TỔNG QUAN
Ô nhiễm môi trường không khí
I.1.1 Định nghĩa và khái niệm a, Định nghĩa khí quyển [1,9]
Khí quyển Trái Đất là lớp khí bao quanh hành tinh, được giữ lại bởi lực hấp dẫn của Trái Đất Thành phần chính của khí quyển bao gồm nitơ chiếm 78,1% thể tích và ôxy.
(20,9%), với một lượng nhỏ agon (0,9%), điôxít cacbon (dao động, khoảng
0,035%), hơi nước và một số chất khí khác
Cấu trúc khí quyển được chia thành hai phần chính: phần ngoài và phần trong Phần ngoài là tầng điện ly, trong khi phần trong bao gồm các tầng đối lưu, bình lưu, trung gian và nhiệt Mỗi tầng được ngăn cách bởi một lớp mỏng, đánh dấu sự thay đổi nhiệt độ giữa các tầng.
+ Tầng đối lưu: từ bề mặt trái đất tới độ cao 11 km, tầng này chứa tới
Khối lượng khí quyển chiếm 70% và hầu hết là hơi nước, với nhiệt độ giảm dần từ 40°C ở mặt đất xuống -56°C ở độ cao Không khí trong tầng đối lưu luôn chuyển động, kết hợp với nhiệt độ, địa hình và áp suất, tạo ra các hiện tượng thời tiết như mưa, gió, tuyết và bão.
+ Tầng bình lưu: ở độ cao từ 11-50 km, nhiệt độ tăng theo độ cao đạt đến
Tầng ozon, với nhiệt độ khoảng -2 °C, là thành phần chính giúp hấp thụ tia tử ngoại từ mặt trời, đóng vai trò như lá chắn bảo vệ sự sống trên trái đất.
Tầng trung gian, nằm ở độ cao từ 50 km đến 85 km, có nhiệt độ giảm dần từ -20°C đến -92°C Sự giảm nhiệt độ này xảy ra do các chất hấp thụ tia tử ngoại từ mặt trời, như oxy và oxit nitơ, ở nồng độ thấp bị phân ly thành các nguyên tử và ion hóa.
Tầng điện li nằm ở độ cao từ 85 km đến 500 km, nơi nhiệt độ tăng dần theo độ cao Tại tầng này, oxy và nitơ tồn tại ở trạng thái ion, do đó được gọi là tầng điện li.
Tầng ngoài của khí quyển Trái Đất nằm ở độ cao từ 500 đến 10.000 km, với nhiệt độ có thể đạt tới 2.500 °C Đây là vùng chuyển tiếp giữa khí quyển và không gian vũ trụ, nơi không khí rất loãng và nhiệt độ cao khiến một số phân tử và nguyên tử có thể thoát khỏi lực hấp dẫn của Trái Đất, dẫn đến việc gọi đây là tầng thoát ly.
Môi trường không khí là hỗn hợp khí bao quanh trái đất, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống Ô nhiễm không khí xảy ra khi có sự thay đổi lớn trong thành phần không khí, xuất hiện các khí lạ, làm giảm chất lượng không khí, gây mùi khó chịu, giảm tầm nhìn, và ảnh hưởng đến khí hậu cũng như sức khỏe con người và sinh vật.
I.1.2 Nguồn và tác nhân gây ô nhiễm không khí [3,8] a, Nguồn gây ô nhiễm không khí
Có rất nhiều nguồn gây ô nhiễm không khí Có thể chia ra thành nguồn tự nhiên và nguồn nhân tạo
Núi lửa là hiện tượng tự nhiên khi magma từ lòng đất phun trào, tạo ra nham thạch nóng và phát tán khói bụi chứa nhiều sulfur, metan và các khí khác Những bụi này có thể lan tỏa xa do được phun lên với độ cao lớn, ảnh hưởng đến không khí xung quanh.
Cháy rừng xảy ra do các quá trình tự nhiên như sấm chớp và sự cọ sát giữa thảm thực vật khô như tre và cỏ Trong điều kiện thuận lợi, các đám cháy này có thể lan rộng, phát tán nhiều bụi và khí độc hại vào không khí.
Quá trình phân huỷ và thối rữa xác động thực vật tự nhiên thải ra nhiều khí, trong đó có các phản ứng hoá học tạo ra khí sunfua, nitrit và các loại muối khác.
Ô nhiễm nhân tạo có nhiều nguồn gốc khác nhau, chủ yếu đến từ hoạt động công nghiệp, việc đốt nhiên liệu hóa thạch và giao thông vận tải Trong đó, ô nhiễm công nghiệp chủ yếu xuất phát từ hai quá trình sản xuất chính.
- Quá trình đốt nhiên liệu thải ra rất nhiều khí độc đi qua các ống khói của các nhà máy vào không khí
Các ngành công nghiệp chính gây ô nhiễm không khí bao gồm nhiệt điện, vật liệu xây dựng, hóa chất và phân bón, dệt và giấy, luyện kim, thực phẩm, cơ khí, các nhà máy trong ngành công nghiệp nhẹ và giao thông vận tải Bên cạnh đó, sinh hoạt của con người cũng là một tác nhân quan trọng góp phần vào ô nhiễm không khí.
Các tác nhân gây ô nhiễm không khí bao gồm:
Các loại oxit như: nitơ mono oxit (NO), nitơ đioxit (NO2), SO2, CO, H2S và các loại khí halogen (clo, brom, iôt)
Các chất tổng hợp (ête, benzen…)
Các chất lơ lửng (bụi rắn, bụi lỏng, bụi vi sinh vật), nitrat, sunfat, các phân tử cacbon, sol khí, muội, khói, sương mù, phấn hoa
Các loại bụi nặng; bụi đất, đá; bụi kim loại như đồng, chì, sắt, kẽm, niken, thiếc, cađimi
Khí quang hoá như ozôn, FAN, FB 2 N, NOX, anđehyt, etylen
I.1.3 Tác hại của ô nhiễm không khí
I.1.3.1 Tác hại đối với thời tiết, khí hậu Ô nhiễm môi trường không khí không chỉ gây ảnh hưởng xấu với khí hậu khu vực mà còn đến khí hậu toàn cầu
Sự cân bằng nhiệt của trái đất là yếu tố chính ảnh hưởng đến khí hậu toàn cầu Con người đã làm thay đổi cân bằng này thông qua việc thải khí CO2, chủ yếu từ quá trình đốt nhiên liệu, cùng với các khí khác vào khí quyển.
Phương pháp khảo sát
I.2.1 Cách lấy mẫu a) Trình tự lấy mẫu
Trình tự lấy mẫu ô nhiễm bao gồm việc xác định mẫu chất ô nhiễm, kỹ thuật thu thập, lựa chọn thiết bị phù hợp và phương pháp phân tích Đối với mẫu không khí xung quanh, việc phân tích lưu lượng không khí thu vào (m³) là rất quan trọng để xác định lượng chất ô nhiễm trong mẫu Lượng chất ô nhiễm được đo bằng microgam (µg), và nồng độ chất ô nhiễm trong mẫu được xác định bằng đơn vị microgam/một khối (µg/m³) Vị trí lấy mẫu cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Ô nhiễm không khí chủ yếu xuất phát từ các nguồn phát thải như hoạt động của khu công nghiệp, cụm công nghiệp và các khu vực đông dân cư Ngoài ra, hoạt động giao thông tại các trung tâm thương mại, dịch vụ và các tuyến đường có lưu lượng xe lớn cũng góp phần làm giảm chất lượng không khí.
