Rửa tiền trong hoạt động thanh toán quốc tế tại Việt Nam – Thực trạng và Giải pháp.Rửa tiền trong hoạt động thanh toán quốc tế tại Việt Nam – Thực trạng và Giải pháp.Rửa tiền trong hoạt động thanh toán quốc tế tại Việt Nam – Thực trạng và Giải pháp.Rửa tiền trong hoạt động thanh toán quốc tế tại Việt Nam – Thực trạng và Giải pháp.Rửa tiền trong hoạt động thanh toán quốc tế tại Việt Nam – Thực trạng và Giải pháp.
M ỘT SỐ VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ HOẠT ĐỘNG RỬA TIỀN
Khái niệm rửa tiền
Rửa tiền không còn là khái niệm xa lạ trong xã hội hiện đại, mà thực chất đã tồn tại từ khoảng 3000 năm trước Theo các nhà sử học, vào thời cổ đại tại Trung Quốc, nhiều vua chúa đã áp đặt quy định cho phép thu thuế và tịch thu tài sản của dân chúng hoặc thương nhân, nhằm che giấu tài sản và chuyển chúng đến các vùng lân cận để kinh doanh.
Trong giai đoạn hội nhập kinh tế hiện nay, rửa tiền, hay còn gọi là "money laundering" trong tiếng Anh, đã được công nhận là một hành vi phạm tội nghiêm trọng.
Vào đầu thế kỷ XX, tội phạm rửa tiền ở Mỹ Latinh được gọi là “blanqueo”, có nghĩa là “tẩy trắng” trong tiếng Anh Loại tội phạm này sau đó lan rộng ra nhiều quốc gia với các tên gọi khác nhau như “riciclaggio” (tiếng Italia) và “blanchiment de fonds” (tiếng Pháp) Vào năm 1920, tại Hoa Kỳ, các tổ chức tội phạm đã lợi dụng các cửa tiệm giặt là để thực hiện hoạt động rửa tiền, do pháp luật thời điểm đó không yêu cầu cung cấp thông tin khách hàng Hành vi rửa tiền thường diễn ra trong các lĩnh vực ngân hàng, thuế, và hải quan, được các nhà làm luật mô tả là “tẩy trắng các đồng tiền bẩn”.
Vào năm 1988, Liên Hợp Quốc đã đưa ra định nghĩa pháp lý đầu tiên về rửa tiền trong Công Ước Viên, xác định rửa tiền là hành vi chuyển đổi hoặc chuyển giao tài sản thu được từ buôn bán ma túy nhằm che giấu nguồn gốc và giúp người phạm tội trốn tránh trách nhiệm pháp lý Tuy nhiên, định nghĩa này chỉ giới hạn trong lĩnh vực buôn lậu ma túy Để mở rộng phạm vi, vào năm 2000, Liên Hợp Quốc đã ban hành Công Ước Palermo, trong đó rửa tiền được định nghĩa rộng hơn, bao gồm các hành vi chuyển đổi, che giấu, sở hữu tài sản do phạm tội mà có, và tham gia vào các hoạt động liên quan, nhằm giúp các đối tượng phạm tội trốn tránh trách nhiệm.
Theo Lực lượng đặc nhiệm tài chính về chống rửa tiền (FATF), rửa tiền được định nghĩa là quá trình xử lý tiền thu được từ hoạt động phạm tội, nhằm che giấu nguồn gốc bất hợp pháp của chúng và hợp pháp hóa những lợi nhuận thu được một cách trái pháp luật.
Theo Luật Phòng chống rửa tiền số 07/2012/QH13 tại Việt Nam, rửa tiền được định nghĩa là hành vi của tổ chức, cá nhân nhằm hợp pháp hóa nguồn gốc tài sản có được từ hành vi phạm tội Điều này bao gồm các hành vi được quy định trong Bộ luật hình sự, việc trợ giúp cho tổ chức, cá nhân liên quan đến tội phạm để trốn tránh trách nhiệm pháp lý, và việc chiếm hữu tài sản khi biết rõ tài sản đó có nguồn gốc từ tội phạm.
Theo Điều 324 Bộ luật hình sự 2015 có quy định về tội rửa tiền như sau:
Người thực hiện các hành vi như tham gia vào giao dịch tài chính nhằm che giấu nguồn gốc bất hợp pháp của tiền hoặc tài sản do tội phạm mà có sẽ bị phạt tù từ 01 đến 05 năm Hành vi sử dụng tài sản phạm tội vào các hoạt động kinh doanh cũng bị xử lý tương tự Ngoài ra, việc che giấu thông tin về nguồn gốc, bản chất, vị trí hoặc quyền sở hữu của tài sản phạm tội cũng bị coi là vi phạm Các hành vi này áp dụng cho tiền, tài sản có được từ chuyển nhượng hoặc chuyển đổi do hành vi phạm tội của người khác.
Rửa tiền là quá trình chuyển đổi tiền và tài sản phi pháp thành hợp pháp, nhằm mục đích lưu hành và sử dụng hợp pháp Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau từ các tổ chức, nhưng bản chất của hoạt động này vẫn tập trung vào việc hợp pháp hóa nguồn tài chính không hợp pháp.
Hình thức và thủ đoạn rửa tiền
Hành vi rửa tiền diễn ra qua nhiều phương thức tinh vi, gây khó khăn cho việc kiểm soát của Chính Phủ Tội phạm rửa tiền thường lợi dụng những khe hở trong hệ thống pháp luật, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển, để thực hiện tẩy rửa tài sản bất hợp pháp.
“đồng tiền bẩn” Cụ thể, những hình thức rửa tiền được phân lợi theo các hoạt động như sau:
1.1.2.1 Rửa tiền thông qua đầu tư nước ngoài
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, nhiều quốc gia đã điều chỉnh pháp luật đầu tư để tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư, dẫn đến việc không còn quan tâm đến nguồn gốc hợp pháp của tiền đầu tư Điều này đã tạo cơ hội cho hoạt động rửa tiền phát triển mạnh mẽ, khi tội phạm rửa tiền sử dụng nguồn tiền bất hợp pháp để đầu tư vào các lĩnh vực như cho thuê quyền sử dụng đất, xây dựng, bất động sản và thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài Lợi nhuận từ các hoạt động này sau đó được chuyển đến các địa điểm khác và có thể dẫn đến việc tuyên bố phá sản hoặc biến mất cùng với số tiền đã được hợp pháp hóa.
1.1.2.2 Rửa tiền qua các giao dịch tiền mặt Đây là phương thức rửa tiền truyền thống nhưng vẫn đem lại hiệu quả với những nền tài chính giao dịch chủ yếu bằng tiền mặt Rửa tiền thông qua các giao dịch tiền mặt với khoản lớn sẽ có thể gây chú ý với cơ quan điều tra nhưng với những khoản được chia nhỏ thì rất có khả năng sẽ qua mặt được cơ quan điều tra.
Tội phạm rửa tiền thường trà trộn giao dịch với các khoản tiền hợp pháp để che giấu nguồn gốc phi pháp Họ có xu hướng chuyển hoạt động sang các quốc gia có cơ chế phòng chống rửa tiền yếu kém hơn Ngoài việc rửa tiền, họ còn vận chuyển tiền mặt qua biên giới để thực hiện các hành vi phạm pháp khác và gây khó khăn cho lực lượng điều tra, thường đổi lấy ngoại tệ mạnh và có mệnh giá lớn Ngoài ra, tội phạm cũng sử dụng thị trường mua bán tài sản như vàng, bạc, kim cương, vì đây là những tài sản giá trị cao, dễ cất giữ và không cần đăng ký quyền sở hữu Họ còn có thể mua ô tô, du thuyền và đăng ký dưới tên giả để tránh sự chú ý từ cơ quan điều tra.
