TỔNG QUAN
Nhồi máu cơ tim và vấn đề suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp
Bệnh mạch vành đang là nguyên nhân gây tử vong và tàn phế hàng đầu
[1], chiếm khoảng 16% tổng số các ca tử vong trên toàn thế giới
Khái niệm suy tim sau nhồi máu cơ tim (NMCT) cấp được giới thiệu lần đầu bởi tác giả Killip vào những năm 1960 Trước khi có các biện pháp tái tưới máu mạch vành, tỷ lệ suy tim sau NMCT chủ yếu phụ thuộc vào điều trị nội khoa đơn thuần.
Tỷ lệ ST chênh lên trong thời gian nằm viện đạt khoảng 40%, nhưng giảm xuống còn 17% khi sử dụng thuốc tiêu sợi huyết Tuy nhiên, suy tim vẫn là yếu tố tiên lượng xấu, làm tăng nguy cơ tử vong gấp 5 lần trong năm đầu so với bệnh nhân không bị suy tim.
Sự tiến bộ trong kỹ thuật can thiệp động mạch vành đã giúp giảm tỷ lệ suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp Nghiên cứu trên 2089 bệnh nhân người Ý từ năm 1995 đến 2005 cho thấy chỉ có 17% bệnh nhân bị suy tim sau can thiệp, và chỉ 1% có tiến triển suy tim trong thời gian nằm viện Tương tự, nghiên cứu HORIZON-AMI từ năm 2005-2007 với 3602 bệnh nhân cho thấy 8,0% có biểu hiện suy tim trái khi nhập viện, nhưng chỉ 4,6% có suy tim tiến triển trong 30 ngày theo dõi, và con số này tăng lên 5,1% sau 2 năm.
1.1.2 Sinh lý bệnh suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp
Cơ chế suy tim ngay sau nhồi máu cơ tim cấp (NMCT) là do hiện tượng cơ tim “choáng váng” và hoại tử cơ tim, dẫn đến hở van hai lá cấp tính do tổn thương dây chằng cột cơ do thiếu máu cơ tim Suy tim trong quá trình nằm viện có thể xuất phát từ các nguyên nhân trên, kết hợp với quá tải dịch, suy thận, hoặc các biến chứng như thủng vách liên thất và tràn dịch màng tim Những trường hợp suy tim muộn thường là hậu quả của tổn thương cơ tim, khi tế bào cơ tim chết và hình thành sẹo, đồng thời diễn ra quá trình tái cấu trúc tâm thất.
Trong vài giây đầu sau khi bị nhồi máu cơ tim (NMCT), phản ứng đường phân hiếu khí bị ảnh hưởng, dẫn đến giảm tổng hợp ATP và tích tụ axít lactic Giai đoạn sớm của NMCT chứng kiến sự suy giảm cơ giãn của cơ tim do các chuyển hóa tại mô làm giảm độ nhạy cảm với Ca 2+ của sợi cơ Thiếu hụt oxy cũng gây đình trệ hoạt động của bơm, làm tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn.
Na+ và K+ làm tăng nồng độ chất tan trong tế bào, dẫn đến tình trạng phù nề tại khoảng gian bào Sự tích tụ axit lactic làm giảm pH tế bào, hạn chế hoạt động của một số enzyme thiết yếu và tăng cường giải phóng sản phẩm từ lysosome, gây ra sự phá vỡ tế bào cơ tim.
Sự suy giảm của ion Ca 2+ ảnh hưởng đến các thành phần nội bào, dẫn đến sự phân ly của ribosome và giảm chức năng của màng ty thể, cuối cùng gây ra quá trình tự chết theo chương trình (apoptosis).
Trong giai đoạn từ ngày thứ 3 đến thứ 5 sau nhồi máu cơ tim, quá trình viêm được thay thế bởi các hoạt động sửa chữa Các tín hiệu từ tế bào cơ tim chết thu hút đại thực bào và bạch cầu trung tính, ban đầu tập trung ở ngoại vi và sau đó di chuyển vào trung tâm vùng nhồi máu Đại thực bào tiêu diệt các tế bào cơ tim hoại tử, thúc đẩy hình thành sẹo cơ tim Quá trình thực bào thay thế mô hoại tử bằng mô hạt xơ hoá, dẫn đến việc thành cơ tim trở nên mỏng hơn Trong giai đoạn muộn, sự kích hoạt của hệ renin-angiotensin và hệ thần kinh giao cảm gây ra tái cấu trúc, làm thay đổi hình dạng của tâm thất, khiến thành tim mỏng hơn và tăng nguy cơ hở hai lá Trong giai đoạn này, tế bào cơ tim vẫn tiếp tục bị chết, và các vùng tế bào đã chết được thay thế bằng sợi collagen, hình thành sẹo cơ tim.
1.1.3 Tái cấu trúc tâm thất
Tái cấu trúc (remodeling) là quá trình biến đổi hình thái và cấu trúc của tế bào cơ tim bị tổn thương, không chỉ ở vùng nhồi máu mà còn ở khu vực lân cận Hiện tượng này bao gồm sự chết đi của các tế bào hoại tử, thay đổi mạng lưới ngoại bào, và sự du nhập cũng như tân tạo các tế bào mới Kết quả của quá trình này là sự giãn nở của buồng tim tại khu vực bị ảnh hưởng, dẫn đến sự suy giảm chức năng của thất trái.
Tái cấu trúc xảy ra ở khoảng 30% bệnh nhân sống sót sau nhồi máu cơ tim (NMCT) Nghiên cứu của Bolognese và cộng sự cho thấy tỷ lệ tử vong sau 5 năm ở nhóm này cao hơn có ý nghĩa thống kê so với những người không gặp hiện tượng tái cấu trúc Hơn nữa, nghiên cứu của Mengozzi và cộng sự chỉ ra rằng 32% bệnh nhân có tái cấu trúc buồng thất đã tiến triển thành suy tim ứ huyết sau 6 tháng, trong khi tỷ lệ này ở nhóm chứng là 0%.
1.1.4 Chức năng thất trái sau nhồi máu cơ tim cấp
1.1.4.1 Chức năng tâm thu thất trái toàn bộ
Tế bào cơ tim giảm co bóp do rối loạn quá trình trao đổi chất và năng lượng, dẫn đến suy giảm chức năng co bóp của thất trái Điều này được phản ánh qua giảm cung lượng tim, thể tích tống máu và tỷ lệ dP/dt, trong khi thể tích cuối tâm thu lại tăng lên Trên lâm sàng, tình trạng này có thể biểu hiện qua huyết áp giảm.
Mức độ ảnh hưởng đến chức năng thất trái trong những giờ đầu sau nhồi máu cơ tim (NMCT) phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ rộng và mức độ nghiêm trọng của rối loạn vận động vùng cơ tim nhồi máu, kích thước của vùng “rìa” với rối loạn vận động không do động mạch vành tắc chi phối, cũng như phạm vi và mức độ tăng cường vận động bù của vùng cơ tim lành.
Trong NMCT, chức năng tâm trương của thất trái bị ảnh hưởng chủ yếu, thể hiện qua việc giảm khả năng giãn và rối loạn đổ đầy tâm trương Hiện tượng này thường đi kèm với giảm dP/dt và tăng áp lực cuối tâm trương, dẫn đến thể tích cuối tâm trương tăng, trong khi áp lực cuối tâm trương trở về bình thường Chức năng tâm trương cũng tương quan với kích thước ổ nhồi máu, tương tự như chức năng tâm thu.
1.1.5 Các phương pháp điều trị suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp hiện nay
Hình 1.1 Các nghiên cứu trong điều trị suy tim sau NMCT
1.1.5.1 Các biện pháp tái tưới máu mạch vành Điều trị tái tưới máu sớm là biện pháp điều trị quan trọng, giúp làm giảm vùng cơ tim tổn thương và hoại tử, giúp cơ tim phục hồi và hạn chế được tình trạng tái cấu trúc tâm thất trong cả hai pha sớm và muộn Điều trị tiêu huyết khối và can thiệp động mạch vành ngay thì đầu đã tạo nhiều cơ hội để mở thông những động mạch vành bị tắc cấp tính và khôi phục lại dòng chảy bình thường tới vùng cơ tim bị tổn thương Tái tưới máu được coi là thành công khi đã tưới máu đầy đủ tới được tận mạng lưới vi mạch, điều này thể hiện trên phim chụp mạch là hình ảnh TIMI 3 với mức độ TMP 3
Tiêu huyết khối là phương pháp tái tưới máu hiệu quả, giúp khôi phục dòng chảy nhanh chóng qua việc sử dụng thuốc tĩnh mạch Tuy nhiên, chỉ có chưa đến 1/3 bệnh nhân đủ điều kiện sử dụng phương pháp này Hơn nữa, kết quả điều trị không triệt để, với dưới 50% các động mạch được thông với dòng chảy đạt mức TIMI 3, và hơn 1/3 trong số đó vẫn còn hẹp, có nguy cơ tái tắc trong tương lai.
Tế bào gốc trong điều trị suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp
Tế bào gốc là một loại tế bào duy nhất có cả hai khả năng đặc biệt:
1 Có thể tự tái tạo mới, sinh ra những tế bào giống hệt chúng
2 Có thể biệt hoá thành những loại tế bào chuyên biệt trong những điều kiện nhất định
Về phía thứ bậc, mức độ phát triển và khả năng biệt hoá của tế bào gốc, có thể phân chia thành 4 bậc:
TBG toàn năng (Tế bào gốc toàn năng) bắt đầu từ hợp tử (hợp tử) - tế bào đầu tiên và là tế bào nguyên thủy Từ hợp tử, quá trình phát triển diễn ra, hình thành túi mầm, sau đó tách thành tế bào bên ngoài để tạo ra bánh rau và khối tế bào bên trong, từ đó phát triển thành thai nhi.
- TBG vạn năng (Pluripotent stem cells) : đó là TBG thuộc khối TB lên trong của túi mầm, phát triển thành 3 lá thai: ngoại bì, trung bì và nội bì
- TBG đa năng (multipotent stem cells): TBG này có thể phát triển thành 2, 3, 4 thành TBG kế cận, để thành TBG đơn dòng
TBG đơn dòng, hay còn gọi là tế bào gốc đơn khả năng, chỉ có khả năng sinh sản và biệt hóa thành một loại tế bào trưởng thành duy nhất, thực hiện chức năng cụ thể trong cơ thể.
1.2.2 Các dòng tế bào gốc được sử dụng trong điều trị suy tim sau
Tế bào gốc từ tủy xương (Bone Marrow Stem Cells) là một trong những nguồn tế bào gốc quan trọng được sử dụng trong điều trị suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp Chúng có khả năng tái tạo mô tim bị tổn thương và cải thiện chức năng tim mạch thông qua cơ chế phục hồi tế bào và tạo ra các yếu tố sinh trưởng cần thiết Việc ứng dụng tế bào gốc từ tủy xương trong điều trị suy tim hứa hẹn mang lại những tiến bộ đáng kể trong y học tim mạch.
Tế bào gốc tuỷ xương đã được thử nghiệm trên người từ năm 2001 và hiện đang là nguồn tế bào gốc phổ biến nhất trong nghiên cứu và lâm sàng Hầu hết các nghiên cứu không sử dụng dòng tế bào gốc riêng biệt mà chủ yếu khai thác nguồn tế bào gốc không chọn lọc từ tủy xương, bao gồm nhiều dòng tế bào đa dạng như tế bào tạo máu gốc (HSCs), tế bào trung mô gốc (MSCs) và tế bào tiền thân nội mô (EPCs).