- Quan trắc tại khu vực thành phố lớn:
+ Số điểm quan trắc sẽ được xác định hoặc phân chia theo diện tích
+ Thông thường các điểm quan trắc sẽ là tâm hình vuông cạnh 2km
Các điểm quan trắc môi trường cần được đặt tại vị trí nhạy cảm, đại diện cho từng khu vực, nằm ở cuối hướng gió và cách nguồn thải từ 12-18 lần chiều cao của nguồn thải Độ cao lấy mẫu đo đạc nên từ 1,5-3m so với mặt đất và hướng về phía nguồn thải để đảm bảo tính chính xác trong việc đánh giá tác động của ô nhiễm.
Xem xét mối tương quan giữa các số liệu vị trí giúp loại trừ những vị trí không hiệu quả và xác định những vị trí cần bổ sung trong quá trình quan trắc tiếp theo.
Xem xét đối sánh số liệu thu được với những tác động của nguồn gây ô nhiễm trên mặt đất
Xem xét các yếu tố ảnh hưởng về khí tượng
Xem xét yếu tố ảnh hưởng về địa hình, cảnh quan c) Thời gian lấy mẫu:
Tùy vào kích thước mẫu mà ta có thời gian lấy mẫu thích hợp, thời gian phải luôn đủ lớn để mẫu có độ chính xác cao hơn
Tốc độ lấy mẫu liên quan chặt chẽ đến kích thước mẫu và được xác định dựa trên thời gian tiếp xúc giữa vật liệu hấp thụ và dung dịch thuốc thử để xác định nồng độ chất hấp thụ Khi lưu lượng khí vào mẫu tăng, khả năng hấp thụ của thuốc thử cũng gia tăng Cần điều chỉnh tốc độ lấy mẫu cho đến khi tìm ra mức độ thích hợp Tần suất lấy mẫu nên được lựa chọn hợp lý, tùy thuộc vào mục tiêu quan trắc, đối tượng quan trắc và ngân sách cho phép.
I.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng
Mức độ ô nhiễm không khí gần mặt đất được xác định không chỉ qua lượng thải từ các nguồn ô nhiễm mà còn qua sự phân bố của các chất ô nhiễm theo không gian và thời gian, điều này phụ thuộc nhiều vào các yếu tố khí tượng, đặc biệt là ảnh hưởng của gió.
Gió tạo ra các dòng chảy rối ở lớp không khí sát mặt đất, giúp khuếch tán chất ô nhiễm và làm giảm nồng độ của chúng đáng kể Gió đóng vai trò quan trọng trong việc phân tán bụi và hơi hóa chất nặng hơn không khí.
Gió có khả năng khuếch tán chất ô nhiễm, làm giảm nồng độ ban đầu nhờ vào các dòng chảy rối của không khí sát mặt đất Khác với dòng chảy tầng khi gió yếu, dòng chảy rối xáo trộn các phần tử khí ở các lớp gần nhau, giúp các chất ô nhiễm nhanh chóng di chuyển sang các lớp không khí lân cận Kết quả là quá trình khuếch tán chất ô nhiễm diễn ra mạnh mẽ và hiệu quả hơn.
Nhiệt độ không khí đóng vai trò quan trọng trong việc phát tán và chuyển hóa các chất ô nhiễm trong khí quyển, đồng thời tạo ra các quá trình đối lưu mạnh mẽ trong không khí.
Nhiệt độ không khí cao làm tăng tốc độ phản ứng hóa học và giảm thời gian lưu trữ các chất ô nhiễm trong khí quyển Độ ẩm không khí ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa chất, khi độ ẩm lớn, các hạt bụi có thể kết hợp thành hạt lớn hơn và rơi nhanh xuống đất Đồng thời, độ ẩm cao cũng tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển và phát tán trong không khí, dễ dàng bám vào bụi và gây bệnh Hơn nữa, độ ẩm tác động đến các khí thải công nghiệp như SO2 và SO3, dẫn đến sự hình thành axit H2SO4 và H2SO3 khi kết hợp với nước.
