TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ KSKD THÀNH CÔNG CỦA NỮ DOANH NHÂN
Khởi sự kinh doanh của doanh nhân
1.1.1 Kh ở i s ự kinh doanh và doanh nhân
Khởi sự, trong tiếng Việt, có nghĩa là bắt đầu hành động theo kế hoạch, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh Khởi sự kinh doanh (KSKD) có thể hiểu là việc mở một doanh nghiệp mới, tạo ra một liên doanh hoặc thể hiện tinh thần khởi nghiệp Ngoài ra, KSKD cũng được định nghĩa là tự làm chủ và tự kinh doanh Tùy thuộc vào góc độ nghiên cứu, KSKD liên quan đến nhiều thuật ngữ khác nhau, thường được phân chia thành hai hướng nghiên cứu chính.
KSKD là một lựa chọn nghề nghiệp hấp dẫn cho những ai không ngại rủi ro và muốn tự làm chủ công việc kinh doanh của mình Những người theo đuổi KSKD thường thuê người khác làm việc cho họ, tạo ra một mô hình tự doanh linh hoạt và tiềm năng.
- Trong lĩnh vực quản trị kinh doanh, khởi sự kinh doanh gắn với thuật ngữ
Khái niệm "entrepreneurship – tinh thần kinh doanh" đã được nhiều nhà nghiên cứu định nghĩa khác nhau Theo Jennings (1994), khởi sự kinh doanh (KSKD) bao gồm mọi nỗ lực của con người để thử nghiệm những điều mới mẻ Trong khi đó, Schumpeter (1961) và Kirzner (1973, 1979) nhấn mạnh vai trò của sự đổi mới, khả năng xác định cơ hội, và việc tạo ra sự giàu có cũng như tăng trưởng kinh tế Hơn nữa, Murray (1938) mô tả KSKD như một quá trình năng động, được khởi xướng và quản lý bởi cá nhân.
Vanderwerf và Brush (1989) đã xem xét 25 định nghĩa về khởi sự kinh doanh (KSKD) và chỉ ra rằng KSKD bao gồm một số hành vi con người quan trọng Thứ nhất, sáng tạo, tức là việc thành lập doanh nghiệp mới Thứ hai, quản lý chung, liên quan đến việc hướng dẫn và phân bổ nguồn lực cho doanh nghiệp Thứ ba, đổi mới, là việc khai thác thương mại các sản phẩm, quy trình, thị trường, vật liệu hoặc tổ chức mới Thứ tư, chấp nhận rủi ro cao, thể hiện sự sẵn sàng đối mặt với những mất mát tiềm tàng hoặc thất bại Cuối cùng, ý định thực hiện, là mong muốn đạt được sự tăng trưởng cao và/hoặc lợi nhuận thông qua việc tạo lập doanh nghiệp.
Khái niệm tự tạo việc làm và tinh thần kinh doanh có sự khác biệt rõ rệt Tự tạo việc làm đề cập đến việc khởi nghiệp một doanh nghiệp riêng mà không làm thuê cho ai, trong khi tinh thần kinh doanh liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp mới nhưng vẫn có thể làm việc cho một tổ chức khác Trong nghiên cứu này, khái niệm khởi sự kinh doanh (KSKD) được hiểu là tinh thần kinh doanh, tức là việc tạo ra doanh nghiệp mới, sử dụng nguồn lực và tiến hành sản xuất kinh doanh với mục tiêu đạt được lợi nhuận và tăng trưởng.
KSKD, được định nghĩa trong luận án này, là hành động sáng tạo của con người, bắt đầu bằng việc tìm kiếm nguồn lực và tài chính cá nhân để thành lập và vận hành doanh nghiệp mới Quá trình KSKD yêu cầu xác định và nắm bắt cơ hội kinh doanh, tổ chức các nguồn lực hiện có để chuyển đổi cơ hội thành sản phẩm hoặc dịch vụ và đưa ra thị trường Qua thời gian, nỗ lực và tài chính, KSKD không chỉ gia tăng giá trị và kỹ năng cá nhân mà còn mang lại lợi ích cho xã hội.
