Vai trò của nghệ thuật dân gian truyền thống trong hoạt động
Những vấn đề chung
Du lịch đã trở thành một hiện tượng kinh tế xã hội phổ biến trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam Tuy nhiên, khái niệm về du lịch có sự khác biệt do ảnh hưởng của thời gian, khu vực và các góc độ nghiên cứu khác nhau.
Theo Pirojnick định nghĩa du lịch là hoạt động của cư dân trong thời gian rảnh rỗi, bao gồm di chuyển và lưu trú tạm thời bên ngoài nơi cư trú thường xuyên Mục đích của du lịch là để nghỉ ngơi, chữa bệnh, phát triển thể chất và tinh thần, cũng như nâng cao nhận thức về văn hóa và thể thao Đồng thời, du lịch còn liên quan đến việc tiêu thụ các giá trị về tự nhiên, kinh tế và văn hóa.
Phó giáo sư Trần Nhạn định nghĩa du lịch là quá trình con người rời quê hương để khám phá những giá trị vật chất và tinh thần độc đáo, khác lạ, mà không nhằm mục đích kiếm lợi nhuận.
Theo Luật du lịch Việt Nam, du lịch được định nghĩa là các hoạt động liên quan đến chuyến đi của con người ra khỏi nơi cư trú thường xuyên, nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
1.1.2 Khái niệm khách du lịch
Vào đầu thế kỉ XX nhà kinh tế học ng-ời Áo, Jozef Stander định nghĩa:
Khách du lịch là những hành khách yêu thích sự xa hoa, thường chọn ở lại những nơi sang trọng để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt cao cấp mà không đặt nặng mục đích kinh tế.
Giáo s- Khadginicolov - một trong những nhà tiền bối về du lịch của
Bulgaria định nghĩa khách du lịch là những người tự nguyện đi lại với mục đích hòa bình Trong hành trình của họ, khách du lịch trải qua nhiều chặng đường và có thể thay đổi nơi lưu trú một hoặc nhiều lần.
Theo Luật du lịch Việt Nam, khách du lịch được định nghĩa là những người đi du lịch, làm việc hoặc hành nghề để kiếm thu nhập tại địa điểm họ đến Khách du lịch được chia thành hai loại: khách du lịch nội địa và khách du lịch quốc tế.
Khách du lịch quốc tế, theo định nghĩa của Liên hợp quốc về du lịch và đi lại quốc tế năm 1963, là những người lưu lại tạm thời ở nước ngoài trong ít nhất 24 giờ hoặc đã sử dụng ít nhất một đêm nghỉ Động cơ khởi hành của họ được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau.
- Thời gian rỗi (đi du lịch để giải trí, để chữa bệnh, để học tập, với mục đích thể thao hoặc tôn giáo)
- Đi du lịch liên quan tới mục đích công việc làm ăn (ký kết giao -ớc), thăm gia đình, bạn bè, họ hàng, các cuộc đua thể thao,…
- Ng-ời n-ớc ngoài, không sống ở n-ớc đến thăm và đi theo các động cơ nói trên
- Công dân của một n-ớc, sống c- trú thuờng xuyên ở n-ớc ngoài về thăm quê h-ơng
Theo định nghĩa của Hội nghị quốc tế về Du lịch tại Hà Lan năm 1989, khách du lịch quốc tế là những người đến thăm một quốc gia khác với mục đích tham quan, nghỉ ngơi, giải trí hoặc thăm hỏi, trong thời gian không quá 3 tháng Những người này không được thực hiện công việc nào để nhận thù lao và sau khi kết thúc thời gian lưu trú, họ sẽ trở về nơi cư trú thường xuyên của mình.
Luật du lịch Việt Nam: “Khách du lịch quốc tế là người nước ngoài, người
Việt Nam định c- ở n-ớc ngoài vào Việt Nam du lịch và công dân Việt Nam, ng-ời n-ớc ngoài cư trú tại Việt Nam ra nước ngoài du lịch”
* Khách du lịch nội địa (Domestic tourist) :
Tiểu ban về các vấn đề kinh tế - xã hội trực thuộc Liên hợp quốc (United
Theo Cục Kinh tế và Xã hội của Liên Hợp Quốc, khách du lịch nội địa được định nghĩa là công dân của một quốc gia, không phân biệt quốc tịch, thực hiện hành trình đến một địa điểm khác trong nước, khác với nơi cư trú thường xuyên của họ, trong thời gian tối thiểu 24 giờ hoặc một đêm, với mọi mục đích ngoại trừ mục đích làm việc có trả lương tại điểm đến.
Luật du lịch Việt Nam định nghĩa khách du lịch nội địa là công dân Việt Nam và người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam, tham gia vào các hoạt động du lịch trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.
Nghiên cứu về khách du lịch cho thấy rằng, mặc dù tồn tại nhiều khái niệm khác nhau về khách du lịch nói chung, cũng như khách du lịch quốc tế và nội địa, nhưng nhìn chung, chúng đều có những điểm chung nổi bật.
* Những ng-ời đ-ợc coi là khách du lịch:
Những người khởi hành với mục đích giải trí, gia đình hoặc sức khỏe thường tìm kiếm trải nghiệm thư giãn và phục hồi Đồng thời, có những người khởi hành để gặp gỡ và trao đổi về các lĩnh vực khoa học, ngoại giao, tôn giáo và thể thao, nhằm mở rộng mối quan hệ và hợp tác.
Những người khởi hành vì lý do kinh doanh và những người cập bến từ các chuyến du ngoạn trên biển, ngay cả khi họ chỉ dừng lại trong thời gian ngắn hơn 24 giờ, đều góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành du lịch và kinh tế địa phương.
* Những ng-ời không đ-ợc coi là khách du lịch:
Những ng-ời lao động, kinh doanh có hoặc không có hợp đồng lao động Những ng-ời đến với mục đích định c-
Sinh viên hay những ng-ời đến học tại các tr-ờng
Những ng-ời ở biên giới sang làm việc
Những ng-ời đi qua một n-ớc mà không dừng lại mặc dù hành trình kéo dài hơn 24h
Những ng-ời tị nạn
Các định nghĩa về khách du lịch tuy có sự khác biệt nhưng đều nhấn mạnh ba khía cạnh chính.
