LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ TÍN DỤNG TIÊU DÙNG VÀ HIỆU QUẢ TÍN DỤNG TIÊU DÙNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường, hoạt động như một định chế tài chính trung gian Hệ thống này giúp huy động và tập trung các nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội, từ đó cung cấp tín dụng cho tổ chức kinh tế và cá nhân, góp phần phát triển kinh tế xã hội.
Ngân hàng thương mại là tổ chức tài chính hoạt động trực tiếp với doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân, thông qua việc nhận tiền gửi và tiền tiết kiệm Số vốn này được sử dụng để cho vay, chiết khấu, cung cấp phương tiện thanh toán và các dịch vụ ngân hàng khác.
Luật Ngân hàng toàn cầu xác định Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tài chính trung gian, có nhiệm vụ nhận tiền gửi từ công chúng và sử dụng nguồn lực này cho các hoạt động chiết khấu, tín dụng và tài chính NHTM là loại hình ngân hàng phổ biến và chiếm số lượng lớn trong nền kinh tế, và sự hiện diện của chúng trong nhiều lĩnh vực của đời sống kinh tế xã hội chứng tỏ rằng, nơi nào có hệ thống NHTM phát triển, nơi đó kinh tế sẽ phát triển mạnh mẽ.
1.1.2 Các hoạt động cơ bản của Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) được hiểu qua ba hoạt động chính: huy động vốn, sử dụng vốn và hoạt động trung gian Huy động vốn là quá trình thu thập nguồn lực tài chính từ các cá nhân và tổ chức Sử dụng vốn liên quan đến việc đầu tư và phân bổ nguồn lực để tối ưu hóa lợi nhuận Cuối cùng, hoạt động trung gian giúp kết nối giữa người gửi tiền và người vay, tạo ra sự lưu thông tài chính hiệu quả trong nền kinh tế.
1.1.2.1 Hoạt động huy động vốn Đây là hoạt động thường xuyên, liên tục, đóng vai trò quyết định trong hoạt động của ngân hàng thương mại bởi nếu so sánh với tổng tài sản thì vốn tự có của ngân hàng chiếm một tỷ lệ rất nhỏ, chủ yếu nguồn vốn hoạt động của ngân hàng có được là nhờ huy động từ bên ngoài Ngân hàng có thể huy động vốn dưới hình thức nhận tiền gửi tiết kiệm (có kỳ hạn, không kỳ hạn), tiền gửi thanh toán, tiền gửi của các tổ chức tài chính, phát hành kì phiếu, trái phiếu, vay Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và các Tổ chức tín dụng (TCTD) khác Thông thường với các ngân hàng có uy tín, có quy mô vốn tự có lớn thì khả năng huy động vốn lớn hơn và chi phí huy động vốn cũng ít tốn kém hơn
1.1.2.2 Hoạt động sử dụng vốn:
Ngân hàng thương mại không chỉ huy động vốn mà còn sử dụng nguồn vốn này để tạo ra các tài sản sinh lợi Các tài sản của ngân hàng bao gồm tiền mặt, ngân phiếu thanh toán, tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng khác, cùng với các khoản cho vay và đầu tư kinh doanh Trong đó, hoạt động cho vay và đầu tư là hai lĩnh vực chính mà ngân hàng tập trung vào để tối đa hóa lợi nhuận.
1.1.2.3 Hoạt động cung cấp các dịch vụ tài chính (trung gian):
Hiện nay, ngân hàng đóng vai trò là trung gian thanh toán chủ yếu tại hầu hết các quốc gia, thực hiện thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ thay mặt khách hàng Để đảm bảo quy trình thanh toán nhanh chóng, thuận tiện và tiết kiệm chi phí, ngân hàng đã phát triển đa dạng các dịch vụ như chuyển tiền, thanh toán qua séc, ủy nhiệm thu, ủy nhiệm chi, hối phiếu và L/C, cùng với các dịch vụ bảo lãnh, trung gian giải ngân và tiện ích khác.
Tín dụng tiêu dùng của ngân hàng thương mại và vai trò của nó đối với phát triển kinh tế xã hội
1.2.1 Khái niệm tín dụng tiêu dùng
Tín dụng tiêu dùng của ngân hàng thương mại (NHTM) là hình thức tài trợ cho cá nhân, cho phép người tiêu dùng có khả năng thanh toán trước khi hoàn tất nghĩa vụ tài chính.
Tín dụng tiêu dùng là hình thức cho vay hỗ trợ nhu cầu chi tiêu của cá nhân và hộ gia đình, giúp họ trang trải các khoản chi cho nhà ở, đồ dùng gia đình, xe cộ, giáo dục, y tế và du lịch Đây là nguồn tài chính thiết yếu cho người tiêu dùng, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong cuộc sống hàng ngày.
1.2.2 Đặc điểm của tín dụng tiêu dùng
Tín dụng tiêu dùng thực tế là một hình thức cấp tín dụng từ ngân hàng, mang những đặc điểm của khoản vay thông thường như cam kết hoàn trả gốc và lãi trong thời gian xác định, cũng như sử dụng vốn vay theo mục đích đã thỏa thuận với ngân hàng Tuy nhiên, cho vay tiêu dùng còn có một số đặc điểm khác biệt cần lưu ý.
Thứ nhất , quy mô món vay nhỏ nhưng số lượng các món vay lớn:
Các khoản vay tiêu dùng được thiết kế để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của cá nhân và hộ gia đình Giá trị của các sản phẩm mà khách hàng ngân hàng thường có nhu cầu vay thường không cao, bao gồm cả việc vay mua hoặc sửa chữa nhà.
Nhu cầu vốn cho vay tiêu dùng thường nhỏ hơn nhiều so với các món vay sản xuất kinh doanh, và các ngân hàng không cung cấp 100% nhu cầu vốn mà yêu cầu khách hàng có tỷ lệ tích lũy nhất định Do đó, quy mô các món vay tiêu dùng thường nhỏ Tuy nhiên, với sự gia tăng chất lượng cuộc sống và trình độ dân trí, nhu cầu vay vốn ngân hàng phục vụ tiêu dùng ngày càng gia tăng và trở nên phổ biến, dẫn đến số lượng các món vay tiêu dùng cũng tăng lên đáng kể.
