Nâng cao chất lượng hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Chi nhánh Ba Đình.Nâng cao chất lượng hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Chi nhánh Ba Đình.Nâng cao chất lượng hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Chi nhánh Ba Đình.Nâng cao chất lượng hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Chi nhánh Ba Đình.Nâng cao chất lượng hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Chi nhánh Ba Đình.
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ CHẤT LƯỢNG HOẠT ĐỘNG
Khái quát về ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một phần không thể thiếu trong xã hội, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế thị trường Sự ra đời của NHTM đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, khi hệ thống ngân hàng trở thành trung tâm của hoạt động kinh tế Trong giai đoạn đầu, NHTM chủ yếu giữ và bảo quản tiền, vàng cho khách hàng với một khoản phí nhỏ Qua thời gian, các chủ ngân hàng nhận ra rằng không cần giữ toàn bộ số tiền gửi và đã bắt đầu cho vay một phần số tiền đó, thu lãi từ hoạt động cho vay Bên cạnh việc cho vay, NHTM cũng phát triển thêm các dịch vụ như chuyển tiền và thanh toán hộ, hình thành các hoạt động chủ chốt của ngân hàng: nhận tiền gửi, cho vay và cung cấp dịch vụ tài chính khác.
Ngày nay, ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong hầu hết các hoạt động kinh tế và xã hội Sự hiện diện của một hệ thống NHTM phát triển thường đi kèm với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế xã hội, và ngược lại.
Theo Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 và các sửa đổi bổ sung, ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận Các hoạt động của ngân hàng được quy định rõ ràng trong luật này.
Luật NHNN, được Quốc hội thông qua ngày 16/06/2010, quy định rằng hoạt động ngân hàng bao gồm việc nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản Ngân hàng thương mại (NHTM) được xem là tổ chức trung gian tài chính, đóng vai trò kết nối giữa người gửi tiền và người vay tiền, từ đó tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh này Do đó, NHTM luôn giữ vai trò trung gian quan trọng trong thị trường tài chính, phục vụ nhu cầu vay vốn của cá nhân và tổ chức.
Ngân hàng, với vai trò là bên cho vay, thu hút nguồn tiền nhàn rỗi bằng cách áp dụng các chính sách hấp dẫn như đa dạng kỳ hạn và mức lãi suất tiền gửi, cùng với việc cung cấp dịch vụ thanh toán và sử dụng séc với phí hợp lý Để gia tăng lượng tiền gửi từ khách hàng, các ngân hàng hiện nay sử dụng nhiều công cụ huy động vốn đa dạng, bao gồm phát hành chứng chỉ tiền gửi và trái phiếu ngân hàng.
Khi xem xét vai trò của bên đi vay, các tổ chức và cá nhân thường cần tìm kiếm nguồn vốn bổ sung bên cạnh vốn tự có để phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh hoặc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng Ngân hàng cung cấp nguồn vốn linh hoạt thông qua hình thức cho vay, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể Tuy nhiên, mục tiêu chính của ngân hàng, giống như các doanh nghiệp khác, là tối đa hóa lợi nhuận Do đó, lãi suất áp dụng cho bên đi vay thường cao hơn lãi suất tiền gửi, nhằm bù đắp các chi phí cơ hội và chi phí phát sinh trong quá trình cho vay.
Tại các quốc gia đang phát triển giống như Việt Nam, NHTM đóng một vai
1 Quốc hội nước CHXHCNVN, Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, 2010, điều 4
Quốc hội nước CHXHCNVN đã ban hành Luật Ngân hàng số 46/2010/QH12, điều 6, nhấn mạnh vai trò quan trọng của ngân hàng trong việc đảm bảo tuần hoàn dòng vốn trong nền kinh tế Điều này góp phần thúc đẩy các hoạt động kinh tế, đặc biệt là đối với nền kinh tế đang phát triển.
