LÝ LUẬN CHUNG VỀ TÀI CHÍNH VÀ PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
Khái quát về tài chính và hoạt động quản lý tài chính doanh nghiệp
Quản trị tài chính doanh nghiệp là một phần quan trọng trong hoạt động quản trị, tập trung vào việc quản lý các quan hệ tài chính phát sinh trong quá trình sản xuất kinh doanh Mục tiêu chính của quản trị tài chính là đảm bảo thực hiện hiệu quả các mục tiêu hoạt động của doanh nghiệp.
Trong hoạt động sản xuất kinh doanh, các vấn đề tài chính phát sinh yêu cầu nhà quản trị tài chính đưa ra quyết định đúng đắn và thực hiện kịp thời Điều này là cần thiết để doanh nghiệp tồn tại và phát triển Để đảm bảo quyết định tài chính mang tính khả thi và hiệu quả, cần phải dựa trên phân tích và đánh giá kỹ lưỡng về mặt tài chính.
Vai trò của quản trị tài chính doanh nghiệp
Quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, nơi nó đảm bảo sự hiệu quả và bền vững cho doanh nghiệp.
- Huy động và đảm bảo đầy đủ, kịp thời vốn chi cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
- Tổ chức sử dụng vốn kinh doanh tiết kiệm có hiệu quả
- Giám sát, kiểm tra thường xuyên, chặt chẽ các mặt hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Nội dung của quản trị tài chính
Các nội dung chính trong quản trị tài chính doanh nghiệp như:
- Phân tích tài chính doanh nghiệp
- Hoạch định và kiểm soát tài chính doanh nghiệp
- Quản trị các nguồn tài trợ; chính sách phân phối và quản trị hoạt động đầu tư
Phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính là quá trình đánh giá kết quả quản lý tài chính của doanh nghiệp thông qua các báo cáo tài chính Quá trình này không chỉ giúp nhận diện những thành công đã đạt được mà còn dự đoán những xu hướng tương lai Từ đó, các biện pháp được đề xuất nhằm tối ưu hóa điểm mạnh và khắc phục điểm yếu của doanh nghiệp.
Phân tích tài chính doanh nghiệp giúp biến các con số thành thông tin hữu ích, cho phép người dùng hiểu rõ tình hình tài chính của doanh nghiệp, cũng như các mục tiêu và phương pháp hành động của các nhà quản lý.
1.2.2 Ý nghĩa của việc phân tích tài chính doanh nghiệp
Hoạt động tài chính có mối quan hệ chặt chẽ với sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, quyết định sự hình thành, tồn tại và phát triển của nó Mọi hoạt động sản xuất kinh doanh đều ảnh hưởng đến tình hình tài chính, và ngược lại, tình hình tài chính tốt hay xấu có thể thúc đẩy hoặc kìm hãm quá trình sản xuất kinh doanh Do đó, việc đánh giá và kiểm tra tình hình tài chính của doanh nghiệp cần được thực hiện thường xuyên và kịp thời, trong đó phân tích tài chính đóng vai trò quan trọng.
Phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp là cần thiết để đánh giá chính xác khả năng phân phối và sử dụng vốn, từ đó xác định tiềm năng về vốn Dựa trên những phân tích này, doanh nghiệp có thể đề ra các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, góp phần củng cố hoạt động tài chính một cách hiệu quả hơn.
Phân tích tình hình tài chính là một công cụ thiết yếu cho công tác quản lý của các cơ quan cấp trên và ngân hàng, giúp đánh giá tình hình vay vốn một cách hiệu quả.
1.2.3 Nhiệm vụ của phân tích tài chính doanh nghiệp
Với ý nghĩa trên nhiệm vụ của phân tích tài chính bao gồm:
Đánh giá tình hình sử dụng vốn bao gồm việc phân tích phân bổ vốn, xác định tính hợp lý của nguồn vốn, và đánh giá mức độ đảm bảo vốn cho các nhiệm vụ sản xuất kinh doanh Đồng thời, cần phát hiện những nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu vốn.
Đánh giá tình hình thanh toán, khả năng thanh toán của doanh nghiệp, tình hình chấp hành các chế độ, chính sách tài chính, tín dụng của nhà nước
Đánh giá hiệu quả việc sử dụng vốn
Phát hiện khả năng tiềm tàng, đề ra các biện pháp động viên, khai thác khả năng tiềm tàng nhằm nâng cao hiệu quả việc sử dụng vốn
Phân tích tài chính là quá trình kiểm tra và xem xét các số liệu tài chính hiện tại và quá khứ để đánh giá và dự đoán các rủi ro tiềm ẩn trong tương lai, hỗ trợ cho các quyết định của nhà quản trị doanh nghiệp Đồng thời, việc phân tích tình hình tài chính cũng nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin của nhiều đối tượng quan tâm, từ đó phục vụ cho những mục đích khác nhau liên quan đến tài chính của doanh nghiệp Đối với nhà quản trị, phân tích tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các quyết định chiến lược.
Việc thiết lập chu kỳ đánh giá định kỳ cho các hoạt động kinh doanh trong quá khứ giúp doanh nghiệp cân đối tài chính, đánh giá khả năng sinh lời và khả năng thanh toán nợ, đồng thời nhận diện rủi ro tài chính Những đánh giá này định hướng cho các quyết định của ban giám đốc, bao gồm đầu tư, tài trợ và phân chia lợi nhuận cổ tức Hơn nữa, chúng tạo cơ sở cho các dự báo tài chính và kế hoạch đầu tư, đặc biệt là trong việc quản lý ngân sách tiền mặt Đây cũng là công cụ quan trọng để kiểm soát các hoạt động quản lý đối với các đơn vị chủ sở hữu.
Các chủ nợ, bao gồm ngân hàng, nhà cho vay và nhà cung cấp, rất quan tâm đến lợi nhuận, khả năng trả nợ và an toàn của vốn đầu tư Họ thực hiện phân tích tình hình tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, cũng như khả năng quản lý của nhà điều hành Điều này giúp họ quyết định có nên tiếp tục hợp tác với nhà quản lý hay không, đồng thời ảnh hưởng đến việc phân phối kết quả kinh doanh.
Các nhà cho vay chú trọng đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp, do đó cần xem xét tình hình tài chính, khả năng thanh toán và vốn chủ sở hữu để đánh giá khả năng trả nợ trước khi quyết định cho vay Đối với các nhà đầu tư tương lai, sự an toàn của vốn đầu tư, mức độ sinh lời và thời gian hoàn vốn là những yếu tố quan trọng Họ cần thông tin về tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh, kết quả hoạt động và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp.
1.2.5 Phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp
Phương pháp phân tích tài chính là một hệ thống công cụ và biện pháp nhằm nghiên cứu các sự kiện và hiện tượng tài chính Nó giúp đánh giá các mối quan hệ nội bộ và bên ngoài, cũng như các luồng dịch chuyển và biến đổi tài chính Qua đó, phương pháp này cung cấp cái nhìn tổng hợp và chi tiết về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Trong lĩnh vực phân tích tài chính doanh nghiệp, có nhiều phương pháp lý thuyết khác nhau, nhưng thực tế thường áp dụng các phương pháp như phương pháp so sánh.
So sánh số liệu thực hiện của kỳ này với kỳ trước giúp chúng ta nhận diện rõ ràng những cải thiện hoặc suy giảm trong hiệu suất Từ đó, chúng ta có thể đề ra các biện pháp khắc phục phù hợp cho kỳ tiếp theo.
- So sánh giữa số thực hiện với số kế hoạch để thấy rõ mức độ phấn đấu của doanh nghiệp
So sánh số liệu thực hiện trong kỳ này với mức trung bình của ngành giúp đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp Điều này cho phép xác định xem doanh nghiệp đang ở trong trạng thái tốt hay xấu, và liệu có đạt được kết quả mong muốn so với các đối thủ cùng ngành hay không.
So sánh theo chiều dọc giúp xác định tỷ trọng của từng tổng số trong mỗi báo cáo, từ đó làm nổi bật ý nghĩa tương đối của các mục khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh hiệu quả.
Nội dung cơ bản về phân tích tài chính doanh nghiệp
Để hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp cần có một lượng vốn nhất định, bao gồm vốn kinh doanh, quỹ, vốn đầu tư xây dựng cơ bản, vốn vay và các loại vốn khác Doanh nghiệp phải tổ chức và huy động các nguồn vốn cần thiết, đồng thời tuân thủ các chế độ, chính sách quản lý kinh tế - tài chính và kỷ luật thanh toán của nhà nước.
Phân tích tình hình tài chính định kỳ giúp người sử dụng thông tin hiểu rõ thực trạng hoạt động tài chính và xác định nguyên nhân, mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến hoạt động sản xuất và kinh doanh Từ đó, có thể đề xuất biện pháp hữu hiệu và đưa ra quyết định cần thiết nhằm nâng cao chất lượng quản lý và hiệu quả sản xuất kinh doanh Nội dung phân tích báo cáo tài chính chủ yếu được thực hiện từ khái quát đến cụ thể.
Đánh giá khái quát tình hình tài chính của doanh nghiệp
Phân tích cơ cấu nguồn vốn và tài sản, tình hình đảm bảo nguồn vốn cho hoạt động sản xuất và kinh doanh
Phân tích tình hình và khả năng thanh toán của doanh nghiệp
Phân tích hiệu quả sử dụng vốn
1.3.1 Phân tích khái quát hoạt động tài chính doanh nghiệp
1.3.1.1 Phân tích bảng cân đối kế toán
Tình hình nguồn vốn và sử dụng vốn
Phân tích diễn biến nguồn vốn và sử dụng vốn là quá trình đánh giá sự thay đổi các chỉ tiêu trên bảng cân đối kế toán (BCĐKT) từ đầu kỳ đến cuối kỳ Qua việc so sánh các tài khoản trên BCĐKT, ta có thể nhận diện rõ nguồn vốn và cách thức sử dụng vốn của doanh nghiệp Để thực hiện phân tích này, trước tiên cần trình bày BCĐKT dưới dạng bảng cân đối báo cáo, từ tài sản đến nguồn vốn, sau đó so sánh số liệu cuối kỳ với đầu kỳ để xác định tình hình tăng giảm vốn trong doanh nghiệp.
Nội dung của bảng cân đối kế toán
Nội dung bài viết thể hiện qua hệ thống các chỉ tiêu phản ánh tình hình tài sản và nguồn hình thành tài sản Các chỉ tiêu này được phân loại và sắp xếp thành từng loại, mục và chỉ tiêu cụ thể, với mã hoá nhằm thuận tiện cho việc kiểm tra đối chiếu Thông tin được trình bày theo số đầu kỳ và số cuối kỳ để dễ dàng theo dõi sự biến động tài sản.
Bảng cân đối kế toán được chia làm hai phần theo nguyên tắc cân đối:
TỔNG TÀI SẢN = TỔNG NGUỒN VỐN
Phần Tài Sản của doanh nghiệp thể hiện toàn bộ giá trị tài sản hiện có tại thời điểm kết thúc kỳ kế toán Những tài sản này tồn tại dưới nhiều hình thức và trải qua tất cả các giai đoạn trong quá trình kinh doanh.
Xét về mặt kinh tế, các chỉ tiêu tài sản thể hiện giá trị, quy mô và cấu trúc của các loại tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, bao gồm tài sản bằng tiền, tài sản tồn kho, các khoản phải thu và tài sản cố định.
+ Xét về mặt pháp lý : số liệu ở phần tài sản phản ánh số tài sản đang thuộc quyền quản lý sử dụng của doanh nghiệp
Phần nguồn vốn của doanh nghiệp phản ánh nguồn hình thành tài sản đến cuối kỳ hạch toán, bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn vay và vốn chiếm dụng Tỉ lệ và kết cấu từng nguồn vốn trong tổng số nguồn vốn hiện có cho thấy tính chất hoạt động và thực trạng tài chính của doanh nghiệp.
Xét về khía cạnh kinh tế, các chỉ tiêu nguồn vốn thể hiện quy mô, cấu trúc và đặc điểm sở hữu của nguồn vốn mà doanh nghiệp đã huy động để phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Xét về mặt pháp lý, các chỉ tiêu này thể hiện trách nhiệm pháp lý về mặt vật chất của doanh nghiệp đối với các bên cấp vốn như cổ đông, ngân hàng và nhà cung cấp.
Tiến hành phân tích bảng cân đối kế toán
Để đánh giá sự biến động của tổng tài sản và từng loại tài sản, cần tính toán tỉ trọng của từng loại và so sánh số liệu cuối kỳ với đầu năm, cả về số tuyệt đối và tương đối Điều này giúp nhận diện sự thay đổi quy mô tài sản và năng lực kinh doanh của doanh nghiệp Đồng thời, cần chú trọng vào một số loại tài sản quan trọng để có cái nhìn sâu sắc hơn về tình hình tài chính.
Sự biến động tài sản tiền và đầu tư tài chính ngắn hạn ảnh hưởng đến khả năng ứng phó đối với các khoản nợ đến hạn
Sự biến động của hang tồn kho chịu ảnh hưởng lớn đến quá trình sản xuất kinh doanh từ khâu dự trữ sản xuất đến khâu bán hàng
Sự biến động của khoản phải thu chịu tác động từ chính sách tín dụng và quy trình thanh toán của doanh nghiệp đối với khách hàng, điều này có ảnh hưởng trực tiếp đến việc quản lý và sử dụng vốn.
Sự biến động của tài sản cố định cho thấy quy mô và năng lực sản xuất hiện có của doanh nghiệp
Để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, cần xem xét nguồn vốn và tính toán tỷ trọng từng loại nguồn vốn trong tổng số So sánh số tuyệt đối và số tương đối giữa cuối kỳ và đầu năm giúp phân tích cơ cấu vốn, xác định tính hợp lý và sự biến động có phù hợp với xu hướng phát triển hay không Nếu nguồn vốn chủ sở hữu chiếm tỷ trọng cao, doanh nghiệp có khả năng tự bảo đảm tài chính và độc lập với các chủ nợ Ngược lại, nếu công nợ phải trả chiếm ưu thế, khả năng bảo đảm tài chính sẽ giảm, tiềm ẩn rủi ro cho doanh nghiệp.
Khi thực hiện phân tích, cần kết hợp với phần tài sản để làm rõ mối quan hệ giữa các chỉ tiêu và khoản mục, từ đó giúp phân tích một cách chính xác và sâu sắc hơn.
Xem xét mối quan hệ cân đối giữa các chỉ tiêu và khoản mục trên bảng cân đối kế toán là rất quan trọng Cần đánh giá xem việc bố trí tài sản và nguồn vốn trong kỳ kinh doanh đã được thực hiện một cách hợp lý hay chưa.
Để đánh giá tình hình tài chính của công ty, cần xem xét các khoản đầu tư hiện có và phương thức công ty mua sắm tài sản Việc phân tích nguồn vốn và các chỉ số tự tài trợ sẽ giúp xác định liệu công ty đang gặp khó khăn hay đang trên đà phát triển.
- Phân tích cân đối giữa tài sản và nguồn vốn
Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các chỉ tiêu tài chính chủ yếu
Khách hàng vay vốn có sự đa dạng lớn về lĩnh vực, ngành nghề và quy mô hoạt động, điều này ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng phân tích của ngân hàng.
Trong lĩnh vực kinh doanh, các ngành nghề khác nhau có đặc trưng và chỉ tiêu tài chính riêng biệt, do đó không thể áp dụng chuẩn của ngành này cho ngành khác khi phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh Chẳng hạn, doanh nghiệp sản xuất có chỉ tiêu về khả năng hoạt động của tài sản cố định cao hơn, trong khi doanh nghiệp dịch vụ cần chú trọng hơn đến hiệu quả sử dụng vốn.
Ngân hàng phải đối mặt với thách thức trong việc phân tích báo cáo tài chính do sự đa dạng của nhóm khách hàng, từ doanh nghiệp Nhà nước đến công ty tư nhân Mỗi nhóm có mức độ phức tạp khác nhau, với các chỉ tiêu và góc độ phân tích riêng biệt Đặc biệt, với khách hàng là doanh nghiệp hay hộ kinh doanh, cán bộ tín dụng cần khai thác tối đa số liệu để tìm ra mối liên hệ và giải thích giữa các chỉ tiêu Đối với những báo cáo tài chính phức tạp, việc xác định các chỉ tiêu quan trọng và mối quan hệ giữa chúng là rất cần thiết để đánh giá chính xác tình hình tài chính.
Ngân hàng chú trọng đến thời hạn của khoản vay, xem xét các khía cạnh tài chính của khách hàng Đối với khoản vay ngắn hạn, ngân hàng quan tâm đến khả năng thanh toán, cơ cấu vốn và nguồn lực trả nợ ngắn hạn, vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp Ngược lại, với các khoản cho vay trung và dài hạn, ngân hàng nhấn mạnh khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động, vì lợi nhuận và sự ổn định tài chính là yếu tố quyết định cho việc thực hiện nghĩa vụ trả nợ trong tương lai.
Độ chính xác của các báo cáo tài chính đóng vai trò quyết định trong việc phân tích tài chính, vì toàn bộ quá trình này dựa vào số liệu từ các báo cáo Nếu các báo cáo không chính xác, sẽ dẫn đến những quyết định sai lầm Do đó, việc kiểm tra độ chính xác và tính phù hợp của báo cáo tài chính là rất cần thiết, giúp đảm bảo công sức của nhân viên không bị lãng phí.
Các yếu tố như công nghệ thông tin, môi trường kinh tế, xã hội và pháp luật đều ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng phân tích tài chính khách hàng Việc ứng dụng công nghệ thông tin giúp cải thiện độ chính xác trong tính toán, giảm thiểu sự phức tạp và tiết kiệm thời gian Thông qua hệ thống máy tính, ngân hàng có khả năng lưu trữ và cập nhật thông tin mới nhất một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Các văn bản pháp luật và quy định yêu cầu công tác phân tích, đánh giá phải tuân thủ các bước và chuẩn mực của toàn ngành cũng như từng ngành trong lĩnh vực Ngân hàng Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thông tin phản hồi từ khách hàng.
Nhân tố con người đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tài chính khách hàng, bao gồm năng lực, trình độ nghiệp vụ, nhận thức, đạo đức và kinh nghiệm của cán bộ tín dụng Kết quả đánh giá khách hàng phụ thuộc lớn vào những yếu tố này, yêu cầu cán bộ tín dụng phải có sự nhạy bén, kinh nghiệm thực tiễn và hiểu biết sâu rộng để giải quyết vấn đề hiệu quả Ngoài ra, người phân tích cần có mức độ độc lập nhất định để đưa ra đánh giá khách quan Đạo đức nghề nghiệp cũng rất quan trọng, tránh việc vì lợi ích cá nhân mà gây hại cho ngân hàng Do đó, ngân hàng cần thường xuyên đào tạo và nâng cao năng lực, trình độ và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng để cải thiện chất lượng phân tích thẩm định khách hàng.
Chính sách tín dụng của ngân hàng đóng vai trò chiến lược quan trọng, yêu cầu ngân hàng xác định một chính sách hợp lý cho từng giai đoạn Việc thực hiện quy trình phân tích và đánh giá khách hàng một cách chính xác là cần thiết, nhằm tránh việc lơi lỏng đánh giá chỉ vì mục tiêu lợi nhuận.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG TÀI CHÍNH TẠI CÔNG
Giới thiệu về công ty TNHH Thương mại vận tải Hải Đạt
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của công ty TNHH Thương mại vận tải Hải Đạt
Tên công ty: công ty TNHH Thương mại vận tải Hải Đạt
Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hải Đạt - HAI DAT TRADCO , LTD có địa chỉ tại Số 203 thôn Quán Rẽ - Xã Mỹ Đức - Huyện
An Lão - Hải Phòng Mã số thuế 0201269882 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Lão
Chương trình phát triển kinh tế biển của tỉnh và huyện tập trung vào nghề vận tải biển, một lĩnh vực tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cao cho người lao động Công ty, được thành lập vào năm 2012, do giám đốc có nhiều kinh nghiệm trong ngành vận tải biển lãnh đạo, cùng với đội ngũ thành viên là những người có kinh nghiệm sản xuất và thực tế đi biển lâu năm.
Đội ngũ thuyền trưởng, máy trưởng và thuỷ thủ của công ty đều là những người lành nghề, có kinh nghiệm biển dày dạn và sức khoẻ tốt, đảm bảo an toàn cho phương tiện và tài sản Công ty chú trọng nâng cấp thiết bị nhằm tăng khối lượng hàng hoá vận chuyển an toàn, đồng thời đầu tư vào đào tạo nâng cao tay nghề cho thuyền viên và sỹ quan điều khiển kỹ thuật, với bốn người tốt nghiệp Đại học Hàng Hải, mười người tốt nghiệp trung cấp Hàng Hải và hai mươi người đã tham gia các khoá cập nhật sỹ quan, từ đó thu hút được nhiều khách hàng và đối tác trong và ngoài quốc doanh.
2.1.2 Nhiệm vụ hoạt động sản xuất của công ty TNHH Thương mại vận tải Hải Đạt
+ Vận tải biển và viễn dương bằng tàu biển
+ Kinh doanh dịch vụ thương mại
Liên doanh liên kết được thiết lập thông qua hợp đồng kinh tế với các tổ chức vận tải, chủ hàng, ga cảng và các dịch vụ giao nhận kho, bãi.
Chúng tôi nhận uỷ thác từ chủ hàng và chủ phương tiện để thực hiện các dịch vụ vận tải hàng hoá Bắc - Nam, bao gồm hàng nặng và thiết bị toàn bộ Dịch vụ của chúng tôi còn bao gồm giao nhận, xếp dỡ, đóng gói, bảo quản và bãi gửi hàng trong quá trình tiếp nhận và vận chuyển.
Nhiệm vụ chính của công ty là tổ chức khai thác dịch vụ vận tải giữa cảng đi và cảng đến, yêu cầu tất cả các bộ phận hoạt động như một dây chuyền thống nhất Mỗi phòng ban là một mắt xích không thể tách rời, do đó việc xây dựng chức năng và nhiệm vụ của các bộ phận cần phải đảm bảo tính đồng bộ và liên kết chặt chẽ.
Căn cứ vào yêu cầu sản xuất thực tế của công ty
Chức năng nhiệm vụ của Công ty:
Kinh doanh kho bãi và xếp dỡ hàng hoá là những hoạt động quan trọng trong chuỗi cung ứng, bên cạnh đó, khai thác bến đỗ và dịch vụ trông giữ xe cũng đóng vai trò thiết yếu Ngoài ra, cung cấp hàng hoá dịch vụ ăn uống, nhà nghỉ, thể dục thể thao và các hoạt động vui chơi giải trí là những lĩnh vực tiềm năng, góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Cung cấp lao động cho thị trường Hải Phòng
Công ty cổ phần dịch vụ và vận tải hàng hoá là một pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam, hoạt động độc lập với chế độ hạch toán kinh tế riêng, sử dụng con dấu và tài khoản ngân hàng theo quy định Công ty tuân thủ điều lệ của Công ty TNHH có từ hai thành viên trở lên.
2.1.3 Tổ chức bộ máy quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty
Sơ đồ1.1 tổ chức bộ máy quản lý công ty TNHH Thương mại vận tải
Mối quan hệ chỉ huy:
Mối quan hệ làm việc:
( Nguồn phòng tài chính tổng hợp) Nhiệm vụ của các phòng ban:
Ban giám đốc của công ty bao gồm một giám đốc và hai phó giám đốc, trong đó giám đốc là người đứng đầu và có trách nhiệm lớn nhất về các hoạt động kinh doanh Giám đốc phải tổ chức điều hành toàn bộ hệ thống và chịu trách nhiệm trước cơ quan cấp trên cũng như các cơ quan pháp luật về hiệu quả sản xuất kinh doanh Các phó giám đốc, bao gồm phó giám đốc kinh doanh và phó giám đốc kỹ thuật, có nhiệm vụ hỗ trợ và chia sẻ trách nhiệm với giám đốc trong việc quản lý và tổ chức các hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
Phòng TCHC Phòng KTTK Phòng KH đầu tư
Bến DV1 Bến DV2 Bến
Trung tâm khai thác vc hàng hoấ
Phòng tổ chức hành chính
Phòng tham mưu cho lãnh đạo Công ty có chức năng tổ chức triển khai các công tác liên quan đến sản xuất, quản lý nhân sự, hành chính và thực hiện chính sách đối với người lao động.
- Tham mưu cho lãnh đạo Công ty về công tác sắp xếp, tổ chức bộ máy, công tác cán bộ, công tác quản lý lao động
- Tổ chức thực hiện chế độ tiền lương, nâng bậc lương hàng năm cho người lao động
- Lập kế hoạch và tổ chức thực hiện kế hoạch nâng cao trình độ nghiệp vụ tay nghề cho người lao động
- Tổ chức thực hiện chế độ BHXH, BHYT, BHLĐ và các chế độ liên quan khác
- Lập hồ sơ trình hội đồng kỉ luật Công ty xét xử đối với những trường hợp vi phạm nội quy, quy chế Công ty đã ban hành
- Quản lý lực lượng quân dân tự vệ, quân dân dự bị và công tác thăm hỏi các gia đình chính sách
- Làm công tác hành chính quản trị, văn thư lưu trữ, kiến thiết cơ bản nhỏ cho Công ty
- Quản lý môi trường, tổ chức chăm sóc sức khoẻ cho người lao động
Chức năng của phòng tham mưu là hỗ trợ lãnh đạo Công ty trong quản lý tài chính và tổ chức thực hiện công tác thống kê kế toán Phòng cũng đảm nhiệm việc cung cấp thông tin kinh tế và hạch toán sản xuất, đảm bảo tuân thủ nguyên tắc bảo toàn và phát triển các nguồn vốn được giao.
- Lập và đôn đốc thực hiện kế hoạch tài chính trong từng kỳ kế hoạch, cuối kỳ có quyết toán
Tổ chức và hướng dẫn các nghiệp vụ tài chính theo quy định hiện hành, ghi chép chứng từ và sổ sách một cách chính xác Đảm bảo phản ánh đầy đủ và kịp thời các hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty.
Hướng dẫn và kiểm tra nghiệp vụ tài chính cho các đơn vị hạch toán nội bộ trong công ty rất quan trọng Điều này bao gồm việc thực hiện chế độ tiền lương, bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT) và các chế độ tài chính tín dụng khác Các đơn vị cần tuân thủ quy định để đảm bảo hoạt động tài chính hiệu quả và minh bạch.
Kiểm tra thực hiện kế hoạch xây dựng cơ bản là cần thiết để quản lý các chi phí sản xuất và chi phí lưu thông Đồng thời, cần xử lý hiệu quả các thiếu hụt, mất mát và các khoản nợ khó đòi khác để đảm bảo sự ổn định tài chính.
- Tổ chức hệ thống thông tin, tin học trong công tác kế toán, thống kê và quản trị kinh doanh
Cơ quan có quyền yêu cầu các đơn vị cung cấp chứng từ, sổ sách và tài liệu cần thiết cho công tác hạch toán và kiểm tra Đồng thời, có quyền từ chối thực hiện các giao dịch tài chính nếu phát hiện vi phạm pháp luật và quy định tài chính hiện hành, nhưng phải báo cáo ngay cho lãnh đạo Công ty để xử lý Đội ngũ gồm 5 cán bộ.
- 1 trưởng phòng phụ trách chung
Phòng kế hoạch đầu tư
Phòng tham mưu tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ lãnh đạo Công ty lập kế hoạch và giám sát thực hiện kế hoạch sản xuất kinh doanh Ngoài ra, phòng còn đề xuất các phương án sản xuất kinh doanh hiệu quả và quản lý chặt chẽ trang thiết bị, hệ thống điện cùng các phương tiện trong toàn Công ty.
Phân tích thực trạng tài chính công ty TNHH Thương mại vận tải Hải Đạt
2.2.1 Đánh giá chung về tình hình tài chính công ty qua bảng cân đối kế toán
2.2.1.1 Phân tích đánh giá sử dụng tài sản của công ty TNHH Thương mại vận tải Hải Đạt
Bảng 2.1: Phân tích tài sản công ty TNHH Thương mại vận tải Hải Đạt giai đoạn 2015-2017
II Các khoản đầu tư TC ngắn hạn 0 0
III Các khoản phải thu 33,879,405,287 8.01 30,586,486,818 4.33 38,372,183,398 5.51 -3,292,918,469 -9.72 7,785,696,580 25.45
V Tài sản ngắn hạn khác 1,356,016,903 0.32 18,764,870,938 2.66 17,414,566,473 2.50 17,408,854,035 1283.82 -1,350,304,465 -7.20
I Các khoản phải thu dài hạn 570,744,486 0.13 143,209,700 0.02 103,209,700 0.01 -427,534,786 -74.91 -40,000,000 -27.93
II Tài sản cố định 302,329,849,327 71.49 511,523,374,509 72.45 493,657,813,418 70.93 209,193,525,182 69.19 -17,865,561,091 -3.49
III Bất động sản đầu tư 0 1,340,584,967 0.19 759,381,203 0.11 1,340,584,967 -581,203,764 -43.35
IV Các khoản đầu tư TC dài hạn 11,116,000,000 2.63 34,134,444,400 4.83 39,459,224,000 5.67 23,018,444,400 207.07 5,324,779,600 15.60
V Tài sản dài hạn khác 5,161,558,697 1.22 6,928,577,352 0.98 1,767,018,655 34.23 -6,928,577,352 -100.00 Tổng cộng tài sản 422,911,554,460 100.00 705,999,603,563 100.00 695,990,913,476 100.00 283,088,049,103 66.94 -10,008,690,087 -1.42
( Nguồn phòng kế toán công ty TNHH Thương mại vận tải Hải Đạt giai đoạn 2015-2017)
Tổng tài sản của công ty năm 2016 đạt 5,999,603,563 đồng, tăng 66.94% so với năm 2015, nhưng giảm 1.42% xuống còn 695,990,913,476 đồng vào năm 2017 Nguyên nhân giảm tài sản là do công ty thực hiện kế hoạch trẻ hóa đội tàu, bán 02 tàu hàng khô cũ và dự kiến nhận 02 tàu mới trong năm 2017 Tuy nhiên, chỉ có một tàu mới, Lucky Star, được tiếp nhận vào tháng 8/2017 do sự chậm trễ trong sản xuất Tài sản dài hạn của công ty năm 2016 tăng 73.59%, đạt 533,979,628,321 đồng so với năm 2015, đóng góp chính vào sự gia tăng tổng tài sản.
Năm 2017, tài sản dài hạn của công ty đạt 533,979,628,321 đồng, giảm 3.63% so với năm 2015 Mặc dù thị trường vốn và tài chính gặp khó khăn, công ty vẫn hoàn thành kế hoạch phát triển đội tàu về số lượng và trọng tải Các dự án đầu tư hiện tại đều phát huy hiệu quả, giúp duy trì và phát triển vốn cho cổ đông Công ty cam kết thanh toán gốc và lãi vay đúng hạn, tạo niềm tin cho các nhà tài trợ Trong ba năm qua, tỷ trọng tài sản dài hạn trong tổng tài sản đã tăng từ 75,47% năm 2015 lên 76,72% năm 2017, nhờ vào việc đa dạng hóa dịch vụ và tập trung vào lĩnh vực hàng hải.
Hàng tồn kho trong ngành vận tải biển đã tăng đáng kể qua các năm, với mức tăng 20,57% từ năm 2015 đến 2016 và 24,32% từ 2016 đến 2017 Nguyên nhân chủ yếu là do ngành này đang đối mặt với nhiều khó khăn và rủi ro, cùng với sự thiếu hỗ trợ từ các cơ quan chức năng trong quản lý Việc gia tăng phương tiện một cách ồ ạt, thiếu thận trọng trong đầu tư, và sự thiếu chuyên nghiệp trong dịch vụ vận chuyển đã dẫn đến tình trạng cạnh tranh không lành mạnh Kể từ khủng hoảng năm 2008, ngành vận tải biển toàn cầu vẫn gặp nhiều thách thức, với nhiều hãng tàu lớn thua lỗ hoặc phải sáp nhập Tuy nhiên, nhờ vào việc tái cơ cấu, ngành vận tải biển Việt Nam đã bắt đầu có dấu hiệu phục hồi Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, các công ty lớn đang nắm giữ nhiều đơn hàng lớn và tàu lớn, nhưng cũng phải đối mặt với nguy cơ phá sản Đặc biệt, lượng nhiên liệu lớn trong kho, chủ yếu là dầu mỏ, do nhiều tàu không được sử dụng, cũng là một yếu tố làm gia tăng hàng tồn kho trong các công ty.
2.2.1.2 Phân tích đánh giá sử dụng nguồn vốn của công ty TNHH Thương mại vận tải Hải Đạt
Bảng 2.2 Phân tích tình hình nguồn vốn công ty TNHH Thương mại vận tải Hải Đạt giai đoạn 2015-2017
Nguồn vốn năm 2015 Tỷ trọng
I Nợ ngắn hạn 125,951,771,675 29.78 199,140,375,670 28.21 209,638,103,162 30.12 73,188,603,995 58.11 10,497,727,492 5.272 II.Nợ dài hạn 94,817,690,664 22.42 202,905,431,664 28.74 185,459,830,664 26.65 108,087,741,000 114 -17,445,601,000 -8.6 B.Vốn chủ sở hữu 202,142,092,121 47.8 303,953,796,229 43.05 300,892,979,650 43.23 101,811,704,108 50.37 -3,060,816,579 -1.01 I.Vốn chủ sở hữu 200,000,000,000 47.29 297,790,803,319 42.18 294,171,256,192 42.27 97,790,803,319 48.9 -3,619,547,127 -1.22 II.Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,142,092,121 0.507 6,162,992,910 0.873 6,721,723,458 0.966 4,020,900,789 187.7 558,730,548 9.066 Tổng cộng nguồn vốn 422,911,554,460 100 705,999,603,563 100 695,990,913,476 100 283,088,049,103 66.94 -10,008,690,087 -1.42
( Nguồn phòng kế toán tài chính công ty TNHH Thương mại vận tải Hải Đạt giai đoạn 2015-2017)
Năm 2016 là một thách thức lớn cho các doanh nghiệp vận tải biển, khi thị trường gần như tê liệt vào cuối năm 2017 và đầu năm 2018, đặc biệt trong các dịp lễ như Giáng sinh và Tết Nguyên Đán Để đối phó với tình trạng khó khăn này, công ty đã chủ động mở rộng thị trường, củng cố mối quan hệ với khách hàng truyền thống nhằm duy trì thị phần Đồng thời, công ty cũng rà soát các hạng mục chi phí và thực hiện các biện pháp tiết kiệm để cân đối thu chi, hướng tới phát triển bền vững trong giai đoạn khó khăn.
Sau 3 năm, tổng nguồn vốn của công ty đã tăng đáng kể, từ 422,911,554,460 đồng vào năm 2015 lên 705,999,603,563 đồng vào năm 2016, tương ứng với mức tăng 283,088,049,103 đồng, đạt tỷ lệ 66.94% so với năm trước.
2017, tổng nguồn vốn của công ty là 695,990,913,476 đồng tuy vốn của công ty bị giảm 1.42% 9 ( tương ứng 10,008,690,087đồng ) so với năm 2016, nhưng sau
Trong 3 năm qua, tổng nguồn vốn của công ty đã tăng hơn 1,5 lần Sự gia tăng này chủ yếu do nợ phải trả tăng lên, chiếm tỷ trọng lớn hơn trong tổng nguồn vốn và có diễn biến tăng mạnh mẽ.
Công ty đã phải đối mặt với nhiều khó khăn do tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu kéo dài từ năm 2016, ảnh hưởng đến từng nhóm tàu ở mức độ khác nhau Tuy nhiên, nhờ vào sự quyết tâm của lãnh đạo và sự đồng lòng của cán bộ công nhân viên, đặc biệt là khối khai thác và các sỹ quan thuyền viên, công ty đã đạt được các chỉ tiêu cơ bản mà giám đốc đã giao trong năm 2016.
Năm 2016, nợ phải trả của công ty đạt 402,045,807,334 đồng, tăng 82.1% so với năm 2015, chủ yếu do việc vay ngắn hạn tăng cao Tuy nhiên, đến năm 2017, nợ phải trả giảm xuống còn 395,097,933,826 đồng, giảm 1.7% so với năm 2015 Tình trạng khan hiếm hàng hóa và cước vận chuyển cạnh tranh thấp đã ảnh hưởng đến nhóm tàu lớn, trong khi nhóm tàu nhỏ hoạt động ổn định hơn nhưng hiệu quả không cao do cước phí không có sự thay đổi đáng kể so với thời kỳ khó khăn cuối năm 2016.
Đầu tư tàu vào thời điểm này sẽ tạo thêm gánh nặng cho doanh nghiệp, nhưng cần chấp nhận thử thách để tận dụng cơ hội nâng cao năng lực vận tải cho sự phát triển bền vững trong năm 2017 Công ty cần cải thiện tình hình sử dụng chi phí bán hàng và quản lý, giảm thiểu chi phí để tăng lợi nhuận Mặc dù chi phí tăng, lợi nhuận sau thuế vẫn tăng nhanh, cho thấy hoạt động kinh doanh hiệu quả, với tốc độ tăng doanh thu cao hơn tốc độ tăng chi phí.
2.2.1.3 Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh công ty TNHH Thương mại vận tải Hải Đạt
Bảng 2.3: Hiệu quả sản xuất kinh doanh
Chỉ tiêu năm 2015 năm 2016 năm 2017 Chênh lệch 16/15 Chênh lệch17/16
1.DT bán hàng và cung cấp dịch vụ 460,576,185,216 647,203,155,636 899,511,138,449 186,626,970,420 40.52 252,307,982,813 38.98
Doanh thu thuần của công ty đạt 460,576,185,216 đồng, với sự gia tăng lên 647,203,155,636 đồng và 899,511,138,449 đồng trong các năm tiếp theo Giá vốn hàng bán cũng tăng, từ 414,965,045,806 đồng lên 508,619,409,148 đồng, dẫn đến lợi nhuận gộp tăng mạnh từ 45,611,139,410 đồng lên 141,680,759,527 đồng Doanh thu hoạt động tài chính ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể, từ 1,574,170,851 đồng lên 18,569,749,472 đồng Tuy nhiên, chi phí hoạt động tài chính, đặc biệt là chi phí lãi vay, đã tăng lên 16,412,377,584 đồng Chi phí bán hàng có sự biến động, với mức giảm 4,484,848,596 đồng, trong khi chi phí quản lý doanh nghiệp tăng lên 40,778,228,787 đồng Cuối cùng, lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh đạt 15,034,569,732 đồng, nhưng ghi nhận sự sụt giảm trong năm tiếp theo.
15.Thuế TN DN phải nộp 2,931,037,264 125,234,506 73,408,163 -2,805,802,758 -95.73 -51,826,343 -41.4
(Nguồn : Báo cáo tài chính công ty TNHH Thương mại vận tải Hải Đạt giai đoạn 2015-2017)
Năm 2017, doanh thu thuần của công ty tăng 186,626,970,420 đồng, tương đương với mức tăng 40.52% so với năm 2016 Công ty đã vượt chỉ tiêu với tỷ lệ tăng trưởng 32.273%, cho thấy sự phát triển thuận lợi trong hoạt động kinh doanh.
Giá vốn tăng qua các năm, cụ thể năm 2016 so với năm 2015 tăng 22,57%; năm 2017 so với năm 2016 tăng 46,00% nguyên nhân do hàng tồn kho trong các năm tăng
Doanh thu hoạt động tài chính của công ty tăng rất nhiều qua 3 năm Năm
Doanh thu hoạt động tài chính năm 2016 đạt 8,460,293,602 đồng, tăng 886,122,751 đồng so với năm 2015 Sang năm 2017, doanh thu này tăng mạnh lên 18,569,749,472 đồng, tương ứng với mức tăng 10,109,455,870 đồng so với năm trước So với năm 2015, doanh thu hoạt động tài chính năm 2016 tăng 427,4%, và năm 2017 ghi nhận mức tăng 119,5% so với năm 2016 nhờ vào các khoản đầu tư bên ngoài của doanh nghiệp.
Lợi nhuận của Công ty đã tăng cao nhờ vào việc tối ưu hóa chi phí, với mục tiêu đạt 10-12% doanh thu so với năm 2015 Đặc biệt, Công ty tập trung phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực vận chuyển hành khách và du lịch Mặc dù lợi nhuận sau thuế không tăng đều qua các năm, năm 2017 ghi nhận lợi nhuận sau thuế đạt 81,378,870,909 đồng, giảm 19.8% so với năm 2016, mặc cho những biến động của thị trường vận tải và nền kinh tế Sự nỗ lực của toàn thể cán bộ công nhân viên cùng với sự lãnh đạo kịp thời của Ban điều hành đã giúp Công ty duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả và hoàn thành vượt mức các chỉ tiêu kế hoạch năm 2017.
Chi phí bán hàng năm 2016 tăng 118.8% so với năm 2015 và tiếp tục tăng 51.86% trong năm 2017 Chi phí quản lý doanh nghiệp cũng ghi nhận mức tăng 18.3% trong năm 2016 và 19.01% vào năm 2017 Nguyên nhân chính là do Công ty đã tích cực mở rộng thị trường dịch vụ, chú trọng vào các dịch vụ liên quan đến hoạt động đội tàu Công ty ưu tiên các dự án đầu tư nhỏ nhưng mang lại việc làm và nguồn thu ngay lập tức, như dự án đóng xà lan cấp nước ngọt tại Sài Gòn và dự án đầu tư vào xe nâng container phục vụ tàu container tại phía Nam Nhờ những nỗ lực này, mặc dù thị trường gặp khó khăn, kết quả hoạt động của khối dịch vụ năm 2017 đã cải thiện đáng kể so với năm 2016 về doanh thu và hiệu quả.
Cuối năm, kinh tế toàn cầu suy thoái đã tác động trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu qua đường biển tại Việt Nam, dẫn đến nhu cầu vận chuyển hàng hóa giảm sút trong khi giá nhiên liệu lại tăng cao.
Giá vốn hàng bán năm 2016 tăng lên so với năm 201tăng 22.57%, năm
MỘT SỐ BIỆN PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI HẢI ĐẠT
3.1 Phương hướng phát triển của công ty TNHH Thương mại vận tải Hải Đạt trong năm 2018 -2025
3.1.1 Về đầu tư phát triển
Tình hình tàu đã qua sử dụng hiện nay rất rẻ, giảm 60% so với quý 3 năm 2017, tạo cơ hội tốt để đầu tư, trẻ hóa và phát triển đội tàu Do đó, công ty dự kiến sẽ mua thêm 2 tàu đã qua sử dụng.
3.1.2 Về nâng cao chất lượng lao động
Trong bối cảnh ngành hàng hải đang đối mặt với sự suy giảm, áp lực về lực lượng lao động, đặc biệt là thuyền viên, đã giảm bớt so với năm 2017, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng dư thừa lao động Đây là cơ hội thuận lợi để các công ty tuyển chọn những nhân lực có tay nghề cao, phục vụ cho chiến lược phát triển bền vững trong tương lai.
3.1.3 Về hoạt động kinh doanh
Hoạt động vận tải biển là ngành kinh doanh chủ chốt của Công ty, vì vậy trong thời gian tới, Công ty sẽ tiếp tục khai thác các tuyến vận chuyển xuất nhập khẩu và chở thuê tại những khu vực mà Công ty đã có vị thế Đồng thời, Công ty cũng sẽ mở rộng các tuyến vận chuyển để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Chúng tôi hướng tới việc tối ưu hóa kho bãi và cung cấp dịch vụ kho vận giao nhận, kết hợp với đội ngũ nhân lực bốc xếp dày dạn kinh nghiệm, nhằm mang đến dịch vụ forwarding hoàn hảo và phục vụ khách hàng một cách chu đáo nhất.
Cùng với hoạt động kinh doanh vận tải, công ty đã chú trọng phát triển dịch vụ logistics, bao gồm quản lý mua bán, vận chuyển, lưu kho và tổ chức các hoạt động liên quan Đồng thời, công ty cũng cung cấp dịch vụ đại lý vận tải đa phương thức, giúp vận chuyển hàng hóa bằng ít nhất hai phương thức khác nhau theo hợp đồng từ một quốc gia đến một quốc gia khác, tận dụng tối đa kiến thức, kinh nghiệm và mối quan hệ trên thị trường vận tải.
Nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải biển
Để đảm bảo hiệu suất hoạt động của tàu thuyền trong quá trình thực hiện hợp đồng chuyên chở, việc bảo trì và bảo dưỡng thường xuyên là rất quan trọng Nếu không, sự cố có thể xảy ra, làm chậm thời gian di chuyển trên biển và thời gian làm hàng, từ đó ảnh hưởng đến thời gian quay vòng của tàu và giảm doanh thu.
Để nâng cao trình độ tay nghề và hiểu biết cho sỹ quan, thuyền viên trong ngành hàng hải, việc thường xuyên tổ chức các lớp bồi dưỡng tại chỗ là rất cần thiết Chương trình đào tạo sẽ tập trung vào hai nội dung chính: nâng cao chuyên môn và cải thiện trình độ ngoại ngữ Qua đó, sẽ giúp tăng cường hiệu quả lao động của đội ngũ nhân lực hiện có.
+ Đội tàu thực hiện chạy đúng hợp đồng, đảm bảo đúng tuyến, giao hàng đúng hẹn, bảo quản tốt hàng hoá, tránh mất mát, tổn thất cho chủ hàng
- Tăng cường công tác đôn đốc, giải phóng tàu để tăng vòng quay phương tiện, cải thiện doanh thu ;
- Tập trung mua nhiên liệu tại các cảng nước ngoài nếu giá rẻ hơn ;
Để đảm bảo an toàn cho phương tiện, hàng hóa, con người và môi trường, cần tăng cường công tác bảo quản, bảo dưỡng và quản lý kỹ thuật Việc thực hiện quy trình quy phạm trong bảo quản và vận hành sản xuất là rất quan trọng Đồng thời, nâng cao kỷ luật lao động cũng góp phần nâng cao hiệu quả công việc.
- Đẩy mạnh công tác quản lý nhiên liệu vật tư và sửa chữa ;
- Tăng cường công tác an toàn, ngăn ngừa tai nạn thất thoát ;
- Duy trì, cải thiện tình trạng kỹ thuật đội tàu ;
Đẩy mạnh hoạt động kinh doanh dịch vụ trong lĩnh vực đại lý vận tải, dịch vụ bãi hàng và container nhằm nâng cao hiệu quả dịch vụ.
Chúng tôi sẽ tiếp tục chăm sóc đời sống vật chất và tinh thần của cán bộ, công nhân viên và sỹ quan thuyền viên Đảm bảo thực hiện tốt các chính sách và chế độ đối với người lao động, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
3.2 Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính của công ty TNHH Thương mại vận tải Hải Đạt
3.2.1 Quản lý các khoản phải thu tại công ty
3.2.1.1 Cơ sở của giải pháp
Qua phân tích tài chính, Công ty gặp vấn đề do khách hàng chiếm dụng vốn lớn, dẫn đến việc phải vay nợ để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh Điều này yêu cầu Công ty cần thiết lập một chính sách thanh toán hợp lý Hiện tại, công tác quản lý các khoản phải thu chưa được chặt chẽ, với tổng khoản phải thu năm 2016 là 30,586,486,818 đồng, chiếm 4,33% tổng tài sản.
Đến năm 2017, các khoản phải thu của công ty đạt 38,372,183,398 đồng, chiếm 5,51% tổng tài sản Trong khoảng thời gian từ 2016 đến 2017, các khoản phải thu đã tăng 7,785,696,580 đồng, tương ứng với mức tăng 25,45% Sự gia tăng này cho thấy một tín hiệu đáng lo ngại về chính sách thu hồi nợ của công ty.
Trước hết phải quản lý tốt các khoản phải thu, nhanh chóng thu hồi công nợ
3.2.1.2 Nội dung của giải pháp
- Giảm giá, triết khấu hợp lý với những khách hàng thanh toán đúng hạn
Nếu khách hàng thanh toán ngay khi mua hàng, doanh nghiệp có thể sử dụng mức chiết khấu cho khách hàng là 0,4% giá trị tiền cước
Nếu khách hàng thanh toán chậm trong vòng 15 ngày thì doanh nghiệp chiết khấu cho khách hàng 0,2% giá trị tiền cước
Nếu khách hàng thanh toán chậm trong vòng 15 – 30 ngày thì doanh nghiệp chiết khấu cho khách hàng 0,1% giá trị tiền cước
Nếu khách hàng thanh toán trong khoảng thời gian từ 30 đến 45 ngày, doanh nghiệp sẽ phải gánh chịu toàn bộ lãi suất vay ngân hàng, vì vậy doanh nghiệp sẽ không cung cấp chiết khấu cho khách hàng.
Công ty nên chủ động liên hệ với khách hàng sớm để thảo luận về các khoản phải thu, thay vì chờ đến ngày hóa đơn hết hạn Việc này không chỉ giúp quản lý các khoản phải thu hiệu quả mà còn duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.
Để thu hồi nợ hiệu quả mà không làm mất khách hàng, công ty cần thực hiện chính sách thu tiền linh hoạt và mềm dẻo Việc áp dụng biện pháp cứng rắn có thể tăng khả năng thu hồi nợ, nhưng cũng dễ khiến khách hàng không hài lòng và có thể cắt đứt mối quan hệ làm ăn Do đó, sau thời hạn thanh toán, nếu khách hàng chưa thực hiện nghĩa vụ, công ty nên tiến hành quy trình thu hồi nợ theo các cấp độ phù hợp.
+ Gọi điện, gửi thư nhắc nợ, thư khuyên nhủ hoặc thư chuyển cho cơ quan chuyên trách thu hồi giúp
+ Cử người đến gặp trực tiếp khách hàng để đòi nợ
+ Cuối cùng, nếu các biện pháp trên không thành công thì phải uỷ quyền cho người đại diện tiến hành các thủ tục pháp lý