Vai trò của nghệ thuật dân gian truyền thống trong hoạt động du lịch
1.2.1 Vai trò của nghệ thuật dân gian truyền thống trong đời sống Kinh tế - Văn hoá - Xã hội
Việt Nam, với hàng nghìn năm lịch sử, sở hữu một nền văn hóa đặc sắc và đa dạng Bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam được hình thành từ những giá trị vật chất và tinh thần, bao gồm ngôn ngữ, văn học, nghệ thuật, kiến trúc, trang phục, phong tục, và tín ngưỡng, phản ánh truyền thống và niềm tự hào dân tộc Sự phát triển của từng dân tộc góp phần làm phong phú thêm văn hóa chung của Việt Nam, thể hiện sự thống nhất trong đa dạng Trong thời kỳ mới, việc xây dựng và phát triển văn hóa Việt Nam cần tập trung vào việc củng cố sự thống nhất và phát huy sức mạnh tinh thần của toàn dân tộc, đồng thời khai thác và phát triển các giá trị văn hóa đặc trưng để đáp ứng nhu cầu văn hóa ngày càng cao.
Nghệ thuật dân gian truyền thống không chỉ đóng vai trò quan trọng trong đời sống vật chất và tinh thần của người dân Hải Phòng và Việt Nam, mà còn góp phần tạo nên sự đa dạng trong văn hóa dân tộc Ngoài ra, nghệ thuật này thúc đẩy sự phát triển của du lịch, từ đó kích thích các ngành kinh tế khác và tạo ra nhiều cơ hội việc làm Đặc biệt, các ngành nghề thủ công mỹ nghệ và làng nghề truyền thống, mặc dù khó cạnh tranh thương mại, lại có thể hưởng lợi từ du lịch như một hình thức xuất khẩu tại chỗ hiệu quả.
Nghệ thuật dân gian truyền thống là một phần quan trọng của văn hóa dân gian, góp phần hình thành bản sắc dân tộc và những giá trị cốt lõi của văn hóa đất nước Những giá trị này không chỉ là tài nguyên du lịch văn hóa quý giá mà còn tạo ra mối quan hệ chặt chẽ với hoạt động du lịch Việc khai thác thế mạnh của nghệ thuật dân gian truyền thống để phát triển du lịch sẽ củng cố và phát triển bền vững nền văn hóa, đồng thời thúc đẩy sự hiểu biết về văn hóa dân tộc.
Sự phát triển du lịch không chỉ thúc đẩy văn hóa mà còn tạo cơ hội giao lưu văn hóa giữa các tộc người, góp phần hình thành bản sắc riêng của người Việt Nam Khách du lịch được tiếp xúc với nghệ thuật dân gian truyền thống phong phú, từ đó nâng cao nhận thức và tình yêu quê hương Đồng thời, phát triển du lịch văn hóa cũng khuyến khích sự hợp tác quốc tế, mở rộng hiểu biết và tình hữu nghị giữa các dân tộc, giúp con người từ các quốc gia khác nhau xích lại gần nhau hơn.
1.2.2 Vai trò của nghệ thuật dân gian truyền thống trong hoạt động du lịch ở Hải Phòng
Văn hóa - nghệ thuật Hải Phòng đã đóng góp quan trọng vào việc hình thành và phát triển bản lĩnh người Việt, nhất là trong bối cảnh bị đế quốc phong kiến phương Bắc xâm lược Sự kết nối cộng đồng qua văn hóa nghệ thuật đã duy trì và phát triển bản sắc dân tộc trong cuộc đấu tranh bảo vệ đất nước, nuôi dưỡng ngọn lửa kháng chiến của quân dân Đại Việt Ngày nay, những giá trị độc đáo này tiếp tục góp phần làm phong phú kho tàng văn hóa nghệ thuật dân gian, thể hiện rõ nét bản sắc dân tộc Tại các làng quê Hải Phòng, nghệ thuật dân gian truyền thống vẫn sống động và trở thành phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa tinh thần của người dân, với các lễ hội và trò chơi dân gian phản ánh tư tưởng và tình cảm của họ Những di sản văn hóa này không chỉ là thành quả của quá trình “khai sông lấn biển” mà còn là minh chứng cho truyền thống chống giặc ngoại xâm của vùng An Biên, tồn tại và phát triển qua quá trình bảo tồn và gìn giữ của ông cha ta.
Nghiên cứu, bảo tồn và khôi phục nghệ thuật dân gian truyền thống là trách nhiệm chung của mọi ngành, cấp và cộng đồng địa phương Hiện nay, nhiều loại hình nghệ thuật dân gian đã được khai thác phục vụ du lịch, thu hút sự quan tâm lớn từ du khách trong các chương trình du lịch văn hóa.
Các loại hình nghệ thuật dân gian truyền thống đã làm phong phú thêm bản sắc văn hóa trong các tour du lịch tại Hải Phòng Sở Văn hóa Thể thao & Du lịch Hải Phòng đang củng cố các tour như du khảo đồng quê, tour du lịch nội thành và tour Hải Phòng - Thủy Nguyên, nhằm nâng cao sự phong phú và hấp dẫn cho chương trình du lịch Những nỗ lực này góp phần xây dựng du lịch Hải Phòng thành ngành kinh tế trọng điểm của thành phố.
Thực trạng khai thác một số loại hình nghệ thuật dân gian truyền thống của Hải Phòng cho hoạt động du lịch
Khái quát về thành phố Hải Phòng
Năm 1887, người Pháp đã tách vùng lân cận cảng Ninh Hải từ tỉnh Hải Dương để thành lập tỉnh Hải Phòng Ngày 19 tháng 7 năm 1888, Tổng thống Pháp Sadi Carnot ký sắc lệnh thành lập thành phố Hải Phòng, chính thức đưa thành phố này vào bản đồ Liên bang Đông Dương Theo sắc lệnh, thành phố Hải Phòng được tách ra từ tỉnh Hải Phòng, phần còn lại lập thành tỉnh Kiến An Về mặt hành chính, thành phố Hải Phòng là một nhượng địa, thuộc quyền trực trị của Pháp thay vì dưới thể chế bảo hộ của xứ Bắc Kỳ.