Tế bào gốc tạo máu biểu hiện các marker như CD31, CD34, CD45 và CD133, cho thấy khả năng biệt hóa thành tế bào cơ tim và tế bào nội mô Trong khi đó, tế bào trung mô gốc (mesenchymal stem cells) thường biểu hiện một số kháng nguyên bề mặt đặc trưng.
CD105 và CD90 là các marker quan trọng trên tế bào gốc, trong khi CD17, CD29, CD44, CD73, CD106, CD124 và CD166 xuất hiện ở một số tế bào khác MSC có đặc quyền miễn dịch vì không bộc lộ phân tử MCH lớp II, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho cấy ghép tế bào gốc dị gen Tế bào tiền thân nội mô có khả năng biệt hóa thành tế bào nội mô hoặc kích thích quá trình tân sinh mạch thông qua việc tiết cytokine Ưu điểm của tế bào gốc từ tủy xương bao gồm khả năng thu thập dễ dàng mà không cần thiết bị phức tạp, cũng như khả năng phát triển thành các loại tế bào chủ chốt của tim như cơ trơn, cơ tim và mạch máu non TBG từ tủy xương cũng thuận tiện cho ứng dụng lâm sàng nhờ khả năng tách trực tiếp từ dịch chọc tủy hoặc thu thập từ máu ngoại vi, có mức độ tăng sinh cao trong môi trường nuôi cấy và các đặc tính sinh lý/hoá sinh có thể được xác định chi tiết trước khi cấy Sau gần 20 năm thử nghiệm trên người, hơn 3000 bệnh nhân đã tham gia các nghiên cứu lâm sàng về liệu pháp tế bào gốc tủy xương, dẫn đến nhiều đồng thuận quan trọng từ các tác giả.
• Liệu pháp tiêm tế bào gốc tuỷ xương vào động mạch vành là an toàn
Liệu pháp tiêm tế bào gốc tuỷ xương vào động mạch vành sau can thiệp đặt stent được chứng minh là an toàn, không làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim Một nghiên cứu nhỏ ghi nhận biến cố tái hẹp trong stent, nhưng không phải là nghiên cứu ngẫu nhiên Các nghiên cứu gộp sau đó không cho thấy sự gia tăng biến cố tái hẹp và tái can thiệp so với nhóm chứng Hơn nữa, tỷ lệ xuất hiện ung thư ở nhóm điều trị bằng tế bào gốc tuỷ xương cũng không tăng Do đó, tế bào gốc tuỷ xương là nguồn tế bào gốc an toàn nhất được sử dụng trong lâm sàng.
• Hiệu quả của tế bào gốc tuỷ xương đa số cho kết quả cải thiện lâm sàng hơn so với nhóm chứng
Mặc dù các nghiên cứu riêng lẻ không luôn cho kết quả đồng nhất và một số có kết quả âm tính, nhưng khi tổng hợp dữ liệu từ nhiều nghiên cứu, chúng cho thấy sự cải thiện rõ rệt về hiệu quả lâm sàng so với nhóm chứng.
Một phân tích gộp từ 13 nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên với 811 bệnh nhân cho thấy tế bào gốc tuỷ xương mang lại hiệu quả vừa phải nhưng có sự khác biệt rõ rệt so với nhóm chứng Cụ thể, phân suất tống máu thất trái cải thiện khoảng 3%, thể tích thất trái cuối tâm thu giảm khoảng 5ml, và kích thước sẹo giảm 3,5%.
Các phân tích cho thấy hiệu quả rõ ràng hơn ở nhóm bệnh nhân được tiêm tế bào gốc trong vòng 7 ngày sau khi bị nhồi máu cơ tim, với thời gian tối ưu là từ 5-7 ngày và số lượng tế bào gốc tủy xương truyền vào trên 100 triệu.
• Tỷ lệ đậu ghép thấp
Tỷ lệ tế bào gốc tuỷ xương được giữ lại trong cơ tim luôn thấp dưới 10%, bất kể phương pháp đưa tế bào vào Hầu hết tế bào bị rửa trôi qua hệ tĩnh mạch vành hoặc bị đẩy ra khỏi cơ tim khi tim co bóp Khoảng 90% tế bào còn lại sẽ chết trong tuần đầu tiên do thiếu máu cơ tim, viêm hoặc chết theo chương trình do mất sự kết dính với mạng lưới ngoại bào Sau 4 tuần cấy ghép, tỷ lệ tế bào được đậu ghép thành công chỉ còn dưới 1%.
Tỷ lệ đậu ghép tế bào gốc thấp không phản ánh đúng hiệu quả cải thiện lâm sàng đã được ghi nhận trong các nghiên cứu Do đó, giả thuyết về hiệu quả cận tiết của các tế bào gốc được đậu ghép thành công, giúp thúc đẩy tái tạo cơ tim và cải thiện chức năng thất trái, có vẻ là một cách giải thích hợp lý hơn so với khả năng biệt hoá trực tiếp thành tế bào cơ tim.
• Hiệu quả cận tiết giảm đi theo tuổi và các yếu tố nguy cơ tim mạch đi kèm
Tuổi tác và các yếu tố nguy cơ tim mạch có ảnh hưởng lớn đến chức năng tế bào nội sinh và môi trường của tế bào gốc Trong số các yếu tố nguy cơ tim mạch, đái tháo đường là yếu tố chủ yếu tác động đến hiệu quả cận tiết của tế bào gốc tuỷ xương Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tế bào CD34 + KDR + EPC ở bệnh nhân đái tháo đường thấp hơn rõ rệt so với người khỏe mạnh.
1.2.2.2 Tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cells)
Tế bào gốc trung mô chủ yếu được tìm thấy trong tuỷ xương, nhưng cũng có thể được tách ra từ mô mỡ và máu cuống rốn Các tế bào này, bao gồm dòng CD34- và CD133-, có khả năng biệt hoá thành tế bào xương, sụn, và mỡ, cũng như tế bào giống cơ tim khi cấy vào cơ tim Ngoài ra, chúng còn sản sinh ra cytokine giúp tăng sinh mạch máu, cải thiện lưu thông trong tuần hoàn bàng hệ Ưu điểm của tế bào gốc trung mô là tính kháng nguyên thấp và khả năng nhân rộng trong phòng thí nghiệm, phù hợp cho việc cấy tế bào gốc dị gen.
Khâu tách chiết từ tuỷ xương và truyền vào cơ tim đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong việc cải thiện tiên lượng, điều này đã được xác nhận qua nhiều nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số nhược điểm cần được xem xét.
Cơ chế hoạt động của tế bào gốc trong điều trị suy tim sau NMCT cấp
Hình 1.5 Cơ chế hoạt động của tế bào gốc trong điều trị suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp
1.3.1 Biệt hoá thành các tế bào cơ tim
Mặc dù lý thuyết cho rằng tế bào gốc có thể biệt hóa thành tế bào cơ tim và mạch máu là hợp lý, nhưng các nghiên cứu hiện tại không chứng minh rằng đây là cơ chế chính trong quá trình này.
Theo nghiên cứu, trong 24 giờ đầu, 90% tế bào gốc sẽ bị rửa trôi, và đến tuần đầu, 90% số tế bào còn lại sẽ chết Do đó, chỉ có dưới 1% tế bào gốc được tiêm vào có khả năng gắn kết lâu dài vào vùng cơ tim bị tổn thương.
Cơ chế biệt hoá tế bào gốc trung mô thành tế bào cơ tim vẫn đang gây tranh cãi, với nhiều thử nghiệm lâm sàng ủng hộ giả thuyết này, nhưng cũng có các nghiên cứu khác không đồng tình.
Tế bào gốc cơ tim (TB cơ tim gốc) là loại tế bào đa năng có khả năng biệt hóa thành tế bào cơ tim, tế bào nội mô và tế bào cơ trơn mạch máu thông qua các thử nghiệm in vitro.
Các thử nghiệm trên chuột và lợn với tình trạng suy tim mãn tính sau nhồi máu cơ tim cho thấy sự cải thiện chức năng thất trái và số lượng tế bào được biệt hóa là không tương xứng.
Nhiều nghiên cứu hiện tại chỉ ra rằng sự cải thiện chức năng tim mạch không phụ thuộc vào số lượng tế bào gốc được chuyển hóa thành cơ tim Do đó, các cơ chế khác có vai trò quan trọng hơn trong quá trình này sẽ được trình bày dưới đây.
Hiệu ứng cận tiết là cơ chế quan trọng nhất trong việc phát huy tác dụng của tế bào gốc trong điều trị bệnh tim mạch, thông qua việc tiết ra các chất tín hiệu như cytokine, chemokine, yếu tố tăng trưởng, exosome và tiểu phân trong tuần hoàn đến các mô xung quanh Điều này kích hoạt quá trình tái tạo, bao gồm việc kích thích các tế bào cơ tim gốc nội sinh, hình thành mạch máu mới, ức chế quá trình tự chết của tế bào và tái cấu trúc chất nền ngoại bào Kết quả là chức năng thất trái được cải thiện và cơ tim được phục hồi.
1.3.2.1 Hoạt hoá các tế bào cơ tim gốc nội sinh
Trong một nghiên cứu lâm sàng, Tang và cộng sự đã phát hiện tế bào cơ tim gốc được kích hoạt không chỉ ở vùng nhồi máu mà còn ở khu vực lân cận của chuột bị suy tim sau nhồi máu cơ tim (NMCT) Điều này hỗ trợ giả thuyết rằng hiệu ứng cận tiết có khả năng kích hoạt các tế bào cơ tim gốc Các tế bào này sau đó tiết ra các yếu tố tăng trưởng, thu hút các tế bào khác đến khu vực tổn thương để cư trú và biệt hóa thành cơ tim và mạch máu.
1.3.2.2 Khởi phát quá trình tân sinh mạch
Các tế bào gốc có khả năng kích thích quá trình tân sinh mạch thông qua việc tiết ra chemokine và các yếu tố tăng sinh mạch máu Tế bào tiền thân nội mạc di cư đến vùng cơ tim thiếu máu, tiết ra enzyme tổng hợp Nitric oxide, từ đó kéo dài thời gian sống của tế bào này Cơ chế này rất quan trọng trong các trường hợp tắc mạn tính động mạch vành, khi vùng cơ tim vẫn còn khả năng sống sót Sự tăng sinh mạch giúp cải thiện tình trạng hệ thống mạch máu nghèo nàn ở bệnh nhân, và việc cải thiện tuần hoàn bàng hệ có tác động tích cực đến chức năng co bóp của cơ tim.
Tuy nhiên, đối với bệnh nhân có vùng cơ tim bị tổn thương đã được tái thông hoặc được tưới máu bởi các mạch máu lớn, cũng như những bệnh cơ tim không do thiếu máu, cơ chế này không còn vai trò rõ ràng nữa.
1.3.2.3 Ức chế quá trình tự chết của tế bào theo chương trình (apoptosis)
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng yếu tố tăng trưởng insulin-1, được tiết ra từ các tế bào gốc, có khả năng ức chế quá trình apoptosis Nghiên cứu của Bonaros và cộng sự đã chứng minh rằng việc kết hợp nguyên bào cơ vân với tế bào AC133+ có thể cải thiện chức năng tim mạch bằng cách hạn chế apoptosis.
1.3.2.4 Ức chế sự phì đại cơ tim
Nghiên cứu về suy tim cho thấy điều trị bằng tế bào gốc (TBG) giúp giảm phì đại cơ tim ở bệnh nhân Tuy nhiên, cơ chế tác động của hiện tượng này vẫn chưa được làm rõ, liệu là do tác động trực tiếp của tế bào gốc hay do sự cải thiện chức năng tim nhờ các cơ chế khác.
1.3.2.5 Tái cấu trúc chất nền ngoại bào
Tế bào gốc có khả năng điều chỉnh các thành phần của chất nền ngoại bào, giúp hạn chế sự lan rộng của vùng nhồi máu, thúc đẩy tái cấu trúc thất trái và giảm thiểu sẹo xơ cơ tim.
Nghiên cứu cho thấy nguyên bào cơ vân có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn cấu trúc mạng lưới collagen, giúp giảm tình trạng xơ hoá ở các vùng ngoại vi và lân cận khu vực nhồi máu Ngoài ra, nguồn TBG còn có khả năng điều chỉnh MMP-2 và ức chế nồng độ MMP-4 trong mô, mang lại tác động tích cực lên chuyển hoá chất nền ngoại bào Các Matrix Metalloproteinase (MMPs) là nhóm enzyme quan trọng, tham gia vào quá trình phân hủy chất nền ngoại bào và phá vỡ lớp màng cơ bản, đồng thời được biểu hiện trong các mảng xơ vữa động mạch.
Kết quả các thử nghiệm lâm sàng sử dụng liệu pháp tế bào gốc tuỷ xương tự thân trong điều trị suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp
Trong 20 năm qua, hơn 90 nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng đã được thực hiện, với sự tham gia của hàng chục nghìn bệnh nhân, nhằm đánh giá hiệu quả của việc cấy tế bào gốc tuỷ xương tự thân trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp, suy tim và đau ngực dai dẳng.
Nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng đầu tiên áp dụng tế bào gốc trên con người được công bố năm 2001 tại Đức, do tác giả Strauer và cộng sự thực hiện Họ đã tiêm tế bào gốc đơn nhân tủy xương tự thân vào động mạch vành cho một bệnh nhân nam 46 tuổi, người đã trải qua nhồi máu cơ tim cấp và tắc hoàn toàn động mạch liên thất trước, sau khi đã được can thiệp đặt stent Sau 10 tuần theo dõi, diện tích vùng nhồi máu cơ tim của bệnh nhân giảm từ 24,6% xuống 15,7%, trong khi chức năng tâm thu thất trái và chỉ số tim tăng từ 20% lên 30% Thành công từ trường hợp này đã mở ra nhiều nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này.
Năm 2002, tác giả Strauer và cộng sự đã thực hiện cấy ghép tế bào gốc tủy xương tự thân vào động mạch vành cho 10 bệnh nhân suy tim sau nhồi máu cơ tim, so sánh với 10 bệnh nhân trong nhóm chứng được can thiệp động mạch vành qua da Sau 3 tháng theo dõi, nhóm bệnh nhân được cấy ghép tế bào gốc cho thấy sự cải thiện đáng kể trên kỹ thuật chụp thất đồ, với tỷ lệ giảm từ 30 ± 13% xuống còn 12 ± 7% (p=0,005), và sự cải thiện này có ý nghĩa thống kê so với nhóm chứng (p=0,04).
Năm 2002, thử nghiệm TOPCARE-AMI được công bố trên tạp chí Circulation, tiến hành trên 29 bệnh nhân nhồi máu cơ tim, những người được tiêm tế bào gốc tự thân từ tủy xương sau khoảng 4,9 ± 1,5 ngày sau can thiệp ĐMV Nhóm chứng gồm 30 bệnh nhân nhận tế bào tiền thân lưu hành (CPCs) Sau 4 tháng theo dõi, kết quả chụp buồng thất trái cho thấy phân số tống máu thất trái cải thiện rõ rệt và có ý nghĩa thống kê, đạt 50 ± 10%.
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ phân suất tống máu (EF) cải thiện đáng kể với mức tăng 58 ± 10% (p