Thứ hai , nhu cầu vay tiêu dùng của khách hàng phụ thuộc vào chu kỳ kinh tế
Tín dụng tiêu dùng có tính nhạy cảm theo chu kỳ kinh tế, khác với cho vay sản xuất kinh doanh, nhu cầu vay luôn cần thiết trong mọi tình huống kinh tế Khi nền kinh tế tăng trưởng, doanh nghiệp cần vay để đầu tư, trong khi khi suy thoái, họ cần vay để ổn định sản xuất Sự tăng trưởng kinh tế dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp giảm, thu nhập tăng, và nhu cầu tiêu dùng gia tăng Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, sản xuất trì trệ và thất nghiệp tăng, khiến thu nhập và mức sống giảm, dẫn đến sự thu hẹp trong tín dụng tiêu dùng Do đó, tín dụng tiêu dùng phụ thuộc mạnh mẽ vào chu kỳ kinh tế.
Thứ ba , khách hàng kém nhạy cảm với lãi suất:
Đối tượng chính của cho vay tiêu dùng là cá nhân và hộ gia đình, với nhu cầu vay thường ít nhạy cảm với lãi suất Họ thường chú trọng vào số tiền phải trả hàng tháng hoặc hàng quý hơn là lãi suất cụ thể Khác với cho vay kinh doanh, lãi suất cho vay tiêu dùng thường được cố định Đối với khoản vay ngắn hạn, lãi suất được ấn định từ đầu và không thay đổi trong suốt thời gian vay Trong khi đó, đối với vay trung và dài hạn, lãi suất thường được điều chỉnh hàng năm dựa trên lãi suất huy động cộng với biên độ tùy thuộc vào từng ngân hàng.
Thứ tư , chi phí cho hoạt động cho vay tiêu dùng cao:
Vay tiêu dùng thường có quy mô nhỏ nhưng số lượng lớn và không tập trung, điều này khiến cho quy trình cho vay của ngân hàng trở nên phức tạp hơn Các khoản vay này yêu cầu ngân hàng thực hiện đầy đủ các bước từ tiếp xúc khách hàng đến quản lý và kiểm soát khoản vay, dẫn đến chi phí hoạt động cho vay tiêu dùng cao.
Thứ năm, lãi suất cho vay tiêu dùng thường cao hơn lãi suất của các loại cho vay trong lĩnh vực thương mại và công nghiệp
Lãi suất là chi phí cho quyền sử dụng vốn vay từ ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định, phụ thuộc vào độ rủi ro của khoản vay Hoạt động cho vay tiêu dùng có chi phí cao và được coi là rủi ro nhất trong danh mục cho vay của ngân hàng, do nguồn trả nợ không ổn định Vì vậy, ngân hàng thường yêu cầu lãi suất cao hơn so với các khoản tín dụng khác.
Thứ sáu , lợi nhuận từ hoạt động cho vay tiêu dùng lớn
Các khoản vay tiêu dùng được thiết kế để đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngay lập tức của khách hàng, cho phép họ sở hữu hàng hóa hoặc dịch vụ mà không phải chờ đợi Mặc dù thời hạn vay ngắn, nhưng khách hàng chấp nhận lãi suất cao hơn Sự gia tăng số lượng khoản vay tiêu dùng cũng mang lại lợi nhuận đáng kể cho các ngân hàng.
Thứ bảy , cho vay tiêu dùng có mức rủi ro cao
Rủi ro trong cho vay tiêu dùng cao hơn cho vay kinh doanh Điều này xuất phát từ các nguyên nhân sau:
Rủi ro lãi suất trong cho vay tiêu dùng là một vấn đề quan trọng, vì lãi suất thường không linh hoạt Khi lãi suất thị trường có xu hướng tăng, ngân hàng có thể đối mặt với nhiều rủi ro hơn.
Cho vay tiêu dùng tiềm ẩn rủi ro đạo đức, bởi khả năng hoàn trả vốn vay phụ thuộc vào thu nhập của người vay Tuy nhiên, các yếu tố chủ quan và khách quan có thể khiến khách hàng không thực hiện hoặc trì hoãn việc trả nợ, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả cho vay của ngân hàng.
Chất lượng thông tin tài chính của khách hàng vay tại Việt Nam hiện nay thường không cao, do việc theo dõi lịch sử tín dụng của cá nhân và doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn Đối với doanh nghiệp, việc xác định thông tin tài chính dễ dàng hơn nhờ vào các báo cáo tài chính công khai và các dự án vay ngân hàng rõ ràng Ngược lại, khách hàng cá nhân thường có nhiều khoản vay nhỏ, dẫn đến việc họ có thể có dư nợ tại các tổ chức tín dụng khác mà không được cập nhật trong hệ thống thông tin tín dụng Điều này gây khó khăn cho ngân hàng trong việc ra quyết định cho vay, và có thể dẫn đến tình trạng chồng chéo khi khách hàng không đủ khả năng trả nợ.
1.2.3 Các hình thức tín dụng tiêu dùng
1.2.3.1 Căn cứ vào mục đích vay
Tín dụng tiêu dùng cư trú là các khoản vay được cung cấp nhằm đáp ứng nhu cầu về nhà ở của cá nhân và hộ gia đình, bao gồm các hoạt động như xây dựng, sửa chữa và mua sắm nhà ở.
Tín dụng tiêu dùng phi cư trú là các khoản vay được thiết kế để nâng cao chất lượng cuộc sống, bao gồm việc mua sắm phương tiện, đồ dùng gia đình, chi phí học tập, giải trí và du lịch.
1.2.3.2 Căn cứ vào thời gian vay
- Tín dụng tiêu dùng ngắn hạn: khoản vay có thời hạn tối đa là 1 năm
- Tín dụng tiêu dùng trung hạn: bao gồm các khoản vay có thời hạn từ 1 năm đến 5 năm
- Tín dụng tiêu dùng dài hạn: là các khoản vay có thời hạn trên 5 năm, thường áp dụng với khoản cho vay mua nhà
1.2.3.3 Căn cứ vào phương thức hoàn trả
Hiệu quả tín dụng tiêu dùng của NHTM
1.3.1 Định nghĩa hiệu quả tín dụng tiêu dùng
Hiệu quả là khái niệm đánh giá tổng hợp kết quả so với chi phí lao động trong hoạt động, cho phép so sánh giữa các hoạt động khác nhau hoặc trong các giai đoạn khác nhau của cùng một hoạt động Nó thực hiện quy luật tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa việc huy động, sử dụng các nguồn lực xã hội như tài nguyên, khoa học và công nghệ.
Để đánh giá hiệu quả tín dụng, đặc biệt là tín dụng tiêu dùng, cần xem xét mối quan hệ giữa thu nhập từ hoạt động tín dụng và chi phí liên quan Việc so sánh hai yếu tố này sẽ giúp đưa ra những kết luận chính xác về hiệu quả hoạt động tín dụng.
1.3.2 Các chỉ tiêu phản ánh mở rộng và hiệu quả tín dụng tiêu dùng
1.3.2.1 Các chỉ tiêu định tính
Quy trình tín dụng phản ánh thời gian và công tác thẩm định khách hàng, đồng thời thể hiện tính linh hoạt và sự thuận tiện cho khách hàng vay.
- Tiêu chuẩn thỏa mãn nhu cầu của khách hàng: thái độ đón tiếp lịch sự, nhiệt tình, có trách nhiệm
- Chính sách tín dụng của ngân hàng: có phù hợp với nhu cầu của người dân hay không
1.3.2.2 Các chỉ tiêu định lượng
Nhu cầu đời sống con người ngày càng tăng cao đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động tín dụng tiêu dùng, khiến nhiều khách hàng tìm đến ngân hàng để cải thiện chất lượng cuộc sống, sửa chữa nhà cửa, và mua sắm Sự gia tăng số lượng khách hàng không chỉ nâng cao uy tín và quy mô của ngân hàng mà còn mở rộng khả năng cung cấp tín dụng tiêu dùng Để đáp ứng nhu cầu này, ngân hàng cần mở rộng quy mô, cơ cấu tổ chức và nâng cao chất lượng phục vụ, vì một ngân hàng không thể phát triển tín dụng tiêu dùng nếu số lượng khách hàng luôn ở mức cố định.
Chỉ tiêu phản ánh sự tăng trưởng về doanh số cho vay tiêu dùng:
Khi xem xét hoạt động tín dụng tiêu dùng, điều quan trọng là tổng mức cho vay trong năm, không chỉ dựa vào số lượng khách hàng tăng lên Nếu doanh số cho vay giảm mặc dù số lượng khách hàng tăng, thì ngân hàng chưa thực sự mở rộng tín dụng tiêu dùng một cách toàn diện Sự phát triển trong lĩnh vực này cần phải đảm bảo cả về số lượng lẫn chất lượng cho vay.
Chỉ tiêu phản ánh về dư nợ cho vay tiêu dùng:
Chỉ tiêu phản ánh số tiền mà ngân hàng còn cho vay tại một thời điểm cụ thể, đồng thời cũng là khoản mà ngân hàng cần thu hồi Đây là chỉ tiêu định lượng giúp xác định cơ cấu tín dụng theo thời hạn cho vay (ngắn hạn, trung hạn, dài hạn) Chỉ tiêu này cho thấy sự biến động tỷ trọng giữa các loại dư nợ tín dụng của ngân hàng qua các thời kỳ khác nhau Tỷ lệ này càng cao, chứng tỏ sự phát triển mạnh mẽ của nghiệp vụ tín dụng và uy tín trong mối quan hệ với khách hàng.
Chỉ tiêu về thu nhập và lợi nhuận:
Các chỉ tiêu lợi nhuận từ hoạt động tín dụng tiêu dùng cho thấy mức độ hiệu quả và đóng góp của hoạt động này vào kết quả kinh doanh của ngân hàng Hơn nữa, lợi nhuận tương đối cung cấp thông tin về số lợi nhuận mà mỗi đồng vốn đầu tư vào tín dụng tiêu dùng mang lại cho ngân hàng Những chỉ tiêu này giúp đánh giá sơ bộ hiệu quả của tín dụng tiêu dùng trong ngân hàng.
Chỉ tiêu nợ quá hạn
Chỉ tiêu nợ quá hạn là một chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng nghiệp vụ tín dụng của ngân hàng Nó thể hiện các khoản nợ đến hạn mà khách hàng không thanh toán đúng hạn mà không có lý do chính đáng, dẫn đến việc ngân hàng chuyển khoản nợ từ tài khoản dư nợ sang tài khoản nợ quá hạn Ngân hàng có chỉ số nợ quá hạn thấp chứng tỏ chất lượng tín dụng cao, trong khi chỉ số cao lại cho thấy vấn đề trong quản lý tín dụng.
Tỷ lệ nợ quá hạn lý tưởng thường nên giữ ở mức dưới 5%, nhưng con số này chưa đủ để đánh giá toàn diện chất lượng tín dụng của ngân hàng Một số ngân hàng đạt tỷ lệ nợ quá hạn hợp lý nhờ quy trình tín dụng hiệu quả, trong khi những ngân hàng khác có tỷ lệ nợ thấp do thực hiện các biện pháp như cho vay đảo nợ hoặc không chuyển nợ quá hạn theo quy định.
Chỉ tiêu về tốc độ chu chuyển vốn tín dụng (vòng quay vốn tín dụng)
Vòng quay vốn tín dụng = Doanh số thu nợ trong năm
Dư nợ bình quân trong năm là chỉ tiêu quan trọng phản ánh khả năng sử dụng vốn của ngân hàng trong hoạt động cho vay Chỉ tiêu này càng cao chứng tỏ nguồn vốn của ngân hàng được luân chuyển nhanh chóng, tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính.
Tỷ lệ dư nợ trên vốn huy động (Hiệu suất sử dụng vốn)
Tỷ lệ nợ quá hạn Nợ quá hạn Tổng dư nợ
Chỉ tiêu này đánh giá hiệu quả sử dụng vốn huy động trong cho vay Khi tỷ lệ vốn huy động của ngân hàng thấp so với tổng nguồn vốn, dư nợ thường cao hơn nhiều so với vốn huy động Việc ngân hàng chủ yếu sử dụng vốn từ nguồn cấp trên không mang lại hiệu quả bằng việc sử dụng vốn huy động Do đó, tỷ lệ này càng gần 1 thì hoạt động ngân hàng càng tốt, cho thấy ngân hàng đang sử dụng hiệu quả đồng vốn huy động.
Hiệu suất sử dụng vốn Dư nợ tín dụng tiêu dùng
Vốn huy động sử dụng cho tín dụng tiêu dùng
1.3.3 Những nhân tố ảnh hưởng đến việc mở rộng và nâng cao hiệu quả tín dụng tiêu dùng của Ngân hàng
1.3.3.1 Những nhân tố vĩ mô
Một số nhân tố vĩ mô ảnh hưởng đến tín dụng tiêu dùng bao gồm môi trường kinh tế - xã hội, yếu tố văn hóa, môi trường pháp lý, chính sách kinh tế của Nhà nước và mối liên hệ giữa các thành phần trong hệ thống kinh tế.