1962 tỉnh Kiến An được sáp nhập với thành phố Hải Phòng
2.1.1 Vị trí địa lý và điều kiện kinh tế - xã hội
Hải Phòng là thành phố ven biển ở phía Đông miền Duyên hải Bắc Bộ, cách Hà Nội 102 km và có tổng diện tích 152.318,49 ha, chiếm 0,45% diện tích cả nước Thành phố giáp với tỉnh Quảng Ninh ở phía Bắc, tỉnh Hải Dương ở phía Tây, tỉnh Thái Bình ở phía Nam và biển Đông ở phía Đông Vị trí địa lý thuận lợi giúp Hải Phòng kết nối giao thương với các tỉnh trong nước và quốc tế qua hệ thống giao thông đa dạng, bao gồm đường bộ, đường sắt, đường biển, đường sông và hàng không Điều này tạo điều kiện cho Hải Phòng phát triển du lịch, khẳng định vị thế trong kinh tế và thu hút lượng lớn khách du lịch đến với thành phố cảng.
2.1.1.2 Điều kiện kinh tế - xã hội
Hải Phòng là một thành phố cảng biển và công nghiệp ở miền Bắc Việt Nam và là một thành phố biển nằm trong vùng duyên hải Bắc Bộ
Hải Phòng, một trong năm thành phố trực thuộc Trung ương, được công nhận là đô thị loại một cấp quốc gia và là thành phố lớn thứ ba của Việt Nam Thành phố này đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội cũng như đảm bảo an ninh, quốc phòng của vùng Bắc.
Hải Phòng là thành phố cảng quan trọng và đầu mối giao thông chính của miền Bắc Việt Nam, nằm trong khu vực hợp tác kinh tế Việt - Trung Với cảng biển nước sâu, Hải Phòng có ngành vận tải biển phát triển mạnh mẽ, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ Thành phố cũng là trung tâm kinh tế, khoa học và kỹ thuật tổng hợp của vùng duyên hải Bắc Bộ, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cả nước.
Kế hoạch phát triển thành phố Hải Phòng đặt ra các chỉ tiêu quan trọng, với mục tiêu đến năm 2015, tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt 13,5-14%/năm, giá trị sản xuất công nghiệp tăng 18-19%/năm, kim ngạch xuất khẩu đạt khoảng 4 tỷ USD, sản lượng hàng hóa qua các cảng khu vực vượt 50 triệu tấn, thu hút 9 triệu lượt khách du lịch và tỷ lệ thất nghiệp khu vực thành thị giảm xuống dưới 4%.
Hải Phòng là thành phố có tiềm năng kinh tế lớn, với mức sống của người dân ổn định và cao hơn so với nhiều tỉnh thành khác trong cả nước Sự phát triển kinh tế sẽ dẫn đến thu nhập cao hơn, từ đó nâng cao mức sống và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nhu cầu du lịch.
Khi kinh tế phát triển, việc xây dựng nhà hàng, khách sạn và khu vui chơi giải trí trở nên cần thiết để đáp ứng nhu cầu của du khách Các điểm du lịch thường gắn liền với hoạt động kinh tế, bao gồm các khu công nghiệp, trung tâm thương mại và hội nghị Điều này không chỉ giúp thay đổi cán cân thu chi mà còn góp phần phân phối lại thu nhập quốc dân, thu hút ngoại tệ ngay trên lãnh thổ Đồng thời, sự chuyển dịch này cũng tạo cơ hội cho các quốc gia nghèo và các vùng miền phát triển hơn.
Mặc dù thành phố đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong việc thực hiện các chỉ tiêu kinh tế Kết quả đạt được chưa tương xứng với tiềm năng và vai trò của thành phố là vùng kinh tế trọng điểm của cả nước Chất lượng và hiệu quả xã hội, đô thị còn yếu kém, trong khi công tác quản lý vẫn chậm chạp và thiếu chặt chẽ.
Hải Phòng, thành phố cảng hiện đại của Việt Nam, có bề dày lịch sử với cư dân sinh sống từ 6000 - 7000 năm trước, được chứng minh qua các nghiên cứu khảo cổ tại di chỉ Cái Bèo và khu vực Tràng Kênh Nơi đây mang đậm dấu ấn của nền văn hóa Đông Sơn, một phần quan trọng trong lịch sử dân tộc Cộng đồng dân cư Hải Phòng không ngừng phát triển, với dân số đạt 1.837.302 người theo điều tra ngày 01/04/2009, trong đó dân cư thành thị chiếm 46,1% và nông thôn chiếm 53,9%.
Với số dân đông sẽ là điều kiện thuận lợi cho thành phố Hải Phòng thu hút nguồn lao động đến với ngành du lịch
2.1.2 Tài nguyên du lịch Hải Phòng
Tài nguyên du lịch Hải Phòng rất đa dạng và phong phú bao gồm cả tài nguyên du lịch tự nhiên và tài nguyên du lịch nhân văn
Hải Phòng là điểm đến hấp dẫn quanh năm với nhiều hoạt động thú vị Vào mùa xuân, du khách có cơ hội tham gia các lễ hội và khám phá di tích văn hóa lịch sử Mùa hè là thời điểm lý tưởng để tận hưởng các chuyến du lịch và vui chơi giải trí tại bãi biển Đồ Sơn, quần đảo Cát Bà và Vịnh Hạ Long Mùa thu, du khách có thể tham dự hội chọi trâu và thăm các làng nghề truyền thống Mùa đông, hoạt động leo núi và khám phá hang động tại Cát Bà hay núi Voi sẽ mang đến những trải nghiệm độc đáo Đặc biệt, ẩm thực hải sản phong phú của Hải Phòng cũng là một điểm nhấn không thể bỏ qua cho du khách.
