Ảnh hưởng của văn hóa lãnh đạo nhà trường đến kết quả học tập sinh viên BUH Ảnh hưởng của văn hóa lãnh đạo nhà trường đến kết quả học tập sinh viên BUH Ảnh hưởng của văn hóa lãnh đạo nhà trường đến kết quả học tập sinh viên BUH Ảnh hưởng của văn hóa lãnh đạo nhà trường đến kết quả học tập sinh viên BUH Ảnh hưởng của văn hóa lãnh đạo nhà trường đến kết quả học tập sinh viên BUH
Tính cấp thiết của nghiên cứu
Lý do nghiên cứu
Sinh viên là nguồn nhân lực chất lượng cao, đóng góp vào sự phát triển của doanh nghiệp và thịnh vượng của đất nước Kết quả học tập của sinh viên là thước đo quan trọng để đánh giá năng lực của họ Nhiều nghiên cứu cho thấy có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập, trong đó có sự tác động từ bạn bè.
Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu ảnh hưởng của văn hóa lãnh đạo trong nhà trường đến kết quả học tập của sinh viên tại trường đại học Ngân Hàng Văn hóa tích cực trong giáo dục không chỉ nâng cao chất lượng dạy học mà còn tạo ấn tượng từ những chi tiết nhỏ như sự sạch sẽ của sân trường, cách treo băng rôn khẩu hiệu, và thái độ của giáo viên, cán bộ, học sinh Theo G.C Urben, L.W Hugies, và C.J Noris (2004), một nhà trường tốt cần có chuẩn chất lượng cao, kỳ vọng lớn đối với học sinh, và môi trường giảng dạy cũng như học tập tích cực, phản ánh rõ nét văn hóa nhà trường tốt.
Chìa khóa của thành công trong giáo dục nằm ở trái tim và tinh thần kết nối giữa con người, cùng với nỗ lực phục vụ tất cả học sinh và ý thức chia sẻ trách nhiệm trong việc dạy học Nếu thiếu đi trái tim và tinh thần được nuôi dưỡng qua nhiều cách văn hóa, trường học sẽ trở thành một nhà máy học tập vô hồn, thiếu đam mê và sự sống.
Việc xây dựng một văn hóa nhà trường tích cực là rất cần thiết trong bối cảnh hiện nay, bởi vì một nhà trường có văn hóa mạnh mẽ sẽ góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.
Mục tiêu và đối tượng nghiên cứu
Bài nghiên cứu nhằm phân tích ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của văn hóa lãnh đạo trong trường học đến kết quả học tập của sinh viên Văn hóa tích cực tạo ra bầu không khí thân thiện, giúp học sinh cảm thấy gắn bó với trường, từ đó nâng cao sự thoải mái khi tiếp cận tri thức Học sinh cảm nhận được sự công nhận và tôn trọng, thúc đẩy trách nhiệm và nỗ lực học tập Ngược lại, văn hóa tiêu cực, như sự xuống cấp đạo đức của giáo viên và tình trạng thiên vị, có thể dẫn đến sự bất bình trong sinh viên, làm giảm niềm tin vào môi trường học đường và gây ra chán nản, thậm chí dẫn đến các tệ nạn xã hội Đối tượng nghiên cứu là giảng viên và sinh viên tại trường Đại học Ngân Hàng TPHCM.
Cơ sở lý thuyết về vấn đề nghiên cứu
Các khái niệm cơ bản
Lãnh đạo là một quá trình theo đó một cá nhân ảnh hưởng đến một nhóm các cá nhân để đạt được một mục tiêu chung
Lãnh đạo được xác định như một quá trình tương tác giữa nhà lãnh đạo và những người theo dõi, không chỉ là đặc điểm của cá nhân Quá trình này cho thấy rằng nhà lãnh đạo có ảnh hưởng đến và cũng bị ảnh hưởng bởi những người xung quanh, nhấn mạnh rằng lãnh đạo không phải là một sự kiện một chiều mà là một sự tương tác đa chiều Khi lãnh đạo được hiểu theo cách này, nó trở nên khả thi cho tất cả mọi người, không chỉ giới hạn ở những người được chỉ định chính thức trong một nhóm.
Lãnh đạo gắn liền với khả năng ảnh hưởng đến người khác, đặc biệt là những người theo dõi Sự ảnh hưởng này là yếu tố cốt lõi trong lãnh đạo; nếu không có nó, khái niệm lãnh đạo sẽ không còn tồn tại.
Lãnh đạo diễn ra trong bối cảnh của nhóm, nơi mà một cá nhân ảnh hưởng đến các thành viên để đạt được mục tiêu chung Nhóm có thể là nhỏ, như một nhóm nhiệm vụ, hoặc lớn hơn, như toàn bộ tổ chức Sự lãnh đạo yêu cầu sự tham gia của những người khác, và các chương trình đào tạo về tự lãnh đạo không được xem là lãnh đạo theo định nghĩa này.
Lãnh đạo tập trung vào mục tiêu chung, với các nhà lãnh đạo hướng năng lượng của họ tới những cá nhân cùng nỗ lực đạt được điều gì đó Sự chung mục đích giữa lãnh đạo và người theo dõi mang lại lợi thế đạo đức, khuyến khích làm việc cùng nhau để hoàn thành các mục tiêu đã chọn Căng thẳng tính tương hỗ giữa hai bên giảm thiểu khả năng hành động phi đạo đức và tăng cường khả năng hướng tới lợi ích chung Trong bài viết này, những người tham gia vào vai trò lãnh đạo được gọi là lãnh đạo, còn những người theo dõi sẽ được gọi là người đi theo Cả hai bên đều cùng tham gia vào quá trình này.
Lãnh đạo và người theo dõi có mối liên hệ chặt chẽ, trong đó người lãnh đạo thường là người khởi xướng và duy trì các mối quan hệ này Theo Burns (1978), Heller & Van Til (1983), Hollander (1992), và Jago (1982), người lãnh đạo không chỉ tạo ra các liên kết giao tiếp mà còn chịu trách nhiệm lớn trong việc duy trì mối quan hệ với người theo dõi.
Trong cuộc thảo luận về lãnh đạo và người theo dõi, cần nhấn mạnh rằng các nhà lãnh đạo có trách nhiệm đạo đức trong việc đáp ứng nhu cầu và mối quan tâm của người theo dõi Theo Burns (1978), lãnh đạo không chỉ là quyền lực mà còn là mối quan hệ giữa các nhà lãnh đạo và người theo dõi Các nhà lãnh đạo không ở vị trí cao hơn những người theo sau; họ và người theo dõi phải được hiểu trong mối quan hệ tương hỗ (Hollander, 1992) Lãnh đạo và người theo dõi là hai mặt của cùng một đồng tiền, cùng tồn tại trong một mối quan hệ lãnh đạo (Rost, 1991).
Văn hóa là một thuật ngữ trừu tượng, thường được định nghĩa khác nhau bởi các nhà nhân chủng học, xã hội học và nhiều lĩnh vực khác Đối với chúng tôi, văn hóa được hiểu là những niềm tin, giá trị, quy tắc, chuẩn mực, biểu tượng và truyền thống chung của một nhóm người, tạo nên những phẩm chất độc đáo cho họ Văn hóa có tính năng động, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, và phản ánh lối sống, phong tục cùng chữ viết của cộng đồng đó.
Đa văn hóa là khái niệm chỉ việc sử dụng và công nhận nhiều nền văn hóa khác nhau, bao gồm các khu vực như Châu Phi, Châu Mỹ, Châu Á, Châu Âu và Trung Đông Nó không chỉ đề cập đến sự tồn tại của nhiều nền văn hóa mà còn bao gồm các văn hóa con phân chia theo chủng tộc, giới tính, dân tộc, khuynh hướng tình dục và tuổi tác Đa dạng thể hiện sự phong phú của các nền văn hóa và sắc tộc trong một nhóm hoặc tổ chức.
Cơ sở lý thuyết và mô hình tổ chức
Nghiên cứu về văn hóa tổ chức rất đa dạng và có nhiều định nghĩa khác nhau qua các thời kỳ Văn hóa của một nhà máy phản ánh cách thức mà các thành viên tư duy và giải quyết công việc, được chia sẻ ở mức độ khác nhau giữa các thành viên, và là điều mà những người mới cần học hỏi và chấp nhận để được công nhận là thành viên Văn hóa tổ chức có thể được hiểu là phong cách của những niềm tin và mong đợi chung của các thành viên, từ đó tạo ra các chuẩn mực và ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi của cá nhân và nhóm trong tổ chức.
Một trong những đặc điểm nổi bật của tổ chức là sự khác biệt mà nó mang lại, giúp phân biệt nó với các tổ chức khác (Gold, 1982) Niềm tin chung của các nhà quản lý cấp cao về cách thức quản lý bản thân và người lao động, cũng như cách thức tiến hành hoạt động kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong văn hóa tổ chức (Lorsch, 1986) Văn hóa tổ chức thể hiện một hệ thống giá trị và hành vi tương tác, phổ biến trong cộng đồng, và có xu hướng duy trì lâu dài, thậm chí qua những giai đoạn lịch sử khác nhau (Kotter and Hesketh, 1992).
Văn hóa trong tổ chức được định nghĩa là "cách thức công việc được thực hiện ở đây", phản ánh những thói quen và quan điểm phổ biến (Drennan, 1992, p 3) Mặc dù có sự tương đồng trong các định nghĩa về văn hóa, vẫn tồn tại những khác biệt rõ rệt: văn hóa có thể được xem là thuộc về tổ chức hoặc là điều mà tổ chức nắm giữ Điều này đặt ra câu hỏi liệu văn hóa chủ yếu áp dụng cho các nhà quản lý cấp cao hay bao trùm tất cả mọi thành viên trong tổ chức.
Văn hóa tổ chức (VHTC) là cấu trúc độc đáo của các chuẩn mực, giá trị, niềm tin và hành vi mà các nhóm và cá nhân trong tổ chức sử dụng để hoàn thành công việc (Eldridge và Crombie, 1974) Nó bao gồm các nguyên tắc nội tại tạo thành nền tảng cho hệ thống quản lý và các thủ tục hành chính (Denison, 1990) VHTC phản ánh những giá trị và niềm tin chung của các thành viên, tạo nên tính đồng nhất và định hướng hành vi của người lao động (Smircich, 1983; Deshpander và Farley, 1999) Hơn nữa, VHTC thể hiện cách thức thực hiện hoạt động trong tổ chức, đồng thời phản ánh sự tương thích giữa hành vi và quy trình (Cunha và Copper, 2002) Cuối cùng, VHTC hoạt động như một hệ thống kiểm soát để thiết lập các hành vi chuẩn mực trong tổ chức (Schein, 1999).
Văn hóa tổ chức bao gồm 8 giá trị, niềm tin và chuẩn mực chia sẻ giữa các cá nhân, giúp họ hiểu rõ vai trò và chức năng của tổ chức, từ đó định hình thái độ và hành vi ứng xử Các định nghĩa về văn hóa rất đa dạng và có nhiều cách mô tả khác nhau Nghiên cứu của Cameron và Quinn (2006) phân loại văn hóa doanh nghiệp thành bốn loại chính dựa trên hai biến giá trị trong khung giá trị cạnh tranh của Quinn và Rohrgough (1983) Mỗi loại văn hóa đại diện cho những giả định, niềm tin và giá trị cơ bản khác nhau Không có văn hóa tổ chức nào tốt hơn văn hóa tổ chức khác, nhưng một số kiểu văn hóa có thể phù hợp hơn với bối cảnh cụ thể Phương thức đánh giá theo bốn khung cung cấp công cụ đánh giá văn hóa tổ chức với độ tin cậy cao, trong đó có văn hóa hợp tác (Collaborate – Clan).
Văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng môi trường làm việc hiệu quả và gắn kết Văn hóa cởi mở khuyến khích sự chia sẻ và trung thành, trong khi văn hóa sáng tạo thúc đẩy tính chủ động và khát khao dẫn đầu Ngược lại, văn hóa kiểm soát tập trung vào việc tuân thủ nguyên tắc và quy trình, đảm bảo hiệu quả hoạt động lâu dài Văn hóa cạnh tranh định hướng đến kết quả, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đạt vị thế dẫn đầu trên thị trường Để đánh giá văn hóa tổ chức, mô hình ba lớp văn hóa của Schein cung cấp cái nhìn sâu sắc, từ các hiện tượng cụ thể (Artifacts) đến các giá trị chuẩn mực (Espoused Values) và giả định ngầm hiểu chung (Shared Tacit Assumptions), giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu của văn hóa doanh nghiệp hiện tại.
Giá trị và niềm tin từ nhà sáng lập hoặc lãnh đạo công ty đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá văn hóa doanh nghiệp Phương pháp này đơn giản và dễ thực hiện, phù hợp với các doanh nghiệp có ít thời gian và ngân sách cho việc nghiên cứu văn hóa của mình Một trong những cách đánh giá văn hóa là "Bốn điều kiện của văn hóa" (The Four Conditions of Culture), bao gồm kiểm soát (Control) và yêu cầu (Demand).
Mô hình đánh giá của Shain (2001) chỉ ra rằng, trong môi trường làm việc, bốn điều kiện có thể dẫn đến áp lực và sự hài lòng thấp cho nhân viên Đầu tiên, điều kiện kiểm soát thấp khiến nhân viên cảm thấy họ không có ảnh hưởng đến công việc hàng ngày Thứ hai, điều kiện tưởng thưởng thấp xảy ra khi nhân viên không nhận được phần thưởng và sự ghi nhận xứng đáng với năng lực của họ Bên cạnh đó, điều kiện nỗ lực cao yêu cầu nhân viên phải bỏ ra nhiều sức lực về thể chất và tinh thần trong thời gian dài, điều này cũng góp phần tạo ra áp lực Cuối cùng, điều kiện yêu cầu cao có thể làm gia tăng thêm căng thẳng cho nhân viên.
Nhu cầu cao trong công việc dẫn đến áp lực cho nhân viên, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả và kết quả làm việc, từ đó gây ra thành tích thấp cho cả nhân viên và doanh nghiệp Đánh giá văn hóa tổ chức là cách đơn giản và hiệu quả để cải thiện tình hình này, với sự tham gia của nhân viên Mô hình khảo sát văn hóa tổ chức của Denison (1990) là công cụ hữu ích để xác định sự thay đổi trong tổ chức do ảnh hưởng của văn hóa Công cụ này đánh giá văn hóa tổ chức dựa trên bốn đặc điểm cơ bản, nhằm làm rõ mối liên hệ giữa văn hóa và các chỉ số quan trọng như lợi nhuận, tăng trưởng, chất lượng, cải tiến, sự hài lòng của khách hàng và nhân viên.
Niềm tin và chuẩn mực là trung tâm của mô hình văn hóa tổ chức, phản ánh sự kết nối của chúng ta với đồng nghiệp, khách hàng, đối thủ và ngành nghề Sứ mệnh công ty đóng vai trò như một chỉ dẫn dài hạn, trong khi định hướng chiến lược giúp nhân viên hiểu rõ và đánh giá khả năng thành công của các chiến lược Các mục tiêu ngắn hạn cần hỗ trợ nhân viên trong công việc hàng ngày, giúp họ nhận thức được sự đóng góp của mình vào mục tiêu chung Cuối cùng, tầm nhìn của công ty cần được chia sẻ và hiểu rõ bởi nhân viên, tạo động lực cho họ trong công việc.
Sự thích ứng là quá trình chuyển đổi yêu cầu từ môi trường bên ngoài thành hành động cụ thể của cá nhân Để thành công, nhân viên cần chủ động đổi mới, hiểu rõ các xu hướng và thay đổi từ môi trường xung quanh, đồng thời thường xuyên tìm kiếm những cải tiến trong công việc Định hướng khách hàng là yếu tố then chốt; công ty cần nắm bắt nhu cầu của khách hàng và cam kết đáp ứng các yêu cầu thay đổi kịp thời Sự quan tâm đến khách hàng phải là một giá trị cốt lõi xuyên suốt trong toàn bộ tổ chức Cuối cùng, tổ chức học tập là yếu tố quan trọng, giúp nâng cao khả năng học hỏi và phát triển bền vững.
Môi trường làm việc trong công ty có quan trọng hay không phụ thuộc vào việc công ty có chấp nhận rủi ro hợp lý để cải tiến hay không, cũng như khả năng chia sẻ kiến thức giữa các nhân viên và bộ phận Sự tham gia của nhân viên là cần thiết để xây dựng nguồn nhân lực có năng lực, đồng thời tạo ra tinh thần làm chủ và trách nhiệm Việc mở rộng quyền tự chủ cho nhân viên, thông qua việc cung cấp thông tin đầy đủ và tạo động lực cho họ, cũng rất quan trọng Định hướng theo nhóm cần được khuyến khích, giúp các bộ phận có cơ hội rèn luyện và hợp tác, từ đó nâng cao trách nhiệm chung đối với mục tiêu Cuối cùng, việc phát triển năng lực là yếu tố then chốt, khi nhân viên cảm thấy được đầu tư và kỹ năng của họ được cải thiện, điều này sẽ góp phần nâng cao sức mạnh tổng thể của công ty.
Công ty cần sở hữu những kỹ năng thiết yếu để cạnh tranh hiệu quả trong hiện tại và tương lai Sự nhất quán trong việc xác định các giá trị và hệ thống là nền tảng quan trọng của văn hóa doanh nghiệp.
Các giá trị cốt lõi trong tổ chức bao gồm việc nhân viên chia sẻ và nhận thức rõ ràng về các kỳ vọng, cùng với việc lãnh đạo làm gương để củng cố những giá trị này Sự đồng thuận trong công ty thể hiện qua khả năng đạt được thỏa thuận về các vấn đề then chốt và khả năng dung hòa sự khác biệt một cách xây dựng Hợp tác và hội nhập giữa các bộ phận là yếu tố quan trọng, cho phép nhân viên làm việc hiệu quả và khuyến khích hành động vì lợi ích chung Mô hình văn hóa tổ chức Denison được đánh giá cao trong nghiên cứu này, vì nó khai thác đầy đủ các yếu tố như sứ mệnh, mục tiêu chiến lược, quyền tự chủ và khả năng thích nghi của doanh nghiệp Mô hình này cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa tổ chức thông qua các bảng câu hỏi dựa trên hành vi và môi trường làm việc, nhằm tìm hiểu khả năng thích ứng và sự hòa hợp trong doanh nghiệp.
Mô hình văn hóa tổ chức Denison đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều năm qua để tư vấn và hỗ trợ khách hàng từ nhiều ngành nghề khác nhau như giáo dục, tài chính, bảo hiểm, hành chính công, sản xuất, dịch vụ, và các tổ chức phi chính phủ Mô hình này đã chứng minh được khả năng đo lường với độ tin cậy cao, giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa văn hóa tổ chức và môi trường hoạt động của họ.
Mô hình nghiên cứu đề xuất
Mô hình nghiên cứu được trình bày trong Hình 2.2, với biến độc lập là phong cách lãnh đạo và biến phụ thuộc là văn hóa tổ chức Văn hóa tổ chức bao gồm các yếu tố như sự tham gia, sự nhất quán, sự thích ứng và sứ mệnh.
Hình 2.2: Mô hình mối quan hệ giữa phong cách lãnh đạo và văn hóa tổ chức
Phương pháp nghiên cứu
Mẫu nghiên cứu và phương pháp điều tra
- chọn ngẫu nhiên 30 sinh viên của trường đại học Ngân Hàng TPHCM bao gồm cả K33, K34, K35, K36
- Thu thập thông tin dữ liệu:
+ Sơ cấp: từ sinh viên của trường đại học Ngân Hàng TPHCM ( K33,K34,K35,K36 )
+ Thứ cấp: một số tài liệu trên mạng và sách báo,…
- Phương pháp xử lí các thông tin: trên máy tính cá nhân bằng các phần mềm hỗ trợ như Word, Excel,…
Mục đích của nghiên cứu này là điều tra và xác định các yếu tố văn hóa lãnh đạo từ phía nhà trường ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên tại Đại học Ngân Hàng.
Sử dụng phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi là một cách hiệu quả để khảo sát ý kiến sinh viên với các mức kết quả học tập khác nhau (giỏi, khá, trung bình, yếu) Bảng câu hỏi được thiết kế tự nhiên và phát ngẫu nhiên cho sinh viên, giúp thu thập số liệu chính xác và đa dạng Nội dung phỏng vấn được thể hiện rõ ràng qua bảng câu hỏi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân tích và đánh giá kết quả học tập.
- Biến độc lập: Văn hóa lãnh đạo từ phía nhà trường
- Biến phụ thuộc: Kết quả học tập của sinh viên
Bảng câu hỏi và quan sát
Chúng tôi là sinh viên đang thực hiện nghiên cứu về "Ảnh hưởng văn hóa lãnh đạo của nhà trường đến kết quả học tập của sinh viên BUH" Chúng tôi kính mong Anh/Chị dành chút thời gian để trả lời bảng câu hỏi dưới đây Xin lưu ý rằng không có câu trả lời đúng hay sai; chúng tôi chỉ mong nhận được ý kiến trung thực từ Anh/Chị Tất cả thông tin sẽ được gộp chung để xử lý thống kê, và thông tin cá nhân của Anh/Chị sẽ không xuất hiện trong báo cáo kết quả nghiên cứu.
I Vui lòng cho biết một số thông về bản thân
2 Độ tuổi: 18 tuổi Từ 18 đến 22 tuổi Trên 22 tuổi
Tài chính - Ngân hàng Quản trị kinh doanh Kế toán – Kiểm toán
Hệ thống thông tin quản lý Ngôn ngữ anh Kinh tế quốc tế
Quốc tế song bằng Hê chất lượng cao Luật kinh tế
Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Đã tốt nghiệp
II Anh/Chị vui lòng cho biết sự hài lòng về các khái cạnh văn hóa lãnh đạo của nhà trường đến kết quả học tập của sinh viên được thể hiện bởi các phát biểu dưới đây:
1: Hoàn toàn không đồng ý 2: Không đồng ý 3:Không có ý kiến
( xin vui lòng đánh dấu tích vào chỉ một phát biểu mà anh/ chị cảm thấy đúng với bản thân nhất)
Các câu hỏi liên quan đến văn hóa lãnh đạo trong trường học bao gồm: cách thức giảm thiểu sự không chắc chắn, quản lý khoảng cách quyền lực, thúc đẩy chủ nghĩa tập thể thể chế và trong nhóm, đảm bảo bình đẳng giới, phát triển sự quyết đoán, định hướng tương lai, tập trung vào hiệu suất và nuôi dưỡng định hướng nhân đạo.
1 Nhà trường có thiết lập trật tự, quy tắc chung (giờ giấc, học tập, trang phục…)
2 Các quy tắc được trình bày, diễn giải rõ ràng
3 Định hướng, giúp sinh viên thực hiện tinh thần tự giác
4 Cung cấp chương trình giảng dạy, nguồn nhân lực có chất lượng cao
5 Định hướng trở thành trường đại học đa ngành trong lĩnh vực kinh tế trong nước và khu vực châu lục
6 Cung cấp đầy đủ cơ sở, vật chất trong giảng dạy
7 Đề cao văn hóa ứng xử, thầy cô luôn là tấm gương sáng
8 Khuyến khích sinh viên thể hiện tinh thần, văn hóa chung của nhà trường
9 Sinh viên được bảo đảm quyền lợi cá nhân
10 Vì lợi ích tập thể, gây sức ép đến cá nhân
11 Sinh viên đồng nhất vì văn hóa, lợi ích chung của nhà trường
12 Nhà trường công nhận, tự hào về thành tích của sinh viên
13 Tuyển sinh, chọn lọc công bằng giữa các giới
14 Quyền lợi, trách nhiệm công bằng giữa các giới như nhau
15 Nhà trường đưa các quyết định rõ ràng và quyết đoán
16 Thực hiện đúng và nghiêm các quy tắc đã đề ra
17 Nhà trường lập kế hoạch, đầu tư và chuẩn bị tốt nhất cho công tác giảng dạy
18 Chú trọng công tác dự trù kế hoạch (học online, thi online )
19 Khuyến khích, khen thưởng sinh viên đạt hiệu xuất cao trong học tập
20 Khuyến khích, khen thưởng sinh viên giúp đỡ lẫn nhau, tham gia các hoạt động xã hội
III Anh/chị vui lòng cho biết các thông tin về tình trạng học tập tại trường
1: Hoàn toàn không đồng ý 2: Không đồng ý 3: Không có ý kiến
( xin vui lòng đánh dấu tích vào chỉ một phát biểu mà anh/ chị cảm thấy đúng với công việc của anh/ chị nhất)
45 Tôi tin rằng tôi học tập hiệu quả
46 Tôi luôn hài lòng với chất lượng học tập của tôi
48 Nhà trường luôn đánh giá kết quả học tập của tôi
Sự hài lòng trong quá trình học
49 Tôi được tôn trọng tại trường học
50 Nhà trường giúp tôi thể hiện hết khả năng của mình
51 Các môn học giúp tôi nâng cao chuyên môn và kỹ năng của ngành học
52 Nhà trường tạo điều kiện cho tôi sáng tạo
Lòng trung thành với BUH
53 Tôi đã chọn đúng trường để theo học
54 Tôi sẽ ở giảng dạy tại trường sao khi tốt nghiệp
55 Tôi xem BUH như ngôi nhà thứ hai của mình
Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và hợp tác nhiệt tình của Anh /Chị!
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Đặc điểm mẫu điều tra
ẢNH HƯỞNG VĂN HÓA LÃNH ĐẠO CỦA NHÀ TRƯỜNG ĐẾN KẾT QUẢ HỌC TẬP
Kết quả khảo sát từ nhóm 30 người cho thấy giới tính nam chiếm 46.7% (14 người) và giới tính nữ chiếm 53.3% (16 người) Về độ tuổi, nhóm từ 18 đến 22 tuổi chiếm ưu thế với 83.3% (25 người), trong khi độ tuổi 18 chỉ có 1 người và độ tuổi trên 22 tuổi chiếm 13.3% (4 người).
Theo bảng khảo sát, sinh viên năm 3 chiếm 50% tổng số, tương đương với 15 người, trong khi sinh viên năm 4 đứng thứ hai với tỷ lệ 16.7%.
Trong khảo sát, có 5 người tham gia, trong đó sinh viên đã tốt nghiệp chiếm 13,3% với 4 người, và sinh viên năm 1 và năm 2 mỗi nhóm chiếm 10% tương đương 3 người Đối với các khoa/hệ, hệ chất lượng cao và quản trị kinh doanh đều có tỷ lệ tương đương.
23.3% tương đương 7 người, tiếp theo là kế toán và tài chính ngân hàng cũng đều chiếm
16.7% tương đương 5 người còn lại là khoa hệ thống thông tin quản lý chiếm 10% tương đương 3 người và khoa ngôn ngữ anh 2 người, kinh tế quốc tế 1 người.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Sự hài lòng về các khía cạnh văn hóa lãnh đạo của nhà trường đến kết quả học tập của sinh viên
Biểu đồ thứ nhất: Nhà trường có thiết lập trật tự, quy tắc chung (giờ giấc, học tập, trang phục…)
Không đồng ý: 1 Không có ý kiến: 4 Đồng ý: 12 Hoàn toàn đồng ý: 12
Trong khảo sát với 30 người, 24 người đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý về việc nhà trường thiết lập trật tự và quy tắc chung, trong khi 4 người không có ý kiến Số người không đồng ý chỉ có 2, có thể do họ không chú ý đến các thông báo và quy tắc từ nhà trường.
Biểu đồ thứ hai: các quy tắc được trình bày, diễn giải rõ ràng
Không đồng ý: 2 Không có ý kiến: 6 Đồng ý: 12 Hoàn toàn đồng ý: 9
Trong khảo sát với 30 người, chỉ có 1 người hoàn toàn không đồng ý và 2 người không đồng ý với các quy tắc của trường Điều này có thể do một số sinh viên không tập trung và ít khi đến lớp, dẫn đến việc họ không nắm rõ quy định Có 6 người không có ý kiến, có thể là những sinh viên quan tâm nhưng chưa đủ thông tin Trong khi đó, 12 người đồng ý và 9 người hoàn toàn đồng ý, cho thấy đa số sinh viên chú ý đến các thông báo và quy tắc của nhà trường.
Biểu đồ thứ ba: định hướng, giúp sinh viên có tinh thần tự giác
Theo biểu đồ, có 11 người đồng ý và 9 người hoàn toàn đồng ý về việc nhà trường có định hướng giúp sinh viên phát triển tinh thần tự giác Tuy nhiên, vẫn có 2 người không đồng ý và 1 người hoàn toàn không đồng ý, có thể do giảng viên vẫn chăm sóc cho những sinh viên này, dẫn đến việc thiếu tinh thần tự giác Số lượng 7 người không có ý kiến cho thấy có thể nhà trường chưa đưa ra định hướng rõ ràng về vấn đề này hoặc do chính bản thân sinh viên.
Biểu đồ đầu tiên: cung cấp chương trình giảng dạy, nguồn nhân lực có chất lượng cao
Không đồng ý: 2 Không có ý kiến: 4 Đồng ý: 14 Hoàn toàn đồng ý: 9
Trong một khảo sát với 30 sinh viên, 23 người đã bày tỏ sự đồng ý và hoàn toàn đồng ý về chất lượng chương trình và nguồn nhân lực đào tạo của trường, cho thấy sự hài lòng vượt trội Có 4 sinh viên không có ý kiến, có thể hài lòng ở mức vừa phải với những gì trường cung cấp Trong khi đó, chỉ có 1 sinh viên hoàn toàn không đồng ý và 1 sinh viên không đồng ý, cho thấy vẫn còn một số giảng viên chưa đáp ứng được yêu cầu giảng dạy.
Biểu đồ thứ hai: Định hướng trở thành trường đại học đa ngành trong lĩnh vực kinh tế trong nước và khu vực châu lục
Không đồng ý: 1 Không có ý kiến: 6 Đồng ý: 10 Hoàn toàn đồng ý: 11
Trong khảo sát với 30 sinh viên, có 2 người hoàn toàn không đồng ý và 1 người không đồng ý với định hướng của nhà trường, cho thấy một số sinh viên có thể không quan tâm đến vấn đề này Bên cạnh đó, có 6 sinh viên không có ý kiến, cho thấy họ có thể quan tâm hoặc không quan tâm Cuối cùng, số sinh viên đồng ý và hoàn toàn đồng ý lần lượt là 10 người, phản ánh sự ủng hộ nhất định đối với định hướng của nhà trường.
11 người, những sinh viên này nhận thấy được nhà trường đang cố gắng đào tạo thêm nhiều lĩnh vực khác và phát triển tốt hơn
Biểu đồ thứ ba: cung cấp đầy đủ cơ sở vật chất trong giảng dạy
Không đồng ý: 2 Không có ý kiến: 4 Đồng ý: 15 Hoàn toàn đồng ý: 8
Trong một khảo sát với 30 sinh viên, 15 người đồng ý và 8 người hoàn toàn đồng ý rằng nhà trường cung cấp đầy đủ cơ sở vật chất cho giảng dạy, cho thấy sự hài lòng với môi trường học tập Có 4 sinh viên không có ý kiến, có thể họ cảm thấy hài lòng ở mức vừa đủ, trong khi 1 người hoàn toàn không đồng ý và 2 người không đồng ý, điều này có thể phản ánh một số thiếu sót nhỏ trong việc cung cấp cơ sở vật chất Bên cạnh đó, văn hóa ứng xử được đề cao, với thầy cô là tấm gương sáng cho sinh viên.
Không đồng ý: 1 Không có ý kiến: 4 Đồng ý: 16 Hoàn toàn đồng ý: 8
Trong khảo sát 30 người, chỉ có 1 người không đồng ý và 1 người không có ý kiến, chiếm 6.6% tổng số Bốn người không có ý kiến (13%) có thể chưa nhận thức rõ về hành động của giảng viên Đáng chú ý, 16 người (53.33%) đồng ý với ý kiến của giảng viên, cho thấy đa số đều ủng hộ Cuối cùng, 8 người (26.67%) hoàn toàn đồng ý, là những người luôn lắng nghe và không phản biện khi giảng viên sai.
Khuyến khích sinh viên thể hiện tinh thần, văn hóa chung của nhà trường
Không đồng ý: 1 Không có ý kiến: 6 Đồng ý: 12 Hoàn toàn đồng ý: 10
Trong mẫu khảo sát 30 người, chỉ có 1 người hoàn toàn không đồng ý và 1 người không đồng ý, chiếm 6.6%, cho thấy họ có thể bị ảnh hưởng xấu từ trường học và không muốn thể hiện tinh thần văn hóa Có 6 người không có ý kiến, chiếm 20%, có thể bị ảnh hưởng cả tốt lẫn xấu từ trường, nên họ không bày tỏ quan điểm Đáng chú ý, 12 người đồng ý, chiếm 60%, cho thấy họ có cảm tình với một số khía cạnh của trường, nhưng vẫn còn một số điểm chưa hài lòng Cuối cùng, một số người hoàn toàn đồng ý với những gì trường mang lại.
10 người, chiếm 33.33%, đây là các bạn nhận thấy mọi điều trong trường đều tốt
Sinh viên được đảm bảo quyền lợi cá nhân
Không đồng ý: 1 Không có ý kiến: 5 Đồng ý: 13 Hoàn toàn đồng ý: 10
Trong khảo sát 30 người, chỉ có 6.6% không đồng ý với chính sách, cho thấy có 1 người hoàn toàn không đồng ý và 1 người không đồng ý Có 5 người (16.67%) không có ý kiến, có thể do họ vừa được hỗ trợ nhưng cũng có thể mất quyền lợi cá nhân Số người đồng ý chiếm đa số với 43.33% (13 người), cho thấy họ được hưởng quyền lợi cá nhân, mặc dù có một số trường hợp ngoại lệ Cuối cùng, 33.33% (10 người) hoàn toàn đồng ý, cho thấy họ được đảm bảo tất cả quyền lợi cá nhân.
Vì lợi ích tập thể gây sức ép lên cá nhân
Không đồng ý: 3 Không có ý kiến: 8 Đồng ý: 11 Hoàn toàn đồng ý: 5
Trong một khảo sát với 30 người, có 20% (6 người) không đồng ý hoặc hoàn toàn không đồng ý với việc gây sức ép lên cá nhân để đạt được mục tiêu tập thể 26.67% (8 người) có ý kiến trung lập, cho thấy họ có thể không bị áp lực Đáng chú ý, 36.67% (11 người) đồng ý rằng đa số muốn tập thể phát triển tốt, do đó họ sẵn sàng đưa ra biện pháp cho một số cá nhân trong những trường hợp cụ thể Cuối cùng, một số người hoàn toàn đồng ý với quan điểm này.
5 bạn, chiếm 16.67% các bạn vì muốn lợi ích tập thể nên gây sức ép hết mọi cá nhân mà không cần giải thích
Sinh viên đồng nhất vì văn hóa, lợi ích chung của nhà trường
Không đồng ý: 2 Không có ý kiến: 5 Đồng ý: 14 Hoàn toàn đồng ý: 8
Trong khảo sát với 30 người, có 1 người hoàn toàn không đồng ý và 2 người không đồng ý, chiếm 10% tổng số Ba người này có thể không tham gia để đạt được lợi ích chung của trường Có 5 người không ý kiến, chiếm 16.67%, họ có thể tham gia hoặc không Đáng chú ý, 14 người đồng ý, chiếm 46.67%, cho thấy đa số tham gia vào các hoạt động vì lợi ích chung của trường Cuối cùng, 8 người hoàn toàn đồng ý, chiếm 26.67%, tham gia tất cả các hoạt động vì lợi ích chung.
Nhà trường công nhận,tự hào về thành tích của sinh viên
Không đồng ý: 2 Không có ý kiến: 4 Đồng ý: 15 Hoàn toàn đồng ý: 8
Trong mẫu khảo sát 30 người, có 1 người hoàn toàn không đồng ý và 2 người không đồng ý, chiếm 10% tổng số, những người này có thể không tham gia và không được nhà trường công nhận Tiếp theo, 4 người không ý kiến, chiếm 13.33%, có thể tham gia hoặc không Nhóm đông nhất là 15 người đồng ý, chiếm 50%, họ tham gia nhiều hoạt động và được trường công nhận Cuối cùng, 8 người hoàn toàn đồng ý, chiếm 26.67%, tham gia tất cả các hoạt động và được nhà trường công nhận.
Tuyển sinh chọn lọc công bằng giữa các giới
Không đồng ý: 1 Không có ý kiến: 3 Đồng ý: 13 Hoàn toàn đồng ý: 11
Trong khảo sát với 30 người tham gia, có 2 người hoàn toàn không đồng ý và 1 người không đồng ý, chiếm tổng cộng 10% Ba người này có thể thể hiện cảm xúc không tích cực về sự công bằng giữa các cá nhân.
Trong một khảo sát về ý kiến tuyển sinh, có 31 người tham gia Trong đó, 10% (3 người) không có ý kiến, 43.33% (13 người) đồng ý rằng tuyển sinh công bằng, mặc dù một số nơi vẫn tồn tại sự chênh lệch Cuối cùng, 11 người, chiếm tỷ lệ lớn, hoàn toàn đồng ý với quan điểm này.
36.67% các bạn tuyển sinh công bằng cả nam và nữ
Quyền lơi, trách nhiệm giữa các giới như nhau
Không đồng ý: 2 Không có ý kiến: 4 Đồng ý: 12 Hoàn toàn đồng ý: 11
Trong khảo sát 30 người, có 1 người hoàn toàn không đồng ý và 2 người không đồng ý, chiếm 10%, cho thấy có thể có sự phân biệt về quyền lợi giữa nam và nữ Có 4 người không có ý kiến, chiếm 13.33%, về quyền lợi và trách nhiệm Đáng chú ý, 12 người đồng ý, chiếm 40%, cho rằng nam nữ bình đẳng, ngoại trừ một số trường hợp ưu tiên cho một giới Cuối cùng, 11 người hoàn toàn đồng ý, chiếm 36.67%, khẳng định rằng nam nữ nên được hưởng quyền và lợi ích như nhau.
Nhà trường đưa quyết định rõ ràng và quyết đoán
Không đồng ý: 1 Không có ý kiến: 6 Đồng ý: 12 Hoàn toàn đồng ý: 10