Môi trường kinh tế - xã hội
Môi trường kinh tế xã hội được xác định bởi trình độ phát triển kinh tế, thu nhập quốc dân và mức sống của dân cư, cùng với các yếu tố kinh tế - xã hội khác Nó được thể hiện qua các chỉ số như GDP, tốc độ tăng trưởng thu nhập quốc dân, thu nhập bình quân đầu người và tỷ lệ thất nghiệp Những yếu tố này có tác động đáng kể đến tín dụng tiêu dùng.
Môi trường văn hóa bao gồm tập quán xã hội, bản sắc dân tộc và tâm lý tiêu dùng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định vay tiêu dùng của người dân Các yếu tố như thói quen tâm lý, trình độ dân trí và đặc điểm tính cách dân tộc, như tính cần cù, ham lao động hay thói quen tiêu dùng, đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quyết định tài chính của người tiêu dùng.
Tất cả hoạt động của cá nhân và tổ chức đều bị chi phối bởi pháp luật của quốc gia nơi diễn ra, ảnh hưởng sâu sắc đến tín dụng tiêu dùng của ngân hàng Môi trường pháp lý ổn định và trật tự tạo điều kiện cho tín dụng tiêu dùng phát triển vững chắc, hạn chế rắc rối ảnh hưởng đến lợi ích của các bên tham gia Nhiều nước phát triển đã ban hành luật tín dụng tiêu dùng, giúp hoạt động này phát triển mạnh mẽ Việc lập pháp đầy đủ, cụ thể và giảm quy định rườm rà sẽ tạo nền tảng thuận lợi cho tín dụng tiêu dùng, trong khi môi trường pháp lý kém và quy định chồng chéo có thể kìm hãm sự phát triển.
Các chính sách của Nhà nước
Kinh nghiệm phát triển tín dụng tiêu dùng của một số ngân hàng trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho các NHTM Việt Nam
1.4.1 Phát triển tín dụng tiêu dùng của Trung Quốc
Các khoản tín dụng tiêu dùng tại Trung Quốc bắt đầu phát triển từ giữa những năm 1980 và nhanh chóng gia tăng kể từ năm 1998, khi Chính phủ thực hiện chính sách tài chính chủ động và tiền tệ nới lỏng để thúc đẩy nhu cầu nội địa Nhờ việc dỡ bỏ các rào cản và điều kiện bên ngoài thuận lợi, tín dụng tiêu dùng đã tăng trưởng mạnh mẽ, từ 17,2 tỷ NDT (2,007 tỷ USD) vào cuối năm 1997, chiếm 0,3% tổng dư nợ tín dụng, lên tới 646,4 tỷ NDT (77,88 tỷ USD) vào tháng 10/2001, gấp 38 lần so với năm 1997, và tỷ trọng tín dụng tiêu dùng trong tổng dư nợ tín dụng của hệ thống ngân hàng cũng tăng lên 6%.
Trong những năm qua, tín dụng tiêu dùng tại Trung Quốc đã gia tăng, chủ yếu để mua nhà ở, với 90% tổng dư nợ tín dụng tiêu dùng là các khoản cho vay mua nhà Chính phủ đã đầu tư mạnh vào phát triển nhà ở tại đô thị để chống lạm phát, cùng với sự gia tăng thu nhập của người dân và nhu cầu mua nhà Tốc độ tăng trưởng của các khoản cho vay mua nhà đạt khoảng 30%/năm, với số dư vào tháng 10/2001 là 511,8 tỷ NDT (1,66 tỷ USD) Dự báo, nếu lãi suất tiền gửi và lãi suất cho vay vẫn giữ nguyên, các ngân hàng có thể thu lợi đáng kể từ hoạt động cho vay này.
Mỗi năm, lĩnh vực kinh doanh này đạt doanh thu lên tới 100 triệu NDT, cho thấy tiềm năng lớn và tính tự do cao, ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị Đây là một trong những lĩnh vực mà các Ngân hàng Trung Quốc có thể tận dụng để xây dựng mô hình kinh doanh bền vững cho 5 năm tới.
Các khoản cho vay sinh viên đứng thứ hai trong các hình thức tín dụng tiêu dùng, với dư nợ đạt 4,03 tỷ NDT (485,5 tỷ USD) vào tháng 9/2001, phục vụ cho 1,074 triệu sinh viên tốt nghiệp Ngoài ra, tín dụng tiêu dùng còn được sử dụng để mua ô tô và các vật dụng gia đình khác.
Cho vay mua nhà trả chậm được ưu tiên hơn do ít rủi ro so với các hình thức tín dụng tiêu dùng khác Các ngân hàng thương mại (NHTM) được khuyến khích cấp khoản vay cho gia đình có thu nhập trung bình và thấp Ngân hàng Nhà nước (NHNN) yêu cầu NHTM cải thiện dịch vụ thông qua việc củng cố quản lý nội bộ và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
Năm 2009, cho vay tiêu dùng đã chiếm 18% GDP của Trung Quốc Giám đốc điều hành BCG, Richard Huang, nhận định rằng nếu nền kinh tế Trung Quốc tái cơ cấu thành công từ xuất khẩu sang tiêu dùng nội địa, thị trường cho vay tiêu dùng sẽ bùng nổ trong tương lai gần BCG dự báo đến năm 2015, tổng giá trị thẻ tín dụng của Trung Quốc sẽ đạt tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm 40%, tương đương 2.500 tỷ Nhân dân tệ.
Theo một bài báo từ Nhật báo Trung Quốc ngày 1/9/2011, thị trường cho vay tiêu dùng tại Trung Quốc đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với dự báo tỷ lệ tăng trưởng đạt 24% mỗi năm trong 4 năm tới.
Sự gia tăng số lượng ngân hàng cung cấp dịch vụ tài chính đã dẫn đến việc sử dụng nhiều công cụ tài chính hơn, bao gồm thế chấp bằng trái phiếu kho bạc, thư tiền gửi và thẻ tín dụng Theo Hiệp hội Ngân hàng Trung Quốc, từ năm 2010 đến tháng 9 năm 2011, nước này đã phát hành lên tới 230 triệu thẻ tín dụng.
Theo báo cáo mới nhất của tổ chức tư vấn Boston Consulting Group (BCG), thị trường cho vay tiêu dùng ở Trung Quốc đang tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào sự hỗ trợ của chính phủ và sự gia tăng tài sản cá nhân Dự báo đến cuối năm 2015, tổng giá trị cho vay tiêu dùng, bao gồm vay thế chấp, tín chấp, vay mua ô tô và các khoản vay cá nhân không bảo hiểm, sẽ đạt khoảng 21.000 tỷ Nhân dân tệ (tương đương 3.300 tỷ USD).