1.1.2.4 Rửa tiền qua các trung tâm giải trí, sòng bạc, xổ số, cá cược,…
Ngành kinh doanh sòng bạc thường có tỷ lệ thanh toán tiền mặt cao và thiếu kiểm soát nguồn gốc tiền của khách hàng Điều này khiến sòng bạc trở thành nơi lý tưởng cho các hoạt động rửa tiền Khi thắng cược, tội phạm nhận séc từ sòng bạc để hợp pháp hóa tiền bất hợp pháp của họ Thêm vào đó, nhiều khi việc đánh bạc chỉ là hình thức, với khả năng các tội phạm thỏa thuận trực tiếp với chủ sòng bạc để xác nhận các khoản tiền thắng cược với một tỷ lệ chi phí nhất định.
Hợp thức hóa tiền từ nguồn gốc bất hợp pháp thường diễn ra qua việc mua lại giải thưởng xổ số với giá cao hơn giá trị thực mà người trúng thưởng có thể nhận Khoản chênh lệch này trở thành chi phí để đảm bảo tính hợp pháp cho số tiền phi pháp Sau khi sở hữu vé số trúng thưởng, tội phạm sẽ đến Công ty phát hành xổ số để đổi lấy tiền hợp pháp.
Trong cơ chế thị trường hiện nay, cá cược thể thao như đua ngựa và đua chó đã trở thành một hình thức giải trí phổ biến Tuy nhiên, việc sử dụng tiền mặt với số lượng lớn trong các hoạt động này cũng tạo điều kiện cho tội phạm rửa tiền phát triển.
1.1.2.5 Rửa tiền qua các hóa đơn chứng từ, hợp đồng thương mại
Tội phạm rửa tiền thường sử dụng chiêu thức khai tăng lượng hàng hóa trong giao dịch hoặc lợi dụng các công ty kinh doanh thật nhưng có hoạt động bán hàng rất hạn chế Bằng cách này, chúng có thể tạo ra hóa đơn để chứng minh thu nhập từ hoạt động kinh doanh, từ đó hợp pháp hóa số tiền có nguồn gốc phi pháp.
1.1.2.6 Rửa tiền qua các công ty bảo hiểm
Các tội phạm thường sử dụng tiền phi pháp để mua bảo hiểm tại các công ty bảo hiểm Sau một thời gian, số tiền này sẽ tạo ra một điều kiện an toàn trong tài khoản của công ty bảo hiểm Khi đó, họ sẽ yêu cầu rút tiền trước thời hạn hoặc chi trả cho người thụ hưởng khác, hoặc dùng giá trị hợp đồng bảo hiểm để đảm bảo cho các giao dịch như mua bán bất động sản.
1.1.2.7 Rửa tiền qua thị trường chứng khoán
Nhiều quốc gia thiếu quy định nghiêm ngặt về kiểm soát nguồn gốc tiền đầu tư vào thị trường chứng khoán, tạo điều kiện cho tội phạm rửa tiền hoạt động Tiền bẩn thường được sử dụng để mua cổ phiếu trên các sàn giao dịch, sau đó bán lại, thậm chí với giá thấp hơn giá mua ban đầu, nhằm thu hồi tiền hợp pháp.
1.1.2.8 Rửa tiền qua hệ thống ngân hàng
Tội phạm rửa tiền thường sử dụng tiền bẩn để gửi tiết kiệm, mở tài khoản ngân hàng, mua tín phiếu, trái phiếu và thực hiện các giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng Nếu số tiền gửi vào ngân hàng vượt quá quy định, nó sẽ bị đưa vào danh sách giao dịch đáng ngờ và cần giải trình nguồn gốc Tuy nhiên, ở một số quốc gia thiếu quy định cụ thể về hạn mức này, tội phạm dễ dàng lợi dụng để thực hiện hành vi rửa tiền Tại các quốc gia có ngân hàng hoạt động kém hiệu quả và chi phí cao, các ngân hàng “ngầm” với dịch vụ rẻ và thủ tục đơn giản trở thành nơi trú ẩn cho tội phạm Hệ thống ngân hàng không chính thức này có mạng lưới rộng khắp và dựa vào niềm tin của khách hàng, cho phép tội phạm gửi tiền và nhận ở nơi khác mà không cần chứng minh nguồn gốc Những nơi nhận tiền thường là các quốc gia khuyến khích đầu tư tài chính mà không yêu cầu chứng từ rõ ràng Hơn nữa, hành vi rửa tiền qua thanh toán quốc tế rất tinh vi, không chỉ liên quan đến cá nhân mà còn có doanh nghiệp, tập đoàn lớn ngụy trang Các đối tượng phạm tội xuyên quốc gia thiết lập quan hệ giữa người nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa, thực hiện giao dịch qua chứng từ giả mạo, cho phép tiền bẩn di chuyển dễ dàng giữa các quốc gia như một giao dịch hợp pháp.
Như vậy, với những hình thức kể trên, có thể phân loại luồng tiền bẩn chủ yếu như sau:
Các nguồn tiền bẩn được tẩy rửa và sử dụng trong nước thông qua quá trình rửa tiền Quá trình này liên quan đến việc hình thành, tẩy rửa và tái đầu tư số tiền bất hợp pháp vào hệ thống tài chính của quốc gia.
Số tiền bẩn có nguồn gốc trong nước được chuyển ra nước ngoài để tẩy rửa trong hệ thống tài chính của quốc gia khác và sau đó được tái đầu tư qua hệ thống tài chính của nước đó.
Số tiền bẩn được rửa sạch và chuyển ra khỏi hệ thống tài chính của các quốc gia đang phát triển, dẫn đến việc nguồn vốn này không được đầu tư trở lại cho đất nước ban đầu.
− Số tiền bẩn được tạo ra ở nước ngoài, được tẩy rửa ở nước đó hoặc nước khác và cuối cùng được đầu tư cho các nước đang phát triển.
Số tiền bẩn sau khi được tẩy rửa thường được chuyển đến các quốc gia đang phát triển, không nhằm mục đích đầu tư mà để lưu thông và tiêu thụ rộng rãi trong xã hội.
Hậu quả kinh tế xã hội của hoạt động rửa tiền
Hoạt động rửa tiền gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến nền kinh tế, làm suy yếu sự ổn định không chỉ của một quốc gia mà còn ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu.
Gây mất ổn định cho nền kinh tế
Tội phạm rửa tiền không quan tâm đến lợi ích kinh tế từ nguồn lợi nhuận bất hợp pháp, dẫn đến việc họ không chú ý đến lợi ích quốc gia và hậu quả của các khoản đầu tư Mục tiêu chính của họ là hợp pháp hóa tiền phi pháp, gây ra sự mất ổn định kinh tế và ảnh hưởng tiêu cực đến phân bổ nguồn lực, dẫn đến hiệu quả kinh tế kém ở các khu vực trọng yếu Hoạt động rửa tiền còn bóp méo ngoại thương, làm biến tướng xuất nhập khẩu và thường đi kèm với hành vi trốn thuế, gây thất thu ngân sách nhà nước Chính phủ phải chi một khoản lớn để khắc phục hậu quả từ các hoạt động bất hợp pháp như buôn lậu, buôn bán ma túy và mại dâm Do đó, rửa tiền gây tổn hại nghiêm trọng đến nền kinh tế và ngân sách quốc gia, làm giảm khả năng thực thi chính sách kinh tế do thiếu nguồn lực và làm mất quyền kiểm soát của Chính phủ trước sự gia tăng của tiền bất hợp pháp trong nền kinh tế.