1.1.2 Chức năng, vai trò của ngân hàng thương mại
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò thiết yếu như bộ não và hệ thống tuần hoàn của nền kinh tế Sự phát triển bền vững của nền kinh tế phụ thuộc vào sự ổn định và lành mạnh của hệ thống ngân hàng NHTM không chỉ tham gia vào các điểm nóng của kinh tế mà còn đáp ứng kịp thời nhu cầu phát triển sản xuất và tiêu thụ hàng hóa Một hệ thống NHTM phát triển mạnh mẽ sẽ góp phần thúc đẩy nền kinh tế hàng hóa, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong sự phát triển tổng thể của nền kinh tế.
Cung cấp nguồn vốn kịp thời cho toàn bộ nền kinh tế
Ngân hàng thương mại (NHTM) giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế, hoạt động như trái tim của hệ thống tài chính Bằng cách cung cấp tín dụng và dịch vụ thanh toán, NHTM cung cấp vốn đầu tư cần thiết cho các doanh nghiệp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, giúp họ triển khai hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả.
Thông qua tiết kiệm và tích lũy, Nhà nước, doanh nghiệp và cá nhân trong nền kinh tế tạo ra nguồn vốn từ tiền nhàn rỗi, bao gồm tiền tiết kiệm và lợi nhuận không tái đầu tư Các ngân hàng thương mại (NHTM) huy động nguồn tiền dư thừa này và cung cấp tín dụng cho cá nhân và tổ chức, hỗ trợ họ trong đầu tư và sản xuất kinh doanh Nhờ vào nguồn vốn tín dụng, cá nhân có thể cải thiện đời sống, trong khi doanh nghiệp có thêm vốn để mua sắm máy móc, mở rộng sản xuất và nâng cao năng suất, từ đó gia tăng lợi nhuận kinh doanh.
Kết nối doanh nghiệp và thị trường
Các quy luật kinh tế như quy luật cạnh tranh, cung cầu và giá trị có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường, doanh nghiệp cần liên tục cải tiến phương thức kinh doanh, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, cũng như hoàn thiện cơ chế quản lý Tuy nhiên, việc thực hiện những thay đổi này đòi hỏi một lượng vốn lớn, trong khi nguồn vốn tự có thường không đủ Do đó, sự hỗ trợ tài chính từ ngân hàng trở nên cần thiết, khi ngân hàng có khả năng huy động nguồn vốn dồi dào để cung cấp cho doanh nghiệp.
DN các khoản vay có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển, đầu tư của DN, giúp
Doanh nghiệp (DN) cải thiện mọi khía cạnh trong hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó xây dựng uy tín trên thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh Điều này cho thấy vai trò quan trọng của ngân hàng thương mại (NHTM) như cầu nối giữa các doanh nghiệp trong thị trường Ngoài ra, NHTM còn đóng vai trò là công cụ giúp Nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế.
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) ở Việt Nam hoạt động dưới sự quản lý, giám sát và điều tiết của Nhà nước, phù hợp với nguyên tắc phát triển nền kinh tế thị trường có định hướng xã hội chủ nghĩa Nhà nước thực hiện các chính sách điều tiết vĩ mô trong lĩnh vực tài chính và tiền tệ, nhằm đảm bảo NHTM triển khai các hoạt động kinh doanh hiệu quả trên thị trường.
Các hoạt động cho vay và trung gian thanh toán trong hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền tệ vào lưu thông một cách hiệu quả Bằng cách cấp tín dụng cho các doanh nghiệp thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, NHTM thực hiện chức năng dẫn dắt tiền, tập hợp và phân chia nguồn vốn trên thị trường Qua đó, ngân hàng trở thành một công cụ điều tiết gián tiếp đối với nền kinh tế, với mối quan hệ “Nhà nước điều tiết Ngân hàng, Ngân hàng dẫn dắt thị trường”.
Giữ vai trò cầu nối giữa nền tài chính quốc gia và nền tài chính quốc tế
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu ngày nay, không có quốc gia nào có thể tách biệt khỏi cộng đồng quốc tế, do đó, sự phát triển của nền kinh tế thế giới phụ thuộc vào sự tiến bộ của từng quốc gia Hệ thống tài chính của mỗi quốc gia cần liên kết chặt chẽ với hệ thống tài chính toàn cầu, trong đó ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng Các hoạt động ngoại thương phát triển thuận lợi nhờ vào các dịch vụ như huy động vốn, cho vay, thanh toán, tài khoản và kinh doanh ngoại hối mà NHTM cung cấp Hơn nữa, việc thực hiện nghiệp vụ thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại hối của NHTM không chỉ thể hiện vai trò quan trọng của ngân hàng mà còn giúp điều tiết hệ thống tài chính trong nước, đảm bảo sự hòa hợp với hệ thống tài chính toàn cầu.