Sự phong phú về tài nguyên du lịch đã làm tăng lượng khách đến tham quan và nghỉ dưỡng tại Hải Phòng Sự phát triển du lịch ở Hải Phòng không chỉ thu hút du khách mà còn thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành nghề khác, đặc biệt là ngành kinh doanh khách sạn.
2.1.2.1 Tài nguyên du lịch tự nhiên
Đặc điểm địa hình và sự biến đổi địa chất phức tạp trong quá trình hình thành đã tạo ra những thắng cảnh tuyệt đẹp cho Hải Phòng.
Hải Phòng nổi bật với hai điểm đến nổi tiếng là Đồ Sơn và đảo Cát Bà, nơi có Vườn Quốc gia Cát Bà Những thắng cảnh này không chỉ sở hữu phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn mang lại nhiều giá trị để phát triển đa dạng các loại hình du lịch.
Khu du lịch Đồ Sơn
Bãi biển Đồ Sơn, cách trung tâm thành phố Hải Phòng 20km về phía đông nam, nằm giữa hai cửa sông Lạch Tray và Văn Úc Đây là một bán đảo với đồi núi và rừng cây nối tiếp nhau, vươn ra biển tới 5km, tạo nên hình dáng giống như cái đầu rồng hướng ra vịnh ngọc Hòn Dáu Trong thời kỳ Pháp thuộc, Đồ Sơn đã được phát hiện và trở thành khu nghỉ mát lý tưởng cho các quan chức Pháp cũng như giới thượng lưu người Việt.
Bãi biển Đồ Sơn được chia thành ba khu vực, mỗi khu đều có bãi tắm, đồi núi và rừng thông yên tĩnh Nơi đây còn lưu giữ nhiều công trình kiến trúc từ thời Pháp thuộc, như biệt thự Bảo Đại trên đồi Vung và công trình nhỏ mang tên pagodon ở khu 3 Đặc biệt, ở cuối bán đảo là Hotel de la Pionte, hiện là khách sạn Vạn Hoa, nằm trên một ngọn đồi cao và có khu giải trí Casino, được thành lập năm 1994 giữa Việt Nam và Hong Kong Khu giải trí này thu hút đông đảo khách du lịch quốc tế, trở thành điểm đến sầm uất nhất tại Đồ Sơn.
Khu du lịch quần đảo Cát Bà
Hệ thống các loại hình nghệ thuật dân gian truyền thống ở Hải Phòng
Hải Phũng, mảnh đất lịch sử, đã trải qua quá trình hình thành và phát triển gắn liền với sự khai hoang lấn biển của cư dân Lạc Việt Bà là một trong những người có công lớn trong việc khai phá vùng đất này.
Lê Chân, nữ tướng của hai Bà Trưng (40-43), đã lập nên làng An Biên, một trang trại do bà quản lý, nơi không chỉ triệu tập dân chúng khai hoang mà còn trở thành địa điểm quan trọng về quốc phòng mang tên Hải Phòng Từ những ngày đầu khai hoang, dân cư đã tập trung đông đúc, chủ yếu là những người làm nghề chài lưới trên sông, biển, cùng với những người từ các tỉnh lân cận như Thái Bình, Hải Dương Sự pha trộn giữa cư dân bản địa và dân ngụ cư đã tạo ra nét văn hóa độc đáo, phong phú, với đời sống văn hóa tinh thần đặc sắc, thể hiện sự giao lưu giữa các vùng miền và các dân tộc, mang đậm bản sắc sông nước.
Cộng đồng dân cư tại Hải Phòng đã gìn giữ những giá trị văn hóa vật chất và tinh thần của người Việt, từ nếp sống hàng ngày đến thói quen xây dựng nhà cửa, bố trí nội thất, chế biến món ăn và phong tục cưới hỏi Những hoạt động này không chỉ phản ánh những đặc điểm chung của người Việt mà còn mang đậm bản sắc riêng của vùng biển Văn hóa dân gian Hải Phòng nổi bật với sự độc đáo và đa dạng trong các loại hình nghệ thuật truyền thống, thể hiện sự phong phú và đặc sắc của nền văn hóa địa phương.
Thứ nhất: Xét về loại hình dân ca - dân gian
Hải Phòng là nơi bảo tồn nhiều thể loại âm nhạc truyền thống như hát ru, hò vè, hát ví, ca dao và tục ngữ, góp phần làm phong phú thêm đời sống lao động, sinh hoạt và các hoạt động lễ hội.
Hát ru là một hình thức dân ca sinh hoạt phổ biến trong cộng đồng, bắt nguồn từ đời sống con người Lời hát ru thường là thơ, ca dao, đồng dao hay tục ngữ, kết hợp với âm thanh nhẹ nhàng từ tiếng hát của mẹ, tạo nên sự tha thiết Mỗi người đều ít nhất một lần được nghe hát ru từ mẹ, trở thành nguồn cội và dòng sữa nuôi dưỡng trong suốt quá trình trưởng thành Hát ru có mặt ở nhiều vùng miền trên cả nước, mỗi nơi mang những đặc trưng riêng như hát ru Nam Bộ, Thanh - Nghệ Tĩnh hay của các dân tộc thiểu số Đặc biệt, hát ru Hải Phòng nổi bật với âm hưởng mạnh mẽ, mang vị “mặn mòi” của muối biển trong ca từ, thể hiện sự táo bạo và mạnh mẽ.
Hát ca trù và hát ví là hai loại hình nghệ thuật dân gian tiêu biểu của Việt Nam, mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc Hát ca trù, một loại hình nghệ thuật thanh tao có nguồn gốc từ nghệ thuật cung đình, đã phát triển từ thế kỷ XIX và lan rộng đến các nhà riêng và quán ca Tại Hải Phòng, hầu hết các huyện đều có phường hát, với đền thờ Tổ ca công ở Đông Môn (Thủy Nguyên) được coi là một trong những nơi khởi nguồn của nghề hát ca trù ở miền Bắc Hát ca trù đòi hỏi người biểu diễn không chỉ có giọng hát tốt mà còn phải hiểu thơ, học từng tiếng đàn và nhạc cụ truyền thống như sáo, tiêu, đàn đáy, phách, với âm luật chặt chẽ và sự tinh tế trong từng câu chữ.
Hải Phòng là nơi ẩn chứa kho tàng phong phú các tục ngữ, ca dao, cổ tích và huyền thoại dân gian, nhưng hiện nay nhiều thể loại đã bị thất lạc hoặc phân tán Trong lĩnh vực hát dân gian, nổi bật có các loại hình như hò hái củi ở Kiến An, hò gọi ghé ở Đồ Sơn, và hò chăn vịt ở Kiến Thụy, tuy nhiên, hầu hết vẫn chỉ được lưu truyền trong cộng đồng.
Hát đối đáp, đặc biệt là hát Đúm, là một trong những hình thức dân ca phổ biến ở Hải Phòng, đặc biệt được bảo tồn hoàn chỉnh tại Thuỷ Nguyên Thể loại dân ca này thường sử dụng các thể thơ truyền thống của dân tộc, kết hợp với nhiều loại nhạc cụ dân tộc phong phú Các nhạc cụ dây như đàn nguyệt, đàn tì bà, đàn tranh, đàn bầu, nhị, cùng với nhạc cụ hơi như sáo, tiêu và nhạc cụ gõ như trống, tạo nên sự đa dạng trong âm nhạc dân gian vùng biển này.
Thứ hai: Xét về nghệ thuật sân khấu truyền thống
Nghệ thuật chèo, một loại hình ca kịch truyền thống lâu đời của Việt Nam, đặc biệt phát triển mạnh mẽ ở Hải Phòng, đã tồn tại hàng trăm năm và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc Chèo thường được biểu diễn bởi những người nông dân địa phương, họ chỉ tập hợp thành đội khi có hội hè, tạo nên một sân khấu gần gũi với quần chúng, thường được gọi là “chiếu chèo” Tại Hải Phòng, nhiều đội chèo nổi tiếng như Tam Cường, Trấn Dương, và Vĩnh Am vẫn tiếp tục hoạt động, khẳng định vị trí quan trọng của chèo trong đời sống văn hóa cộng đồng.
Nghệ thuật múa rối, bên cạnh chèo, là một loại hình sân khấu dân gian phong phú, bao gồm múa rối nước và múa rối cạn, thường sử dụng những làn điệu chèo và dân ca Nhân vật Tễu nổi bật trong nghệ thuật múa rối, thể hiện hình ảnh lạc quan, yêu đời và nhân hậu của người dân Việt Nam.
Thứ ba: Xét về loại hình nghệ thuật điêu khắc, trang trí dân gian
Các tác phẩm điêu khắc, kiến trúc và trang trí dân gian gắn liền với nghề truyền thống đã hình thành từ nhiều thế kỷ và vẫn được duy trì, phát triển rộng rãi tại Hải Phòng Các làng nghề như dệt thảm len D-Hàng Kênh, đúc kim loại ở Mĩ Đồng, và tạc tượng sơn mài Bảo Hà không chỉ phản ánh văn hóa đặc sắc mà còn là tiềm năng du lịch quan trọng Sự kết hợp giữa làng nghề thủ công truyền thống và du lịch tại Hải Phòng tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các vùng khác ở Đông Nam Á, đồng thời thúc đẩy việc xây dựng và khôi phục các làng nghề Đây là cơ hội để các làng nghề Hải Phòng giới thiệu sản phẩm và tiếp cận thị trường tiêu thụ.
Văn hóa - văn nghệ dân gian truyền thống Hải Phòng được hình thành từ đời sống lao động của người dân, những người có tín ngưỡng trong làng xã đã sáng tạo ra các tác phẩm văn hóa - nghệ thuật độc đáo Những người nông dân không chỉ là người sáng tạo mà còn là người thể hiện và hưởng thụ các tác phẩm này, truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác Qua đó, những giá trị văn hóa cũ được bảo tồn và phát triển, đồng thời những yếu tố mới được bổ sung phù hợp với từng giai đoạn lịch sử, khẳng định vị trí quan trọng của các loại hình nghệ thuật trong nền văn hóa địa phương.
Một số loại hình nghệ thuật dân gian truyền thống tiêu biểu của Hải Phòng
Múa rối nước là một trong những loại hình nghệ thuật độc đáo nhất trong kho tàng nghệ thuật dân gian Việt Nam, bao gồm cả múa rối nước và múa rối cạn Cả hai hình thức này đều diễn ra trong một không gian trình diễn chung, với âm nhạc hỗ trợ giúp con rối thể hiện cảm xúc và tình huống sân khấu Âm nhạc trong múa rối nước thường sử dụng các làn điệu chèo hoặc dân ca Bắc Bộ, trong khi âm nhạc rối cạn được ghép từ các đoạn nhạc tuồng và dân ca các dân tộc Hiện nay, nhiều đoàn và nhà hát đang sáng tạo những vở rối cạn mới, kết hợp nhạc mới với dân ca, làm cho nghệ thuật múa rối phát triển mạnh mẽ và hài hòa giữa các đặc tính dân gian và hiện đại Mỗi hình thức múa rối mang đến những hướng nghệ thuật khác nhau, đổi mới phương thức sân khấu để đáp ứng nhu cầu của công chúng thời đại.
Múa rối là một loại hình nghệ thuật sân khấu độc đáo, kết hợp tài tình giữa kỹ thuật, nghệ thuật tạo hình và điều khiển, sử dụng con rối như phương tiện chính để thể hiện trí tưởng tượng phong phú và hiện thực khách quan Nghệ thuật này có khả năng hòa hợp nhiều hình thức nghệ thuật khác nhau, phục vụ cho mọi tầng lớp nhân dân, đặc biệt là trẻ em Múa rối có nhiều loại nhân vật, với con rối là trung tâm, trong khi người điều khiển thường được che kín Sân khấu và bản thân con rối cần phải phù hợp với hình thức và tính chất của nhân vật Tài năng của người diễn viên là yếu tố quyết định trong việc điều khiển con rối, thay vì dựa vào hóa trang hay máy móc.
Trước hết để hiểu về khái niệm “múa rối” chúng ta cần tìm hiểu về danh từ
Theo nhà nghiên cứu Tô Sanh trong cuốn "Nghệ thuật múa rối nước", từ "rối" của Việt Nam có nguồn gốc từ "ổi lỗi" hay "thôi lỗi" Trước đây, múa rối không được gọi là phường rối mà là phường "ổi lỗi" Tài liệu cổ ghi nhận rằng múa rối được gọi là trò "ổi lỗi" hoặc "ông lỗi", trong đó "ổi lỗi" xuất phát từ "ôi lỗi", tức là quỷ quái Biểu diễn múa rối được xem là trò "ôi lỗi" vì nó mang tính chất không thật, với hình ảnh trên sân khấu không phải là con người thật, mà chỉ có "phép ma" mới làm cho gỗ có thể chuyển động, tạo nên sự quái lạ Dần dần, cụm từ "đi xem phường ôi lôi" đã được thay thế bằng "xem múa rối".
Múa rối nước, hay còn gọi là rối nước, là một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống lâu đời của Việt Nam Sân khấu múa rối nước được tạo ra trên mặt nước, thường được gọi là nhà rối hay thủy đình, với phông che và trang trí xung quanh bằng cờ quạt và lộng Những con rối, được làm từ gỗ, được điều khiển bởi những nghệ nhân đứng phía sau thông qua hệ thống sào và dây Buổi biểu diễn múa rối nước không thể thiếu âm thanh từ trống và pháo, tạo nên không khí sống động cho chương trình.
Múa rối Hải Phòng có lịch sử lâu đời và vẻ vang, nhưng cũng đối mặt với nhiều khó khăn Qua các cuộc xâm lăng, ông cha ta đã gìn giữ hàng trăm cơ sở và con rối cổ quý giá, khẳng định vị trí quan trọng của nghệ thuật múa rối trong đời sống văn hóa - nghệ thuật của dân tộc.
* Nghệ thuật múa rối n-ớc:
Nghệ thuật múa rối nước phát triển mạnh mẽ ở các tỉnh thuộc đồng bằng Bắc Bộ như Thái Bình, Phú Thọ, Hà Tĩnh, và Ninh Bình, với chỉ 14 phường rối cổ truyền còn hoạt động Hải Phòng là một trong những địa phương nổi bật trong việc bảo tồn nghệ thuật này và cũng là hội viên của Liên chi hội múa rối (UNIMA - Việt Nam) Múa rối nước không chỉ là một hình thức nghệ thuật độc đáo mà còn là sản phẩm văn hóa của cộng đồng nông nghiệp trồng lúa nước, được gìn giữ và phát triển cho đến ngày nay.
Múa rối nước là một nghệ thuật dân gian độc đáo, gắn liền với văn hóa truyền thống của người Việt Nghệ thuật này không chỉ mang lại niềm vui cho cộng đồng mà còn thể hiện sự kết nối giữa con người và thiên nhiên Xuất phát từ đồng bằng châu thổ sông Hồng, múa rối nước ra đời từ sự sáng tạo của người dân nơi đây, kết hợp giữa lao động sản xuất và các hoạt động giải trí trong các dịp lễ hội Đây là một loại hình sân khấu văn hóa lâu đời, phản ánh quá trình chế ngự thiên nhiên và cải tạo nước trong sản xuất nông nghiệp.
Nghệ thuật múa rối dân gian truyền thống không chỉ đơn thuần là việc thực hiện mà cần phải xuất phát từ nguồn gốc và nền tảng văn hóa cổ truyền Để phát triển và sáng tạo, người nghệ sĩ múa rối phải tiếp thu và nâng cao kỹ thuật Hải Phòng nổi bật với Đoàn nghệ thuật múa rối chuyên nghiệp, thể hiện sự kế thừa và phát triển nghệ thuật này.
Biểu diễn múa rối dân gian cổ truyền ở Hải Phòng nổi bật nhất là phường múa rối Nhân Hoà - Vĩnh Bảo, nơi có truyền thống khoảng 70 năm.
Múa rối nước Nhân Hòa, đến từ huyện Vĩnh Bảo, là một nghệ thuật sân khấu độc đáo kết hợp giữa thiên nhiên và lửa pháo Những con rối nước được chế tác từ gỗ sơn then và không có trang phục Truyền thống biểu diễn thường diễn ra tại hồ ao, nhưng hiện nay, các nghệ sĩ đã sáng tạo ra bể nước để biểu diễn rối nước trong các rạp hát.
Sân khấu cổ truyền Việt Nam có hàng trăm nhân vật, thường không có tên riêng và lai lịch rõ ràng, xuất hiện trong những giai đoạn và công việc cụ thể Trong sân khấu múa rối nước, khán giả có thể gặp gỡ nhiều nhân vật từ đời sống thực tế đến những hình tượng tưởng tượng như cô tiên, con Rồng, con Phượng Đặc biệt, sân khấu này chịu ảnh hưởng lớn từ những người dân lao động, thể hiện qua hình ảnh họ làm đồng hay tham gia các trò chơi dân gian trong ngày hội làng Các nhân vật trong rối nước được xây dựng thành hai tuyến đối lập, bao gồm những anh hùng dân tộc như Lê Lợi, bà Trưng, bà Triệu và những kẻ xâm lược Bên cạnh đó, không thể thiếu những con vật quen thuộc như con trâu, đàn vịt, con cá, tạo nên sự gần gũi với đời sống nhân dân.
Trò rối nước không chỉ mang đến những giây phút giải trí mà còn phản ánh sắc thái của hội làng và những ước mơ giản dị về cuộc sống hạnh phúc, bình yên Nghệ thuật múa rối truyền thống, với bản sắc dân tộc sâu sắc, thể hiện sự dịu dàng của đồng quê và tinh thần kiên cường của người dân trong bảo vệ quê hương Đây là biểu tượng cho những khát vọng của cộng đồng người Việt, gắn liền với cuộc sống của người nông dân qua nhiều thế kỷ.