1.1.1.2 Doanh nhân - Người KSKD (Entrepreneur)
Theo Schumpeter (1954), doanh nhân là những người sáng tạo, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự đổi mới và phát triển kinh tế Ông nhấn mạnh rằng sự đổi mới do doanh nhân mang lại là yếu tố then chốt giúp nền kinh tế tiến bộ Những doanh nhân này không chỉ tạo ra sản phẩm mới mà còn áp dụng các phương pháp sản xuất, tìm kiếm nguồn cung cấp mới và thiết lập các tổ chức công nghiệp mới Wennekers và Thurik (1999) cũng nhận định rằng những doanh nhân theo quan điểm của Schumpeter thường sở hữu và điều hành các doanh nghiệp nhỏ, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế thông qua các hoạt động đổi mới.
Theo Kirzner (1979), doanh nhân người Áo được coi là những chuyên gia phân tích, có khả năng xác định cơ hội và tìm kiếm lợi nhuận Ông cho rằng kiến thức không đồng đều giữa các doanh nhân dẫn đến việc thị trường sử dụng nguồn lực không hiệu quả Sự khác biệt về kiến thức và thông tin, cùng với những khoảng trống chưa được khai thác trong hoạt động kinh doanh, tạo ra cơ hội lợi nhuận cho những cá nhân có hiểu biết đặc biệt về sự biến động của thị trường Do đó, doanh nhân là những người trong nền kinh tế nhận diện và khai thác những cơ hội lợi nhuận từ những thay đổi không lường trước, thực hiện các hoạt động khởi sự kinh doanh (KSKD).
Nhiều nhà nghiên cứu đã dành thời gian và công sức để làm rõ đặc điểm và vai trò của doanh nhân Các nghiên cứu chỉ ra rằng doanh nhân có những đặc điểm nổi bật như khả năng lãnh đạo, tư duy sáng tạo và sự quyết đoán.
Thứ nhất, doanh nhân là người chấp nhận rủi ro Cantillon (1755) (trích dẫn Murphy,
Năm 1989, Cantillon nhấn mạnh vai trò của doanh nhân như những chuyên gia phân tích, thực hiện giao dịch và chấp nhận rủi ro khi mua bán ở những mức giá không chắc chắn Ông mô tả doanh nhân là những người thông minh, nhạy bén và sẵn sàng đối mặt với rủi ro Nghiên cứu của Carland và Stewart (1996) cũng chỉ ra rằng việc giảm thiểu rủi ro vẫn là một yếu tố quan trọng trong tâm lý doanh nhân, khẳng định rằng chấp nhận rủi ro là một yếu tố cơ bản trong hoạt động kinh doanh.
Thứ hai, doanh nhân là người sáng tạo Quan điểm của Schumpeter về đổi mới
KD xuất phát từ lý thuyết cổ điển của các nhà kinh tế như Say và Marshall Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng đổi mới là một đặc điểm chức năng quan trọng của doanh nhân (Brockhaus, 1982; Gartner, 1990; McClelland, 1961; Timmons, 1978) Theo Timmons (1978), sự sáng tạo và đổi mới là những yếu tố thiết yếu không thể thiếu đối với doanh nhân.
Doanh nhân thường có nhu cầu thành tích cao, một đặc điểm nổi bật đã được McClelland (1961) xác định Nhu cầu này ảnh hưởng đến việc tự lựa chọn vị trí kinh doanh, với nhiều nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa nhu cầu thành tích cao và khả năng khởi sự kinh doanh (KSKD) (Begley và Boyd, 1986; Davidsson, 1989) Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác cho thấy nhu cầu thành tích không phải là yếu tố quan trọng nhất để dự đoán khả năng KSKD (Hull và cộng sự, 1980).
Thứ tư, doanh nhân là những cá nhân tạo nên sự khác biệt (Baron và Shane,
Năm 2005, Birley và Muzyka (2000) đã chỉ ra rằng các doanh nhân có khả năng biến đổi những ý tưởng đơn giản và chưa rõ ràng thành các hoạt động kinh doanh cụ thể Họ phát triển những phương pháp riêng để ứng phó với cơ hội, thách thức và sự không chắc chắn, từ đó tạo ra các sản phẩm, dịch vụ và tổ chức mới Những nỗ lực này không chỉ nhằm thỏa mãn nhu cầu của khách hàng mà còn góp phần gia tăng giá trị cho thị trường.
Doanh nhân sử dụng năng lực lãnh đạo để chuyển hóa ý tưởng từ các nhà phát minh thành sản phẩm và dịch vụ thực tế, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và thị trường Quá trình này tạo ra giá trị thông qua việc chuyển đổi ý tưởng thành sản phẩm, điều mà các nhà phát minh thường không thể thực hiện.
Thứ năm, Doanh nhân là những cá nhân kết nối với nhau theo một mạng lưới
Theo Zimmerer và Scarborough (2005), mạng lưới xã hội (XH) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nhân vượt qua hạn chế về nguồn lực, đặc biệt là tài chính Doanh nhân có thể tận dụng mạng lưới XH để thu thập thông tin, nhận ưu đãi, thiết lập thỏa thuận và thực hiện các hành động cần thiết Mạng lưới này không chỉ cung cấp hỗ trợ về nguồn lực cho hoạt động kinh doanh mà còn mang đến sự ủng hộ và tư vấn, giúp họ lựa chọn đúng cơ hội kinh doanh.
Tổng quan nghiên cứu về KSKD thành công của doanh nhân
1.2.1 KSKD thành công c ủ a doanh nhân
1.2.1.1 Khái niệm KSKD thành công của doanh nhân
Các doanh nhân thành công đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội bằng cách tạo ra cơ hội việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, vẫn chưa có sự đồng thuận giữa các tác giả về định nghĩa thành công của doanh nhân, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh mới, dẫn đến việc thiếu một định nghĩa được chấp nhận rộng rãi.
Theo Black và cộng sự (2010), có nhiều quan điểm khác nhau về khái niệm KSKD thành công của doanh nhân Trong khi Rauch và Frese (2000) cho rằng thành công phụ thuộc vào quan điểm cá nhân, McMullen và Shepherd (2006) lại xem thu nhập là một dấu hiệu quan trọng của sự thành công Ngược lại, Alstete (2008) cho rằng không phải tất cả doanh nhân đều coi thu nhập là thước đo cho KSKD thành công của họ.
Theo Hornaday và Bunker (1970), doanh nhân thành công là một cá nhân bắt đầu
KD là quá trình thành lập doanh nghiệp tại những khu vực chưa có hoạt động kinh doanh và duy trì hoạt động ít nhất 5 năm để đạt được lợi nhuận Nghiên cứu của Paige và Littrell (2002) chỉ ra rằng thành công trong khởi sự kinh doanh được đánh giá qua hai tiêu chí: nhận thức của doanh nhân về thành công và kết quả hoạt động Nhận thức này bao gồm sự tự do, độc lập, khả năng kiểm soát tương lai cá nhân và mong muốn trở thành ông chủ của chính mình Kết quả hoạt động thể hiện qua việc tăng thu nhập tài chính và thu nhập cá nhân.
KSKD thành công của doanh nhân được định nghĩa khác nhau tùy theo mục tiêu nghiên cứu Trong luận án này, KSKD thành công được hiểu là khả năng thành lập và duy trì hoạt động hiệu quả của một doanh nghiệp mới, đồng thời đạt được mục tiêu kinh doanh và sự hài lòng cá nhân Điều này bao gồm việc duy trì hoạt động doanh nghiệp, đạt được tăng trưởng về lợi nhuận, thị phần, khách hàng và số lượng nhân viên, cũng như cảm nhận sự tự do, độc lập, tự chủ và linh hoạt trong công việc.
1.2.1.2 Biện pháp đo lường KSKD thành công của doanh nhân
Nghiên cứu về khái niệm các chỉ báo đo lường KSKD thành công chưa đạt được sự đồng thuận (Murphy và cộng sự, 1996) Nhiều đề xuất đã được đưa ra để định nghĩa các chỉ báo này Bài viết dưới đây tổng hợp các nghiên cứu liên quan đến việc đo lường KSKD thành công của doanh nhân.
- Biện pháp đo lường KSKD thành công bằng duy trì thời gian hoạt đông của DN
Theo nghiên cứu của Gartner & Shane (1995) và Reynolds & Miller (1992), thành công của khởi nghiệp (KSKD) thường được đánh giá qua sự tập trung vào việc chọn lựa doanh nghiệp thành lập, nhưng phương pháp này không giải thích được sự bền vững của KSKD Bosma và cộng sự (2004) đã sử dụng thời gian hoạt động của doanh nghiệp để đo lường thành công, trong khi Carroll (1983) phát hiện rằng tỷ lệ doanh nghiệp ngừng hoạt động tỷ lệ nghịch với số năm hoạt động, cho thấy rằng nhiều doanh nghiệp thất bại trong vài năm đầu Carroll cũng chỉ ra rằng những khó khăn mà doanh nghiệp mới thường gặp phải đến từ cả yếu tố nội bộ như xác định vai trò và xây dựng lòng tin từ nhân viên, cũng như yếu tố bên ngoài như đầu tư nguồn lực và thiết lập mối quan hệ với nhà cung cấp và khách hàng Kalleberg và Leitch (1991) nhấn mạnh rằng nếu doanh nghiệp mới vượt qua được một số năm nhất định, thì những khó khăn này sẽ không còn là vấn đề lớn mà họ phải đối mặt.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra số năm cần thiết để doanh nghiệp mới có thể tồn tại trên thị trường, với các con số khác nhau Cụ thể, Phillips và Kirchohoff (1989) đề xuất thời gian tồn tại là 6 năm, trong khi Cooper và cộng sự (1988) cho rằng chỉ cần 3 năm Littunen (2000) nhận định rằng các doanh nghiệp mới có thể đạt được sự cân bằng và tồn tại trong khoảng 4-6 năm, không phụ thuộc vào địa phương Levie và Autio (2011) cũng đã tổng hợp tỷ lệ tồn tại của các doanh nghiệp mới.
Theo OECD, thời gian sống sót trung bình của các doanh nghiệp mới là 5 năm, điều này phù hợp với quan điểm lịch sử cho rằng nhiều doanh nghiệp cần khoảng thời gian này để bắt đầu có lãi (Hornaday & Bunker, 1970; Harada 2003).
Sử dụng chỉ báo duy trì thời gian hoạt động của doanh nghiệp để đánh giá thành công trong khởi sự kinh doanh có những hạn chế, vì nhiều doanh nghiệp mới có thể không đạt được kết quả tài chính mong muốn như tăng thu nhập và giá trị tài sản ròng Nghiên cứu của Bosma và cộng sự (2004) chỉ ra rằng yếu tố quyết định sự sống còn của doanh nghiệp không giống như các yếu tố liên quan đến khả năng sinh lời Do đó, chỉ báo về duy trì thời gian hoạt động không phải là một chỉ số vững chắc để đo lường thành công trong khởi sự kinh doanh, mà cần được bổ sung bằng các chỉ báo về kết quả hoạt động kinh doanh.
- Biện pháp đo lường KSKD thành công bằng hiệu suất hoạt động của DN
Hiệu suất hoạt động là chỉ số quan trọng để đánh giá thành công của doanh nghiệp, và nó có thể khác nhau trong các nghiên cứu về khởi sự kinh doanh Được định nghĩa là khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra kết quả kinh doanh đạt được các mục tiêu đã đề ra, hiệu suất hoạt động đóng vai trò then chốt trong việc xác định sự thành công của một DN.
Brush và Vanderwerf (1992) đã xem xét 136 bài báo về các biện pháp xác định hiệu suất hoạt động nhằm đánh giá thành công của doanh nghiệp mới Các chỉ tiêu phổ biến để đánh giá kết quả kinh doanh thành công bao gồm sự thay đổi trong doanh số, tính liên tục của doanh nghiệp, sự biến động về số lượng nhân viên và lợi nhuận, được hiểu là lợi tức đầu tư và lợi nhuận ròng Tương tự, Murphy và cộng sự (1996) cũng khẳng định rằng hiệu quả và các biện pháp tăng trưởng là những phương pháp phổ biến mà các nhà nghiên cứu áp dụng để đánh giá sự thành công trong kinh doanh.
Trong nghiên cứu tổng quan, có hai phương pháp chính để xác định hiệu suất hoạt động: đầu tiên là phương pháp đánh giá dựa trên các chỉ số tài chính và phi tài chính, và thứ hai là phương pháp đánh giá hiệu suất theo cách khách quan và chủ quan.
+ Biện pháp đánh giá sử dụng chỉ số tài chính – phi tài chính (financial and non- financial performance) Nghiên cứu Begley & Boyd (1987), Gatewood và cộng sự
Năm 1995, hiệu suất hoạt động được xác định qua các chỉ số tài chính như lợi tức đầu tư, tăng trưởng doanh thu và tính nhất quán về lợi nhuận của doanh nhân Tuy nhiên, Johnson và Kaplan (1987) đã chỉ trích các biện pháp tài chính ngắn hạn do sự thay đổi nhanh chóng trong công nghệ và chu kỳ sống sản phẩm Họ đề xuất sử dụng các chỉ số phi tài chính để đo lường thành công trong kinh doanh, bao gồm các biện pháp liên quan đến marketing, sản xuất và nghiên cứu phát triển của doanh nghiệp.
Biện pháp đánh giá hiệu suất có thể chia thành hai loại: khách quan và chủ quan Theo Chenhall & Langfield-Smith (2003), hiệu suất khách quan được đo lường thông qua các chỉ số tài chính và phi tài chính Trong khi đó, Reid và Smith (2000) cho rằng hiệu suất chủ quan đánh giá thành công bằng cách so sánh với các doanh nghiệp khác, mặc dù việc so sánh này gặp khó khăn đối với các doanh nghiệp mới Cooper và Artz (1995) xác định hiệu suất chủ quan dựa trên sự hài lòng của doanh nhân, nhấn mạnh rằng sự hài lòng này có vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư và duy trì hoạt động kinh doanh.
KD của doanh nhân được đo lường qua hiệu suất chủ quan, bao gồm sự hài lòng cá nhân, niềm tự hào trong công việc, thành tích cá nhân và tính linh hoạt trong lối sống (Reijonen, 2008) Naman và Slevin (1993) khuyến nghị rằng các nhà nghiên cứu nên áp dụng cả biện pháp khách quan và chủ quan để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp mới.
Tổng quan nghiên cứu về KSKD thành công của nữ doanh nhân
Sự gia tăng số lượng nữ doanh nhân phản ánh những biến chuyển xã hội toàn cầu vào cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI Khi phụ nữ ngày càng tham gia nhiều hơn vào lực lượng lao động, vai trò của họ trong lĩnh vực kinh doanh cũng trở nên quan trọng hơn.
Tỷ lệ kết hôn cũng gia tăng, đồng thời sự độc lập của phụ nữ ngày càng được nâng cao Việc kết hôn muộn, giảm số lượng con cái, cùng với việc nâng cao trình độ học vấn và mong muốn đạt được độc lập tài chính đều đóng góp quan trọng vào sự phát triển của xã hội.
DN của nữ doanh nhân (Fielden và Davidson 2005) cho thấy KD là một con đường sự nghiệp được chấp nhận và ưa chuộng cho phụ nữ KD mang lại sự linh hoạt và độc lập, điều mà các công việc truyền thống thường không có.
Không phải tất cả phụ nữ khởi sự kinh doanh (KSKD) đều được công nhận là nữ doanh nhân Khái niệm này có nhiều định nghĩa khác nhau trên thế giới Theo Buttner và Moore (1997), nữ doanh nhân là người phụ nữ sở hữu ít nhất 50% doanh nghiệp và đã hoạt động ít nhất một năm Sharma (2013) định nghĩa nữ doanh nhân là phụ nữ hoặc nhóm phụ nữ thành lập và điều hành doanh nghiệp Do đó, nữ KSKD được xem là nữ doanh nhân khi họ khởi sự và vận hành doanh nghiệp mới, bao gồm việc nhận diện cơ hội, huy động nguồn lực và phát triển doanh nghiệp để đạt được sự tăng trưởng và thành công.
- Lý do KSKD của nữ doanh nhân
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng khởi sự kinh doanh (KSKD) của nữ doanh nhân là một lĩnh vực đáng chú ý Việc sở hữu kinh doanh độc lập không chỉ giúp nữ doanh nhân phát triển sự nghiệp mà còn tạo điều kiện cho họ cân bằng giữa công việc và gia đình.
Nữ doanh nhân tìm kiếm khởi sự kinh doanh (KSKD) với mong muốn linh hoạt, tự chủ, sự hài lòng và phát triển bản thân, cùng với thu nhập và uy tín Họ bắt đầu kinh doanh không chỉ vì ý tưởng hay đổi mới mà còn do những trải nghiệm không hài lòng trong công việc hiện tại Nhiều nữ doanh nhân đã trải qua sự thất vọng với môi trường làm việc khắt khe và không linh hoạt, không đạt được vị trí quản lý cao hơn do định kiến xã hội về giới hoặc niềm tin rằng làm việc tại các doanh nghiệp lớn không đáp ứng được nhu cầu cá nhân và mục tiêu nghề nghiệp Ngoài ra, một số nữ doanh nhân khởi sự kinh doanh do bị thất nghiệp hoặc từ việc sa thải, hoặc họ phải gánh vác trách nhiệm cho một doanh nghiệp gia đình mà họ không tạo ra hoặc không mong muốn.
Mô hình của Orhan và Scott (2001) chỉ ra rằng lý do khởi sự kinh doanh (KSKD) của nữ doanh nhân được hình thành từ các yếu tố "đẩy" và "kéo" Sự phân loại các lý do này thường phản ánh đặc điểm văn hóa truyền thống Trong những nền văn hóa có truyền thống mạnh mẽ về vai trò của phụ nữ, nữ doanh nhân thường khởi nghiệp do ảnh hưởng từ gia đình kinh doanh hoặc sự kế thừa từ chồng, bên cạnh các yếu tố đẩy như nhu cầu sinh kế Ngược lại, trong những nền văn hóa ít gắn bó với truyền thống, lý do khởi nghiệp của phụ nữ có thể xuất phát từ tính cách doanh nhân tiềm ẩn hoặc nhờ vào sự tiến bộ trong giáo dục, giúp họ nhận ra cơ hội và nhu cầu khởi sự kinh doanh.
Nghiên cứu về lý do khởi sự kinh doanh (KSKD) dựa trên lý thuyết “kéo” và “đẩy” cho thấy sự ảnh hưởng của môi trường và nhận thức cá nhân tạo ra các yếu tố thúc đẩy phụ nữ trở thành doanh nhân, với cả khía cạnh tích cực và tiêu cực Kết quả cho thấy ở các quốc gia và nền văn hóa khác nhau, lý do phụ nữ khởi nghiệp cũng khác nhau, được phân thành ba xu hướng: Xu hướng 1 là các yếu tố “đẩy” khiến phụ nữ trở thành doanh nhân (Hisrich và Brush, 1985); Xu hướng 2 là các yếu tố “kéo” thúc đẩy phụ nữ khởi nghiệp (Ismail, 2012); và Xu hướng 3 là sự kết hợp giữa yếu tố kéo và yếu tố đẩy (Orhan & Scott, 2001; Baron).
& Shane, 2005) Các nước có nền kinh tế phát triển và sự tiến bộ phụ nữ thì yếu tố
Các quốc gia có nền kinh tế đang phát triển và có truyền thống gắn liền với phụ nữ thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ yếu tố "đẩy" Điều này cho thấy rằng sự tác động của các yếu tố này trong bối cảnh kinh tế và xã hội là rất quan trọng.
Từ những lý do khác nhau thúc đẩy KSKD của nữ doanh nhân dẫn đến mục đích
KD và quan điểm về thành công của nữ doanh nhân thay đổi tùy theo từng bối cảnh nghiên cứu, dẫn đến sự khác biệt trong tác động của các yếu tố đến KSKD thành công trong các tình huống khác nhau.
1.3.1.2 Khác biệt về KSKD giữa nữ doanh nhân và nam doanh nhân
Nhiều nghiên cứu chỉ ra sự khác biệt trong khả năng khởi sự kinh doanh (KSKD) giữa nữ và nam doanh nhân Dưới đây là một số điểm khác biệt quan trọng được tổng hợp từ các nghiên cứu trước đây.
Hành vi khởi sự kinh doanh (KSKD) của nữ doanh nhân có sự khác biệt rõ rệt so với nam doanh nhân, được giải thích bởi hai nhóm nguyên nhân chính Thứ nhất, định hướng giáo dục khác nhau giữa nữ và nam đã dẫn đến sự phân biệt trong thị trường lao động, khiến nữ doanh nhân thường ít được trang bị kiến thức công nghệ hơn và tập trung vào các lĩnh vực truyền thống như y tế, giáo dục và bán lẻ Nghiên cứu cho thấy, tại các nước EU, tỷ trọng doanh nghiệp trong lĩnh vực y tế và dịch vụ xã hội chiếm tới 60%, trong khi lĩnh vực xây dựng chỉ có 3%, vận tải và lưu trữ 7%, và truyền thông - công nghệ thông tin 19% (EC, 2014) Thứ hai, nữ doanh nhân có những động lực và tham vọng KSKD khác biệt, thường nhấn mạnh sự cân bằng giữa mục tiêu kinh tế, sự hài lòng cá nhân và đời sống gia đình.
KD có vai trò quan trọng hơn đối với nữ doanh nhân, trong khi nam doanh nhân lại chú trọng nhiều hơn vào thành công kinh tế, tối đa hóa lợi nhuận và đổi mới (Weiler & Bernasek, 2001)
Vốn tài chính là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của doanh nhân, ảnh hưởng đến khả năng vay vốn và đầu tư vào hiện đại hóa, nâng cao hiệu quả kinh doanh Nữ doanh nhân thường thận trọng hơn nam giới trong việc chấp nhận rủi ro và có xu hướng phân biệt trong cách quản lý vốn cho kinh doanh, dẫn đến việc họ thường tạo ra doanh nghiệp có quy mô nhỏ hơn về doanh thu và số lượng lao động Họ thường sử dụng nguồn tiền từ tích lũy cá nhân hoặc huy động từ gia đình để khởi nghiệp.
Nữ doanh nhân thường gặp khó khăn hơn nam doanh nhân trong việc tiếp cận nguồn vốn từ ngân hàng do hai lý do chính Đầu tiên, các khoản vay ngân hàng thường yêu cầu tài sản đảm bảo, và nữ doanh nhân thường không muốn mạo hiểm tài sản gia đình nếu gặp thất bại (Weiler & Bernasek, 2001) Thứ hai, chính sách của các ngân hàng thường có xu hướng thận trọng hơn đối với nữ doanh nhân.
DN nhỏ và của nữ doanh nhân, những đối tượng không có sự đảm bảo và nguy cơ rủi ro cao (UNECE, 2004)