Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Bài viết này sẽ trình bày những vấn đề cơ bản về marketing du lịch, đồng thời phân tích thực trạng hoạt động marketing của công ty Cổ phần dịch vụ du lịch vận tải Trung Thành nhằm thu hút khách du lịch nội địa Từ đó, chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp hiệu quả để nâng cao khả năng thu hút khách du lịch nội địa cho công ty.
Phương pháp nghiên cứu trong bài khoá luận
Phương pháp thu thập và xử lý thông tin từ các tài liệu sách báo trong ngành du lịch, khách sạn, marketing du lịch và kinh doanh lữ hành là rất quan trọng Việc phân tích và xử lý các nguồn thông tin thực tế giúp tạo ra nội dung chất lượng cho bài khóa luận.
- Phương pháp thống kê: đưa ra hệ thống số liệu để có cái nhìn bao quát và cụ thể trong bài viết
5.Kết cấu đề tài khoá luận
Ngoài lời mở đầu và kết luận khoá luận bao gồm 3 chương:
- Chương 1 Một số lý luận về hoạt động marketing thu hút khách trong doanh nghiệp kinh doanh lữ hành
- Chương 2 Thực trạng hoạt động marketing thu hút khách du lịch nội địa của công ty Cổ phần dịch vụ du lịch vận tải Trung Thành
- Chương 3 Một số giải pháp marketing nhằm thu hút khách du lịch nội địa tại công ty Cổ phần dịch vụ vận tải Trung Thành
MỘT SỐ VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ HOẠT ĐỘNG MARKETING
Một số khái niệm cơ bản
Du lịch và khách du lịch
Ngày nay, du lịch đã trở thành nhu cầu thiết yếu trong đời sống xã hội và phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu Tuy nhiên, nhận thức về du lịch vẫn chưa đồng nhất, với mỗi cá nhân có góc nhìn và quan điểm riêng Mỗi người khi nghiên cứu về du lịch đều đưa ra khái niệm khác nhau dựa trên trải nghiệm và hoàn cảnh của mình Dưới đây là một số khái niệm nổi bật về du lịch.
Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), du lịch được định nghĩa là hoạt động di chuyển đến một địa điểm khác với môi trường sống thường nhật, nhằm mục đích tham quan, nghỉ ngơi, vui chơi giải trí hoặc các lý do khác, không bao gồm các hoạt động kiếm tiền tại nơi đến, với thời gian lưu trú dưới 1 năm.
Theo luật du lịch Việt Nam 2005, du lịch được định nghĩa là các hoạt động liên quan đến chuyến đi của con người ra ngoài nơi cư trú thường xuyên Mục đích của du lịch là để đáp ứng nhu cầu tham quan, giải trí, tìm hiểu và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
- Theo Micheal Coltman: “Du lịch là sự kết hợp tương tác của 4 nhóm nhân tố trong quá trình phục vụ du khách bao gồm:
Du khách, Nhà cung ứng,
Cƣ dân sở tại và Chính quyền nơi đón tiếp khách du lịch”
Theo PGS.TS Nguyễn Minh Tuệ và nhóm tác giả trong cuốn địa lý du lịch, du lịch được định nghĩa là hoạt động của cư dân trong thời gian rỗi, bao gồm di chuyển và lưu trú tạm thời bên ngoài nơi cư trú thường xuyên Mục đích của du lịch là để nghỉ ngơi, chữa bệnh, phát triển thể chất và tinh thần, cũng như nâng cao nhận thức về văn hóa và thể thao, đồng thời tiêu thụ các giá trị tự nhiên, kinh tế và văn hóa.
Theo quy định trong Luật Du lịch Việt Nam 2005, khách du lịch được định nghĩa là những người tham gia vào hoạt động du lịch hoặc kết hợp du lịch, ngoại trừ những trường hợp đi học, làm việc hoặc hành nghề để kiếm thu nhập tại địa điểm đến.