Giảm thu hút đầu tư nước ngoài
Các hoạt động phạm tội có thể mang lại lợi nhuận cho tội phạm rửa tiền nếu chúng tẩy rửa tiền thành công Khi một quốc gia được coi là nơi ẩn náu an toàn cho tội phạm, hoạt động rửa tiền sẽ phát triển, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế quốc gia đó Các tổ chức tài chính nước ngoài có thể hạn chế giao dịch, dẫn đến việc doanh nghiệp nước ngoài khó tiếp cận thị trường hoặc phải chịu chi phí cao hơn, từ đó giảm khả năng thu hút đầu tư Đặc biệt, các quốc gia đang phát triển sẽ gặp khó khăn trong việc nhận hỗ trợ từ Chính phủ nước ngoài Lực lượng đặc nhiệm tài chính về phòng chống rửa tiền theo dõi danh sách các quốc gia không tuân thủ yêu cầu, và việc bị đưa vào danh sách này cho thấy nước đó không đạt tiêu chuẩn tối thiểu về phòng chống rửa tiền (FATF, 1990).
Làm suy yếu các tổ chức tài chính nội địa
Rửa tiền làm suy yếu thị trường tài chính của một quốc gia, ảnh hưởng tiêu cực đến sự lành mạnh và ổn định của các tổ chức tài chính như ngân hàng, công ty chứng khoán và công ty bảo hiểm Hoạt động này gây ra rủi ro về nghiệp vụ, uy tín và pháp lý, dẫn đến hậu quả như mất đi hoạt động kinh doanh sinh lợi, gặp vấn đề về tính thanh khoản do rút tiền, chi phí điều tra tăng cao và giảm giá trị cổ phiếu.
Rủi ro trong nghiệp vụ xuất phát từ quy trình không đầy đủ và không nhất quán, liên quan đến con người, cơ sở vật chất, hệ thống máy móc và các yếu tố bên ngoài Những rủi ro này có thể dẫn đến thiệt hại cho tổ chức khi xảy ra biến động bất thường trong chi phí dịch vụ.
Rủi ro về uy tín là một yếu tố tiềm ẩn khi công chúng phát hiện các vấn đề tiêu cực liên quan đến doanh nghiệp và ngân hàng Khách hàng và nhà đầu tư có thể ngừng hợp tác với tổ chức có uy tín bị ảnh hưởng bởi nghi ngờ về rửa tiền, dẫn đến việc mất khách hàng, giảm doanh thu từ các khoản vay và tăng rủi ro cho toàn bộ danh mục cho vay Ngoài ra, khách hàng gửi tiền có thể rút tiền ngay lập tức, gây ra sự sụt giảm đột ngột về nguồn vốn Các khoản tiền từ hoạt động rửa tiền không thể trở thành nguồn vốn ổn định cho ngân hàng.
Rủi ro pháp lý có thể phát sinh từ các vụ kiện hoặc các phán quyết không có lợi từ tòa án Khách hàng hợp pháp cũng có thể trở thành nạn nhân, dẫn đến việc họ mất tiền và phải kiện tổ chức để yêu cầu bồi hoàn, gây ra nhiều rắc rối cho các tổ chức này.
Việc trang bị đầy đủ công cụ hỗ trợ kiểm tra sẽ giúp các tổ chức giảm thiểu thiệt hại do rửa tiền Tuy nhiên, hoạt động rửa tiền vẫn tiếp diễn, cho thấy sự tồn tại của tham nhũng và các nhóm nắm quyền vẫn tiếp tục thu lợi từ những hành vi phạm tội này.
Gây tổn hại khu vực kinh tế và những nỗ lực tư nhân hóa
Tội phạm rửa tiền đang trở thành một thách thức lớn đối với nỗ lực thúc đẩy nền kinh tế thông qua tư nhân hóa ở nhiều quốc gia, vì chúng có khả năng trả giá cao hơn so với các nhà thầu hợp pháp Khi những khoản tiền bất chính được đầu tư, tội phạm sẽ gia tăng khả năng thực hiện các hoạt động phạm pháp, dẫn đến sự gia tăng tham nhũng trong xã hội.
Những tội phạm sử dụng doanh nghiệp vỏ bọc để trộn lẫn quỹ hợp pháp và bất hợp pháp nhằm che giấu tiền bẩn, gây khó khăn cho các doanh nghiệp hợp pháp trong cạnh tranh Họ có thể bán phá giá sản phẩm, không tạo ra giá trị cho nền kinh tế, làm giảm khả năng tài chính của các công ty hợp pháp và gây hoang mang cho nhà đầu tư Việc này cho phép họ kiểm soát các ngành kinh tế, dẫn đến bất ổn định do phân bổ sai lệch nguồn lực và tình trạng giả tạo giá cả hàng hóa.
Khó khăn trong việc thực hiện và kiểm soát các chính sách kinh tế
Hoạt động rửa tiền là hành vi che giấu nguồn gốc bất hợp pháp của tài sản, gây ra những tác động tiêu cực đến nền kinh tế Ngân sách yếu kém làm giảm hiệu quả của các chính sách kinh tế, dẫn đến sự biến động của đồng tiền và tỷ lệ lãi suất.
Cơ sở pháp lý về hoạt động phòng chống rửa tiền
Hoạt động phòng chống rửa tiền cần phải tuân thủ những nguyên tắc dưới đây:
Nguyên tắc xác định hành vi tội phạm trong lĩnh vực ngân hàng yêu cầu các ngân hàng phải dựa vào các văn bản pháp luật về rửa tiền để nhận diện các hành vi vi phạm pháp luật liên quan Điều này giúp họ xây dựng các quy định nội bộ, tạo cơ sở cho việc phát hiện và xử lý các giao dịch đáng ngờ trong hệ thống ngân hàng.
Nguyên tắc giám sát chặt chẽ yêu cầu các ngân hàng phải ghi chép cẩn thận thông tin về khách hàng và các giao dịch Việc này nhằm thống kê và theo dõi nguồn tiền, đồng thời xử lý kịp thời các giao dịch đáng ngờ theo quy định hiện hành.
Nguyên tắc giữ bí mật thông tin khách hàng là rất quan trọng đối với các ngân hàng, nhằm bảo vệ hoạt động kinh doanh của khách hàng và thông tin về các giao dịch đáng ngờ Việc không tiết lộ thông tin này không chỉ giúp ngăn chặn tội phạm mà còn đảm bảo dễ dàng hơn trong việc phát hiện và tra cứu các hoạt động bất thường.
Nguyên tắc lưu giữ thông tin yêu cầu các ngân hàng phải bảo quản cẩn thận thông tin khách hàng và thông tin giao dịch Những dữ liệu này cần được sẵn sàng cung cấp cho các cơ quan pháp luật có thẩm quyền khi cần thiết, nhằm phục vụ như bằng chứng trong các vụ án phạm tội.
Nguyên tắc hợp tác trong phòng chống rửa tiền yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) và Ngân hàng Nhà nước (NHNN), cùng với các cơ quan chức năng liên quan Đồng thời, cần thiết phải thiết lập mối quan hệ hợp tác và trao đổi thông tin với các tổ chức quốc tế và ngân hàng nước ngoài để nâng cao hiệu quả trong công tác này.
1.1.4.2 Quy định của các tổ chức quốc tế
Trước sự gia tăng của hoạt động rửa tiền, cộng đồng quốc tế đã hợp tác để ngăn chặn tội phạm Để đảm bảo việc này diễn ra một cách đồng bộ và hệ thống toàn cầu, nhiều tổ chức quốc tế, trong đó có Liên Hợp Quốc, đã đưa ra các khuyến nghị, quy định và nguyên tắc phòng chống rửa tiền.
Liên Hợp Quốc, được thành lập vào tháng 10/1945, là tổ chức quốc tế tiên phong trong việc chống rửa tiền toàn cầu Tổ chức này đã ban hành nhiều công ước và nghị định quan trọng, trong đó có hai công ước tiêu biểu được đề cập.