1.4.2 Phát triển tín dụng tiêu dùng của Mỹ Ở Mỹ và châu Âu, các khoản tín dụng tiêu dùng thường chiếm từ 20-40% tổng số dư nợ của hệ thống Ngân hàng, có trường hợp tỷ lệ này lên tới 60% Các khoản tín dụng tiêu dùng cũng đã trở thành nguồn thu nhập chính của các Ngân hàng ở các nước này, 44% thu nhập của Ngân hàng Citibank ở Mỹ trong năm 2000 là từ các khoản tín dụng tiêu dùng
Tín dụng tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Mỹ, với tổng giá trị đạt 778 tỉ USD vào năm 1989, tương đương 15% GDP Đây là khoản vay giúp hộ gia đình sử dụng hợp lý thu nhập thực tế và thúc đẩy phát triển kinh tế Tuy nhiên, tín dụng tiêu dùng cũng có những hạn chế, đặc biệt trong thời kỳ khó khăn về tiền tệ, khi lạm phát cao khiến người tiêu dùng gia tăng nợ để duy trì cuộc sống hoặc mua sắm trước khi giá tăng Để kiểm soát tín dụng tiêu dùng, biện pháp đánh thuế đã được áp dụng trong các cuộc chiến như Thế chiến thứ hai và chiến tranh Triều Tiên.
Tín dụng tiêu dùng là hình thức vay tiền để mua sắm hàng hóa, và người vay sẽ phải trả lãi suất cho khoản vay này Tỷ lệ lãi suất trần cho tín dụng tiêu dùng được quy định bởi Luật cho vay liên bang Theo Luật bảo vệ tín dụng tiêu dùng năm 1968, người bán có trách nhiệm thông báo rõ ràng về số tiền phải trả và lãi suất cho người mua.
1.4.3 Bài học kinh nghiệm cho các NHTM Việt Nam
Việt Nam đã rút ra bài học quý báu từ kinh nghiệm của Trung Quốc, áp dụng vào môi trường kinh tế xã hội trong nước để mở rộng cho vay tiêu dùng hiệu quả Điều này không chỉ tăng tỷ trọng cho ngành ngân hàng mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế đất nước.
Các ngân hàng thương mại Việt Nam cần nới lỏng điều kiện vay vốn để thu hút nhiều khách hàng hơn Việc điều chỉnh các tiêu chí cho vay nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu tín dụng của khách hàng là cần thiết, miễn là khách hàng có thể chứng minh khả năng tài chính để trả nợ.
Về xác định lãi suất cho vay
Hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam áp dụng lãi suất cho vay tiêu dùng cố định và thống nhất trong suốt thời gian hợp đồng Học hỏi từ kinh nghiệm của các NHTM Trung Quốc, việc áp dụng tính điểm tín dụng cho khách hàng sẽ giúp các NHTM Việt Nam xác định mức lãi suất phù hợp, từ đó lựa chọn được những khách hàng tiềm năng và giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Khái quát quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Sài Gòn thương tín Chi nhánh Hải Phòng
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Sài Gòn thương tín Chi nhánh Hải Phòng
Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) được thành lập vào ngày 21/12/1991, thông qua việc hợp nhất bốn hợp tác xã tín dụng Gò Vấp, Tân Bình, Thành Công và Lữ Gia tại thành phố Hồ Chí Minh Sacombank có nhiệm vụ chính là huy động vốn, cấp tín dụng và cung cấp các dịch vụ ngân hàng đa dạng.
Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín – Chi nhánh Hải Phòng được thành lập theo giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của Sở kế hoạch đầu tư thành phố Hải Phòng vào ngày 27/10/2006 và chính thức khai trương vào ngày 15/12/2006 Trụ sở chính của chi nhánh tọa lạc tại 62-64 phố Tôn Đức Thắng, phường Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng.
Chi nhánh bao gồm 4 Phòng nghiệp vụ: Phòng Cá Nhân, Phòng Doanh Nghiệp, Phòng Hỗ trợ, và Phòng Hành chính – Kế toán, cùng với 5 Phòng giao dịch trực thuộc tại các Quận Hồng Bàng, Ngô Quyền và huyện Thủy Nguyên Mỗi Phòng nghiệp vụ và PGD đều có Trưởng/Phó phòng phụ trách quản lý.
Tháng 8/2007, Chi nhánh khai trương PGD Tam Bạc tại số 102A Quang Trung – Hồng Bàng – Hải Phòng
Vào tháng 7 năm 2008, Chi nhánh PGD Lạch Tray chính thức khai trương tại số 286 Lạch Tray, Lê Chân, Hải Phòng Đến tháng 9 năm 2011, PGD đã được chuyển địa điểm về số 195 Văn Cao, Ngô Quyền, Hải Phòng và đổi tên thành PGD Văn Cao.
Tháng 4/2010, Chi nhánh khai trương PGD Lạc Viên tại số 176 Đà Nẵng –
Tháng 7/2010, Chi nhánh khai trương PGD Hoa Phượng tại số 119-121 Đinh Tiên Hoàng – Hồng Bàng – Hải Phòng
Tháng 12/2010, Chi nhánh khai trương PGD Thủy Nguyên tại số 151 Bạch Đằng – Thị trấn Núi Đèo – Thủy Nguyên – Hải Phòng
Chi nhánh được thành lập với 33 nhân sự, do Ông Hoàng Hải Vương làm Giám đốc và ông Mai Hùng Dũng giữ vị trí Phó giám đốc, cùng với 03 phòng nghiệp vụ và 01 bộ phận.
Sau 6 năm hình thành và phát triển, số nhân sự của Sacombank Hải Phòng tính đến thời điểm hiện tại là 113 cán bộ nhân viên, trong đó gồm 47 nam và 66 nữ CBNV có trình độ thạc sỹ là 9.15%; đại học, cao đẳng chiếm 73.15%; trung cấp và lao động phổ thông chiếm 17.7%
Chức năng, nhiệm vụ của Sacombank Hải Phòng
- Ngành nghề kinh doanh của Ngân hàng chủ yếu là huy động và cho vay
Ngân hàng có vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tiền tệ, tín dụng nhằm hỗ trợ sản xuất và kinh doanh cho các thành phần kinh tế, bao gồm công ty cổ phần, tư nhân và liên doanh với nước ngoài.