- Theo điều 34, luật du lịch Việt Nam:
- Khách du lịch gồm khách du lịch nội địa và khách du lịch quốc tế
- Khách du lịch nội địa là công dân Việt Nam, người nước ngoài thường trú tại Việt Nam đi du lịch trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam
Khách du lịch quốc tế bao gồm người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài đến Việt Nam để du lịch, cũng như công dân Việt Nam và người nước ngoài thường trú tại Việt Nam đi du lịch ra nước ngoài.
Mỗi thị trường khách du lịch đều có những đặc điểm riêng biệt, trong đó khách du lịch quốc tế và nội địa khác nhau về nhiều yếu tố như địa lý, văn hóa, tâm lý, thu nhập và cách tiêu dùng Bài viết này sẽ trình bày một số đặc điểm chung của thị trường khách du lịch nội địa tại Việt Nam hiện nay.
Chuyến đi của khách du lịch nội địa chủ yếu tập trung vào các mục đích như nghỉ dưỡng, thăm thân, du lịch văn hóa lễ hội và kết hợp công vụ Tuy nhiên, các hoạt động du lịch mạo hiểm vẫn chưa phát triển mạnh mẽ và chỉ là hiện tượng của một số ít nhóm du khách trẻ tuổi ưa thích khám phá.
Khách du lịch nội địa thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin và kinh nghiệm du lịch, dẫn đến việc họ thường thụ động trong việc lựa chọn chương trình du lịch Họ chủ yếu dựa vào các kênh thông tin trung gian như bạn bè, gia đình hoặc các công ty lữ hành để đưa ra quyết định cho chuyến đi của mình.
Người làm nông nghiệp thường có tính cẩn trọng, họ rất chú trọng kiểm tra độ tin cậy của các điểm du lịch và doanh nghiệp lữ hành mà mình lựa chọn Mặc dù không yêu cầu quá cao về chất lượng phục vụ trong các chương trình du lịch, nhưng khách du lịch lại thể hiện sự hòa đồng và nhiệt tình Đặc biệt, khi đã xây dựng được niềm tin, họ thường rất trung thành với công ty lữ hành.
Khi đi du lịch, khách du lịch thường chọn đi theo đoàn thể, tổ chức hoặc gia đình, thay vì đi riêng lẻ như khách phương Tây và các nước phát triển Hình thức du lịch chủ yếu bao gồm việc mua sản phẩm trọn gói từ công ty du lịch, hoặc tự thuê xe để tổ chức chuyến đi Phương tiện di chuyển chủ yếu là ô tô, tàu hoả, trong khi một số ít khách chọn đi bằng máy bay.
Thời điểm lý tưởng để du lịch thường rơi vào mùa xuân, khi diễn ra nhiều lễ hội, và mùa hè, là thời gian nghỉ mát phổ biến Lịch trình du lịch của du khách thường bị ảnh hưởng bởi thời gian nghỉ của các đoàn thể, kỳ nghỉ hè của học sinh, sinh viên, cũng như đặc điểm mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp.
Thời gian cho một chương trình du lịch thường ngắn, chỉ từ một vài ngày đến một hai tuần, do quỹ thời gian rảnh của khách hạn chế Ngược lại, khách quốc tế thường có các chuyến đi dài ngày, có thể kéo dài tới vài tháng.
Khách du lịch nội địa có khả năng chi trả hạn chế, với mức chi tiêu cho các chương trình du lịch thấp hơn đáng kể so với khách quốc tế Họ thường lựa chọn các dịch vụ bổ sung ngoài chương trình chính để nâng cao trải nghiệm của mình.
Trong thị trường du lịch nội địa Việt Nam, khách du lịch được phân thành nhiều nhóm khác nhau như cán bộ nhân viên nhà nước, công nhân, học sinh sinh viên và thương nhân, mỗi nhóm có những đặc điểm tiêu dùng riêng biệt Việc hiểu rõ những đặc điểm này là rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của từng nhóm khách hàng, từ đó tối ưu hóa trải nghiệm du lịch và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Các nhân tố ảnh hưởng và quá trình ra quyết định mua chương trình du lịch của khách hang
2.1 Đặc điểm của khách trong kinh doanh lữ hành
Động cơ chính của du khách khi đi du lịch là khám phá và trải nghiệm những điểm đến mới Các tuyến điểm trong chương trình du lịch cần được lựa chọn cẩn thận để phục vụ tốt nhất cho nhu cầu và mục đích của du khách.
Tùy vào mục đích khác nhau, du khách sẽ chọn những điểm đến phù hợp Những người đi nghỉ ngơi và chữa bệnh thường ưu tiên các khu du lịch sinh thái với không khí trong lành, trong khi đó, những ai muốn tìm hiểu về cội nguồn thường ghé thăm các di tích lịch sử và văn hóa có ý nghĩa sâu sắc.
- Đặc điểm tâm lý của du khách
Sở thích du lịch phụ thuộc vào độ tuổi và giới tính; người trẻ thường ưa chuộng các tour du lịch mạo hiểm và thú vị, trong khi người lớn tuổi thường chọn những điểm đến quen thuộc, an toàn hơn.
Khách du lịch có khả năng thanh toán cao thường yêu cầu chất lượng dịch vụ tour tốt, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch MICE Hiện nay, có nhiều tour du lịch phù hợp với mọi tầng lớp, từ những người có khả năng chi trả cao đến công nhân, học sinh và sinh viên với ngân sách hạn chế.
- Đặc điểm kinh tế, xã hội và tập quán tiêu dùng của du khách
Dân cư ở các nước phát triển có thu nhập cao và thường có xu hướng đi du lịch nhiều hơn so với các nước đang phát triển Người dân thành phố có tần suất du lịch cao hơn so với cư dân nông thôn, nhờ vào khả năng chi tiêu lớn hơn cho các hoạt động du lịch.
- Các chỉ tiêu về thời gian dành cho du lịch
Một yếu tố để phát sinh nhu câu du lịch quan trọng là thời gian rỗi Có nhiều thời gian rỗi thì đi du lịch nhiều hơn
- Tần số đi du lịch, thời gian trung bình cho một chuyến đi, các tuyến điểm du lịch ƣa thích
Số lần đi du lịch trong năm của du khách, thời gian dành cho việc du lịch là bao nhiêu, 1 ngày hay nhiều ngày Du khách thường đi đâu
- Đặc điểm khi đi du lịch
- Khả năng tiếp cận thông tin và kinh nghiêm khi đi du lịch
2.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua của khách trong kinh doanh lữ hành 2.2.1 Yếu tố văn hoá
Văn hóa được định nghĩa là hệ thống giá trị, đức tin, truyền thống và chuẩn mực hành vi, ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng và du lịch của con người Các yếu tố như nguồn gốc dân tộc, chủng tộc, sắc tộc, tín ngưỡng, môi trường tự nhiên và cách kiếm sống đều góp phần hình thành thói quen và sự ưa thích của du khách Địa vị xã hội và tầng lớp cũng ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, do đó, chính sách marketing - mix cần được điều chỉnh phù hợp với từng giai tầng xã hội khác nhau.
Nền văn hoá là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến mong muốn và hành vi của con người, quyết định mua sắm dịch vụ Sự cảm thụ văn hoá tác động đến động cơ thúc đẩy, nhận thức và lối sống của mỗi cá nhân Bên cạnh đó, nền văn hoá còn bao gồm các nhánh nhỏ hơn như dân tộc, tôn giáo, nhóm chủng tộc và vùng địa lý, tạo nên sự đặc thù cho từng cộng đồng.
Xã hội loài người thường có sự phân tầng lớp, với mỗi tầng lớp là những bộ phận tương đối bền vững và đồng nhất Cá nhân có khả năng di chuyển giữa các tầng lớp xã hội khác nhau, mỗi tầng lớp lại có những sở thích riêng biệt Để thu hút khách du lịch, người làm marketing cần nắm bắt đặc điểm văn hóa và các tầng lớp xã hội nhằm đưa ra chính sách phù hợp.
Yếu tố xã hội bao gồm các nhóm tham khảo, gia đình và vai trò, địa vị trong từng xã hội
Nhóm tham khảo đóng vai trò quan trọng trong hành vi của mỗi cá nhân, với sự tác động từ cả nhóm ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp Những nhóm này có thể ảnh hưởng đến khách hàng thông qua ba cách khác nhau, từ việc định hình nhận thức đến việc thúc đẩy quyết định mua sắm.
Tạo điều kiện cho cá nhân tiếp xúc với cái mới
Gây ảnh hưởng, cho thành viên vào nhóm
Gây áp lực để mọi người tuân theo
Mức độ ảnh hưởng của nhóm tham khảo phụ thuộc vào mức độ gần gũi giữa các thành viên trong nhóm
Người định hướng dư luận
Những người tiên phong trong việc tạo ra xu hướng tiêu dùng mới đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút người khác Họ thường là những người đầu tiên trải nghiệm các dịch vụ và tour du lịch mới Do đó, việc phát hiện và thu hút nhóm khách hàng này là rất cần thiết, đồng thời các dịch vụ cung cấp cho họ cần phải hoàn hảo và không có sai sót.
Các thành viên trong gia đình đóng vai trò quan trọng nhất trong mối quan hệ với khách hàng, và mức độ ảnh hưởng của họ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quốc tịch và tầng lớp xã hội.
Vai trò và địa vị
Mỗi cá nhân tham gia vào các nhóm xã hội khác nhau, và vai trò địa vị của họ ảnh hưởng đến các thành viên trong nhóm Thông tin mà họ chia sẻ có tác động lớn đến quyết định của các thành viên, đặc biệt là khi mua sắm dịch vụ, nơi mà thông tin xã hội "truyền miệng" đóng vai trò quan trọng.
Tuổi tác và chu kì sống
Khách hàng trải qua nhiều giai đoạn khác nhau trong cuộc sống, và hoàn cảnh sống của họ luôn thay đổi Những biến động này có ảnh hưởng lớn đến hành vi mua sắm của khách hàng.
Khi còn độc thân: thường là người định hướng, thích vui chơi, mua sắm, đi du lịch, ít chịu gánh nặng tài chính
- Mới lập gia đình chƣa sinh con: tỷ lệ mua hang cao, thích đi du lịch
- Gia đình có con nhỏ dưới 6 tuổi: cần phải tiết kiệm tiền, ít có điều kiện nghỉ ngơi di du lịch
- Gia đình đầy đủ, các con đã lớn, bố mẹ sống cùng con cái: khó bị quảng cáo tác động thường đi du lịch bằng ôtô,
Gia đình có con cái sống riêng với bố mẹ thường có thu nhập khá và đam mê du lịch Họ thích tham gia các chuyến du lịch dài ngày để thư giãn và khám phá những địa điểm mới Ngoài ra, họ cũng thường xuyên chi tiêu cho những món đồ đắt tiền, thể hiện phong cách sống hiện đại và tiện nghi.
- Gia đình chỉ còn một người làm việc: ít mua hàng hoá dịch vụ
- Gia đình chỉ còn một người đã về hưu: cần các dịch vụ an ninh sức khoẻ
Nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong hành vi mua sắm của mỗi người Những người có thu nhập cao thường có xu hướng chi tiêu cho các sản phẩm và dịch vụ đắt tiền, chất lượng cao, trong khi những người thu nhập thấp lựa chọn hàng hóa phù hợp với khả năng tài chính của họ Ngoài ra, nhu cầu về dịch vụ và chương trình cũng khác nhau tùy thuộc vào từng loại nghề nghiệp.
Hoạt động marketing thu hút khách du lịch trong kinh doanh lữ hành
3.1 Phân đoạn thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu
3.1.1 Phân đoạn thị trường Để đưa ra được một định hướng phát triển kinh doanh, doanh nghiệp khách sạn du lịch phải có đƣợc tập khách hàng mà mình có khả năng cung ứng và thoả mãn nhu cầu của họ Mặt khác khách hàng là rất lớn, vừa phân tán lại vừa có sự khác biệt nhau trong nhu cầu mua sắm Do vậy nếu marketing đại trà thì chắc chắn sẽ bị cạnh tranh dễ dàng ở trên bất cứ thị trường nào và sẽ bị đánh bại.Phân đoạn thị trường là phân chia toàn bộ thị trường của một dịch vụ nào đó ra thành các nhóm Trong mỗi nhóm có những đặc trƣng chung Từ đó tìm ra điểm mạnh của mình để tập trung nỗ lực marketing vào đoạn thị trường nhất định
Một đoạn thị trường là một nhóm khách hàng cụ thể trong một thị trường lớn hơn, nơi mà sản phẩm của doanh nghiệp có sức hấp dẫn đặc biệt đối với họ.
Một sản phẩm thường khó có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu của hầu hết khách hàng Tuy nhiên, việc phân đoạn thị trường và xác định thị trường mục tiêu giúp doanh nghiệp tập trung vào các mục tiêu cụ thể hơn.
Phân đoạn thị trường sẽ giúp các doanh nghiệp trả lời các câu hỏi ai? Cái gì? ở đâu? khi nào, cái nào? nhƣ thế nào?
Doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về từng phân đoạn, hiểu đƣợc mong muốn và nhu cầu của khách hàng đã đƣợc lựa chọn
Yêu cầu với phân đoạn
- Định lƣợng đƣợc: phải xác định đƣợc dung lƣợng, khối lƣợng của từng phân đoạn thị trường
- Có giá trị: là đoạn thị trường đó phải đủ lớn cho một sự đầu tư riêng biệt
- Có tiềm năng tăng trưởng lâu dài
- Mỗi đoạn thị trường phải đồng nhất nhu cầu và không đồng nhất với các đoạn thị trường khác
- Sản phẩm của doanh nghiệp có thể cạnh tranh đƣợc
- Bảo vệ được thị phần của doanh nghiệp trước đối thủ cạnh tranh
- Doanh nghiệp có thể cạnh tranh được trên thị trường đó
- Thị trường mục tiêu phải đảm bảo tương hợp với các đoạn thị trường khác mà doanh nghiệp đang khai thác
Phân đoạn theo địa lý là phương pháp chia khách hàng thành các nhóm dựa trên vị trí địa lý như quốc gia, vùng miền hoặc tỉnh thành Đây là một trong những hình thức phân đoạn phổ biến nhất trong ngành du lịch, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của từng khu vực Việc áp dụng phân đoạn địa lý mang lại nhiều lợi ích, từ việc tối ưu hóa chiến lược marketing đến việc cải thiện trải nghiệm khách hàng.
- Các vùng địa lý đƣợc phân chia và chấp nhận trên phạm vi toàn cầu
- Khách hàng sống chung trong một vùng cùng chịu ảnh hưởng chung của một nền văn hoá
- Có các số liệu thống kê theo vùng
- Có các phương tiện truyền thông phục vụ cho các khu vực xác định Nhƣợc điểm
- Thu nhập của những người trong cùng một khu vực khác nhau
Phân đoạn theo kinh tế và nhân khẩu học
Là chia thị trường ra thành những nhóm khách hàng theo các biến số thu nhập, theo nghề nghiệp, theo giới, theo tuổi
Phân đoạn theơ mục đích chuyến đi: Chia khách ra thành những nhóm có cùng một mục dích chuyến đi
Phân đoạn theo tấn suất sử dụng: Là khách quen hay khách vãng lai
Phân đoạn theo sản phẩm: Chia khách hàng ra thành những nhóm mà theo loại sản phẩm họ sử dụng
Các phương pháp phân đoạn
Phân đoạn một giai đoạn: là chọn một trong số các cơ sở trên để phân chia thị trường
Phân đoạn hai giai đoạn: sau khi đã sử dụng một cơ sở phân đoạn sử dụng tiếp một cơ sở phân đoạn khác để chia nhỏ thị trường
Phân đoạn nhiều giai đoạn: là sử dụng nhiều hơn hai cơ sở phân đoạn 3.1.2 Lựa chọn thị trường mục tiêu
Thị trường mục tiêu là phân khúc mà doanh nghiệp chọn để tập trung nỗ lực marketing nhằm đạt hiệu quả cao Để đánh giá một đoạn thị trường cụ thể, cần xem xét các yếu tố như nhu cầu, đặc điểm khách hàng và khả năng cạnh tranh.
Quy mô và khả năng tăng trưởng của đoạn thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tiềm năng của doanh nghiệp Cần xem xét liệu đoạn thị trường đó lớn hay nhỏ, rộng hay hẹp, và có phù hợp với khả năng của doanh nghiệp hay không Mức tăng trưởng của đoạn thị trường cũng cần được đánh giá, từ tăng trưởng mạnh đến yếu Nếu đoạn thị trường có quy mô lớn và mức tăng trưởng khả quan, doanh nghiệp có thể đạt được lợi nhuận nhanh chóng, nhưng cũng phải đối mặt với nguy cơ cạnh tranh cao, điều này có thể làm giảm khả năng sinh lợi.
Doanh nghiệp cần đánh giá mức độ hấp dẫn của cấu trúc thị trường để xác định khả năng sinh lợi lâu dài Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm: sự cạnh tranh mạnh mẽ trong thị trường, mối đe dọa từ những người mới xâm nhập, nguy cơ từ sản phẩm thay thế, và quyền thương lượng ngày càng tăng của cả người mua lẫn nhà cung cấp.
Mục tiêu và nguồn tài chính của công ty đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá thị trường Sự phù hợp của thị trường với mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp là yếu tố quyết định Ngoài ra, doanh nghiệp cần xem xét liệu mình có đủ kỹ năng và nguồn tài chính cần thiết để thành công trong thị trường đó hay không.
Sau khi đánh giá doanh nghiệp phải quyết định lựa chọn bao nhiêu đoạn thị trường Thường có các lựa chọn sau:
Doanh nghiệp nên tập trung vào một đoạn thị trường cụ thể để tối ưu hóa chi phí và tăng cường vị thế cạnh tranh Việc hiểu rõ nhu cầu của đoạn thị trường này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thông qua chuyên môn hóa trong sản xuất, phân phối và khuyến mại Nếu doanh nghiệp có thể chiếm lĩnh thị trường, họ sẽ đạt được tỷ suất lợi nhuận cao trên vốn đầu tư Tuy nhiên, chiến lược này cũng tiềm ẩn rủi ro lớn nếu nhu cầu trong đoạn thị trường đó giảm sút, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ.
Chuyên môn hoá có chọn lọc là chiến lược mà doanh nghiệp lựa chọn một phân khúc thị trường khách du lịch nội địa cụ thể, phù hợp với năng lực và mục tiêu của mình Phương pháp này giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro và tối ưu hóa tiềm năng phát triển trong ngành du lịch.
Chuyên môn hóa sản phẩm là chiến lược mà doanh nghiệp tập trung vào một loại dịch vụ cụ thể để phục vụ thị trường khách du lịch nội địa Chiến lược này giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín cho sản phẩm của mình, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro khi có sự xuất hiện của các sản phẩm thay thế.
Chuyên môn hoá thị trường là chiến lược mà doanh nghiệp tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của một nhóm khách du lịch nội địa cụ thể Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín cho các dịch vụ cung cấp, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nếu nhu cầu về các dịch vụ đó giảm sút.
Doanh nghiệp hướng đến việc phục vụ toàn bộ thị trường bằng cách đáp ứng nhu cầu đa dạng của mọi khách du lịch đối với các dịch vụ cần thiết Chiến lược này phù hợp với các doanh nghiệp lớn và có thể được thực hiện qua hai phương án khác nhau.
Marketing có phân biệt là quá trình lựa chọn các thị trường mục tiêu và áp dụng biện pháp marketing mix phù hợp cho từng phân đoạn thị trường Mặc dù phương pháp này có chi phí cao, nhưng nó có khả năng mang lại hiệu quả cao nhờ việc khai thác tối đa từng đoạn thị trường riêng biệt.
Marketing không phân biệt là chiến lược áp dụng cùng một biện pháp marketing mix cho tất cả các phân đoạn thị trường mà không xem xét sự khác biệt giữa chúng Mặc dù phương pháp này có thể mang lại kết quả khả quan và tiết kiệm chi phí, nhưng doanh nghiệp cần thường xuyên cải thiện dịch vụ để duy trì sự thu hút với khách hàng.