Công ước Viên: năm 1988, một hiệp định quốc tế đã được khởi xướng gọi là
Công ước của Liên Hợp Quốc về chống buôn bán bất hợp pháp ma túy và các chất hướng thần, có hiệu lực từ tháng 11/1990, đã thu hút sự tham gia của 169 quốc gia (UN, 1988) Mặc dù Công ước Viên quy định tội buôn bán bất hợp pháp ma túy là tội phạm nguồn, nhưng nó không đề cập đến các khía cạnh phòng ngừa liên quan đến rửa tiền.
Công ước Palermo, được Liên Hợp Quốc thông qua vào năm 2000, nhằm tăng cường nỗ lực chống tội phạm quốc tế có tổ chức Công ước này, mang tên "Công ước chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia", bao gồm nhiều điều khoản quan trọng về việc ngăn chặn tội phạm có tổ chức Các quốc gia tham gia phải thực hiện các điều khoản của Công ước bằng cách ban hành luật trong nước, có hiệu lực từ tháng 9/2003.
Việc rửa tiền đã được hình sự hóa, xác định tất cả các tội nghiêm trọng là tội phạm nguồn, không phân biệt tội phạm xảy ra trong nước hay nước ngoài Ngoài ra, quy định cho phép suy đoán về sự cố ý phạm tội dựa trên các tình tiết khách quan (Công ước Palermo, 2000, điều 6).
Để phòng ngừa và phát hiện hành vi rửa tiền, cần xây dựng các biện pháp hiệu quả, bao gồm việc nhận dạng khách hàng, lưu giữ hồ sơ và báo cáo các giao dịch đáng ngờ, theo quy định tại Điều 7 của Công ước Palermo năm 2000.
Trao quyền hợp tác và trao đổi thông tin giữa các cơ quan hành chính, quản lý và thi hành pháp luật trong nước cũng như quốc tế là cần thiết Việc thành lập một đơn vị tình báo tài chính nhằm thu thập, phân tích và phổ biến thông tin sẽ thúc đẩy hợp tác quốc tế, theo Công ước Palermo 2000, điều 7 Đồng thời, lực lượng đặc nhiệm tài chính cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chống rửa tiền.
Lực lượng đặc nhiệm tài chính về chống rửa tiền (FATF) là cơ quan liên Chính phủ chuyên phát triển và thúc đẩy các biện pháp chống rửa tiền FATF định hướng chính sách nhằm cải cách quốc gia về lập pháp và quản lý công tác phòng chống rửa tiền Chức năng chính của FATF bao gồm theo dõi tiến độ thực hiện các biện pháp chống rửa tiền của các thành viên, tổng kết và báo cáo về xu hướng cũng như thủ đoạn rửa tiền, và thúc đẩy việc chấp thuận và thực hiện các tiêu chuẩn toàn cầu về chống rửa tiền.
Vào năm 1990, FATF đã thông qua “Bốn mươi khuyến nghị về rửa tiền”, thiết lập khung phòng chống rửa tiền toàn diện với nguyên tắc linh hoạt cho từng quốc gia Mặc dù không có tính ràng buộc pháp lý, tài liệu này đã được cộng đồng quốc tế công nhận như một tiêu chuẩn quan trọng Các nước thành viên tự đánh giá việc thực hiện, sau đó được đánh giá chéo bởi các chuyên gia từ các quốc gia khác FATF cũng phát hành báo cáo thường niên về xu hướng và kỹ thuật rửa tiền, cung cấp thông tin cập nhật cho các nước thành viên.
Năm 2001, FATF đã ban hành chín khuyến nghị mới về tài trợ khủng bố nhằm khuyến khích các quốc gia thực hiện các biện pháp phòng ngừa và truy tố tội phạm Để đánh giá mức độ hợp tác, FATF đã xây dựng quy trình phù hợp với "Bốn mươi khuyến nghị", qua đó xác định các nước và vùng lãnh thổ không hợp tác và công bố danh sách này công khai Việc bị đưa vào danh sách này có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến uy tín của các quốc gia, buộc họ phải nỗ lực để thoát ra khỏi danh sách đó.
Thực trạng rửa tiền trên thế giới
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, giao thương giữa các quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và mở rộng thị phần của mỗi quốc gia.
Hoạt động thanh toán quốc tế đang phát triển mạnh mẽ, kéo theo sự gia tăng của tội phạm rửa tiền Theo Ngân hàng Thế giới, năm 2020, có 20 quốc gia có lượng giao dịch thanh toán quốc tế lớn nhất, bao gồm cả các quốc gia phát triển và đang phát triển Điều này cho thấy rằng vị thế kinh tế không hoàn toàn quyết định số lượng giao dịch quốc tế, và bất kỳ quốc gia nào cũng có thể trở thành nơi ẩn náu cho tội phạm.
Biểu đồ 1.1: So sánh 20 quốc gia có lượng giao dịch thanh toán quốc tế lớn nhất thế giới năm 2019
Nguồn: Migration and Development Brief 32, WorldBank, April 2020
Các quốc gia đang phát triển như Pakistan, Guatemala, và Nepal trở thành môi trường lý tưởng cho tội phạm rửa tiền do nền kinh tế còn non trẻ Trong khi đó, Ấn Độ, Trung Quốc, Mexico và Philippines nằm trong top đầu với lượng giao dịch lớn, thể hiện chính sách thanh toán quốc tế mở rộng, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động rửa tiền.
Theo Văn phòng Liên Hợp Quốc về Phòng chống Ma túy và Tội phạm (UNODC), các giao dịch ma túy vẫn tiếp tục diễn ra với giá trị lên tới 2 nghìn tỷ USD mỗi năm Trong những năm qua, nhiều vụ bê bối rửa tiền xuyên quốc gia đã được phanh phui, chủ yếu thông qua các ngân hàng, công ty bù nhìn và các cơ chế khác nhằm che đậy hoạt động phi pháp Một số trường hợp đáng chú ý đã thu hút sự chú ý toàn cầu.
Các trường hợp rửa tiền lớn đã bị phát hiện trên thế giới tính tới năm 2019
Từ năm 2007 đến 2012, Banamex USA, một công ty con của Citigroup, đã thực hiện các giao dịch trị giá hơn 8,8 tỷ USD mà không có sự giám sát thích hợp Năm 2015, Citigroup bị phạt 237 triệu USD bởi Tập đoàn Bảo hiểm tiền gửi Liên bang Mỹ và Sở Giám Sát Kinh doanh California Hai năm sau, Citigroup đã ký một thỏa thuận tạm hoãn truy tố với Bộ Tư pháp Hoa Kỳ.
Năm 2014, Toà án Hoa Kỳ đã xác định rằng trong suốt 15 năm, JPMorgan đã bỏ qua những cảnh báo về mức độ nguy hiểm từ các giao dịch của Bernard Madoff, một nhà tài chính nổi tiếng trên Phố Wall, người đã thực hiện một mô hình Ponzi lên tới 65 tỷ USD thông qua tài khoản ngân hàng của mình Kết quả là, JPMorgan Chase đã bị phạt số tiền lên tới 2,05 tỷ USD.
Các băng đảng ma túy Mexico đã lợi dụng tài khoản ngân hàng Wachovia để thực hiện hành vi rửa tiền từ năm 2004 đến 2007 Kể từ khi Wachovia được Wells Fargo mua lại, ngân hàng này đã xử lý ít nhất 373 tỷ USD chuyển khoản từ các tổ chức tiền tệ của Mexico Sau khi các hành vi này bị phát hiện, Wachovia đã bị phạt 160 triệu USD.
