các tour giới thiệu Việt Nam cho phóng viên Nhật Mặc dù năm 2003 ghi nhận lượng khách giảm, nhưng đó lại là nền tảng vững chắc cho sự phát triển du lịch vào năm tiếp theo.

Du lịch Việt Nam đã được quảng bá mạnh mẽ tại Nhật Bản, đặc biệt từ tháng 9/2003 khi hãng hàng không Việt Nam mở thêm đường bay từ TP Hồ Chí Minh đến Fukuoka, nâng tần suất chuyến bay Việt - Nhật lên 21 chuyến mỗi tuần Năm 2004, Chính phủ Việt Nam miễn thị thực cho công dân Nhật Bản, kết hợp với các chương trình xúc tiến du lịch, đã thúc đẩy số lượng khách Nhật đến Việt Nam tăng mạnh Tuy nhiên, từ năm 2006, sự tăng trưởng này chững lại do ảnh hưởng của đại dịch SARS và sự hạn chế về sản phẩm dịch vụ du lịch tại Việt Nam, khiến khách không ở lại lâu và chi tiêu hạn chế.

Từ năm 2007, lượng khách du lịch Nhật Bản đến Việt Nam đã giảm liên tục do khủng hoảng tài chính toàn cầu, khiến người dân Nhật Bản thắt chặt chi tiêu và ưu tiên các thị trường du lịch gần, giá rẻ Giá phòng và vé máy bay cao hơn so với các nước trong khu vực như Thái Lan và Malaysia đã khiến du khách Nhật không hài lòng và chuyển hướng sang các điểm đến khác Tuy nhiên, vào cuối năm 2009 và đầu năm 2010, thị trường khách du lịch Nhật Bản bắt đầu có dấu hiệu phục hồi nhờ vào sự ổn định của nền kinh tế.

Tỷ lệ tăng trưởng khách Nhật Bản đến Việt Nam đang giảm dần do chất lượng sản phẩm du lịch chưa cao và thiếu tính hấp dẫn Đội ngũ nhân viên làm công tác du lịch chưa đáp ứng được nhu cầu của du khách Nhật Bản, trong khi công tác xúc tiến du lịch tại thị trường Nhật Bản còn hạn chế Bên cạnh đó, giá cả một số dịch vụ tại Việt Nam cao hơn so với các nước trong khu vực, gây khó khăn trong việc thu hút khách quay trở lại.

Hiện nay, lượng khách du lịch Nhật Bản đến Việt Nam chỉ đạt khoảng 50% so với mức trung bình chung của châu Á Điều này đặt ra thách thức cho ngành du lịch Việt Nam, yêu cầu cần có những giải pháp kịp thời nhằm thu hút khách Nhật quay trở lại.

Theo thống kê, 69% du khách Nhật Bản đến Việt Nam với mục đích nghỉ ngơi, trong khi 17,6% đến vì lý do thương mại và đầu tư So với các nước trong khu vực, tỷ lệ này lần lượt là 66% và 11,7% Bên cạnh đó, 82% du khách Nhật Bản thể hiện sự yêu thích mua sắm tại Việt Nam, và hơn 88% trong số họ rất mê món ăn Việt Nam.

Theo thống kê của Tổng cục du lịch Việt Nam và Viện nghiên cứu phát triển du lịch Nhật Bản (JNTO), điểm đến hấp dẫn du khách Nhật Bản bao gồm các địa điểm văn hóa lịch sử, đô thị có khí hậu mát mẻ và cảnh quan đẹp Cụ thể, 65% khách chọn tham quan các di tích lịch sử và di sản thế giới, 63% muốn tìm hiểu lối sống bản địa và phong tục tập quán tại các bản làng dân tộc, trong khi 45% khách ưa thích mua sắm các đồ thủ công mỹ nghệ truyền thống độc đáo Ngược lại, các hoạt động du lịch mạo hiểm, lặn biển và vui chơi giải trí lại ít được quan tâm.

Nhu cầu của khách du lịch Nhật Bản đến Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc khám phá các di tích lịch sử, văn hóa, phong tục tập quán bản địa, lễ hội ẩm thực, làng nghề truyền thống và phố cổ, chiếm hơn 80% tổng số chuyến đi Du lịch sinh thái, với 15%, bao gồm việc tham quan các cảnh quan thiên nhiên và bãi biển, trong đó hệ thống hang động Phong Nha - Kẻ Bàng ở Quảng Bình được người Nhật đánh giá cao Tuy nhiên, cơ hội đầu tư kinh doanh trong lĩnh vực này chỉ chiếm khoảng 5%.

Tiểu kết chương 1

Thị trường khách du lịch Nhật Bản là một trong những thị trường lớn nhất thế giới, với khoảng 18 triệu khách du lịch nước ngoài mỗi năm Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về thị trường khách du lịch Nhật Bản, một đất nước có nhiều nét văn hóa tương đồng với Việt Nam và mối quan hệ hợp tác đa dạng, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch Nhật Bản được xem là thị trường khách trọng điểm và tiềm năng cho ngành du lịch Việt Nam, đặc biệt là du lịch Hải Phòng Để khai thác hiệu quả nguồn khách này, ngành du lịch Việt Nam cần có những giải pháp kịp thời nhằm giải quyết các vấn đề hiện tại trong việc phát triển thị trường.

Tìm hiểu thị trường khách du lịch Nhật Bản tại Hải Phòng

Đề xuất một số giải pháp thu hút khách du lịch Nhật Bản đến Hải Phòng

Ngày đăng: 05/08/2021, 22:01

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w