CÁC GIẢI PHÁP QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
Luật, quy định và các chính sách liên quan đến doanh nghiệp [6]
Năm 1986, Đảng đã tiến hành cải cách kinh tế quan trọng, tạo nền tảng pháp lý và chính trị cho sự phát triển hệ thống kinh tế Việt Nam, bao gồm các thành phần như quốc doanh, hợp tác xã, doanh nghiệp tư nhân và hộ gia đình.
Các chính sách cải cách kinh tế đã dẫn đến việc hình thành các quy phạm pháp luật cần thiết cho việc thực thi luật kinh tế Hiến pháp năm 1992 đã được công nhận là hợp pháp và phù hợp với các thành phần kinh tế khác nhau, quy định quyền xử lý bình đẳng giữa các thành phần này, trong đó nhà nước giữ vai trò lãnh đạo Ngoài ra, nhiều điều luật quan trọng đã được ban hành, bao gồm Luật đất đai (1993) và Luật đầu tư nước ngoài.
Trong giai đoạn từ 1988 đến 1993, Việt Nam đã ban hành nhiều luật quan trọng nhằm cải cách hệ thống pháp lý và thuế, bao gồm Luật doanh nghiệp (1991), Luật thuế thu nhập (1993), Luật thuế xuất nhập khẩu (1992), cùng các quy định về thuế đất đai và nhà cửa (1992) và thuế sử dụng đất nông nghiệp Các luật sửa đổi và bổ sung liên quan đến thuế xuất nhập khẩu (1993) và thuế tiêu dùng (1993) cũng được thông qua, cùng với Bộ luật lao động (1993), tạo nền tảng cho sự phát triển kinh tế và quản lý nhà nước hiệu quả hơn.
(1993), Luật phá sản (1994), Luật về khuyến khích đầu tư trong nước (1994),
Luật sửa đổi doanh nghiệp (1994), Luật về doanh nghiệp nhà nước (1995), Luật về ngân sách (1996), Luật thương mại (1997)
Chính phủ đã nỗ lực xây dựng khung pháp lý và môi trường thuận lợi để doanh nghiệp tư nhân có thể hoạt động cùng với doanh nghiệp quốc doanh và hợp tác xã, từ đó đóng góp tích cực vào sự phát triển của nền kinh tế quốc gia.
Doanh nghiệp tại Việt Nam đã có một khung pháp lý cơ bản, không hoàn toàn phụ thuộc vào cơ quan nhà nước, với các loại hình như doanh nghiệp quốc doanh, hợp tác xã, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, công ty liên doanh và công ty 100% vốn nước ngoài Hướng tới sự phát triển, doanh nghiệp tập trung vào các hình thức tư nhân và công ty trách nhiệm hữu hạn, trong khi các doanh nghiệp cực nhỏ như tư nhân và buôn bán hộ gia đình cũng tồn tại Đại hội Đảng lần thứ VIII đã đề ra hướng dẫn phát triển doanh nghiệp dựa trên công nghệ phù hợp, yêu cầu vốn đầu tư ít, tạo nhiều việc làm và thời gian hoàn vốn ngắn Đảng và Nhà nước Việt Nam đang chú trọng cải cách doanh nghiệp và mở rộng tự do thương mại nhằm tăng cường hiệu quả và cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
Vào ngày 20/8/1998, Chính phủ Việt Nam đã ban hành văn bản số 681/CP-KTN, kêu gọi sự hợp tác giữa Bộ Kế hoạch và Đầu tư với các ban, ngành để xây dựng chiến lược phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ Đến ngày 31/05/1999, chính sách khuyến khích doanh nghiệp do Hội đồng Nghiên cứu Chính phủ chủ trì đã được thiết lập Theo đó, doanh nghiệp vừa và nhỏ được định nghĩa là các cơ sở sản xuất - kinh doanh có tư cách pháp nhân, không phân biệt thành phần kinh tế, và có quy mô về vốn hoặc lao động đáp ứng các quy định của chính phủ theo từng ngành nghề trong từng giai đoạn phát triển kinh tế.
- Các doanh nghiệp nhà nước đăng ký theo luật doanh nghiệp nhà nước
Các công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn và doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam hoạt động theo các quy định của luật công ty, luật doanh nghiệp tư nhân, luật doanh nghiệp và luật đầu tư nước ngoài.
- Các hợp tác xã đăng ký hoạt động theo luật hợp tác xã
- Các cá nhân và nhóm sản xuất - kinh doanh đăng ký theo Nghị định 66-
1.2 Cách tiếp cận về quản lý và bảo vệ môi trường
Sự phát triển của xã hội và sản xuất công nghiệp ngày càng gia tăng đã dẫn đến lượng chất thải ô nhiễm ngày một tăng, làm suy giảm khả năng tự làm sạch của môi trường Khi ô nhiễm môi trường trở nên nghiêm trọng, con người nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc quản lý và bảo vệ môi trường Các chính sách và quy định pháp luật về quản lý môi trường đã được ban hành, yêu cầu các doanh nghiệp nỗ lực tìm kiếm giải pháp để giảm thiểu vấn đề chất thải công nghiệp.
Một cách tiếp cận mới về nhận thức môi trường đang nổi lên, tập trung vào việc xử lý chất thải trước khi thải ra môi trường, được gọi là “cách tiếp cận cuối đường ống” Phương pháp này chủ yếu nhằm đối phó với chất thải thông qua việc xây dựng và vận hành các trạm xử lý nước thải, lắp đặt thiết bị làm sạch khí thải, xây dựng lò đốt chất thải rắn, và các hệ thống khử độc đi kèm với bãi chôn lấp rác an toàn và hợp vệ sinh.
Cách tiếp cận “cuối đường ống” tuy hiệu quả trong việc giảm ô nhiễm, nhưng vẫn tồn tại nhiều khuyết điểm Khuyết điểm lớn nhất là phương pháp này chỉ chuyển đổi các chất ô nhiễm từ dạng này sang dạng khác mà không giải quyết tận gốc vấn đề Hơn nữa, giải pháp này yêu cầu chi phí đầu tư và vận hành lớn, mà không có khả năng thu hồi vốn đầu tư.
Những hạn chế hiện tại đã thúc đẩy sự hình thành các giải pháp mới nhằm ngăn chặn và giảm thiểu ô nhiễm tại nguồn Các chiến lược môi trường như ngăn ngừa ô nhiễm, giảm thiểu chất thải và sản xuất sạch hơn đang được áp dụng để giảm chi phí cho các hoạt động làm sạch môi trường Nhiều quốc gia trên thế giới đang chuyển từ cách tiếp cận "cuối đường ống" và "tái sinh" sang phương pháp "ngăn ngừa ô nhiễm" hiệu quả hơn Các biện pháp kỹ thuật ngăn ngừa ô nhiễm công nghiệp được chia thành ba nhóm chính.
Mỗi nhóm kỹ thuật có thể chia làm các tiểu nhóm và trong mỗi tiểu nhóm có thể có nhiều biện pháp kỹ thuật khác nhau
Những cách tiếp cận về mặt nhận thức đối với quản lý môi trường được tóm tắt trong bảng 1.1:
Bảng 1.1 Cách tiếp cận về mặt nhận thức đối với quản lý môi trường
Cách tiếp cận Liên quan tới môi trường Liên quan tới kinh doanh
- Tùy thuộc vào khả năng đồng hóa ô nhiễm của môi trường
- Tránh né các chi phí xử lý chất thải
- Có thể bị phạt tiền
- Bị tác động xấu bởi các cơ quan chức năng và cộng đồng xung quanh
Kiểm soát cuối đường ống
- Môi trường được thân thiện
- Hoạt động không hữu ích
- Đầu tư cho tài chính phi sản xuất
- Giá thành sản phẩm cao
- Giữ được bộ mặt của nhà máy
- Cơ hội mở rộng thị trưởng tiêu thụ sản phẩm
- Môi trường được cải thiện
- Bảo tồn nguồn tài nguyên
- Có thể tiết kiệm tiền
- Chi phí đầu tư cao
- Giá sản phẩm tăng theo
- Uy tín doanh nghiệp nâng lên
- Cơ hội mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm
- Khả năng ứng dụng bị hạn chế
- Giảm thiểu ô nhiễm tại nguồn
- Giảm rủi ro cho con người và môi trường
- Giảm các chi phí vận hành
- Tăng cổ phần trên thị trường
Các biện pháp quản lý môi trường áp dụng cho doanh nghiệp
1.3.1.1 Đặc điểm của tiêu chuẩn quản lý môi trường ISO 14001
- Chứng nhận ISO 14001 dựa trên cơ sở tự nguyện, mặc dù nó có một sức ép đáng kể từ những người mua hàng Tây Âu
- Là một quyết định của đội ngũ quản lý nhằm tránh sự ô nhiễm chất thải và trở nên hiệu quả hơn, cạnh tranh hơn khi tôn trọng môi trường
- Các bộ tiêu chuẩn được thể hiện chi tiết dưới dạng thực hiện các công việc cụ thể
- Các chính sách môi trường trình bày một cách có hệ thống
- Kế hoạch, trách nhiệm và tiến trình thực hiện được ghi chép bằng văn bản
- Các cơ chế kiểm soát, điều chỉnh và hoạt động ngăn cản cần được định ra
- Yêu cầu kiểm toán nội bộ và kiểm toán bên ngoài
- Yêu cầu thực hiện kiểm tra quản lý định kỳ
- Giấy chứng nhận do bên thứ ba cấp
1.3.1.2 Thực hiện hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001
Quá trình thực hiện hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO
- Kiểm tra và hành động khắc phục
- Xem xét của ban lãnh đạo
Tất cả các yếu tố trong hệ thống quản lý môi trường tương tác chặt chẽ, tạo thành một khung thống nhất và hỗ trợ lẫn nhau Mục tiêu chính là xây dựng và cải tiến liên tục hệ thống nhằm nâng cao môi trường Qua việc cải tiến này, tổ chức có thể đạt được kết quả hoạt động môi trường tốt hơn, mang lại nhiều lợi ích khi thực hiện ISO 14001 Kết quả cuối cùng là phát triển một hệ thống quản lý môi trường độc lập, không phụ thuộc vào cá nhân nào.
1.3.1.3 Lợi ích của việc thực hiện hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn
Nhiều doanh nghiệp sản xuất thường cho rằng đầu tư vào môi trường là một khoản chi phí không sinh lợi Tuy nhiên, quản lý môi trường không chỉ thúc đẩy phát triển bền vững mà còn mang lại lợi nhuận tài chính cho doanh nghiệp Thực tế cho thấy, quản lý môi trường hiệu quả giúp sử dụng tài nguyên bền vững và không ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh trong tương lai Những lợi ích từ hệ thống quản lý môi trường mang lại là rất lớn.
- Giảm chi phí thông qua giảm nguyên liệu, năng lượng và sử dụng các sản phẩm phế thải
- Cải tiến việc thực thi về môi trường
- Cải tiến các mối quan hệ cộng đồng và công cộng
- Cải thiện lòng tin của khách hàng và các nhà đầu tư
- Lợi thế cạnh tranh, tăng thị phần
- Cải thiện việc tuân thủ pháp luật
- Cải thiện tính bảo đảm của tín dụng, giảm nguy cơ và trách nhiệm pháp lý về mặt môi trường
1.3.1.4 Khó khăn của việc thực hiện hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001
Việc tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO 14001 nói chung rất tốn kém cho từng doanh nghiệp Các chi phí liên quan bao gồm:
- Chi phí cho việc xây dựng và duy trì một hệ thống quản lý môi trường
- Chi phí cho việc đăng ký với bên thứ ba
1.3.2.1 Ý nghĩa của sản xuất sạch hơn Định nghĩa về sản xuất sạch hơn:
Sản xuất sạch hơn, theo UNEP, là việc liên tục áp dụng các chiến lược phòng ngừa tổng hợp về môi trường vào quy trình sản xuất, sản phẩm và dịch vụ Mục tiêu của phương pháp này là nâng cao hiệu suất sinh thái và giảm thiểu rủi ro cho con người cũng như môi trường.