Nền tảng tiền kỹ thuật số Liberty Reserve, hoạt động chủ yếu tại Costa Rica, đã trở thành trung tâm của một vụ rửa tiền khổng lồ trị giá 6 tỷ USD Vào năm 2016, Arthur Budovsky, người sáng lập Liberty Reserve, đã bị chính quyền Hoa Kỳ kết án 20 năm tù vì điều hành doanh nghiệp rửa tiền này.
PDVSA (Tập đoàn dầu khí Quốc gia Venezuela)
Vào tháng 10/2018, Matthias Krull, cựu nhân viên ngân hàng Julius Baer, bị tòa án Hoa Kỳ tuyên án 10 năm tù vì đã hỗ trợ vụ rửa tiền 1,2 tỷ USD từ Ngân hàng Nhà nước Petróleos de Venezuela SA Đồng thời, Rafael Ramirez, cựu Bộ trưởng Năng lượng và Dầu khí, cũng bị nghi ngờ liên quan đến đường dây rửa tiền thông qua ngân hàng tư nhân Andorra (BPA) từ năm 2006.
Năm 2012, ngân hàng Standard Chartered bị Cơ quan dịch vụ Tài chính bang New York cáo buộc hỗ trợ chính phủ Iran vi phạm các quy định chống rửa tiền của Hoa Kỳ, thực hiện tới 60.000 giao dịch rửa tiền qua hệ thống ngân hàng Hoa Kỳ.
Ngân hàng này đã vi phạm lệnh trừng phạt của Hoa Kỳ đối với Iran với tổng giá trị 250 tỷ USD và bị phạt 667 triệu USD Vào năm 2014, tiểu bang New York đã áp dụng mức phạt 300 triệu USD do ngân hàng không thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp kiểm soát hành vi chống rửa tiền.
Ngân hàng HSBC đã không thực hiện giám sát đúng cách đối với 670 triệu USD chuyển khoản từ Mexico và hơn 9,4 tỷ USD trong các giao dịch mua bán tiền tệ tại Hoa Kỳ, tạo điều kiện cho các băng đảng ma túy của Mexico và Colombia thực hiện hành vi rửa tiền từ các hoạt động phi pháp Hệ thống gửi và chuyển tiền tỉ mỉ đã góp phần vào việc này, dẫn đến việc HSBC bị xử phạt 1,9 tỷ USD.
Vào tháng 09/2018, ngân hàng Danske, một trong những ngân hàng lớn nhất Đan Mạch, đã bị cáo buộc liên quan đến các giao dịch rửa tiền lên tới 200 tỷ Euro (230 tỷ USD), chủ yếu từ Estonia, Nga, Latvia và Anh, diễn ra qua chi nhánh Estonia của họ từ năm 2007 đến 2015, bất chấp nhiều cảnh báo từ các cơ quan quản lý và người tố giác Sau khi vụ việc được phanh phui, các cuộc điều tra đã được tiến hành ở Đan Mạch, Estonia và Hoa Kỳ.
Vào năm 2018, ngân hàng này đã thừa nhận những thiếu sót nghiêm trọng trong việc ngăn chặn các khoản thanh toán bất hợp pháp của VimpelCom, một công ty viễn thông Nga hiện mang tên VEON, tới một công ty thuộc sở hữu của một quan chức chính phủ Uzbekistan Do đó, ngân hàng đã bị xử phạt 900 triệu USD vì những sai phạm này.
Năm 2017, ngân hàng này bị chính quyền Hoa Kỳ và Anh phạt 670 triệu USD do thực hiện nhiều giao dịch đáng ngờ qua văn phòng tại Moscow Những giao dịch này đã giúp người Nga chuyển hàng tỷ USD bằng cách mua cổ phiếu bằng đồng Rúp tại nhà và bán cổ phiếu đó ở Anh để nhận USD hoặc Euro.
Commerzbank là ngân hàng lớn thứ hai tại Đức, khoảng từ năm 2002 đến
Kinh nghiệm phòng chống rửa tiền thông qua hoạt động thanh toán quốc tế trên thế giới 29
Ngân hàng Maybank, hay Malayan Banking Berhad, được thành lập vào năm 1960 và hiện là một trong những tập đoàn dịch vụ tài chính hàng đầu của Malaysia Với vai trò quan trọng trong các thị trường Malaysia, Singapore, Indonesia và Philippines, Maybank được công nhận là thương hiệu ngân hàng có giá trị nhất tại Malaysia, nằm trong top 15 thương hiệu hàng đầu châu Á và xếp hạng 83 toàn cầu theo báo cáo của Brand Finance Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng, Maybank đã mở rộng hoạt động ra toàn cầu, gia tăng nhanh chóng số lượng chi nhánh.
Trong vòng ba năm đầu, Maybank đã mở rộng mạng lưới với 150 chi nhánh và hiện có khoảng 400 chi nhánh chỉ riêng tại Malaysia Sự phát triển này nhờ vào mạng lưới rộng khắp, trong đó dịch vụ thanh toán quốc tế là một trong những mũi nhọn quan trọng Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định, Maybank đặc biệt chú trọng đến các hoạt động phòng chống rửa tiền và quy trình nội bộ theo tiêu chuẩn quốc tế.
Maybank đã thiết lập một cơ cấu tổ chức chuyên trách với bốn phòng ban: phòng chính sách kế hoạch, phòng kiểm toán và điều tra, phòng giám sát thực hiện, và phòng quản lý thông tin và kỹ thuật Mỗi phòng ban đảm nhận nhiệm vụ cụ thể để đảm bảo hoạt động phòng chống rửa tiền được thực hiện đầy đủ và tuân thủ quy trình Các điểm quan trọng trong quy trình này sẽ được nêu rõ trong bài viết.
Sơ đồ 1.1: Cơ cấu tổ chức bộ phận Phòng chống rửa tiền của Maybank
- Phát hiện và kiểm tra dấu hiệu đáng ngờ
Báo cáo vượt ngưỡng: các tài khoản khách hàng doanh nghiệp và khách hàng cá nhân đều phải trải qua báo cáo này.
Công cụ sử dụng để phát hiện các dấu hiệu nghi vấn: Hệ thống Phòng chống rửa tiền và phân tích, tra soát dữ liệu rủi ro.
- Báo cáo giao dịch đáng ngờ
Trước mỗi giao dịch thanh toán quốc tế, nếu phát hiện dấu hiệu nghi vấn về hành vi phạm tội, chuyên viên cần lập tức lập báo cáo mà không cần ghi chú giá trị giao dịch và nhanh chóng gửi đến Bộ phận Phòng chống rửa tiền hoặc Cơ quan tình báo tài chính của Malaysia.
- Xử lý giao dịch đáng ngờ
Tại trụ sở Maybank: Bộ phận phòng chống rửa tiền tại trụ sở chính của Maybank trực tiếp tiếp nhận các báo cáo giao dịch đáng ngờ.
Tại các chi nhánh của Maybank, nhân viên bộ phận tuân thủ có trách nhiệm tiếp nhận và xử lý các báo cáo về giao dịch đáng ngờ thông qua kênh thông tin nội bộ để báo cáo lên cấp trên.
Bộ phận Phòng chống rửa tiền tại trụ sở chính.
Ngân hàng Affinbank, hay còn gọi là Affin Banking Berhad, được thành lập vào năm 2001 tại Kuala Lumpur, Malaysia Với khẩu hiệu “Banking without barriers”, Affinbank tập trung vào dịch vụ ngân hàng thương mại và đã xây dựng một mạng lưới 110 chi nhánh trên toàn quốc Ngân hàng này cam kết tạo mối quan hệ tích cực với khách hàng, nhằm giảm thiểu rào cản trong các quy trình giao dịch Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về giao dịch thanh toán quốc tế, Affinbank đã triển khai các quy trình phòng chống rửa tiền hiệu quả.
Affinbank coi việc nắm bắt và cập nhật thông tin khách hàng là ưu tiên hàng đầu trong việc xử lý giao dịch đáng ngờ Để một báo cáo giao dịch đáng ngờ được chấp nhận, nó phải đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt.
+ Lý do lựa chọn ngân hàng để yêu cầu dịch vụ
+ Phương thức giao dịch như thế nào.
− Xây dựng hệ thống dấu hiệu đáng ngờ
Affinbank đã xây dựng một hệ thống dấu hiệu đáng ngờ để nhận diện các giao dịch có hành vi phạm pháp, nhằm thống nhất các tiêu chí nhận biết.
+ Thông tin do khách hàng cung cấp không nhất quán hoặc sai lệch
+ Giao dịch thanh toán đột ngột, khác biệt so với các giao dịch thường xuyên khác của khách hàng
+ Có hành vi mua chuộc nhân viên ngân hàng hoặc các hành vi tương tự
+ Chuyển tiền có nguồn gốc không bình thường ra nước ngoài
Ngân hàng sẽ nhanh chóng yêu cầu khách hàng thanh toán các khoản nợ xấu khi xác định được đối tượng nghi vấn phù hợp với các dấu hiệu cảnh báo Sau đó, ngân hàng sẽ tiếp tục giám sát khách hàng dựa trên các tiêu chí đã được đặt ra.
+ Các chủ thể tham gia
+ Vị trí địa lý của khách hàng và lơi nhận thanh toán quốc tế
+ Nguồn tiền của giao dịch
+ Sự nhất quán của giấy tờ chứng minh mục đích thanh toán quốc tế
T ỔNG QUAN VỀ HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN QUỐC TẾ
Thanh toán quốc tế
Các quốc gia không thể phát triển bền vững chỉ bằng cách dựa vào các giao dịch và hoạt động nội tại Sự khác biệt về địa lý, khí hậu, môi trường và trình độ phát triển giữa các quốc gia tạo ra những lợi thế và bất lợi khác nhau Để tồn tại và phát triển hiệu quả, các quốc gia cần tiến hành trao đổi kinh tế và thương mại, dựa trên nguyên tắc tận dụng lợi thế của mình để đổi lấy những gì chưa có từ các nước khác.
Việc trao đổi kinh tế và thương mại giữa các quốc gia dẫn đến việc phát sinh các khoản thu chi bằng tiền giữa các nước trong từng giao dịch hoặc theo định kỳ Để thực hiện các giao dịch này, các quốc gia cần thống nhất các yếu tố cấu thành cơ chế thanh toán, bao gồm quy định về chủ thể tham gia, lựa chọn tiền tệ, và các công cụ, phương thức thanh toán Tất cả những yếu tố này tạo nên hệ thống thanh toán quốc tế giữa các quốc gia.
Trong thanh toán quốc tế giữa các quốc gia, có hai loại thu và chi tiền tệ chính Loại thứ nhất phát sinh từ sự di chuyển dòng vốn, bao gồm các hoạt động vay nợ, viện trợ, đầu tư, biếu tặng và kiều hối Loại thứ hai liên quan đến việc thu và trả nợ giữa các quốc gia Mỗi loại thu và chi tiền tệ này đều mang ý nghĩa, vai trò và bản chất khác nhau, ảnh hưởng đến tình hình tài chính và kinh tế của mỗi quốc gia.
Đặc điểm của hoạt động thanh toán quốc tế
1.2.2.1 Thanh toán quốc tế khác thanh toán quốc nội là ở yếu tố ngoại quốc
Các hoạt động thanh toán có yếu tố ngoại quốc được gọi là thanh toán quốc tế, trong khi những hoạt động không có yếu tố ngoại quốc được xem là thanh toán quốc nội Yếu tố ngoại quốc trong một hoạt động thanh toán được thể hiện qua các thành tố cụ thể.
Chủ thể tham gia thanh toán bao gồm cả người cư trú và người phi cư trú, không phân biệt quốc tịch Mỗi quốc gia đều có quy định riêng trong luật quản lý ngoại hối để xác định rõ ràng khái niệm người cư trú và phi cư trú.
Tiền tệ thanh toán có thể được chuyển khoản từ tài khoản của người phi cư trú sang tài khoản của người cư trú, hoặc giữa hai tài khoản của người phi cư trú, không phụ thuộc vào việc tài khoản đó được mở tại cùng một ngân hàng hay tại hai ngân hàng khác nhau, trong cùng một quốc gia hoặc giữa hai quốc gia khác nhau.
Tiền tệ trong thanh toán quốc tế có thể là ngoại tệ của một trong hai quốc gia hoặc là nội tệ có nguồn gốc từ ngoại tệ.
1.2.2.2 Hoạt động thanh toán quốc tế là một loại dịch vụ mà ngân hàng cung ứng cho khách hàng
Cũng như các loại dịch vụ khác, dịch vụ thanh toán quốc tế cũng có những đặc điểm truyền thống như các dịch vụ khác:
Thứ nhất, dịch vụ mang tính vô hình.
Hàng hóa có hình thức vật chất cụ thể, trong khi sản phẩm dịch vụ lại không có hình thức vật chất, khiến cho việc đánh giá chất lượng dịch vụ trở nên khó khăn hơn Do đó, chất lượng dịch vụ không thể được đo lường trực tiếp bằng các chỉ tiêu kỹ thuật.
Thứ hai, quá trình cung ứng và tiêu dùng dịch vụ xảy ra đồng thời.
Sản xuất và tiêu dùng hàng hóa thường tách biệt, điều này phản ánh tình trạng không tốt của thị trường Ngược lại, trong lĩnh vực dịch vụ, quá trình cung ứng và tiêu dùng diễn ra song song, khi dịch vụ được cung cấp cũng là lúc người tiêu dùng hoàn tất việc sử dụng dịch vụ.
Thứ ba, không thể lưu trữ được dịch vụ.
Sự khác biệt giữa sản phẩm và dịch vụ nằm ở chỗ dịch vụ là vô hình và quá trình sản xuất cùng tiêu dùng diễn ra đồng thời, điều này khiến cho việc sản xuất dịch vụ hàng loạt và lưu trữ để tiêu dùng sau là không khả thi.
Dịch vụ thanh toán quốc tế sở hữu những đặc điểm riêng biệt, khác hẳn với các dịch vụ thanh toán trong nước Những đặc điểm này ảnh hưởng lớn đến chất lượng và hiệu quả kinh tế của dịch vụ.
Một là, cung ứng dịch vụ qua biên giới quốc gia.
Trong mô hình cung ứng này, dịch vụ được chuyển giao qua biên giới mà không có sự di chuyển của người cung cấp dịch vụ Điều này có nghĩa là người cung cấp dịch vụ không cần có mặt trên lãnh thổ của quốc gia tiêu thụ dịch vụ đó.
Hai là, tiêu dùng dịch vụ ở nước ngoài.
Dịch vụ được cung cấp cho người tiêu dùng không nằm trong cùng lãnh thổ với nhà cung cấp, tức là dịch vụ này được cung ứng cho khách hàng ở ngoài lãnh thổ nơi họ cư trú thường xuyên.
Ba là, hình thành đại lý dịch vụ ở nước tiêu dùng dịch vụ.
Dịch vụ thanh toán quốc tế được xem là một loại hàng hóa vô hình, với đối tượng chính là tiền tệ tín dụng Sự hiện diện của dịch vụ này tại quốc gia tiêu dùng là rất quan trọng Để thực hiện các giao dịch thanh toán quốc tế hiệu quả, các ngân hàng thường thiết lập quan hệ đại lý với ngân hàng địa phương hoặc thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại quốc gia tiêu thụ dịch vụ.
1.2.2.3 Hoạt động thanh toán quốc tế chứa đựng nhiều rủi ro tiềm ẩn
Không gian thanh toán quốc tế rất rộng lớn, nhưng thời gian thanh toán thường kéo dài do sự không đồng đều về cơ sở vật chất và công nghệ giữa các quốc gia Môi trường pháp lý cho thanh toán quốc tế còn thiếu sót, với nhiều luật quốc tế chưa được ban hành và các tập quán của ICC tuy đầy đủ nhưng vẫn gặp khó khăn trong thực thi Hơn nữa, trình độ nguồn nhân lực tham gia vào lĩnh vực này giữa các quốc gia cũng có sự chênh lệch lớn, dẫn đến rủi ro trong thanh toán quốc tế hiện nay.
1.2.2.4 Hệ thống thanh toán quốc tế phát triển ngày một hoàn thiện, thanh toán quốc tế điện tử sẽ có chỗ đứng thích đáng vào cuối thể kỷ này và dần dần thay thế cho thanh toán quốc tế bằng chứng từ truyền thống
Sự phát triển của công nghệ điện tử, đặc biệt là công nghệ thông tin kỹ thuật số, đã làm thay đổi hệ thống thanh toán quốc tế, chuyển hướng sang hình thức thanh toán điện tử.
The International Electronic Funds Transfer System (IEFTS) emerged in the late 20th century, alongside the development of the Clearing House Interbank Payment System (CHIPS), which facilitates international and regional payment clearing.
Vai trò của thanh toán quốc tế
Hoạt động thanh toán quốc tế là một dịch vụ quan trọng đối với các ngân hàng thương mại (NHTM), đóng góp ngày càng nhiều vào doanh thu Dịch vụ này không chỉ thu hút khách hàng có nhu cầu giao dịch quốc tế mà còn giúp ngân hàng mở rộng quy mô hoạt động Từ đó, ngân hàng có thể tăng nguồn thu nhập, bù đắp chi phí và tạo ra lợi nhuận kinh doanh Biểu phí dịch vụ cho các phương thức thanh toán khác nhau, cùng với môi trường cạnh tranh và độ tín nhiệm của khách hàng, đều ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của NHTM.
Thông qua hoạt động thanh toán quốc tế, ngân hàng có khả năng quản lý nguồn vốn nhàn rỗi từ các tổ chức và cá nhân, từ đó tăng cường tài trợ cho xuất nhập khẩu và mở rộng nguồn vốn huy động tạm thời.
Thanh toán quốc tế mang lại cho ngân hàng một nguồn ngoại tệ dồi dào, từ đó tạo điều kiện cho ngân hàng phát triển các dịch vụ như kinh doanh ngoại hối, bảo lãnh và các nghiệp vụ quốc tế khác.
Hoạt động thanh toán quốc tế không chỉ giúp ngân hàng tăng tính thanh khoản thông qua lượng tiền ký quỹ mà còn tạo điều kiện để ngân hàng sử dụng các khoản này cho đầu tư và kinh doanh ngắn hạn, từ đó tăng doanh thu Đồng thời, việc nâng cao uy tín của ngân hàng thông qua việc cung cấp nhiều dịch vụ sẽ giúp đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng Hiện nay, thu nhập từ phí dịch vụ của ngân hàng đang gia tăng cả về số lượng lẫn tỷ trọng, cho thấy vai trò quan trọng của hoạt động thanh toán quốc tế trong việc phát triển các nghiệp vụ khác như kinh doanh ngoại tệ, bảo lãnh ngân hàng trong ngoại thương và tài trợ xuất nhập khẩu Do đó, hoạt động thanh toán quốc tế trở thành nền tảng thiết yếu cho sự phát triển của ngân hàng và kinh tế đối ngoại.
Các phương thức thanh toán quốc tế
Những người thụ hưởng có khoản tiền phải thu từ hối phiếu, kỳ phiếu, hóa đơn, séc và các chứng từ có giá thường không thể tự thu tiền từ nước ngoài, vì vậy họ cần ủy thác cho ngân hàng thực hiện việc này Tương tự, những người có nghĩa vụ chuyển hoặc trả tiền cũng không thể tự mình thực hiện giao dịch với người thụ hưởng ở nước ngoài, dẫn đến việc họ phải ủy thác cho ngân hàng để chuyển và/hoặc trả tiền Các ngân hàng và bên ủy thác cần thỏa thuận về cách thức, nội dung và điều kiện để tiến hành thu và chuyển trả tiền, được gọi là phương thức thanh toán quốc tế.
Có nhiều phương thức thanh toán quốc tế khác nhau Để phân loại một cách khoa học và tránh trùng lặp, chúng ta cần dựa trên những đặc điểm chung của từng phương thức Do đó, việc đưa ra các căn cứ phân loại khác nhau là rất cần thiết.
1.2.4.1 Căn cứ vào việc thanh toán có kèm theo các chứng từ thực hiện nghĩa vụ là điều kiện thanh toán hay không a) Nhóm phương thức thanh toán không kèm chứng từ thực hiện nghĩa vụ
Các phương thức thanh toán này cho phép người có nghĩa vụ trả tiền thực hiện nghĩa vụ mà không cần dựa vào các chứng từ từ người thực hiện nghĩa vụ.
− Nhờ thu phiếu trơn - Clean Collection
− Thư bảo lãnh - Letter of guarantee
− Thư tín dụng dự phòng - Standby L/C b) Nhóm phương thức thanh toán kèm chứng từ thương mại
Các phương thức thanh toán này yêu cầu người có nghĩa vụ trả tiền thực hiện thanh toán dựa trên các chứng từ thương mại do người thực hiện nghĩa vụ xuất trình.
− Nhờ thu kèm chứng từ - Documentary Collection
− Tín dụng chứng từ - Documentary Credit
− Thư ủy thác mua - Letter of Authority of Purchase
1.2.4.2 Căn cứ vào vai trò của ngân hàng trong phương thức thanh toán a) Nhóm phương thức thanh toán trực tiếp
Các phương thức thanh toán trực tiếp liên quan đến người có nghĩa vụ trả tiền theo hợp đồng, phán quyết của tòa án hoặc thỏa ước giữa các bên, trong đó ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian thu và chuyển tiền theo ủy thác của khách hàng.
− Nhờ thu - Collection b) Nhóm phương thức thanh toán gián tiếp
Phương thức này liên quan đến việc người trả tiền hoặc cam kết trả tiền là một bên thứ ba, thường là ngân hàng thương mại, không phải là người trực tiếp có nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng, phán quyết của tòa án, trọng tài, hoặc các thỏa thuận giữa các bên.
− Thư bảo lãnh - Letter of guarantee
− Thư tín dụng dự phòng - Standby L/C
− Tín dụng chứng từ - Documentary Credit
− Thư ủy thác mua - Letter of Authority of Purchase
1.2.4.3 Căn cứ vào phương tiện chuyển các lệnh thu tiền và lệnh chuyển hoặc trả tiền là bằng thư hay bằng điện a) Nhóm phương thức thanh toán bằng thư truyền thống
Là những phương thức thanh toán mà việc chuyển các lệnh thanh toán bằng thư truyền thống, không sử dụng thư điện tử, bao gồm:
− Chuyển tiền bằng thư - Mail Transfer
− Nhờ thu bằng thư - Collection by Mail
− Tín dụng chứng từ bằng thư - Documentary Credit by Mail
− Thư bảo lãnh - Letter of guarantee by Mail b) Nhóm phương thức thanh toán điện tử
Phương thức thanh toán điện tử cho phép chuyển giao các lệnh thu và chi, cũng như các thư cam kết và thư đảm bảo trả tiền một cách nhanh chóng và tiện lợi.
