LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HIỆU QUẢ KINH DOANH TRONG
Bản chất và các tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả kinh doanh trong doanh nghiệp
Trong cơ chế thị trường, việc các doanh nghiệp cần phải hoạt động hiệu quả để tồn tại và phát triển là điều hiển nhiên Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của hiệu quả trong kinh doanh, chúng ta cần khám phá khái niệm này một cách sâu sắc.
Hiện nay, khái niệm về hiệu quả vẫn chưa được thống nhất, và cách nhìn nhận về hiệu quả khác nhau tùy thuộc vào từng lĩnh vực Thông thường, khi đánh giá hiệu quả trong một lĩnh vực nào đó, chúng ta thường xem xét ba khía cạnh chính: hiệu quả kinh tế, hiệu quả chính trị và hiệu quả xã hội Trong đó, hiệu quả kinh tế được coi là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự phát triển và thành công của một lĩnh vực.
Hiệu quả kinh tế là tỷ lệ giữa kết quả thu về và chi phí bỏ ra để đạt được kết quả đó, có thể bao gồm doanh thu, lợi nhuận và tổng sản phẩm công nghiệp Nó phản ánh trình độ sử dụng các yếu tố đầu vào trong sản xuất kinh doanh Bên cạnh đó, hiệu quả chính trị và xã hội cũng cần được xem xét để đánh giá toàn diện hơn về sự phát triển.
Hiệu quả chính trị và hiệu quả xã hội là hai phạm trù quan trọng trong việc đánh giá ảnh hưởng của hoạt động sản xuất kinh doanh đối với các mục tiêu chung của nền kinh tế xã hội Chúng phản ánh trình độ phát triển của nền kinh tế ở các khía cạnh như tổ chức sản xuất, quản lý và mức sống bình quân Việc hiểu rõ hai loại hiệu quả này là cần thiết để phát triển đất nước một cách toàn diện và bền vững.
Cần duy trì sự cân bằng giữa hiệu quả kinh tế và hiệu quả chính trị, xã hội để đảm bảo sự phát triển bền vững cho quốc gia Nguyên tắc này rất quan trọng cho sự phát triển liên tục và lâu dài Mọi sự mất cân đối có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh là khái niệm quan trọng trong doanh nghiệp, phản ánh cả hiệu quả kinh tế và hiệu quả chính trị, xã hội, bao gồm đời sống của người lao động Để hiểu rõ hơn về hiệu quả sản xuất kinh doanh, chúng ta cần xem xét một số quan điểm liên quan đến hiệu quả kinh tế và hiệu quả chính trị, xã hội Những quan điểm này giúp làm rõ bản chất và tầm quan trọng của hiệu quả sản xuất kinh doanh trong bối cảnh doanh nghiệp.
Mặc dù có sự đồng thuận rằng hiệu quả sản xuất kinh doanh thể hiện chất lượng hoạt động này, nhưng vẫn chưa có khái niệm thống nhất về nó.
Các nhà kinh tế và thống kê có những quan điểm đa dạng về hiệu quả sản xuất kinh doanh, điều này xuất phát từ sự khác biệt trong điều kiện lịch sử và góc độ nghiên cứu của họ.
Trước đây, "hiệu quả" được hiểu đơn giản là kết quả đạt được trong hoạt động kinh tế, chủ yếu là doanh thu từ tiêu thụ hàng hóa, và được đánh giá qua tốc độ tăng trưởng của doanh thu và lợi nhuận Tuy nhiên, quan điểm này không còn phù hợp với thực tế hiện nay, khi mà kết quả sản xuất có thể tăng lên do chi phí gia tăng hoặc việc mở rộng sử dụng các nguồn lực sản xuất Nếu hai doanh nghiệp đạt được cùng một kết quả sản xuất nhưng với mức chi phí khác nhau, theo quan điểm cũ, hiệu quả sản xuất kinh doanh của chúng sẽ được coi là như nhau, điều này thật khó chấp nhận.
Theo quan điểm thứ hai, "hiệu quả được xác định bằng nhịp độ tăng tổng sản phẩm hoặc thu nhập quốc dân" Trong bối cảnh doanh nghiệp, hiệu quả sản xuất kinh doanh và nhịp độ tăng giá trị tổng sản lượng được xem là một Quan điểm này tương tự như quan điểm đầu tiên nhưng không đề cập đến chi phí để đạt được giá trị tổng sản lượng Nếu tốc độ tăng chi phí sản xuất vượt quá nhịp độ tăng giá trị tổng sản lượng thì sẽ ra sao? Thêm vào đó, việc chọn năm gốc có ảnh hưởng lớn đến kết quả so sánh, vì mỗi năm gốc khác nhau sẽ dẫn đến mức hiệu quả khác nhau cho cùng một năm nghiên cứu.
Quan điểm thứ ba về hiệu quả được nêu trong giáo trình kinh tế học của P Samuelson và W Nordhaus, do Viện Quan hệ Quốc tế - Bộ Ngoại giao xuất bản và được dịch sang tiếng Việt vào năm 1991, thể hiện một cái nhìn sâu sắc về các khía cạnh kinh tế.
Hiệu quả sản xuất xảy ra khi không thể tăng sản lượng một loại hàng hóa mà không giảm sản xuất của loại hàng hóa khác, và một nền kinh tế hiệu quả nằm trên đường giới hạn khả năng sản xuất của nó Từ góc độ doanh nghiệp, sản xuất kinh doanh hiệu quả khi đạt được giá trị tổng sản lượng tiềm năng, tức là mức sản lượng tối đa có thể đạt được dựa trên công nghệ và nhân lực hiện có Hiệu quả được thể hiện qua sự so sánh giữa mức sản xuất thực tế và mức tối đa, với tỷ lệ so sánh càng gần 1 thì hiệu quả càng cao Tuy nhiên, quan điểm này chỉ đề cập một phần đến các yếu tố đầu vào cần thiết cho quá trình sản xuất.
Tóm lại quan điểm này là chính xác, độc đáo nhưng nó mang tính chất lý thuyết thuần tuý, lý tưởng, thực tế rất khó đạt được
Quan điểm 4 cho rằng hiệu quả kinh tế của nền sản xuất xã hội được xác định bởi mức độ hữu ích của sản phẩm, tức là giá trị sử dụng của nó, chứ không phải giá trị trừu tượng Theo quan điểm này, sự thỏa mãn nhu cầu phụ thuộc vào các tác dụng vật chất cụ thể Tuy nhiên, một trong những khó khăn lớn là việc tính toán tính hữu ích của sản phẩm, dẫn đến việc không thể so sánh tính hữu ích giữa các sản phẩm và từ đó không đánh giá được hiệu quả của hoạt động sản xuất kinh doanh.
Quan điểm 5 nhấn mạnh rằng "Hiệu quả kinh tế được xác định bởi mối quan hệ tỷ lệ giữa sự gia tăng của đại lượng kết quả và chi phí" Điều này có nghĩa là để đánh giá hiệu quả kinh tế, cần xem xét sự tương quan giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra.
Công thức biểu diễn phạm trù này:
K: Phần gia tăng của kết quả sản xuất
C: Phần gia tăng của chi phí sản xuất
H: Hiệu quả sản xuất kinh doanh
Quan điểm này chưa phản ánh đầy đủ hiệu quả của quá trình sản xuất và kinh doanh Nó chỉ so sánh phần gia tăng của doanh thu với chi phí sản xuất mà không xem xét toàn bộ các yếu tố tham gia vào quy trình này Từ góc độ triết học, cần có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả trong sản xuất và kinh doanh.
Hệ thống các chỉ tiêu về hiệu quả
1.2.1 Nhóm chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
Khi đánh giá hiệu quả kinh doanh của mỗi doanh nghiệp, cần dựa vào hệ thống các tiêu chuẩn cụ thể, coi chúng là mục tiêu phấn đấu Tiêu chuẩn hiệu quả kinh doanh là giới hạn xác định ranh giới có hay không có hiệu quả, thường được lấy từ giá trị bình quân đạt được của ngành hoặc so sánh với các chỉ tiêu của năm trước Hệ thống các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp là cơ sở quan trọng để xác định thành công của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh.
Nhóm chỉ tiêu này thể hiện hiệu quả kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp, phản ánh chính xác tình hình hoạt động sản xuất và kinh doanh Những chỉ tiêu này thường được sử dụng để so sánh giữa các doanh nghiệp khác nhau.
* Hiệu quả sử dụng vốn:
Hiệu quả sử dụng vốn = Doanh thu tiêu thụ sản phẩm trong kỳ
Tổng vốn kinh doanh trong kỳ phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp trong việc tạo ra doanh thu, cho biết một đồng vốn kinh doanh có thể tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu.
- Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng lao động:
* Năng suất lao động của một công nhân viên:
Năng suất lao động của một nhân viên trong kỳ = Tổng giá trị sản xuất tạo ra trong kỳ
Tổng số CNV làm việc trong kỳ
Chỉ tiêu này cho biết một công nhân viên trong kỳ làm ra được bao nhiêu đồng doanh thu
* Kết quả kinh doanh trên một đồng chi phí tiền lương:
Kết quả kinh doanh trên một đồng chi phí tiền lương
Doanh thu tiêu thụ sản phẩm trong kỳ Tổng chi phí tiền lương trong kỳ
Chỉ tiêu này cho biết một đồng chi phí tiền lương trong kỳ làm ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận
* Hệ số sử dụng lao động
Hệ số sử dụng lao động = Tổng số lao động được sử dụng
Tổng số lao động hiện có phản ánh mức độ sử dụng lao động của doanh nghiệp, cho thấy doanh nghiệp đã khai thác hết năng lực lao động hay chưa Từ đó, doanh nghiệp có thể xác định nguyên nhân và tìm ra giải pháp phù hợp để cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực.
- Nhóm chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn cố định:
* Hiệu quả sử dụng của vốn cố định:
Hiệu quả sử dụng của vốn cố định = Doanh thu tiêu thụ sản phẩm trong kỳ
Số dư bình quân vốn cố định trong kỳ Chỉ tiêu này cho biết một đồng vốn cố định trong kỳ tạo ra được bao nhiêu đồng doanh thu
* Mức sinh lời của vốn cố định:
Mức sinh lời của vốn cố định
Lợi nhuận trong kỳ Vốn cố định bình quân trong kỳ
Chỉ tiêu này cho ta biết một đồng vốn cố định trong kỳ tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận
- Nhóm chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong quá trình sản xuất kinh doanh:
* Hiệu quả sử dụng của vốn lưu động:
Hiệu quả sử dụng của vốn lưu động = Doanh thu tiêu thụ sản phẩm trong kỳ
Vốn lưu động bình quân trong kỳ là chỉ tiêu quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong quá trình sản xuất kinh doanh Chỉ tiêu này cho biết một đồng vốn lưu động tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu, từ đó doanh nghiệp có thể xác định được hiệu suất sử dụng vốn lưu động của mình.
* Mức sinh lời của vốn lưu động
Mức sinh lời của vốn cố định = Lợi nhuận trong kỳ
Vốn lưu động bình quân trong kỳ phản ánh hiệu quả sử dụng vốn trong sản xuất kinh doanh, cho biết mỗi đồng vốn lưu động có thể tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu.
* Hệ số đảm nhiệm của vốn lưu động:
Hệ số đảm nhiệm của vốn lưu động = Vốn lưu động bình quân trong kỳ
Doanh thu tiêu thụ (trừ thuế) Chỉ tiêu này cho biết bao nhiêu đồng vốn đảm nhiệm việc sản xuất ra một đồng doanh thu
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động thường được so sánh qua các thời kỳ khác nhau Sự gia tăng các chỉ tiêu này cho thấy hiệu quả trong việc sử dụng các yếu tố thuộc vốn lưu động đã tăng lên, trong khi sự giảm sút lại chỉ ra điều ngược lại.
Nguồn vốn lưu động thường xuyên vận động và tồn tại ở nhiều dạng khác nhau, từ tiền đến hàng hoá, nhằm đảm bảo quá trình tái sản xuất Việc đẩy nhanh tốc độ chu chuyển vốn lưu động sẽ góp phần giải quyết nhu cầu vốn cho doanh nghiệp và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động, người ta thường sử dụng hai chỉ tiêu quan trọng, giúp xác định tốc độ luân chuyển của vốn lưu động và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
1.2.2 Nhóm chỉ tiêu về tỷ suất lợi nhuận
* Doanh thu trên chi phí sản xuất và tiêu thụ trong kỳ
Doanh thu trên chi phí sản xuất và tiêu thụ trong kỳ = Doanh thu (trừ thuế)
Tổng chi phí sản xuất và tiêu thụ trong kỳ phản ánh khả năng sinh lời, cho thấy mỗi đồng chi phí đầu tư tạo ra được bao nhiêu đồng doanh thu.
* Tỷ suất lợi nhuận theo doanh thu:
Tỷ suất lợi nhuận theo doanh thu = Lợi nhuận ròng X 100%
Tổng doanh thu là chỉ tiêu quan trọng phản ánh lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ mỗi đồng doanh thu bán hàng Chỉ tiêu này khuyến khích doanh nghiệp tối ưu hóa doanh thu và giảm chi phí Tuy nhiên, để đạt hiệu quả bền vững, tốc độ tăng doanh thu cần phải lớn hơn tốc độ tăng chi phí.
* Tỷ suất lợi nhuận trên tổng vốn:
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng vốn = Tổng lợi nhuận X 100%
Tổng vốn là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, cho biết một đồng vốn tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận Chỉ tiêu này thể hiện khả năng khai thác và tối ưu hóa yếu tố vốn của doanh nghiệp.
* Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí sản xuất và tiêu thụ:
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng chi phí sản xuất và tiêu thụ
Lơi nhuận trong kỳ Tổng chi phí sản xuất và tiêu thụ
Chỉ tiêu này cho biết một đồng chi phí sản xuất và tiêu thụ trong kỳ tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận
1.2.3 Các nguyên tắc khi đánh giá hiệu quả kinh tế của hoạt động sản xuất kinh doanh
- Khi đánh giá hiệu quả kinh tế của hoạt động sản xuất kinh doanh, cần lưu ý:
Khi đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh, cần xem xét không chỉ lợi ích của doanh nghiệp mà còn phải chú trọng đến lợi ích của nền kinh tế quốc dân và lợi ích xã hội.
Để đảm bảo tính thống nhất và mối liên hệ giữa các chỉ tiêu đánh giá, cần chú trọng vào việc lựa chọn các yếu tố chi phí, đơn vị thanh toán chi phí và định mức chi phí một cách hợp lý.
- Đảm bảo tính chính xác, đầy đủ các kết quả đạt được cũng như các chi phí bỏ ra
Để xác định tiêu chuẩn hiệu quả, cần dựa vào mức trung bình của ngành, nền kinh tế hoặc dữ liệu của doanh nghiệp trong các năm trước.
Các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
1.3.1 Các nhân tố bên ngoài
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp được xác định bởi mối quan hệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực đầu vào để đạt mục tiêu Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả và chi phí, cùng với mức độ khai thác nguồn lực, đều tác động trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
1.3.1.1 Môi trường khu vực và quốc tế
Tình hình chiến tranh, sự bất ổn chính trị và phát triển kinh tế toàn cầu ảnh hưởng lớn đến hoạt động đầu tư và mở rộng thị trường của doanh nghiệp Môi trường kinh tế và chính trị ổn định là điều kiện cần thiết để doanh nghiệp đạt hiệu quả cao trong sản xuất kinh doanh Chẳng hạn, sự bất ổn gần đây ở Đông Nam Á đã gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc đầu tư và mở rộng hoạt động, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh của họ.
1.3.1.2 Môi trường nền kinh tế quốc dân a Môi trường chính trị, pháp luật
Chính trị và pháp luật đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và là cơ sở pháp lý cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Sự ổn định chính trị không chỉ tạo ra một môi trường xã hội lành mạnh mà còn thúc đẩy sự ổn định kinh tế, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển Do đó, chính trị có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp.
Môi trường pháp lý bao gồm các luật, văn bản dưới luật và quy trình kỹ thuật sản xuất, tạo điều kiện cho doanh nghiệp hoạt động Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật trong quá trình sản xuất, giao dịch và thực hiện nghĩa vụ với Nhà nước, xã hội và người lao động Pháp luật có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến sự phát triển và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Bên cạnh đó, môi trường kinh tế là yếu tố quan trọng nhất tác động đến hoạt động sản xuất kinh doanh, với sự ổn định hay bất ổn định kinh tế có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Tính ổn định kinh tế bắt đầu từ sự ổn định tài chính, ổn định tiền tệ và kiểm soát lạm phát Một nền kinh tế ổn định là điều kiện thuận lợi cho sự tăng trưởng và phát triển Khi kinh tế phát triển, thu nhập của người dân tăng lên, kéo theo nhu cầu tiêu dùng hàng hóa gia tăng, từ đó tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất và kinh doanh để đáp ứng nhu cầu thị trường và thu lợi nhuận.
Khi nền kinh tế suy thoái và tỷ lệ lạm phát gia tăng, giá cả sẽ leo thang, dẫn đến việc sức mua của người dân giảm sút Điều này gây khó khăn cho các doanh nghiệp, làm cho hoạt động kinh doanh trở nên kém hiệu quả.
Các nhân tố văn hóa xã hội ảnh hưởng chậm nhưng sâu sắc đến môi trường kinh doanh Phong tục, tập quán, lối sống và thị hiếu của người tiêu dùng tác động gián tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, xung đột về lợi ích, văn hóa, tôn giáo có thể xảy ra thường xuyên, và nếu doanh nghiệp không chú trọng đến vấn đề này, họ có thể gặp thất bại Do đó, môi trường văn hóa xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quyết định trong sự phát triển kinh tế và doanh nghiệp Hệ thống giao thông, thông tin liên lạc và khả năng thanh toán phát triển sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Trình độ khoa học, kỹ thuật và công nghệ cũng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển này.
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ, cùng với việc ứng dụng chúng vào sản xuất cả trên thế giới và trong nước, tác động trực tiếp đến trình độ kỹ thuật và khả năng đổi mới công nghệ của doanh nghiệp Điều này dẫn đến ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó quyết định hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
1.3.1.3 Môi trường ngành a Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong ngành
Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành tác động trực tiếp đến cung cầu sản phẩm, giá bán và tốc độ tiêu thụ, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh Sự gia nhập của các doanh nghiệp mới cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét.
Trong cơ chế thị trường hiện nay, các ngành nghề có doanh lợi cao thu hút sự chú ý của nhiều doanh nghiệp, dẫn đến việc họ sẵn sàng đầu tư nếu không có rào cản từ chính phủ Để bảo vệ lợi ích, các doanh nghiệp trong lĩnh vực này phải tạo ra hàng rào ngăn cản sự gia nhập mới, tận dụng lợi thế cạnh tranh và định giá phù hợp để giảm thiểu rủi ro doanh lợi Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của họ, đặc biệt trong bối cảnh có sự xuất hiện của sản phẩm thay thế.
Hầu hết sản phẩm của doanh nghiệp đều có các sản phẩm thay thế, và số lượng, chất lượng, mẫu mã, bao bì cũng như chính sách tiêu thụ của những sản phẩm này ảnh hưởng lớn đến cung cầu, giá cả và tốc độ tiêu thụ Những yếu tố này quyết định kết quả và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Các nguồn lực đầu vào của doanh nghiệp chủ yếu đến từ các doanh nghiệp khác, đơn vị kinh doanh và cá nhân Chất lượng và giá cả của các yếu tố đầu vào phụ thuộc vào tính chất và hành vi của nhà cung ứng Khi yếu tố đầu vào không có sự thay thế và do nhà độc quyền cung cấp, doanh nghiệp sẽ phải chịu chi phí cao hơn, từ đó giảm hiệu quả kinh doanh Ngược lại, nếu yếu tố đầu vào sẵn có và có thể chuyển đổi, doanh nghiệp dễ dàng đảm bảo số lượng, chất lượng và hạ chi phí, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp, vì nếu không có khách hàng, sản phẩm sẽ không được tiêu thụ, dẫn đến ứ đọng vốn và cản trở việc tái đầu tư Các yếu tố như mật độ dân cư, thu nhập bình quân, tâm lý và sở thích tiêu dùng của khách hàng có tác động lớn đến sản lượng và giá cả sản phẩm, từ đó ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
1.3.2 Các nhân tố bên trong
1.3.2.1 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản trị
Trong môi trường thị trường, bộ máy quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Để đạt được mục tiêu này, bộ máy quản trị cần thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau một cách hiệu quả.
THỰC TRẠNG VỀ HIỆU QUẢ KINH DOANH TẠI CÔNG TY
Giới thiệu chung về Công ty TNHH MTV Môi trường – TKV – Xí nghiệp xử lý nước Uông Bí
2.1.1 Quá trình ra đời và phát triển của Công ty TNHH MTV Môi trường –
TKV – Xí nghiệp xử lý nước Uông Bí
* Quá trình ra đời của Công ty:
Công ty được thành lập theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5700100425-018, cấp ngày 26/01/2010, với trụ sở tại tổ 32, khu 5, P Trưng Vương, TP Uông Bí, Quảng Ninh Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ qua số điện thoại.
02253260618 Người đại diện pháp luật và chịu trách nhiệm là giám đốc công ty – ông Vũ Đức Minh
Công ty TNHH MTV Môi trường – TKV – Xí nghiệp xử lý nước Uông Bí là một đơn vị hạch toán độc lập, có tư cách pháp nhân và tài khoản ngân hàng riêng Công ty tự chịu trách nhiệm về việc bảo toàn và phát triển vốn, đồng thời thực hiện nghĩa vụ với ngân sách Nhà nước.
Từ ngày thành lập đến nay, công ty đã hoạt động được trong 8 năm chủ yếu kinh doanh trong lĩnh vực thoát nước và xử lý nước thải
Công ty TNHH MTV Môi trường – TKV Xí nghiệp xử lý nước Uông Bí, được thành lập vào năm 2009, đã chuyển hướng từ một đơn vị phát triển sản xuất đa ngành chủ yếu tập trung vào sản xuất và tiêu thụ than sang thực hiện nhiệm vụ xây dựng, vận hành và kinh doanh các công trình môi trường mỏ Hiện tại, công ty đảm nhận việc quản lý và thi công các công trình môi trường tại các khu vực than Uông Bí, Đông Triều, cùng với hai tỉnh Thái Nguyên và Lạng Sơn.
Khi thực hiện nhiệm vụ mới, Công ty phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, bao gồm những biến động bất lợi ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất kinh doanh Diện sản xuất của Công ty trải rộng và phân tán, trong khi việc quản lý vận hành các công trình môi trường là một nhiệm vụ mới không chỉ cho Công ty mà còn cho toàn Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam.
Công ty đã xây dựng lộ trình phát triển sản xuất kinh doanh chiến lược và bền vững, đồng thời đầu tư nâng cao năng lực thiết bị và nghiên cứu công nghệ Công ty chú trọng phát triển nguồn nhân lực thông qua đào tạo và thu hút nhân tài Hiện tại, đội ngũ cán bộ quản lý và công nhân kỹ thuật trẻ có kinh nghiệm, đủ khả năng thực hiện và quản lý các công trình môi trường Công ty cũng đang hoàn thiện tổ chức bộ máy quản lý, rà soát và bố trí lại lực lượng lao động để đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ Đồng thời, công ty xây dựng kế hoạch phối hợp sản xuất kinh doanh với Tập đoàn và các đơn vị trực thuộc, hoàn thiện quy chế quản lý để tăng cường tính tự chủ và trách nhiệm trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Tháng 3 năm 2010, lần đầu tiên Công ty đưa vào vận hành Trạm xử lý nước thải hầm lò +125 (Nam Mẫu) có công suất thiết kế là 300m3/h Từ đó đến nay, Công ty đã và đang xây dựng và đưa vào vận hành 24 trạm xử lý nước thải mỏ, trong đó có 22 trạm đã đưa vào vận hành đảm bảo an toàn kỹ thuật, góp phần cơ bản việc xử lý nước thải mỏ hầm lò, đảm bảo tiêu chuẩn loại B khi thải ra môi trường, tiêu biểu là: Trạm xử lý nước thải cửa lò +32 Khe Chàm (Công ty Than Khe Chàm), + 41 Lộ Trí (Công ty Than Thống Nhất), +38 và 40 Dương Huy (Công ty Than Dương Huy), Bắc Bàng Danh, Hà Khánh, +71 Đông Tràng Bạch, +320 Vàng Danh
Công ty đã thực hiện nhiều dự án môi trường quan trọng, bao gồm hoàn nguyên và hoàn thổ các bãi thải khai thác than, cải tạo và nạo vét lòng hồ Nội Hoàng, Khe Ươn, Cầu Cuốn để cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp tại huyện Đông Triều Ngoài ra, công ty còn xây dựng đập bảo vệ chống xói mòn cho các bãi thải của Công ty Than Quang Hanh, Đèo Nai, Hà Tu, Khe Rè (Nam Cọc Sáu) và trồng hàng trăm ha rừng cùng cỏ Vetiver tại các bãi thải Đèo Nai, Hà Tu, Núi Béo, Đồng Sinh Quyền (Lào Cai) Đặc biệt, vào năm 2011, công ty đã hoàn thành và đưa vào sử dụng công trình Nhà điều hành 9 tầng với tổng diện tích 4.500m2.
* Ngành nghề kinh doanh của Công ty:
Lĩnh vực kinh doanh chính của Công ty TNHH MTV Môi trường – TKV –Xí nghiệp xử lý nước Uông Bí là thoát nước và xử lý nước thải
Ngoài ra, Công ty còn kinh doanh các ngành nghề:
- Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Sản xuất liệu xây dựng từ đất sét
- Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Sửa chữa các sản phầm kim loại đúc sẵn
- Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Sửa chữa thiết bị điện
- Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải ( trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Sửa chữa các thiết bị khác
- Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Xây dựng nhà các loại
- Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Xây dựng công trình công cộng
- Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí
- Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Buôn bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Sản xuất đồ gỗ xây dựng
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Công ty TNHH MTV Môi trường – TKV – Xí nghiệp xử lý nước Uông Bí
(Nguồn: phòng Tổ chức – Hành chính)
Sơ đồ 2.1 Cơ cấu tổ chức của TNHH MTV Môi trường – TKV
Xí nghiệp xử lý nước Uông Bí
Chức năng nhiệm vụ của từng bộ phận:
Xí nghiệp sẽ xác định các phương hướng và kế hoạch sản xuất kinh doanh phù hợp với định hướng chung của công ty Đồng thời, xí nghiệp cũng sẽ đưa ra các biện pháp và phương thức cụ thể nhằm hiện thực hóa các chỉ tiêu kế hoạch mà công ty giao phó.
Phòng kế toán tổ chức hành chính
Tổ chức hành chính Đội sửa chữa Đóng gói (Mr Tố)
Phòng kỹ thuật cơ điện – An toàn mỏ
Phòng kế hoạch vật tư (PKHVT)
Cơ điện an toàn Đội xây dựng
Lãnh đạo và quản lý tất cả các hoạt động của xí nghiệp theo chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn được giao bởi công ty Chịu trách nhiệm trước công ty, tập đoàn và pháp luật hiện hành về mọi công việc được phân công.
Quyết định tất cả các vấn đề liên quan đến quản lý hoạt động hàng ngày của xí nghiệp, cũng như những nội dung được ủy quyền bởi Giám đốc Công ty.
Xí nghiệp tổ chức và sắp xếp các phòng ban, tổ đội sản xuất dựa trên yêu cầu phát triển hoặc thu hẹp quy mô, sau khi phương án tổ chức được Giám đốc Công ty phê duyệt.
Khi được giám đốc Công ty ủy quyền, người đại diện có quyền ký kết các hợp đồng kinh tế Đồng thời, cần đề nghị Công ty thực hiện các quyết định liên quan đến việc bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm, khen thưởng, kỷ luật, cũng như xác định mức lương, thù lao và các điều khoản khác cho phó giám đốc Xí nghiệp, trưởng phó các phòng ban, đội trưởng, tổ đội trưởng và trạm trưởng các trạm xử lý nước thải.
Thực hiện nhiệm vụ thay mặt Giám đốc điều hành công việc của Xí nghiệp khi Giám đốc đi vắng hoặc được Giám đốc ủy quyền
Tổ chức nghiệm thu khối lượng thực hiện và chỉ đạo thủ tục hoàn công và công tác thanh quyết toán công trình
Phụ trách công tác kỹ thuật, cơ điện, chất lượng sản phẩm, phòng chống cháy nổ, phòng chống lũ lụt thiên tai, cứu hộ, cứu nạn
Phụ trách công tác an toàn, môi trường trong sản xuất
Xây dựng các định mức kinh tế kỹ thuật
Trực tiếp chỉ đạo các đơn vị thi công đảm bảo: An toàn- Tiến độ- Chất lượng- Hiệu quả
Thực hiện các nhiệm vụ đột xuất khác khi được phân công
- Phòng kế toán- Tổ chức – Hành chính
Thực hiện nhiệm vụ theo chức năng đã được Nhà nước quy định tại pháp lệnh
Kế toán trưởng tham gia vào các hoạt động của Ban giám đốc Xí nghiệp nhằm thảo luận và đưa ra biện pháp tối ưu hóa hoạt động tài chính, kế toán và thống kê Vai trò này đảm bảo việc thực hiện hiệu quả các chế độ chính sách của nhà nước trong lĩnh vực tài chính kế toán.
Có nhiệm vụ tham mưu và chịu trách nhiệm trước pháp luật, trước Giám đốc Công ty, giám đốc Xí nghiệp về cac lĩnh vực sau:
+ Tham mưu cho Giám đốc Xí nghiệp xây dựng dự toán tài chính hàng năm của
Xí nghiệp, trình cấp có thẩm quyền phê duyệt; phân bổ dự toán hàng tháng, quý, năm và thực hiện việc thu, chi tài chính của Xí nghiệp
Thực hiện chế độ kế toán theo quy định pháp luật là rất quan trọng, bao gồm việc xác định kết quả tài chính và phân phối các loại quỹ Doanh nghiệp cần thực hiện trích quỹ dự phòng và các quỹ khác theo quy định, đồng thời chấp hành đúng định mức chi tiêu nghiệp vụ theo chế độ chính sách của Nhà nước và các quy định liên quan.
Để đảm bảo tuân thủ chế độ và thời gian quy định, việc thực hiện báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán và báo cáo nghĩa vụ thuế là rất quan trọng Cần cung cấp thông tin cần thiết cho cấp trên và các cơ quan chức năng khi có yêu cầu, với sự đồng ý của Giám đốc Xí nghiệp Đồng thời, phối hợp chặt chẽ với các phòng chuyên môn để thực hiện công việc liên quan đến kế toán và tài chính.
Phân tích thực trạng nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Môi trường - TKV – Xí nghiệp xử lý nước Uông Bí
2.2.1 Hiệu quả sử dụng vốn cố định
Bảng 2.3: Hiệu quả sử dụng vốn cố định của Công ty TNHH MTV Môi trường - TKV –
Xí nghiệp xử lý nước Uông Bí năm 2016 – 2017 Đơn vị tính: đồng
2 Lợi nhuận sau thuế đồng 100,108,326 157,209,472 57,101,146 157.04
4 Hiệu suất sử dụng VCĐ = (1)/(3) đồng 8.26 4.64 56.17
5 Suất hao phí VCĐ = (3)/(1) đồng 0.12 0.22 183.33
6 Tỷ suất lợi nhuận trên VCĐ (2)/(3) % 24.96 10.73 42.99
(Nguồn: Báo cáo tài chính của công ty năm 2016-2017)
Dựa trên các số liệu, hiệu quả sử dụng tài sản cố định trong các năm không đồng đều Cụ thể, năm 2016, giá trị tài sản cố định đầu tư cho hoạt động kinh doanh tăng 8,26 đồng, nhưng đến năm 2017, hệ số này giảm xuống chỉ còn 4,64, giảm hơn 40% so với năm trước.
Suất hao phí vốn cố định đã biến động qua các năm Cụ thể, năm 2016, để đạt được 100 đồng doanh thu, doanh nghiệp chỉ cần đầu tư 12 đồng vốn cố định Tuy nhiên, đến năm 2017, số vốn cố định cần thiết để có được 100 đồng doanh thu đã tăng lên 22 đồng.
Tỷ suất sinh lời trên vốn cố định năm 2016 đạt 24,96 đồng lợi nhuận sau thuế cho mỗi đồng vốn, nhưng đã giảm 57% xuống còn 10,73 đồng vào năm 2017 Nguyên nhân chủ yếu là do công ty không đầu tư máy móc mới trong nhiều năm và chỉ sử dụng thiết bị đã có từ khi thành lập, vẫn đạt doanh thu cao Công ty thực hiện khấu hao tài sản cố định nhanh, dẫn đến hiệu suất sử dụng vốn cố định cao Tuy nhiên, việc đầu tư thêm máy móc mới vào năm 2017 đã làm giảm hiệu quả sử dụng vốn cố định và tỷ suất lao động cũng giảm theo.
Công ty, chuyên xử lý nước thải, đã phải thuê nhiều lao động do chi phí máy móc công nghiệp cao Để nâng cao hiệu quả và chuyên nghiệp hóa ngành nghề, vào năm 2017, công ty đã đầu tư vào thiết bị xử lý nước thải hiện đại, giúp tiết kiệm nhân công, rút ngắn thời gian xử lý và nâng cao chất lượng công việc.
2.2.2 Hiệu quả sử dụng vốn lưu động
Bảng 2.4: Hiệu quả sử dụng vốn lưu động của Công ty TNHH MTV Môi trường - TKV –
Xí nghiệp xử lý nước Uông Bí năm 2016 – 2017 Đơn vị tính: đồng
STT Chỉ tiêu ĐVT Năm So sánh
2 Lợi nhuận sau thuế đồng 100,108,326 157,209,472 57,101,146 157.04
4 Vốn lưu động bình quân đồng
5 Số vòng quay vốn lưu động (1/4)
6 Kỳ luân chuyển vốn lưu động (360/5)
7 Hệ số đảm nhiệm của VLĐ (4/1)
8 Sức sinh lợi của VLĐ (2/4)
(Nguồn: Báo cáo tài chính của công ty năm 2016-2017)
Trong hai năm 2016-2017, tỷ suất sinh lời trên vốn lưu động của Công ty TNHH MTV Môi trường – TKV – Xí nghiệp xử lý nước Uông Bí có sự biến động nhưng vẫn duy trì hiệu quả cao với tỷ suất trên 40% Năm 2017, tỷ suất sinh lời đạt mức cao nhất, khi mỗi 100 đồng vốn lưu động mang lại 0,83 đồng lợi nhuận sau thuế, so với 0,43 đồng trong năm 2016.
Vào năm 2016, vòng quay vốn lưu động đạt 14 vòng, trong khi năm 2017, con số này tăng lên 36 vòng Sự gia tăng 22 vòng trong năm 2017 cho thấy hiệu quả sử dụng vốn lưu động được cải thiện đáng kể.
Năm 2017, hiệu quả sử dụng vốn lưu động tăng 152,94% so với năm 2016, với thời gian luân chuyển vốn chỉ còn 10 ngày để đạt 1 vòng quay, giảm mạnh so với 26 ngày của năm trước Điều này chứng tỏ rằng năm 2017, doanh nghiệp đã cải thiện đáng kể trong việc quản lý và sử dụng vốn lưu động.
Năm 2016, tình trạng luân chuyển vốn lưu động không khả quan với số vòng quay thấp và kỳ luân chuyển cao, dẫn đến khả năng thanh toán nhanh của công ty ở mức thấp và gia tăng rủi ro thanh khoản Tuy nhiên, đến năm 2017, công ty đã nhận thức được sự không hiệu quả trong việc sử dụng vốn lưu động và triển khai chiến lược cải thiện, giúp sử dụng vốn lưu động hiệu quả hơn, giảm rủi ro thanh khoản và tăng tốc độ luân chuyển tiền mặt.
Hệ số luân chuyển năm 2016 là 0.07, nghĩa là cần 7 đồng vốn lưu động để có 1 đồng vốn luân chuyển Tuy nhiên, vào năm 2017, tỷ lệ này đã cải thiện, chỉ cần 3 đồng vốn lưu động để tạo ra 1 đồng vốn luân chuyển Điều này cho thấy hiệu quả sử dụng vốn lưu động đã tăng lên trong năm 2017.
2017 đạt hiệu quả hơn năm 2016, số vốn tiết kiệm năm 2017 nhiều hơn số vốn tiết kiệm của năm 2016
Phân tích cho thấy sức sinh lợi của vốn lưu động và hệ số đảm nhiệm vốn lưu động đang có xu hướng tăng, cho thấy công ty hiện nay đã chú trọng vào việc sử dụng vốn lưu động một cách hiệu quả.
Phân tích hiệu quả vốn kinh doanh của xí nghiệp xử lý nước Uông Bí cho thấy công ty đã đạt được nhiều kết quả tích cực, tuy nhiên tỷ suất sinh lời trên vốn lưu động vẫn chưa được tối ưu Để cải thiện tình hình, công ty cần tăng cường hoạt động tiêu thụ sản phẩm và áp dụng các biện pháp giảm chi phí, nhằm nâng cao khả năng sinh lợi của vốn kinh doanh, đặc biệt là vốn lưu động.
2.2.3 Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
Bảng 2.5: Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty Công ty TNHH MTV Môi trường - TKV –
Xí nghiệp xử lý nước Uông Bí năm 2016 – 2017 Đơn vị tính: đồng
STT Chỉ tiêu ĐVT Năm So sánh
2 Lợi nhuận sau thuế đồng 100,108,326 157,209,472 57,101,146 157.04
3 Vốn chủ sở hữu đồng 1,600,108,326 1,657,209,472 57,101,146 103.57
4 Vốn chủ sở hữu bình quân 1,581,299,624 1,628,658,899 47,359,275 102.99
6 Tổng tài sản bình quân 2,893,476,907 3,804,571,812 911,094,906 131.49
7 Hiệu suất sử dụng tổng tài sản = (1)/(5) đồng 0.54 0.35 63.92
8 Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA)= (2)/(6) % 0.03 0.04 119.43
9 Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân
(Nguồn: Báo cáo tài chính của công ty năm 2016-2017)
Vốn chủ sở hữu là số vốn do các chủ sở hữu và nhà đầu tư đóng góp, hoặc hình thành từ kết quả kinh doanh mà doanh nghiệp không phải cam kết thanh toán Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, vốn chủ sở hữu có thể được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng thường được phân loại thành ba nguồn chính.
Nguồn đóng góp ban đầu và bổ sung từ các nhà đầu tư là nguồn vốn chủ sở hữu chính, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số vốn của doanh nghiệp Nguồn vốn này được hình thành từ các khoản đóng góp của các nhà đầu tư (chủ sở hữu) khi thành lập doanh nghiệp và các khoản bổ sung trong quá trình hoạt động kinh doanh.
Nguồn đóng góp bổ sung từ kết quả hoạt động kinh doanh chủ yếu bao gồm lợi nhuận sau thuế chưa phân phối và các quỹ phát sinh từ lợi nhuận, như quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính và quỹ phúc lợi.
Bảng 2.5 cho thấy vốn kinh doanh trong năm 2016 và 2017 đều tăng trưởng, nhưng hiệu suất sử dụng vốn lại giảm Cụ thể, năm 2016, 1 đồng vốn kinh doanh mang lại 0,54 đồng doanh thu, trong khi năm 2017 chỉ còn 0,35 đồng Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) năm 2016 là 0,03 và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là 0,06 Đến năm 2017, ROA giảm 19,42% xuống còn 0,04, nhưng ROE lại tăng 52,47% lên 0,1 Nguyên nhân chính là do vốn kinh doanh tăng nhưng doanh thu thuần không tăng tương ứng, trong khi lợi nhuận lại gia tăng, dẫn đến ROA và ROE đều có xu hướng tăng qua các năm.
Đánh giá thực trạng nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty TNHH MTV Môi trường - TKV - Xí nghiệp xử lý nước Uông Bí
Công ty TNHH MTV Môi trường - TKV - Xí nghiệp xử lý nước Uông Bí, giống như nhiều doanh nghiệp khác, cũng phải đối mặt với những thuận lợi và khó khăn trong quá trình hoạt động kinh doanh.
Trong những năm gần đây, Xí nghiệp đã triển khai hai giải pháp chính nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh Thứ nhất, đơn vị đã tiến hành rà soát, quy hoạch và thiết kế các trạm xử lý nước thải phù hợp với từng mỏ và khu vực, giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí tối đa Thứ hai, Xí nghiệp áp dụng công nghệ xử lý nước thải hiện đại, đồng bộ, khép kín và thân thiện với môi trường.
Về mặt tài chính, xí nghiệp cần xây dựng kế hoạch tài chính hàng tháng, quý và năm để đảm bảo quản lý tài chính hiệu quả Việc xây dựng quy chế quản lý tài chính xí nghiệp cũng là điều cần thiết để quản lý dòng tài chính qua các tài khoản của xí nghiệp Bên cạnh đó, xí nghiệp cũng cần quản lý và tiếp nhận vốn, cũng như các khoản vay vốn từ xí nghiệp và ngân hàng, đồng thời đảm bảo trả lãi gốc và lãi vay đầy đủ.
Xí nghiệp đã nghiên cứu và khai thác hiệu quả, xây dựng 24 trạm xử lý nước thải mỏ, đảm bảo an toàn kỹ thuật và môi trường theo tiêu chuẩn Việt Nam.
Trạm xử lý nước thải tại Cửa Lò và các khu vực như Khe Chàm, Lộ Trí, Dương Huy, Bắc Bàng Danh, Hà Khánh, và Đông Tràng Bạch là những điểm nhấn quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải của các công ty than như Công ty Than Khe Chàm, Công ty Than Thống Nhất và Công ty Than Dương Huy.
Thị trường mở rộng dẫn đến quy mô vốn tăng, phản ánh năng lực sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp ngày càng được cải thiện, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong những năm tiếp theo.
- Các khu đường dẫn nước thải vẫn chưa được đảm bảo, việc thoát nước chảy ra các lòng hồ vẫn còn nhiều gây nên tình trạng ô nhiễm môi trường
Quy hoạch môi trường trong các dự án phát triển hiện nay còn thiếu sót, với chỉ tiêu môi trường và hạ tầng thấp, đặc biệt là về diện tích cây xanh và đất dành cho giao thông Thiếu giải pháp phòng ngừa thiên tai như động đất và lún đất, cùng với quy hoạch đô thị không đồng bộ và mật độ xây dựng cao, đã làm gia tăng vấn đề Hệ thống thoát nước thải chưa được tách biệt khỏi hệ thống thoát nước mưa tại Uông Bí, dẫn đến khó khăn trong việc xử lý nước thải đô thị Việc thiếu nghiên cứu về trục thoát nước chính, như trục sông Ba Chẽ thay vì sông Tiên Yên, đã ảnh hưởng đến hiệu quả cải tạo hệ thống thoát nước tỉnh Quảng Ninh trong mùa mưa.
- Sử dụng vốn cố định, vốn lưu động, vốn kinh doanh, chi phí kinh doanh chưa hiệu quả
- Cơ cấu lao động chưa phù hợp, tỷ lệ lực lượng lao động gián tiếp cao, bộ máy quản lý cồng kềnh
- Công tác marketing giới thiệu công ty chưa hiệu quả
2.3.3 Nguyên nhân của hạn chế
Hiện tại, Công ty TNHH MTV Môi trường – TKV – Xí nghiệp xử lý nước Uông Bí là đơn vị duy nhất xử lý nước thải tại Quảng Ninh Để nâng cao hiệu quả xử lý nước thải, tỉnh Quảng Ninh đang triển khai kế hoạch xây dựng hệ thống thoát nước, bao gồm các đường ống dẫn nước thải tại thành phố Hạ Long, Uông Bí và các huyện Tiên Yên, Đầm Hà, Hoành Bồ Đồng thời, các xí nghiệp khai thác than và các công ty có vốn đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực giày da, may mặc cũng cần thiết lập hệ thống xử lý nước thải để bảo vệ môi trường và đảm bảo sức khỏe cho người dân địa phương.
- Công tác điều hành, quản lý kinh doanh của công ty chưa thật hiệu quả
Công ty TNHH MTV Môi trường – TKV – Xí nghiệp xử lý nước Uông Bí đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, nhưng vẫn còn một số hạn chế trong công tác nâng cao hiệu quả kinh doanh Những hạn chế này xuất phát từ nguyên nhân cụ thể, và việc nhận diện chúng sẽ giúp tác giả đề xuất các biện pháp khắc phục hiệu quả hơn trong tương lai.