Các con rối phường Nhân Hoà được làm từ những loại gỗ nhẹ như vông, sung, vàng tâm, mang lại sự dẻo dai và thanh mảnh phù hợp với nước Người nghệ nhân tạo hình con rối bằng cách đục, đẽo khi gỗ còn tươi, sau đó phơi khô tự nhiên Khi con rối co lại khoảng 80%, họ mới đi vào chi tiết Con rối nước Nhân Hoà không có quần áo để đảm bảo độ bền và tạo dáng vẻ bên ngoài Sơn được sử dụng là sơn thảo mộc, gọi là sơn ta Dù động tác hạn chế, nhưng khi ở dưới nước và ánh sáng, con rối trở thành trung tâm của sự náo động Nghệ nhân tạo hình con rối thông qua truyền nghề và quan sát, từ đó nảy sinh ý tưởng mới cho các vở diễn Họ cũng chú trọng đến việc giữ gìn hình dạng và màu sắc tranh dân gian trong quá trình tạo hình Đoàn nghệ thuật múa rối Hải Phòng đã thành công biểu diễn tại Mỹ năm 1992 và luôn sẵn sàng phục vụ du khách có nhu cầu xem múa rối.
Múa rối là một nghệ thuật dân gian truyền thống lâu đời tại Hải Phòng, đặc biệt nổi bật với phường múa rối cạn ở Bảo Hà, xã Đồng Minh, huyện Vĩnh Bảo, cách trung tâm Hải Phòng hơn 30km Nghệ thuật này đã được gìn giữ qua 7 thế hệ Những con rối Bảo Hà được chế tác từ gỗ, với tay rối làm bằng vải bông, có chiều cao khoảng 30cm, mang vẻ đẹp đơn giản nhưng đầy sức hút.
Nghệ thuật múa rối Bảo Hà đang phát triển mạnh mẽ, hiện nay thường được kết hợp với âm nhạc, lời nói và ca hát Múa rối cạn đã trở thành một hình thức nghệ thuật mang tính chất sân khấu kịch hát.
Tình hình khai thác các loại hình nghệ thuật dân gian truyền thống ở Hải phòng cho hoạt động du lịch
2.4.1 Tình hình hoạt động du lịch Hải Phòng
Sở du lịch Hải Phòng, tiền thân là Phòng Giao Tế thuộc Uỷ ban nhân dân thành phố, được thành lập vào năm 1955 với nhiệm vụ đón tiếp và phục vụ các chuyên gia, thủy thủ đến làm việc và tham quan tại Hải Phòng Thời điểm này, hoạt động du lịch của thành phố còn hạn chế do hậu quả của thời kỳ Pháp thuộc, với các điểm du lịch chủ yếu là Cát Bà và Đồ Sơn.
Mặc dù du lịch Hải Phòng ra đời muộn, nhưng nhờ sự quan tâm chỉ đạo của thành phố và Tổng cục Du lịch, cùng với sự phối hợp chặt chẽ giữa các Sở, ban, ngành và địa phương, ngành du lịch đã vượt qua nhiều khó khăn trong hơn 10 năm phát triển Điều này đã khẳng định vị trí và vai trò quan trọng của du lịch trong sự phát triển kinh tế xã hội của thành phố, như được nêu trong Nghị quyết 20/Nghị Quyết - Thường Vụ ngày 25/1/1995, xác định du lịch là ngành kinh tế then chốt trong cơ cấu kinh tế của Hải Phòng.
Tháng 5 năm 2008 Sở Du lịch hải Phòng được sáp nhập với Sở Văn hoá Thụng tin thành Sở Văn hoỏ Thể thao & Du lịch Hải Phũng Qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, Du lịch Hải Phòng đã có những kết quả rất khả quan
* Kết quả của hoạt động kinh doanh:
Qua 4 năm triển khai thực hiện Nghị quyết số 09 - Nghị quyết /Trung ương, du lịch Hải Phòng đã chủ động phối hợp với các cấp, các ngành và các tỉnh thành phố bạn, tăng c-ờng hợp tác với các tổ chức quốc tế và đã đạt đ-ợc những kết quả khả quan, là tiền đề để phấn đấu đến năm 2020 Hải Phòng trở thành trung tâm du lịch vùng Duyên Hải Bắc Bộ
Một số chỉ tiêu cụ thể:
Chỉ tiêu Đơn vị tÝnh
1 Tổng l-ợt khách du lịch
2 Cơ sở l-u trú Cơ sở 198 201 212 214 2,7
3 Tổng doanh thu Tỷ đồng 722 986 1.160 1.200 18,09
(Nguồn: Sở du lịch Hải Phòng)
Giai đoạn 2006 - 2009, tốc độ tăng trưởng khách du lịch trung bình chỉ đạt 10,84% mỗi năm, trong đó khách quốc tế chỉ tăng 1,6% mỗi năm, thấp hơn nhiều so với mục tiêu đề ra là 18,5% và 20,5% tương ứng vào năm 2010 Sự chững lại trong tăng trưởng khách du lịch trong những năm qua chủ yếu do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu, thiên tai, dịch bệnh và an ninh chính trị, dẫn đến sự giảm sút đáng kể trong nhu cầu du lịch, đặc biệt là du lịch quốc tế.
* Công tác quy hoạch, đầu t-:
Trong những năm qua, việc phát triển cơ sở hạ tầng du lịch bằng nguồn vốn ngân sách đã thu hút nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước tham gia đầu tư vào lĩnh vực du lịch Từ năm 2006 đến nay, có 04 dự án đầu tư từ ngân sách với tổng vốn đầu tư đạt 57,787 tỷ đồng, cùng với 03 dự án đầu tư ngoài ngân sách với tổng mức vốn lên tới 344,955 tỷ đồng.
06 dự án do n-ớc ngoài đầu t- với tổng vốn là 730,25 triệu USD
Thành phố đã chỉ đạo ngành du lịch phối hợp với Viện nghiên cứu phát triển du lịch để tiến hành điều tra tổng tài nguyên du lịch trên địa bàn và xây dựng đề án phát triển du lịch huyện Kiến Thụy trong giai đoạn 2009 - 2015 Đồng thời, các ngành liên quan cần kịp thời phản hồi cho doanh nghiệp về các dự án liên quan đến quy hoạch du lịch.
