1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

CÁC yếu tố dẫn tới THÀNH CÔNG và THẤT bại TRONG KHỞI NGHIỆP NGHIÊN cứu ĐỊNH TÍNH tại VIỆT NAM

88 42 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Các Yếu Tố Dẫn Tới Thành Công Và Thất Bại Trong Khởi Nghiệp: Nghiên Cứu Định Tính Tại Việt Nam
Trường học Trường Đại Học Ngoại Thương
Chuyên ngành Khoa Học Xã Hội
Thể loại báo cáo tổng kết
Năm xuất bản 2019
Định dạng
Số trang 88
Dung lượng 649,07 KB

Cấu trúc

  • MỤC LỤC

  • DANH MỤC BẢNG BIỂU

  • DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT

  • LỜI MỞ ĐẦU

    • 1. Tính cấp thiết của đề tài

    • 2. Mục tiêu nghiên cứu

    • 3. Phương pháp nghiên cứu

    • 4. Câu hỏi nghiên cứu

    • 5. Đối tượng, phạm vi nghiên cứu

    • 6. Ý nghĩa đề tài

    • 7. Kết cấu đề tài

  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

    • 1.1. Cơ sở nghiên cứu

      • 1.1.1. Định nghĩa khởi nghiệp

      • 1.1.2. Định nghĩa “thành công” và “thất bại” trong khởi nghiệp

    • 1.2. Một số nghiên cứu tiêu biểu

      • 1.2.1. Nghiên cứu nước ngoài

      • 1.2.2. Nghiên cứu trong nước

    • 1.3. Khoảng trống trong các nghiên cứu trước đây

  • CHƯƠNG 2: BỐI CẢNH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

    • 2.1. Bối cảnh nghiên cứu

      • 2.1.1. Thực trạng khởi nghiệp tại Việt Nam

      • 2.1.2. Đánh giá chung về cơ hội và thách thức của việc khởi nghiệp tại Việt Nam

        • 2.1.2.1. Cơ hội

        • 2.1.2.2. Thách thức

    • 2.2. Phương pháp nghiên cứu

  • CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ VÀ CÁC PHÁT HIỆN TỪ NGHIÊN CỨU

    • 3.1. Các yếu tố đầu vào của doanh nghiệp khởi nghiệp

      • 3.1.1. Mô hình kinh doanh

      • 3.1.2. Vốn tài chính

      • 3.1.3. Nhân lực

        • 3.1.3.1. Vốn con người

        • Đội ngũ sáng lập

    • 3.2. Các yếu tố trong quá trình khởi nghiệp

      • 3.2.1. Đổi mới sáng tạo

      • 3.2.2. Ứng dụng công nghệ trong đổi mới sáng tạo

      • 3.2.3. Chấp nhận rủi ro

      • 3.2.4. Chủ động tìm kiếm cơ hội trên thị trường và các nguồn lực hỗ trợ

    • 3.3. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp

      • 3.3.1. Thị trường

      • 3.3.2. Môi trường văn hóa

      • 3.3.3. Cộng đồng khởi nghiệp

      • 3.3.4. Hỗ trợ từ Chính phủ

  • CHƯƠNG 4: THẢO LUẬN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

    • 4.1. Thời điểm kinh doanh

    • 4.2. Vốn tài chính

    • 4.3. Nhân lực

    • 4.4. Định hướng sáng nghiệp

    • 4.5. Môi trường văn hóa

    • 4.6. Môi trường khởi nghiệp

    • 4.7. Năng lực công nghệ

  • CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN

    • 5.1. Hàm ý nghiên cứu

    • 5.2. Một số đề xuất, khuyến nghị

      • 5.2.1. Đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp

      • 5.2.2. Đối với các cơ quan tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp

      • 5.2.3. Khuyến nghị đối với các cơ quan quản lý nhà nước và cơ quan hoạch định chính sách

    • 5.3. Hạn chế của nghiên cứu và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo

    • 5.4. Kết luận

  • DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • PHỤ LỤC

    • PHỤ LỤC 1: CÁC HÌNH VẼ

Nội dung

Tính cấp thiết của đề tài

Trong hơn ba thập kỷ qua, kể từ khi Việt Nam mở cửa nền kinh tế vào năm 1986, phương thức hoạt động kinh doanh đã có nhiều thay đổi đáng kể, đặc biệt là nhờ vào sự cống hiến của các doanh nhân trẻ Họ không ngừng làm việc chăm chỉ, thích nghi với xu hướng mới và sẵn sàng đổi mới sáng tạo, góp phần quan trọng vào sự phát triển của môi trường khởi nghiệp tại Việt Nam Đáng chú ý, xếp hạng Việt Nam về Chỉ số đổi mới toàn cầu (GII) năm 2018 đã vươn lên vị trí 45 trong số 126 nền kinh tế, cải thiện hai bậc so với năm 2017 và 14 bậc so với năm 2016 Kết quả này đã thu hút sự quan tâm lớn từ các chuyên gia, nhà giáo dục và những người đam mê khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo trong nước.

Nhiều chuyên gia nhận định rằng khởi nghiệp hiện nay gặp nhiều khó khăn do thiếu nguồn lực, bao gồm kinh nghiệm, tài chính và nhân sự Các doanh nghiệp khởi nghiệp thường hạn chế trong kiến thức về xây dựng và vận hành, cùng với việc thực hiện thủ tục hành chính và pháp lý gây ra không ít phiền toái.