Sản xuất sạch hơn là quá trình tối ưu hóa sản xuất bằng cách bảo tồn nguyên liệu và năng lượng, loại bỏ các nguyên liệu độc hại, đồng thời giảm thiểu số lượng và tính độc hại của chất thải ngay từ nguồn phát sinh.
Sản xuất sạch hơn là quá trình giảm thiểu tác động tiêu cực trong toàn bộ chu kỳ sống của sản phẩm, bao gồm từ giai đoạn thiết kế cho đến khi thải bỏ.
- Đối với dịch vụ: sản xuất sạch hơn đưa các yếu tố về môi trường vào trong thiết kế và phát triển các dịch vụ
Mục tiêu của sản xuất sạch hơn là ngăn chặn ô nhiễm thông qua việc sử dụng hiệu quả tài nguyên, nguyên vật liệu và năng lượng Điều này có nghĩa là tăng tỷ lệ nguyên vật liệu được chuyển đổi thành thành phẩm thay vì bị thải bỏ Để đạt được mục tiêu này, cần phải phân tích chi tiết và hệ thống quy trình vận hành cũng như thiết bị sản xuất, hoặc thực hiện đánh giá về sản xuất sạch hơn.
Các khái niệm tương tự với sản xuất sạch hơn là:
Các khái niệm này tương đồng với sản xuất sạch hơn, với mục tiêu chung là nâng cao hiệu quả cho doanh nghiệp và giảm thiểu ô nhiễm.
Sản xuất sạch hơn khác với xử lý cuối đường ống như xử lý khí thải, nước thải hay bã thải rắn, vì nó không chỉ giảm ô nhiễm mà còn tái sử dụng nguyên vật liệu, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất Phương pháp này mang lại lợi ích kinh tế đồng thời giảm thiểu chất thải và phòng ngừa ô nhiễm, đồng thời hỗ trợ hệ thống quản lý môi trường như ISO 14001 Ý nghĩa cốt lõi của sản xuất sạch hơn là nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chất thải, khí thải ngay từ đầu, thay vì xử lý sau khi phát sinh.
Trong mấy thập niên qua, các doanh nghiệp đã đối phó với những vấn đề môi trường tuần tự theo ba bước như sau:
- Thải cho tan vào môi trường
Theo trình tự phát triển, mỗi bước đều mang đến giải pháp khả thi cho các vấn đề trước đó Hiện tại, biện pháp kiểm soát ô nhiễm đã trở nên kém hiệu quả và không còn là giải pháp tối ưu Gánh nặng tài chính từ chi phí xử lý ô nhiễm đã khiến doanh nghiệp chuyển hướng sang các biện pháp ngăn ngừa Điều này có nghĩa là ưu tiên giảm thiểu chất thải ngay từ đầu, thay vì chỉ xử lý ô nhiễm sau khi phát sinh Phương pháp này được biết đến với các thuật ngữ như “ngăn ngừa ô nhiễm”, “giảm thiểu chất thải”, và “sản xuất sạch hơn”.
Sản xuất sạch hơn là một tư duy sáng tạo và mới mẻ về sản phẩm cũng như quy trình sản xuất Mục tiêu của nó là liên tục áp dụng các chiến lược nhằm giảm thiểu chất thải và khí thải trong quá trình sản xuất.
1.3.2.2 Các giải pháp sản xuất sạch hơn
Sản xuất sạch hơn không chỉ liên quan đến việc nâng cấp thiết bị mà còn bao gồm cải tiến trong quy trình vận hành và quản lý doanh nghiệp Các giải pháp cho sản xuất sạch hơn có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau.
* Giảm chất thải tại nguồn: về cơ bản, ý tưởng của SXSH là tìm hiểu tận gốc của ô nhiễm
Quản lý nội vi là giải pháp đơn giản và hiệu quả cho sản xuất sạch hơn (SXSH) mà không yêu cầu chi phí đầu tư lớn Giải pháp này có thể được triển khai ngay lập tức sau khi xác định các điểm cần khắc phục, như sửa chữa rò rỉ, đóng van nước hoặc tắt thiết bị không sử dụng để giảm thiểu tổn thất Mặc dù quản lý nội vi có tính đơn giản, nhưng vẫn cần sự quan tâm từ ban lãnh đạo và việc đào tạo nhân viên để đạt hiệu quả tối ưu.
Kiểm soát quá trình sản xuất là yếu tố then chốt để tối ưu hóa việc tiêu thụ nguyên liệu, sản xuất và giảm thiểu chất thải Các thông số như nhiệt độ, thời gian, áp suất, pH và tốc độ cần được giám sát chặt chẽ để duy trì gần nhất với điều kiện tối ưu Để đạt được hiệu quả cao, việc kiểm tra quá trình không chỉ cần sự chú ý từ ban lãnh đạo mà còn yêu cầu một hệ thống giám sát ngày càng hoàn thiện hơn.
Thay đổi nguyên liệu là quá trình thay thế các nguyên liệu hiện tại bằng những nguyên liệu thân thiện với môi trường hơn Việc lựa chọn nguyên liệu chất lượng cao hơn giúp nâng cao hiệu suất sử dụng Mối quan hệ giữa lượng nguyên liệu, chất lượng nguyên liệu và sản phẩm thường rất chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau.