Khái quát về hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp
Khái niệm hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp
Theo khoản 14 và 16, điều 4, Luật các TCTD năm 2010 (luật sửa đổi bổ sung một số điều luật tổ chức tín dụng số 17/2017/QH14 chưa sửa đổi điều khoản này):
Cấp tín dụng là thỏa thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân cho phép sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả, thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, và bảo lãnh ngân hàng Trong đó, cho vay là hình thức phổ biến nhất, trong đó bên cho vay cung cấp một khoản tiền cho khách hàng nhằm mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, và khách hàng cam kết hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
KHDN là một phương thức cấp tín dụng của ngân hàng thương mại, nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính của doanh nghiệp Nguồn vốn này hỗ trợ doanh nghiệp trong các hoạt động như sản xuất, kinh doanh, thương mại, dịch vụ và đầu tư tài sản cố định Thời hạn sử dụng vốn và mục đích vay vốn sẽ được quy định theo thỏa thuận giữa ngân hàng và doanh nghiệp.
Một số đặc điểm của hoạt động cho vay đối với KHDN tại NHTM:
Quy mô khoản vay lớn mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng thương mại, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp dựa trên nhu cầu vốn cho sản xuất kinh doanh, thương mại, xây dựng và các dự án đầu tư phát triển Các khoản vay này có thể lên tới hàng trăm, hàng ngàn tỷ đồng, phục vụ cho việc xây dựng công trình và đầu tư tài sản cố định, thường lớn hơn nhiều so với các khoản tín dụng khác Ngoài ra, ngân hàng thương mại còn thu thêm nhiều khoản phí dịch vụ kèm theo như phí thanh toán.
3 Quốc hội nước CHXHCNVN, Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, 2010, khoản 14, 16, điều 4
Quốc hội nước CHXHCNVN đã ban hành Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, quy định về việc chuyển tiền quốc tế và các phí liên quan đến việc phát hành và thanh toán thư tín dụng (L/C) trong các khoản 14 và 16 của điều 4.
Khoản vay lớn đi kèm với mức độ rủi ro cao, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp Các yếu tố như giá cả và cung cầu ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động sản xuất kinh doanh, khiến rủi ro luôn hiện hữu Rủi ro không chỉ đến từ các yếu tố chủ quan như rủi ro hoạt động và rủi ro đạo đức, mà còn từ các yếu tố khách quan như rủi ro tỷ giá, chính sách và điều kiện tự nhiên.
Đối với khách hàng doanh nghiệp, các đơn vị hoạt động trong nhiều lĩnh vực sản xuất kinh doanh thường phải chịu chi phí lớn cho mỗi khoản vay Điều này bao gồm chi phí thẩm định, xem xét phê duyệt và quản lý sau khi cho vay Do đó, cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp luôn là một trong những khoản mục tốn kém trong cấp tín dụng của ngân hàng thương mại.
Vào thứ tư, các quy định và quy trình cho vay dành cho khách hàng doanh nghiệp (KHDN) được thực hiện một cách nghiêm ngặt và chặt chẽ, yêu cầu cán bộ tín dụng có chuyên môn nghiệp vụ vững chắc Quy trình thẩm định và quyết định cho vay trở nên lâu dài và phức tạp hơn nhằm đảm bảo chất lượng khoản vay và giảm thiểu rủi ro phát sinh.
1.2.2 Phân loại hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp
Căn cứ theo thời hạn vay
Cho vay ngắn hạn: là loại hình cho vay mà thời hạn cho vay không vượt quá
Cho vay ngắn hạn là hình thức các ngân hàng thương mại cung cấp vốn cho doanh nghiệp trong vòng 12 tháng, giúp đáp ứng nhu cầu vốn lưu động Nhờ vào nguồn vốn này, doanh nghiệp có thể tận dụng cơ hội kinh doanh, duy trì và mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong nền kinh tế.
Khoản vay ngắn hạn có thời gian vay ngắn hơn và nguồn trả nợ rõ ràng hơn, do đó, rủi ro thấp hơn so với khoản vay trung và dài hạn Vì vậy, lãi suất của khoản vay ngắn hạn thường thấp hơn.
Cho vay trung dài hạn bao gồm hai hình thức: cho vay đối với doanh nghiệp trung hạn (thời hạn từ trên 12 tháng đến 60 tháng) và cho vay đối với doanh nghiệp dài hạn (thời hạn từ 60 tháng trở lên) Mục đích chính của khoản vay này là cung cấp nguồn tài trợ cho việc đầu tư vào tài sản cố định như nhà xưởng, máy móc thiết bị và phương tiện vận tải Mặc dù lãi suất cho vay trung dài hạn thường cao, mang lại lợi nhuận lớn cho ngân hàng, nhưng rủi ro tín dụng cũng tăng lên do thời gian cho vay kéo dài.
Căn cứ vào quy mô doanh nghiệp
Cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp lớn là một trong những lĩnh vực quan trọng nhất mà các ngân hàng thương mại chú trọng Những doanh nghiệp này thường có vị thế và uy tín cao, giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro trong quá trình cho vay Tuy nhiên, lãi suất mà ngân hàng thu được từ các doanh nghiệp lớn thường không cao do áp lực cạnh tranh từ các ngân hàng khác Chính vì vậy, trong mối quan hệ tín dụng, ngân hàng đôi khi phải nhượng bộ để duy trì sự hợp tác và thu hút khách hàng.
Cho vay cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (KHDN) là một lĩnh vực quan trọng, vì các doanh nghiệp này chiếm phần lớn trong tổng số doanh nghiệp và là nguồn khách hàng phong phú cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Tuy nhiên, việc cấp tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ mang lại rủi ro cao do quy mô hạn chế, khả năng tài chính yếu và tài sản thế chấp không đáng kể Hơn nữa, các doanh nghiệp này phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ khác, dẫn đến tỷ lệ doanh nghiệp hoạt động hiệu quả không cao.
Căn cứ vào hình thức cho vay
Theo Điều 27 trong Thông tư số 39/2016/TT-NHNN, quy định về phương thức cho vay của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài đối với khách hàng của Ngân hàng Nhà nước, các tổ chức này phải tuân thủ các quy định cụ thể nhằm đảm bảo hoạt động cho vay an toàn và hiệu quả.
“Tổ chức tín dụng thỏa thuận với khách hàng việc áp dụng các phương thức cho vay như sau:
1 Cho vay từng lần: Mỗi lần cho vay, tổ chức tín dụng và khách hàng thực hiện thủ tục cho vay và ký kết thỏa thuận cho vay.
2 Cho vay hợp vốn: Là việc có từ hai tổ chức tín dụng trở lên cùng thực hiện cho vay đối với khách hàng để thực hiện một phương án, dự án vay vốn.
3 Cho vay lưu vụ: Là việc tổ chức tín dụng thực hiện cho vay đối với khách hàng để nuôi trồng, chăm sóc các cây trồng, vật nuôi có tính chất mùa vụ theo chu kỳ sản xuất liền kề trong năm hoặc các cây lưu gốc, cây công nghiệp có thu hoạch hàng năm Theo đó, tổ chức tín dụng và khách hàng thỏa thuận dư nợ gốc của chu kỳ trước tiếp tục được sử dụng cho chu kỳ sản xuất tiếp theo nhưng không vượt quá thời gian của 02 chu kỳ sản xuất liên tiếp.
Chất lượng hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại
1.3.1 Quan niệm về chất lượng hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại
Chất lượng cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại (NHTM) phụ thuộc vào việc sử dụng vốn vay hiệu quả của doanh nghiệp và khả năng cung cấp vốn kịp thời, linh hoạt của ngân hàng Một khoản vay được coi là chất lượng khi doanh nghiệp sử dụng đúng mục đích, dẫn đến tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, từ đó tạo ra nguồn trả nợ ổn định Ngân hàng cần đảm bảo cung cấp đủ nguồn vốn theo nhu cầu và khả năng của mình, nhằm hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và thu hồi đầy đủ gốc lãi Chất lượng cho vay không chỉ thúc đẩy lưu chuyển vốn nhanh chóng mà còn phản ánh khả năng cạnh tranh và thích nghi của ngân hàng với các yếu tố khách quan Các yếu tố đánh giá chất lượng cho vay bao gồm thu hút khách hàng, quy trình cung cấp vốn thuận tiện nhưng chặt chẽ, cùng với chi phí hợp lý và không có nợ xấu.
Vốn vay đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp, giúp giải quyết nhu cầu cấp bách về nguồn vốn Chất lượng khoản vay phụ thuộc vào khả năng của ngân hàng thương mại trong việc đáp ứng nhu cầu vốn và việc doanh nghiệp sử dụng khoản vay đúng mục đích, hiệu quả, nhằm tạo ra lợi nhuận đủ để trả gốc và lãi vay.
1.3.2 Sự cần thiết phải nâng cao chất lượng hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại
1.3.2.1 Đối với các ngân hàng thương mại
Hiện nay, hệ thống ngân hàng thương mại tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với sự cạnh tranh khốc liệt giữa các trung gian tài chính Để nâng cao chất lượng cho vay, các ngân hàng cần tập trung cải thiện quy trình cho vay, vì hoạt động này đóng góp tới 50% tổng doanh thu của họ Việc xây dựng các giải pháp tối ưu hóa chất lượng khoản cho vay và giảm thiểu rủi ro sẽ giúp ngân hàng đạt được lợi tức cao và hiệu quả kinh doanh tốt nhất.
Ngân hàng nâng cao khả năng cạnh tranh bằng cách cải thiện chất lượng hoạt động cho vay, từ đó thu hút khách hàng hơn so với các đối thủ Mục tiêu dài hạn của ngân hàng thương mại nên tập trung vào chất lượng dịch vụ, vì chính sách lãi suất chỉ đáp ứng nhu cầu ngắn hạn.
Nâng cao chất lượng hoạt động ngân hàng không chỉ giúp tăng thị phần mà còn tối ưu hóa việc quản lý và sử dụng hệ thống điểm giao dịch Chất lượng cho vay đối với doanh nghiệp là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả chính sách cho vay, từ đó đánh giá năng lực quản lý và tính hiệu quả của bộ máy tổ chức ngân hàng Một kết quả cho vay tốt sẽ hỗ trợ ngân hàng trong việc xây dựng định hướng và đánh giá hoạt động Do đó, việc cải thiện chất lượng cho vay cho khách hàng doanh nghiệp là xu hướng tất yếu và không thể thiếu trong quá trình phát triển của ngân hàng.
1.3.2.2 Đối với các khách hàng doanh nghiệp
Chất lượng khoản vay không chỉ nâng cao uy tín và vị thế của doanh nghiệp mà còn giúp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn ngân hàng, giảm thiểu thủ tục không cần thiết Quy trình vay vốn diễn ra nhanh chóng, linh hoạt với lãi suất hợp lý và các ưu đãi từ ngân hàng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian Điều này tạo điều kiện cho doanh nghiệp nắm bắt cơ hội đầu tư, mở rộng sản xuất, tăng lợi nhuận và nâng cao khả năng cạnh tranh Để đáp ứng điều kiện vay vốn, doanh nghiệp cần có văn bản hiệu quả, phương án kinh doanh khả thi và minh bạch tài chính, điều này đòi hỏi sự nỗ lực và phối hợp chặt chẽ giữa ngân hàng và doanh nghiệp nhằm nâng cao chất lượng cho vay.
1.3.2.3 Đối với nền kinh tế
Sự ổn định và tăng trưởng của nền kinh tế phụ thuộc vào việc nâng cao chất lượng cho vay của ngân hàng đối với doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ Nhà nước trong việc xây dựng các chính sách kinh tế hiệu quả Ngân hàng và doanh nghiệp là hai yếu tố then chốt, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển toàn diện của nền kinh tế.
Nâng cao hiệu quả chất lượng cho vay doanh nghiệp không chỉ quan trọng với ngân hàng và doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế Để đạt được điều này, cần phân tích rõ các chỉ tiêu và nhân tố tác động đến chất lượng cho vay, từ đó đề xuất giải pháp hiệu quả và phù hợp cho từng ngân hàng trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
1.3.3 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp tại NHTM
1.3.3.1 Chỉ tiêu định tính: Khả năng đáp ứng tốt nhu cầu của doanh nghiệp đi vay Việc đánh giá chất lượng các khoản vay của doanh nghiệp là hiệu quả khi mà ngân hàng có thể đáp ứng kịp thời và đầy đủ các nhu cầu vay hợp lý từ doanh nghiệp, cụ thể: quy mô vốn đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp, thời gian vay phù hợp với tỷ lệ vòng quay vốn của doanh nghiệp, lãi suất cho vay phù hợp, thời gian giải quyết các thủ tục được giảm thiểu, thủ tục đơn giản … Chất lượng cho vay sẽ được coi là không đạt nếu ngân hàng chưa đáp ứng được các yếu tố trên.
1.3.3.2 Nhóm chỉ tiêu định lượng
Doanh số cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp
Theo PGS TS Nguyễn Văn Tiến trong Giáo trình Ngân hàng thương mại (2009), doanh số cho vay cho khách hàng doanh nghiệp là tổng các khoản giải ngân trong một khoảng thời gian nhất định Doanh số cho vay cao không chỉ phản ánh chất lượng và uy tín của ngân hàng, mà còn cho thấy sự đa dạng và phong phú của các sản phẩm dịch vụ mà ngân hàng cung cấp Chất lượng cho vay tốt sẽ góp phần nâng cao doanh số, do đó, doanh số cho vay là một chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp.
Doanh số cho vay với từng khách hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực vay vốn lưu động, là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng cho vay của ngân hàng Khách hàng có doanh số lớn cho thấy khả năng thu hồi vốn nhanh và sử dụng vốn hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng các khoản vay.
Nợ quá hạn và tỷ lệ nợ quá hạn
Theo PGS TS Nguyễn Văn Tiến, Giáo trình Ngân hàng thương mại, NXB
Nợ quá hạn của doanh nghiệp được hiểu là số dư nợ, bao gồm cả gốc và lãi, mà doanh nghiệp không thể thanh toán đúng hạn cho ngân hàng Điều này xảy ra khi khoản vay đã đến thời hạn nhưng ngân hàng chưa đồng ý cơ cấu lại thời gian trả nợ.
Tỷ lệ nợ quá hạn là chỉ tiêu quan trọng cho thấy tỷ lệ phần trăm dư nợ quá hạn trong tổng dư nợ cho vay của khách hàng doanh nghiệp (KHDN) tại ngân hàng Chỉ số này được tính bằng cách so sánh dư nợ quá hạn với tổng dư nợ cho vay KHDN tại một thời điểm nhất định.
Tỷ lệ nợ quá hạn KHDN = Dư nợ quá hạn KHDN
Tổng dư nợ cho vay KHDN phản ánh sự tin tưởng của ngân hàng vào khả năng sử dụng vốn vay hiệu quả và khả năng trả nợ đúng hạn của doanh nghiệp Quyết định cho vay dựa trên việc thẩm định kỹ lưỡng khả năng thanh toán gốc và lãi Nếu doanh nghiệp không thanh toán đúng hạn và ngân hàng không đồng ý cơ cấu lại nợ, khoản vay sẽ trở thành quá hạn, dẫn đến mức lãi suất cao hơn so với lãi suất thông thường.
Dư nợ quá hạn cho vay cao làm tăng nguy cơ mất vốn, gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng và giảm khả năng thanh khoản cũng như lợi nhuận Do đó, chất lượng cho vay doanh nghiệp tốt sẽ giúp giảm tỷ lệ nợ quá hạn.
Nợ xấu và tỷ lệ nợ xấu
Phân loại các nhóm nợ: