Tổng quan về ngành công nghiệp bia
Vài nét về ngành công nghiệp bia trên Thế giới và ở Việt Nam
1.1.1 Hiện trạng sản xuất và tiêu thụ bia [4]
Tình hình sản xuất và tiêu thụ bia toàn cầu cho thấy rằng ở các quốc gia có nền công nghiệp phát triển và mức sống cao, bia trở thành một loại đồ uống giải khát phổ biến.
Trên thế giới hiện có hơn 25 quốc gia sản xuất bia, với tổng sản lượng vượt 150 tỷ lít mỗi năm Trong đó, Mỹ và Đức mỗi nước sản xuất khoảng 10 tỷ lít/năm, trong khi Trung Quốc đạt sản lượng 7 tỷ lít/năm.
Thống kê bình quân mức tiêu thụ hiện nay ở một số nước công nghiệp tiên tiến như: Đức, Đan Mạch, Tiệp trên 100 lít/người/năm
Bảng 1.1: Sản lƣợng bia trên thế giới trong giai đoạn 2001-2006
Bảng 1.2: Tình hình tiêu thụ bia trên thế giới năm 2007
Châu Á đang trở thành khu vực dẫn đầu về tiêu thụ bia toàn cầu, với lượng tiêu thụ bia tăng nhanh chóng Các nhà nghiên cứu thị trường bia nhận định rằng sự phát triển này sẽ tiếp tục gia tăng, khẳng định vị thế quan trọng của Châu Á trong ngành công nghiệp bia thế giới.
Trong khi sản xuất bia ở Châu Âu đang giảm, Châu Á chứng kiến sự gia tăng đáng kể về tiêu thụ bia, với mức tăng trung bình 7% mỗi năm Các quốc gia như Thái Lan, Philippines, Malaysia và Indonesia đang dẫn đầu trong khu vực với tốc độ tăng trưởng lần lượt là 26,5%, 22,2%, 21,7% và 17,7% mỗi năm.
Thị trường bia Nhật Bản hiện chiếm 66% thị trường bia khu vực, với giá trị lên tới 30,9 tỷ USD Sản lượng bia của Nhật Bản đã tăng trưởng mạnh mẽ, từ 30 triệu lít vào năm 1939 lên hơn 100 triệu lít vào năm 1960 Đến năm 1991, mức tiêu thụ bia bình quân đầu người đạt 55,6 lít/năm, và vào năm 2004, lượng bia tiêu thụ đã vượt qua 6.500 triệu lít.
Trung Quốc đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về sản lượng bia và mức tiêu thụ bình quân đầu người, với mức tăng trưởng trên 20% trong giai đoạn 1981-1987 Đến năm 2004, tổng lượng bia tiêu thụ tại Trung Quốc đạt 28,640 triệu lít, xếp hạng nhất thế giới Sự gia tăng tiêu thụ bia ở Trung Quốc đã biến Châu Á thành thị trường bia lớn nhất toàn cầu.
Tình hình sản xuất và tiêu thụ bia ở Việt Nam
Trong 5 năm trở lại đây, nền kinh tế Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc, mức sống của người dân cũng dần được cải thiện Ngành công nghiệp bia với tốc độ tăng trưởng bình quân là 14,9%, do tác động của nhiều yếu tố như tốc độ tăng trưởng GDP, tốc độ tăng dân số, tốc độ đô thị hóa, tốc độ đầu tư… mà ngành công nghiệp bia đã phát triển với tốc độ tăng trưởng cao Chẳng hạn như năm 2003, sản lượng bia đạt 1.290 triệu lít, tăng 20,7% so với năm
2002, đạt 79% so với công suất thiết kế, tiêu thụ bình quân đầu người đạt 16 lít/năm, nộp ngân sách nhà nước khoảng 3.650 tỷ đồng
Bảng 1.3: Sản xuất và tiêu thụ bia tại Việt Nam trong các giai đoạn từ 1980 – 2010 Năm Sản lƣợng (tr.l) Bình quân(l/ng)
Việt Nam hiện có khoảng 350 cơ sở sản xuất bia trải dài trên các tỉnh thành lớn, trong đó hơn 20 nhà máy có công suất trên 20 triệu lít/năm và 15 nhà máy đạt công suất trên 15 triệu lít/năm Đặc biệt, có tới 268 cơ sở có năng lực sản xuất dưới 1 triệu lít/năm.
Bảng 1.4: Một số Công ty lớn trong ngành sản xuất bia [5]
Tên công ty Các sản phẩm chính
Công suất - 2006 (triệu lít/ năm) Địa điểm
Bia 333, bia Sài Gòn đỏ, bia Sài
Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Sóc Trăng, Yên Bái
Hồ Chí Minh, Hà Tây
HABECO Bia hơi, bia Hà
SAN MIGUEL San Miguel 50 Nha Trang
SEAB Halida, Carlberg N/A Hà Nội
Tổng công ty Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội (Habeco) và Sài Gòn (Sabeco) là hai đơn vị chủ chốt trong ngành bia Việt Nam, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ toàn quốc Năm 2003, sản lượng bia của Habeco và Sabeco đạt 472,28 triệu lít, chiếm 36,61% tổng sản lượng bia cả nước Trong đó, Sabeco có năng suất trên 200 triệu lít/năm, trong khi Habeco đạt hơn 100 triệu lít/năm Ngoài ra, ngành bia còn có 15 nhà máy có năng suất trên 15 triệu lít/năm và khoảng 165 cơ sở sản xuất với năng lực dưới 1 triệu lít/năm.
Năng lực sản xuất bia tại Việt Nam chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn, với thành phố Hồ Chí Minh chiếm 23,2% tổng năng lực sản xuất bia toàn quốc, Hà Nội chiếm 13,44% và Hải Phòng chiếm 7,47% Hệ thống các nhà máy bia được phân bố rộng rãi trên 49 tỉnh thành trong cả nước.
24 tỉnh thành có sản lượng trên 20 triệu lít/năm
1.1.2 Xu thế phát triển ngành công nghiệp bia
Hiện nay, ngành công nghiệp bia trên thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức khác nhau Tại Châu Âu và Mỹ, mức tiêu thụ bia trên đầu người đã giảm đáng kể do thay đổi lối sống, với giới trẻ chuyển sang ưa chuộng rượu vang hơn Điều này dẫn đến sự giảm trưởng trong sản xuất bia, mặc dù công nghệ tiên tiến và thương hiệu lâu năm vẫn hiện hữu Theo thống kê, sản lượng bia ở Châu Âu đã giảm 5,1% vào năm 2008, tương đương với 55.150 triệu lít.
Ngành sản xuất bia tại Trung Đông chưa phát triển do hạn chế về đầu tư và trang thiết bị Ảnh hưởng của tôn giáo, đặc biệt là đạo Hồi, cũng khiến người dân không được phép tiêu thụ bia và rượu.
Ngành công nghiệp bia ở Châu Á đang phát triển mạnh mẽ, trở thành khu vực hàng đầu thế giới về sản xuất bia với sản lượng 58.670 triệu lít vào năm 2009, tăng 5,5% so với năm 2008 Sự gia tăng này chủ yếu đến từ nhu cầu của giới trẻ thích tiệc tùng, đặc biệt là ở Trung Quốc và Ấn Độ, với mức tăng sản lượng lần lượt là 12,3% và 7% Các tập đoàn bia trong khu vực đang tập trung vào việc nâng cao chất lượng và mở rộng sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Ngành công nghiệp bia Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với nhiều công ty mới được thành lập và hoạt động trên khắp cả nước Việt Nam hiện là thị trường tiêu thụ bia lớn thứ hai ở Đông Nam Á, chỉ sau Thái Lan, Singapore và Philippines Dự kiến, sản lượng bia của Việt Nam sẽ đạt 3,5 tỷ lít vào năm 2013, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước.
