Áp dụng lý thuyết Quản trị của Thế giới trong điều hành doanh nghiệp ở Việt Nam.Áp dụng lý thuyết Quản trị của Thế giới trong điều hành doanh nghiệp ở Việt Nam.Áp dụng lý thuyết Quản trị của Thế giới trong điều hành doanh nghiệp ở Việt Nam.Áp dụng lý thuyết Quản trị của Thế giới trong điều hành doanh nghiệp ở Việt Nam.Áp dụng lý thuyết Quản trị của Thế giới trong điều hành doanh nghiệp ở Việt Nam.
Khái niệm về quản trị
Định nghĩa quản trị
Quản trị là một thuật ngữ có nhiều cách hiểu khác nhau và chưa có định nghĩa nào được đồng thuận hoàn toàn Theo Mary Parker Follett, “quản trị là nghệ thuật đạt được mục đích thông qua người khác”, điều này nhấn mạnh vai trò của nhà quản trị trong việc đạt được mục tiêu tổ chức bằng cách phân công công việc cho người khác thay vì tự mình thực hiện.
Koontz và O’Donnell nhấn mạnh rằng công việc quản lý là một trong những lĩnh vực quan trọng nhất trong hoạt động của con người Mỗi nhà quản trị, bất kể cấp độ hay cơ sở, đều có nhiệm vụ thiết kế và duy trì một môi trường nơi các cá nhân có thể hợp tác trong các nhóm để hoàn thành nhiệm vụ và đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Quản trị, theo định nghĩa của James Stoner và Stephen Robbins, là quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát hoạt động của các thành viên trong tổ chức, nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt được mục tiêu đã đề ra Điều này nhấn mạnh rằng các chức năng quản trị cần được thực hiện theo một trình tự nhất định, bao gồm: (1) Hoạch định, tức là xác định mục tiêu và quyết định phương pháp tối ưu để đạt được chúng; (2) Tổ chức, liên quan đến việc phân bổ và sắp xếp nguồn lực con người cùng các nguồn lực khác, với hiệu quả tổ chức phụ thuộc vào sự phối hợp các nguồn lực để hoàn thành mục tiêu.
Lãnh đạo là thuật ngữ mô tả ảnh hưởng của nhà quản trị đối với thuộc cấp và việc giao nhiệm vụ cho người khác Bằng cách tạo ra môi trường làm việc thuận lợi, nhà quản trị có thể nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên Kiểm soát đề cập đến nỗ lực của nhà quản trị trong việc đảm bảo tổ chức đi đúng hướng với các mục tiêu đã đề ra; nếu có sai lệch, họ sẽ thực hiện các điều chỉnh cần thiết Theo định nghĩa của Stoner và Robbins, nhà quản trị cần sử dụng tất cả các nguồn lực của tổ chức, bao gồm tài chính, vật chất, thông tin và nguồn nhân lực, để đạt được mục tiêu Trong đó, nguồn lực con người là quan trọng nhất và cũng khó quản lý nhất, vì nó quyết định đến sự thành công của tổ chức Tuy nhiên, các nguồn lực khác cũng rất quan trọng; ví dụ, để tăng doanh số bán hàng, nhà quản trị không chỉ cần chính sách khuyến khích nhân viên mà còn phải đầu tư vào quảng cáo và khuyến mãi.
Quản trị được định nghĩa là sự tác động có hướng đích của chủ thể quản trị lên đối tượng quản trị nhằm đạt được kết quả tối ưu theo mục tiêu đã đề ra Khái niệm này nhấn mạnh rằng một hệ thống quản trị bao gồm hai phân hệ chính.
Chủ thể quản trị và đối tượng quản trị là hai phân hệ chính trong quản lý, luôn có mối liên hệ chặt chẽ thông qua các dòng thông tin.
Hình 1.1 Hệ Thống Quản trị
Thông tin thuận, hay còn gọi là thông tin chỉ huy, là thông tin từ chủ thể quản trị truyền xuống đối tượng quản trị, trong khi thông tin phản hồi là thông tin từ đối tượng quản trị gửi lên chủ thể quản trị Việc không nhận được thông tin phản hồi sẽ làm giảm khả năng quản trị của chủ thể Thực tiễn quản trị cho thấy rằng thông tin nội bộ thường bị lệch lạc hoặc mất mát qua nhiều cấp quản trị trung gian, dẫn đến hiệu lực quản trị kém Về sự khác biệt giữa quản lý và quản trị, mặc dù hai thuật ngữ này được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, nhưng bản chất của chúng không có sự khác biệt, tương tự như cách sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh "management" và "administration".
Sự Cần Thiết của Quản Trị
Hình 1.2 Kim tự tháp ở Ai Cập
Nhìn lại lịch sử, chúng ta thấy rằng những công trình vĩ đại như Vạn Lý Trường Thành và Kim Tự Tháp đã được xây dựng nhờ vào sự quản trị có tổ chức Vạn Lý Trường Thành, với chiều dài hàng ngàn cây số và độ cao 10 mét, là công trình duy nhất có thể nhìn thấy từ không gian Hơn một triệu người đã làm việc trong suốt hai mươi năm để hoàn thành nó, điều này đặt ra nhiều câu hỏi về việc phân công công việc, cung cấp nguyên liệu và tổ chức nhân sự Sự quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc dự kiến công việc, điều khiển lực lượng lao động và đảm bảo rằng mọi thứ diễn ra theo kế hoạch Những hoạt động này, dù được gọi bằng nhiều tên khác nhau, đều là yếu tố thiết yếu cho sự thành công của các dự án lớn.
Quản trị đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp bắt đầu từ thế kỷ 18 tại Anh, sau đó lan rộng sang Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 19 Cuộc cách mạng này đã thay thế sức lao động thủ công bằng máy móc, chuyển đổi từ sản xuất nhỏ lẻ sang sản xuất hàng loạt Hơn nữa, sự cải tiến trong giao thông đã nâng cao khả năng trao đổi hàng hóa và phân công sản xuất ở quy mô lớn.
Từ thập niên 1960, vai trò quản trị đã chuyển hướng xã hội hóa, tập trung vào chất lượng không chỉ sản phẩm mà còn cả chất lượng cuộc sống Giai đoạn này được gọi là quản trị chất lượng sinh hoạt, bao gồm các vấn đề như tiện nghi vật chất, an toàn sinh hoạt, phát triển y tế và giáo dục, bảo vệ môi trường, và quản lý nguồn nhân lực Các nhà quản trị, cả trong lĩnh vực kinh doanh và phi kinh doanh, cần nắm vững và tham gia tích cực vào những vấn đề này.
Quản trị đóng vai trò quyết định trong sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, với nguyên nhân chính dẫn đến phá sản thường là quản trị kém hiệu quả Trong cùng một hoàn cảnh, những nhà quản trị biết tổ chức hoạt động một cách khoa học sẽ có khả năng đạt được kết quả tốt hơn Điều này không chỉ liên quan đến việc đạt được mục tiêu mà còn giúp tiết kiệm thời gian, tiền bạc và nguồn lực Hiệu quả trong quản trị được thể hiện qua khả năng đạt mục tiêu với nguồn lực tối thiểu hoặc tối ưu hóa kết quả với nguồn lực hiện có.
Quản trị là hoạt động thiết yếu đối với mọi tổ chức, mặc dù không phải ai cũng nhận ra điều này Một số người chỉ trích quản trị hiện đại và cho rằng mọi người có thể làm việc tốt hơn mà không cần đến nhà quản trị Họ thường nhấn mạnh vào các hoạt động nhóm lý tưởng như một nỗ lực đồng đội Tuy nhiên, họ không nhận ra rằng ngay cả trong những trò chơi đồng đội đơn giản nhất, các cá nhân đều cần có mục tiêu chung và mục tiêu riêng, được giao phó vị trí, chấp nhận quy tắc và tuân thủ hướng dẫn từ người khởi xướng Điều này chứng tỏ rằng quản trị là cần thiết cho mọi sự hợp tác có tổ chức.
Quản trị là hoạt động thiết yếu khi con người hợp tác trong tổ chức để đạt được mục tiêu chung Nếu không có sự kết hợp, mỗi cá nhân sẽ không cần quản trị Thiếu quản trị, hoạt động của tập thể sẽ trở nên hỗn loạn, giống như hai người cùng khiêng một khúc gỗ nhưng đi theo hai hướng khác nhau Quản trị giúp mọi người làm việc đồng bộ và hiệu quả Như C Mác đã nói, một nghệ sĩ có thể tự điều khiển nhưng một dàn nhạc cần có người chỉ huy để hoạt động hài hòa.
Quản trị hướng đến việc xây dựng và duy trì một môi trường làm việc tối ưu, nơi các cá nhân trong nhóm có thể hợp tác hiệu quả để đạt được hiệu suất cao nhất, từ đó hoàn thành mục tiêu chung của tổ chức.
Khi con người hợp tác trong một tập thể và biết quản trị hiệu quả, triển vọng và kết quả công việc sẽ cao hơn với chi phí thấp hơn Trong môi trường kinh tế cạnh tranh gay gắt, việc hạn chế chi phí và gia tăng hiệu năng là rất quan trọng Hoạt động quản trị trở nên cần thiết để đạt được những mục tiêu này, và chỉ khi chú trọng đến hiệu quả, hoạt động quản trị mới được quan tâm đúng mức.
Hiệu quả được định nghĩa là sự so sánh giữa kết quả đạt được và chi phí đã bỏ ra Khi kết quả vượt trội hơn chi phí, hiệu quả được coi là cao, trong khi hiệu quả thấp khi chi phí vượt quá kết quả Ngay cả khi đạt được kết quả mong muốn, việc quản trị kém có thể dẫn đến chi phí quá cao, không thể chấp nhận được.
Trong thực tế, hoạt động quản trị có hiệu quả khi:
- Giảm thiểu chi phí đầu vào mà vẫn giữ nguyên sản lượng ở đầu ra.
- Hoặc giữ nguyên các yếu tố đầu vào trong khi sản lượng đầu ra nhiều hơn.
- Hoặc vừa giảm được các chi phí đầu vào, vừa tăng sản lượng ở đầu ra.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh tỉ lệ thuận với kết quả đạt được nhưng tỉ lệ nghịch với chi phí bỏ ra Điều này có nghĩa là khi giảm thiểu nguồn lực sử dụng, hiệu quả sẽ tăng cao hơn.
Quản trị là quá trình làm việc với con người để đạt được mục tiêu tổ chức trong môi trường thay đổi, tập trung vào việc sử dụng hiệu quả nguồn lực hạn chế Các nhà quản trị cần phối hợp làm việc vì mục tiêu chung, đồng thời phải xem xét các yếu tố nội bộ như tình trạng máy móc, sản xuất và quảng cáo, cũng như các yếu tố bên ngoài như điều kiện kinh tế, thị trường và chính sách nhà nước Ví dụ, một quản lý bán hàng không chỉ quản lý nhân viên mà còn phải quan tâm đến các yếu tố ảnh hưởng đến sản phẩm Tương tự, một chủ tịch công ty cần cân nhắc nhiều yếu tố khi đưa ra quyết định để quản lý công ty hiệu quả.
Mục tiêu của quản trị có thể bao gồm các lĩnh vực kinh tế, giáo dục, y tế và xã hội, tùy thuộc vào tổ chức thực hiện quản trị, như cơ sở sản xuất, doanh nghiệp, cơ quan nhà nước hoặc trường học.
Các Chức Năng Quản Trị
Các chức năng quản trị là những nhiệm vụ quan trọng nhất trong quản lý, và đã có nhiều tranh luận xung quanh vấn đề này Vào thập niên 30, Gulick và Urwich đã xác định bảy chức năng quản trị, bao gồm Hoạch định, Tổ chức, Nhân sự, Chỉ huy, Phối hợp, Kiểm tra và Tài chính Trong khi đó, Henri Fayol đề xuất năm chức năng: Hoạch định, Tổ chức, Chỉ huy, Phối hợp và Kiểm tra Cuộc thảo luận về số lượng chức năng quản trị giữa các nhà nghiên cứu vào cuối thập niên 80 tại Mỹ thường xoay quanh bốn hoặc năm chức năng Trong giáo trình này, chúng ta sẽ chấp nhận bốn chức năng quản trị theo định nghĩa của J Stoner và S Robbins, vì đây là quan điểm được nhiều tác giả đồng thuận và sử dụng rộng rãi trong các tài liệu quản trị.
Chức năng đầu tiên trong quản trị là xác định mục tiêu hoạt động, xây dựng chiến lược tổng thể để đạt được những mục tiêu đó, và thiết lập hệ thống kế hoạch nhằm phối hợp các hoạt động hiệu quả.
Hoạch định là quá trình dự báo và xác định các mục tiêu tương lai cũng như phương thức đạt được những mục tiêu đó Việc lập kế hoạch một cách thận trọng và chính xác là rất quan trọng, vì nếu không, doanh nghiệp có thể gặp phải thất bại trong quản trị Nhiều công ty không thể hoạt động hiệu quả hoặc chỉ hoạt động với một phần công suất do thiếu kế hoạch hoặc có kế hoạch không đầy đủ.
1.1.3.2 Tổ chức Đây là chức năng thiết kế cơ cấu, tổ chức công việc và tổ chức nhân sự cho một tổ chức Công việc này bao gồm: xác định những việc phải làm, người nào phải làm, phối hợp hoạt động ra sao, bộ phận nào được hình thành, quan hệ giữa các bộ phận được thiết lập thế nào và hệ thống quyền hành trong tổ chức đó được thiết lập ra sao? Tổ chức đúng đắn sẽ tạo nên môi trường nội bộ thuận lợi thúc đẩy hoạt động đạt mục tiêu, tổ chức kém thì công ty sẽ thất bại, dù hoạch định tốt.
Một tổ chức luôn bao gồm nhiều cá nhân với cá tính, hoàn cảnh và vị trí khác nhau Lãnh đạo cần hiểu động cơ và hành vi của nhân viên, biết cách động viên và điều khiển họ, cũng như lựa chọn phong cách lãnh đạo phù hợp với từng đối tượng và hoàn cảnh Điều này giúp giải quyết xung đột và vượt qua sự kháng cự trước những thay đổi Lãnh đạo xuất sắc có khả năng đưa công ty đến thành công, ngay cả khi kế hoạch chưa hoàn hảo, trong khi lãnh đạo kém sẽ dẫn đến thất bại.
Sau khi xác định mục tiêu và lập kế hoạch, việc kiểm tra là rất quan trọng để đảm bảo thành công Công tác kiểm tra bao gồm việc đánh giá thành quả đạt được, so sánh với mục tiêu đã đề ra và thực hiện các biện pháp điều chỉnh nếu cần Điều này giúp tổ chức duy trì đúng hướng và hoàn thành mục tiêu đề ra.
Các chức năng này đều rất phổ biến và cần thiết cho mọi nhà quản trị, từ tổng giám đốc công ty lớn, hiệu trưởng trường học, trưởng phòng trong cơ quan, cho đến tổ trưởng công nhân trong xí nghiệp.
Phổ biến không đồng nghĩa với sự đồng nhất, vì mỗi tổ chức có những đặc điểm riêng về môi trường, xã hội, ngành nghề và quy trình công nghệ Do đó, hoạt động quản trị cũng sẽ khác nhau, tuy nhiên, sự khác biệt này chủ yếu nằm ở mức độ phức tạp và phương pháp thực hiện, chứ không phải về bản chất Điều này sẽ được làm rõ hơn khi chúng ta xem xét các cấp bậc quản trị.
Quản Trị: Khoa Học và Nghệ Thuật
Quản trị, giống như các lĩnh vực khác như y học, hội họa hay kỹ thuật, là một nghệ thuật và là bí quyết nghề nghiệp Nó bao gồm việc thực hiện các công việc trong môi trường nghệ thuật, dựa trên nền tảng kiến thức khoa học vững chắc.
Khi khoa học phát triển, nghệ thuật làm việc của các thầy thuốc cũng ngày càng hoàn thiện hơn Nếu không có sự tiến bộ trong khoa học, khả năng của các thầy thuốc có thể không vượt trội hơn so với những ông lang vườn.
Những người quản trị chỉ dựa vào lý thuyết mà thiếu nghệ thuật thường chỉ mong chờ vào vận may hoặc lặp lại những gì họ đã làm trước đó Do đó, khoa học và nghệ thuật không tách rời mà hỗ trợ lẫn nhau, chúng là hai khía cạnh khác nhau của cùng một vấn đề.
1.1.4.1 Quản trị là một khoa học
Quản trị là một hiện tượng xã hội xuất hiện cùng con người, thể hiện qua mối quan hệ giữa các cá nhân Mối quan hệ này đã tiến hóa từ thời kỳ nô lệ và chế độ phong kiến độc tài sang các mô hình quản trị dân chủ hiện đại Khoa học quản trị đã phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 19 đến nay, phản ánh sự thay đổi trong cách thức quản lý và tương tác giữa con người.
Sự phát triển của khoa học quản trị hiện đại được hình thành từ những nguyên tắc cơ bản của nền công nghiệp Các kỹ thuật tư vấn trong quản trị đã được áp dụng hiệu quả tại nhiều xí nghiệp công nghiệp ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
Vào khoảng năm 1840, chỉ những người sở hữu cơ sở kinh doanh mới có thể trở thành quản trị viên Tuy nhiên, theo thời gian, việc sử dụng quản trị viên không phải là chủ sở hữu ngày càng trở nên phổ biến, với những cá nhân này trở thành những người tiên phong, tự tạo ra quyền lực và ưu thế kiểm soát cho bản thân.
Vào những năm 1890, sự xuất hiện của nhiều liên hiệp xí nghiệp đã dẫn đến việc ban hành nhiều đạo luật quy định quyền hạn và trách nhiệm của các tổ chức này Nhiều luật gia đã đảm nhận các vị trí quan trọng trong công tác quản trị, chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật.
Vào năm 1910, Hoa Kỳ đã ban hành hai đạo luật quan trọng là Clayton Act năm 1914 và Transportation Act năm 1920, định hình hoạt động của các Trust và ảnh hưởng đến sự phát triển của các hiệp hội doanh nghiệp Sự hình thành các tập đoàn tài chính đã tạo ra vai trò mới cho ngân hàng, trở thành "giám đốc" hoặc "tổng giám đốc" của những doanh nghiệp lớn.
Quản trị ra đời song hành với sự hợp tác và phân công lao động, thể hiện một yêu cầu khách quan cần thiết Mặc dù quản trị đã tồn tại lâu dài, nhưng khoa học quản trị hay “quản trị học” chỉ mới được công nhận là một ngành khoa học mới mẻ trong những năm gần đây.
Quản trị học là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu và phân tích các hoạt động quản trị trong tổ chức, nhằm tìm ra và áp dụng các quy luật để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động Nó không chỉ tập trung vào các công việc quản trị cụ thể mà còn nghiên cứu mối quan hệ giữa con người trong quá trình quản lý, từ đó xác định các quy luật hình thành các mối quan hệ này Mục tiêu của quản trị học là tổng kết các kinh nghiệm tốt thành nguyên tắc và lý thuyết có thể áp dụng cho các tình huống quản trị tương tự, trang bị cho chúng ta kiến thức và kỹ thuật cần thiết để nâng cao hiệu quả trong các hoạt động tập thể, bao gồm cả lĩnh vực kinh doanh và phi kinh doanh.
Bước phát triển quan trọng của khoa học quản trị hiện đại được đề cập trong các tác phẩm sau:
"Principles and Methods of Scientific Management" by Frederick W Taylor, an American author, was published in 1911 This influential work aimed to reform labor practices and optimize worker efficiency to enhance productivity.
Cuốn sách “Industrial and General Administration” của H Fayol, một nhà quản lý người Pháp, được xuất bản vào năm 1922, đã xác định những nguyên tắc cơ bản của quản trị mà chúng ta vẫn áp dụng cho đến ngày nay.
“Papus on the Spiral of the Scientific method, and its effect upon industrial management” của M.P Pollet, người Anh, được viết vào những năm 1924-
1934 Tác phẩm này xác định những tư tưởng triết học, những quan điểm kỹ thuật quản trị tiến bộ.
"Dynamic Administration" của Metcalf và Urwick, xuất bản năm 1945, tổng hợp các nguyên tắc quản trị đã được phát triển từ xa xưa đến thời điểm đó Tác phẩm này đóng góp quan trọng vào lĩnh vực quản trị, phản ánh sự tiến bộ trong tư duy quản lý.
Kể từ năm 1945, hàng trăm cuốn sách, bài báo và tài liệu giáo khoa đã được xuất bản, cùng với nhiều hội nghị, seminar và lớp học được tổ chức để thảo luận về các vấn đề quản trị Sự phong phú này đã vượt qua tất cả những gì đã được đề cập trong lịch sử nhân loại, khiến việc đọc hết tài liệu trong lĩnh vực này trở nên khó khăn cho bất kỳ ai.
Khoa học quản trị, một lĩnh vực tri thức tích lũy qua nhiều năm, đã được hình thành dựa trên những tác phẩm xuất sắc và các nghiên cứu nổi tiếng, tạo nền tảng lý luận cho quản trị hiện đại Đây là một khoa học tổng hợp, kế thừa kết quả từ các ngành như toán học, điều khiển học và kinh tế học, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và tối ưu hóa quy trình làm việc.
Khái niệm về lý thuyết Quản trị
Lý thuyết quản trị là hệ thống tư tưởng và quan niệm giúp giải thích các hoạt động quản trị trong thực tiễn Được hình thành và nghiên cứu qua nhiều thời kỳ, đặc biệt từ thế kỷ 19, lý thuyết này phản ánh thực tế quản trị Kết quả là, ngày nay, các nhà quản trị thừa hưởng một di sản phong phú và đa dạng về quản trị.
Quản trị có lịch sử lâu đời, đồng hành cùng sự phát triển của văn minh nhân loại Cách đây năm ngàn năm, người Sumerian tại vùng đất Iraq ngày nay đã xây dựng một hệ thống thương mại phức tạp, bao gồm quy trình cân đong chính xác Đồng thời, người Ai Cập cũng đã thiết lập một nền nhà nước, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quản lý xã hội.
Kim tự tháp từ 8000 năm trước công nguyên là minh chứng cho trình độ tổ chức và quản lý phức tạp của con người Ở Trung Quốc, các định chế chính quyền đã thể hiện sự tổ chức cao, trong khi ở Châu Âu, từ thế kỷ 16, kỹ thuật và phương pháp quản trị bắt đầu được áp dụng trong kinh doanh do sự phát triển mạnh mẽ của thương mại Cuộc cách mạng công nghiệp vào thế kỷ 18 đã chuyển sản xuất từ gia đình sang nhà máy, làm gia tăng quy mô và độ phức tạp, từ đó thúc đẩy nghiên cứu quản trị, mặc dù chủ yếu tập trung vào kỹ thuật sản xuất Sang thế kỷ 19, sự quan tâm đến quản trị gia tăng, với những cải cách của Robert Owen trong điều kiện làm việc của công nhân, đặt nền móng cho nghiên cứu về mối quan hệ giữa điều kiện lao động và hiệu quả doanh nghiệp Từ cuối thế kỷ 19, nhiều lý thuyết quản trị đã được phát triển, và Frederick W Taylor với tư tưởng quản trị khoa học ở đầu thế kỷ 20 đã góp phần quan trọng vào sự hình thành quản trị hiện đại, thúc đẩy sự phát triển của xã hội trong thế kỷ 20.
Một số lý thuyết Quản trị tiêu biểu của Thế giới
Các lý thuyết cổ điển về Quản trị
Lý thuyết cổ điển về quản trị đề cập đến các quan điểm tổ chức và quản lý được phát triển tại Châu Âu và Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.
1.3.1.1 Lý thuyết quản trị khoa học
Có rất nhiều tác giả về dòng lý thuyết này, có thể kể ra một số tác giả sau đây:
Frederick Winslow Taylor, được coi là cha đẻ của phương pháp quản trị khoa học, đã trình bày lý thuyết này trong tác phẩm "Các nguyên tắc quản trị một cách khoa học" xuất bản năm 1911 Trong quá trình làm quản trị viên tại các xí nghiệp, đặc biệt là trong ngành luyện kim, ông đã chỉ trích những nhược điểm của phương pháp quản lý cũ, bao gồm việc tuyển dụng công nhân không dựa trên khả năng, thiếu hệ thống huấn luyện nhân viên, công việc thực hiện theo thói quen mà không có tiêu chuẩn, giao hầu hết công việc cho công nhân và việc nhà quản trị làm việc bên cạnh công nhân mà quên đi chức năng lập kế hoạch và tổ chức.
Ông nêu ra bốn nguyên tắc quản trị khoa học, bao gồm: a) Sử dụng phương pháp khoa học thay cho kinh nghiệm trong công việc của công nhân; b) Xác định rõ chức năng hoạch định của nhà quản trị để tránh việc công nhân tự ý lựa chọn phương pháp làm việc; c) Lựa chọn và huấn luyện công nhân, phát triển tinh thần hợp tác thay vì khuyến khích nỗ lực cá nhân; d) Phân chia công việc hợp lý giữa nhà quản trị và công nhân để mỗi bên có thể phát huy hiệu quả công việc tốt nhất Công tác quản trị tương ứng bao gồm: a) Nghiên cứu thời gian và thao tác hợp lý để thực hiện công việc; b) Mô tả công việc để lựa chọn công nhân, thiết lập hệ thống tiêu chuẩn và huấn luyện chính thức; c) Trả lương theo nguyên tắc khuyến khích dựa trên sản lượng và đảm bảo an toàn lao động; d) Thăng tiến trong công việc, chú trọng lập kế hoạch và tổ chức hoạt động.
Charles Babbage (1792 - 1871) là một nhà toán học người Anh nổi bật trong việc tăng năng suất lao động Ông cùng với Adam Smith thúc đẩy chuyên môn hóa lao động và ứng dụng toán học để tối ưu hóa việc sử dụng nguyên vật liệu Babbage nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu thời gian hoàn thành công việc để thiết lập tiêu chuẩn lao động và đưa ra phần thưởng cho những công nhân vượt tiêu chuẩn Đặc biệt, ông là người đầu tiên đề xuất phương pháp chia lợi nhuận nhằm duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa công nhân và quản lý.
Frank (1886 - 1924) và Lillian Gilbreth (1878 – 1972) là những nhà tiên phong trong nghiên cứu thời gian - động tác, phát triển lý thuyết quản trị khác biệt với Taylor Họ đã xây dựng một hệ thống các thao tác để hoàn thành công việc, bao gồm cách nắm đồ vật và di chuyển Hệ thống này phân loại các động tác, chỉ ra mối quan hệ giữa loại động tác, tần số và mức độ mệt mỏi trong lao động Qua đó, họ xác định và loại bỏ những động tác dư thừa, tập trung vào những thao tác hiệu quả nhằm giảm mệt mỏi và nâng cao năng suất lao động.
Henry Gantt (1861 - 1919) là một kỹ sư nổi bật trong lĩnh vực hệ thống kiểm soát nhà máy Ông đã phát triển sơ đồ Gantt, một công cụ mô tả quy trình làm việc cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ, bao gồm các giai đoạn công việc, thời gian dự kiến và thời gian thực tế Hiện nay, phương pháp Gantt đóng vai trò quan trọng trong quản trị tác nghiệp Ngoài ra, Gantt cũng đã đề xuất một hệ thống chỉ tiêu công việc cùng với hệ thống khen thưởng cho công nhân và quản lý đạt hoặc vượt chỉ tiêu.
Tóm lại, trường phái quản trị khoa học có nhiều đóng góp có giá trị cho sự phát triển của tư tưởng quản trị:
- Họ phát triển kỹ năng quản trị qua phân công và chuyên môn hóa quá trình lao động, hình thành qui trình sản xuất dây chuyền.
Họ là những người tiên phong trong việc nhấn mạnh tầm quan trọng của quy trình tuyển chọn và đào tạo nhân viên, đồng thời áp dụng đãi ngộ như một phương pháp để nâng cao năng suất lao động.
Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảm giá thành nhằm nâng cao hiệu quả, đồng thời áp dụng các phương pháp hệ thống và hợp lý để giải quyết các vấn đề quản trị.
- Cũng chính họ coi quản trị như là một đối tượng nghiên cứu khoa học.
- Tuy vậy trường phái này cũng có những giới hạn nhất định:
- Chỉ áp dụng tốt trong trường hợp môi trường ổn định, khó áp dụng trong môi trường phức tạp nhiều thay đổi;
Việc quá chú trọng vào bản chất kinh tế và lý trí của con người đã dẫn đến sự xem nhẹ nhu cầu xã hội và khát vọng tự thể hiện, từ đó làm cho vấn đề nhân bản trở nên ít được quan tâm.
Việc áp dụng nguyên tắc quản trị phổ quát cho mọi hoàn cảnh mà không nhận thức được tính đặc thù của môi trường có thể dẫn đến những hạn chế trong hiệu quả quản lý Ngoài ra, sự chú trọng quá mức vào vấn đề kỹ thuật cũng có thể làm giảm khả năng thích ứng và sáng tạo trong quản trị Trường phái quản trị hành chánh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân nhắc các yếu tố đặc thù của từng môi trường trong quá trình ra quyết định.
Trường phái quản trị khoa học tập trung vào việc tối ưu hóa công việc và nhiệm vụ của công nhân, trong khi trường phái quản trị tổng quát (hay hành chánh) phát triển các nguyên tắc quản trị chung cho toàn bộ tổ chức Trường phái này, còn được gọi là tư tưởng quản trị tổ chức cổ điển, được hình thành bởi Henry Fayol ở Pháp và Max Weber ở Đức, cùng thời với Taylor ở Mỹ.
Max Weber (1864 - 1920) là một nhà xã hội học người Đức nổi bật với những đóng góp quan trọng cho lý thuyết quản trị, đặc biệt qua việc phát triển khái niệm tổ chức quan liêu bàn giấy Khái niệm này được hiểu là hệ thống chức vụ và nhiệm vụ rõ ràng, với sự phân công và phân nhiệm chính xác, cùng các mục tiêu cụ thể và hệ thống quyền hành có trật tự Tư tưởng của Weber xoay quanh ý niệm về thẩm quyền hợp pháp và hợp lý, tuy nhiên, ngày nay, thuật ngữ “quan liêu” thường gợi lên hình ảnh một tổ chức cứng nhắc và lỗi thời, xa rời với tư tưởng ban đầu của ông Những đặc tính của chủ nghĩa quan liêu theo Weber thực sự phản ánh một cách tiếp cận có hệ thống và hợp lý trong quản lý tổ chức.
- Phân công lao động với thẩm quyền và trách nhiệm được quy định rõ và được hợp pháp hóa như nhiệm vụ chính thức.
- Các chức vụ được thiết lập theo hệ thống chỉ huy, mỗi chức vụ nằm dưới một chức vụ khác cao hơn.
- Nhân sự được tuyển dụng và thăng cấp theo khả năng qua thi cử, huấn luyện và kinh nghiệm.
- Các hành vi hành chánh và các quyết định phải thành văn bản.
- Quản trị phải tách rời sở hữu.
- Các nhà quản trị phải tuân thủ điều lệ và thủ tục Luật lệ phải công bằng và được áp dụng thống nhất cho mọi người.
Henry Fayol (1841 - 1925) là một nhà quản trị hành chánh người Pháp nổi tiếng với tác phẩm “Quản trị công nghiệp và quản trị tổng quát” (1916) Khác với Taylor, người cho rằng năng suất lao động kém do công nhân thiếu kỹ năng và động lực kinh tế, Fayol nhấn mạnh rằng năng suất lao động phụ thuộc vào cách tổ chức và sắp xếp của nhà quản trị Ông cho rằng việc quản trị tổng quát là yếu tố quan trọng không kém so với năm hoạt động cơ bản trong sản xuất kinh doanh: sản xuất, tiếp thị, tài chính, quản lý tài sản và con người, cũng như kế toán - thống kê Để cải thiện tổ chức doanh nghiệp, Fayol đã đề xuất 14 nguyên tắc quản trị mà các nhà quản trị nên tuân theo.
(1) Phải phân công lao động.
(2) Phải xác định rõ mối quan hệ giữa quyền hành và trách nhiệm.
(3) Phải duy trì kỷ luật trong xí nghiệp.
(4) Mỗi công nhân chỉ nhận lệnh từ một cấp chỉ huy trực tiếp duy nhất.
(5) Các nhà quản trị phải thống nhất ý kiến khi chỉ huy.
(6) Quyền lợi chung luôn luôn phải được đặt trên quyền lợi riêng.
(7) Quyền lợi kinh tế phải tương xứng với công việc.
(8) Quyền quyết định trong xí nghiệp phải tập trung về một mối.
(9) Xí nghiệp phải được tổ chức theo cấp bậc từ giám đốc xuống đến công nhân.
(10) Sinh hoạt trong xí nghiệp phải có trật tự.
(11) Sự đối xử trong xí nghiệp phải công bình.
(12) Công việc của mỗi người trong xí nghiệp phải ổn định.
(13) Tôn trọng sáng kiến của mọi người.
(14) Xí nghiệp phải xây dựng cho được tinh thần tập thể.
Trường phái hành chánh cho rằng năng suất lao động cao hơn trong các tổ chức được tổ chức hợp lý Nó đóng góp đáng kể vào lý luận và thực hành quản trị, với nhiều nguyên tắc vẫn còn được áp dụng ngày nay Các hình thức tổ chức, nguyên tắc tổ chức, quyền lực và sự ủy quyền hiện nay đều thể hiện những đóng góp quan trọng của trường phái quản trị hành chánh.
Trường phái này gặp hạn chế do các tư tưởng được thiết lập trong một tổ chức ổn định, ít thay đổi và có quan điểm quản trị cứng rắn, ít chú ý đến con người và xã hội, dễ dẫn đến việc xa rời thực tế Điều quan trọng là cần vận dụng các nguyên tắc quản trị một cách linh hoạt, phù hợp với yêu cầu thực tế, thay vì từ bỏ hoàn toàn những nguyên tắc này.
Lý thuyết tâm lý xã hội trong quản trị
Lý thuyết tâm lý xã hội trong quản trị, hay còn gọi là lý thuyết tác phong, nhấn mạnh vai trò quan trọng của yếu tố tâm lý, tình cảm và mối quan hệ xã hội trong công việc Theo lý thuyết này, hiệu quả quản trị được xác định bởi năng suất lao động, mà năng suất này không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố vật chất mà còn liên quan đến việc thỏa mãn nhu cầu tâm lý và xã hội của con người.
Lý thuyết này xuất hiện lần đầu ở Mỹ vào thập niên 30 và được các nhà tâm lý học phát triển mạnh mẽ trong thập niên 60 Hiện nay, nó vẫn đang được nghiên cứu tại nhiều quốc gia phát triển để hiểu rõ hơn về tâm lý phức tạp của con người, một yếu tố quan trọng trong quản trị.
Trường phái này có các tác giả sau:
Robert Owen (1771 - 1858) là một nhà công nghiệp người Anh, nổi bật với việc nhấn mạnh tầm quan trọng của nguồn nhân lực trong tổ chức Ông chỉ trích các nhà công nghiệp đã đầu tư vào máy móc nhưng lại bỏ quên sự phát triển của nhân viên trong doanh nghiệp.
Hugo Munsterberg (1863 - 1916) được xem là cha đẻ của tâm lý học công nghiệp nhờ nghiên cứu tâm lý ứng dụng trong môi trường tổ chức Trong tác phẩm “Tâm lý học và hiệu quả trong công nghiệp” xuất bản năm 1913, ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu khoa học tác phong con người để tìm ra những mẫu mực chung và giải thích sự khác biệt Ông cho rằng năng suất lao động sẽ tăng cao hơn nếu công việc được giao phó được phân tích kỹ lưỡng và phù hợp với kỹ năng cũng như tâm lý của người lao động.
Mary Parker Follett (1863 - 1933) là một nhà nghiên cứu quản trị tiên phong, người đã chú trọng đến yếu tố tâm lý trong quản lý từ những năm 1920 Bà đã có nhiều đóng góp quan trọng về nhóm lao động và các mối quan hệ xã hội trong lĩnh vực quản trị.
Abraham Maslow, nhà tâm lý học nổi tiếng, đã phát triển lý thuyết về nhu cầu con người với 5 cấp bậc từ thấp đến cao: (1) nhu cầu vật chất, (2) nhu cầu an toàn, (3) nhu cầu xã hội, (4) nhu cầu được tôn trọng và (5) nhu cầu tự hoàn thiện Lý thuyết này giúp hiểu rõ hơn về động lực và hành vi của con người trong cuộc sống.
D Mc Gregor (1906 - 1964) cho rằng các nhà quản trị trước đây đã áp dụng những phương pháp quản lý dựa trên những giả thuyết sai lầm về hành vi con người, cho rằng hầu hết mọi người không thích làm việc và chỉ muốn được chỉ huy Ông nhận định rằng các nhà quản trị đã xây dựng các tổ chức với quyền lực tập trung, quy định nhiều quy tắc và thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ Mc Gregor gọi những giả thuyết này là giả thuyết X và đề xuất một giả thuyết khác, gọi là giả thuyết Y.
Thuyết Y cho rằng con người sẽ hứng thú với công việc khi nhận được những thuận lợi và có khả năng đóng góp nhiều hơn cho tổ chức McGregor nhấn mạnh rằng thay vì tập trung vào cơ chế kiểm tra, các nhà quản trị nên chú trọng đến việc phối hợp hoạt động trong tổ chức.
Elton Mayo (1880 - 1949) nhấn mạnh rằng việc thỏa mãn các nhu cầu tâm lý của con người, bao gồm mong muốn được quan tâm, kính trọng, có vai trò quan trọng trong sự nghiệp và làm việc trong môi trường thân thiện, có ảnh hưởng lớn đến năng suất và thành quả lao động.
Lý thuyết tâm lý xã hội chia sẻ quan điểm với lý thuyết quản trị khoa học về việc quản trị hiệu quả phụ thuộc vào năng suất lao động trong tập thể Tuy nhiên, điểm khác biệt là lý thuyết tâm lý xã hội nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố tinh thần, cho rằng nó có ảnh hưởng mạnh mẽ đến năng suất lao động.
Các nhà lý thuyết tâm lý quản trị khuyến nghị rằng các nhà quản trị cần thay đổi cách nhìn nhận về công nhân, không coi họ là những cá nhân thụ động mà là những người trưởng thành, có khả năng tự chủ trong công việc Khi được đối xử đúng mực, công nhân sẽ làm việc hiệu quả hơn, nâng cao năng suất và phát huy sáng kiến Bên cạnh đó, việc cải thiện các mối quan hệ con người trong tổ chức, từ mối quan hệ giữa lãnh đạo và nhân viên đến quan hệ giữa các đồng nghiệp, sẽ tạo ra một môi trường làm việc thân thiện, giúp mọi người làm việc tốt hơn.
Tư tưởng chính của nhóm tâm lý xã hội:
- Doanh nghiệp là một hệ thống xã hội.
- Khi động viên không chỉ bằng yếu tố vật chất mà còn phải quan tâm đến những nhu cầu xã hội.
- Tập thể ảnh hưởng trên tác phong cá nhân
- Lãnh đạo không chỉ là quyền hành do tổ chức, mà còn do các yếu tố tâm lý xã hội của tổ chức chi phối.
- Tuy vậy nó cũng còn một số hạn chế:
Khái niệm "con người xã hội" chỉ có thể bổ sung cho "con người kinh tế" mà không thể thay thế Việc quá chú ý đến yếu tố xã hội có thể dẫn đến sự thiếu cân bằng trong việc hiểu rõ vai trò của con người trong nền kinh tế.
- Lý thuyết này coi con người là phần tử trong hệ thống khép kín mà không quan tâm đến yếu tố ngoại lai.
Lý thuyết định lượng về quản trị
Thế chiến II đã tạo ra nhiều thách thức mới cho công tác quản trị Để đối phó với sự tấn công của Đức, nước Anh đã thành lập một đội nghiên cứu hành quân gồm các nhà khoa học nhằm tìm ra các giải pháp hiệu quả.
Sau Thế chiến II và từ thập niên 50, các kỹ thuật định lượng đã thu hút sự quan tâm của các nhà công nghiệp Mỹ, giúp nâng cao tính chính xác trong quyết định quản trị Những nhân vật tiêu biểu như Robert McNamara và Charles ‘Tex’ Thornton đã góp phần phát triển một lý thuyết quản trị mới, thường được gọi là lý thuyết hệ thống, lý thuyết định lượng về quản trị, hay lý thuyết khoa học quản trị Tất cả những tên gọi này đều phản ánh nhận thức rằng "Quản trị là quyết định" và để quản trị hiệu quả, các quyết định cần phải chính xác.
Sự bùng nổ thông tin và cuộc cách mạng công nghệ đã dẫn đến những biến chuyển mạnh mẽ trong xã hội, cả ở cấp độ quốc gia và toàn cầu Những thay đổi này đã thúc đẩy việc áp dụng công nghệ cao vào quy trình lao động Trong bối cảnh này, trường phái quản trị định lượng, dựa trên lý thuyết quyết định, đã hiệu quả trong việc sử dụng thống kê và phát triển mô hình toán kinh tế, nhờ vào sự hỗ trợ của máy tính điện tử trong quá trình ra quyết định.
Lý thuyết định lượng trong quản trị có quan điểm khác biệt rõ rệt so với lý thuyết cổ điển và tâm lý xã hội, khi mà hiệu quả quản trị không chỉ phụ thuộc vào năng suất lao động mà còn vào sự chính xác trong quyết định của nhà quản trị Trường phái này nhấn mạnh phương pháp khoa học và tiếp cận hệ thống trong việc giải quyết các vấn đề, đồng thời sử dụng mô hình toán học để định lượng hóa các yếu tố liên quan Nó chú trọng đến các yếu tố kinh tế - kỹ thuật hơn là tâm lý xã hội, tận dụng máy tính điện tử như công cụ hỗ trợ và tìm kiếm các quyết định tối ưu trong hệ thống khép kín.
Các lý thuyết gia cổ điển phân tích các yếu tố riêng biệt và tin rằng việc tổng hợp những phân tích này sẽ giúp họ hiểu được toàn bộ sự vật Tuy nhiên, điều này chỉ đúng khi có ít hoặc không có sự tương tác giữa các yếu tố, cho phép chúng được tách rời Hơn nữa, các mối liên hệ giữa các yếu tố mang tính tuyến tính, nghĩa là có thể tái tạo toàn bộ bằng cách cộng gộp các yếu tố lại với nhau Theo lý thuyết định lượng, hệ thống được xem là một sự phức hợp của các yếu tố.
- Tạo thành một tổng thể.
- Có mối quan hệ tương tác.
- Tác động lẫn nhau để đạt mục tiêu.
Doanh nghiệp là một hệ thống mở, tương tác với môi trường xung quanh như khách hàng, nhà cung cấp và đối thủ cạnh tranh, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận Hệ thống này bao gồm nhiều phân hệ như công nghệ, nhân sự, tài chính, tổ chức, quản trị và kiểm tra, tất cả đều có mối quan hệ tương tác với nhau Các yếu tố đầu vào bao gồm vật tư, nhân công và vốn, qua quá trình biến đổi sẽ tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ Thành công của doanh nghiệp phụ thuộc vào mối quan hệ với môi trường; sản phẩm/dịch vụ được tiêu thụ sẽ mang lại thu nhập, giúp bù đắp chi phí đầu vào và có khả năng đầu tư cho phát triển cũng như cải thiện đời sống nhân viên Nếu không đủ để bù đắp chi phí, doanh nghiệp sẽ đối mặt với khó khăn và có thể không tồn tại.
Hình 1.5 Doanh nghiệp là một hệ thống Đóng góp của trường phái định lượng là:
- Định lượng là sự nối dài của trường phái cổ điển (quản trị một cách khoa học).
Trường phái định lượng hiện diện rộng rãi trong các tổ chức hiện đại, sử dụng nhiều kỹ thuật phức tạp Ngày nay, khoa học quản trị, quản trị tác nghiệp và quản trị hệ thống thông tin đóng vai trò quan trọng đối với các nhà quản trị trong các tổ chức lớn Những kỹ thuật này đã góp phần nâng cao khả năng hoạch định và kiểm tra hoạt động hiệu quả.
Hạn chế của trường phái này là:
- Không chú trọng đến yếu tố con người trong tổ chức quản trị.
Lý thuyết này chứa đựng nhiều khái niệm và kỹ thuật quản trị phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc từ các chuyên gia Vì vậy, việc phổ biến lý thuyết này trong thực tiễn vẫn còn gặp nhiều hạn chế.
Trường phái tích hợp trong quản trị
Trong những năm gần đây, đã có nhiều nỗ lực nhằm tổng hợp các lý thuyết cổ điển, lý thuyết hành vi và lý thuyết định lượng, kết hợp những tư tưởng ưu việt từ từng trường phái Sự kết hợp này đã hình thành nên trường phái tích hợp, hay còn gọi là trường phái hội nhập.
1.3.4.1 Phương pháp quản trị quá trình
Cách tiếp cận quản trị đã được nêu ra từ đầu thế kỷ 20 qua tư tưởng của Henry Fayol, nhưng chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ từ những năm 1960 nhờ công lao của Harold Koontz và các đồng sự Tư tưởng này nhấn mạnh rằng quản trị là một quá trình liên tục bao gồm các chức năng chính: hoạch định, tổ chức, nhân sự, lãnh đạo và kiểm tra.
Hình 1.6 Quản trị quá trình.
Quản trị quá trình bao gồm các chức năng chung của quản trị, áp dụng cho mọi lĩnh vực từ đơn giản đến phức tạp, cả trong sản xuất lẫn dịch vụ Bản chất của quản trị không thay đổi, luôn dựa trên các chức năng quản trị đầy đủ, theo tư tưởng của Henry Fayol từ những năm 1960 Phương pháp này đã được Koontz phát triển, trở thành lĩnh vực thu hút sự chú ý của nhiều nhà quản trị, từ lý thuyết đến thực hành.
1.3.4.2 Phương pháp tình huống ngẫu nhiên
Cho rằng quản trị hữu hiệu là căn cứ vào tình huống cụ thể để vận dụng phối hợp các lý thuyết đã có từ trước.
- Lý thuyết cổ điển và tâm lý xã hội đều chủ trương năng suất lao động là chìa khóa để đạt hiệu quả quản trị.
- Nhóm định lượng, trái lại cho rằng việc ra quyết định đúng đắn là chìa khóa này.
Fiedler là một tác giả nổi bật trong phương pháp tình huống quản trị, hay còn gọi là phương pháp theo điều kiện ngẫu nhiên Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp lý thuyết quản trị với thực tiễn qua các tình huống cụ thể, được gọi là điển cứu quản trị (case studies).
Quản trị học không thể chỉ dựa vào những nguyên tắc đơn giản, vì sở thích của mỗi người phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, giới tính, tình trạng gia đình, mức thu nhập, tâm lý và tầm quan trọng của các tính năng kỹ thuật Ví dụ, một người yêu thích xe gắn máy không nhất thiết phải yêu thích xe Honda Dream II.
Phương pháp tình huống ngẫu nhiên kết hợp các nguyên tắc quản trị vào bối cảnh thực tế, dựa trên luận đề “nếu có X thì tất có Y nhưng phụ thuộc vào điều kiện Z”, trong đó Z là các biến số ngẫu nhiên Gần đây, phương pháp này đã nỗ lực tìm cách cách ly biến số Z và thay thế bằng các yếu tố quyết định khác trong hoàn cảnh Phương pháp tình huống ngẫu nhiên được xem là hợp lý theo trực giác, bởi vì các tổ chức có sự khác biệt về kích thước, mục tiêu và nhiệm vụ, khiến cho việc áp dụng các nguyên lý chung trở nên khó khăn.
1.3.4.3 Trường phái quản trị Nhật Bản
Lý thuyết Z, do giáo sư William Ouchi, một người Mỹ gốc Nhật Bản, phát triển vào năm 1978, tập trung vào việc áp dụng phương pháp quản lý Nhật Bản trong các doanh nghiệp Mỹ Lý thuyết này nhấn mạnh tầm quan trọng của quan hệ xã hội và yếu tố con người trong tổ chức Các đặc điểm nổi bật của lý thuyết Z bao gồm: công việc dài hạn, quyết định dựa trên sự đồng thuận, trách nhiệm cá nhân, hệ thống thăng thưởng chậm, kiểm soát kín đáo thông qua các biện pháp công khai, và sự quan tâm đến tập thể cũng như gia đình của nhân viên.
Ngoài ra, kỹ thuật quản trị của Nhật Bản còn chú trọng tới Kaizen (cải tiến) của Masaaki Imai.
Kaizen tập trung vào cải tiến liên tục với ba yếu tố chính: giới quản lý, tập thể và cá nhân Phương pháp này bao gồm khái niệm sản xuất vừa đúng lúc (JIT) và khuyến khích công ty ghi nhận ý kiến đóng góp từ công nhân Điều này giúp công nhân tự do khám phá và báo cáo các vấn đề phát sinh trong quá trình làm việc, từ đó giới quản lý có thể kịp thời giải quyết.
Tóm lại: Cả thuyết Z và Kaizen chính là chìa khóa của sự thành công về quản lý của Nhật Bản ngày nay.
Hình 1.10 Sự phát triển của các lý thuyết quản trị
Trong quá trình phát triển của quản trị học, nhiều trường phái lý thuyết đã hình thành và phát triển theo từng giai đoạn Các lý thuyết này đều nhằm giải quyết các vấn đề thực tiễn trong quản trị, và lý thuyết mới không hoàn toàn phủ định lý thuyết cũ mà thường kế thừa và bổ sung để hoàn thiện hơn.
Trong lý thuyết cổ điển, Weber nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc và chính sách trong việc xây dựng cơ cấu tổ chức hợp lý và hiệu quả Ngược lại, Taylor và các cộng sự tập trung vào năng suất và hiệu quả, cho rằng mỗi công việc có cách thức hợp lý nhất để thực hiện Henry Fayol lại chú trọng vào các chức năng quản trị chính và phương pháp áp dụng chúng, đồng thời nhấn mạnh sự phân công lao động và thiết lập cơ cấu tổ chức rõ ràng.
Trường phái tâm lý xã hội tập trung vào khía cạnh con người trong tổ chức, nhấn mạnh giá trị tốt đẹp của con người Điều này yêu cầu các nhà quản trị cần có những chính sách hợp lý và nhân văn đối với nhân viên.
Sau Thế chiến thứ hai, lý thuyết hệ thống và quản trị theo tình huống đã xuất hiện, nhấn mạnh rằng tổ chức là một phần của tổng thể xã hội và có mối liên hệ chặt chẽ giữa các hệ thống cấp dưới và cấp trên Do đó, việc truyền thông trực tiếp giữa các nhà quản trị là rất quan trọng để đạt hiệu quả Trường phái quản trị theo tình huống còn đề cao tính hợp lý và linh hoạt trong việc áp dụng các lý thuyết quản trị.
Các lý thuyết quản trị hiện đại kế thừa tư tưởng quản trị truyền thống để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh và mức độ cạnh tranh ngày càng tăng trên thị trường.
Các lý thuyết quản trị xuất hiện theo thời gian không thay thế mà bổ sung cho nhau Để đạt được sự quản trị hiệu quả, cần vận dụng sáng tạo các lý thuyết này vào từng tình huống cụ thể của mỗi tổ chức.