Lý thuyết cho thấy vốn là yếu tố quan trọng trong cơ hội kinh doanh thành công (Cobb & Douglas, 1928) Ngoài vốn tài chính, các loại vốn khác như vốn con người, vốn tâm lý và vốn xã hội cũng đóng vai trò không kém phần quan trọng Thành công trong khởi nghiệp còn phụ thuộc vào mô hình kinh doanh, phương thức vận hành, khả năng áp dụng kiến thức quản lý và sự nhạy bén trong việc nắm bắt cơ hội thị trường Tuy nhiên, nghiên cứu về khởi nghiệp tại Việt Nam vẫn còn hạn chế, đặc biệt là các nghiên cứu định tính khám phá các yếu tố dẫn đến thành công và thất bại trong khởi nghiệp.

Nhóm tác giả đã lựa chọn đề tài "Các yếu tố dẫn tới thành công và thất bại trong khởi nghiệp: Nghiên cứu định tính tại Việt Nam" nhằm khám phá những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khởi nghiệp trong bối cảnh Việt Nam.

Mục tiêu nghiên cứu

Nghiên cứu đặt ra 3 mục tiêu như sau:

- Tìm hiểu cơ sở lý thuyết về khởi nghiệp và bối cảnh thực hiện nghiên cứu định tính.

Bài viết này tập trung vào việc thu thập dữ liệu từ các cuộc phỏng vấn sâu với doanh nhân khởi nghiệp và chuyên gia thông qua các câu hỏi mở Sau khi phân tích dữ liệu định tính, chúng tôi sẽ thảo luận kết quả nghiên cứu và tổng kết các phát hiện chính từ quá trình này.

Để tăng cường khả năng thành công trong khởi sự kinh doanh tại Việt Nam, cần cung cấp thông tin hữu ích và rút ra bài học kinh nghiệm cho độc giả Bên cạnh đó, các đề xuất và khuyến nghị cụ thể cho các bên liên quan cũng rất quan trọng, nhằm tạo ra môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp mới Việc chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm sẽ giúp các nhà khởi nghiệp có thêm công cụ và chiến lược hiệu quả để vượt qua thách thức và phát triển bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

Nhóm tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu hiện tượng theo Cresswell (2014), trong đó những cá nhân đã trải qua một hiện tượng sẽ chia sẻ trải nghiệm của mình Qua phỏng vấn sâu, nhà nghiên cứu ghi chép và phân tích dữ liệu định tính để tổng hợp kết quả nghiên cứu và đưa ra các phát hiện mới (Giorgi, 2009; Moustakas, 1994).

Nhóm tác giả đã thực hiện các cuộc phỏng vấn sâu với 31 cá nhân, bao gồm 27 doanh nhân có kinh nghiệm khởi nghiệp và 4 chuyên gia am hiểu về tình hình khởi nghiệp tại Việt Nam, để thu thập dữ liệu định tính từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2018.

Câu hỏi nghiên cứu

Nghiên cứu đặt ra một câu hỏi mở: Yếu tố dẫn tới thành công và/hoặc thất bại trong khởi nghiệp tại Việt Nam là gì?

Ý nghĩa đề tài

Nghiên cứu này bổ sung cho các nghiên cứu trước về yếu tố thành công và thất bại của doanh nghiệp khởi nghiệp tại Việt Nam, thông qua dữ liệu định tính từ phỏng vấn sâu với những người đã trải qua khởi nghiệp Nhóm tác giả đề xuất một khung khái niệm làm cơ sở cho các nghiên cứu định lượng trong tương lai, dựa trên lý thuyết và thực tiễn tại Việt Nam Các phát hiện có thể hỗ trợ nhà hoạch định chính sách và cơ quan chính phủ trong việc thúc đẩy khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo Đối tượng mà nhóm tác giả hướng đến bao gồm nhà giáo dục, nhà nghiên cứu, doanh nhân trẻ và sinh viên, với mục tiêu nâng cao nhận thức và cung cấp kiến thức cho những người có ý định khởi nghiệp Báo cáo cũng cung cấp mô hình về các yếu tố thành công, từ đó giúp hiểu rõ hơn về những yếu tố dẫn đến thành công và thất bại trong khởi nghiệp tại Việt Nam, một quốc gia đang phát triển ở Châu Á.

Kết cấu đề tài

Ngoài Lời mở đầu và Phụ lục, đề tài nghiên cứu gồm 5 chương như sau:

Chương 1: Cơ sở lý thuyết

Chương 2: Bối cảnh và phương pháp nghiên cứu

Chương 3: Kết quả và các phát hiện từ nghiên cứu

Chương 4: Thảo luận kết quả nghiên cứu

Chương 1 tóm tắt cơ sở nghiên cứu và các nghiên cứu tiêu biểu từ học giả trong và ngoài nước Chương 2 phân tích bối cảnh khởi nghiệp hiện tại tại Việt Nam và trình bày phương pháp nghiên cứu Chương 3 nêu ra các kết quả và phát hiện từ nghiên cứu Chương 4 thảo luận sâu hơn về các kết quả nghiên cứu Cuối cùng, Chương 5 đưa ra kết luận của bài nghiên cứu.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Cơ sở nghiên cứu

Trong thế kỷ XX, doanh nhân được coi là tác nhân của sự thay đổi và là nguồn cung cấp ý tưởng sáng tạo cho doanh nghiệp, góp phần vào sự phát triển và lợi nhuận Hiện nay, thuật ngữ doanh nhân đã trở thành biểu tượng cho những người tạo ra giá trị gia tăng, bao gồm cả giá trị xã hội và lợi nhuận kinh doanh.

Bất kể hoạt động cụ thể nào họ tham gia, các doanh nhân ngày nay được coi là

Trong thế kỷ hai mươi mốt, tinh thần khởi nghiệp trở thành "người hùng" trong việc tự lập nghiệp và đối mặt với thách thức thương trường Nhiều cá nhân đã áp dụng sự đổi mới và sáng tạo để xây dựng các doanh nghiệp xã hội và doanh nghiệp có giá trị cao từ những dự án ban đầu Họ không ngừng tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới và chấp nhận rủi ro trong kinh doanh Theo Kuratko (2016), khởi nghiệp được định nghĩa là một quá trình năng động bao gồm xây dựng tầm nhìn, thay đổi và sáng tạo, đòi hỏi năng lượng và niềm đam mê để hiện thực hóa ý tưởng, tạo ra giá trị và giải pháp mới Định nghĩa này nhấn mạnh sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro, khả năng lập nhóm hiệu quả, sáng tạo trong việc tận dụng nguồn lực và tầm nhìn để nhận diện cơ hội trong những tình huống khó khăn.

Khởi nghiệp được định nghĩa bởi Bing và Zhengping (2011) là quá trình bắt đầu các hoạt động, thực tiễn và quyết định của doanh nghiệp nhằm nâng cao giá trị sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng nhu cầu khách hàng và cải thiện hiệu suất.

Khởi nghiệp, theo Business Dictionary, là khả năng và sự sẵn sàng phát triển, tổ chức và quản lý hoạt động kinh doanh, đồng thời chấp nhận rủi ro để tạo ra lợi nhuận Đây là sự khởi đầu của các doanh nghiệp mới và trong kinh tế, khởi nghiệp kết hợp với đất đai, lao động, tài nguyên thiên nhiên và vốn tài chính để tạo ra lợi nhuận Đặc trưng bởi sự đổi mới và chấp nhận rủi ro, khởi nghiệp đóng vai trò quan trọng trong khả năng thành công của một quốc gia trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng cạnh tranh và biến đổi.

Cần phân biệt rõ giữa hai khái niệm “khởi nghiệp” và “khởi nghiệp đổi mới sáng tạo” Theo Phạm Đức Chính và cộng sự (2018), khởi nghiệp được hiểu là một sự khởi đầu nhằm nhận thức các thay đổi và xác định lại các ưu tiên trong thiết kế mô hình kinh doanh, đồng thời tạo ra giá trị lợi ích cho con người, nhóm khởi nghiệp, cổ đông, người lao động, cộng đồng, nhà nước và xã hội.

Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, theo Phạm Đức Chính và cộng sự (2018), được định nghĩa là khả năng của cá nhân trong việc biến ý tưởng kinh doanh thành hành động, bao gồm sáng tạo, đổi mới, chấp nhận rủi ro, cũng như lập kế hoạch và quản lý dự án để đạt được mục tiêu Để thành công, khởi nghiệp đổi mới sáng tạo cần tạo ra sự khác biệt cả trong nước và quốc tế thông qua việc áp dụng công nghệ mới, hình thức kinh doanh mới hoặc phát triển phân khúc thị trường mới.

Trong nghiên cứu này, nhóm tác giả tập trung vào khái niệm khởi nghiệp, nhằm mục tiêu phân tích các yếu tố dẫn đến thành công và thất bại của các doanh nghiệp khởi nghiệp Bài viết cung cấp cơ sở lý thuyết vững chắc và tổng quan các nghiên cứu trước đây cả trong nước và quốc tế để làm rõ những yếu tố quyết định này.

1.1.2 Định nghĩa “thành công” và “thất bại” trong khởi nghiệp

Theo Lau và Lim (1996), sự thất bại của doanh nghiệp được định nghĩa là việc ngừng hoạt động do thua lỗ, trong khi việc duy trì hoạt động mà không có lỗ được xem là thành công Do đó, khởi nghiệp thành công là việc xây dựng doanh nghiệp mới mà không gặp thua lỗ Bên cạnh đó, Butler và Fitzgerald (1999) nhấn mạnh rằng các chức năng và bộ phận trong doanh nghiệp cần phải hoạt động hiệu quả để đảm bảo khả năng cạnh tranh, từ đó góp phần vào sự thành công của khởi nghiệp.

Theo định nghĩa năm 2001, các yếu tố thành công mang tính then chốt (KSFs) là những yếu tố thiết yếu cho hoạt động xuất sắc của công ty, trong khi các yếu tố thành công quan trọng (CSFs) là những yếu tố cần thiết để đảm bảo sự sống còn của doanh nghiệp.