Trong cơn mưa, không khí ở tầng cao sẽ nóng lên khi các hạt nước rơi xuống, trong khi nước mưa tiếp xúc với mặt đất sẽ bốc hơi và thu nhiệt từ bề mặt, dẫn đến hiện tượng nghịch nhiệt Hiện tượng này không thuận lợi cho việc khuếch tán ô nhiễm trong không khí Bên cạnh đó, địa hình và các công trình xây dựng cũng ảnh hưởng đến sự phân tán của chất ô nhiễm.
Khi gió di chuyển song song với mặt đất và va vào tường vuông góc, không khí bị dồn nén ở mặt trước tường, dẫn đến tăng áp suất tĩnh Áp suất tĩnh này có xu hướng đẩy dòng gió lên cao, trong khi mặt sau bức tường, gió bị cản lại, làm giảm áp suất tĩnh.
Khi gió gặp tường chắn, một vùng xoáy quẩn hình thành phía sau, kéo dài theo chiều gió và làm giảm tốc độ di chuyển của không khí Vùng này được gọi là vùng bóng rợp khí động của tường chắn, nơi tốc độ gió rất thấp và khả năng trao đổi không khí với môi trường xung quanh kém, dẫn đến hiện tượng tích tụ chất ô nhiễm.
Ô nhiễm không khí do CO 2 và NH 3
I.3.1 Ô nhiễm không khí do CO 2 a) Giới thiệu khí CO2 [9]
Cacbon dioxit, còn được gọi là thán khí hay khí cacbonic, là một hợp chất khí ở điều kiện bình thường, bao gồm một nguyên tử cacbon và hai nguyên tử oxy, được biết đến với công thức hóa học là CO2.
Trong dạng rắn, nó được gọi là băng khô
Tại 25 °C, tỷ trọng riêng của CO2 là 1,98 kg/m³, nặng hơn không khí khoảng 1,5 lần Phân tử cacbon dioxit (O=C=O) có hình dạng tuyến tính với hai liên kết đôi và không có lưỡng cực điện Vì là hợp chất đã bị oxy hóa hoàn toàn, CO2 về mặt hóa học không hoạt động mạnh và đặc biệt là không cháy.
- Cacbon dioxit là một khí không màu mà khi hít thở phải ở nồng độ cao
Nguy hiểm do rủi ro ngạt thở gây ra cảm giác chua trong miệng và đau nhói ở mũi cũng như cổ họng Những tác động này xuất phát từ khí hòa tan trong màng nhầy và nước bọt, dẫn đến sự hình thành dung dịch yếu của axít cacbonic.
- Nước sẽ hấp thụ một lượng nhất định Cacbon dioxit Khoảng 1%
Cacbon dioxit hòa tan chuyển hóa thành axít cacbonic Axít cacbonic phân ly một phần thành các ion bicacbonat (HCO 3 - ) và cacbonat (CO 3 2- )
Cacbon dioxit là sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp ở sinh vật, bao gồm thực vật, động vật, nấm và một số vi khuẩn Trong các động vật bậc cao, cacbon dioxit được vận chuyển qua máu từ các mô đến phổi, nơi nó được thải ra ngoài.
+ Cacbon dioxit lỏng và rắn là chất làm lạnh quan trọng, đặc biệt là trong công nghiệp thực phẩm
+ Cacbon dioxit được sử dụng để sản xuất nước giải khát có ga
Bột nở là thành phần quan trọng trong các loại bánh nướng, giúp tạo ra khí cacbonic, làm cho khối bột phình to và hình thành các lỗ xốp chứa bọt khí.
Cacbon dioxit là một khí điều áp rẻ tiền và không cháy, thường được sử dụng trong các áo phao cứu hộ với hộp chứa điôxít cacbon nén để thổi phồng nhanh chóng Ngoài ra, các ống thép chứa cacbonic nén cũng được cung cấp để sử dụng cho súng hơi, bi sơn và bơm lốp xe đạp Sự bốc hơi nhanh chóng của CO2 lỏng còn được ứng dụng trong việc gây nổ tại các mỏ than.
Cacbon dioxit là chất hiệu quả trong việc dập tắt lửa, và nhiều bình cứu hỏa, đặc biệt là những loại chuyên dụng cho cháy điện, sử dụng điôxít cacbon lỏng bị nén.
Cacbon dioxit lỏng là một dung môi hiệu quả cho nhiều hợp chất hữu cơ, thường được sử dụng để loại bỏ caffeine từ cà phê Ngoài ra, cacbon dioxit cũng được áp dụng trong ngành dược phẩm và một số lĩnh vực chế biến hóa chất khác, nhờ vào tính an toàn hơn so với các dung môi truyền thống.
Thực vật cần cacbon dioxit (CO2) để tiến hành quang hợp, do đó, việc bổ sung CO2 trong các nhà kính có thể thúc đẩy sự phát triển của thực vật.
Có ý kiến đề xuất sử dụng carbon dioxide từ các nhà máy nhiệt điện để dẫn qua các ao, nhằm phát triển tảo Tảo sau đó có thể được chuyển hóa thành nguồn nhiên liệu diesel sinh học.
+ Trong y học, tới 5% Cacbon dioxit được thêm vào ôxy nguyên chất để trợ thở sau khi ngừng thở và để ổn định cân bằng O 2 /CO 2 trong máu
Cacbon dioxit thường được bơm gần các giếng dầu để làm tác nhân nén Khi hòa tan trong dầu thô dưới lòng đất, nó giúp giảm đáng kể độ nhớt của dầu, từ đó thúc đẩy quá trình chảy nhanh hơn Nguồn phát thải khí CO2 cũng cần được xem xét trong bối cảnh này.
Khoảng 4,5 tỷ năm trước, khi Trái Đất mới hình thành, các nhà khoa học ước tính rằng khí CO2 có thể chiếm tới 80% trong bầu khí quyển.
2 tỷ năm, lượng CO2 chỉ còn khoảng 20-30% Trong khí quyển còn nhiều
CO2 nên sự sống vẫn tồn tại Cây cối quang hợp rất mạnh làm cho nồng độ
CO2 giảm xuống và lượng oxy trong khí quyển tăng lên
Quá trình quang hợp tạo ra phản ứng:
Cây cối cũng như động vật khi hít thở tạo ra phản ứng:
Ngoài ra, khi cây cối và động vật chết, xác chết bị phân huỷ làm cho
CO2 thoát ra Lượng CO2 ra khỏi khí quyển hàng năm được cân bằng với lượng
CO2 sinh ra Nhờ cơ chế này mà môi trường được ổn định
Khi cây cối chết, chúng thải ra CO2, là một phần của chu trình cacbon tự nhiên Tuy nhiên, khi cây bị đốn để làm chất đốt, lượng CO2 thải ra tăng đáng kể Theo thống kê của Liên hợp quốc, việc phá rừng mạnh mẽ trong hai thập kỷ 80 và 90 của thế kỷ XX đã dẫn đến sự gia tăng lượng CO2 trong không khí và giảm lượng oxy rõ rệt.
Nguồn cacbon trong nhiên liệu hoá thạch được hình thành từ hàng triệu năm trước khi cơ thể sống không bị phân hủy hoàn toàn, dẫn đến việc cacbon không phát thải vào khí quyển dưới dạng CO2 mà được lưu trữ trong lòng đất.
Việc đốt nhiên liệu hóa thạch đã giải phóng lượng carbon đã bị giam giữ hàng triệu năm, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ khí CO2 trong khí quyển Đây là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
Giới thiệu về thành phố Hải Phòng
- Vị trí: Hải Phòng là một thành phố ven biển, phía Bắc giáp tỉnh Quảng
Ninh nằm ở phía Tây giáp tỉnh Hải Dương, phía Nam giáp tỉnh Thái Bình, phía Đông giáp Vịnh Bắc Bộ thuộc biển Đông và đảo Hải Nam, cách huyện đảo Bạch Long Vĩ.
Long Vĩ khoảng 70 km Thành Phố cách thủ đô Hà Nội 102 km về phía Đông Đông Bắc
- Địa hình: Phía bắc của Hải Phòng là vùng trung du, có đồi xen kẽ với đồng bằng và ngả thấp dần về phía nam ra biển
- Sông: sông ngòi ở Hải Phòng khá nhiều, mật độ trung bình từ 0,6 -
Sông Thái Bình có chiều dài 0,8 km trên mỗi km², với độ dốc nhỏ và chảy chủ yếu theo hướng Tây Bắc - Đông Nam Đây là nơi tất cả hạ lưu của sông đổ ra biển, hình thành vùng hạ lưu màu mỡ và giàu nước ngọt, phục vụ cho đời sống của người dân địa phương.
Hải Phòng sở hữu bờ biển dài hơn 125 km với địa hình thấp và bằng phẳng Nước biển Đồ Sơn, mặc dù hơi đục, đã được cải tạo để trở nên sạch hơn Bãi cát mịn vàng cùng với phong cảnh tuyệt đẹp tạo nên sức hấp dẫn cho du khách Ngoài ra, Hải Phòng còn nổi tiếng với đảo Cát Bà, điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích thiên nhiên.
Cát Bà là khu dự trữ sinh quyển thế giới nổi bật với những bãi tắm đẹp, cát trắng và nước trong xanh Nơi đây còn sở hữu các vịnh Lan Hạ tuyệt đẹp, tạo nên khung cảnh kỳ thú Đồng thời, Cát Bà cũng là đảo lớn nhất trong khu vực Vịnh Hạ Long.
Hải Phòng có tổng diện tích 1507,57 km², trong đó diện tích đất liền chiếm 1208,49 km² Tổng diện tích đất sử dụng đạt 152,2 nghìn ha, với đất ở chiếm 8,61%, đất nông nghiệp 33,64%, và đất lâm nghiệp 14,45% Đặc điểm địa lý ven biển khiến khu vực này chủ yếu có đất phèn, đất mặn, phù sa, cùng với đất đồi feralit màu nâu vàng.
Hải Phòng sở hữu khu rừng nguyên sinh độc đáo trên đảo Cát Bà, được công nhận là khu dự trữ sinh quyển Thế giới Điều đặc biệt ở đây là khu rừng này phát triển trên nền đá vôi, tạo nên một hệ sinh thái phong phú và quý giá.
Hải Phòng, với mạng lưới sông ngòi dày đặc từ các nhánh sông Thái Bình đổ ra biển, là nguồn tài nguyên nước phong phú Đặc biệt, Tiên Lãng nổi bật với mạch suối khoáng ngầm duy nhất ở đồng bằng sông Hồng, tạo điều kiện cho sự phát triển của Khu du lịch suối khoáng nóng Tiên Lãng, thu hút nhiều du khách.
Bờ biển Hải Phòng dài 125 km mang lại nguồn lợi lớn cho ngành cảng, góp phần phát triển thành cảng cửa ngõ quốc tế của miền Bắc và cả nước Ngành du lịch tại đây rất phong phú với những bãi tắm đẹp như Cát Bà và Đồ Sơn, cùng với phong cảnh hữu tình, tạo ra tiềm năng lớn cho du lịch Cát Bà còn nổi bật với các rặng san hô, hệ thống hang động và nguồn hải sản phong phú, có giá trị kinh tế cao.
+ Tài nguyên khoáng sản: Hải Phòng có tài nguyên đá vôi nhiều, và có mỏ đá vôi ở Thuỷ Nguyên
Thời tiết Hải Phòng mang đặc trưng cận nhiệt đới ẩm ấm của miền Bắc Việt Nam, với mùa hè nóng ẩm và mưa nhiều, trong khi mùa đông khô và lạnh Thành phố có bốn mùa rõ rệt: Xuân, Hạ, Thu, Đông Nhiệt độ trung bình mùa hè khoảng 32,5 °C và mùa đông là 20,3 °C, với nhiệt độ trung bình năm trên 23,9 °C Lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ 1600 đến 1800 mm, cùng với độ ẩm không khí trung bình đạt 85 - 86%.
Hải Phòng hiện nay là một trong những trung tâm kinh tế hàng đầu của Việt Nam, luôn nằm trong top 5 tỉnh thành có đóng góp ngân sách lớn nhất từ năm 2005 Là trung tâm xuất nhập khẩu lớn nhất miền Bắc, Hải Phòng đã thiết lập quan hệ thương mại với hơn 40 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn cầu Thành phố đang nỗ lực trở thành một trong những trung tâm thương mại lớn nhất cả nước.
Hải Phòng là 1 trong 3 thành phố trực thuộc trung ương đầu tiên của Việt
Sau năm 1975, Hải Phòng trở thành một trong những thành phố lớn của Việt Nam, bên cạnh TP.HCM và Hà Nội Thành phố này bao gồm 7 quận nội thành, 6 huyện ngoại thành và 2 huyện đảo, với tổng cộng 228 đơn vị cấp xã, trong đó có 70 phường, 10 thị trấn và 148 xã Tính đến cuối năm 2011, dân số của Hải Phòng đã đạt một con số ấn tượng.
1.878.500 người, mật độ 1.233 người/Km 2 Dự kiến đến năm 2025, Hải Phòng sẽ tiến hành chia tách các huyện cũ để thành lập thêm 5 quận mới: Bến Rừng,
Bắc Sông Cấm, Tây Bắc, An Dương và Tràng Cát - Cát Hải Nâng tổng số quận lên thành 12 quận, mở rộng vùng trung tâm
I.4.3 Tình hình ô nhiễm không khí tại Hải Phòng
Hải Phòng, một trong những thành phố lớn của Việt Nam với gần 2 triệu dân, đang phát triển nhanh chóng và hội nhập với thế giới Tuy nhiên, hệ thống hạ tầng cơ sở của thành phố vẫn còn nhiều bất cập, dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là ô nhiễm không khí.
Hoạt động sản xuất công nghiệp là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí, chủ yếu do việc sử dụng nguyên vật liệu hóa thạch như than đá Khi mới thành lập, nhiều xí nghiệp có không gian rộng, nhưng với sự gia tăng dân số, khoảng cách giữa các xí nghiệp và khu dân cư ngày càng thu hẹp Gần đây, đã xảy ra nhiều vụ việc người dân bao vây các nhà máy vì ô nhiễm môi trường, điển hình là vụ việc tại thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên, vào sáng ngày 9/7/2012, khi hàng trăm người dân tập trung tại cổng Nhà máy Đất đèn và Hóa chất Tràng Kênh.
Công ty TNHH MTV hơi kỹ nghệ que hàn, thuộc Tập đoàn Hóa chất Việt Nam, đang phải đối mặt với sự phản đối do hoạt động sản xuất gây ô nhiễm môi trường Tình trạng ô nhiễm tại các làng nghề hiện nay, đặc biệt là những nơi tái chế nhựa như thôn Thi Đua 2, phường Tràng Minh, quận, đang trở nên nghiêm trọng và cần được chú ý khắc phục.
Nghề đúc cơ khí tại xã Mỹ Đồng, huyện Thủy Nguyên, chủ yếu sử dụng lao động phổ thông và phụ thuộc vào máy móc, cơ sở vật chất lạc hậu Việc sử dụng than làm nhiên liệu dẫn đến ô nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân sống trong các làng nghề này.