Công nghệ và thiết bị sản xuất bia tại Việt Nam
1.2.1 Nguyên vật liệu và thiết bị máy móc
Ngành bia Việt Nam hiện vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu, với kim ngạch nhập khẩu nguyên liệu sản xuất bia (chủ yếu là malt và hoa houblon) dao động từ 70 triệu USD đến 80 triệu USD hàng năm Theo số liệu điều tra, tổng lượng malt nhập khẩu qua các công ty thương mại và liên doanh bia tại Việt Nam năm 2005 đã đạt 120 nghìn tấn, chủ yếu từ các quốc gia như Pháp, Đức, Canada, Australia, Anh, Bỉ và Hà Lan Hoa houblon được nhập từ Đức, Mỹ và Đan Mạch, với tổng lượng nhập khoảng 500 tấn.
Hiện nay, các doanh nghiệp sản xuất bia đã trồng thử nghiệm lúa mạch và hoa houblon tại các vùng phía Bắc để đáp ứng nhu cầu nguyên liệu, với sản lượng đạt 600 tấn mỗi năm.
Bốn loại nguyên liệu chính cần dùng cho quá trình sản xuất bia là: malt đại mạch, hoa houblon, nước và nấm men
Chất lượng bia thành phẩm phụ thuộc vào nguyên liệu chính, trong đó đại mạch đóng vai trò quan trọng Đại mạch cung cấp tinh bột cần thiết cho quá trình sản xuất bia, với loại đại mạch mùa xuân hai hàng được ưa chuộng nhất Hạt đại mạch này có kích thước lớn, đầy đặn, vỏ trấu mỏng và đồng đều, chứa hàm lượng có ích cao và ít polyphenol cũng như hợp chất đắng Nhờ vào đặc điểm này, đại mạch mang lại lượng chất hòa tan cao, góp phần quyết định đến chất lượng bia.
Hàm lượng trung bình của các thành phần tính theo khối lượng chất khô như sau:
Các chất khác 1,0 – 2,0% b, Hoa houblon
Hoa houblon chứa các hợp chất thơm và vị đắng đặc trưng, giúp bia có hương vị dễ chịu, hương thơm nổi bật, và bọt lâu tan, bền vững khi được bảo quản đúng cách.
Hoa houblon, chủ yếu được trồng ở châu Âu và Mỹ, cần nhiều sự chăm sóc Các loại hoa houblon khô từ cây hoa cái là nguyên liệu quan trọng trong công nghệ sản xuất bia.
Thành phần và tính chất các cấu tử chính của hoa houblon vô cùng quan trọng đối với chất lượng bia
Bảng 1.5: Thành phần của hoa houblon
Xenluloza, lignin và các chất khác 40-50
Nước là nguyên liệu chính trong sản xuất bia, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình công nghệ và chất lượng sản phẩm Trong quy trình sản xuất malt và bia, cần một lượng nước lớn để ngâm đại mạch, hồ hóa, đường hóa, rửa men và thiết bị, cũng như cung cấp cho lò hơi Chất lượng nước có tác động lớn đến chất lượng bia, với lượng nước sử dụng thường dao động từ 3,7 đến 10,9 hl cho mỗi hl bia.
Yêu cầu đối với nước dùng để sản xuất bia:
- Độ cứng từ mềm đến trung bình
- Hàm lượng muối cacbonat không quá 50 mg/l
- Hàm lượng muối Mg +2 không quá 100mg/l
- Hàm lượng muối clorua 75-150 mg/l
- NH3 và muối NO2 không có
- Hàm lượng ion sắt 2 không quá 0,3 mg/l
- Vi sinh vật không quá 100 tế bào/ml
Trong quá trình sản xuất bia, cần phải lưu ý một vài điểm nhạy cảm khi nước tiếp xúc với dịch đường, nấm men và bia:
Để đảm bảo chất lượng nước rửa bã, cần điều chỉnh độ kiềm dưới 50 mg/l và độ pH đạt 6,5, nhằm tránh chiết xuất các chất không mong muốn từ bã Trước khi nấu, pH của dịch đường nên được duy trì ở mức 5,4, để sau khi nấu, dịch đường có pH đạt 5,2.
- Nước cọ rửa và rửa nấm men phải được tiệt trùng và loại bỏ mùi lạ
- Nước pha loãng bia (bia có độ khô cao) cần phải có những đặc tính sau:
Hàm lượng CO 2 > hàm lượng CO2 trong bia cần pha loãng một chút
Hàm lượng, thành phần khoáng tương đương với bia
Không có vi sinh vật và mùi lạ d, Nấm men
Nấm men là vi sinh vật đơn bào có khả năng sinh trưởng trong môi trường giàu dinh dưỡng, bao gồm đường, phốt pho, nito và các hợp chất hữu cơ, vô cơ khác.
Chúng là vi sinh vật dị dưỡng có khả năng sống trong cả điều kiện hiếu khí và yếm khí
Các đặc tính cơ bản mong muốn có đối với bất kỳ chủng nấm men nào dùng trong sản xuất bia:
Tốc độ lên men nhanh
Sử dụng đường có hiệu quả, tạo độ cao
Có khả năng chịu cồn, áp suất thẩm thấu, oxy, nhiệt độ, và nồng độ CO2 phù hợp với từng nhà máy
Có khả năng kết bông hoặc kết lắng tốt
Có khả năng sống sót cao cho mục đích tái sử dụng
Sản phẩm tạo ra bao gồm các hợp chất hương và vị đặc trưng cho bia
Đặc tính di truyền ổn định cao
Hệ thống động lực của nhà máy bia gồm có:
Hệ thống máy nén khí trong nhà máy có vai trò quan trọng trong việc cung cấp khí nén, phục vụ cho việc hòa trộn dịch trước khi lên men và điều khiển các van khí nén, cũng như hỗ trợ đuổi bã thải Đồng thời, hệ thống thu hồi CO2 cũng rất cần thiết, vì CO2 được sinh ra trong quá trình lên men bia trong các tank lên men, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Hệ thống lạnh đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy bia bằng cách làm lạnh glycol Glycol đã được làm lạnh sẽ hoạt động như một môi chất trung gian, giúp làm lạnh các chất khác như dịch bia và tank lên men.
Hệ thống lò hơi đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hơi cho nồi nấu, máy thanh trùng trong nhà chiết và các thiết bị khác cần hơi trong nhà máy bia.
Hệ thống xử lý nước cấp và nước thải đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng nước trong các nhà máy Xử lý nước cấp giúp đạt tiêu chuẩn chất lượng cần thiết, trong khi xử lý nước thải loại bỏ các chất độc hại sau sản xuất, đảm bảo nước thải ra môi trường đáp ứng các yêu cầu chất lượng của nhà nước.
+ Với mỗi nhà máy khác nhau có thể có thêm các hệ thống phụ trợ khác nhau như: trạm hóa chất, hệ thống tiết kiệm năng lượng
Hình ảnh một số thiết bị trong ngành bia
Hệ thống CIP trung tâm được sử dụng để vệ sinh hiệu quả các hệ thống khác, bao gồm hệ thống tank lên men, hệ thống lọc và tank thành phẩm.
Bảng 1.6: Nhu cầu sử dụng nguyên vật liệu, năng lƣợng để sản xuất bia ở Việt Nam (tính cho 100 lít bia) [2]
Tên tài nguyên Đơn vị tính
Nhiên liệu(tính theo dầu FO) lít 11 7 4 4 – 8,5 Điện kwh 20 16 8 – 12 10 – 30
1.2.2 Sơ đồ dây chuyền công nghệ sản xuất bia
Hình 1.1: Sơ đồ dây chuyền công nghệ tổng quát sản xuất bia
Bụi Tiếng ồn Đường Nước
Nước thải Bột trợ lọc Men Đóng chai, lon, keg và thanh trùng
Nước thải Chai vỡ Nhãn mác hỏng Sản phẩm Bia chai,
Sơ đồ công nghệ sản xuất bia tại Việt Nam cho thấy quy trình chuẩn bị nguyên liệu rất quan trọng để nâng cao hiệu quả các giai đoạn tiếp theo Giai đoạn nấu và lên men là khâu quyết định chất lượng bia, được xem như bí quyết riêng của mỗi nhà máy Công đoạn hoàn thiện, bao gồm đóng chai và thanh trùng, thể hiện thương hiệu và đảm bảo chất lượng an toàn thực phẩm Mỗi giai đoạn sản xuất đều tạo ra chất thải, trong đó nước thải là loại chất thải chính, có ảnh hưởng lớn đến môi trường, do đó cần được quản lý và xử lý hiệu quả.
1.2.3 Hiện trạng công nghệ và thiết bị
Công nghệ thiết bị sản xuất bia tại Việt Nam hiện nay không đồng đều, với mức đầu tư khác nhau giữa các doanh nghiệp.
Hiện trạng môi trường ngành sản xuất bia
1.3.1 Nguồn phát sinh chất thải
Bảng 1.7: Các nguồn chất thải chính trong sản xuất bia
STT Nguồn thải Nguồn ô nhiễm
2 Nấu - Tiêu tốn năng lượng (nhiệt)
- Xút và axit cho hệ CIP
- Thải lượng hữu cơ cao
- Gây mùi ra các khu vực xung quanh
3 Lên men - Tiêu tốn năng lượng (lạnh)
- Xút và axit cho hệ CIP
- Thải lượng hữu cơ cao (do nấm men và việc vệ sinh thiết bị gây nên, nước thải có nồng độ chất hữu cơ, nitrat và photpho cao)
4 Lọc bia - Tiêu tốn nhiều nước
- Tiêu tốn bột trợ lọc
- Thải lượng hữu cơ cao (nấm men, bột trợ lọc)
- Tiêu hao năng lượng (hơi nước)
- Nước thải có pH cao và chất lơ lửng nhiều
- Tiêu hao nhiều nước nóng và nước lạnh
Các hoạt động phụ trợ: nồi hơi đốt than hoặc đốt dầu, máy lạnh…
- Tiêu thụ nhiều năng lượng, phát thải CO2,
NO X và PAH (polyaromactic hydrocacbon)
- Nguy cơ rò rỉ dầu
- Nguy cơ rò rỉ và phát thải NH 3
- Nguy cơ rò rỉ và phát thải CFC
Từ sơ đồ dây chuyền công nghệ tổng quát sản xuất bia (hình 1.1) và
Ngành bia đối mặt với các nguồn thải chính bao gồm khí thải, nước thải và chất thải rắn Trong số đó, nước thải được xem là vấn đề nghiêm trọng nhất, gây ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường sống.
1.3.2 Khí thải và ô nhiễm không khí
Khí thải từ nhà máy bia chủ yếu bao gồm khí thải phát sinh từ nồi hơi, hơi và mùi hóa chất Mùi khó chịu xuất hiện trong quá trình nấu bia và từ các chất thải hữu cơ như bã hèm, men nếu không được xử lý kịp thời.
Qua kiểm tra nồng độ các chất thải như CO, SO2, NOx, H2S, CO2, và NH3 tại các khu vực sản xuất trong nhà máy bia, bao gồm phân xưởng lên men, trung tâm nhà máy, khu vực máy lạnh và ống khói nồi hơi, cho thấy rằng các nhà máy này không gặp vấn đề lớn về ô nhiễm không khí Tuy nhiên, cần chú ý đặc biệt đến hai khu vực là ống khói nồi hơi và máy lạnh, theo tiêu chuẩn TCVN 5939:2005 về chất lượng không khí và khí thải công nghiệp.
Bảng 1.8: Một số thông số khí thải của nồi hơi đốt dầu và đốt than [2]
Nồi hơi than Nồi hơi dầu A B
Ghi chú: A – Đang hoạt động
Nồng độ ô nhiễm không khí phụ thuộc vào chất lượng nhiên liệu, độ cao ống khói và hiệu suất vận hành nồi hơi Sử dụng than làm nhiên liệu dẫn đến nồng độ bụi phát tán vượt mức cho phép từ 1,5 đến 3 lần, do đó cần đầu tư hệ thống lọc bụi Cả khi sử dụng than và dầu, nồng độ phát thải SO2 cũng cao hơn mức cho phép từ 1,3 đến 4 lần, yêu cầu đầu tư hệ thống xử lý SO2.
Hệ thống máy lạnh sử dụng môi chất NH3 ít gây ảnh hưởng đến môi trường, nhưng có thể xảy ra sự cố như nổ bồn chứa hoặc rò rỉ NH3 Khí NH3 có mùi khai, gây kích thích đường hô hấp và có thể dẫn đến ngạt thở hoặc tử vong Nồng độ tối đa cho phép của NH3 trong không khí tại khu vực sản xuất là 0.02 mg/l.
1.3.3 Nước thải và ô nhiễm nguồn nước
Lượng nước thải trong sản xuất bia phụ thuộc vào lượng nước sử dụng, với định mức tiêu thụ nước ở Việt Nam dao động từ 6 đến 20 m³ cho mỗi 1000 lít bia Trong đó, nước nấu bia chỉ chiếm 25%, trong khi nước thải chiếm đến 75% tổng lượng nước sử dụng Chỉ một phần nhỏ nước có trong bia, nước bay hơi và nước trong bã hèm không được đưa vào hệ thống nước thải.
Nước thải công nghệ sản xuất bia bao gồm:
- Nước làm lạnh, nước ngưng, đây là nguồn nước thải ít hoặc gần như không bị ô nhiễm, có khả năng tuần hoàn sử dụng lại
Nước thải từ quá trình nấu – đường hóa chủ yếu bao gồm nước vệ sinh từ thùng nấu, bể chứa và sàn nhà, chứa đựng các thành phần như bã malt, tinh bột, bã hoa và các chất hữu cơ khác.
Nước thải từ hầm lên men là loại nước được sử dụng để vệ sinh các thiết bị như thùng chứa, đường ống, sàn nhà và xưởng, trong đó chứa bã men và chất hữu cơ.
Nước thải từ quá trình rửa chai trong sản xuất bia là một nguồn ô nhiễm đáng kể Chai bia được rửa qua nhiều bước, bao gồm rửa bằng nước nóng, dung dịch kiềm loãng nóng (1 ÷ 3% NaOH), và làm sạch bẩn cùng nhãn bên ngoài Cuối cùng, chai được phun kiềm nóng cả bên trong lẫn bên ngoài, sau đó rửa lại bằng nước nóng và nước lạnh Quá trình này tạo ra nước thải có độ pH cao, dẫn đến giá trị pH kiềm tính cho dòng thải chung.
Kiểm tra nước thải từ các nhà máy rửa chai đối với loại chai 0.5l cho thấy mức độ ô nhiễm như trong bảng 1.9
Bảng 1.9: Ô nhiễm nước thải từ máy rửa chai bia [3]
Thông số Hàm lƣợng, mg/l
Giá trị của pH = 8,3 đến 11,2
Nước tiêu thụ để rửa 1 chai = 0,3 đến 0,5 lít
Nước thải từ quá trình rửa chai chứa hàm lượng đồng và kẽm do việc sử dụng nhãn dán chai in bằng mực có chứa kim loại, loại nhãn này đã bị cấm ở nhiều quốc gia Bên cạnh đó, nước thải cũng có sự hiện diện của AOX, nguyên nhân là do quá trình khử trùng sử dụng hợp chất chứa clo.
Bảng 1.10: Tính chất nước thải từ sản xuất bia [2]
Thông số Đơn vị tính
TCVN 5945:2005 * Tác động đến môi trường
BOD5 mg/l 900 – 1.400 ≤ 30 ≤ 50 ≤ 100 Ô nhiễm COD mg/l 1.700 – 2.200 ≤ 50 ≤ 80 ≤ 400 Ô nhiễm
SS mg/l 500 – 600 ≤ 50 ≤ 100 ≤ 200 Gây ngạt thở cho thủy sinh
Tổng N mg/l 30 ≤ 15 ≤ 30 ≤ 60 Gây ra hiện tượng phì nhưỡng cho thực vật
Tổng P mg/l 22 – 25 ≤ 4 ≤ 6 ≤ 8 Kích thích thực vật phát triển
NH 4 + mg/l 13 – 16 ≤ 5 ≤ 10 ≤ 15 Độc hại cho cá nhưng lại thúc đẩy thực vật phát triển, thường gây ra hiện tượng tảo
Các thông số quy định trong tiêu chuẩn cần được xem xét cẩn thận, bao gồm cả hệ số liên quan đến dung tích nguồn tiếp nhận và hệ số theo lưu lượng nguồn thải.
A – Thải vào nguồn tiếp nhận dùng cho mục đích sinh hoạt
B – Nguồn tiếp nhận khác, ngoài loại A
C – Nguồn tiếp nhận được quy định
Lưu lượng dòng thải và đặc tính dòng thải trong công nghệ sản xuất bia, còn biến đổi theo chu kỳ và mùa sản xuất
Nước thải từ nhà máy bia vượt quá mức quy định theo tiêu chuẩn Việt Nam, do đó cần phải được xử lý Hệ thống xử lý nước thải phải được thiết kế với công suất đủ lớn, tương thích với quy mô sản xuất bia, đồng thời cần lưu ý đến việc tiêu tốn năng lượng trong quá trình vận hành.
Việc sử dụng nước hiệu quả và áp dụng các kỹ thuật sản xuất sạch hơn là rất quan trọng để giảm thiểu lượng nước thải và hàm lượng chất hữu cơ trong nước thải.
Quá trình sản xuất bia tạo ra các chất thải rắn chính như bã hèm, bã men, mảnh thủy tinh từ đóng gói, bột trợ lọc từ lọc, bột giấy từ rửa chai, cùng với giấy, nhựa, kim loại từ phụ kiện, xỉ than, dầu thải và dầu phanh Đặc biệt, bã hèm và bã men là chất hữu cơ, nếu không được thu gom và xử lý kịp thời sẽ gây mùi khó chịu trong khu vực sản xuất.
Bảng 1.11: Lƣợng chất thải rắn phát sinh khi sản xuất 1 hectolit bia
Bã hèm kg 21 – 27 Gây ô nhiễm nguồn nước, đất, gây mùi khó chịu
Nấm men kg 3 – 4 Gây ô nhiễm nguồn nước, đất, gây mùi khó chịu
Vỏ chai vỡ chai 0,9 Gây tai nạn cho người vận hành
Bùn hoạt tính kg 0,3 – 0.4 Gây ô nhiễm nguồn nước, đất, gây mùi khó chịu
Nhãn, giấy kg 1,5 Gây ô nhiễm nguồn nước, đất, gây mùi khó chịu
Bột trợ lọc kg 0,2 – 0,6 Gây ô nhiễm nguồn nước, đất, gây mùi khó chịu
Plastic kg - Tạo ra tải lượng chất thải rắn cao, bãi chứa lớn
Kim loại kg - Tạo ra tải lượng chất thải rắn cao, bãi chứa lớn
Quản lý môi trường ngành bia
Sự phát triển nhanh chóng của ngành bia đã dẫn đến việc gia tăng chất thải sản xuất, đặc biệt là nước thải có nồng độ ô nhiễm cao, gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến môi trường.
Để giảm thiểu tác động xấu đến môi trường sống, ngành bia cần áp dụng các biện pháp quản lý môi trường hiệu quả nhằm xử lý chất thải sản xuất và ngăn ngừa ô nhiễm.
Quản lý môi trường trong ngành bia tại các nhà máy và cơ sở sản xuất nhỏ trên toàn quốc được thực hiện thông qua các biện pháp pháp luật, chính sách, kinh tế, kỹ thuật, công nghệ, văn hóa và giáo dục Những biện pháp này được phối hợp và tích hợp chặt chẽ nhằm đạt hiệu quả tối ưu trong công tác bảo vệ môi trường.
Quản lý môi trường ngành bia theo tiêu chuẩn ISO 14001:
- Cam kết của lãnh đạo về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững Tham gia tích cực vào các hoạt động môi trường có liên quan
- Tuân thủ chính sách môi trường do lãnh đạo lập ra
Lập kế hoạch môi trường là quá trình xác định các hoạt động có ảnh hưởng đến môi trường, cùng với việc nhận diện các yêu cầu pháp luật và các tiêu chuẩn khác cần tuân thủ Sau đó, tổ chức cần xây dựng kế hoạch cụ thể nhằm thực hiện các mục tiêu và chỉ tiêu môi trường, đảm bảo rằng các mục tiêu đề ra sẽ được đạt được hiệu quả.
- Cơ cấu tổ chức và trách nhiệm liên quan đến khía cạnh môi trường của nhà máy
- Đào tạo cán bộ có chuyên môn và trách nhiệm về môi trường
- Thông tin liên lạc nội bộ và bên ngoài đúng lúc và có hiệu quả
- Kiểm soát các tài liệu và hoạt động môi trường liên quan: kiểm soát sự tuân thủ chặt chẽ từng thủ tục hàng ngày
- Sự chuẩn bị sẵn sàng và đáp ứng với tình trạng khẩn cấp
- Kiểm tra, đánh giá và hành động khắc phục, phòng ngừa
- Xem xét của lãnh đạo
Sử dụng các công cụ quản lý môi trường hiệu quả là chìa khóa giúp ngành bia bảo vệ môi trường và phát triển bền vững Để quản lý hoạt động sản xuất, cần áp dụng các công cụ kinh tế như thuế môi trường, phí môi trường cho nước thải, chất thải rắn và khí thải Các công cụ này không chỉ đánh vào thu nhập từ sản xuất bia mà còn bao gồm nhãn sinh thái, quota môi trường và quỹ môi trường, góp phần vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Các công cụ luật pháp và chính sách về môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt trong ngành bia Các quy định liên quan đến môi trường nước yêu cầu các nhà máy và cơ sở sản xuất bia phải xử lý nguồn thải trước khi xả ra môi trường tự nhiên, đảm bảo rằng nguồn thải đạt tiêu chuẩn an toàn.
Các văn bản pháp luật môi trường:
- Thông tư 02/2009/TT-BTNMT ngày 19/03/2009 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc quyết định đánh giá khả năng tiếp nhận nước thải của nguồn nước
Thông tư 07/2007/TT-BTNMT, ban hành ngày 03/07/2007, của Bộ Tài nguyên và Môi trường, hướng dẫn về việc phân loại và xác định danh mục cơ sở gây ô nhiễm môi trường cần được xử lý Thông tư này nhằm mục tiêu cải thiện quản lý môi trường, đảm bảo các cơ sở gây ô nhiễm được xử lý kịp thời và hiệu quả.
- Nghị định số 59/2007/NĐ-CP ngày 09/04/2007 của chính phủ về quản lý chất thải rắn
Quy chuẩn Việt Nam 24 : 2009/BTNMT (quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp)
Công cụ kỹ thuật quản lý môi trường bao gồm các phương pháp đánh giá và kiểm toán môi trường, công nghệ xử lý chất thải, cũng như tái chế và tái sử dụng Những công cụ này giúp xác định sự biến đổi của các thành phần môi trường như đất, nước và không khí, đồng thời đánh giá tình trạng sử dụng tài nguyên Từ đó, chúng đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường phát sinh từ quá trình sản xuất Việc ngăn ngừa chất thải mang lại nhiều lợi ích, bao gồm giảm lượng chất thải, tiết kiệm chi phí nguyên liệu và năng lượng, giảm chi phí xử lý chất thải, hạn chế ô nhiễm và cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động Chẳng hạn, trong ngành sản xuất bia, việc lau sàn khô thay vì rửa sàn ướt không chỉ tiết kiệm nước mà còn tạo môi trường làm việc thông thoáng cho công nhân, đồng thời vẫn đảm bảo yêu cầu vệ sinh.
Công cụ kỹ thuật quản lý ảnh hưởng trực tiếp đến các hoạt động gây ô nhiễm và sự phân bố của chất ô nhiễm trong môi trường, cũng như quản lý ô nhiễm trong quá trình hình thành và vận hành sản xuất.
Công cụ phụ trợ như GIS, mô hình hóa môi trường, giáo dục và truyền thông về môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và quản lý ô nhiễm, mặc dù chúng không trực tiếp ảnh hưởng đến quá trình sản xuất gây ra chất ô nhiễm.
Sản lượng và công suất ngành bia đang gia tăng để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, dẫn đến việc phát sinh chất thải ngày càng lớn trong quá trình sản xuất Để giảm thiểu tác động của chất thải đối với môi trường, tiết kiệm nguyên liệu và chi phí xử lý, cũng như hạ giá thành sản phẩm, việc áp dụng các giải pháp giảm thiểu chất thải và tiết kiệm tài nguyên là vô cùng cần thiết cho ngành sản xuất bia.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP GIẢM THIỂU CHẤT THẢI VÀ TIẾT KIỆM TÀI
NGUYÊN ĐỐI VỚI NGÀNH SẢN XUẤT BIA
Tiết kiệm nước
Ngành công nghiệp bia tiêu tốn một lượng nước đáng kể, với khoảng 6 – 20 m³ nước cần thiết để sản xuất 1000 lít bia tại Việt Nam, trong khi các nhà máy bia lớn ở Mỹ chỉ sử dụng khoảng 4 m³ Mức tiêu thụ trung bình dao động từ 6 – 7 m³ nước cho mỗi 1000 lít bia cho thấy tiềm năng tiết kiệm nước trong sản xuất bia là rất lớn Ước tính, các nhà máy bia tại Việt Nam có khả năng tiết kiệm nước đáng kể trong quy trình sản xuất.
Khu vực nấu giảm 5% nước vệ sinh và tái sử dụng
Dịch nha loãng thu hồi trong quá trình rửa bã được lưu trữ trong tank có bảo ôn và gia nhiệt, sử dụng cho nước nấu cho mẻ tiếp theo Hành động này không chỉ giảm mức tiêu thụ nước và nguyên liệu đầu vào mà còn ngăn ngừa việc tăng cao tải lượng COD nếu dịch nha loãng bị thải ra hệ thống nước thải.
Trong quá trình sôi hoa, khoảng 6 – 12% nước sẽ bốc hơi, và lượng nước ngưng này được thu hồi để sử dụng lại cho nồi hơi Việc tái sử dụng nước ngưng không chỉ giúp tiết kiệm nước mà còn tận dụng nhiệt năng có sẵn trong nước, phục vụ cho việc sản xuất nước nóng và nước dùng để tráng nồi nấu Điều này góp phần làm giảm lượng nhiên liệu cần thiết để làm nóng nước.
Khu vực lên men, tàng trữ và hoàn thiện sản phẩm giảm 5% nước máy lạnh và vệ sinh
Công ty liên hợp thực phẩm Hà Tây, với công suất 5 triệu lít/năm, đã thực hiện việc thu hồi nấm men một cách triệt để từ tank mà không gây rơi vãi ra sàn nhà, giúp giảm 30 m³ nước rửa sàn và hóa chất.
Sử dụng nước rửa cuối từ quá trình CIP của các thiết bị nấu, lên men và thành phẩm cho việc vệ sinh CIP của các thiết bị trong mẻ nấu tiếp theo giúp tiết kiệm nước Việc tái sử dụng nước này không chỉ giảm lượng nước tiêu thụ mà còn đảm bảo chất lượng yêu cầu trong quá trình sản xuất.
Khu vực chiết chai/lon giảm 3-5% do rửa chai, tận dụng nước làm mát
Sử dụng nước làm lạnh dịch đường cho các mục đích như rửa chai, két và thiết bị không chỉ giúp tiết kiệm nước mà còn tận dụng được nhiệt độ của nước, mang lại hiệu quả trong việc vệ sinh nhà xưởng.
Trong quá trình thanh trùng, bia và chai được làm nóng từ từ lên 60 o C và sau đó hạ nhiệt xuống 30 – 35 o C Việc làm nguội bia bằng nước sạch dẫn đến việc tiêu thụ nước lớn tại các nhà máy bia Tuy nhiên, nếu áp dụng hệ thống tuần hoàn và tái sử dụng nước qua tháp giải nhiệt, có thể tiết kiệm tới 80% lượng nước sử dụng trong quá trình thanh trùng.
Việc sử dụng vòi phun áp lực cao để rửa nhà xưởng, thiết bị vận tải và két chứa chai không chỉ giúp giảm lượng nước tiêu thụ mà còn tiết kiệm từ 20% đến 30% lượng nước trong suốt quá trình sử dụng Hơn nữa, vòi phun tự động đóng lại khi không sử dụng, giúp tiết kiệm thêm 40% lượng nước vệ sinh trong toàn bộ nhà máy.
Việc quản lý nguồn nước trong sản xuất bia tại Việt Nam hiện nay còn lỏng lẻo, đặc biệt là ở các nhà máy nhỏ khi họ tự khai thác nước ngầm Hành động này gây ra nhiều vấn đề môi trường như sụt lún đất và cạn kiệt tài nguyên nước, tạo ra thách thức lớn cho các cơ sở sản xuất Do đó, nhu cầu tiết kiệm nước trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết Áp dụng các biện pháp giảm thiểu và nâng cao ý thức của công nhân không chỉ giúp giảm lượng nước tiêu thụ mà còn cắt giảm chi phí mua nước, xử lý nước thải và năng lượng sản xuất, từ đó giảm giá thành sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Tiết kiệm năng lượng
MỘT SỐ GIẢI PHÁP GIẢM THIỂU CHẤT THẢI VÀ TIẾT KIỆM TÀI
NGUYÊN ĐỐI VỚI NGÀNH SẢN XUẤT BIA
2.1 Tiềm năng giảm thiểu chất thải và tiết kiệm tài nguyên đối với công nghiệp sản xuất bia
Ngành công nghiệp bia tiêu thụ một lượng nước lớn, với khoảng 6 – 20 m³ nước cần thiết để sản xuất 1000 lít bia tại Việt Nam, trong khi một nhà máy bia lớn ở Mỹ chỉ sử dụng khoảng 4 m³ nước cho cùng khối lượng sản phẩm Mức tiêu thụ trung bình ở Việt Nam rơi vào khoảng 6 – 7 m³ nước/1000 lít bia Điều này cho thấy tiềm năng tiết kiệm nước trong quá trình sản xuất bia là rất lớn, và ước tính có thể đạt được nhiều lợi ích từ việc giảm lượng nước sử dụng tại các nhà máy bia ở Việt Nam.
Khu vực nấu giảm 5% nước vệ sinh và tái sử dụng
Dịch nha loãng thu hồi trong quá trình rửa bã được lưu giữ trong tank có bảo ôn và gia nhiệt, sau đó sử dụng làm nước nấu cho mẻ tiếp theo Hành động này không chỉ giảm mức tiêu thụ nước và nguyên liệu đầu vào mà còn ngăn chặn tình trạng tăng cao tải lượng COD nếu dịch nha loãng bị thải vào hệ thống nước thải.
Trong quá trình sôi hoa, khoảng 6 – 12% nước sẽ bốc hơi, và lượng nước ngưng này được thu hồi để cấp lại cho nồi hơi Việc tái sử dụng nước ngưng không chỉ giúp tiết kiệm nước mà còn tận dụng nhiệt năng có sẵn để sản xuất nước nóng và nước dùng cho việc tráng nồi nấu, từ đó giảm thiểu lượng nhiên liệu cần thiết để làm nóng nước.
Khu vực lên men, tàng trữ và hoàn thiện sản phẩm giảm 5% nước máy lạnh và vệ sinh
Công ty liên hợp thực phẩm Hà Tây, với công suất 5 triệu lít/năm, đã thực hiện quy trình thu hồi nấm men hiệu quả, đảm bảo loại bỏ triệt để nấm men khỏi tank mà không gây rơi vãi ra sàn nhà Điều này giúp giảm 30 m³ nước rửa sàn và hóa chất sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Sử dụng nước rửa cuối từ quy trình CIP của các thiết bị nấu, lên men và thành phẩm cho việc vệ sinh CIP các thiết bị trong mẻ nấu tiếp theo giúp tiết kiệm nước Phương pháp này không chỉ giảm lượng nước tiêu thụ mà còn đảm bảo chất lượng yêu cầu của quy trình.
Khu vực chiết chai/lon giảm 3-5% do rửa chai, tận dụng nước làm mát
Sử dụng nước làm lạnh dịch đường cho các mục đích như rửa chai, két, và thiết bị vệ sinh nhà xưởng không chỉ giúp tiết kiệm nước mà còn tận dụng hiệu quả nhiệt độ của nước.
Trong quá trình thanh trùng, bia và chai được làm nóng đến 60 o C và sau đó làm nguội xuống 30 – 35 o C Việc làm nguội bia bằng nước sạch dẫn đến việc tiêu thụ nước lớn tại các nhà máy bia Tuy nhiên, nếu tận dụng nước làm mát, tuần hoàn và tái sử dụng qua tháp giải nhiệt, có thể tiết kiệm đến 80% lượng nước sử dụng trong hệ thống thanh trùng.
Sử dụng vòi phun áp lực cao để rửa nhà xưởng, thiết bị vận tải và két chứa chai không chỉ giúp tiết kiệm nước mà còn nâng cao hiệu quả vệ sinh Vòi phun có khả năng giảm tiêu thụ nước từ 20% đến 30% trong quá trình sử dụng, và khi không hoạt động, vòi phun tự động đóng lại, giúp tiết kiệm tới 40% lượng nước vệ sinh toàn bộ nhà máy.
Hiện nay, việc quản lý nguồn nước trong sản xuất bia tại Việt Nam còn lỏng lẻo, đặc biệt là ở các nhà máy nhỏ khi họ tự khai thác nước ngầm Điều này dẫn đến những vấn đề môi trường nghiêm trọng như sụt lún đất và cạn kiệt tài nguyên nước, gây khó khăn cho các cơ sở sản xuất Do đó, nhu cầu tiết kiệm nước trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết Áp dụng các biện pháp giảm thiểu và nâng cao ý thức của công nhân không chỉ giúp giảm lượng nước tiêu thụ mà còn giảm chi phí mua nước, xử lý nước thải và năng lượng sản xuất, từ đó giảm giá thành sản phẩm và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.
Ngoài các nguyên liệu chính trong sản xuất bia, ngành công nghiệp bia hiện nay còn sử dụng nhiều nguyên liệu phụ như hóa chất tẩy rửa, bột trợ lọc, chất ổn định và enzym cho quá trình sản xuất Trung bình, mỗi 1000 lít bia tiêu tốn khoảng 3 kg hóa chất, dẫn đến việc thải ra môi trường không chỉ gây lãng phí mà còn ô nhiễm Do đó, áp dụng các biện pháp kỹ thuật giảm thiểu chất thải sẽ mang lại lợi ích lớn về kinh tế và bảo vệ môi trường.
Trong quá trình rửa chai, xút được bơm vào tank lắng để tách các chất cặn ra khỏi xút, giúp tái sử dụng Nhờ vào quy trình thu hồi và tái sử dụng, lượng xút sử dụng cho rửa chai có thể giảm tới 75%.
Có thể giảm tiêu hao bột trợ lọc trong quá trình lọc bia bằng cách giảm mật độ nấm men và độ trong của bia trước khi lọc
Thu hồi dung dịch từ quá trình CIP, làm sạch và tái sử dụng làm giảm lượng xút tiêu thụ
Hiện nay, đầu tư vào ngành công nghiệp bia gia tăng đã dẫn đến vấn đề tiêu tốn tài nguyên, nhiên liệu và ô nhiễm môi trường Tại các nhà máy bia, một lượng lớn năng lượng được sử dụng cho quá trình làm nóng và làm mát Do đó, để phát triển bền vững, ngành sản xuất bia cần áp dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng Cụ thể, định lượng nhiên liệu sử dụng trong ngành bia là từ 45 – 61 kg dầu FO hoặc 80 – 100 kg than cho mỗi 1000 lít bia thành phẩm.
Mô hình thí điểm tiết kiệm năng lượng tại nhà máy bia Thanh Hóa đã chứng minh lợi ích kinh tế và môi trường to lớn, với việc tiết kiệm 3.386 tấn dầu quy đổi mỗi năm và giảm 10.476 tấn CO2 phát thải hàng năm Nhờ vào việc giảm chi phí năng lượng và doanh thu từ việc bán lượng phát thải CO2 theo Nghị định thư Kyoto, nhà máy có thể thu được khoảng 400.000 USD mỗi năm.
Nếu thu hồi và tái nén hơi thứ cấp nồi Houblon cung cấp cho hệ thống nồi nấu sẽ giảm 10% năng lượng tiêu hao
Sử dụng nước làm mát trong quá trình lạnh nhanh không chỉ cung cấp cho các nhu cầu như nước nấu, nước cấp cho nồi hơi, hệ thống vệ sinh CIP, rửa chai và tiệt trùng mà còn giúp giảm tiêu thụ nước, tận dụng nhiệt và tiết kiệm nhiên liệu cho việc đun nước nóng.
Nước ngưng từ các nồi nấu là nguồn nước tinh khiết, chứa nhiệt năng, được sử dụng để cung cấp cho nồi hơi, giúp giảm lượng than cần thiết để đun nóng nước Ngoài ra, nước thanh trùng với nhiệt độ cao và độ sạch cao có thể được dùng để rửa chai, từ đó tiết kiệm năng lượng cho quá trình đun nóng nước rửa chai.
Kiểm soát ô nhiễm
Trong ngành công nghiệp bia, nước thải là vấn đề ô nhiễm lớn nhất bên cạnh khí thải và chất thải rắn Để giảm lượng nước thải, các giải pháp giảm thiểu chất thải và sử dụng hóa chất, phụ gia một cách tiết kiệm đã mang lại hiệu quả rõ rệt Mặc dù các chất thải rắn như bã malt, houblon, cặn nóng, nấm men thừa và bã Kieselguhr đã được thu gom tại các cơ sở sản xuất, nhưng việc thu gom chưa triệt để khiến chúng dễ dàng đi vào dòng thải, gây tắc cống và làm tăng tải lượng nước thải cũng như hàm lượng chất ô nhiễm.
Bã malt và nấm men chứa nhiều dưỡng chất, vitamin và protein, thường được sử dụng làm thức ăn cho gia súc và được sấy khô để dễ bảo quản, giảm chi phí vận chuyển Ngoài ra, nấm men cũng có tiềm năng ứng dụng trong ngành dược phẩm.
Sử dụng dịch chứa cặn nóng để làm nước rửa bã giúp tận thu đường còn lại và cung cấp cho các cơ sở chăn nuôi Bột trợ lọc sau khi ép và sấy khô có thể chứa nấm men, được sử dụng làm phân bón trong nông nghiệp, và cũng được ứng dụng trong sản xuất gạch, xi măng trong ngành xây dựng Để giảm khí thải từ nhà nấu, có thể lắp đặt hệ thống ngưng tụ hơi và sử dụng máy nén khí để thu hồi CO2 từ quá trình lên men, mang lại lợi ích kinh tế Để giảm tiếng ồn, cần làm vỏ cách âm cho thiết bị gây tiếng ồn lớn và xây dựng tường đôi Bụi phát sinh trong quá trình tiếp nhận, vận chuyển và nghiền malt, gạo có thể được thu hồi qua hệ thống hút và lọc bụi, hoặc chuyển từ nghiền khô sang nghiền ướt.
Hiện trạng sản xuất và môi trường tại Công ty Bia – Nước giải khát Hà Nội
Thông tin chung về Công ty
Công ty cổ phần Bia – Nước giải khát Hà Nội, hay còn gọi là Habeco, được thành lập từ việc chuyển đổi Doanh nghiệp Nhà nước theo quyết định số 1863/QĐ – TTG ngày 28/12/2007 và quyết định số 575/QĐ – TTG ngày 16/05/2008 của Thủ tướng Chính phủ Quyết định này phê duyệt phương án chuyển đổi Công ty Bia – Nước giải khát Hà Nội thành công ty cổ phần, đánh dấu bước tiến quan trọng trong sự phát triển của thương hiệu này.
Với hơn một thế kỷ kinh nghiệm và công nghệ độc đáo, cùng hệ thống thiết bị hiện đại và đội ngũ nhân viên tay nghề cao, sản phẩm của Công ty đã chiếm được lòng tin của hàng triệu người tiêu dùng trong và ngoài nước Thương hiệu bia Hà Nội ngày nay không chỉ là kết quả của nhiều thế hệ cống hiến mà còn là niềm tự hào của thương hiệu Việt.
Công ty hiện có 25 công ty thành viên, hoạt động từ miền Trung Quảng Bình đến các tỉnh phía Bắc, với tốc độ tăng trưởng trung bình 20% trong những năm gần đây Doanh thu bình quân hàng năm tăng 30%, trong khi đó, số tiền nộp ngân sách cho nhà nước cũng tăng hơn 20% Lợi nhuận của công ty tăng trung bình 12% mỗi năm.
Theo Quyết định của Thủ tướng Chính phủ, Công ty Bia – Nước giải khát Hà Nội sẽ phát triển thành Tổng Công ty vững mạnh, đóng vai trò chủ đạo trong ngành sản xuất Bia và Nước giải khát Mục tiêu là đáp ứng yêu cầu hội nhập và đóng góp tích cực cho nền kinh tế đất nước trong giai đoạn 2010 – 2015.
Sản phẩm của Công ty
Các sản phẩm chính của Công ty gồm:
Bia chai 330 ml , với độ cồn cao hơn các sản phẩm khác của Habeco là
5.1%, Hanoi beer premium tương đối phù hợp với người tiêu dùng phía nam
Bia chai 450 ml , đây là sản phẩm chủ đạo của thương hiệu Bia Hà
Nội.Bia chai 450 ml có độ cồn > 4.2%, hương vị đậm đà, có màu vàng mật ong đặc trưng của bia
Bia Lager : là sản phẩm được sản xuất thử đầu năm 2007 và chính thức đưa ra thị trường vào giữa năm 2007 với độ cồn > 4.0%
Bia Trúc Bạch Classic : là dòng sản phẩm với độ cồn 5.3% đánh dấu sự trở lại của nhãn hiệu Bia Trúc Bạch nổi tiếng bao năm qua
Bia hơi Hà Nội có độ cồn trên 3.5% và được đóng trong các keg kín hơi với các thể tích 30 lít, 20 lít và 2 lít, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm Đây là sản phẩm tươi sống, được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng đã được Công ty công bố (số 03-2006/HABECO ngày 15/09/2006) và được Sở Y tế chấp nhận theo phiếu chấp nhận hồ sơ tiêu chuẩn chất lượng, vệ sinh, an toàn thực phẩm (1453/2003/YTHN – CNTC ngày 02/10/2006).
Bia Lon 330ml : là sản phẩm bia lon của Công ty có dung tích 330ml được đưa ra thị trường lần đầu tiên vào năm 1992 với độ cồn 4.6%
Bia tươi : là sản phẩm được sản xuất thử vào đầu năm 2007 và chính thức đưa ra thị trường vào giữa năm 2007
Theo dự án nghiên cứu thị trường ngành Bia – Rượu – Nước giải khát năm 2010 của Sabeco, Bia chai Hà Nội 450 ml của Habeco đã đứng thứ 3 trong top 10 loại bia tiêu thụ nhiều nhất tại Việt Nam, dựa trên dữ liệu thu thập từ 36 thành phố lớn.
Sản phẩm bia của Habeco không chỉ được ưa chuộng tại Hà Nội mà còn đang mở rộng ra nhiều địa phương khác như Vũng Tàu, Quảng Trị, Hải Phòng, Nghệ An và Yên Phong Đặc biệt, Habeco đang khẳng định thương hiệu của mình và từng bước chiếm lĩnh thị trường quốc tế.
Chất lượng sản phẩm được quản lý theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:
2000 và ISO 14000, hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO
Năm 2005, 22000 phiên bản đã được ban hành nhằm nâng cao chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm Việc tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm được kiểm tra ngay từ khâu nhập nguyên liệu, bao gồm việc kiểm soát chất lượng nguồn nước và hệ thống đóng gói sản phẩm.