Cải tiến thiết bị là quá trình điều chỉnh và nâng cấp các thiết bị hiện có nhằm giảm thiểu tổn thất nguyên liệu Những cải tiến này có thể bao gồm việc điều chỉnh tốc độ máy, tối ưu kích thước kho chứa, bảo ôn bề mặt nóng/lạnh, hoặc thiết kế lại các bộ phận cần thiết trong thiết bị Một ví dụ điển hình là lắp đặt cầu vớt để thu hồi phần nguyên liệu rơi vãi từ các chi tiết được mạ.
TỔNG QUAN ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN - KINH TẾ XÃ HỘI QUẬN HỒNG BÀNG
Đặc điểm tự nhiên
2.1.1 Vị trí địa lý - điều kiện địa hình
Quận Hồng Bàng nằm tại Trung tâm thành phố Hải Phòng, có diện tích tự nhiên là 15,2 km 2
- Phía Đông Bắc giáp với huyện Thủy Nguyên, danh giới là sông Cửa
- Phía Tây tiếp giáp huyện An Dương, danh giới là sông Rế, tuyến đường sắt Hải Phòng - Hà Nội
- Phía Tây Bắc tiếp giáp huyện An Dương, danh giới là sông Ruột Lợn
Phía Đông Nam, khu vực này giáp ranh với Quận Lê Chân và Quận Ngô Quyền, với các ranh giới được xác định bởi hồ Tam Bạc, đường Nguyễn Đức Cảnh, Trần Phú và Cổng Cảng chính của cảng Hải Phòng.
Quận Hồng Bàng có địa hình tương đối bằng phẳng, đất đai chủ yếu do phù sa sông bồi đắp, cấp độ chênh thấp, bình quân 3,5m - 4,5 m Phía Tây và
Tây Nam là vùng đất nông nghiệp Đất canh tác có cao độ bình quân +2,5m đến
3m; đất thổ cư có cao độ bình quân lớn hơn +3,5m
- Nhiệt độ trung bình hàng năm là 23,6 0 C Nhiệt độ trung bình tháng lạnh nhất (tháng 1) là 16,8 0 C Nhiệt độ cao nhất tuyệt đối là 39,5 0 C
Lượng mưa trung bình hàng năm tại khu vực này đạt 1.494,7 mm, với khoảng 117 ngày mưa mỗi năm Mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10, trong đó tháng 8 là tháng có lượng mưa cao nhất, khoảng 352 mm Đặc biệt, lượng mưa lớn nhất ghi nhận trong một ngày là 434,7 mm vào ngày 20/11/1996.
Độ ẩm trong khu vực này có giá trị cao và ổn định suốt cả năm, với mức độ ẩm khoảng 80% trong mùa khô từ tháng 11 đến tháng 1 Trong mùa mưa từ tháng 3 đến tháng 9, độ ẩm tăng lên tới 91% Trung bình, độ ẩm hàng năm đạt 83%.
Hướng gió thay đổi theo mùa, từ tháng 11 đến tháng 3, gió Bắc và Đông Bắc là chủ yếu, trong khi từ tháng 4 đến tháng 10, gió Nam và Đông Nam chiếm ưu thế Thời gian từ tháng 7 đến tháng 9 thường xuất hiện bão với cường độ từ cấp 7 đến cấp 10, thỉnh thoảng có bão cấp 12 Tốc độ gió cao nhất được ghi nhận đạt 40m/s.
2.1.3 Thủy văn và địa chất công trình
Quận Hồng Bàng, nằm ven biển, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ chế độ thủy văn biển, đặc biệt là thủy triều Thủy triều ở đây chủ yếu là nhật triều, diễn ra trong hầu hết các ngày trong tháng, với sự thay đổi theo chu kỳ từng giờ trong ngày và biên độ dao động từ 2,5m đến 3,5m.
Mạng lưới sông ngòi và kênh mương trong vùng tương đối dày đặc: sông
Cấm, sông Rế, sông Lạch Tray và hệ thống kênh mương thủy lợi An Kim Hải
Sông Cấm là đoạn cuối cùng của sông Kinh Môn, một nhánh chính của sông
Sông Cấm ở Thái Bình có chiều rộng khoảng 500m - 600m và độ sâu trung bình từ 6m đến 8m, với điểm sâu nhất tại cống Mỹ lên đến 24m Lưu lượng nước chảy ra biển dao động từ 178 m³/s đến 1860 m³/s, với tổng lượng nước hàng năm khoảng 10 - 15 triệu km³ và gần 2 triệu tấn phù sa Mực nước sông cao nhất vào mùa mưa đạt từ +3m đến +4m, trong khi vào mùa khô, mực nước giảm xuống chỉ còn +0,2m đến +0,3m.
Quận Hồng Bàng thuộc vùng đồng bằng ven biển với địa chất đệ tứ, bao gồm lớp sét, á sét, cát và bùn Kết quả khoan địa chất cho thấy khu vực này có địa chất công trình yếu, tương đối đồng nhất, chủ yếu hình thành từ quá trình sa bồi.
Đặc điểm kinh tế
2.2.1 Thực trạng phát triển các ngành công nghiệp
Hồng Bàng là khu vực có nhiều cơ sở công nghiệp lớn, bao gồm doanh nghiệp cơ khí đóng tàu, sản xuất thép, quạt điện, hóa chất và cao su, đóng góp lớn vào giá trị sản xuất công nghiệp của quận Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chiếm 59% tổng giá trị sản xuất, trong khi khu vực công nghiệp ngoài nhà nước tăng trưởng nhanh, đạt 13% giá trị sản xuất Tuy nhiên, giá trị sản xuất của các doanh nghiệp ngoài nhà nước do quận quản lý còn rất nhỏ, chưa đến 1% Các doanh nghiệp nhà nước đã thực hiện cổ phần hóa theo đúng chủ trương của nhà nước.
Quận Hồng Bàng sở hữu nhiều tiềm năng hấp dẫn để thu hút đầu tư phát triển công nghiệp, từ đó thúc đẩy nhanh chóng tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn khu vực.
2.2.2 Thực trạng phát triển các ngành thương mại, dịch vụ, du lịch
Hoạt động thương mại, dịch vụ và du lịch là yếu tố then chốt trong chiến lược phát triển kinh tế của quận Hồng Bàng Sự đô thị hóa nhanh chóng đã nâng cao đời sống người dân, tạo điều kiện cho ngành du lịch tại quận phát triển mạnh mẽ, đặc biệt ở các phường như Quang Trung, Hoàng Văn Thụ, Phan Bội Châu và Phạm Hồng Thái.
Trong những năm qua, kinh tế thương mại dịch vụ ngoài quốc doanh đã phát triển mạnh mẽ cả về số lượng và doanh thu Hệ thống chợ được đầu tư cải tạo, tạo điều kiện kinh doanh thuận lợi, đồng thời đảm bảo an ninh đô thị và vệ sinh môi trường.
Các thành phần kinh tế tham gia vào hoạt động dịch vụ đa dạng, chủ yếu tập trung vào lĩnh vực thương mại, khách sạn, nhà hàng và du lịch Tuy nhiên, sự phát triển của thương mại và dịch vụ tại quận Hồng Bàng trong những năm qua vẫn gặp một số hạn chế.
- Phát triển thương mại dịch vụ, du lịch chưa tương xứng với tiềm năng vị trí quận trung tâm thành phố
- Khối lượng lưu chuyển hàng hóa tăng nhanh, bình quân mỗi năm tăng
- Hoạt động du lịch của thành phần kinh tế ngoài quốc doanh chiếm tỷ trọng thấp (khoảng 25 %) trên địa bàn
Cơ sở hạ tầng thương mại đang gặp phải tình trạng xuống cấp và thiếu nguồn lực đầu tư, dẫn đến sự phát triển chậm chạp của các kênh lưu thông như siêu thị và trung tâm thương mại Điều này khiến cho chúng ta chưa theo kịp xu hướng phát triển thương mại của các tỉnh và thành phố lớn.
- Công tác xúc tiến thương mại chưa được đầu tư thỏa đáng, đội ngũ cán bộ và phương tiện phục vụ còn thiếu và hạn chế
2.2.3 Thực trạng sản xuất nông nghiệp
Hoạt động sản xuất nông nghiệp tại quận Hồng Bàng hiện đang gặp nhiều khó khăn do diện tích đất nông nghiệp giảm mạnh trong bối cảnh đô thị hóa và công nghiệp hóa Tuy nhiên, các hộ nông dân và hợp tác xã vẫn nỗ lực đầu tư và chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi, thực hiện luân canh và tăng vụ, giúp duy trì sự ổn định trong sản xuất nông nghiệp và đảm bảo đời sống cho nông dân.
Đặc điểm xã hội
2.3.1 Dân số và lao động
Theo số liệu thống kê, quận Hồng Bàng có tổng số hơn 97.000 người với
Quận có 11 đơn vị hành chính cấp phường với dân số cao, chỉ sau quận Lê Chân và quận Ngô Quyền, tạo ra áp lực lớn về nhà ở và việc làm Vấn đề này đang trở thành một thách thức xã hội nghiêm trọng, cần sự chú ý từ thành phố và lãnh đạo quận Đặc biệt, sự phân bố dân số không đồng đều giữa các phường, với mật độ dân số cao nhất tập trung ở phường Quang Trung.
(64.605 người/km 2 ), phường Phan Bội Châu (58.560 người/km 2 ), phường Hạ Lý
(13.032 người/km 2 ) Đây là các phường thuộc vùng trung tâm thương mại của thành phố Trong khi đó có các phường khác như Hùng Vương, Quán Toan và
Sở Dầu có mật độ dân cư chỉ trên 2.000 người/km², do là các phường mới được thành lập từ đơn vị hành chính cấp xã Với diện tích đất sản xuất nông nghiệp còn nhiều, nên mật độ dân cư tại đây khá thưa thớt.
Quận Hồng Bàng có hệ thống y tế phát triển với 11 trạm y tế và một trung tâm y tế quận, phục vụ khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe cho người dân Đội ngũ y bác sĩ gồm 120 bác sĩ, 150 dược sĩ cao cấp và trung cấp, cùng 350 y sĩ, y tá trung cấp Các hoạt động như tiêm chủng mở rộng, phòng chống suy dinh dưỡng, rối loạn do thiếu I-ốt và phòng chống ma túy được triển khai rộng rãi đến từng phường và cụm dân cư, nhằm nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Chất lượng giáo dục toàn diện được duy trì và phát triển bền vững, với nhiều năm đạt 12 tiêu chí giáo dục và hoàn thành nhiệm vụ năm học Trong các năm học 2001-2002, 2003-2004 và 2004-2005, đơn vị đã vinh dự nhận cờ thi đua xuất sắc từ UBND thành phố, đứng đầu trong công tác giáo dục Năm 2004, phòng giáo dục quận được Chủ tịch nước trao tặng Huân chương lao động hạng 3 nhờ những thành tích xuất sắc trong giáo dục, đặc biệt là ở bậc học mầm non, nơi liên tục dẫn đầu về chất lượng chăm sóc và giáo dục trong thành phố.
2.3.4 Hoạt động văn hóa thể thao
Phong trào thể dục thể thao quần chúng tại quận đã phát triển mạnh mẽ trên 11 phường, đặc biệt ở khu dân cư và các cụm văn hóa thể thao Cấp ủy Đảng và chính quyền từ cơ sở đến quận đã nhận thức đúng vai trò của công tác thể dục thể thao, với hàng năm có từ 23.000 đến 24.000 lượt người tham gia, trong đó có 90% học sinh tham gia tập luyện thường xuyên vào mùa hè Tỷ lệ gia đình thể thao đạt 17 - 19% Công tác giáo dục thể chất trong trường học được đảm bảo, với 100% các trường duy trì việc tập luyện thể dục thể thao thường xuyên Hệ thống câu lạc bộ thể dục thể thao cũng phát triển mạnh mẽ, với hơn 200 câu lạc bộ thu hút hàng ngàn em tham gia.
Hàng năm tổ chức tốt hội khỏe phù đổng ở các cấp cơ sở và cấp quận
Phong trào thể dục thể thao trong cụm công nhân viên chức và lực lượng vũ trang tại quận đang phát triển mạnh mẽ Hiện có 5 cụm văn hóa thể thao công nhân lao động hoạt động thường xuyên, thu hút hơn 800 công nhân viên chức tham gia tập luyện.
HIỆN TRẠNG QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG TẠI MỘT SỐ
Tình hình sản xuất tại một số doanh nghiệp trên địa bàn quận Hồng Bàng
Sự tăng trưởng sản xuất của các doanh nghiệp trên địa bàn quận Hồng
Bàng hàng năm đã tạo ra nhiều việc làm, góp phần ổn định xã hội và đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của người dân Tuy nhiên, sự phát triển công nghiệp diễn ra tự phát, thiếu tuân thủ quy hoạch và chưa chú trọng đến vấn đề môi trường Nhiều doanh nghiệp được bố trí trong khu dân cư đông đúc, mặc dù thuận lợi cho việc tiếp cận người tiêu dùng và tiết kiệm chi phí sản xuất, nhưng lại gây ô nhiễm môi trường, tiềm ẩn nguy cơ tai nạn cho cộng đồng, gia tăng ùn tắc giao thông và nhiều vấn đề xã hội khác.
Theo định hướng của quận Hồng Bàng, các doanh nghiệp cũ nằm trong khu dân cư có thể tiếp tục hoạt động nếu thực hiện các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm môi trường phù hợp.
Hiện trạng môi trường tại một số doanh nghiệp trên địa bàn quận Hồng Bàng
Dựa trên kết quả điều tra và khảo sát hiện trạng môi trường tại các doanh nghiệp, bài viết phân tích chi tiết tình hình môi trường của một số doanh nghiệp ở quận Hồng Bàng, theo các tiêu chí đã được xác định trong đề tài nghiên cứu.
3.2.1 Doanh nghiệp tư nhân dịch vụ thương mại Sơn Thắng [3]
Doanh nghiệp tư nhân dịch vụ thương mại Sơn Thắng hiện đang sử dụng khu đất có diện tích 300m 2 tại số 500 đường Hùng Vương, phường Hùng
Vương, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng để làm xưởng gia công hoa văn trên kính Quy trình công nghệ có thể mô tả như sau:
Hình 3.1 Sơ đồ công nghệ của doanh nghiệp TMDV Sơn Thắng
Diễn giải quy trình công nghệ:
Doanh nghiệp nhận đơn đặt hàng từ các công ty và doanh nghiệp tư nhân trong nước để sản xuất kính Tùy vào kích cỡ đơn hàng, kính sẽ được cắt, mài và vẽ hoa văn Sau khi hoàn thiện hoa văn, kính được nhập kho và xuất xưởng Doanh nghiệp chủ yếu gia công theo đơn hàng với khối lượng khoảng 500 - 700 m² kính mỗi tháng.
Mạt kính, vải lau, sản phẩm hỏng Mạt kính, mảnh kính thừa
Không sử dụng hóa chất hay sơn để phun lên kính Doanh nghiệp tiêu thụ khoảng 657 KW điện và 50 m³ nước sạch mỗi tháng Hiện tại, có 5 công nhân làm việc để phục vụ cho sản xuất và kinh doanh.
Chất thải rắn của doanh nghiệp bao gồm chất thải sinh hoạt của công nhân và chất thải phát sinh từ quá trình mài, cắt kính Mỗi ngày, doanh nghiệp sản xuất khoảng 6 kg chất thải rắn.
3.2.1.1 Hiện trạng môi trường nước
Bảng 3.1: Kết quả phân tích môi trường nước thải của doanh nghiệp thương mại dịch vụ Sơn Thắng
Chỉ tiêu Đơn vị Kết quả phân tích
Nguồn: công ty cổ phần môi trường miền bắc tháng 5/2011
“-”: không có giá trị hoặc không có đơn vị
- Ngày lấy mẫu: 27/05/2011 khi doanh nghiệp hoạt động sản xuất kinh doanh bình thường
- Vị trí: tại cống thải cuối trước khi thải ra môi trường của doanh nghiệp
- QCVN 40:2011/BTNMT: quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường nước thải công nghiệp
Quá trình lấy mẫu và phân tích được thực hiện khi doanh nghiệp hoạt động sản xuất kinh doanh bình thường Kết quả phân tích cho thấy nồng độ các chất trong nước thải của doanh nghiệp đều thấp hơn tiêu chuẩn cho phép theo QCVN 40:2011/BTNMT.
3.2.1.2 Hiện trạng môi trường không khí
Bảng 3.2: Kết quả phân tích môi trường không khí của doanh nghiệp thương mại dịch vụ Sơn Thắng
Chỉ tiêu Đơn vị Kết quả phân tích QCVN 05:2009
Bụi mg/m 3 0,154 0,142 0,161 0,3 Độ ồn dB 67 65 65 70*
Nguồn: công ty cổ phần môi trường miền bắc tháng 5/2011
- Ngày lấy mẫu: 27/05/2011 khi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp vẫn diễn ra bình thường
K2: khu vực giáp công ty công trình đô thị
K3: khu vực giáp nhà dân
- QCVN 05:2009/BTNMT: quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí xung quanh (trung bình 1 giờ)
(*) QCVN 26:2010/BTNMT: quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn
Trong quá trình lấy mẫu, hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp vẫn diễn ra bình thường Kết quả phân tích cho thấy nồng độ các chất ô nhiễm không khí đều nằm trong giới hạn cho phép theo quy chuẩn QCVN.
Kết quả khảo sát tại doanh nghiệp tư nhân dịch vụ thương mại Sơn Thắng cho thấy hiện trạng xử lý môi trường tại đây chủ yếu mang tính đối phó Mặc dù doanh nghiệp đã có đề án bảo vệ môi trường, nhưng việc thực hiện vẫn gặp nhiều khó khăn.
Chất thải rắn tại khu vực bãi thuộc doanh nghiệp chưa được thu gom cẩn thận và không có kho chứa, dẫn đến việc bị vứt bừa bãi Nước thải từ hoạt động mài kính không được xử lý sơ bộ, thải trực tiếp vào hệ thống thoát nước, chứa nhiều cặn rắn không hòa tan, đặc biệt là mạt kính, có khả năng gây ô nhiễm nguồn nước trong các thủy vực khu vực.
Khu vực cắt mài kính hiện đang sử dụng túi lọc dạng vải, nhưng hiệu quả thu gom bụi không đạt yêu cầu như khi doanh nghiệp mới hoạt động, dẫn đến lượng bụi phát tán tăng cao Điều này gây ra sự không khớp với số liệu quan trắc không khí được ghi trong bản đề án môi trường đã được phê duyệt.
Khu vực nhà máy được trang bị hệ thống rãnh thu gom nước chảy tràn, tuy nhiên hệ thống này không hoạt động hiệu quả do nguyên liệu tập kết và rác thải bị tràn xuống, gây tắc nghẽn.
Mặc dù trong bản đề án môi trường của công ty có bảng quan trắc cho thấy các chỉ tiêu nằm trong giới hạn cho phép, nhưng thực tế lại không phản ánh đúng như vậy.
3.2.2 Công ty cổ phần Hùng Quang Anh [1]
Công ty cổ phần Hùng Quang Anh chuyên thiết kế, chế tạo và lắp ráp các sản phẩm thép kết cấu, đáp ứng theo yêu cầu của khách hàng.
Hình 3.2 Sơ đồ quy trình công nghệ sản xuất của công ty cổ phần Hùng Quang Anh
Mô tả quy trình sản xuất:
Công ty chuyên sản xuất các sản phẩm từ thép hình và thép tấm, được nhập khẩu từ công ty cổ phần thương mại Thái Giang Theo yêu cầu đơn hàng, thép sẽ được cắt thành các phần và chi tiết có hình dạng cụ thể, sau đó thực hiện khoan lỗ và gia công Cuối cùng, các chi tiết này sẽ được gá lắp và hàn lại với nhau để tạo thành các bán thành phẩm chất lượng.
Sơn Làm sạch bề mặt
Gia công Khoan, đột lỗ
Lắp đặt sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng
Bụi, sắt vụn, giẻ lau Hơi khí sơn Tiếng ồn, bụi, sắt vụn
Các bán thành phẩm sẽ được kiểm tra và mài sạch ba via, sau đó làm sạch bề mặt trước khi chuyển sang công đoạn sơn theo đúng loại màu sơn đã đặt hàng Khi sơn khô, sản phẩm sẽ được lắp đặt tại các công trình theo yêu cầu của khách hàng.
3.2.2.2 Hiện trạng công tác bảo vệ môi trường tại công ty
Công ty chuyên thiết kế, chế tạo và lắp đặt sản phẩm thép kết cấu từ nguyên liệu như sắt, thép, inox, que hàn, sơn và các hóa chất như dầu pha sơn, gas, oxy, do đó, hoạt động của công ty có tác động lớn đến môi trường.
Trong quá trình khảo sát hiện trạng, thực trạng nhu cầu nguyên liệu, hóa chất sử dụng cho sản xuất của công ty được thể hiện trong bảng 3.3:
Bảng 3.3 Nhu cầu nguyên liệu, hóa chất sử dụng cho sản xuất của công ty cổ phần Hùng Quang Anh
Tên nguyên liệu, hóa chất Đơn vị Số lƣợng/năm
Sắt thép các loại Kg 80.000
Đánh giá chung về môi trường tại một số doanh nghiệp trên địa bàn quận Hồng Bàng
Theo khảo sát tại quận Hồng Bàng, phần lớn doanh nghiệp đang sử dụng công nghệ sản xuất và thiết bị máy móc ở mức trung bình, dẫn đến năng suất lao động thấp và hiệu quả sử dụng nguyên vật liệu kém Điều này gây ra nhiều vấn đề về môi trường do lượng chất thải phát sinh lớn Đối với các doanh nghiệp vừa, công nghệ áp dụng rất đa dạng và phụ thuộc vào nguồn vốn Một số doanh nghiệp có vốn lớn đã chủ động đổi mới công nghệ, giúp tăng cường sức cạnh tranh và bảo vệ môi trường Ngược lại, nhiều doanh nghiệp thiếu vốn không chú trọng đầu tư cho công nghệ, dẫn đến việc sử dụng công nghệ chắp vá, hoạt động kém hiệu quả và tạo áp lực lớn lên môi trường.
3.3.2 Vấn đề môi trường tại các doanh nghiệp trên địa bàn quận
Hoạt động sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, xã hội của quận, thành phố Các ngành sản xuất không chỉ tạo ra sự đa dạng trong sản phẩm mà còn cung cấp việc làm cho nhiều lao động, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, các doanh nghiệp này cũng là nguồn gây ô nhiễm môi trường đáng kể, đòi hỏi sự quan tâm và quản lý chặt chẽ để hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường.
Hầu hết các doanh nghiệp sản xuất trong các ngành liên quan chưa có hệ thống xử lý nước thải hoàn chỉnh, với nhiều doanh nghiệp chỉ xây dựng bể tách cặn đơn giản, dẫn đến việc không thể xử lý triệt để nước thải sản xuất Việc kiểm tra hiệu quả xử lý nước thải cũng chưa được thực hiện, khiến phần lớn doanh nghiệp thải trực tiếp ra môi trường Hệ thống thoát nước trong khu vực đang xuống cấp, các cống thoát nước hoạt động không hiệu quả, gây ngập úng và ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân.
Khí thải từ quá trình đốt dầu FO và than để vận hành lò hơi là nguồn ô nhiễm chính, đặc biệt phổ biến ở các doanh nghiệp trong ngành gia công và tái chế kim loại.
Hầu hết các doanh nghiệp hiện nay chưa thực hiện các biện pháp hiệu quả để kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm từ khí thải Vì vậy, việc nghiên cứu và áp dụng các biện pháp tổng thể để quản lý môi trường trong hoạt động sản xuất của các doanh nghiệp là rất cần thiết.
Tiếng ồn và mùi hôi từ công ty TNHH Tường Phát, chuyên sản xuất thức ăn gia súc với nguyên liệu chủ yếu là ngô, khoai, sắn và phụ gia dầu cá, đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của cư dân trong khu vực Mặc dù đã có nhiều kiến nghị yêu cầu công ty thực hiện tốt công tác bảo vệ môi trường, nhưng tình trạng ô nhiễm mùi vẫn tiếp diễn Vào ngày 5 tháng 7 năm 2012, người dân đã tập trung biểu tình, đập phá máy móc và yêu cầu công ty ngừng hoạt động để bảo vệ môi trường sống của họ.
Phần lớn chất thải rắn từ các doanh nghiệp hiện nay bị thu gom chung với rác thải sinh hoạt, dẫn đến tình trạng chất thải nguy hại lẫn lộn với các dạng chất thải công nghiệp khác Việc phân loại chất thải hầu như chưa được thực hiện, và nhiều doanh nghiệp lưu trữ chất thải không đảm bảo về mặt môi trường, sức khỏe và an toàn Một số ít doanh nghiệp tự vận chuyển chất thải đến trạm trung chuyển, trong khi một số khác tái chế, tái sử dụng hoặc bán cho các đơn vị có nhu cầu Đặc biệt, tình trạng chất thải rắn bị vứt bỏ bừa bãi ra môi trường do ý thức kém của một số doanh nghiệp nhỏ đang gây ra nhiều lo ngại.
Quản lý chất thải rắn hiện nay chưa được chú trọng đúng mức, và vai trò giám sát của doanh nghiệp cùng cơ quan quản lý môi trường quận vẫn chưa được nhận thức đầy đủ Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh chóng.
3.3.3 Quan điểm của các doanh nghiệp về vấn đề môi trường đối với hoạt động sản xuất kinh doanh
Theo đà phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, cùng với việc gia nhập
WTO đã tác động mạnh mẽ đến thị trường kinh tế và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong nước, buộc họ phải thích nghi với những thay đổi Nhu cầu của người tiêu dùng ngày càng cao, không chỉ về chất lượng sản phẩm mà còn về tác động môi trường mà sản phẩm đó gây ra Điều này tạo ra sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước và nước ngoài Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp trong nước vẫn thiếu nhận thức về bảo vệ môi trường, họ chủ yếu tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động sản xuất.
Nhiều doanh nghiệp đã nhận thức rõ ràng về trách nhiệm bảo vệ môi trường và thực hiện các biện pháp cần thiết, bao gồm lập hồ sơ môi trường như báo cáo ĐTM, cam kết bảo vệ môi trường, và đăng ký các nguồn chất thải nguy hại Họ cũng tiến hành quan trắc định kỳ các tác động môi trường và lập báo cáo quan trắc, đồng thời triển khai các công trình xử lý chất thải hiệu quả.
Theo báo cáo của phòng tài nguyên và môi trường UBND quận Hồng
Nhiều doanh nghiệp trên địa bàn đã xây dựng đề án bảo vệ môi trường, tuy nhiên việc tuân thủ các cam kết trong đề án này thường không được thực hiện đầy đủ Nguyên nhân của tình trạng này có thể là do nhiều yếu tố khác nhau.
Nhiều doanh nghiệp vẫn chưa nhận thức đầy đủ về trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ môi trường Họ thường cho rằng với quy mô sản xuất nhỏ lẻ, hoạt động của mình không gây ảnh hưởng đáng kể đến môi trường xung quanh, dẫn đến việc chưa nhận thấy các vấn đề môi trường tiềm ẩn.
- Chưa quan tâm tới việc tuân thủ các pháp lý bảo vệ môi trường
- Chưa quan tâm đến xây dựng các hệ thống quản lý môi trường
- Không chú trọng đầu tư trong kiểm soát ô nhiễm môi trường
Nhiều doanh nghiệp vẫn cho rằng vấn đề môi trường không ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất của họ Sự tập trung quá mức vào lợi nhuận và sản xuất khiến họ bỏ qua chi phí, thời gian và nỗ lực cần thiết cho quản lý môi trường Hệ quả là, họ chưa nhận ra những tác động tiềm ẩn từ ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng Chỉ một số ít doanh nghiệp quan tâm đến vấn đề này nhờ vào kiến thức và thông tin từ thị trường hoặc phản ánh từ cộng đồng xung quanh.
3.3.4 Nhận thức về bảo vệ môi trường của các doanh nghiệp
Trách nhiệm bảo vệ môi trường của doanh nghiệp được quy định rõ trong Luật bảo vệ môi trường và các văn bản pháp lý liên quan Để tuân thủ các quy định này, việc áp dụng chương trình quản lý môi trường là rất cần thiết cho các doanh nghiệp Tuy nhiên, thực tế tại quận Hồng cho thấy vẫn còn nhiều thách thức trong việc thực hiện các chương trình này.
Bàng vấn đề này chưa được quan tâm đúng mức
Theo kết quả khảo sát về công tác bảo vệ môi trường và các hoạt động liên quan tại các doanh nghiệp trong quận, cho thấy tình hình thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường đang được chú trọng, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức cần khắc phục.