* Quản lý cơ sở l-u trú, lữ hành và vận chuyển:
Tại thành phố, hiện có 214 cơ sở lưu trú dịch vụ với 5.933 phòng, trong đó có 106 khách sạn được xếp hạng Qua quá trình thẩm định lại, nhiều khách sạn đã tích cực đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, giữ vững hạng đã được xếp, trong đó có một số khách sạn được nâng hạng sao Tuy nhiên, cũng có những khách sạn bị xuống hạng do thay đổi chủ quản lý và thiếu đầu tư kịp thời để phục vụ tốt cho du khách.
Trong 4 năm qua, du lịch Hải Phòng đã đón 18 chuyến tàu khách với 3.535 du khách và 314 chuyến bay từ HongKong/MaCao, phục vụ 24.409 lượt khách Thành phố đã bổ sung 5 doanh nghiệp lữ hành quốc tế, nâng tổng số lên 13, đồng thời cấp và đổi 33 thẻ hướng dẫn viên, đưa tổng số lên 150 Mặc dù đã đào tạo trên 30 thuyết minh viên, nhưng năng lực kinh doanh của các công ty lữ hành Hải Phòng vẫn còn yếu, chủ yếu khai thác khách nội địa và gặp nhiều hạn chế trong việc thu hút khách inbound và outbound.
Về hoạt động vận chuyển khách: Trên địa bàn thành phố hiện nay có trên
500 ô tô 9 từ 4 - 47 chỗ) phục vụ khách du lịch và 09 tầu vận chuyển khách tuyến
Hải Phòng là điểm khởi đầu cho hành trình tham quan Cát Bà, với 79 chiếc tàu vỏ gỗ phục vụ du khách (trong đó có 71 chiếc ở Cát Bà và 8 chiếc ở Đồ Sơn) Thành phố cũng có 28 hãng taxi và 3 hãng xe buýt kết nối trung tâm thành phố với khu du lịch Đồ Sơn cùng nhiều điểm tham quan khác, đáp ứng nhu cầu di chuyển của du khách một cách hiệu quả.
2.4.2 Hiện trạng khai thác các loại hình nghệ thuật dân gian truyền thống ở Hải Phòng cho hoạt động du lịch
Ngành du lịch Việt Nam, đặc biệt là kinh doanh lữ hành, vẫn còn non trẻ so với nhiều quốc gia khác Tuy nhiên, vào những năm cuối thập kỷ 90, ngành du lịch đã bắt đầu có những bước phát triển đáng kể, khẳng định vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam sở hữu nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển du lịch, từ tài nguyên thiên nhiên đến văn hóa đa dạng Dù vậy, kết quả kinh doanh và sự phát triển của ngành du lịch vẫn chưa tương xứng với tiềm năng và lợi thế sẵn có.
Du lịch Việt Nam đang gặp khó khăn do bộ phận kinh doanh lữ hành chưa được đánh giá đúng mức và chưa thể hiện rõ vai trò quan trọng của mình trong ngành Hầu hết các doanh nghiệp lữ hành ở Việt Nam có quy mô nhỏ, manh mún và năng lực kinh doanh yếu, trong khi ngành du lịch toàn cầu đang có sự biến động liên tục.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam nổi bật như một điểm đến an toàn và hấp dẫn nhờ vào cảnh quan tuyệt đẹp, di tích lịch sử phong phú, và con người thân thiện Sự hấp dẫn này còn thể hiện qua các giá trị văn hóa tinh thần đậm đà bản sắc dân tộc, nơi hội tụ những tinh hoa văn hóa nghìn năm Đặc trưng văn hóa đa dạng của từng vùng miền góp phần làm phong phú kho tàng nghệ thuật dân gian Việt Nam, thu hút đông đảo du khách từ khắp nơi trên thế giới.
Hải Phòng, thành phố với lịch sử hình thành lâu đời, sở hữu một di sản văn hóa phi vật thể phong phú và độc đáo Để bảo tồn và phát huy giá trị này, thành phố đã cho phép các công ty du lịch khai thác nghệ thuật dân gian truyền thống, đặc biệt là nghệ thuật múa rối và các làng nghề truyền thống, nhằm phục vụ nhu cầu của du khách Hiện nay, có Đoàn nghệ thuật múa rối chuyên nghiệp cùng hai phường múa rối cổ truyền là Nhân Hoà và Bảo Hà (Vĩnh Bảo) được huy động để phục vụ du lịch, với Đoàn nghệ thuật múa rối chuyên nghiệp là đại diện tiêu biểu cho truyền thống và sự phát triển của nghệ thuật múa rối dân gian.
Năm 2002 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng cho nghệ thuật dân gian truyền thống tại Hải Phòng, khi múa rối nước lần đầu tiên xuất hiện tại Festival Huế, để lại ấn tượng sâu sắc cho người dân Huế, cả nước và du khách quốc tế Đoàn nghệ thuật múa rối nước Hải Phòng đã mang đến những giá trị văn hóa đặc sắc của thành phố cảng Tại Liên hoan nghệ thuật múa rối nước năm 2004, nghệ thuật này tiếp tục tái ngộ với khán giả Huế, đặc biệt là từ phường Nhân Hòa, nơi lưu giữ truyền thống rối cổ Việc đưa múa rối nước và các lễ hội vào hoạt động du lịch không chỉ giúp quảng bá nghệ thuật này mà còn hỗ trợ bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể của thành phố Đối với nghệ thuật hát Đúm, các cuộc hát thường diễn ra trong các lễ hội đầu xuân tại chùa làng, nhưng chưa được khai thác hiệu quả cho du lịch Hiện nay, hát Đúm chủ yếu được bảo tồn ở huyện Thủy Nguyên, nơi có các hoạt động du lịch liên quan đến nghệ thuật này Phòng văn hóa huyện Thủy Nguyên đã phối hợp với các nhà nghiên cứu để tái hiện các cuộc hát Đúm theo hình thức cổ truyền nhằm phục vụ cho công tác bảo tồn và phát triển du lịch.