Hiện trạng sản xuất Công ty
3.3.1 Nguyên liệu, nhiên liệu và năng lƣợng tiêu thụ
Nguyên liệu chính để sản xuất bia bao gồm malt, gạo tẻ, hoa houblon, nấm men và nước, mỗi thành phần đều có những đặc tính riêng và phải đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao.
- Malt: có màu vàng, sáng óng mượt, mùi vị thơm đặc trưng ngọt nhẹ Tỷ lệ xốp > 90%, ẩm < 5.5%, hòa tan tuyệt đối > 78%
- Gạo tẻ: là nguồn nguyên liệu trong nước với 76% tinh bột, 12% độ ẩm Thành phần hóa học của gạo tẻ tính theo % chất khô:
Ngoài gạo tẻ còn có thể sử dụng một số loại ngũ cốc như bột mì, bột ngô
Hoa houblon chứa các hợp chất thơm và vị đắng đặc trưng, góp phần tạo nên hương vị dễ chịu cho bia Nhờ vào những đặc tính này, bia có hương thơm hấp dẫn, bọt lâu tan và bền khi được bảo quản đúng cách Hoa houblon là nguyên liệu quan trọng trong quy trình sản xuất bia.
+ Dạng hoa cao 2800kg/ năm
+ Dạng hoa viên 6000 kg/ năm
Nước sử dụng trong sản xuất bia Hà Nội được đánh giá cao về chất lượng, góp phần quan trọng vào hương vị và chất lượng của bia Nguồn nước này có hàm lượng sắt và mangan thấp, đồng thời được khử trùng trước khi đưa vào quy trình nấu và đường hóa.
Công ty hiện tự sản xuất toàn bộ nước từ hệ thống giếng khoan, với hệ thống xử lý nước cấp được đầu tư công nghệ và thiết bị từ Cộng hòa Liên bang Đức, có công suất thiết kế 200 m³/h Chúng tôi cung cấp nước sinh hoạt, nước mềm và nước nấu bia.
Nấm men dùng trong sản xuất bia thuộc chủng Saccharomyces, là loại nấm đơn bào có khả năng hấp thụ dinh dưỡng từ môi trường nước mạch nha, bao gồm đường hòa tan, hợp chất nito, vitamin và nguyên tố vi lượng Chúng thực hiện các phản ứng sinh hóa để chuyển đổi các chất này thành dạng cần thiết cho sự phát triển và quá trình lên men của nấm men.
Malt được nhập khẩu từ Pháp, Đức, Đan Mạch, cùng với hoa viên, hoa cao, hoa thơm từ CHLB Đức và CH Séc Nguồn nguyên liệu này được cung cấp bởi các đối tác truyền thống, có uy tín và năng lực, đã gắn bó với HABECO trong nhiều năm, đảm bảo chất lượng cao và độ tin cậy.
Do sự biến động và giá cả cao của nguyên liệu, Công ty đã hợp tác với Tổng Công ty Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn để nghiên cứu và thử nghiệm trồng lúa mạch cùng hoa houblon tại các tỉnh miền núi phía Bắc Đồng thời, công ty cũng đang triển khai dự án sản xuất malt với công suất 100.000 tấn mỗi năm.
Công ty hiện đang sử dụng dầu FO làm nhiên liệu để đốt lò hơi, cung cấp hơi nước cho quy trình sản xuất Mức tiêu thụ dầu FO được xác định là 26,47 kg.
Dầu DO cung cấp cho máy phát điện dự phòng, nhiên liệu này tiêu thụ không đáng kể
Năng lượng tiêu thụ trong Công ty để phục vụ sản xuất bia là điện và nhiệt
Các khu vực tiêu thụ điện năng bao gồm khu vực chiết chai, hệ thống máy lạnh, khí nén, thu hồi CO2, xử lý nước thải, điều hòa không khí, cùng với các khu vực khác như bơm, quạt và điện chiếu sáng.
Trong quá trình sản xuất bia, Công ty duy trì mức tiêu thụ điện năng từ 100 đến 300 kWh cho mỗi 1.000 lít sản phẩm Mức tiêu thụ điện hợp lý này đạt được nhờ việc lắp đặt các thiết bị hiện đại, có hiệu suất tiêu thụ điện thấp và khả năng tự động hóa cao.
Công ty sử dụng các quá trình tiêu thụ nhiệt trong sản xuất bia, bao gồm nấu và đường hóa, nấu hoa, hệ thống vệ sinh (CIP) và tiệt trùng, cùng với hệ thống rửa chai và két, cũng như hệ thống thanh trùng bia Mức tiêu thụ nhiệt của các quy trình này dao động từ 2500 đến 3500 MJ cho mỗi 1000 lít bia.
Bảng 3.1: Nhu cầu nguyên nhiên liệu, năng lƣợng để sản xuất 1000 lít bia thành phẩm
STT Danh mục Đơn vị tính Cho 1000 lít bia các loại
Bia Hà Nội được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại từ Cộng hòa Liên bang Đức, với quy trình đóng chai hoàn toàn tự động, đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm.
Hệ thống trang thiết bị sản xuất bia của HABECO được hiện đại hóa với quy trình tự động hóa toàn diện, bao gồm các công đoạn như xử lý nguyên liệu, nấu, lọc nước nha, làm lạnh nhanh, lên men, lọc bia, chiết bia, thanh trùng, dán nhãn và xếp pallet.
Công nghệ và thiết bị đóng vai trò quan trọng trong việc cải tiến quy trình nghiên cứu sản phẩm, sản xuất, cũng như kiểm soát chất lượng Do đó, đổi mới công nghệ trở thành ưu tiên hàng đầu mà lãnh đạo doanh nghiệp chú trọng.
Bảng 3.2: Trang thiết bị của Công ty [11]
STT Tên thiết bị Số lƣợng Đặc điểm
1 Lò hơi 3 lò Công suất mỗi lò 10 T/h
2 HT xử lý nước cấp 1 dây chuyền Cung cấp 200 m 3 /h
3 HT cung cấp CO2 2 dây chuyền Dây chuyền 1: 136 Nm 3 /h
4 HT khí nén 2 trạm Trạm 1: Bình chứa dung tích 4 m 3
Trạm 2: Bình chứa dung tích 5 m 3
HT lạnh 3 tổ lạnh Tổ 1: Công suất 55 kW/máy
Tổ 2: Công suất 250 kW/máy
Tổ 3: Công suất 620 kW/máy
6 HT xử lý nước thải 1 dây chuyền Xử lý 3000 m 3 /ngày đêm
Khu nấu 2 nồi nấu gạo có thể tích 20.9 m 3
2 nồi nấu malt có thể tích 33.6 m 3
1 nồi nấu hoa có thể tích 61.8 m 3
2 Khu lên men 3 dây chuyền Dây chuyền 1: Có tổng dung tích là 64 m 3 Dây chuyền 2: Có tổng thể tích
Dây chuyền 3: Với tổng thể tích
Hệ thống rửa chai: 3200 chai/h
Hệ thống vệ sinh CIP lưu lượng
2 Khu chiết bia hơi, lon
2 dây chuyền bia hơi: 120 thùng/h
Máy rửa chai khép kín, tự động đảm bảo chai sạch về mặt: hóa – lý – vi sinh, tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm nước
Máy chiết chai với nguyên lý hút chân không đã nâng cao chất lượng bia, giảm hao phí
Máy thanh trùng tự động mang lại sự đơn giản trong quá trình vận hành, giúp dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh thông tin, đảm bảo chất lượng một cách tuyệt đối.