Theo Lussier và Pfeifer (2001), một doanh nghiệp được coi là thành công khi đạt được lợi nhuận tối thiểu trên mức trung bình trong lĩnh vực kinh doanh của mình trong ba năm gần nhất Ngược lại, sự thất bại được định nghĩa là không thu được lợi nhuận trong khoảng thời gian này.

Trong bối cảnh phong trào khởi nghiệp đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, thành công và thất bại của doanh nghiệp được định nghĩa như sau: một doanh nghiệp khởi nghiệp được coi là thành công khi đã hoạt động ít nhất 1 năm, trong khi sự thất bại được hiểu là doanh nghiệp không còn hoạt động.

Nhóm tác giả đánh giá thành công của doanh nghiệp dựa trên cả hai khía cạnh tài chính và phi tài chính Thành công trong quá trình khởi nghiệp của doanh nghiệp có thể được phân loại thành hai nhóm chính.

Thành công tài chính của một doanh nghiệp được đo lường qua tài sản và lợi nhuận kinh doanh Doanh nghiệp cần đạt được kết quả sinh lãi và có khả năng quay vòng vốn hiệu quả để khẳng định vị thế tài chính vững mạnh.

Thành công không chỉ được đo lường qua khía cạnh tài chính mà còn bao gồm các yếu tố phi tài chính Định nghĩa thành công phi tài chính phụ thuộc vào mục tiêu phát triển của từng doanh nghiệp ở các giai đoạn khác nhau, như việc xây dựng uy tín trên thị trường, chiếm lĩnh thị phần lớn và khả năng duy trì hoạt động cũng như trả lương cho nhân viên.

Một số nghiên cứu tiêu biểu

Dưới đây là ba nghiên cứu quốc tế nổi bật về các yếu tố quyết định thành công và thất bại trong khởi nghiệp, dựa trên dữ liệu từ các quốc gia phát triển.

Trong bài nghiên cứu "A conceptual framework for describing the phenomenon of new venture creation" (1985), Gartner đã phát triển một mô hình để thể hiện mối liên hệ giữa bốn khía cạnh chính của việc thành lập doanh nghiệp mới: đặc điểm của doanh nhân khởi nghiệp, doanh nghiệp được thành lập, môi trường xung quanh doanh nghiệp và quá trình thành lập doanh nghiệp Các yếu tố trong từng khía cạnh được tổng hợp từ các nghiên cứu liên quan, trong đó đặc điểm của doanh nhân khởi nghiệp bao gồm nhu cầu thành tích, sự tự kiểm soát, xu hướng chấp nhận rủi ro, mức độ hài lòng với công việc, kinh nghiệm làm việc trước đây, có cha mẹ là doanh nhân, tuổi tác và trình độ giáo dục.

Môi trường khởi nghiệp được hình thành từ nhiều yếu tố quan trọng như vốn đầu tư mạo hiểm, sự hiện diện của doanh nhân dày dạn kinh nghiệm, lực lượng lao động có tay nghề cao, và khả năng tiếp cận nhà cung cấp cũng như khách hàng Ngoài ra, ảnh hưởng của chính phủ, vị trí gần trường đại học, và sẵn có đất đai hay cơ sở thương mại cũng đóng vai trò quan trọng Khả năng tiếp cận giao thông, thái độ của cộng đồng địa phương, và sự hỗ trợ từ các dịch vụ cũng là những yếu tố không thể thiếu Điều kiện sống, sự phân hóa nghề nghiệp, tỷ lệ người nhập cư cao, cùng với cơ sở công nghiệp lớn và khu vực đô thị rộng lớn, đều góp phần tạo nên một môi trường khởi nghiệp thuận lợi Cuối cùng, nguồn tài chính sẵn có, rào cản gia nhập, cạnh tranh từ các đối thủ, áp lực từ sản phẩm thay thế, cùng với sức mạnh thương lượng của cả người mua và nhà cung cấp, đều ảnh hưởng đến khả năng phát triển của các doanh nghiệp khởi nghiệp.

Quá trình hoạt động của doanh nghiệp khởi nghiệp bao gồm nhiều yếu tố quan trọng: doanh nhân cần xác định cơ hội kinh doanh, tích lũy tài nguyên, tiếp thị sản phẩm và dịch vụ, sản xuất sản phẩm, xây dựng tổ chức và hồi đáp lại các yêu cầu từ chính phủ cũng như xã hội.

Nhóm yếu tố liên quan đến doanh nghiệp khởi nghiệp bao gồm chi phí cho lãnh đạo, tạo giá trị khác biệt, tập trung vào sản phẩm hoặc dịch vụ mới, cạnh tranh song song và nhượng quyền Ngoài ra, việc chuyển địa lý, thiếu hụt nguồn cung, khai thác tài nguyên chưa sử dụng, hợp đồng khách hàng, trở thành nguồn thứ cấp, hợp tác và cấp phép cũng đóng vai trò quan trọng Các yếu tố khác như sự rút lui khỏi thị trường, thanh lý bộ phận, ưu đãi mua của chính phủ và điều chỉnh luật từ chính phủ cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp khởi nghiệp.

Nghiên cứu về các yếu tố dẫn đến thành công của các doanh nghiệp khởi nghiệp quy mô nhỏ của Watson (1998)

Mô hình được nhóm tác giả phát triển dựa trên các nghiên cứu trước đó trong lĩnh vực khởi nghiệp và doanh nghiệp nhỏ, tương tự như nghiên cứu của Gartner (1985).

Tại thời điểm nghiên cứu, sản phẩm học thuật về doanh nghiệp khởi nghiệp còn hạn chế, trong khi nghiên cứu về doanh nghiệp lâu năm rất phong phú Mô hình nghiên cứu của Watson (1998) chỉ ra rằng có nhiều yếu tố quyết định đến sự thành công và tăng trưởng của cả những doanh nghiệp nhỏ Khởi nghiệp thành công là một hiện tượng phức tạp, chịu ảnh hưởng từ cả yếu tố nội tại và ngoại tại Đối với các doanh nghiệp lớn, các đặc điểm doanh nghiệp, cơ sở hạ tầng và thị trường khách hàng là những biến quan trọng tác động đến hiệu quả kinh doanh.

Bài nghiên cứu này không chỉ khám phá mối liên hệ giữa các yếu tố trong mô hình mà còn tập trung vào các đặc điểm của doanh nhân khởi nghiệp, bao gồm động lực khởi nghiệp, tính cách và giới tính.

Nghiên cứu của Lussier (1995) về các yếu tố dự báo thành công/thất bại của doanh nghiệp mới khởi nghiệp

Mô hình dự đoán thành công / thất bại kinh doanh cho các công ty trẻ (Lussier,

Mô hình kinh doanh được phát triển bởi Lussier & Corman (1995) đã được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, xác định các yếu tố quyết định thành công và thất bại trong kinh doanh như vốn, kiểm soát tài chính, kinh nghiệm ngành, và lập kế hoạch Nghiên cứu của họ cho thấy 75% các công ty nhỏ, với dưới 10 nhân viên, có thể dự đoán chính xác về thành công hay thất bại Hơn nữa, một nghiên cứu khác tại Trung Đông Âu đã áp dụng mô hình này và phát hiện rằng nguồn nhân lực không có tác động đáng kể đến thành công trong kinh doanh.

Mỹ và Châu Âu (Hoa Kỳ, Croatia và Chile) đã cho thấy kết quả đồng nhất trong nghiên cứu của Lussier & Halabi (2010) Tiếp theo, Teng, Bhati & Anwar (2011) đã áp dụng mô hình tương tự cho các doanh nghiệp ở Singapore và đạt được tỷ lệ dự đoán chính xác lên tới 85,6% Đối với các doanh nghiệp nhỏ tại Israel, Marom & Lussier cho biết tỷ lệ dự đoán thành công/thất bại cũng đạt 85,4%.

Nghiên cứu của Lussier, Bandara & Marom (2016) về các yếu tố thành công trong kinh doanh ở Sri Lanka cho thấy rằng mặc dù có sự khác biệt giữa các bối cảnh và quốc gia, mô hình Lussier (1995) vẫn có giá trị tại bốn quốc gia khác nhau trên thế giới Điều này gợi ý rằng có khả năng một mô hình thành công có thể được áp dụng toàn cầu.

Các yếu tố thành công so với thất bại trong mô hình Lussier (1995) bao gồm:

Vốn - Các doanh nghiệp bắt đầu thiếu vốn có cơ hội thất bại lớn hơn so với các doanh nghiệp bắt đầu có đủ vốn.

Lưu trữ hồ sơ và kiểm soát tài chính là yếu tố quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp Các công ty không duy trì hồ sơ cập nhật và chính xác, cũng như không áp dụng kiểm soát tài chính đầy đủ, sẽ có nguy cơ thất bại cao hơn so với những doanh nghiệp thực hiện tốt những công việc này.

Doanh nghiệp do những người thiếu kinh nghiệm trong ngành quản lý có nguy cơ thất bại cao hơn so với những doanh nghiệp được điều hành bởi những người đã có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.

Các doanh nghiệp do những người không có kinh nghiệm quản lý điều hành thường có nguy cơ thất bại cao hơn so với những công ty được dẫn dắt bởi những nhà quản lý có kinh nghiệm.

Lập kế hoạch - Các doanh nghiệp không phát triển các kế hoạch kinh doanh cụ thể có cơ hội thất bại lớn hơn các công ty thực hiện.

Các doanh nghiệp không có cố vấn chuyên nghiệp có nguy cơ thất bại cao hơn so với những công ty có sự hỗ trợ này Gần đây, các nhà đầu tư mạo hiểm đã trở thành một nguồn cố vấn chuyên nghiệp quan trọng cho các doanh nghiệp.

Khoảng trống trong các nghiên cứu trước đây

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến thành công và thất bại của doanh nghiệp khởi nghiệp, nhưng vẫn còn tồn tại khoảng trống trong lĩnh vực này Điều này tạo cơ hội cho nhóm tác giả tiến hành nghiên cứu nhằm khám phá sâu hơn về vấn đề này.

Theo nhóm tác giả, hiện chưa có nghiên cứu định tính nào tại Việt Nam xây dựng mô hình tổng quát về các yếu tố quyết định thành công cho doanh nghiệp khởi nghiệp, điều này gây khó khăn cho các nghiên cứu định lượng sau này trong việc phát triển các giả thuyết nghiên cứu liên quan.

Nhiều mô hình thành công trên thế giới chỉ áp dụng cho các nước phát triển hoặc chỉ xem xét một số yếu tố ảnh hưởng đến thành công của doanh nghiệp Mô hình dự đoán của Lussier (1995) được xây dựng dựa trên bối cảnh Mỹ, trong khi nhóm tác giả lại tập trung vào Việt Nam, một quốc gia đang phát triển Điều này cho thấy cần có những nghiên cứu phù hợp hơn với thực tiễn và văn hóa doanh nhân Việt Nam, chẳng hạn như ý thức về thành tích của họ.

Mỹ và Việt Nam có sự khác biệt rõ rệt về văn hóa, trong đó văn hóa Việt Nam đề cao giá trị tập thể hơn cá nhân (Ralston, Thang và Napier, 1999) Hai nghiên cứu tiêu biểu của Gartner (1985) và Watson (1998) đã xây dựng mô hình dựa trên dữ liệu từ các nghiên cứu trước đó, nhưng thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các khái niệm Hơn nữa, các mô hình này chủ yếu phù hợp với các doanh nghiệp khởi nghiệp trong thế kỷ XX.

Phần lớn các nghiên cứu toàn cầu áp dụng phương pháp định lượng để đánh giá tác động của các yếu tố đến thành công hoặc thất bại của doanh nghiệp Mặc dù số liệu cung cấp cơ sở cho kết quả nghiên cứu, nhưng chúng không thể giải thích chi tiết lý do và cách thức các nhân tố này ảnh hưởng đến sự thành công hay thất bại, cũng như tính chất đặc thù của ảnh hưởng đó.

Nhóm tác giả đã tiến hành nghiên cứu dựa trên phương pháp định tính nhằm làm rõ câu hỏi này, từ đó đưa ra các hàm ý nghiên cứu và khuyến nghị thiết thực.

BỐI CẢNH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Bối cảnh nghiên cứu

2.1.1 Thực trạng khởi nghiệp tại Việt Nam

Năm 2016, số doanh nghiệp đăng ký thành lập tại Việt Nam đạt kỷ lục 110.100 đơn vị, tăng 16,2% so với năm 2015, theo Cơ sở Dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp Tổng vốn đầu tư cam kết của các doanh nghiệp này là 891.094 tỉ đồng, trung bình 8,09 tỉ đồng mỗi doanh nghiệp, tăng 48,1% so với cùng kỳ năm trước Đồng thời, gần 26.700 doanh nghiệp quay trở lại hoạt động, tăng 43,1% so với năm 2015.

Theo cơ quan quản lý đăng ký kinh doanh, các doanh nghiệp mới thành lập đã tạo ra gần 1,3 triệu việc làm Năm 2016, chính phủ đã chọn là năm “quốc gia khởi nghiệp” nhằm thúc đẩy làn sóng đầu tư thứ hai thông qua đề án “Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia đến năm 2025” của Bộ Khoa học và Công nghệ.

Tại Diễn đàn Khởi nghiệp trẻ 2017, Việt Nam đã được công nhận là quốc gia đứng đầu thế giới về Chỉ số tinh thần khởi nghiệp (AESI) Khảo sát AGER, thực hiện tại 45 quốc gia với 50.861 người từ 14 tuổi trở lên, được công bố bởi Tập đoàn Amway, Đại học Technische Universitat Munchen (TUM) và công ty nghiên cứu thị trường GFK, cho thấy Việt Nam không chỉ dẫn đầu về tinh thần khởi nghiệp mà còn đứng thứ hai về thái độ tích cực đối với khởi nghiệp.

Khởi nghiệp hiện nay đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là việc thiếu hụt nguồn lực như kinh nghiệm, tài chính và nhân sự Nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp gặp khó khăn trong việc nắm bắt kiến thức về vận hành doanh nghiệp và thực hiện các thủ tục pháp lý Hệ thống giáo dục tại Việt Nam chưa chú trọng đến việc khuyến khích tinh thần khởi nghiệp cho thế hệ trẻ, khiến học sinh tốt nghiệp phổ thông thiếu kiến thức cơ bản về kinh tế và kinh doanh Nhiều sinh viên ra trường vẫn chưa có tư duy độc lập và các kỹ năng mềm cần thiết cho sự nghiệp Chương trình giáo dục hiện tại chủ yếu tập trung vào lý thuyết, bỏ qua việc rèn luyện kỹ năng thực tiễn cho học sinh, sinh viên.

Trong thời gian gần đây, phong trào khởi nghiệp tại Việt Nam đã có những chuyển biến tích cực, thể hiện rõ qua sự gia tăng số lượng thương vụ đầu tư và sự chú ý từ nhiều lĩnh vực khởi nghiệp Các thương vụ đầu tư cho doanh nghiệp khởi nghiệp tại Việt Nam bắt đầu được ghi nhận từ năm 2011 và được theo dõi liên tục đến nay Đến cuối năm 2017, hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể.

Năm 2017 chứng kiến 92 thương vụ đầu tư với tổng giá trị gần 300 triệu USD, gấp đôi so với năm 2016 và tăng hơn 9 lần so với năm 2011 Sự tăng trưởng này phản ánh sự thay đổi trong xu hướng đầu tư tại Việt Nam.

