TỔNG QUAN VỀ DU LỊCH CỘNG ĐỒNG
Một số vấn đề cơ bản về du lịch cộng đồng
1.1.1 Khái niệm về du lịch cộng đồng
Theo từ điển bách khoa Việt Nam, cộng đồng được định nghĩa là một tập hợp lớn người có các đặc điểm xã hội chung về giai cấp, nghề nghiệp và địa bàn cư trú Cộng đồng xã hội không chỉ bao gồm các yếu tố như dòng giống, sắc tộc và dân tộc, mà còn thể hiện các khía cạnh nổi bật như kinh tế, địa lý, ngôn ngữ, văn hóa, tín ngưỡng, tôn giáo và lối sống.
Thuật ngữ "du lịch cộng đồng" bắt nguồn từ hình thức du lịch làng bản từ những năm 1970 tại châu Âu, châu Mỹ và châu Úc Du khách tham quan các làng bản để tìm hiểu đời sống, phong tục tập quán và khám phá hệ sinh thái vùng núi Những chuyến du ngoại này thường diễn ra ở những khu vực rừng núi hoang dã, địa hình hiểm trở và ít dân cư, khiến việc di chuyển và sinh hoạt trở nên khó khăn Trong những tình huống này, du khách rất cần sự hỗ trợ từ người dân địa phương, như dẫn đường, chỗ ở qua đêm và ăn uống Chính những trải nghiệm này đã tạo tiền đề cho sự phát triển của du lịch cộng đồng.
Năm 1980,một tổ chức philợi nhuận về trao đổi giáo dục có tên gọi
Cultural Homestay International được thành lập nhằm hỗ trợ những người có nhu cầu, đặc biệt là cựu học sinh, kết nối với các gia đình phù hợp Qua đó, tổ chức này góp phần thúc đẩy tinh thần đoàn kết và nâng cao sự hiểu biết quốc tế thông qua các chương trình homestay.
Năm 1995, du lịch cộng đồng homestay tại Việt Nam bắt đầu thu hút sự chú ý của nhiều người, đặc biệt sau khi chương trình tàu Thanh niên Đông Nam Á cập cảng lần đầu tiên tại thành phố Hồ Chí Minh.
Du lịch cộng đồng bắt đầu phát triển ở Việt Nam từ năm 1997 và đã trải qua hơn một thập kỷ để khẳng định vị thế quan trọng trong ngành du lịch.
Năm 2006, du lịch cộng đồng tại Việt Nam đã thu hút đông đảo du khách, mang lại lợi ích kinh tế cao cho ngành du lịch và khẳng định vẻ đẹp của nhiều địa điểm thiên nhiên ưu đãi.
Ngày nay, du lịch cộng đồng đã trở thành một lĩnh vực mới trong ngành công nghiệp du lịch, được chính phủ và các tổ chức kinh tế, xã hội quan tâm Các tổ chức phi chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và tham gia vào lĩnh vực này, giúp giải quyết các vấn đề xã hội, văn hóa, chính trị, kinh tế và sinh thái tại các làng bản Điều này không chỉ thu hút nhiều khách du lịch mà còn mang lại thu nhập cho người dân địa phương thông qua việc cung cấp dịch vụ Vì vậy, du lịch cộng đồng ngày càng trở nên phổ biến và có ý nghĩa đối với khách du lịch, chính quyền địa phương và cộng đồng cư dân.
Du lịch cộng đồng đã hình thành và phát triển mạnh mẽ từ thập kỷ 80 và 90 tại các quốc gia châu Phi, châu Úc và châu Mỹ La Tinh, nhờ vào sự hỗ trợ từ các tổ chức phi chính phủ Tại châu Á, đặc biệt là trong khu vực ASEAN như Indonesia, Philippines và Thái Lan, du lịch cộng đồng cũng đã trở thành một xu hướng nổi bật Ngoài ra, một số quốc gia khác như Ấn Độ, Nepal và Đài Loan cũng tham gia vào sự phát triển này Hiện nay, nhiều nhà nghiên cứu đã đưa ra các định nghĩa khác nhau về du lịch cộng đồng, phản ánh sự phong phú và đa dạng của loại hình du lịch này.
Nhà ngiên cứu Nicole Hausle và Wollfgang Strasdas đưa ra định nghĩa:
Du lịch cộng đồng là một hình thức du lịch do người dân địa phương phát triển và quản lý, mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng Những lợi ích kinh tế này sẽ góp phần làm phát triển nền kinh tế địa phương, tạo ra sự bền vững cho vùng miền.
Du lịch bền vững cần nhấn mạnh vai trò quan trọng của người dân địa phương trong việc phát triển ngành du lịch tại khu vực họ sinh sống Việc tham gia của cộng đồng không chỉ giúp bảo tồn văn hóa và tài nguyên thiên nhiên, mà còn tạo ra lợi ích kinh tế cho chính họ Sự gắn kết giữa du khách và người dân bản địa sẽ thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao chất lượng trải nghiệm du lịch.
Năm 1997, Tổ chức du lịch Thái Lan - Responsible Ecological Social Tour định nghĩa du lịch cộng đồng là một phương thức tổ chức du lịch bền vững về môi trường và văn hóa xã hội Du lịch cộng đồng do chính cộng đồng sở hữu và quản lý tài nguyên cùng các hoạt động du lịch, nhằm phát triển cộng đồng và giúp du khách nâng cao nhận thức, học hỏi về giá trị văn hóa và cuộc sống thường nhật của họ.
Theo quỹ bảo tồn thiên nhiên thế giới WNF, du lịch cộng đồng là hình thức du lịch trong đó cộng đồng địa phương đóng vai trò chủ yếu trong việc khảo sát, tham gia phát triển và quản lý hoạt động du lịch Hơn nữa, phần lớn lợi nhuận từ hoạt động du lịch sẽ được dành cho cộng đồng.
Maketing Speacialist, Commuty- basedtonsism guidebook, 2004)
Du lịch dựa vào cộng đồng, theo quỹ quốc tế bảo vệ thiên nhiên (WWF), là hình thức du lịch mà cộng đồng địa phương làm chủ và tham gia vào quá trình phát triển, với phần lớn lợi ích thuộc về họ Tại Việt Nam, vấn đề này đã được thảo luận tại Hội thảo ở Hà Nội, nơi các chuyên gia phân tích các khía cạnh cơ bản của du lịch cộng đồng Viện Nghiên cứu phát triển nông thôn và Miền Núi định nghĩa du lịch dựa vào cộng đồng là hoạt động nhằm bảo tồn tài nguyên du lịch tại các điểm đông khách, góp phần vào sự phát triển bền vững Định nghĩa này nhấn mạnh sự tham gia của người dân địa phương và tạo cơ hội cho cộng đồng, từ đó mở rộng hiểu biết về mục tiêu của du lịch dựa vào cộng đồng.
Tổ chức bảo vệ thiên nhiên hoang dã định nghĩa mối quan hệ giữa nguồn tài nguyên, hoạt động du lịch và cộng đồng trong phát triển du lịch dựa vào cộng đồng như một sự kết nối chặt chẽ, nơi mà tài nguyên thiên nhiên được bảo tồn và phát triển bền vững thông qua sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương.
Sơ đồ: Mối quan hê giữa tài nguyên và hành động du lịch cộng đồng Tài nguyên thiên nhiên và văn hóa
Hành động Thu Nh ập
Các động cơ khuyến khích
( Nguồn: Tổ chức bảo vệ tài nguyên hoang dã)
Mô hình này minh họa mối quan hệ giữa nguồn tài nguyên và hành động của cộng đồng, đóng vai trò quan trọng trong phát triển du lịch cộng đồng Tài nguyên du lịch không chỉ thu hút khách mà còn tạo ra thu nhập cho cộng đồng, đồng thời khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động bảo tồn và bảo vệ môi trường Ngược lại, môi trường được bảo vệ và phát triển tốt sẽ thu hút thêm du khách Đây chính là vòng tuần hoàn trong sự phát triển bền vững của du lịch cộng đồng.
Từ viêc nghiên cứu các định nghĩa về du lịch dựa vào cộng đồng, tiến sỹ
Điều kiện phát triển du lịch cộng đồng
1.2.1 Điều kiện về tài nguyên du lịch
Tài nguyên du lịch đa dạng và phong phú là yếu tố quyết định cho sự phát triển du lịch cộng đồng Theo luật du lịch Việt Nam năm 2017, tài nguyên du lịch bao gồm cảnh quan thiên nhiên, yếu tố tự nhiên và các giá trị văn hóa, tạo nền tảng cho sản phẩm du lịch và các điểm đến Điều này chứng tỏ tầm quan trọng của tài nguyên du lịch như một tiền đề cho mọi loại hình du lịch Sự phong phú và đặc sắc của tài nguyên du lịch càng cao, thì sức hấp dẫn và hiệu quả của hoạt động du lịch cũng tăng lên tương ứng.
Tài nguyên du lịch bao gồm tài nguyên du lịch tự nhiên và tài nguyên du lịch nhân văn:
Tài nguyên du lịch tự nhiên bao gồm các yếu tố tự nhiên và hiện tượng thiên nhiên, ảnh hưởng đến cuộc sống và hoạt động của con người trong du lịch Chúng bao gồm cảnh quan thiên nhiên, địa chất, khí hậu, thủy văn, hệ sinh thái và các yếu tố tự nhiên khác như núi, sông, rừng, biển, ao, hồ, đồi, gò, bãi, tạo nên sự hấp dẫn độc đáo cho du khách và phục vụ cho sự phát triển du lịch.
Tài nguyên du lịch nhân văn là các sản phẩm do con người tạo ra, bao gồm di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, phục vụ cho mục đích du lịch Những tài nguyên này bao gồm truyền thống văn hóa, phong tục, lễ hội, văn nghệ dân gian, di tích lịch sử, kiến trúc và các công trình sáng tạo của con người, tất cả đều mang lại giá trị vật chất và tinh thần cho ngành du lịch.
Du lịch cộng đồng được xây dựng dựa trên một địa điểm cụ thể, kết hợp giữa các giá trị tài nguyên tự nhiên và văn hóa Tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển, vì nó là nền tảng cho sự phát triển du lịch địa phương.
1.2.2 Điều kiện về lao động du lịch và cộng đồng địa phương
Lao động là yếu tố quyết định trong việc tạo ra và nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội và là nguồn lực chủ chốt cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa Trong số các nguồn lực, lao động không chỉ là nguồn lực duy nhất có khả năng tự phục hồi và phát triển, mà còn là yếu tố quyết định trong việc sử dụng, khai thác và tái tạo các nguồn nhân lực khác Đặc biệt trong ngành dịch vụ và du lịch, lao động có vai trò càng nổi bật khi họ trực tiếp tương tác với khách hàng, thực hiện các nhiệm vụ nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức Chất lượng dịch vụ phụ thuộc vào trình độ, kỹ năng và thái độ làm việc của người lao động, do đó, để ngành du lịch phát triển bền vững, cần xây dựng một đội ngũ lao động mạnh mẽ.
Cộng đồng địa phương đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển du lịch, đặc biệt là du lịch cộng đồng Sự tham gia của người dân địa phương không chỉ là yếu tố quyết định cho hoạt động du lịch mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ mà du khách trải nghiệm Để nâng cao và phát triển du lịch cộng đồng, cần thu hút sự tham gia của cộng đồng, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm du lịch và đạt được các mục tiêu kinh tế - xã hội trong phát triển du lịch.
1.2.3 Điều kiện về cơ sở vật chất kĩ thuật du lich - cơ sở hạ tầng
Cơ sở vật chất kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra và thực hiện sản phẩm du lịch, quyết định mức độ khai thác tiềm năng du lịch để đáp ứng nhu cầu của khách Sự phát triển của ngành du lịch gắn liền với việc xây dựng và hoàn thiện cơ sở vật chất, bao gồm hệ thống nhà hàng, cơ sở lưu trú, khu vui chơi giải trí và các điều kiện phục vụ nhu cầu của du khách Ngày nay, nhu cầu của du khách ngày càng cao, đòi hỏi cơ sở vật chất kỹ thuật phải hoàn thiện hơn Đặc biệt, du lịch cộng đồng có những đặc trưng riêng, với đối tượng khách muốn trải nghiệm văn hóa và cuộc sống địa phương, do đó, nhu cầu tiện nghi của họ không cao như khách du lịch MICE Cơ sở vật chất cần thiết cho phát triển du lịch cộng đồng chủ yếu là nhà ở và nhà nghỉ do người dân địa phương xây dựng, cùng với các phương tiện vật chất phục vụ cho cuộc sống hàng ngày của họ Những điều kiện này là yếu tố cần thiết để phát triển du lịch cộng đồng hiệu quả.
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển du lịch, đặc biệt là mạng lưới và phương tiện giao thông vận tải Du lịch phụ thuộc vào việc di chuyển của con người, và sự hấp dẫn của một điểm đến sẽ không được khai thác nếu thiếu hệ thống giao thông hiệu quả Với mạng lưới giao thông thuận tiện và nhanh chóng, du lịch đã trở thành một hiện tượng phổ biến trong xã hội Mỗi loại hình giao thông có những đặc điểm riêng, góp phần vào việc hoàn thiện cơ sở hạ tầng kinh tế Sự cải thiện liên tục của mạng lưới giao thông trên toàn cầu đã giúp giảm thời gian di chuyển, tăng cường thời gian nghỉ ngơi và trải nghiệm du lịch.
Thông tin liên lạc đóng vai trò quan trọng trong cơ sở hạ tầng du lịch, đảm bảo giao lưu cho khách du lịch trong và ngoài nước Trong ngành du lịch, mạng lưới giao thông chỉ phục vụ việc di chuyển, trong khi thông tin liên lạc chịu trách nhiệm truyền tải tin tức nhanh chóng và kịp thời Điều này góp phần thực hiện mối giao lưu giữa các vùng trên toàn quốc và quốc tế Trong cuộc sống hiện đại, các phương tiện thông tin liên lạc là yếu tố không thể thiếu, đặc biệt trong ngành du lịch.
Các công trình cung cấp điện và nước đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ nhu cầu của khách du lịch, những người thường xuyên rời khỏi nơi cư trú Khi di chuyển đến một địa điểm mới, du khách không chỉ cần đáp ứng các nhu cầu cơ bản như ăn, uống, ở và di chuyển, mà còn cần đảm bảo có đủ điện và nước để sinh hoạt Do đó, yếu tố điện và nước là những nhân tố thiết yếu cho việc nghỉ ngơi và giải trí của khách du lịch.
1.2.4 Điều kiện về chính sách phát triển du lịch cộng đồng
Chính sách phát triển du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành Các chính sách khuyến khích từ nhà nước và ngành du lịch như miễn giảm thuế cho doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho thủ tục xuất nhập cảnh và miễn phí visa cho khách quốc tế sẽ tạo ra môi trường thuận lợi cho thị trường khách Đồng thời, đối với du lịch cộng đồng, việc thu hút sự tham gia của cộng đồng địa phương, cải thiện cơ sở hạ tầng, hỗ trợ quảng cáo và đầu tư cho việc bảo tồn các giá trị văn hóa và môi trường sống là những chính sách thiết yếu Các điều kiện chính sách tại địa phương cũng cần được chú trọng để phát triển du lịch cộng đồng hiệu quả.
Nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong phát triển du lịch cộng đồng, với lợi ích hướng vào cộng đồng Để phát triển bền vững, du lịch cộng đồng cần ưu tiên lợi ích của người dân, tạo nên sự khác biệt so với các loại hình du lịch khác Cộng đồng không chỉ tham gia trực tiếp mà còn quản lý và bảo tồn tài nguyên du lịch, đồng thời là những người chứng kiến sự biến đổi của hệ sinh thái và văn hóa Do đó, cần khuyến khích người dân tham gia vào các hoạt động du lịch, chia sẻ lợi ích từ cho thuê nhà nghỉ, làm hướng dẫn viên và sản xuất hàng hóa truyền thống Việc quản lý và tổ chức các hoạt động lưu trú, ăn uống, và hướng dẫn viên cần được thực hiện một cách bài bản và chuyên nghiệp.
Chính sách đầu tư, xúc tiến, quảng bá và phát triển du lịch
Để phát triển du lịch văn hóa, các địa phương cần nhận được sự quan tâm và đầu tư từ Nhà nước, cùng với các chương trình xúc tiến và quảng bá hiệu quả Việc lựa chọn nhà đầu tư có năng lực thực hiện các dự án bảo vệ tài nguyên du lịch là rất quan trọng Đồng thời, cần ưu tiên đào tạo và tuyển dụng nguồn nhân lực du lịch từ chính người địa phương Đẩy mạnh công tác quảng bá hình ảnh các điểm du lịch qua hội chợ và triển lãm trong và ngoài nước, cùng với việc duy trì thông tin quảng cáo trên các phương tiện truyền thông và website du lịch một cách liên tục, sẽ nâng cao hiệu quả phát triển Chính sách đầu tư và xúc tiến của Nhà nước và chính quyền địa phương đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của du lịch văn hóa.
Kinh nghiệm phát triển du lịch cộng đồng ở một số nước trên thế giới và Việt Nam
1.3.1 Kinh nghiệm phát triển du lịch ở 3 làng cổ khu tự trị Dân tộc Choang tỉnh Quảng Tây Trung Quốc
Thôn Lý, thuộc huyện Vụ Nguyên, tỉnh Giang Tây, là một ngôi làng đặc trưng với con suối rộng làm trục trung tâm Hai bên đường hẹp, nơi các ngôi nhà cổ quay ra, chủ yếu là cửa hàng bán cổ vật, đồ lưu niệm và thuốc bắc Giữa làng có một ngôi đình gỗ thời Minh, không chỉ là nơi hội họp mà còn giải quyết các vấn đề vi phạm hương ước Phía bên kia suối là những ngôi nhà cổ không mở cửa hàng do địa hình núi hạn chế, với các lối ngõ hẹp Nối hai bờ suối là những cây cầu nhỏ bằng đá hoặc gỗ, trong khi nước suối luôn sạch và trong Nhà ở Thôn Lý chủ yếu có niên đại thời Thanh muộn, ngoại trừ một ngôi nhà lớn do quan lại hồi hưu xây dựng, mang kiến trúc thời Thanh sớm Trong gần 200 năm, ngôi làng không thay đổi nhiều về không gian và kiến trúc, với áp lực tăng dân số được giải quyết bằng quỹ đất cách xa vài cây số, tạo nên hai dãy phố giãn dân gần như một thị tứ.
Giữa làng cổ và khu thị tứ, có một bãi đỗ xe, văn phòng công ty du lịch, cửa hàng lưu niệm và hội trường tiếp đón khách Công ty du lịch chịu trách nhiệm đưa đón khách từ bãi đỗ xe vào làng bằng xe điện và điều phối ăn nghỉ cho du khách với giá 30 nhân dân tệ một ngày Ngoài ra, công ty còn cung cấp nhiều dịch vụ khác để đảm bảo lợi ích cho các hộ dân trong cộng đồng, đồng thời khuyến khích họ gìn giữ bản sắc văn hóa truyền thống Khoảng cách giữa thị tứ, công ty du lịch và làng cổ được thiết kế hợp lý, vừa thuận tiện cho khách tham quan, vừa bảo vệ cảnh quan và môi trường Bài học từ ngôi làng cổ này cho thấy tầm quan trọng của quy hoạch cộng đồng trong việc quản lý và phát huy lợi ích cho chính cư dân.
Thôn Giang Loan có một cách tiếp cận bảo tồn khác biệt so với Thôn Lý Trong khi Thôn Lý giữ nguyên bản gốc, Giang Loan lại tích hợp nhiều yếu tố mới Ngôi làng này có nguồn gốc từ dòng họ của Chủ tịch Giang Trạch Dân Sau chuyến thăm của ông vào năm 2002, nhiều công trình mới như sân khấu, đền thờ và nhà lưu niệm đã được xây dựng, mang phong cách kiến trúc tương tự như làng cổ của ông Những công trình này hiện nay phục vụ cho cộng đồng dân cư, tạo ra lợi ích thiết thực, khác với hình ảnh hoang vắng trước đây Khu vực giữa đền thờ, nhà lưu niệm và làng cổ đã được phát triển thành một dãy phố với nhiều cửa hàng lưu niệm và dịch vụ, nhằm thu hút du khách Tuy nhiên, quần thể kiến trúc của dòng họ Giang hiện chỉ còn là một khu đất trống với biển đề "Đây là ngôi nhà của dòng họ Chủ tịch Giang Trạch Dân", cùng những dấu tích kiến trúc đã sập đổ.
Năm 1982, tài liệu phục dựng vẫn còn nguyên, nhưng các nhà bảo tồn bảo tàng Trung ương và tỉnh không thực hiện Điều này có thể phản ánh quan điểm của Chủ tịch hoặc quan điểm bảo tồn Trung Quốc, cho rằng ngôi nhà mới không làm tăng giá trị của làng cổ Bài học từ quần thể kiến trúc họ Giang cho thấy, kiến trúc không có linh hồn và sức hấp dẫn thì thà để bia tưởng niệm, giúp du khách tưởng tượng về dòng họ nổi tiếng.
Thôn Hiếu Khởi, thuộc huyện Vụ Nguyên, là một mô hình bảo tồn độc đáo, nơi du khách ngay từ đầu thôn đã cảm nhận được sự hoang sơ của thiên nhiên với những cây cối um tùm Con đường nhỏ dẫn vào thôn băng qua cánh đồng nhỏ, nhưng quy hoạch lại không thật sự hợp lý, tạo cảm giác như một chiếc thập ác Nhà cửa ở đây không đẹp và cổ kính, đường làng hẹp với vài cửa hàng bán cổ vật và đồ ăn, không sầm uất như các làng khác Cuối trục chính của làng có hai lối rẽ, cho thấy xu thế phát triển của cư dân, với trục ngang dài hơn chiều dọc Phía trái trục ngang, người dân dựng một ngôi nhà gỗ dài làm chợ bán hàng lưu niệm, nơi chỉ còn lại vài hàng bán đồ chơi gỗ và lát gỗ có mùi thơm hắc, đặc sản của Hiếu Khởi Đằng sau chợ là rừng cây trương hàng trăm năm tuổi, được bảo vệ nghiêm ngặt Di tích cổ nhất của làng là hai giếng đá từ thời Minh, vẫn còn sử dụng dù có giếng khoan Mô hình bảo tồn này giúp cộng đồng khai thác những giá trị văn hóa và di sản, đồng thời phát triển du lịch bền vững, ngăn chặn việc phá rừng Dù có một số hạng mục xây dựng bị dỡ bỏ do thiếu thận trọng, nhưng đây là nỗ lực nghiêm túc của những người quản lý Hiếu Khởi là một ví dụ thành công trong phát triển du lịch cộng đồng.
1.3 2 Kinh nghiệm phát triển du lịch cộng đồng ở Làng rau Trà Quế Hội An
Làng rau Trà Quế, nằm cách trung tâm phố cổ Hội An khoảng 3 km, được xem là mô hình du lịch cộng đồng đầu tiên tại đây Sau 8 năm phát triển, Trà Quế không chỉ nổi tiếng với rau sạch chất lượng cao mà còn trở thành điểm đến hấp dẫn cho du khách trong và ngoài nước.
Trong suốt 300 năm, vùng đất Trà Quế, được bao bọc bởi con sông Đế Võng và Đầm Trà Quế, đã trở thành nơi sinh sống của những cư dân đầu tiên với nghề chài lưới ven sông Nhận thấy điều kiện tự nhiên thuận lợi, họ đã hình thành một làng trồng rau nổi tiếng, nơi mà cây rau phát triển tươi tốt mà không cần phân bón hóa học Đất tơi xốp, kết hợp với rong hóa mùn, đã tạo nên những sản phẩm rau có sắc thái riêng biệt, làm nên thương hiệu rau Trà Quế.
Trà Quế hiện có hơn 220 hộ nông dân, trong đó 130 hộ chuyên trồng rau luân canh và xen canh trên diện tích 40 ha, giúp nâng cao đời sống người dân Làng rau Trà Quế nổi tiếng với hơn 20 loại rau ăn lá và gia vị, đặc biệt là các loại rau thơm ngon như húng, quế, tía tô Nông dân nơi đây rất vui khi thấy du khách đến tham quan, chụp ảnh, vì điều này góp phần tăng thu nhập cho họ Ngoài trồng rau sạch, nhiều hộ gia đình còn kinh doanh hình thức “homestay”, cho phép du khách tham gia vào hoạt động trồng rau cùng nông dân.
Rau xanh Trà Quế được sản xuất từ đất sạch và hệ thống tưới không ô nhiễm, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng Đất được cải tạo bằng phân chuồng và phân vi sinh từ thảo mục, giúp tăng độ mùn và tơi xốp Người dân làng rau áp dụng phương pháp trồng và chăm sóc truyền thống kết hợp với công nghệ hiện đại, tạo ra quy trình sản xuất rau sạch khép kín, bảo vệ môi trường và sức khỏe người trồng Ngoài ra, các hộ dân còn hợp tác với công ty lữ hành để mở tour tham quan mô hình rau sạch, từ đó tăng thu nhập từ nghề trồng rau.
Khi nhu cầu tham quan làng rau Trà Quế gia tăng, người dân nơi đây đã hợp tác với các công ty lữ hành để tổ chức tour "Một ngày làm cư dân phố cổ với nghề trồng rau", thu hút đông đảo khách du lịch quốc tế tham gia.
Du khách đến làng rau Trà Quế không chỉ được trải nghiệm các kỹ thuật canh tác, mà còn tự tay cuốc đất, trồng rau và học cách chế biến những món ăn độc đáo từ sản phẩm rau tại đây Làng rau Trà Quế đã trở thành một điểm đến hấp dẫn, thu hút ngày càng nhiều du khách, mang lại nguồn thu nhập hàng tỷ đồng từ rau mỗi năm cùng với lợi ích từ du lịch Khi đến đây, du khách có cơ hội thưởng thức các món ăn đặc trưng như Mì Quảng tôm thịt, bánh tráng thịt heo, và các món ăn hấp dẫn khác được chế biến từ rau Trà Quế, hòa quyện với hương vị thơm ngon của rau húng tía và rau răm, tạo nên những trải nghiệm ẩm thực khó quên.
Làng nghề rau truyền thống Trà Quế có cách làm du lịch rất độc đáo Trên
30 lao động nông nhàn đã chuyển hướng sang du lịch, họ chuẩn bị trang phục nông dân và xây dựng những ngôi nhà cho du khách nghỉ ngơi Tại làng rau Trà Quế, du khách không chỉ được chiêm ngưỡng các loại rau mà còn được trải nghiệm cảm giác làm nông dân thực thụ, từ việc cuốc đất, trồng và chăm sóc rau cho đến việc cưỡi trâu dạo quanh làng Du khách có thể tham gia các hoạt động như đi xe đạp, đi thuyền và thưởng thức các đặc sản quê hương, đồng thời chứng kiến quy trình trồng rau của nông dân địa phương.
Trong những năm gần đây, mô hình trồng rau kết hợp với du lịch tại làng Rau Trà Quế đã mang lại thu nhập đáng kể cho người dân Ngoài việc cung cấp rau cho nhà hàng và siêu thị, các hộ gia đình còn hướng dẫn du khách tham quan và trải nghiệm trồng rau an toàn, nhờ vào sự liên kết với công ty du lịch Kha Trần Mỗi ngày, họ có thể tiếp đón từ 3 đến 4 đoàn khách, với tiền hoa hồng dao động từ 300 - 500 nghìn đồng Sự phát triển này không chỉ giúp người dân có nguồn thu nhập ổn định mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự liên kết quản lý, sự quan tâm của chính quyền địa phương và hợp tác giữa doanh nghiệp với cộng đồng trong việc quảng bá sản phẩm.
Chính quyền TP Hội An đang tích cực phát triển mô hình du lịch cộng đồng thông qua việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về bảo tồn tài nguyên quý giá Họ cũng tổ chức các khóa đào tạo nhằm giúp cư dân trở thành chủ thể trong các hoạt động du lịch Đặc biệt, chính quyền khuyến khích xây dựng mô hình homestay tại các làng nghề và làng quê sinh thái, kết hợp với các dịch vụ cộng đồng để tạo việc làm và cải thiện thu nhập Mục tiêu là tạo điều kiện thuận lợi cho các hộ kinh doanh và doanh nghiệp đầu tư, mang lại lợi ích cho nhiều người dân trong khu vực.
1.3.3 Bài học vận dụng cho Đường Lâm
Làng cổ Đường Lâm của Việt Nam là một điểm du lịch nổi bật với những đặc điểm phát triển du lịch cộng đồng tương tự như Hội An và các làng cổ Trung Quốc Việc học hỏi kinh nghiệm từ mô hình du lịch cộng đồng của Hội An và các làng cổ Trung Quốc sẽ giúp Đường Lâm nâng cao giá trị du lịch và thu hút du khách.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DU LỊCH CỘNG ĐỒNG TẠI LÀNG CỔ ĐƯỜNG LÂM
Khái quát chung về làng cổ Đường Lâm
2.1.1 Vị trí địa lý, diện tích
Làng cổ Đường Lâm, nằm cách trung tâm Hà Nội khoảng 50 km về phía Tây và 5 km từ thị xã Sơn Tây, là một điểm đến hấp dẫn với sự quy tụ của 5 thôn trong tổng số 9 thôn của xã Đường Lâm Với diện tích tự nhiên khoảng 800 hecta và dân số hơn 8000 người, Đường Lâm không chỉ mang đậm giá trị văn hóa mà còn là nơi lưu giữ nhiều di sản lịch sử quý giá.
Làng cổ Đường Lâm tọa lạc bên hữu ngạn sông Hồng, ở bờ phía Nam, gần Quốc lộ 32 và ngã ba giao với đường Hồ Chí Minh Con sông Tích Giang chảy từ hồ Suối Hai huyện Ba Vì, đi qua Đường Lâm trước khi vào thị xã Sơn Tây Làng Đường Lâm giáp xã Cam Thượng ở phía Tây và Tây Bắc, trong khi phía Tây Nam giáp xã Xuân Sơn và phía Nam giáp xã Thanh.
Mỹ, nằm ở phía Đông Nam giáp phường Trung Hưng và phía Đông giáp phường Phú Thịnh thuộc thị xã Sơn Tây, phía Bắc tiếp giáp với huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc qua sông Hồng Đường Lâm gồm 9 thôn: Mông Phụ, Cam Lâm, Cam Thịnh, Đoài Giáp, Đông Sàng, Hà Tân, Hưng Thịnh, Phụ Khang, và Văn Miếu Trong đó, thôn Mông Phụ là trọng tâm của làng cổ Đường Lâm, trong khi các thôn Đông Sàng, Cam Thịnh, Đoài Giáp và Cam Lâm chọn lựa những ngôi nhà cổ tiêu biểu cùng các di tích để tạo không gian bổ trợ cho làng Các làng cổ này, bao gồm Mông Phụ và các thôn phụ cận, tạo nên một quần thể văn hóa đặc sắc ở Đường Lâm.
Đường Lâm nằm giữa vùng đất trung du với những quả đồi thấp nối tiếp nhau, tạo nên cảnh quan độc đáo như bát úp nồi, bên cạnh ngọn núi Ba Vì Khu vực này nổi bật với các địa danh huyền thoại như đồi Gươm và đồi Hổ Gầm, cùng với hệ thống thực vật phong phú, đa dạng và quý hiếm Đặc biệt, các vùng rừng tự nhiên tại Đường Lâm góp phần tạo nên môi trường sinh thái đẹp và hấp dẫn.
2.1.2 Lịch sử hình thành phát triển Làng Cổ Đường Lâm Đường Lâm tên nôm là Kẻ Mía.Tục danh này bắt đầu từ cái tên Cam Giá (mía ngọt) Cam Giá xưa được chia thành hai tổng: Cam Giá Thượng và Cam Giá Hạ, trong đó Cam Giá Thượng là các xã thuộc miền Cam Thượng, Thanh
Lũng, Bình Lũng và Cam Giá Hạ, hiện nay thuộc huyện Ba Vì và xã Đường Lâm, từng là trung tâm hành chính của trấn Sơn Tây vào đầu thế kỷ XIX Khu vực làng cổ hiện nay bao gồm các làng Đông Sàng, Mông Phụ, Cam Thịnh, Đoài Giáp và Cam Lâm, tạo thành một quần thể gắn kết với những phong tục, tập quán và tín ngưỡng tương đồng.
Dựa vào kết quả khai quật khảo cổ học tại di chỉ Gò Mả Đống vào những năm 1960 - 1970, các nhà khoa học Việt Nam xác định rằng người Việt đã sinh sống tại Đường Lâm từ 4000 năm trước, thuộc thời kỳ văn hóa Phùng Nguyên Đường Lâm là quê hương của nhiều danh nhân lịch sử như vua Ngô Quyền, Bố cái Đại Vương Phùng Hưng, và nhiều nhân vật nổi bật khác Nơi đây còn đặc biệt được biết đến với danh hiệu "đất hai vua", nơi có hai vị vua vĩ đại đã có công trong sự nghiệp chống giặc ngoại xâm và xây dựng đất nước.
Đường Lâm, nằm trong khu vực trước núi Tản, có 36 gò đồi và nhiều địa điểm, di tích quan trọng, phản ánh sự phát triển của vùng đất này, gắn liền với sự phát triển của thị xã Sơn Tây.
Theo một số nhà nghiên cứu thì địa danh này đã xuất hiện cách đây dưới
Vào năm 1496, trấn Sơn Tây được thành lập tại xã La Phẩm, huyện Tiên Phong, phủ Quảng Oai, nay thuộc Tản Hồng, Ba Vì Trong thời kỳ Lê Cảnh Hưng (1740-1786), do lũ lụt, trấn sở đã được chuyển về Mông Phụ, huyện Phúc Lộc Đến năm 1822, trấn sở lại dời về thôn Thuần Nghệ, huyện Minh Nghĩa, hiện nay là nội thị Sơn Tây Năm 1831, trấn Sơn Tây được nâng cấp thành tỉnh Sơn Tây, với trấn lị trở thành tỉnh lị Đến năm 1924, thực dân Pháp đã chuyển đổi trấn sở Sơn Tây thành thi xã Sơn Tây, mặc dù vẫn giữ vai trò là thủ phủ của hai phủ Quốc Oai, Quảng Oai và bốn huyện Tùng Thiện, Phúc Thọ, Thạch Thất và Bất Bạt.
Theo tiến sỹ sử học Đỗ Đức Hùng, Đường Lâm là tên Hán hóa vào thời thuộc Đường, ban đầu là một trong ba huyện của quận Phúc Lộc Đến năm Chí Đức thứ 2 (757), chính quyền đô hộ đã đổi tên thành quận Đường Lâm Tài liệu Việt điện u linh của Lý Tế Xuyên ghi nhận Đường Lâm là châu Sau này, nhiều tên gọi như Cam Gía, Cam Tuyền, Cam Đường, Cam Lâm, Cam Gía Thượng đều thuộc vùng đất Kẻ Mía Đến thời Lê, Kẻ Mía được chia thành hai tổng: Cam Gía Thượng thuộc huyện Tiên Phong (nay là xã Cam Thượng) và Cam Gía Thịnh thuộc huyện Phúc Lộc (sau gọi là Phúc Thọ), tương ứng với địa bàn xã Đường Lâm hiện nay.
Sau Cách mạng tháng Tám, tổng Cam Giá Thượng được đổi tên thành xã Phùng Hưng Vào ngày 21/11/1964, xã Phùng Hưng chính thức trở thành Đường Lâm, thuộc huyện Tùng Thiện, tỉnh Sơn Tây Đến năm 1965, tỉnh Sơn Tây sáp nhập với tỉnh Hà Đông, hình thành tỉnh Hà Tây Trong cùng năm đó, chính quyền Trung ương quyết định sáp nhập ba huyện Bất Bạt, Quảng Oai và Tùng Thiện thành một huyện mới.
Ba Vì, một huyện thuộc Hà Nội, đã trải qua nhiều thay đổi hành chính Năm 1976, tỉnh Hà Tây được sáp nhập với Hòa Bình thành tỉnh Hà Sơn Bình Đến ngày 29 tháng 12 năm 1978, Quốc hội đã thông qua quyết định chuyển huyện Ba Vì về trực thuộc thủ đô Hà Nội Năm 1982, Đường Lâm được sáp nhập vào thị xã Sơn Tây, vẫn thuộc thành phố Hà Nội.
Hà Nội Ngày 1/11/1991, thị xã Sơn Tây cho đến ngày nay
Đường Lâm, trải qua nhiều biến cố lịch sử, vẫn giữ được cấu trúc không gian của làng cổ Thuần Việt, với những đặc trưng và giá trị văn hóa độc đáo Là một địa phương có lịch sử lâu đời, Đường Lâm thể hiện nét văn hóa truyền thống đặc sắc của làng Việt cổ, phản ánh sự phát triển rực rỡ của nền văn minh châu thổ sông Hồng qua hàng nghìn năm, và cần được bảo tồn.
Điều kiện phát triển du lịch cộng đồng tại Làng Cổ Đường Lâm
2.2.1 Điều kiện về tài nguyên du lịch
2.1.1.1.Tài nguyên du lịch tự nhiên
Thị xã Sơn Tây và Đường Lâm có địa hình chủ yếu là đồi, gò, đồng bãi và ao hồ, tạo nên cảnh quan độc đáo của vùng trung du và bán sơn địa Điều này khiến Đường Lâm trở thành điểm đến hấp dẫn cho du khách, đặc biệt là khách du lịch quốc tế, đồng thời phù hợp cho sự phát triển các loại hình du lịch tham quan và nghỉ dưỡng.
Khí hậu Đường Lâm rất đa dạng, bao gồm ba loại hình chính: khí hậu vùng đồng bằng chịu ảnh hưởng của đồng bằng sông Hồng, mang tính chất nóng; khí hậu đồi có đặc điểm khô nóng do ảnh hưởng khí hậu lục địa; và khí hậu khu vực đồi gò thấp mát mẻ Nơi đây có bốn mùa rõ rệt: xuân, hạ, thu, đông, đặc trưng cho khí hậu Bắc Bộ.
Về thủy văn: Đường Lâm nằm trong vùng chân núi Ba Vì Tản Viên và gần các sông Hồng, Sông Đà, Sông Tích, Sông Đáy
Khu vực xung quanh làng cổ Đường Lâm sở hữu tài nguyên du lịch tự nhiên đa dạng và phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển du lịch Những yếu tố này có thể được kết hợp hiệu quả với các tài nguyên nhân văn khác để nâng cao giá trị du lịch của làng cổ.
2.1.1.2.Tài nguyên du lịch nhân văn Đường Lâm là ngôi làng cổ hiếm hoi ở đồng bằng Bắc Bộ cũng như cả nước còn giữ nguyên vẹn các giá trị truyền thống từ lịch sử,kiến trúc, giá trị nhân văn, lễ hội, văn hóa ẩm thực, không gian cảnh quan môi trường…Tại đây, có trên 50 di tích lịch sử, văn hóa, kiến trúc nghệ thuật các loại, cùng hàng chục lễ hội Giá trị tạo nên hồn cốt cho làng cổ Đường Lâm chính là hệ thống 117 ngôi nhà cổ trong đó có 37 ngôi nhà loại một có niên đại từ 100 năm đến gần
400 năm a Di tích lịch sử văn hóa
Đình Mông Phụ, được xây dựng vào năm 1684, nằm ở trung tâm làng Mông Phụ với diện tích khoảng 1800 m², là nơi thờ Đức Thánh Tản - vị thần đứng đầu trong tứ bất tử của người Việt Đây là ngôi đình lớn nhất xã Đường Lâm, mang đậm dấu ấn kiến trúc Việt Mường với các trạm khắc tinh tế trên gỗ Đình gồm hai tòa đại bái và hậu cung, với 48 cột gỗ được chạm khắc hình rồng, phượng, lưu giữ nhiều giá trị văn hóa và kiến trúc độc đáo, thu hút du khách Sân trước đình rộng rãi, thường là nơi tổ chức các trò chơi trong lễ hội, đồng thời cũng là giao lộ trung tâm của làng Với lối kiến trúc cổ truyền đặc sắc, vào ngày 20/5/1991, đình Mông Phụ đã được Bộ Văn Hóa Thông Tin công nhận là di tích quốc gia cần bảo tồn, thể hiện tinh hoa của kiến trúc Việt.
Chùa Mía, hay còn gọi là Sùng Nghiêm Tự, là một trong tám di tích lịch sử - văn hóa đặc biệt ở Đường Lâm, được Bộ Văn hóa thông tin công nhận Nằm trên một quả đồi đá ong tại thôn Đông Sàng, xã Đường Lâm, thị xã Sơn Tây, chùa Mía đã được tôn tạo lại vào năm 1632 bởi bà Ngô Thị Ngọc Dung, hay còn gọi là Bà Chúa Mía, cùng với sự hỗ trợ của nhân dân địa phương Công trình này đã trở thành một biểu tượng kiến trúc Phật giáo tiêu biểu của thế kỷ XVII.
Chùa Mía là một ngôi chùa cổ nổi tiếng tại Việt Nam, lưu giữ hàng trăm pho tượng Phật có giá trị nghệ thuật cao Với tổng cộng 287 pho tượng, trong đó bao gồm 6 tượng đồng, 107 tượng gỗ và 174 tượng đất được làm từ đất sét, chùa Mía thể hiện sự đa dạng và phong phú trong nghệ thuật điêu khắc Ngoài ra, sân chùa còn có những chum tương lớn, phản ánh lịch sử nghề làm tương gia truyền của người dân địa phương.
* Nhà thờ Thám hoa Giang Văn Minh:
Nhà thờ Thám Hoa Giang Văn Minh, tọa lạc trong quần thể di tích làng cổ Đường Lâm, là điểm đến hấp dẫn cho du khách trong và ngoài nước Được xây dựng dưới triều vua Tự Đức để tưởng niệm Thám hoa Giang Văn Minh (1573-1673), nhà thờ ghi dấu đức độ và tinh thần hy sinh vì đất nước của ông khi thực hiện nhiệm vụ tại Trung Hoa, bảo vệ danh dự dân tộc trước sự xúc phạm của vua Minh vào cuối thế kỷ 17 Với kiến trúc độc đáo hình chữ “nhị” và mặt hướng về phía nam, nhà thờ không chỉ thu hút những người yêu thích lịch sử, văn hóa mà còn là nơi giáo dục truyền thống yêu nước cho thế hệ trẻ Việt Nam.
Đền thờ Phùng Hưng tọa lạc trên ngọn đồi phía Tây làng Cam Lâm, là nơi tưởng nhớ vị vua đã dũng cảm cứu dân trong trận đánh tại đồi Hùm Hàng năm, vào ngày mùng 8 tháng Giêng âm lịch, người dân Đường Lâm và con cháu họ Phùng cùng du khách thập phương tụ hội tại đây để bày tỏ lòng thành kính với Bố Cái Đại Vương Mặc dù có nhiều đền thờ Phùng Hưng được xây dựng ở nhiều nơi, nhưng đền ở làng Đường Lâm được xem là lớn nhất với kiến trúc độc đáo bao gồm Tả-Hữu Mạc, Đại Bái và Hậu Cung Giữa đền là một vườn cây nối liền hai gian nhà phụ, trong khi Bái đường và Hậu đường nằm ở trung tâm Ngôi đền hiện tại đã được tu tạo lại, mang nhiều nét mới so với trước đây.
* Đền thờ và lăng Ngô Quyền:
Lăng mộ Vua Ngô Quyền, được xây dựng năm 1874 và trùng tu năm 1821, có kiểu dáng nhà bia mái che cao khoảng 1,5m, nằm trên đồi Cấm hướng về phía đông với tổng diện tích gần 500m² Lăng nằm bên trái đền Phùng Hưng, cách 500 mét, trong khi đền thờ cách lăng khoảng 100 mét Trước lăng là cánh đồng rộng rãi giữa hai sườn đồi, tạo không gian thoáng đãng và trong lành Đặc biệt, quần thể đền và lăng Ngô Quyền có 18 cây duối cổ, được công nhận là “Cây di sản” cấp quốc gia, được cho là nơi Ngô Quyền buộc voi, ngựa Bên cạnh đó, kiến trúc làng cổ Đường Lâm bao gồm các công trình độc đáo như cổng làng, đường làng, giếng nước, đình, chùa, và nhà cổ, cùng với các văn tự cổ và làng nghề truyền thống đặc sản địa phương.
Làng cổ Đường Lâm nổi tiếng với 956 ngôi nhà truyền thống, được xây dựng từ các vật liệu như đá ong, tre, gỗ xoan và gạch đất nung, có tuổi thọ từ 300 đến 400 năm Trong đó, làng Đông Sàng có 441 nhà, Mông Phụ 350 nhà và Cam Thịnh 165 nhà, với nhiều ngôi nhà có niên đại từ năm 1649, 1703, 1850 Làng Mông Phụ giữ gìn nhiều nét cổ kính nhất với khoảng 45 ngôi nhà trên 100-200 năm tuổi Ngôi nhà cổ nhất ở Đường Lâm được xây dựng vào năm 1649, rộng 420m², gồm 5 gian và 2 trái, với bàn thờ tổ tiên ở giữa và không gian cho mẹ chồng nàng dâu ở hai bên Ngôi nhà chủ yếu được xây bằng đá ong và gạch mộc, với cột và trần bằng gỗ xoan Mái nhà có hình cánh diều, lợp ngói mũi theo kiểu chen vai, cài cánh, tạo nên vẻ đẹp độc đáo Một số ngôi nhà có tuổi thọ từ 200 đến 400 năm, trong đó có căn nhà hơn 400 năm tuổi lưu giữ bài văn cúng tế bằng chữ Nho, giúp xác định niên đại của ngôi nhà.
Giếng cổ Đường Lâm là nơi quan trọng trong sinh hoạt cộng đồng của dân làng, được xây dựng chủ yếu bằng đá ong và vữa, nhưng hiện nay nhiều giếng đã được tu sửa bằng xi măng gạch Mỗi thôn đều có một giếng, nơi người dân lấy nước sinh hoạt hàng ngày, thường được đặt ở vị trí cao, thoáng mát gần đình, chùa hoặc trung tâm xóm Làng Mông Phụ vẫn giữ được giếng Sui độc đáo, với nước trong và bảng chữ nho “Nhất phiến băng tâm”, thể hiện tấm lòng trong sáng của người dân Ngoài ra, hai giếng ở phía Đông và Tây của Đình Làng còn được gọi là hai mắt rồng.
Đường làng Mông Phụ được thiết kế theo hình xương cá với nhiều ngõ nhỏ lát gạch, tạo nên một không gian sống an toàn cho cư dân Từ đình làng, nơi trung tâm của khu vực, hướng đi luôn giữ cho người dân không quay lưng vào cửa Thánh Kiến trúc độc đáo này không chỉ gia tăng tính cố kết cộng đồng mà còn mang lại một môi trường thoáng mát, yên bình cho mọi người.
Cổng làng Đường Lâm mang đậm không gian cổ kính với ba cổng đặc trưng: cổng Sui, cổng Hậu và cổng Hè Nổi bật nhất là cổng làng Mông Phụ, được xây dựng dưới thời Hậu Lê, với kiến trúc độc đáo giống như ngôi nhà hai mái dốc Cổng có trụ đỡ mái và đầu nóc theo kiểu “Thượng gia hạ môn”, cùng với dòng chữ “Thế hữu hưng ngơi đại”, thể hiện giá trị văn hóa và lịch sử Điều đặc biệt là cổng không có gác mái với mái vòm cuốn, mà chỉ đơn giản là một ngôi nhà hai mái nằm ngay trên trục đường chính vào làng Cổng làng Mông Phụ hiện vẫn giữ được vẻ đẹp nguyên vẹn, là một biểu tượng quý giá của vùng Đồng Bằng Bắc Bộ.
Văn tự cổ ở Đường Lâm vẫn còn lưu giữ nhiều chứng tích quan trọng, bao gồm thần phả, gia phả các dòng họ, bia ký, hoành phi câu đối, cùng với các truyền thuyết, cổ tích và dân ca phản ánh lịch sử và con người nơi đây Tấm bia cổ nhất, Phung tự bi ký tại Cam Lâm, được khắc năm Hồng Đức 4 (1473), ghi nhớ việc thờ cúng Phùng Hưng Ngoài ra, bia Sùng Nghiêm tự bi ký ở chùa Mía, khắc năm Đức Long 6 (1634), ghi lại việc trùng tu chùa vào năm 1632.
Đánh giá
2.4.1 Những mặt tích cực trong phát triển du lịch tại Làng Cổ Đường Lâm
Trong giai đoạn 2013 – 2018, di sản làng cổ Đường Lâm đã thu hút 830.000 lượt khách tham quan, cả trong và ngoài nước Việc khai thác và phát huy giá trị di tích là một trong ba nhiệm vụ quan trọng bên cạnh công tác bảo tồn Nhiều sản phẩm du lịch đặc trưng đã được giới thiệu, và một số hộ dân đã ký hợp đồng đón tiếp khách, góp phần vào sự phát triển du lịch cộng đồng Nhiều thương hiệu sản phẩm nổi bật đã tạo dựng uy tín Bên cạnh các chương trình của nhà nước, nhiều hộ dân đã chủ động tham gia khai thác du lịch, không chỉ những gia đình sở hữu nhà cổ mà còn cả các chủ nhân ngôi nhà truyền thống, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong số hộ gián tiếp tham gia phát triển du lịch.
Làng cổ Đường Lâm đang phát triển du lịch nhờ sự hỗ trợ từ các cơ quan hợp tác quốc tế như Jica và các tình nguyện viên, cùng với sự hợp tác từ các công ty lữ hành và viện nghiên cứu sản phẩm nông thôn (Viri).
Từ năm 2006, khi Đường Lâm được công nhận là di sản văn hóa cấp quốc gia, lượng khách du lịch quốc tế và tổng lượng khách đến đây đã tăng mạnh, chiếm khoảng 40% và có xu hướng tiếp tục tăng trong những năm tới Sự gia tăng này cho thấy Đường Lâm thu hút một lượng khách du lịch lớn so với quy mô của làng, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của du lịch tại địa phương.
Phát triển du lịch cộng đồng tại làng Đường Lâm đã mang lại nhiều lợi ích cho kinh tế - xã hội địa phương, cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân Nhờ vào hình thức du lịch này, người dân không chỉ có thêm việc làm và tăng thu nhập mà còn được giao lưu, tiếp xúc với nền kinh tế công nghiệp, từ đó thay đổi nhận thức và cải thiện đời sống.
Hoạt động du lịch đã đóng góp tích cực vào việc bảo tồn và khai thác tài nguyên hiệu quả, nâng cao giá trị tài nguyên và tạo sự trân trọng từ cộng đồng Nó cũng góp phần tôn tạo, trung tu các di sản văn hóa và tổ chức lễ hội, mang lại đời sống tinh thần phong phú cho nhân dân, đồng thời nâng cao niềm tự hào dân tộc Công tác vệ sinh môi trường được đảm bảo, an ninh trật tự được duy trì, giảm thiểu tình trạng chèo kéo khách và ép buộc mua sắm Hơn nữa, phong cách phục vụ ngày càng chuyên nghiệp, tạo dựng niềm tin với du khách và cải thiện đời sống người dân.
2.4.2 Những mặt tiêu cực trong phát triển du lịch tại Làng Cổ Đường Lâm Đường Lâm hiện vẫn giữ được mô hình kiến trúc cổ của một làng quê thuần Việt ở khu vực Đồng bằng Bắc Bộ Cùng với đó, nơi đây còn là mảnh đất có những giá trị lịch sử đặc biệt - “ mảnh đất hai vua” Thế nhưng, du lịch làng cổ Đường Lâm vẫn ở dạng tiềm năng,chưa thu hút đông kháchtham quan Điểm yếu của Đường Lâm là sinh hoạt, lao động của người dân khá đơn điệu, tẻ nhạt Nếu so với các điểm du lịch vùng cao đã triển khai sản phẩm này thì Đường Lâm thua kém hẳn về tính sinh động
Người dân vẫn chủ yếu tập trung vào nông nghiệp mà chưa chú trọng đến kinh doanh du lịch Cơ quan quản lý Nhà nước về du lịch chưa đưa ra chính sách hiệu quả để nâng cao ý thức của người dân về du lịch, dẫn đến hoạt động du lịch vẫn mang tính manh mún và nhỏ lẻ Nhận thức của người dân về lợi ích của du lịch còn hạn chế, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngành này.
Nhiều gia đình sống trong những ngôi nhà cổ nhưng lại thiếu hiểu biết về lịch sử và giá trị văn hóa của ngôi nhà mình, khiến họ không thể giới thiệu cho khách du lịch Điều này phản ánh sự hạn chế trong kiến thức văn hóa và nhận thức thấp của người dân về ngành du lịch.
Người dân xây dựng nhiều nhà cao tầng để thay thế cho những ngôi nhà cổ, đường xá được thay vật liệu mới, đường nét thô cứng
Dịch vụ du lịch tại Đường Lâm còn hạn chế và nghèo nàn, chưa đáp ứng đủ nhu cầu thiết yếu của du khách, điều này ảnh hưởng lớn đến khả năng thu hút khách tham quan và cải thiện đời sống người dân Khu vực này cũng thiếu các sản phẩm du lịch đa dạng và độc đáo, khiến du khách khó có lý do ở lại lâu dài.
Hệ thống cơ sở vật chất tại làng Đường Lâm còn hạn chế, bao gồm ít nhà hàng, nhà nghỉ và cửa hàng bán đồ lưu niệm Các sản phẩm quà lưu niệm chủ yếu chỉ có kẹo lạc và chè lam, thiếu sự đa dạng Hiện tại, làng chỉ có một khu nhà vệ sinh công cộng phục vụ cho khách du lịch, cho thấy cần cải thiện hơn nữa để nâng cao trải nghiệm du khách.
Khu du lịch chỉ có một bãi đỗ xe nhỏ nằm ngay cổng làng, chủ yếu dành cho ô tô, trong khi du khách đi xe máy phải gửi xe tại nhà dân.
Chính quyền cần tăng cường kiểm tra và quản lý giá cả các dịch vụ du lịch, đồng thời quy định giới hạn cụ thể cho từng mức phí nhằm bảo vệ quyền lợi của du khách và nâng cao uy tín của địa phương.
Chưa quan tâm đến vấn đề vệ sinh môi trường, chính quyền địa phương chưa có biện pháp hợp lý nào để giải quyết vấn đề môi trường
Nguồn nhân lực trong ngành du lịch hiện còn thiếu và chưa chuyên nghiệp, dẫn đến dịch vụ sản phẩm bị trùng lặp và kỹ năng đón tiếp khách còn hạn chế Tiềm năng du lịch chưa được khai thác triệt để, trong khi số lượng nhà đầu tư bên ngoài tham gia phát triển du lịch vẫn còn thấp Mối liên kết với các khu vực lân cận chưa được chú trọng, ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển Trình độ ngoại ngữ và kiến thức của đội ngũ quản lý, hướng dẫn viên và người dân cần được nâng cao để đáp ứng nhu cầu của khách du lịch Ngoài ra, hệ thống bảng chỉ dẫn và giới thiệu các tuyến tham quan chưa được đầu tư, bãi đỗ xe tại một số điểm tham quan còn chật hẹp, trong khi khu vệ sinh công cộng lại ít và chất lượng hoạt động kém.
Các quy định đã được ban hành nhưng chưa được thực thi nghiêm ngặt, dẫn đến việc quản lý thiếu sự đồng bộ, khiến du khách chỉ đến một lần mà không quay lại.
Thiếu sự quản lí của chính quyền các ban ngành chưa có những kế hoạch cụ thể để phát triển du lịch cộng đồng tại Đường Lâm
Trong chương 2, tác giả phân tích điều kiện và thực trạng phát triển du lịch cộng đồng ở Đường Lâm, đánh giá những mặt tích cực và hạn chế trong lĩnh vực này Những nhận xét này sẽ là cơ sở để tác giả đề xuất các giải pháp nhằm phát triển du lịch cộng đồng tại làng cổ Đường Lâm trong chương 3.