M ục tiêu nghiên cứ u
M ục tiêu chung
Mục tiêu của đề tài là đánh giá tác động của đầu tư công đến tăng trưởng tỉnh Thừa Thiên Huế trong giai đoạn 2005 - 2014, nhằm khẳng định tầm quan trọng của đầu tư công như một tiêu chí đánh giá hiệu quả vốn đầu tư Bài viết cũng sẽ đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ chế quản lý và phát huy vai trò của đầu tư công, từ đó nâng cao hiệu quả và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho toàn tỉnh trong tương lai.
M ục tiêu cụ th ể
- Hệ thống hóa những vấn đề lý luận về thực tiễn về đầu tư và đầu tư công
- Tìm hiểu thực trạng của đầu tư công trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- Phân tích tác động của đầu tư công (phân tích tính tương quan) tới tăng trưởng của tỉnh Thừa Thiên Huế trong giai đoạn 2005 - 2014
- Đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của tỉnh trong dài hạn
Đối tượng và phạm vi nghiên cứ u
Ph ạm vi nghiên cứ u
- Không gian: Tỉnh Thừa Thiên Huế
- Thời gian: Từ năm 2005 đến năm 2014
Phương pháp nghiên cứ u
Ngu ồ n d ữ li ệ u
- Sử dụng nguồn dữ liệu thứ cấp:
+ Nguồn thông tin từ Sở Kế hoạch Đầu tư và website chính thức của Sở
+ Niên giám thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế
Phương pháp phân tích
4.2.1 Phương pháp thiết kế mô hình phân tích các chỉ tiêu
Bài viết này phân tích tác động của đầu tư công đến tăng trưởng kinh tế tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2005 - 2014 thông qua các mô hình lý thuyết như mô hình David Ricardo, trường phái Tân Cổ Điển, mô hình hai khu vực, mô hình Harrod - Domar và mô hình Robert Solow Các mô hình này cung cấp cơ sở lý thuyết vững chắc để đánh giá sự ảnh hưởng của đầu tư công đối với sự phát triển kinh tế trong khu vực.
4.2.2 Phương pháp phân tích thống kê
Phương pháp tổng hợp, so sánh và phân tích dữ liệu
4.2.3 Phương pháp toán kinh tế
Sử dụng phần mềm Eviews để phân tích dữ liệu thông qua mô hình hồi quy với 6 biến định lượng Trong mô hình này, GDP được xác định là biến phụ thuộc, trong khi các biến độc lập bao gồm chi tiêu của xã hội, chi ngân sách tỉnh, vốn đầu tư khu vực công, vốn đầu tư khu vực tư, cùng tổng kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu.
Mô hình có dạng: GDP=C 0 + C 1 *Cxh + C 2 *CNSNN + C 3 *Ig + C 4 *Ip +
Đóng góp của đề tài
- Góp phần đánh giá đúng tác động của đầu tư công đến tăng trưởng kinh tế trên địa bàn Tỉnh
Để thực hiện đầu tư công hiệu quả hơn, cần đề xuất các giải pháp và khuyến nghị nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững trong dài hạn Việc tối ưu hóa quy trình đầu tư, nâng cao năng lực quản lý và giám sát dự án sẽ góp phần tăng cường hiệu quả sử dụng nguồn lực Đồng thời, cần chú trọng đến các lĩnh vực có tiềm năng phát triển cao, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý ngân sách nhà nước Các chính sách khuyến khích đầu tư tư nhân và hợp tác công tư cũng là yếu tố quan trọng để tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế.
TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
M ộ t s ố khái n i ệ m
Hiện nay có rất nhiều khái niệm về đầu tư Tuy nhiên, một khái niệm chung nhất về đầu tư, đó là:
Đầu tư là việc hy sinh nguồn lực hiện tại để thực hiện các hoạt động nhằm đạt được kết quả lớn hơn trong tương lai so với những gì đã bỏ ra.
Mục tiêu chính của đầu tư là đạt được kết quả lớn hơn so với nguồn lực đã bỏ ra Khái niệm này phản ánh bản chất của hoạt động đầu tư trong nền kinh tế, áp dụng cho cả cá nhân, tổ chức và quốc gia.
Nền kinh tế được hình thành từ hai nguồn vốn đầu tư chính: nguồn tiết kiệm trong nước và nguồn vốn từ nước ngoài Đầu tư có thể được phân chia thành hai loại, bao gồm đầu tư từ khu vực doanh nghiệp và cá nhân (khu vực tư) cũng như đầu tư từ khu vực nhà nước (khu vực công).
Nguồn vốn đầu tư của khu vực tư (Ip) chủ yếu được hình thành từ tiết kiệm của doanh nghiệp và cá nhân (Sp), cùng với luồng vốn từ nước ngoài (Fp) đổ vào khu vực này.
Trong đó: Yp d là thu nhập khả dụng;
Cp là tiêu dùng cá nhân và hộ gia đình hay chi tiêu của doanh nghiệp
- Nguồn vốn đầu tư của khu vực công: Nguồn đầu tư của nhà nước (Ig) được xác định theo công thức sau:
T là các khoản thu của khu vực nhà nước;
Cg là các khoản chi tiêu của khu vực nhà nước, không bao gồm chi đầu tư Sự chênh lệch giữa thu nhập và chi tiêu này thể hiện mức tiết kiệm của khu vực nhà nước.
Fg là các khoản viện trợ và vay nợ từ nước ngoài vào khu vực nhà nước.
Các nhà kinh tế vĩ mô chia đầu tư vào ba loại chính như sau [3]:
Đầu tư vào tài sản cố định bao gồm việc đầu tư vào nhà xưởng, máy móc, thiết bị và phương tiện vận tải, nhằm nâng cao năng lực sản xuất Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao hay thấp phụ thuộc nhiều vào loại hình đầu tư này.
Đầu tư vào tài sản lưu động rất quan trọng, bao gồm nguyên vật liệu thô và bán thành phẩm được sử dụng trong quy trình sản xuất Tài sản lưu động cũng bao gồm thành phẩm chưa được tiêu thụ hết, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động hiệu quả.
- Đầu tư vào nhà ở là sự bỏ vốn ra của các hộ gia đình, các chủ đất để xây dựng nhà ở mới dùng để ở và để cho thuê.
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng (CSHT) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, chủ yếu do nhà nước đảm nhận Tuy nhiên, khu vực tư nhân và đầu tư nước ngoài cũng tham gia thông qua các hình thức như BOT, BTO, BT Đặc điểm của đầu tư vào hàng hóa công là cần vốn lớn và thời gian thu hồi vốn lâu, thường do nhà nước quản lý Dù vậy, đầu tư vào CSHT vẫn thúc đẩy sự phát triển của các thành phần kinh tế khác.
1.1.4 Khái niệm đầu tư công
Đầu tư tư nhân là quá trình gia tăng tư bản tư nhân, trong khi đầu tư công liên quan đến việc gia tăng tư bản xã hội Đầu tư công thường được thực hiện bởi Chính phủ, vì vậy nó thường được đồng nhất với các hoạt động đầu tư của Chính phủ.
Như vậy, đầu tư công là đầu tư bằng nguồn vốn nhà nước theo quy định của pháp luật hiện hành, bao gồm:
- Vốn ngân sách nhà nước (NSNN)
- Vốn tín dụng do nhà nước bảo lãnh
- Vốn tín dụng đầu tư phát triển của nhà nước
- Vốn đầu tư sản xuất của các doanh nghiệp Nhà nước (DNNN) và các vốn khác do nhà nước quản lý
Nguồn hình thành vốn đầu tư công được lấy từ ngân sách, thu ngân sách bao gồm các khoản sau:
Thu nội địa bao gồm các nguồn thu từ các khu vực kinh tế như thuế doanh nghiệp, cũng như từ các nguồn khác như thuế nhà đất, thuế nông nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thu xổ số kiến thiết, và các loại phí như phí xăng dầu, lệ phí.
- Thu từ hoạt động xuất nhập khẩu: thuế xuất khẩu, nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu, thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
- Thu viện trợ không hoàn lại
1.1.5 Các lý thuyết về đầu tư công
1.1.5.1.Quan điểm của trường phái tân cổ điển
Trường phái này cho rằng nhà nước không nên can thiệp vào nền kinh tế trong việc phân bổ nguồn lực như vốn và lao động, mà để thị trường tự vận động thực hiện vai trò này Một trong những ưu điểm của kinh tế thị trường là khả năng phân bổ nguồn lực tự động thông qua "bàn tay vô hình" của thị trường Đầu tư được xem là một hình thức quan trọng trong việc phân bổ nguồn lực, đặc biệt là phân bổ vốn trong nền kinh tế.
Theo lý thuyết này, các doanh nghiệp trong nền kinh tế sẽ tự tìm kiếm cơ hội đầu tư tối ưu nhằm tối đa hóa lợi nhuận mà không cần sự can thiệp của nhà nước Nhà nước chỉ cần cung cấp các hàng hóa công cộng thiết yếu như hạ tầng kỹ thuật và xã hội, điều mà thị trường không thể tự đáp ứng Giả định của trường phái tân cổ điển là thị trường cạnh tranh hoàn hảo, nơi người bán và người mua không kiểm soát giá và có đầy đủ thông tin về thị trường hiện tại và tương lai.
1.1.5.2.Quan điểm ủng hộ sự can thiệp của nhà nước
Quan điểm cho rằng sự không hoàn hảo của thị trường, đặc biệt ở các nước đang phát triển, dẫn đến việc thụ trường không đạt được kết quả tối ưu Thông tin không hoàn hảo có thể gây ra sản xuất và đầu tư quá mức, do đó, nhà nước cần cung cấp thông tin chính xác để cải thiện hoạt động của thị trường Hơn nữa, với nền kinh tế còn lạc hậu và phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, nếu để thị trường tự điều chỉnh sẽ khó tạo ra sự phát triển công nghiệp mạnh mẽ Vì vậy, nhà nước cần khởi động quá trình chuyển dịch cơ cấu để phát triển các thành phần kinh tế, đồng thời tránh rủi ro và mất cân đối trong nền kinh tế, với sự can thiệp cần thiết trong việc phân bổ nguồn lực.
1.1.5.3.Quan điểm về sự phát triển cân đối hay không cân đối
- Thuyết tăng trưởng cân đối (balanced growth):
Những người ủng hộ quan điểm phát triển cân đối, như R Nurkse và Rosenstein-Rodan, nhấn mạnh rằng việc phát triển đồng đều tất cả các ngành kinh tế quốc dân là cần thiết để thúc đẩy nhanh chóng quá trình công nghiệp hóa và chuyển dịch cơ cấu Họ cho rằng sự đồng bộ trong phát triển các lĩnh vực kinh tế sẽ tạo ra nền tảng vững chắc cho sự tăng trưởng bền vững.
+ Trong quá trình phát triển, tất cả các ngành có liên quan mật thiết với nhau,
Sự phát triển đồng đều và cân đối giữa các ngành công nghiệp phụ thuộc vào việc "đầu ra" của ngành này trở thành "đầu vào" cho ngành khác, từ đó tạo ra sự cân bằng cung cầu trong sản xuất.
Mối tương quan giữa đầu tư và tăng trưởng kinh tế
1.2.1 Nguồn gốc tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng quy mô sản lượng của một nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, thể hiện qua tỷ lệ tăng sản lượng thực tế Kết quả này đến từ các hoạt động sản xuất và kinh doanh dịch vụ, cho thấy rằng nguồn gốc của tăng trưởng bắt nguồn từ quá trình sản xuất Khi nhìn nhận từ góc độ toàn bộ nền kinh tế, tổng sản lượng quốc gia phụ thuộc vào các nguồn lực đầu vào, và sự thay đổi trong tổng sản lượng sẽ xảy ra khi có sự biến đổi về các nguồn lực này.
Các lý thuyết tăng trưởng được phát triển để phân tích nguồn gốc của sự tăng trưởng kinh tế từ nhiều góc độ khác nhau Mỗi lý thuyết mang đến những khám phá mới, nhưng tất cả đều tập trung vào việc phân tích mối quan hệ giữa đầu ra và đầu vào.
Mối quan hệ đầu ra (GDP, GNP) với đầu vào được khái quát qua hàm sản xuất:
Trong đó Xi là yếu tố đầu vào
Các nhà kinh tế học thống nhất rằng nền kinh tế bao gồm bốn yếu tố đầu vào cơ bản: (1) Vốn sản xuất (K) tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất tổng sản lượng quốc gia; (2) Lao động (L) có vai trò quan trọng trong việc gia tăng sản lượng; (3) Đất đai nông nghiệp và tài nguyên thiên nhiên (R) là tư liệu sản xuất thiết yếu; và (4) Công nghệ (T) là yếu tố then chốt giúp cải thiện phương pháp sản xuất, nâng cao năng suất lao động và tăng trưởng sản lượng quốc gia.
Như vậy hàm sản xuất tổng hợp được thể hiện:
Hàm sản xuất chỉ ra rằng tổng sản lượng tăng trưởng phụ thuộc vào quy mô và chất lượng của các yếu tố đầu vào như K, L, R, T, cũng như cách thức phối hợp chúng Mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng và có sự tương tác lẫn nhau Tùy vào từng giai đoạn phát triển kinh tế, một yếu tố có thể được ưu tiên hơn, nhưng không có nghĩa là sự phát triển chỉ phụ thuộc vào một yếu tố duy nhất.
Tăng trưởng kinh tế không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế mà còn chịu tác động từ những yếu tố phi kinh tế như thể chế chính trị, đặc điểm văn hóa - xã hội và tôn giáo Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành môi trường kinh doanh và phát triển kinh tế bền vững.
1.2.2 Một số mô hình phân tích nguồn gốc tăng trưởng kinh tế
Trong lịch sử phát triển của kinh tế học, các nhà kinh tế đã đưa ra nhiều cách giải thích khác nhau về nguồn gốc của tăng trưởng kinh tế, với một số mô hình chủ yếu được phổ biến.
Đất đai sản xuất nông nghiệp (R, Resources) là yếu tố quan trọng cho tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, giới hạn đất nông nghiệp dẫn đến giảm lợi nhuận cho cả sản xuất nông nghiệp và công nghiệp, ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế Mặc dù vậy, mức tăng trưởng ngày càng gia tăng cho thấy mô hình này không đủ để giải thích nguồn gốc của sự phát triển kinh tế.
- Trường phái Tân Cổ điển:
Trường phái này nhấn mạnh rằng sự phát triển của khoa học và công nghệ đã nâng cao chất lượng ruộng đất, do đó cần phải cải thiện năng suất lao động ngay từ đầu để giảm áp lực lên giá nông sản Đồng thời, việc đầu tư cho công nghiệp phát triển theo chiều sâu cũng là cần thiết nhằm giảm áp lực về cầu lao động.
- Mô hình hai khu vực, được giải thích bởi Lewis (1995) và Oshima:
Lewis chỉ ra rằng trong khu vực nông nghiệp, sự khan hiếm đất đai kết hợp với sự gia tăng lao động dẫn đến tình trạng dư thừa lao động, làm cho sản phẩm biên của lao động nông nghiệp trở về không và mức lương đạt mức tối thiểu Ngược lại, khu vực công nghiệp với mức lương cao hơn sẽ thu hút lao động dư thừa từ nông nghiệp cho đến khi không còn lao động thừa Tuy nhiên, khi lợi nhuận trong ngành công nghiệp giảm, các nhà tư bản sẽ phải tìm kiếm các yếu tố thay thế cho lao động, chẳng hạn như công nghệ thâm dụng vốn, để tiếp tục quá trình tăng trưởng.
Theo mô hình này, giai đoạn 1 cần tập trung đầu tư cho nông nghiệp phát triển theo chiều rộng để đa dạng hóa sản xuất và thu hút lao động nông nghiệp mà không cần chuyển đổi lao động thừa sang ngành công nghiệp Trong giai đoạn 2, cần đồng thời đầu tư phát triển rộng rãi các ngành nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ Cuối cùng, giai đoạn 3 sẽ tập trung vào phát triển các ngành kinh tế theo chiều sâu nhằm giảm bớt nhu cầu lao động.
Dựa trên tư tưởng của Keynes, vào những năm 1940, hai nhà kinh tế học Roy Harrod và Evsay Domar đã độc lập phát triển mô hình giải thích mối quan hệ giữa tăng trưởng và thất nghiệp tại các nước phát triển Mô hình này cũng được áp dụng phổ biến ở các nước đang phát triển để phân tích mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và nhu cầu về vốn.
Mô hình này khẳng định rằng đầu ra của mọi đơn vị kinh tế, bao gồm công ty, ngành công nghiệp hay toàn bộ nền kinh tế, đều phụ thuộc vào tổng mức đầu tư được thực hiện cho đơn vị đó.
Nếu gọi S là mức tích lũy của nền kinh tế thì tỷ lệ tích lũy (s) trong đầu tư sẽ là:
Vì tiết kiệm là nguồn đầu của đầu tư, nên về mặt lý thuyết đầu tư luôn bằng tiết kiệm (St = It), do đó cũng có thể viết:
Mục đích của đầu tư là tạo ra vốn sản xuất, do đó It = Kt Nếu k được định nghĩa là hệ số gia tăng giữa vốn và sản lượng, hay còn gọi là hệ số ICOR, thì mối quan hệ này cho thấy sự tương quan giữa đầu tư và sản xuất trong nền kinh tế.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế được đo bằng hệ số ICOR (tỷ lệ vốn gia tăng trên sản lượng), cho biết số vốn cần thiết để tăng một đồng GDP.
Nguồn đầu tư cho các nước đang phát triển thường phụ thuộc vào tiết kiệm nội địa và vốn nước ngoài Theo mô hình tăng trưởng “nhị khuyết”, tiết kiệm trong nước thường không đủ để đáp ứng nhu cầu đầu tư, dẫn đến việc cần huy động vốn từ bên ngoài Tốc độ tăng trưởng kinh tế vì vậy phụ thuộc vào khả năng tiết kiệm và khả năng thu hút vốn ngoại Thêm vào đó, việc đầu tư ở các nước này chủ yếu cần nhập khẩu máy móc, thiết bị, do đó, thiếu hụt ngoại hối trở thành một trong những rào cản chính cho hoạt động đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
Đặc điểm của đầu tư công và vai trò của đầu tư công đối với sự phát triển kinh tế - xã hội
1.3.1 Đặc điểm của đầu tư công
Hàng hóa công có hai đặc điểm chính: không có tính cạnh tranh trong tiêu dùng và không thể loại trừ người sử dụng Chính phủ thường là đơn vị cung cấp chính cho các hàng hóa công, nhưng cũng có thể kêu gọi sự tham gia của khu vực tư nhân để đáp ứng nhu cầu của xã hội về loại hàng hóa này.
Hàng hóa công có đặc điểm tiêu dùng chung, nghĩa là khi có thêm người tiêu dùng, lợi ích của những người tiêu dùng hiện tại không bị giảm sút và chi phí để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng mới là bằng không Khi hàng hóa công được cung cấp, việc loại trừ một cá nhân khỏi việc sử dụng hàng hóa này, đặc biệt là khi họ không trả tiền, trở nên khó khăn hoặc rất tốn kém.
Chính phủ cần cung cấp hàng hóa công do sự thất bại của khu vực tư trong việc cung cấp hiệu quả, dẫn đến giảm phúc lợi xã hội Trong nền kinh tế thị trường hiện đại, chi tiêu công không chỉ tồn tại mà còn tạo ra sự tái phân phối thu nhập giữa các khu vực Chính phủ đóng vai trò trung tâm trong quá trình này thông qua các khoản chi tiêu công Đầu tư công, đặc biệt trong thời kỳ đổi mới, trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, tập trung vào phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội, giáo dục, y tế và giảm nghèo.
Nguồn vốn từ ngân sách nhà nước (NSNN) đóng vai trò quan trọng trong đầu tư công, góp phần tạo ra những bước đột phá cho sự phát triển của đất nước Trong bối cảnh nền kinh tế đa thành phần, khu vực tư nhân trong nước và đầu tư nước ngoài cũng tham gia vào việc đầu tư và kinh doanh cơ sở hạ tầng thông qua các hình thức hợp tác như BOT, BTO và BT.
- Đầu tư công của ngân sách nhà nước là khoản chi tích lũy
Đầu tư công trực tiếp không chỉ gia tăng số lượng và chất lượng tài sản cố định mà còn nâng cao giá trị tài sản cho nền kinh tế quốc dân Nhà nước đã chú trọng đầu tư vào cơ sở hạ tầng kinh tế xã hội như giao thông, thủy lợi, y tế và giáo dục Sự gia tăng này là nền tảng cho sự phát triển cân đối giữa các ngành, lĩnh vực và vùng kinh tế trong cả nước, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, thúc đẩy sự phát triển của các thành phần kinh tế, thu hút đầu tư trong và ngoài nước, tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế.
Quy mô và cơ cấu chi đầu tư công từ ngân sách nhà nước không cố định mà thay đổi theo chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của nhà nước trong từng giai đoạn, cũng như mức độ phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.
Trong giai đoạn đầu thực hiện chiến lược công nghiệp hoá, tỷ lệ chi đầu tư công từ ngân sách nhà nước chiếm phần lớn trong tổng đầu tư xã hội do khu vực kinh tế tư nhân còn yếu Nhà nước cần tăng cường quy mô đầu tư để thúc đẩy tiến trình công nghiệp hoá, với cơ cấu chi đầu tư đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu thực tiễn, bao gồm chi hỗ trợ và thực hiện các chương trình mục tiêu kinh tế - xã hội Khi chiến lược công nghiệp hoá thành công và khu vực kinh tế tư nhân phát triển, quy mô chi đầu tư công sẽ giảm dần, tập trung vào việc điều chỉnh để đạt ổn định kinh tế vĩ mô, đồng thời cắt giảm các khoản chi cho vay chỉ định và chi cho chương trình mục tiêu kinh tế - xã hội.
- Chi đầu tư công phải gắn chặt chi thường xuyên nhằm nâng cao hiệu quả vốn đầu tư.
Sự phối hợp đồng bộ giữa chi đầu tư và chi thường xuyên là cần thiết để đảm bảo đủ kinh phí cho việc duy tu, sửa chữa và bảo dưỡng cơ sở hạ tầng Nếu không, sẽ dẫn đến tình trạng giảm hiệu quả trong khai thác và sử dụng tài sản đầu tư Việc gắn kết hai nhóm chi tiêu này sẽ giúp khắc phục tình trạng đầu tư không hiệu quả và đảm bảo khai thác tài sản một cách tối ưu.
Chi đầu tư công bao gồm bốn lĩnh vực chính: xây dựng công trình kết cấu hạ tầng không thu hồi vốn, hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp nhà nước, quỹ hỗ trợ phát triển cho tín dụng đầu tư của nhà nước, và dự trữ nhà nước Trong đó, chi cho xây dựng kết cấu hạ tầng chiếm tỷ trọng lớn nhất và được thực hiện theo phương thức không hoàn trả Đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn tài chính nhà nước tập trung vào việc củng cố và phát triển hệ thống cơ sở hạ tầng kinh tế, các ngành công nghiệp chủ chốt, cùng những công trình chiến lược phục vụ phát triển văn hóa xã hội và phúc lợi công cộng.
Sự tham gia của nhà nước vào các lĩnh vực kinh tế có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là khu vực kinh tế ngoài quốc doanh Điều này giúp kích thích đầu tư, giảm chi phí sản xuất, mở rộng thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh, đồng thời tạo ra các trung tâm kinh tế mới.
1.3.2 Vai trò của đầu tư công đối với sự phát triển kinh tế xã - hội Đầu tư công có ý nghĩa xã hội rất lớn trong định hướng phát triển chung của đất nước, do đó, nếu chỉ tính hiệu quả kinh tế đơn thuần thì sẽ không chính xác, mà phải tính hiệu quả cả trong xóa đói giảm nghèo, phát triển giáo dục, an sinh xã hội…
Kết cấu hạ tầng là yếu tố then chốt trong đầu tư công, đóng vai trò quan trọng trong cơ sở vật chất kỹ thuật của nền kinh tế quốc dân Chức năng chính của kết cấu hạ tầng là tạo ra các điều kiện cần thiết cho quá trình sản xuất và tái sản xuất mở rộng diễn ra liên tục Nó được định nghĩa là tổng thể các cơ sở vật chất, kỹ thuật và kiến trúc, hỗ trợ cho các hoạt động kinh tế - xã hội diễn ra một cách hiệu quả.
Thông thường người ta phân chia kết cấu hạ tầng thành hai loại cơ bản :
KCHT kinh tế bao gồm các công trình hạ tầng kỹ thuật thiết yếu như năng lượng (điện, than, dầu khí) phục vụ cho sản xuất và đời sống Ngoài ra, còn có các công trình giao thông vận tải như đường bộ, đường sắt, đường sông, đường biển, đường hàng không và đường ống Bưu chính viễn thông và các công trình thủy lợi cũng là phần quan trọng, hỗ trợ sản xuất nông - lâm.
Ngư nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với kết cấu hạ tầng kinh tế là yếu tố then chốt giúp đảm bảo sự phát triển nhanh, ổn định và bền vững Hệ thống hạ tầng này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
KCHT xã hội bao gồm nhà ở, cơ sở khoa học, trường học, bệnh viện, và các công trình văn hóa, thể thao, cùng với trang thiết bị đồng bộ Đây là điều kiện cần thiết để nâng cao mức sống cộng đồng và phát triển nguồn nhân lực phù hợp với tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước KCHT xã hội không chỉ là tập hợp các ngành dịch vụ mà còn tạo ra sản phẩm dưới dạng dịch vụ công cộng, góp phần vào sự phát triển toàn diện của con người cả về thể chất lẫn tinh thần.
Kinh nghiệm phát triển KCHT ở một số nước
1.4.1 Kinh nghiệm của Hàn Quốc
Quá trình phát triển KCHT ở Hàn Quốc đã diễn ra mạnh mẽ kể từ những năm
Từ năm 1960, Hàn Quốc đã bắt đầu quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng, hiện nay sở hữu hệ thống cơ sở hạ tầng (KCHT) tương đối tiên tiến so với các nền kinh tế công nghiệp mới nổi, nhưng vẫn còn lạc hậu so với các nền kinh tế phát triển Trong bối cảnh nền kinh tế thông tin và tri thức hiện nay, Chính phủ Hàn Quốc đang đặt ra những mục tiêu mới nhằm phát triển KCHT.
- Khái quát lịch sử phát triển KCHT của Hàn Quốc:
Ngay sau khi chiến tranh Triều Tiên kết thúc, Hàn Quốc đã khởi động quá trình phục hồi kinh tế với sự hỗ trợ đáng kể từ viện trợ nước ngoài.
+ Kế hoạch phát triển 5 năm lần đầu tiên (1962-1966): Chính phủ đã bắt tay xây dựng 275km đường sắt và nhiều dự án đường cao tốc nhỏ.
Kế hoạch phát triển 5 năm lần thứ hai (1967-1971) của Hàn Quốc tập trung vào việc đầu tư phát triển hạ tầng giao thông, đặc biệt là đường sắt và xây dựng nhiều đường cao tốc Trong giai đoạn này, dự án đường cao tốc lớn đầu tiên đã được khởi công, kết nối hai thành phố lớn nhất là Seoul ở phía Tây Bắc và Pusan ở phía Đông Nam, đánh dấu bước tiến quan trọng trong phát triển kinh tế và giao thông vận tải của đất nước.
Vào những năm 1970, trong bối cảnh toàn dụng nhân công, Hàn Quốc đã đối mặt với tình trạng "thắt cổ chai" trong kết cấu hạ tầng Để khắc phục vấn đề này, quốc gia đã chuyển hướng tập trung vào việc phát triển các ngành công nghiệp nặng và công nghiệp hóa chất, yêu cầu một trình độ phát triển cao hơn của kết cấu hạ tầng.
+ Kế hoạch phát triển 5 năm lần thứ ba (1972-1976): Chính phủ Hàn Quốc đã xác định những ưu tiên mới cho phát triển KCHT.
+ Nửa đầu những năm 1980, đầu tư cho KCHT vẫn ở mức tương đối cao, chiếm 8% GNP năm 1983.
Năm 1985, Chính phủ Hàn Quốc đã thực hiện các biện pháp kích thích kinh tế và bổ sung ngân sách nhằm kiểm soát lạm phát, đồng thời thúc đẩy đầu tư cho kết cấu hạ tầng.
Các biện pháp này đã thúc đẩy tốc độ tăng trưởng kinh tế đạt hai con số Mặc dù tỷ lệ đầu tư cho kết cấu hạ tầng trong GNP giảm xuống còn khoảng 5%, nhưng tổng vốn đầu tư tuyệt đối vẫn tăng nhanh chóng.
Trong những năm 1990, Hàn Quốc đã đầu tư khoảng 100 tỷ USD cho phát triển cơ sở hạ tầng giao thông Tuy nhiên, hệ thống giao thông của nước này cũng đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm chi phí xây dựng gia tăng nhanh chóng và lo ngại về thâm hụt ngân sách ngày càng tăng.
Kế hoạch phát triển kinh tế 5 năm 1993-1997 ghi nhận sự gia tăng đầu tư cho cơ sở hạ tầng (KCHT) đạt kỷ lục hơn 20% mỗi năm, vượt qua tốc độ tăng trưởng ngân sách quốc gia trong những năm gần đây Đặc biệt, năm 1997, ngân sách chính phủ dành cho KCHT lần đầu tiên vượt mốc 10 tỷ Won.
Năm 2001, tỷ trọng vốn đầu tư cho kết cấu hạ tầng trong tổng chi tiêu ngân sách của Chính phủ đạt 14,6%, tăng đáng kể so với 11,2% vào năm 1993 và 14,2% vào năm 1997.
Chính phủ Hàn Quốc không chỉ chú trọng vào việc mở rộng cung mà còn thực hiện các chính sách nhằm thu hẹp cầu đầu tư cho kết cấu hạ tầng (KCHT) Điều này được thực hiện thông qua việc tối ưu hóa hệ thống KCHT hiện có, bao gồm việc áp dụng các hệ thống thông tin logistics và thông tin giao thông trên đường cao tốc.
Hàn Quốc hiện đang hướng tới một nền kinh tế tri thức nhưng phải đối mặt với nhiều thách thức Để đạt được mục tiêu này, Chính phủ đã triển khai các biện pháp nhằm thiết lập một hệ thống cơ sở hạ tầng thông tin năng động, nâng cao dân trí để khuyến khích sáng tạo và sử dụng tri thức, phát triển các trung tâm nghiên cứu và tổ chức có khả năng khai thác kho tri thức toàn cầu, cũng như xây dựng một hệ thống kinh tế và thể chế hiệu quả để thúc đẩy việc sử dụng và sáng tạo tri thức mới.
- Vai trò của Chính phủ:
Chính phủ Hàn Quốc giữ vai trò quan trọng trong sự phát triển cơ sở hạ tầng của đất nước Lịch sử cho thấy, Chính phủ luôn là người dẫn dắt trong quá trình này.
Nhiều dự án kết cấu hạ tầng quan trọng thường bị trì hoãn do các rào cản mà Chính phủ khó vượt qua, như sự phản đối của các nhà hoạt động môi trường, bất đồng chính trị, và các vấn đề tài chính liên quan đến hợp đồng Hệ thống cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực này cũng cần được cải cách để phù hợp hơn với thực tiễn Trong tương lai, Chính phủ sẽ đóng vai trò như một "huấn luyện viên," tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tư nhân trong việc sáng tạo và phân phối tri thức.
Trong ba thập kỷ trước cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998, KCHT đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo tại Inđônêsia.
Trước khi cuộc khủng hoảng xảy ra, Indonesia đã thực hiện những khoản đầu tư đáng kể vào phát triển cơ sở hạ tầng, với tổng mức đầu tư từ cả Nhà nước và khu vực tư nhân chiếm khoảng 6% GDP.
Tình hình về đầu tư công của Việt Nam thời gian qua
Trong thời gian qua, đầu tư công tại Việt Nam đã đạt được những kết quả nhất định trong việc quản lý và sử dụng nguồn vốn của Nhà nước Tuy nhiên, qua việc đánh giá các nghị định và luật liên quan, một số vấn đề bất cập trong quản lý đầu tư công vẫn nổi lên, cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả đầu tư.
(i) Tốc độ chuyển dịch cơ cấu đầu tư còn chậm và bất hợp lý
Đầu tư công nên tập trung vào các lĩnh vực mà cơ chế thị trường không hoạt động hiệu quả Tuy nhiên, tại Việt Nam, nguồn vốn đầu tư công lại được phân bổ rộng rãi trên hầu hết các ngành nghề trong nền kinh tế Đặc biệt, tỷ trọng của nguồn vốn đầu tư công trong lĩnh vực kinh tế chiếm một phần lớn trong tổng nguồn vốn đầu tư.
Cụ thể, theo Tổng cục Thống kê, tỷ lệ tổng đầu tư trên GDP đã giảm từ mức bình quân 42,5% trong giai đoạn 2005 - 2010 xuống còn 33,5% năm 2012 và 30,4% năm
2013 Trong đó, tỷ trọng đầu tư công trong tổng đầu tư đã giảm từ mức 43,5% - 53,4% trong giai đoạn 2001 - 2010 xuống còn 41,1% - 42,1% trong năm 2011 - 2012.
Theo TS Nguyễn Xuân Thành từ Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, tỷ trọng vốn đầu tư từ lợi nhuận giữ lại của doanh nghiệp nhà nước đã giảm mạnh, trong khi vốn tín dụng nhà nước lại tăng đáng kể Năm 2013, vốn tín dụng nhà nước chiếm 1/3 tổng vốn đầu tư công, so với chỉ 1/5 vào năm 2005.
Theo Niên giám Thống kê Việt Nam năm 2010, cơ cấu vốn đầu tư phát triển từ ngân sách nhà nước cho thấy sự bất cập rõ rệt Trong tổng số vốn 316.285 tỷ đồng, 77,1% được dành cho phát triển kinh tế, trong khi đó, vốn đầu tư cho các lĩnh vực xã hội, thiết yếu cho phát triển con người, lại giảm từ 18,6% năm 2000 xuống còn 15,2% năm 2010 Sự chênh lệch này phản ánh chính sách tập trung vào phát triển kinh tế và cắt giảm đầu tư cho xã hội, một xu hướng không hợp lý Đặc biệt, các ngành quan trọng như giáo dục và đào tạo chỉ nhận 4,28% và khoa học, công nghệ chỉ 1,17% tổng vốn đầu tư, cho thấy tỷ trọng thấp trong nguồn vốn đầu tư cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Năm 2011, những ngành có nguy cơ gây thiệt hại môi trường như khai thác mỏ lại chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn đầu tư của nhà nước, với mức từ 6% - 9% (Nguyễn Văn Tuấn, 2013).
Công tác quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội và quy hoạch xây dựng tại Việt Nam hiện còn nhiều bất cập, thiếu sự đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư các dự án công Trong ngành giao thông vận tải, việc bố trí nhiều sân bay và bến cảng gần nhau mà không tính toán sự gắn kết trong khai thác hiệu quả tổng hợp đã dẫn đến tình trạng nhiều cơ sở hạ tầng chưa phát huy được tối đa công năng Hơn nữa, kết cấu hạ tầng chưa phù hợp với khả năng phát triển kinh tế và nguồn vốn đầu tư tại thời điểm đầu tư, gây ra lãng phí trong khai thác các đoạn đường, cảng biển, cảng sông và sân bay.
(iii)Việc phân bổ vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước còn dàn trải, số vốn bình quân phân bổ cho các dự án hàng năm thấp
Việc phân bổ nguồn vốn không hợp lý và hạn chế, cùng với việc đầu tư cho nhiều dự án, đã dẫn đến tình trạng chậm tiến độ và gia tăng chi phí Nguyên nhân một phần là do sự phân cấp quá mức cho các địa phương, trong khi Bộ Kế hoạch và Đầu tư không thể giám sát toàn diện.
Quan niệm về đầu tư công hiện nay vẫn còn nhiều lệch lạc, khi mà đầu tư công được hiểu là nguồn vốn nhà nước phục vụ cho cả hoạt động kinh doanh lẫn không vì lợi nhuận Sự không phân định rõ ràng giữa mục tiêu kinh doanh và mục tiêu xã hội trong các doanh nghiệp nhà nước dẫn đến việc đánh giá hiệu quả đầu tư trở nên mập mờ, thiếu minh bạch và không thuyết phục.
(v) Cơ chế giám sát, kiểm tra thực hiện đầu tư công chưa được chú trọng đúng mức
Mặc dù đã thực hiện phân cấp trong quản lý vốn đầu tư, nhưng chế độ báo cáo và giám sát vẫn chưa được điều chỉnh phù hợp, dẫn đến khó khăn trong thống kê và đánh giá Công tác kiểm tra, thanh tra và kiểm toán của các cơ quan nhà nước không được thực hiện thường xuyên và liên tục, làm giảm hiệu quả giám sát.
Quá trình quản lý dự án đầu tư công, từ giai đoạn chuẩn bị cho đến khi hoàn thành xây dựng và đưa vào vận hành, vẫn chưa đạt hiệu quả cao.
Quá trình phê duyệt quyết định dự án thường gắn liền với việc bố trí vốn, tuy nhiên, hiện nay nhiều ngành và địa phương vẫn quyết định về các dự án đầu tư mà không có vốn, thường chỉ ghi nhận là vốn ngân sách và xin từ Trung ương Tình trạng này dẫn đến việc các dự án được phê duyệt nhưng thiếu vốn hoặc không có vốn để triển khai hiệu quả.
Khâu chủ trương đầu tư tại Việt Nam đang gặp phải vấn đề nghiêm trọng liên quan đến hành vi hối lộ, dẫn đến sự sai lệch trong quyết định đầu tư Hệ quả của tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế mà còn gây ra những tác động lâu dài và nặng nề cho sự phát triển bền vững của đất nước.
(vii) Bất cập trong lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình
Các quy định về chi phí tư vấn đầu tư xây dựng, bao gồm cả chi phí thẩm tra hiệu quả và tính khả thi của dự án cùng với chi phí thẩm tra tổng mức đầu tư, đang gặp phải những bất hợp lý Hệ quả của tình trạng này là
Nhiều công trình xây dựng hoàn thành nhưng không mang lại hiệu quả kinh tế - xã hội, như nhà máy thiếu nguyên liệu, chợ vắng khách, hay cảng không khai thác hết công suất.
Chi phí xây dựng quá cao khiến giá thành sản phẩm tăng, dẫn đến sự cạnh tranh yếu kém và tình trạng hoạt động cầm chừng, gây ra thua lỗ trong sản xuất.
(viii) Hiệu quả đầu tư công thấp đến mức báo động, với chỉ số ICOR tăng mạnh
Nếu như trong giai đoạn 1991-1995, hệ số ICOR là 3,5 thì đến giai đoạn 2007-
ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG CỦA ĐẦU TƯ CÔNG ĐẾN TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ GIAI ĐOẠN
Khái quát tình hình phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn
2.1.1 Vị trí địa lý kinh tế - chính trị của tỉnh Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế, một trong năm tỉnh thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, có tọa độ địa lý từ 16-16,80 vĩ bắc đến 107,8-108,20 kinh đông Tỉnh giáp với Quảng Trị ở phía Bắc, Đà Nẵng ở phía Nam, Lào ở phía Tây và Biển Đông ở phía Đông, với diện tích tự nhiên 5.053,990 km² và dân số khoảng 1.128 nghìn người vào năm 2013 Về tổ chức hành chính, Thừa Thiên Huế bao gồm 6 huyện, 2 thị xã và thành phố Huế với tổng cộng 152 xã, phường, thị trấn Ranh giới phía Tây kéo dài 87,79 km từ tỉnh Quảng Trị đến tỉnh Quảng Nam, trong khi phía Đông tiếp giáp Biển Đông với bờ biển dài 128 km.
Thừa Thiên Huế, nằm ở vị trí trung độ của Việt Nam, là điểm giao thoa giữa các điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội của miền Nam và Bắc Đây không chỉ là trung tâm văn hóa và du lịch lớn mà còn là cơ sở giáo dục, y tế quan trọng, góp phần phát triển kinh tế miền Trung Tỉnh có vị trí chiến lược trên các trục giao thông chính như quốc lộ 1A, đường sắt xuyên Việt và đường Hồ Chí Minh, cùng với các trục hành lang Đông - Tây kết nối Thái Lan, Lào và Việt Nam Thừa Thiên Huế còn là cửa ngõ ra biển Đông với cảng hàng không Phú Bài, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế và giao thương.
Thành phố Huế, Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô và thành phố Đà Nẵng là những trung tâm quan trọng trong vùng kinh tế trọng điểm miền Trung Sự kết nối giữa Huế, Chân Mây - Lăng Cô và Đà Nẵng đã được củng cố sau khi hoàn thành đường hầm đèo Hải Vân Điều này đã tạo điều kiện cho Thừa Thiên Huế và Đà Nẵng hợp tác liên tỉnh, phát huy lợi thế so sánh, đồng thời cạnh tranh để tạo ra lợi ích cho cả hai địa phương và toàn quốc.
Vị trí địa lý thuận lợi của Thừa Thiên Huế đã góp phần quan trọng vào việc phát triển sản xuất hàng hóa và thúc đẩy giao lưu kinh tế - xã hội với các tỉnh trong nước cũng như quốc tế.
2.1.2 Về tăng trưởng và phát triển kinh tế - xã hội a Tốc độ tăng trưởng
Trong giai đoạn 2005 - 2014, mặc dù gặp nhiều thách thức từ xu thế toàn cầu hóa và khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008, châu Âu đối mặt với khủng hoảng nợ và tình hình chính trị bất ổn, tỉnh vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân đạt 10,68% Những yếu tố như giá nguyên vật liệu đầu vào sản xuất tăng cao, diễn biến phức tạp của thị trường tài chính và tiền tệ, cùng với sự biến đổi thất thường của thời tiết đã không ngăn cản được sự phát triển này.
Biểu đồ cho thấy tốc độ tăng trưởng kinh tế của tỉnh có sự biến động qua các năm, với xu hướng tăng liên tục trong một khoảng thời gian nhất định.
3 năm, năm 2005 chỉ tiêu này là 10,52% và tăng lên 11,47% trong năm 2006, năm
Năm 2007, tốc độ tăng trưởng kinh tế đạt 12,59%, nhưng đến năm 2008, chỉ tiêu này giảm xuống còn 10,79% do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu bắt nguồn từ Mỹ và châu Âu, lan rộng sang châu Á, bao gồm cả Việt Nam Tuy nhiên, từ năm 2009, sau khi khủng hoảng được đẩy lùi, tốc độ tăng trưởng kinh tế của tỉnh đã phục hồi, đạt 12,54%.
Từ năm 2010 trở đi, tốc độ tăng trưởng kinh tế của tỉnh giảm dần, với mức tăng chỉ đạt 12,49% vào năm 2010 và 7,93% vào năm 2013 Nguyên nhân chính của sự suy giảm này là do vào năm 2011, thế giới phải đối mặt với hai cuộc khủng hoảng nghiêm trọng: bất ổn tại Trung Đông và thảm họa động đất sóng thần tại Nhật Bản.
2014, tốc độ tăng trưởng kinh tế hồi phục trở lại tăng lên mức 8,23%.
Biểu đồ 2.1: Tốc độ tăng trưởng kinh tế (giá so sánh) của Tỉnh giai đoạn 2005 - 2014
Nguồn: sở KHĐT tỉnh Thừa Thiên Huế
Tăng trưởng khu vực công giai đoạn 2005 - 2014 có sự biến động mạnh, với tốc độ đạt 12,25% vào năm 2005, cao hơn khu vực tư và toàn tỉnh Tuy nhiên, đến năm 2009, chỉ tiêu này giảm xuống còn 1,91%, giảm 10,34% so với năm 2005 Nguyên nhân chính của sự sụt giảm này là do tình hình kinh tế - xã hội khó khăn, ảnh hưởng từ cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu, cùng với những diễn biến phức tạp trên thế giới và xung đột căng thẳng, đặc biệt tại biển Đông, gây khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm, xuất khẩu và thu hút đầu tư, từ đó tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế chung của tỉnh và khu vực công.
Trong 2 năm 2010 - 2011, tăng trưởng kinh tế của khu vực công có chiều hướng tăng lên Năm 2010, chỉ tiêu này đạt 8,39% và tăng lên 8,76% vào năm 2011, thấp hơn 3,49% so với năm 2005 Nhìn chung, tăng trưởng bình quân của khu vực công trong giai đoạn 2005 - 2014 đạt 7,97% (khu vực tư giai đoạn này đạt 11,16%), thấp hơn so với giai đoạn 1996 - 2005 là 3,09% (bình quân khu vực tư giai đoạn 1996 - 2005 là 9,28%).
Biểu đồ 2.2: Tốc độ tăng trưởng GDP (giá ss) các khu vực giai đoạn 2005 - 2014
Nguồn: Niên giám thống kê 2009,2013 - Sở KHĐT Thừa Thiên Huế
GDP bình quân đầu người theo giá thực tế tại khu vực duyên hải miền Trung có xu hướng tăng trưởng ổn định qua các năm Cụ thể, năm 2005, GDP bình quân đầu người chỉ đạt 395 USD, nhưng đến năm 2014, con số này đã tăng lên 1.750 USD, cho thấy mức tăng 1.355 USD so với năm 2005.
1 Năm 2011, GDP/người của Tỉnh đạt 1.248,4 USD/người, vùng DHMT đạt 1.146,2 USD/người, năm
2013, tỉnh đạt 1.642,7 USD/người, vùng DHMT đạt 1.565,2 USD/người
Bảng 2.1: GDP bình quân đầu người theo giá thực tế của tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2005 - 2014 (USD)
Nguồn: Niên giám thống kê 2009, 2013
Trong giai đoạn 2005 - 2014, mặc dù tỉnh Thừa Thiên Huế đối mặt với nhiều khó khăn kinh tế và GDP bình quân khu vực công thấp hơn giai đoạn trước, nhưng tỉnh vẫn đạt được sự phát triển theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa Cơ cấu kinh tế của tỉnh đã có sự chuyển biến tích cực, với sự gia tăng tỷ trọng của các ngành dịch vụ, công nghiệp - xây dựng, và nông - lâm - ngư nghiệp.
Trong những năm qua, tỉ trọng khu vực nông lâm ngư nghiệp trong cơ cấu kinh tế của tỉnh Thừa Thiên Huế đã giảm mạnh, từ 21% năm 2005 xuống chỉ còn 11,3% năm 2014, thấp nhất so với các khu vực khác Khu vực công nghiệp - xây dựng cũng ghi nhận xu hướng giảm từ 35,9% năm 2005 xuống 32,7% năm 2014 Ngược lại, khu vực dịch vụ đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ, từ 45,95% năm 2009 lên 51,3% năm 2010, và tiếp tục tăng nhẹ trong các năm tiếp theo, đạt 56% vào năm 2014 Điều này cho thấy khu vực dịch vụ đã trở thành phần chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu kinh tế tỉnh, phản ánh lợi thế và tiềm năng du lịch của Thừa Thiên Huế, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế của tỉnh.
Biểu đồ 2.3: Cơ cấu kinh tế toàn tỉnh (giá thực tế) giai đoạn 2005 - 2014
Nguồn: Sở KH - ĐT Thừa Thiên Huế
Thực trạng đầu tư công trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2005 - 2014
2.2.1 Công tác quản lý nhà nước về vốn đầu tư công
Các cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư công đã có nhiều tiến bộ trong tổ chức bộ máy, quản lý và trình độ chuyên môn, đặc biệt từ khi triển khai chương trình cải cách hành chính Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề cần cải thiện để đáp ứng yêu cầu phát triển hiện nay.
Việc ban hành danh mục các chương trình và dự án trọng điểm trong kế hoạch 5 năm đã giúp tỉnh Thừa Thiên Huế chủ động hơn trong việc huy động và bố trí vốn cho các chương trình, dự án Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội của tỉnh đến năm 2020, được lập vào năm 2008, cùng với danh mục dự án, đã tạo cơ sở vững chắc để định hướng đầu tư trên địa bàn tỉnh.
Công tác kiểm tra và giám sát đánh giá đầu tư đã có những tiến bộ đáng kể, với số lượng dự án thực hiện báo cáo đánh giá và giám sát tăng nhanh Qua đó, nhiều yếu kém và thiếu sót trong quản lý đã được phát hiện và khắc phục Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 20% số lượng dự án chưa tuân thủ theo quy định.
Toàn Tỉnh Khu vực công Khu vực tư
2.2.2 Tổng vốn đầu tư và quy mô đầu tư công trên địa bàn
Từ năm 2005 đến 2014, vốn đầu tư phát triển tại tỉnh Thừa Thiên Huế đã tăng trưởng nhanh chóng, góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy tốc độ tăng trưởng kinh tế của tỉnh Trong giai đoạn này, mức tăng trưởng bình quân của vốn đầu tư đạt 17,30% mỗi năm.
Trong giai đoạn 2006 - 2007, tỉ lệ đầu tư/GDP của khu vực công rất lớn, trong khi khu vực tư chỉ chiếm một phần nhỏ Mặc dù tỉ lệ đầu tư/GDP của cả hai khu vực không ổn định, khu vực công có xu hướng giảm, còn khu vực tư lại tăng lên Cụ thể, năm 2005, tỉ lệ đầu tư/GDP khu vực công đạt 98,67%, nhưng đến năm 2014 giảm còn 60,06% Ngược lại, khu vực tư từ 17,14% năm 2005 đã tăng lên 29,28% vào năm 2014, cho thấy đầu tư công ngày càng hiệu quả hơn trong việc tạo ra GDP, trong khi đầu tư tư nhân lại kém hiệu quả hơn Mặc dù tỉ lệ đầu tư/GDP khu vực công giảm, nhưng vẫn chiếm tỷ trọng cao, trong khi khu vực tư đang phát triển và dần tăng tỷ trọng trong GDP của tỉnh qua các năm.
Biểu đồ 2.4: Tỉ lệ đầu tư/GDP (theo giá thực tế)
Nguồn: Tính toán từ số liệu Sở KHĐT Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tổng vốn đầu tư toàn xã hội tại tỉnh Thừa Thiên Huế đã tăng liên tục từ 3.496 tỷ đồng năm 2005 lên 14.700 tỷ đồng năm 2014, gấp 4,20 lần, với mức tăng trung bình hàng năm đạt 17,30% Khu vực tư ghi nhận mức tăng cao nhất, gấp 8,77 lần, trong khi khu vực công tăng 2,92 lần Dù năm 2011 đối mặt với lạm phát trên 18% và khủng hoảng nợ công toàn cầu, vốn đầu tư công vẫn tăng so với năm 2010 nhờ chính sách “kích cầu đầu tư” của nhà nước Tổng đầu tư xã hội trong giai đoạn này đạt 88.091 tỷ đồng, bao gồm 46.734,25 tỷ đồng từ đầu tư công và 30.305,13 tỷ đồng từ khu vực tư Biểu đồ 5 minh họa sự biến động của tổng vốn đầu tư tỉnh Thừa Thiên Huế trong giai đoạn 2005 - 2014.
Biểu đồ 2.5: Tổng vốn đầu tư các khu vực giai đoạn 2005 - 2014
Trong giai đoạn 2005 - 2014, đầu tư khu vực công tại Việt Nam đã dần bị thay thế bởi khu vực tư Cụ thể, tỷ trọng đầu tư khu vực tư trong tổng vốn đầu tư xã hội đã tăng từ 19,88% năm 2005 lên 41,46% năm 2014, trong khi tỷ trọng đầu tư khu vực công giảm từ 71,25%.
Từ năm 2005 đến 2014, tỷ trọng đầu tư khu vực công giảm từ 49,52% xuống còn 49,52%, chủ yếu do tác động của đầu tư công Đầu tư khu vực công, đặc biệt là trong lĩnh vực hạ tầng kinh tế - xã hội, đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư và phát triển khu vực tư Trong giai đoạn này, tốc độ đầu tư khu vực tư tăng trung bình 28,96% mỗi năm, trong khi khu vực công chỉ đạt 13,85% mỗi năm Mặc dù tỷ trọng đầu tư khu vực công có xu hướng giảm, nó vẫn giữ vị trí hàng đầu trong cơ cấu vốn đầu tư xã hội.
Bảng 2.2: Cơ cấu vốn đầu tư theo giá thực tế
Khu vực có VĐT nước ngoài (%)
Nguồn: Niên giám thống kê 2009, 2013 2.2.3 Cơ cấu nguồn vốn đầu tư công và tình hình sử dụng vốn đầu tư công tỉnh Thừa Thiên Huế
Trong giai đoạn 2005 - 2014, vốn đầu tư công trên địa bàn tỉnh thực hiện là 46.734,25 tỷ đồng, chiếm 53% tổng vốn đầu tư giai đoạn này.
Vốn đầu tư công bao gồm 4 nguồn chủ yếu:
Ngân sách Nhà nước phân bổ vốn từ nguồn thu trong nước cho các Bộ ngành và địa phương, nhằm đầu tư không hoàn lại vào các dự án xây dựng kết cấu hạ tầng kinh tế và xã hội, phát triển nguồn nhân lực, và bảo vệ môi trường Những khoản đầu tư này thường không thể thu hồi vốn hoặc có khả năng thu hồi rất chậm, bao gồm cả các khoản chi cho duy tu bảo dưỡng các công trình công cộng.
Vốn ngân sách đầu tư theo các chương trình hỗ trợ có mục tiêu thường được quyết định cho thời gian từ 3 đến 5 năm và là nguồn vốn không hoàn lại Có hai loại chương trình quốc gia: thứ nhất, "Chương trình mục tiêu quốc gia" bao gồm các chương trình xuyên suốt các ngành và địa phương với mục tiêu cụ thể; thứ hai, "Chương trình ngành" được thực hiện trong một số ngành hoặc vùng nhất định.
Tín dụng đầu tư của Nhà nước cung cấp lãi suất ưu đãi cho các doanh nghiệp trong các lĩnh vực được ưu tiên Chính phủ sử dụng nguồn vốn tự có hoặc vốn vay ODA để cho vay lại, nhằm hỗ trợ các dự án quan trọng theo kế hoạch Nhà nước.
Vốn vay trong nước và ngoài nước đóng vai trò quan trọng trong đầu tư phát triển Vốn vay trong nước chủ yếu từ trái phiếu chính phủ, là nguồn vốn Nhà nước vay từ nhân dân để đầu tư vào các lĩnh vực như giáo dục và năng lượng, với cam kết hoàn trả từ ngân sách sau một thời gian nhất định Vốn vay ngoài nước, bao gồm các khoản vay nợ và viện trợ từ nước ngoài thông qua ODA, được sử dụng để đầu tư vào các dự án đã được cam kết với nhà tài trợ Phần viện trợ không hoàn lại được đưa vào ngân sách để đầu tư, trong khi ODA cho doanh nghiệp vay lại sẽ vào nguồn tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước Hiện tại, vốn vay ODA không được tính vào thu ngân sách, nhưng khi hoàn trả sẽ được ghi nhận là chi ngân sách, và khoản chi đầu tư không nằm trong cân đối ngân sách năm giải ngân mà chỉ được đưa vào cân đối ngân sách trong năm trả nợ lãi và gốc.
Đầu tư của các doanh nghiệp Nhà nước chủ yếu bao gồm vốn từ ngân sách nhà nước, bao gồm khấu hao cơ bản, lợi nhuận sau thuế, và tài sản chưa sử dụng như đất đai, nhà xưởng Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể vay vốn với sự bảo lãnh của Chính phủ để phát triển sản xuất kinh doanh.
Các doanh nghiệp nhà nước tại tỉnh đã đóng vai trò chủ đạo trong việc đầu tư phát triển, đặc biệt trong các lĩnh vực bưu chính, viễn thông (như VNPT, Vinaphone, Viettel), điện, giao thông đường bộ, đường sắt, đường không, cấp và thoát nước, cũng như lâm nghiệp Họ là lực lượng nòng cốt trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng, bao gồm bưu chính viễn thông, điện, nước, giao thông và quản lý tài nguyên rừng.
- Vốn khác: Là nguồn vốn của các tổ chức phi chính phủ (NGO)
Theo thống kê, trong tổng số vốn đầu tư, vốn ngân sách chiếm từ 40% đến 60%, vốn vay từ 15% đến 50%, vốn doanh nghiệp nhà nước (DNNN) từ 3% đến 20%, và nguồn vốn khác từ 2% đến 10%.
Bảng 2.3: Cơ cấu nguồn vốn đầu tư công (theo giá thực tế - %)
Vốn NSNN Vốn Vay Vốn DNNN Vốn Khác
Nguồn: Niên giám thống kê 2009,
Đánh giá tác động đầu tư công đến tăng trưởng kinh tế tỉnh Thừa Thiên Huế
2.3.1 Chọn mô hình phân tích tác động
Theo lý thuyết các mô hình tăng trưởng, tỷ lệ đầu tư có mối tương quan tỷ lệ thuận với tốc độ tăng trưởng kinh tế Các nhà kinh tế đều thừa nhận rằng đầu tư là một trong những yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Do đó, để đạt được tăng trưởng kinh tế, việc đầu tư là điều cần thiết.
Mô hình Harrod - Domar là một công cụ đơn giản nhưng hiệu quả để phân tích mối liên hệ giữa đầu tư và tăng trưởng kinh tế Mô hình này phù hợp với nghiên cứu về tác động của đầu tư công đối với tăng trưởng kinh tế, cũng như trong việc hoạch định chính sách kinh tế và chính sách địa phương Từ các phương trình trong mô hình, có thể thực hiện các tính toán cần thiết cho công tác kế hoạch hóa, bao gồm tốc độ tăng trưởng sản lượng quốc gia, vốn đầu tư trong một giai đoạn (I), tỷ lệ đầu tư (s) và quy mô GDP (Y).
Từ mô hình Harrod - Domar, Kaslival (1995) đã đưa ra công thức tăng trưởng như sau:
Tốc độ tăng trưởng kinh tế được xác định bởi lượng đầu tư và hệ số ICOR Để thúc đẩy tăng trưởng, cần tăng cường tiết kiệm nhằm gia tăng đầu tư Tuy nhiên, các quốc gia có GDP/người thấp thường gặp khó khăn trong việc nâng cao tỷ lệ tiết kiệm, điều này tạo ra trở ngại cho sự phát triển Những quốc gia có tỷ lệ đầu tư cao thường sử dụng vốn hiệu quả hơn, với hệ số ICOR thấp hơn, dẫn đến tốc độ tăng trưởng kinh tế cao hơn.
Như vậy, hệ số ICOR thấp hơn có nghĩa là cần một tỷ lệ đầu tư/GDP thấp hơn để duy trì cùng một tốc độ tăng trưởng.
Theo quy luật về lợi tức biên giảm dần, khi GDP đầu người tăng lên, hệ số ICOR cũng gia tăng, dẫn đến việc tiền lương tăng cao và nền kinh tế trở nên thâm dụng vốn Để duy trì cùng một tốc độ tăng trưởng, nền kinh tế cần có tỷ lệ đầu tư/GDP cao hơn Nghiên cứu cho thấy, trung bình ICOR ở các nước đang phát triển là 3, trong khi ở các nước phát triển, hệ số này là 5, do năng suất biên của vốn sản xuất giảm dần.
2.3.2 Áp dụng mô hình kinh tế lượng trong việc phân tích tác động của đầu tư công đến tăng trưởng kinh tế của tỉnh Thừa Thiên Huế
2.3.2.1.Xây dựng mô hình a Mô hình tổng quát
GDP = C 0 + C 1 *Cxh + C 2 *CNSNN + C 3 *Ig + C 4 *Ip + C 5 *XK + C 6 *NK + U i b Giải thích các biến
GDP : Tổng sản phẩm trong tỉnh ( Đơn vị: Tỷ đồng ).
Cxh - Chi tiêu của xã hội (Đơn vị: Tỷ đồng) đại diện cho tổng chi tiêu và tiêu dùng cá nhân trong nền kinh tế của một quốc gia Nó chủ yếu bao gồm chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ của hộ gia đình, như thực phẩm, chi phí y tế, và tiền thuê nhà, nhưng không tính đến chi phí mua nhà mới.
CNSNN, hay Chi ngân sách nhà nước, được đo bằng tỷ đồng, phản ánh tổng chi tiêu của nhà nước cho việc mua sắm hàng hóa, bao gồm lương cho công chức và chi phí cho quân đội Tuy nhiên, CNSNN không tính các khoản chi chuyển nhượng như bảo hiểm xã hội hay trợ cấp thất nghiệp.
Đầu tư công (đơn vị: tỷ đồng) là toàn bộ hoạt động liên quan đến việc sử dụng vốn nhà nước cho các chương trình và dự án nhằm phát triển kinh tế - xã hội Điều này bao gồm cả việc đầu tư và hỗ trợ đầu tư không nhằm mục đích thu lợi nhuận, cũng như quản lý các hoạt động đầu tư của doanh nghiệp nhà nước.
Đầu tư tư nhân, tính bằng tỷ đồng, chủ yếu được hình thành từ nguồn tiết kiệm của doanh nghiệp và cá nhân trong khu vực tư.
XK - Xuất khẩu ( Đơn vị: Tỷ đồng ) : thể hiện mức độ mở của nền kinh tế, khi xuất khẩu tăng sẽ làm cho kinh tế trong tỉnh tăng lên
NK - Nhập khẩu ( Đơn vị:Tỷ đồng ) : ngược lại với xuất khẩu
Ui - là các sai số ngẫu nhiên có kỳ vọng bằng 0 phương sai hữu hạn
Xử lý số liệu bằng Eviews, ta có bảng thống kê mô tả của mô hình như sau:
Bảng 2.4: Tóm tắt thống kế mô tả các biến
Cxh CNSNN Ig Ip XK NK
GTNN 4174,100 1594,800 2395,869 695,1650 1034,100 1099,500 Độ lệch chuẩn 6976,226 3099,822 1586,901 2034,797 2959,861 4528,133 Độ bất cân xứng 0,083534 0,257936 0,367093 0,203205 0,340389 0,447130 Độ nhọn 1,496974 1,534954 1,964094 1,521653 1,481190 1,634284
Giá trị xác suất tới hạn 0,620979 0,604955 0,714723 0,612795 0,561505 0,573967
Tổng bình phương các sai số tiêu chuẩn 4,38E+08 86480075 22664287 37263583 78847010 1,85E+08
Nguồn: Xử lý số liệu bằng phần mềm Eviews
Bảng 2.5: Tương quan giữa các biến của mô hình
Cxh CNSNN Ig Ip XK NK
Nguồn: Xử lý số liệu bằng phần mềm Eviews
Hệ số tương quan giữa các biến trong mô hình cho thấy mức độ tương quan rất cao, với các hệ số lớn hơn 0,8 Do đó, có thể kết luận rằng không thể sử dụng mô hình kinh tế lượng để đánh giá tác động của đầu tư công đến tăng trưởng kinh tế của tỉnh Thừa Thiên Huế khi chỉ dựa vào số liệu thứ cấp.