So với năm 2016, lĩnh vực khởi nghiệp đã có sự phát triển đáng kể, với các nhà đầu tư ngày càng quan tâm hơn Thống kê cho thấy hai xu hướng nổi bật trong khởi nghiệp hiện nay đang thu hút sự chú ý lớn từ giới đầu tư.

Sự quan tâm của các nhà đầu tư đối với các lĩnh vực khởi nghiệp tại Việt Nam đã có sự dịch chuyển rõ rệt theo thời gian Trong giai đoạn 2016-2017, chỉ có thương mại điện tử, công nghệ tài chính và truyền thông là ba lĩnh vực duy trì được sự chú ý từ các nhà đầu tư, trong khi các lĩnh vực khác trải qua nhiều biến động Điều này cho thấy các nhà đầu tư có cái nhìn tích cực về tiềm năng khởi nghiệp trong những lĩnh vực được đánh giá là tiến bộ tại Việt Nam, phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa hiện nay.

Sự quan tâm của nhà đầu tư đối với lĩnh vực khởi nghiệp tại Việt Nam đã có sự thay đổi đáng kể theo thời gian, với công nghệ tài chính và thương mại điện tử nổi bật là hai lĩnh vực ghi nhận sự chuyển mình rõ rệt nhất.

Năm 2016 được xem là năm bùng nổ của các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ tài chính, khi lĩnh vực này thu hút tổng cộng 129,1 triệu USD đầu tư, chiếm tỷ lệ cao nhất trong số các lĩnh vực khác.

Trong năm 2016, lĩnh vực công nghệ tài chính chiếm 63,8% tổng số tiền đầu tư, trong khi thương mại điện tử đứng thứ hai với 34,7 triệu USD, tương đương 26,87% so với lĩnh vực công nghệ tài chính.

Môi trường kinh tế vĩ mô ổn định là yếu tố then chốt thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp của người dân Sự cần thiết phải duy trì sự ổn định này không chỉ giúp người khởi nghiệp yên tâm đầu tư thời gian, công sức, trí tuệ và tài chính mà còn tạo ra kỳ vọng vào sự hỗ trợ từ Nhà nước trong việc bảo đảm môi trường thuận lợi cho khởi nghiệp.

2.1.2 Đánh giá chung về cơ hội và thách thức của việc khởi nghiệp tại Việt Nam

Đề án “Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo Việt Nam đến năm 2025” được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt đã gây ấn tượng mạnh mẽ với cộng đồng khởi nghiệp Techfest Vietnam 2016, ngày hội khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc tế đầu tiên tại Việt Nam, đã tạo ra một sân chơi hữu ích cho các doanh nhân, giúp họ thỏa sức sáng tạo, tìm kiếm nhà đầu tư phù hợp và khởi nghiệp thuận lợi.

Các doanh nghiệp (DN) tại Việt Nam đang nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ nhà nước và các lãnh đạo cao cấp, tạo ra cơ hội phát triển chưa từng có trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu Đây là thời điểm vàng cho DN khởi nghiệp, với nhiều cơ hội để làm giàu Tuy nhiên, để tận dụng tốt những cơ hội này, việc tổ chức khởi nghiệp đổi mới - sáng tạo cần phải được chuẩn bị một cách kỹ lưỡng.

Cơ hội mang lại cho hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam cụ thể là:

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, ông Trần Nguyên Chất nhấn mạnh rằng Việt Nam cần hoàn thiện hệ thống pháp luật để đáp ứng yêu cầu của các hiệp định FTA thế hệ mới như TPP và EVFTA Những hiệp định này không chỉ yêu cầu tự do hóa sâu mà còn có phạm vi cam kết rộng và yêu cầu áp dụng chính sách đầu tư không phân biệt Cụ thể, TPP đặt ra các ràng buộc về chuyển tiền, thế quyền, đầu tư và các mục tiêu quản trị khác, điều này đòi hỏi Việt Nam phải cải thiện luật đầu tư một cách chặt chẽ và minh bạch hơn.

Phương pháp nghiên cứu

Nhóm tác giả đã áp dụng phương pháp nghiên cứu hiện tượng để thực hiện một nghiên cứu định tính nhằm khám phá các yếu tố dẫn đến thành công và thất bại của doanh nhân khởi nghiệp tại Việt Nam, theo quy trình nghiên cứu của Creswell (2014) Sau khi tìm hiểu lý thuyết và bối cảnh nghiên cứu, nhóm đã thiết kế nghiên cứu và xác định vai trò các thành viên Họ tiến hành phỏng vấn sâu 31 người với sự đồng ý tự nguyện, đồng thời thu thập dữ liệu trong quá trình phỏng vấn Dữ liệu được phân tích và nhận định ban đầu được đưa ra, sau đó phỏng vấn thêm 4 chuyên gia để củng cố các nhận định Cuối cùng, nhóm tổng hợp những hiểu biết từ nghiên cứu thành kết quả và đề xuất mô hình khái niệm về các yếu tố thành công và thất bại trong khởi nghiệp tại Việt Nam.

Từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2018, nhóm tác giả đã liên hệ với 36 người qua điện thoại và tin nhắn thông qua mối quan hệ bạn bè và người thân để xin hẹn phỏng vấn Trong số đó, 5 người đã từ chối, dẫn đến mẫu cuối cùng gồm 31 người làm việc trong 10 ngành nghề khác nhau.

Từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2018, nhóm tác giả đã thực hiện 31 cuộc phỏng vấn sâu với 27 doanh nhân đã trải nghiệm hiện tượng này và 4 chuyên gia tư vấn về khởi nghiệp Trong số đó, có 29 cuộc phỏng vấn trực tiếp và 2 cuộc phỏng vấn trực tuyến Thông tin nhân khẩu học của những người được phỏng vấn được trình bày trong bảng dưới đây.

Bảng 1: Đặc điểm mẫu nghiên cứu Đặc điểm Số lượng Phần trăm

Nữ 9 29 Độ tuổi 20 đến dưới 25 11 35

Trình độ học vấn Đại học 24 77

Số năm hoạt động 1 đến dưới 3 17 55

Vị trí Người sáng lập 27 87

Ngành Dịch vụ giáo dục 10 32

(Nguồn: Nhóm tác giả tự tổng hợp)

Doanh nghiệp khởi nghiệp thành công được định nghĩa là doanh nghiệp đã hoạt động ít nhất 1 năm, trong khi sự thất bại đồng nghĩa với việc doanh nghiệp không còn hoạt động.

Các yếu tố quyết định thành công và thất bại trong khởi nghiệp của anh/chị là gì? Quá trình phỏng vấn đã được ghi âm và nhóm tác giả đã lưu trữ dữ liệu phỏng vấn trong 31 tệp âm thanh khác nhau.

Nhóm tác giả thực hiện các cuộc phỏng vấn với hai lợi ích chính Thứ nhất, họ có thể hiểu tâm lý của người được phỏng vấn thông qua lời nói và biểu cảm, từ đó nhận diện các mối liên kết giữa các ý tưởng Thứ hai, nhóm tác giả có khả năng sao chép chính xác các nhận xét và ý tưởng từ doanh nhân và chuyên gia tư vấn, sau đó chuyển đổi thành tài liệu định dạng Word.

Bảng 1 trình bày đặc điểm mẫu nghiên cứu với khoảng 70% người phỏng vấn là nam giới và 30% là nữ giới, tất cả đều có bằng đại học Hai lĩnh vực có tỷ lệ doanh nhân khởi nghiệp cao nhất là dịch vụ giáo dục và công nghệ, chiếm 50% tổng số doanh nhân tham gia phỏng vấn.

Nhóm tác giả đã sử dụng phần mềm NVIVO 10 để phân tích dữ liệu định tính từ 31 cuộc phỏng vấn, giúp tổ chức dữ liệu một cách có hệ thống và tăng cường tính minh bạch theo O’Dwyer (2004) Tuy nhiên, phần mềm này không thể thay thế tư duy phê phán trong việc đưa ra kết luận, do đó, phân tích dữ liệu định tính vẫn cần đến nỗ lực của con người Quy trình phân tích dữ liệu trong nghiên cứu này được chia thành ba giai đoạn: tinh giản dữ liệu, trình bày dữ liệu và phân tích dữ liệu, theo Miles và Huberman (1994).

Giai đoạn 1: Tinh giản dữ liệu

Theo O’Dwyer (2004), quy trình phân tích dữ liệu bao gồm bốn bước chính Đầu tiên, nhóm tác giả tiến hành đọc kỹ 31 tệp ghi chép từ các cuộc phỏng vấn và lập tóm tắt các ý chính Tiếp theo, họ mã hóa các ý chính này bằng phần mềm NVIVO 10 Sau đó, nhóm tạo mã bao trùm một cách có hệ thống để đại diện cho các ý chính có chủ đề tương tự Cuối cùng, nhóm tổ chức lại các chủ đề phân tích sau khi xem xét lại các giả định và phân tích trước đó, nhằm làm nổi bật bức tranh tổng thể của vấn đề nghiên cứu.

Giai đoạn 2: Trình bày dữ liệu

Công đoạn tinh giản dữ liệu diễn ra song song với việc xây dựng sơ đồ cây, giúp nhóm tác giả hình dung rõ ràng hơn về bức tranh tổng thể Các ý chính được xác định từ các mã bao trùm, từ đó hỗ trợ trong việc lập luận và diễn giải kết quả phỏng vấn một cách có hệ thống (O’Dwyer, 2004).

Giai đoạn 3: Phân tích dữ liệu

Theo O’Dwyer (2004), quá trình phân tích dữ liệu bao gồm bốn bước chính Đầu tiên, các chủ đề phân tích ban đầu được mô tả như một câu chuyện để đảm bảo tính phong phú và phức tạp của dữ liệu Tiếp theo, những câu chuyện này được so sánh, đặt câu hỏi và làm rõ, từ đó các xung đột và mâu thuẫn xuất hiện, dẫn đến việc tái cấu trúc các chủ đề Bước thứ ba, nhóm tác giả phân tích bức tranh tổng thể dựa trên các chủ đề đã được cấu hình lại Cuối cùng, nhóm tác giả trình bày kết quả và các phát hiện từ nghiên cứu trong chương tiếp theo.

KẾT QUẢ VÀ CÁC PHÁT HIỆN TỪ NGHIÊN CỨU

THẢO LUẬN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Ngày đăng: 04/08/2021, 06:49

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w