Chi nhánh Hải Phòng là tổ chức có tư cách pháp nhân, thuộc cấp 4 của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín, hoạt động theo quy định của Ngân hàng Nhà Nước.
- Huy động vốn: nhận tiền gửi của khách hàng bằng tiền VNĐ, ngoại tệ và vàng
- Sử dụng vốn : cung cấp tín dụng, đầu tư, hùn vốn kinh doanh bằng đồng VNĐ, ngoại tệ và vàng
- Các dịch vụ trung gian : thực hiện thanh toán trong và ngoài nước, thực hiện dịch vụ ngân quỹ, chuyển tiền kiều hối và chuyển tiền nhanh
- Kinh doanh ngoại tệ và vàng
- Phát hành, thanh toán thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ
- Làm cầu nối nền tài chính quốc gia và nền tài chính quốc tế
- Làm công cụ để Nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế
- Làm cầu nối giữa doanh nghiệp và thị trường
- Làm nơi cung cấp vốn cho nền kinh tế
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Ngân hàngTMCP Sài Gòn thương tín Chi nhánh Hải Phòng
(Nguồn: Ngân hàng Sacombank Hải Phòng)
2.1.3 Chức năng nhiệm vụ của các phòng ban
2.1.3.1 Chức năng, nhiệm vụ của Phòng doanh nghiệp, Phòng cá nhân
- Quản lý thực hiện chỉ tiêu bán hàng theo các sản phẩm cụ thể
- Tiếp thị và quản lý khách hàng
- Tiếp thị sản phẩm dịch vụ thanh toán quốc tế
- Chăm sóc khách hàng doanh nghiệp, cá nhân
BỘ PHẬN KINH DOANH TIỀN TỆ
BỘ PHẬN GIAO DỊCH VÀ NGÂN QUỸ
- Phân tích, thẩm định, đề xuất cấp tín dụng
2.1.3.2 Chức năng nhiệm vụ của phòng hỗ trợ kinh doanh
- Tổ chức và thực hiện nghiệp vụ ngân quỹ
- Chức năng, nhiệm vụ khác
2.1.3.3 Chức năng, nhiệm vụ của phòng kế toán hành chính
- Quản lý công tác kế toán tại chi nhánh
- Quản lý nghiệp vụ an toàn kho quỹ
- Quản lý công tác hành chính
2.1.3.4 Chức năng, nhiệm vụ của bộ phận kinh doanh
- Chức năng nhiệm vụ khác
2.1.3.5 Chức năng và nhiệm vụ của bộ phận hỗ trợ
- Quản lý công tác quỹ
2.1.4 Khái quát hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Sài Gòn thương tín Chi nhánh Hải Phòng
2.1.4.1 Công tác huy động vốn
Nhìn vào bảng 2.1, ta thấy rằng:
Huy động quy VND năm 2010 của Chi nhánh đạt 753 tỷ đồng, đạt 76% kế hoạch điều chỉnh, giảm 93 tỷ đồng so với năm 2009 (trong đó bao gồm số giảm
Khách hàng đã tất toán các hợp đồng gửi VND và vay USD, dẫn đến tổng số tiền 81 tỷ đồng Số dư huy động bằng VND đạt 474 tỷ đồng, tương đương 65,1% kế hoạch điều chỉnh và giảm 106 tỷ đồng so với năm trước Thị phần huy động của Chi nhánh tại địa bàn hiện là 1,83%.
Năm 2011, Chi nhánh huy động được 684 tỷ đồng VND, đạt 66% kế hoạch và giảm 69 tỷ đồng so với năm 2010, trong đó có 81 tỷ đồng giảm do khách hàng tất toán hợp đồng gửi VND và vay USD Số dư huy động VND đạt 416 tỷ đồng, tương đương 55% kế hoạch điều chỉnh, giảm 58 tỷ đồng so với năm trước Thị phần huy động của Chi nhánh tại địa bàn giữ nguyên ở mức 1,83%.
Năm 2012, huy động quy VND đạt 1.045 tỷ đồng, hoàn thành 123% kế hoạch, tăng 360 tỷ đồng so với năm 2011 Trong đó, có sự tăng 494 tỷ VND, giảm 3,1 triệu USD và giảm 1.773 lượng vàng Số dư huy động bằng VND cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể.
Năm 2012, Sacombank Hải Phòng đạt được thành công ấn tượng với tổng huy động vốn lên tới 910 tỷ đồng, hoàn thành 134% kế hoạch đề ra Thị phần huy động tại địa bàn cũng tăng từ 1,83% lên 1,9%, cho thấy sự tăng trưởng nhanh chóng và hiệu quả của ngân hàng trong năm qua.
Bảng 2.1: Công tác huy động vốn Đơn vị: tỷ đồng
(%) Tổng số dƣ tiền gửi 753 100 684 100 1.045 100
(Nguồn: Bảng cân đối Ngân hàng Scombank Hải Phòng)
2.1.4.2 Công tác sử dụng vốn
Trong năm 2010, dư nợ cho vay quy VND của Sacombank Hải Phòng đạt 685,7 tỷ đồng, tăng gần 156 tỷ đồng so với năm 2009, tương ứng với mức tăng trưởng 30% và hoàn thành 87,2% kế hoạch Cơ cấu danh mục cho vay gần theo định hướng của khu vực và toàn ngân hàng, trong khi thị phần cho vay của ngân hàng tăng từ 1,23% lên 1,3% Đặc biệt, chất lượng tín dụng được duy trì với tỷ lệ nợ xấu chỉ 0,046%.
Dư nợ cho vay quy VND của Sacombank Hải Phòng năm 2011 đạt 665,1 tỷ đồng, giảm hơn 20 tỷ đồng so với năm 2010, với mức tăng trưởng 30% và hoàn thành 77% kế hoạch Thị phần cho vay giảm từ 1,3% xuống 1,28% Chất lượng tín dụng ghi nhận tỷ lệ nợ quá hạn 4,95%, trong đó nợ xấu chiếm 0,05% Nguyên nhân chính là do huy động vốn liên tục giảm, ảnh hưởng đến kế hoạch tăng trưởng tín dụng Đội ngũ nhân sự tín dụng có sự biến động lớn, chủ yếu là nhân viên mới tuyển dụng, dẫn đến hạn chế về kỹ năng chăm sóc khách hàng và kinh nghiệm thẩm định.
Dư nợ cho vay quy VND của Sacombank Hải Phòng năm 2012 đạt 620,1 tỷ đồng, giảm gần 45 tỷ đồng so với năm 2011, hoàn thành 75% kế hoạch Thị phần cho vay giảm từ 1,28% xuống 1,21% Chất lượng tín dụng kém với tỷ lệ nợ quá hạn 9,87%, trong đó nợ xấu chiếm 8,82% Nguyên nhân chủ yếu là do suy thoái kinh tế, ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng và gia tăng nợ quá hạn.
Bảng 2.2: Các chỉ tiêu cho vay, tổng số và tỷ trọng của từng loại Đơn vị: tỷ đồng
Tỷ trọng Tổng dƣ nợ cho vay 685,7 100% 665,1 100% 620,9 100% Cho vay ngắn hạn 405,2 59,09% 358,5 53,91% 343,1 55,96%
Cho vay bằng VND 374,7 92,47% 349,7 97,55% 322,8 94,11% Cho vay bằng ngoại tệ 30,5 7,53% 8,8 2,45% 20,3 5,89%
Cho vay bằng VND 169,6 98,67% 204,6 99,52% 177,3 100% Cho vay bằng ngoại tệ 2,3 1,33% 0,9 0,48% - -
Cho vay bằng VND 85,5 78,73% 75,9 75,1% 75,4 74,98% Cho vay bằng ngoại tệ 23,1 21,27% 25,2 24,9% 25,1 25,02%
(Nguồn: Bảng cân đối Ngân hàng Scombank Hải Phòng)
Xét về cơ cấu cho vay:
Thực trạng hoạt động tín dụng tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Sài gòn thương tín chi nhánh HP
2.2.1 Các sản phẩm tín dụng tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn thương tín Việt Nam Chi nhánh Hải Phòng
2.2.1.1 Sản phẩm cho vay mua ô tô
Sản phẩm này hỗ trợ khách hàng trong việc mua ô tô trả góp, với mức cho vay được xác định phù hợp với nhu cầu vay vốn và khả năng trả nợ của họ.
- Bằng chính chiếc xe dự định mua, bao gồm:
Xe đã qua sử dụng cần có thời gian xuất xưởng dưới 3 năm tính đến thời điểm vay vốn, hoặc chất lượng còn lại tối thiểu 80% Lưu ý rằng không chấp nhận bảo đảm bằng các xe ô tô đã qua sử dụng có nguồn gốc từ Trung Quốc.
+ Xe mới 100% loại xe du lịch, xe vận tải hành khách, xe tải có tỷ trọng từ 550kg – 2,5 tấn
- Bằng tài sản khác: theo quy định của Sacombank về điều kiện, thử tục nhận bảo đảm tiền vay
Thời hạn cho vay: thời hạn cho vay được xác định phù hợp với nhu cầu và thu nhập trả nợ của khách hàng nhưng tối đa không quá:
+ 48 tháng đối với xe mua có giá trị dưới 500 triệu đồng
+ 60 tháng đối với xe mua có giá trị từ 500 triệu đồng trở nên
2.2.1.2 Sản phẩm cho vay trả góp mua nhà
Cho vay đối với khách hàng cá nhân để mua căn hộ chung cư, biệt thự, nhà liền kề, nền nhà tại các khu đô thị mới
Thời hạn cho vay: thời hạn cho vay được xác định phù hợp với nhu cầu và thu nhập trả nợ của khách hàng nhưng tối đa không quá:
+ 12 năm đối với nhà, nền nhà mua có giá trị dưới 800 triệu đồng
+ 15 năm đối với nhà, nền nhà mua có giá trị từ 800 triệu đồng trở nên
Theo nhu cầu và khả năng tài trợ của khách hàng
Tối đa 80% giá trị nhà, nền nhà theo hợp đồng mua bán được kí với Chủ đầu tư
Lãi suất cho vay: theo quy định của Sacombank tại từng thời kỳ
Sacombank sẽ thực hiện việc giải ngân trực tiếp tiền mua nhà vào tài khoản của Chủ đầu tư theo tiến độ thanh toán đã thỏa thuận trong hợp đồng, nhưng chỉ khi Chủ đầu tư đáp ứng đủ hai điều kiện: thứ nhất, có thông báo nộp tiền.
Khách hàng đã hoàn tất việc thanh toán đủ phần vốn tự có và hoàn tất các thủ tục vay vốn tại Sacombank, đồng thời đã ký khế ước nhận nợ vay.
Tài sản đảm bảo chính là căn nhà khách hàng vay vốn mua
Định giá tài sản được thực hiện dựa trên giá bán nhà ghi trong hợp đồng giữa chủ đầu tư và khách hàng vay vốn, bao gồm giá đã có thuế VAT nhưng không bao gồm thuế trước bạ, thuế chuyển quyền sử dụng và các chi phí khác.
2.2.1.3 Sản phẩm cho vay tín chấp tiêu dùng
Sản phẩm cho vay dành cho công chức, cán bộ, nhân viên là công dân Việt Nam làm việc tại các công ty quốc doanh, đơn vị hành chính sự nghiệp, công ty liên doanh, công ty 100% vốn nước ngoài, văn phòng đại diện và tổ chức nước ngoài tại Việt Nam, cũng như các công ty cổ phần có vốn điều lệ từ
30 tỷ đồng trở nên) có HKTT/KT3 tại địa bàn hoạt động của Sacombank
- Có HKTT/KT3 tại nơi Sacombank có Chi nhánh/PGD
- Tuổi từ 22 tuổi + thời gian vay không quá 55 tuổi đối với nữ và 60 tuổi đối với nam
- Thu nhập hàng tháng tối thiểu 2,5 triệu đồng
Thời gian công tác tại đơn vị xác nhận thu nhập hoặc đơn vị ký hợp đồng hợp tác sản phẩm tín chấp với Sacombank cần từ 12 tháng trở lên Đồng thời, người lao động phải có hợp đồng lao động dài hạn hoặc biên chế chính thức.
- Có điện thoại cố định tại nơi cư trú
- Có cam kết trả nợ của người thân
Số tiền cho vay: Từ 20 triệu đồng đến 300 triệu đồng (tối đa)
Thời gian cho vay: căn cứ vào khả năng trả nợ của khách hàng nhưng tối thiểu là 12 tháng và tối đa không vượt quá 60 tháng
Giải ngân: Giải ngân vào tài khoản của khách hàng mở tại Sacombank ngay sau khi khách hàng ký hợp đồng tín dụng
Hình thức thanh toán nợ vay: tự động trừ tài khoản khách hàng tại Sacombank, tài khoản thanh toán của khách hàng phải duy trì số dư tối thiểu 200.000đ
2.2.1.4 Cho vay du học trọn gói
Sản phẩm cho vay của Sacombank dành cho cá nhân Việt Nam đi du học tại chỗ hoặc cho thân nhân của du học sinh, bao gồm bố, mẹ, vợ, chồng, con, anh, chị, em ruột Khách hàng có thể vay tối đa 70% giá trị tài sản đảm bảo hoặc 100% chi phí hợp lý của khóa học, với lãi suất ưu đãi và thời gian vay lên đến 7 năm Thủ tục vay đơn giản, thuận tiện, cùng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình Ngoài ra, khách hàng còn nhận được tư vấn miễn phí về thông tin du học thông qua các cơ quan tư vấn mà Sacombank hợp tác, kèm theo các dịch vụ du học đa dạng.
Điều kiện cho vay: Đối tượng đi du học đang đi du học hoặc đã có giấy chấp nhận vào học của cơ sở đào tạo nước ngoài
- Khách hàng vay vốn phải có đủ điều kiện sau:
- Là công dân Việt Nam có đủ năng lực hành vi dân sự và có HKTT/KT3 tại tỉnh, thành phố nơi có trụ sở Sacombank
- Có nguồn thu nhập ổn định, bảo đảm khả năng tar nợ vay
- Có tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng hoặc bằng tài sản của bên thứ ba
Việc đảm bảo tiền vay tuân thủ các quy định hiện hành của Sacombank Đối với các khoản vay có thời hạn từ một năm trở lên, định giá tài sản đảm bảo ít nhất một lần mỗi năm.
- Đối với giải ngân, khách hàng bắt buộc phải chuyển tiền qua Sacombank
Các dịch vụ hỗ trợ du học:
Sacombank cung cấp các dịch vụ hỗ trợ du học trọn gói bao gồm (không giới hạn) các dịch vụ sau:
- Hỗ trợ lựa chọn các tổ chức tư vấn du học uy tín trên địa bàn
- Xác minh năng lực tài chính bảo đảm khả năng học ổn định trong suốt thời gian học của du học sinh
Cho vay thanh toán chi phí du học bao gồm nhiều khoản, như vé máy bay, học phí, tiền ký quỹ, chi phí làm visa, hộ chiếu, tiền bảo hiểm và chi phí ăn ở trong suốt quá trình học tập.
- Thanh toán chi phí du học
2.2.1.5 Cho vay cầm cố giấy tờ có giá
Sản phẩm này dành cho người Việt Nam sở hữu tài sản cầm cố hợp pháp, giúp giải quyết nhanh chóng nhu cầu sử dụng vốn với chi phí thấp Khách hàng có thể bảo toàn các giấy tờ có giá với thủ tục đơn giản, thuận tiện và thời hạn vay linh hoạt, tùy thuộc vào thời gian còn lại của giấy tờ Đặc biệt, khách hàng sẽ được phục vụ bởi đội ngũ nhân viên tận tình, chu đáo và chuyên nghiệp.
- Giấy đề nghị vay vốn: theo mẫu của Sacombank
- Hồ sơ pháp lý: CMND/hộ chiếu Giấy phép lái xe, hộ khẩu… của người vay và bên bảo lãnh (nếu có)
- Hồ sơ liên quan đến tài sản cầm cố (bản chính HKTT, giấy tờ có giá, vàng hiện vật ngoại tệ mặt…)
2.2.1.6 Cho vay cán bộ công nhân viên nhà nước
Sản phẩm cho vay này được thiết kế đặc biệt dành cho cán bộ và công nhân viên đang làm việc tại các cơ quan như trường học, sở giáo dục, cơ sở y tế, kho bạc nhà nước, bưu điện, doanh nghiệp nhà nước trong lĩnh vực điện lực, cấp thoát nước, cơ quan phát thanh truyền hình, hàng không và hải quan, do tỉnh hoặc thành phố quản lý.
- Tối đa 80 triệu đồng đối với CB-CNV thuộc biên chế của đơn vị
- Tối đa 100 triệu đồng đối với cấp Trưởng/phó đơn vị trở lên
- Trường hợp đặc biệt mức vay lên đến 200 triệu đồng
Thời gian vay: tối đa 48 tháng
- Khách hàng có thâm niên công tác trong lĩnh vực hiện tại tối thiểu 2 năm
- Có hợp đồng liên kết giữa đơn vị và Sacombank
Phân tích SWOT đối với cho vay tiêu dùng tại Sacombank Hải Phòng
THỰC TRẠNG TÍN DỤNG TIÊU DÙNG TẠI NGÂN HÀNG
2.1 Khái quát quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Sài Gòn thương tín Chi nhánh Hải Phòng
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Sài Gòn thương tín Chi nhánh Hải Phòng
Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) được thành lập vào ngày 21/12/1991, kết hợp từ 4 hợp tác xã tín dụng Gò Vấp, Tân Bình, Thành Công và Lữ Gia tại TP.HCM Sacombank có nhiệm vụ chính trong việc huy động vốn, cấp tín dụng và cung cấp các dịch vụ ngân hàng.
Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín – Chi nhánh Hải Phòng được thành lập theo giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của Sở Kế hoạch Đầu tư Hải Phòng vào ngày 27/10/2006 Chi nhánh chính thức khai trương vào ngày 15/12/2006, với trụ sở đặt tại 62-64 phố Tôn Đức Thắng, phường Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng.
Chi nhánh bao gồm 4 Phòng nghiệp vụ: Phòng Cá Nhân, Phòng Doanh Nghiệp, Phòng Hỗ trợ và Phòng Hành chính – Kế toán, cùng với 5 Phòng giao dịch trực thuộc tại các Quận Hồng Bàng, Ngô Quyền và huyện Thủy Nguyên Mỗi Phòng nghiệp vụ và PGD đều có Trưởng/Phó phòng phụ trách quản lý.
Tháng 8/2007, Chi nhánh khai trương PGD Tam Bạc tại số 102A Quang Trung – Hồng Bàng – Hải Phòng
Vào tháng 7 năm 2008, Chi nhánh PGD Lạch Tray chính thức khai trương tại địa chỉ 286 Lạch Tray, Lê Chân, Hải Phòng Đến tháng 9 năm 2011, PGD đã được chuyển đến số 195 Văn Cao, Ngô Quyền, Hải Phòng và đổi tên thành PGD Văn Cao.