− Chuyển tiền bằng điện – Telegraphic Transfer (T/T) gồm có: Telex, Fax, Swift
MT 100 & 200, EFT - Electronic Funds Transfer
− Thanh toán bằng séc gồm có: Swift MT 110, nhờ thu bằng điện - Collection by
MT 400, tín dụng chứng từ bằng điện - Documentary Credit by MT 700, Thư bảo lãnh - Letter of guarantee by MT 760.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động rửa tiền trong thanh toán quốc tế
Sự hội nhập kinh tế quốc tế mang lại nhiều cơ hội cho các ngân hàng, nhưng cũng đi kèm với gia tăng rủi ro và tội phạm, đặc biệt là rửa tiền Để đối phó, các ngân hàng cần đầu tư phát triển giải pháp phòng chống rửa tiền, trong đó công nghệ thông tin đóng vai trò then chốt Hệ thống công nghệ thông tin giúp ngân hàng cập nhật thông tin khách hàng, sàng lọc theo danh sách đen, cảnh báo và các danh sách cấm vận, từ đó phát hiện giao dịch đáng ngờ và xác định nguồn gốc khách hàng Trong những năm qua, nhận thức về tầm quan trọng của công nghệ thông tin trong phòng chống rửa tiền đã gia tăng, dẫn đến việc các ngân hàng chú trọng đầu tư vào ứng dụng công nghệ này.
Trong hoạt động thanh toán quốc tế tại các ngân hàng thương mại, yếu tố con người đóng vai trò then chốt trong việc đưa ra và thực hiện các quyết định Đội ngũ chuyên gia nghiên cứu chính sách, lãnh đạo các đơn vị liên quan đến phòng chống rửa tiền như Ngân hàng Nhà nước, Cục Phòng chống rửa tiền, và các công ty bảo hiểm, chứng khoán, hải quan, đều góp phần quan trọng trong việc phát hiện và xử lý các trường hợp rửa tiền Nếu đội ngũ này nhận thức đúng về tầm quan trọng và hậu quả của hoạt động rửa tiền, họ sẽ triển khai các biện pháp hiệu quả, giúp mỗi ngân hàng trở thành một chốt chặn vững chắc trong cuộc chiến chống rửa tiền.
Các phương thức rửa tiền qua hoạt động thanh toán quốc tế tại các Ngân hàng Thương mại Việt Nam 40 CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG RỬA TIỀN QUA HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN QUỐC TẾ TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM
Tội phạm rửa tiền lợi dụng những khe hở để thực hiện hành vi rửa tiền ở mỗi phương thức thanh toán quốc tế tại các NHTM như sau:
Chuyển tiền là phương thức thanh toán phổ biến và đơn giản, được nhiều cá nhân và doanh nghiệp ưa chuộng do ít thủ tục và dễ hiểu Ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian trong việc thực hiện thanh toán và thu phí dịch vụ Đặc biệt, với hơn 4 triệu kiều bào đang sinh sống ở nước ngoài, dịch vụ chuyển tiền của ngân hàng thương mại (NHTM) mang lại nhiều tiện ích cho khách hàng cá nhân.
Mỗi năm, kiều bào Việt Nam ở 110 nước và vùng lãnh thổ gửi về một lượng lớn ngoại tệ để hỗ trợ thân nhân và đầu tư, đóng góp quan trọng vào cán cân ngoại hối quốc gia Mặc dù kiều hối mang lại nhiều lợi ích như cân đối ngoại hối và gia tăng đầu tư trong nước, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ bị tội phạm lợi dụng Các đối tượng xấu có thể lợi dụng chính sách kiểm soát kiều hối lỏng lẻo để chuyển tiền phục vụ hoạt động phạm pháp và rửa tiền Khi thực hiện giao dịch, khách hàng điền thông tin vào mẫu chuyển tiền do ngân hàng cung cấp, bao gồm số tiền, tên người chuyển, ngân hàng nhận và số tài khoản Điều này tạo cơ hội cho tội phạm rửa tiền chọn những ngân hàng có hệ thống nhận diện khách hàng chưa hoàn thiện để giả mạo thông tin, gây khó khăn trong việc kiểm soát và có thể dẫn đến việc chuyển tiền ra nước ngoài một cách dễ dàng.
1.2.6.2 Tín dụng chứng từ (Letter of credit)
Tín dụng chứng từ (L/C) là phương thức thanh toán quốc tế thường bị tội phạm rửa tiền lợi dụng do tính chất ít bị nghi ngờ và khả năng qua mặt ngân hàng Một điểm hấp dẫn của L/C là ngân hàng chỉ giao dịch dựa trên chứng từ mà không cần hàng hóa thực tế, cho phép thanh toán ngay khi nhận chứng từ phù hợp Đối với L/C thanh toán bằng vốn tín dụng, ngân hàng có thể can thiệp để giảm rủi ro cho khách hàng và chính mình Ngược lại, với L/C thanh toán bằng vốn tự có, ngân hàng thường chỉ tư vấn mà không kiểm tra hàng hóa hoặc yêu cầu bổ sung tờ khai hải quan sau khi nhận hàng Điều này tạo điều kiện cho tội phạm mở L/C “ma” với yêu cầu chứng từ đơn giản, giúp đồng bọn dễ dàng xuất trình chứng từ để nhận tiền Theo điều 15 của UCP 600, ngân hàng phải thanh toán khi xác định chứng từ phù hợp, dẫn đến việc nhà nhập khẩu nhận chứng từ mà không thực hiện giao dịch hàng hóa thực tế, tạo điều kiện cho tiền chuyển ra nước ngoài mà không gặp trở ngại.
Phương thức nhờ thu chứng từ đã bị tội phạm lợi dụng để rửa tiền, thông qua việc nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu cấu kết với nhau Cụ thể, nhà xuất khẩu gửi bộ chứng từ giả mạo đến ngân hàng nhờ thu, và ngân hàng này sẽ yêu cầu nhà nhập khẩu thanh toán Dù biết chứng từ là giả, nhà nhập khẩu vẫn đồng ý thanh toán mà không nhận hàng, tạo ra các giao dịch không có thật Trong trường hợp ứng trước tiền hàng, nhà xuất khẩu nhận một phần hoặc toàn bộ tiền từ nhà nhập khẩu trước khi có đầy đủ chứng từ, tạo ra khe hở cho tội phạm Những giao dịch “ma” này không có hàng thật, và nếu thành công, tiền bẩn sẽ dễ dàng được chuyển tới nhà xuất khẩu đồng bọn ở nước ngoài, nhất là khi ngân hàng không yêu cầu các chứng từ bổ sung cần thiết.
Trong chương này, chúng ta sẽ khám phá hoạt động rửa tiền và thanh toán quốc tế từ góc độ lý thuyết Rửa tiền là một tội phạm nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự ổn định kinh tế của mỗi quốc gia và toàn cầu Các tội phạm thường hình thành những thủ đoạn rửa tiền đa dạng, với quy trình tinh vi, đặc biệt qua hệ thống ngân hàng Họ lợi dụng các phương thức thanh toán quốc tế, khai thác những lỗ hổng trong chính sách để thực hiện hành vi rửa tiền một cách nhanh nhạy Hoạt động thanh toán quốc tế hiện nay chủ yếu diễn ra tại các ngân hàng thương mại (NHTM) và đang phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh toàn cầu hóa, dẫn đến nguy cơ gia tăng hành vi rửa tiền xuyên quốc gia Vì vậy, chương 2 sẽ tập trung vào thực trạng rửa tiền qua hoạt động thanh toán quốc tế tại các NHTM Việt Nam và đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng chống rửa tiền đang được thực hiện.
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG RỬA TIỀN QUA HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN QUỐC TẾ TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM