Lý do lựa chọn đề tài
Đầu tư vào việc tạo lập và duy trì doanh nghiệp (DN) là động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế quốc gia Nền kinh tế phát triển dựa vào số lượng và chất lượng DN Carree và Thurik (2003) chỉ ra rằng có mối quan hệ chặt chẽ giữa việc thành lập DN mới và tăng trưởng kinh tế địa phương Các khu vực có tỷ lệ thành lập và duy trì DN cao thường đạt tốc độ phát triển kinh tế nhanh DN không chỉ đóng góp vào GDP mà còn tạo ra việc làm và làm giàu cho chủ sở hữu Vì vậy, chính phủ các nước, cả phát triển lẫn đang phát triển, đều triển khai nhiều chính sách hỗ trợ nhằm khuyến khích giới trẻ, đặc biệt là phụ nữ, khởi nghiệp và tự tạo việc làm, nâng cao cả số lượng lẫn chất lượng DN.
DN cho phát triển kinh tế (Estrin và cộng sự, 2009)
Trong vài thập kỷ qua, phụ nữ đã trở thành doanh nhân và theo đuổi con đường tự chủ kinh tế, tạo nên một xu hướng toàn cầu Các nhà lãnh đạo thế giới nhận ra rằng việc khuyến khích phụ nữ - một nửa dân số - tham gia vào nền kinh tế là giải pháp quan trọng để khai thác tiềm năng quốc gia Phụ nữ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt ở các nước đang phát triển, nơi họ chiếm tỷ lệ đáng kể trong khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Theo ước tính của IFC (2011), từ 31 đến 38% DNNVV trong các nền kinh tế mới nổi do phụ nữ làm chủ, và họ góp phần vào sự tăng trưởng thông qua việc thành lập và phát triển doanh nghiệp Nghiên cứu gần đây cho thấy doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ tăng nhanh hơn so với của nam giới, với tỷ lệ quản lý DNNVV do phụ nữ đạt 19% (GEM, 2012) Do đó, thúc đẩy sự hình thành và phát triển DNNVV do phụ nữ làm chủ đang trở thành xu hướng chung của các nền kinh tế toàn cầu.
Doanh nhân nữ tại các nước phát triển thường có lợi thế hơn so với những người ở các nước đang phát triển nhờ vào sự hỗ trợ từ các cố vấn nữ hình mẫu và khả năng tiếp cận đào tạo chính thức trong quản trị, bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra Bên cạnh đó, việc tiếp cận vốn cũng trở nên dễ dàng hơn, giúp phụ nữ được công nhận là chủ doanh nghiệp một cách thuận lợi.
Sự cải thiện số lượng phụ nữ trong doanh nghiệp (DN) tại các quốc gia phát triển đã diễn ra, nhưng họ vẫn phải đối mặt với nhiều trở ngại do các quy tắc xã hội cũ Tại Việt Nam, với nền kinh tế chuyển đổi và cơ chế thị trường chưa lâu, nguồn hỗ trợ tài chính cho DN mới hạn chế và khó tiếp cận Bên cạnh đó, điều kiện văn hóa - xã hội khác biệt so với các nước phát triển, cùng với môi trường kinh doanh và nhận thức đặc trưng của một nước đang phát triển, tạo ra thách thức lớn Các nghiên cứu về động lực khởi nghiệp tại Việt Nam còn hạn chế, trong khi có sự khác biệt rõ rệt về hoàn cảnh khởi nghiệp so với các nền kinh tế chuyển đổi khác Đặc biệt, vị trí xã hội của doanh nhân, đặc biệt là nữ doanh nhân, ở phương Đông không giống như ở phương Tây, dẫn đến những yếu tố tác động đến động lực khởi nghiệp có thể khác biệt Hơn nữa, sự khác nhau về văn hóa và điều kiện kinh tế giữa các vùng miền như miền núi, nông thôn và thành phố cũng có thể tạo ra những kết quả khác nhau trong khởi nghiệp.
Doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, với 72% phụ nữ tham gia lực lượng lao động (ILO, 2013) Theo nghiên cứu của ADB và HAWASME (2016), doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) do phụ nữ làm chủ chiếm tỷ lệ cao trong tổng số DNNVV tại Việt Nam, vượt trội so với các khu vực khác như Nam Á và Bắc Phi Các doanh nghiệp này không chỉ tạo ra việc làm và thu nhập cho lao động, đặc biệt là lao động nữ, mà còn góp phần vào ngân sách nhà nước và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Về mặt xã hội, DNNVV do phụ nữ làm chủ nâng cao vị thế của phụ nữ và thực hiện trách nhiệm xã hội tốt hơn so với các doanh nghiệp khác Tuy nhiên, tỷ lệ phụ nữ khởi nghiệp và điều hành doanh nghiệp vẫn còn thấp, phần lớn họ chọn làm công ăn lương và chỉ một số ít mong muốn thành lập doanh nghiệp mới, thường lựa chọn mô hình hộ kinh doanh (Hà Thị Thúy, 2018).
Phụ nữ thường gặp nhiều rào cản khi khởi nghiệp và điều hành doanh nghiệp, đặc biệt tại Việt Nam, nơi họ thường tham khảo ý kiến gia đình trước khi đưa ra quyết định kinh doanh Sự nặng nề về trách nhiệm gia đình và định kiến xã hội là những yếu tố khiến phụ nữ cảm thấy khó khăn hơn trong việc khởi nghiệp Nhiều nữ sinh thay vì chủ động lập nghiệp lại tìm kiếm sự hỗ trợ từ người khác, điều này kìm hãm khả năng tự làm chủ Để khởi nghiệp, phụ nữ cần nhiều kỹ năng và kiến thức quản lý, nhưng họ thường thiếu thông tin, kỹ năng lập kế hoạch và nguồn vốn Những rào cản này phần lớn xuất phát từ tư tưởng trọng nam hơn nữ trong xã hội, đặc biệt trong các gia đình dân tộc thiểu số Tuy nhiên, nhiều nữ doanh nhân tại Tiểu vùng TB vẫn phát huy truyền thống và khả năng sáng tạo của mình để vượt qua khó khăn, hướng tới mục tiêu cao nhất và tận dụng mọi nguồn lực Họ cũng duy trì tinh thần lạc quan và tìm kiếm hình mẫu doanh nhân nữ trong cộng đồng để thay đổi nhận thức từ gia đình và xã hội.
Tiểu vùng Tây Bắc Việt Nam gồm 04 tỉnh: Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, và Hòa Bình, đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), mặc dù đây là một giải pháp quan trọng để thúc đẩy sự phát triển khu vực Sự phát triển của DNNVV ở đây chưa tương xứng với tiềm năng do khó khăn về địa hình, cơ sở hạ tầng yếu kém và trình độ công nghệ thấp Đặc biệt, các DNNVV do phụ nữ làm chủ gặp nhiều rào cản trong quản lý và tiếp cận vốn, dẫn đến sự chuyển đổi từ mô hình hộ kinh doanh sang DNNVV gặp khó khăn Mặc dù nhiều nữ doanh nhân có kinh nghiệm từ các mô hình kinh doanh nhỏ, họ vẫn thiếu kiến thức và kỹ năng quản trị so với các đồng nghiệp ở miền xuôi Sự khác biệt trong cách thức tổ chức và quản lý cũng như áp lực từ gia đình và cộng đồng khiến họ khó khăn trong việc duy trì và phát triển doanh nghiệp Để khai thác tiềm năng của phụ nữ và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho DNNVV do nữ giới làm chủ, cần có những chính sách hỗ trợ cụ thể từ Chính phủ nhằm tăng cường số lượng và chất lượng doanh nghiệp trong khu vực này.
Trong Tiểu vùng TB, dân trí thấp và quản lý nguồn kinh phí hỗ trợ sản xuất kinh doanh chưa hiệu quả Chính sách kinh doanh của Chính phủ chưa được áp dụng triệt để, cùng với bộ máy chính quyền hoạt động chưa đạt kỳ vọng và dịch vụ tư vấn pháp luật còn hạn chế Điều này khiến nhiều nữ chủ DNNVV có thể chán nản, không tiếp tục kinh doanh do phải tuân thủ nhiều thủ tục phức tạp, tốn thời gian và chi phí Để khắc phục tình trạng này, cần nghiên cứu các rào cản và tìm nguyên nhân, từ đó giúp nữ chủ DNNVV nhận được hỗ trợ tài chính và giảm áp lực từ môi trường pháp lý.
Nghiên cứu sơ bộ cho thấy, trong lĩnh vực động lực khởi nghiệp (ĐLKD), nhiều công trình đã được thực hiện nhưng chủ yếu chỉ tập trung vào một số khía cạnh nhất định, như đặc tính cá nhân của doanh nhân, đặc biệt là nữ doanh nhân, vẫn còn thiếu sót Điều này đặt ra câu hỏi về vai trò của Chính phủ và các cấp chính quyền trong việc khuyến khích phụ nữ Việt Nam tự tin khởi nghiệp, đặc biệt trong khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ĐLKD của nữ chủ DNNVV là rất cần thiết, nhằm hiểu rõ hơn về yếu tố tâm lý và bối cảnh xã hội, từ đó tạo điều kiện cho họ phát triển ý tưởng kinh doanh và tin tưởng vào môi trường kinh doanh Do đó, đề tài “Nghiên cứu một số nhân tố ảnh hưởng đến động lực kinh doanh của nữ chủ DNNVV tại Tiểu vùng Tây Bắc” là vô cùng quan trọng.
Mục tiêu nghiên cứu
Luận án này nhằm nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến điều kiện kinh doanh của nữ chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong bối cảnh Tiểu vùng Tây Bắc Mục tiêu tổng quát là xác định các yếu tố tác động đến hoạt động kinh doanh của nhóm này, từ đó đưa ra những giải pháp hỗ trợ phù hợp.
Một là, hệ thống hóa cơ sở lý luận về động lực và ĐLKD
Mô hình lý thuyết và giả thuyết về mối quan hệ giữa các yếu tố cá nhân và môi trường ảnh hưởng đến điều kiện kinh doanh của nữ chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Tiểu vùng cần được xây dựng và kiểm định Việc nghiên cứu này sẽ giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến sự phát triển và thành công của nữ chủ doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
TB So sánh mức độ tác động giữa nhóm nhân tố cá nhân và môi trường tới ĐLKD của nữ chủ DNNVV
Ba là, đề xuất một số khuyến nghị thúc đẩy ĐLKD của phụ nữ, nữ chủ DNNVV Tiểu vùng TB.
Câu hỏi nghiên cứu
Luận án được tiến hành để trả lời 03 câu hỏi nghiên cứu sau:
(1) Những nhân tố cá nhân và môi trường nào tác động đáng kể tới ĐLKD của nữ chủ DNNVV Tiểu vùng TB và mức độ tác động của chúng?
(2) Nhóm nhân tố cá nhân hay môi trường tác động lớn hơn tới ĐLKD của nữ chủ DNNVV Tiểu vùng TB?
(3) Các nhà hoạch định chính sách và bản thân phụ nữ, nữ doanh nhân cần phải làm gì để thúc đẩy ĐLKD của nữ chủ DNNVV Tiểu vùng TB?
Phương pháp nghiên cứu
Dựa trên đối tượng và mục tiêu nghiên cứu đã xác định, tác giả đã kế thừa các nghiên cứu trước và tổng hợp lý thuyết liên quan để xây dựng mô hình nghiên cứu, áp dụng kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng.
Nghiên cứu định tính được áp dụng để xác định các nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến điều kiện kinh doanh của nữ chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Tiểu vùng Tây Bắc Kết quả nghiên cứu này, kết hợp với lý thuyết cơ sở, giúp xây dựng mô hình lý thuyết với các nhân tố phù hợp Đồng thời, nghiên cứu còn nhằm chuẩn hóa thuật ngữ và điều chỉnh các biến, chỉ báo cho phù hợp với đối tượng nghiên cứu Kỹ thuật phỏng vấn sâu được thực hiện với 10 nữ chủ DNNVV, cùng với thảo luận nhóm và phỏng vấn chuyên gia tại Sơn La và Điện Biên, diễn ra trong tháng 01 và tháng 04 năm 2018.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được chia thành hai giai đoạn Giai đoạn đầu tiên là điều tra sơ bộ, thực hiện thông qua khảo sát bằng bảng hỏi chi tiết với một mẫu nghiên cứu nhỏ, bao gồm 141 nữ chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại thành phố Sơn.
Dữ liệu từ cuộc điều tra tại Điện Biên nhằm điều chỉnh thang đo và bảng hỏi cho giai đoạn điều tra chính thức, phục vụ cho việc kiểm định các giả thuyết nghiên cứu Cuộc khảo sát định lượng được tiến hành qua bảng hỏi chi tiết trên mẫu 669 nữ chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại bốn tỉnh Tiểu vùng Tây Bắc: Điện Biên, Lai Châu, Sơn La và Hòa Bình Thông tin thu thập được sẽ được sử dụng để đánh giá thang đo, kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu thông qua phần mềm SPSS 22.
Nội dung chi tiết phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng được trình bày ở chương 4.
Đóng góp của luận án
Luận án này kế thừa các nghiên cứu đã công bố trước đó và tiếp tục phân tích, khám phá các nhân tố ảnh hưởng đến điều kiện kinh doanh (ĐLKD) của nữ chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Tiểu vùng Tây Bắc.
Qua nghiên cứu định tính và phỏng vấn sâu với các chuyên gia, ba chỉ báo đã được bổ sung và thang đo lường đã được điều chỉnh để phù hợp hơn với đối tượng và bối cảnh nghiên cứu.
Hai nhân tố riêng biệt trong lý thuyết là “Địa vị xã hội của nữ doanh nhân” và
“Ý kiến người xung quanh”, trên thực tiễn tại Tiểu vùng TB, Việt Nam trở thành một nhân tố đơn hướng “Chuẩn mực xã hội”
Luận án này phân tích các mâu thuẫn và tranh cãi trong các nghiên cứu trước về mối quan hệ giữa các yếu tố trong mô hình nghiên cứu, đồng thời kiểm định và đưa ra kết quả cụ thể trong bối cảnh Tiểu vùng Tây Bắc, Việt Nam.
Nghiên cứu chỉ ra 6 nhân tố ảnh hưởng đến động lực kinh doanh (ĐLKD) của nữ chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Tiểu vùng Tây Bắc, bao gồm cả nhân tố cá nhân và môi trường, với tác động tích cực và tiêu cực Các nhân tố này được sắp xếp theo mức độ ảnh hưởng giảm dần: (1) Tiếp cận vốn, (2) Chuẩn mực xã hội, (3) Nhu cầu thành đạt, (4) Rào cản được nhận thức (tác động tiêu cực), (5) Hình mẫu nữ doanh nhân, và (6) Lạc quan Đặc biệt, Tiếp cận vốn có tác động mạnh mẽ nhất, trong khi Lạc quan được xem xét lần đầu tiên như một biến độc lập tại Việt Nam Ngoài ra, nghiên cứu cũng cho thấy nhóm nhân tố môi trường có ảnh hưởng lớn hơn nhóm nhân tố cá nhân đối với ĐLKD của nữ chủ DNNVV, đây là một phát hiện mới tại Việt Nam.
Thực tiễn ĐLKD qua việc tạo lập và duy trì doanh nghiệp đã trở thành động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế và xã hội hiện đại, đặc biệt là khuyến khích phụ nữ, nữ chủ DNNVV tại khu vực kém phát triển Mục tiêu này được các cấp chính quyền địa phương và Chính phủ đặt ra nhằm thực hiện các chính sách kinh tế xã hội hợp lý Tuy nhiên, tại Việt Nam, sự thiếu hụt hoạt động hỗ trợ thiết thực cho việc khởi nghiệp và điều hành doanh nghiệp ở các khu vực này là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng trì trệ trong phát triển Do đó, việc khuyến khích sự tham gia của phụ nữ trong khởi nghiệp và điều hành doanh nghiệp là biện pháp quan trọng để thúc đẩy lực lượng doanh nhân nữ tại Tiểu vùng TB Nghiên cứu động lực khởi nghiệp của nữ chủ DNNVV không chỉ có giá trị lý thuyết mà còn thực tiễn, giúp tăng cường động lực khởi nghiệp và điều hành doanh nghiệp cho phụ nữ trong khu vực kém phát triển.
Nghiên cứu định lượng kết hợp với đặc thù của phụ nữ và bối cảnh Tiểu vùng TB đã chỉ ra rằng cần có những khuyến nghị nhằm tác động vào các nhân tố ảnh hưởng đến điều kiện kinh doanh của nữ chủ DNNVV Để thúc đẩy sự hình thành, duy trì và phát triển DNNVV do phụ nữ làm chủ, cơ quan quản lý vĩ mô cần đổi mới chính sách hỗ trợ tín dụng, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nữ chủ doanh nghiệp.
Phụ nữ làm chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cần được tiếp cận nguồn tín dụng chính thức để hạn chế tín dụng đen, đồng thời xóa bỏ định kiến giới trong kinh doanh và nâng cao vị thế xã hội Hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp, điều hành và phát triển doanh nghiệp là cần thiết để loại bỏ rào cản Bản thân phụ nữ cũng cần nâng cao kỹ năng mềm, phát huy vốn xã hội và ứng dụng công nghệ trong việc học hỏi và tìm kiếm động lực Chính phủ cần tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và phát triển văn hóa xã hội hiện đại để phụ nữ có thể phát huy tiềm năng Cuối cùng, tinh thần lạc quan là yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển DNNVV do phụ nữ làm chủ.
Luận án này có thể trở thành tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách cũng như phụ nữ và nữ chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), nhằm thúc đẩy quá trình hình thành, duy trì và phát triển DNNVV do phụ nữ làm chủ.
Bố cục luận án
Ngoài phần phụ lục, tài liệu tham khảo các nội dung chủ yếu của luận án được trình bày như sau:
Chương 2: Tổng quan các nghiên cứu trước đây
Chương 3: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 4: Phương pháp nghiên cứu
Chương 5: Kết quả nghiên cứu
Chương 6: Thảo luận và khuyến nghị
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY
Tổng quan về động lực và động lực kinh doanh
Động lực, theo từ điển tiếng Việt, là yếu tố thúc đẩy con người nỗ lực và cố gắng hết mình trong hành động Các lý thuyết về động lực cho rằng nó là nền tảng của hầu hết các hành vi con người (Weiner, 1985) Thuật ngữ "Động lực" xuất phát từ tiếng Latinh "movere", mang ý nghĩa ban đầu là sự chuyển động.
"Chuyển động" có nghĩa là chuyển từ hoàn cảnh hiện tại sang trạng thái tốt hơn Trong tiếng Anh, động cơ ("motive") và động lực ("motivation") thường được dịch là động cơ, nhưng chúng là hai khái niệm khác nhau Động cơ là lý do để làm điều gì đó, trong khi động lực liên quan đến sức mạnh và định hướng hành vi Thuật ngữ "động lực" đề cập đến mục tiêu cá nhân, cách thức lựa chọn mục tiêu và cách mà những người khác cố gắng thay đổi hành vi của họ.
Động lực trong tâm lý học được định nghĩa là quá trình bên trong thúc đẩy hoạt động cá nhân, duy trì và hướng tới mục tiêu cụ thể (Bandura, 1977) Nó thể hiện trạng thái tâm lý và sự sẵn lòng đáp ứng nhu cầu, đồng thời phản ánh cách tư duy của cá nhân về việc thực hiện một hành động Mặc dù động lực không thể quan sát trực tiếp, nhưng có thể suy luận qua các yếu tố như sự lựa chọn công việc, mức độ nỗ lực, sự kiên trì và ngôn ngữ của người đó Động lực cần có mục tiêu rõ ràng để hướng dẫn hành vi và tạo ra động lực bên trong, đồng thời yêu cầu các hoạt động khuyến khích cá nhân đạt được những mục tiêu đã đặt ra (Bandura, 1977).
Động lực là một quá trình tâm lý bên trong, được chia thành động lực từ môi trường bên ngoài và động lực từ các yếu tố tâm lý bên trong Động lực bên ngoài chủ yếu do môi trường kích thích nhu cầu, trong khi động lực bên trong phản ánh nhu cầu vốn có của cá nhân, thường liên quan đến các nhu cầu bậc cao trong lý thuyết phân cấp nhu cầu của Maslow như tự thực hiện Trong lĩnh vực kinh tế và quản lý, động lực thúc đẩy sự chuyển biến và đổi mới, góp phần vào phát triển kinh tế Goleman (2001) định nghĩa động lực là niềm đam mê làm việc vì lý do vượt ra ngoài tiền bạc và địa vị, với sự kiên trì theo đuổi mục tiêu Động lực rất quan trọng cho hiệu quả kinh doanh, vì nó tạo ra trạng thái bên trong để kích hoạt hành vi và định hướng cá nhân.
Trong cả kinh tế và tâm lý học, động lực được định nghĩa qua ba thành phần chính: định hướng (những gì cá nhân cố gắng làm), nỗ lực (mức độ cố gắng của cá nhân) và sự kiên trì (thời gian cá nhân tiếp tục cố gắng) Động lực là yếu tố then chốt thúc đẩy hành vi của cá nhân nhằm đạt được sự hài lòng và thành công trong cuộc sống cũng như trong kinh doanh, đồng thời thể hiện hành vi hướng đến mục tiêu Động lực của cá nhân được ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm lý bên trong (động lực kéo) và môi trường bên ngoài (động lực đẩy).
2.1.1.2 Các loại động lực Động lực có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào quan điểm, cách sắp xếp của các nhà nghiên cứu và các lý thuyết về động lực cá nhân, hành vi, mục tiêu cần đạt được, hiệu quả kinh doanh và môi trường Tuy nhiên, trong số những phân loại này, được chấp nhận rộng rãi và phổ biến nhất bởi nguyên nhân hình thành và biểu hiện của động lực, cụ thể như sau:
- Theo biểu hiện của động lực
+ Động lực ngầm (tiềm ẩn) là những xung động tự phát để hành động và được kích thích thông qua các ưu tiên vốn có đối với nhiệm vụ
+ Động lực bộc lộ (hiện) được thể hiện thông qua các lựa chọn có chủ ý và thường xuyên bị kích thích vì các lý do bên ngoài
Những cá nhân với nhu cầu tiềm ẩn mạnh mẽ thường đạt được mục tiêu với tiêu chuẩn cao hơn, trong khi những người khác tuân thủ quy tắc xã hội Hai động lực này kết hợp để định hình hành vi cá nhân theo định hướng và niềm đam mê Thái độ tích cực đối với nhiệm vụ được củng cố khi đối mặt với thách thức, với mục tiêu chính là tối ưu hóa hiệu quả thực hiện nhiệm vụ.
Theo Rabideau (2005), động lực ngầm mạnh mẽ giúp con người cảm thấy hạnh phúc khi đạt được mục tiêu một cách hiệu quả Sự nỗ lực vượt qua thách thức nhằm thỏa mãn cá nhân là điều quan trọng Tuy nhiên, động lực bộc lộ lại được hình thành dựa trên hình ảnh cá nhân, ảnh hưởng đến hành vi, sự lựa chọn và phản hồi từ các tín hiệu bên ngoài Nhận thức và khả năng nhận thức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành loại động lực này.
- Theo nguyên nhân của động lực
Động lực bên trong được định nghĩa là việc thực hiện hoạt động vì sự hài lòng tự thân hơn là vì kết quả cụ thể Nó phát sinh từ các yếu tố tự tạo ra trong hành vi, thường xuất hiện khi cá nhân cảm thấy công việc của họ quan trọng, thú vị và đầy thách thức, đồng thời cung cấp mức độ tự chủ hợp lý Người có động lực bên trong sẽ thay đổi hành động vì niềm vui từ thách thức hơn là vì áp lực hay phần thưởng bên ngoài Động lực này tồn tại trong mối quan hệ giữa cá nhân và hoạt động, và không phải ai cũng có động lực từ bản thân cho một nhiệm vụ cụ thể Theo Deci, động lực bên trong dựa trên nhu cầu có năng lực và sự tự quyết, cho thấy đây là yếu tố quan trọng trong việc bắt đầu và điều hành doanh nghiệp.
Lý thuyết tự quyết định, được phát triển bởi Deci (1975), cho thấy rằng động lực bên trong của con người được thúc đẩy bởi nhu cầu phát triển và đạt được thành công Động lực này giải thích lý do tại sao cá nhân cố gắng hướng tới sự phát triển thông qua việc vượt qua thách thức và tiếp nhận trải nghiệm mới Theo Ryan và Deci (2000), năng lực, sự liên kết và quyền tự chủ là những yếu tố tạo ra động lực bên trong, kết hợp giữa phát triển và ý thức bản thân Động lực này không chỉ thúc đẩy sự phát triển mà còn giúp con người làm chủ những thách thức, trở thành một khía cạnh quan trọng trong ĐLKD.
Thúc đẩy sức mạnh bên trong cá nhân là yếu tố quyết định sự cam kết trong việc đạt được mục tiêu và phát triển bản thân Động lực bên trong không chỉ dẫn đến sự điều tiết hành vi mà còn khuyến khích cá nhân hành động tích cực Theo Deci (1975), động lực nội tại là chỉ số tốt nhất để đánh giá khả năng hành động hướng tới phát triển, thay vì duy trì sự thụ động Nghiên cứu của Shane và cộng sự (2003) đã chỉ ra rằng có nhiều đặc điểm tính cách và yếu tố nội tại thúc đẩy doanh nhân hành động hiệu quả.
Động lực bên ngoài là việc thực hiện một hoạt động để đạt được một kết quả cụ thể, khác với động lực bên trong, nơi mà người ta làm điều gì đó chỉ để tận hưởng chính hoạt động đó Điều này cho thấy sự khác biệt giữa việc tìm kiếm phần thưởng bên ngoài và việc tìm kiếm niềm vui từ quá trình thực hiện.
Động lực bên ngoài là một chủ đề được nghiên cứu sâu rộng trong tâm lý học và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nhân suốt cuộc đời Theo Jayawarna và cộng sự (2011), động lực này có thể dẫn đến nhu cầu tự làm chủ, thể hiện sự khát khao và nỗ lực của cá nhân trong việc đạt được thành công.
Nghiên cứu về động lực đã phân chia các yếu tố thành hai loại: bên trong và bên ngoài Doanh nhân thường trải qua những mối quan hệ phức tạp giữa động lực nội tại và các tác động từ môi trường xung quanh (Jayawarna và cộng sự, 2011) Mặc dù có nhiều khó khăn trong việc định nghĩa động lực, nhưng hầu hết các định nghĩa đều nhấn mạnh các khía cạnh kích thích, định hướng và duy trì hành vi Dù ở giai đoạn nào trong cuộc sống, doanh nhân luôn chịu ảnh hưởng từ cả động lực bên trong lẫn bên ngoài (Schultheiss và cộng sự).
2012), với cả hai dạng động lực đều có một ảnh hưởng đến quyết định bắt đầu một
DN, ĐLKD bị ảnh hưởng bởi thế giới bên trong cá nhân và môi trường bên ngoài của họ (Taormina and Lao, 2007)
Động lực đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và đạt được mục tiêu cá nhân Thiếu động lực, việc hoàn thành mục tiêu và thỏa mãn nhu cầu bản thân trở nên khó khăn Động lực có thể được chia thành hai loại: động lực bên trong (động lực kéo) và động lực bên ngoài (động lực đẩy), cả hai đều ảnh hưởng đến hành vi của cá nhân Những động lực này có thể thúc đẩy cá nhân bắt đầu và điều hành doanh nghiệp, xuất phát từ tâm lý bên trong hoặc từ những tác động mạnh mẽ của môi trường bên ngoài.
2.1.2 T ổ ng quan v ề độ ng l ự c kinh doanh
2.1.2.1 Khái niệm về động lực kinh doanh
Tổng quan nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến động lực kinh doanh
Nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến động lực khởi nghiệp (ĐLKD) đã được tiến hành từ nhiều góc độ và phạm vi khác nhau, cho thấy sự đa dạng từ môi trường, văn hóa, thể chế đến đặc tính cá nhân Theo Taormina và Lao (2007), có hai con đường chính trong nghiên cứu ĐLKD Đầu tiên, là cách tiếp cận dựa trên đặc điểm cá nhân của người sáng lập, mà Gartner (1989) gọi là “cách tiếp cận dựa trên đặc điểm”, xuất phát từ nghiên cứu của McClelland (1961) Cách tiếp cận này tập trung vào việc đo lường các đặc điểm tính cách, những yếu tố tương đối ổn định theo thời gian và ảnh hưởng đến hành vi của cá nhân Đặc điểm kinh doanh đã trở thành chủ đề nghiên cứu phổ biến trong hoạt động khởi nghiệp (Vecchio, 2003) Thứ hai, lý thuyết bối cảnh nhấn mạnh rằng các điều kiện bên ngoài, như môi trường, có thể ảnh hưởng quyết định đến tần suất hình thành doanh nghiệp theo thời gian, hỗ trợ hoặc cản trở quá trình khởi nghiệp.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cảm nhận cá nhân về điều kiện môi trường xung quanh có ảnh hưởng lớn đến việc khởi nghiệp (Gnyawali và Fogel, 1994; Elfving và Carsrud, 2009) Aldrich (1990) mô tả cách tiếp cận "định mức" mà Chính phủ giữ quy tắc tối thiểu và cung cấp hỗ trợ để khuyến khích thành lập doanh nghiệp mới ILO (2003) cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố như pháp luật, quy định của Chính phủ và hỗ trợ tài chính trong việc khởi nghiệp Gnyawali và Fogel (1994) cho rằng môi trường bên ngoài có vai trò quan trọng hơn so với đặc điểm cá nhân của người sáng lập trong việc hiểu biết về khởi nghiệp Nghiên cứu về khởi nghiệp hiện nay tập trung vào các yếu tố môi trường vĩ mô, như điều kiện kinh tế xã hội, để giải thích sự hình thành doanh nghiệp Fereidouni và cộng sự (2010) cũng nhấn mạnh các yếu tố môi trường kinh doanh, chính trị và địa vị xã hội Một số nghiên cứu phân chia môi trường hoạt động thành hai nhóm: nhóm yếu tố môi trường hoàn cảnh, bao gồm các yếu tố như chính sách của Chính phủ, văn hóa và tình trạng kinh tế, và nhóm yếu tố môi trường cảm xúc, bao gồm hình mẫu doanh nhân và ý kiến của xã hội (Elfving và Carsrud, 2009; Nasurdin và cộng sự, 2009) Hầu hết các nghiên cứu hiện tại xem xét các yếu tố này như thuộc về một môi trường duy nhất, gọi chung là nhóm nhân tố thuộc về môi trường.
Ngoài 2 con đường như Taormina and Lao đã chỉ ra, một số nhà nghiên cứu cho rằng các cá nhân, doanh nhân có ĐLKD là những người có một số đặc điểm nhân khẩu học nhất định Cách tiếp cận này trong ĐLKD là việc lựa chọn những đặc điểm điển hình trong cuộc sống giúp phân biệt doanh nhân với những người khác trong xã hội Các đặc điểm nhân khẩu bao gồm tuổi, giới tính, chủng tộc, tôn giáo, nền tảng gia đình, kinh nghiệm kinh doanh trước đây, kinh nghiệm khởi nghiệp, tình trạng xã hội, trình độ học vấn Đặc điểm nhân khẩu học là một trong những yếu tố được đưa vào mô hình của nhiều nghiên cứu với vai trò là biến kiểm soát hoặc như những đặc điểm cá nhân có ảnh hưởng đến ĐLKD Kolvereid (1996) phát hiện ra rằng phụ nữ thường ít có khả năng là người sáng lập ra các DN mới so với nam giới Nam giới có ý định bắt đầu một DN cao hơn đáng kể so với nữ giới trong bối cảnh Scandinavia Tuổi tác thường không được coi là yếu tố quyết định đáng kể của các DN mới thành lập,
Nghiên cứu của Reynolds và cộng sự (2000) cho thấy nhóm tuổi 25-44 là những người có hoạt động kinh doanh tích cực nhất tại các nước phương Tây Tương tự, một nghiên cứu ở Nam Á cũng chỉ ra rằng các doanh nhân thành công thường còn trẻ tuổi (Sinha).
Nghiên cứu từ Ấn Độ cho thấy nền tảng giáo dục ảnh hưởng lớn đến ý định khởi nghiệp và thành công kinh doanh Lee (1997) chỉ ra rằng giáo dục đại học có tác động tích cực đến nhu cầu thành đạt của nữ doanh nhân ở Singapore Kolvereid (1996) phát hiện rằng những cá nhân có kinh nghiệm kinh doanh trước đây có ý định khởi nghiệp cao hơn so với những người không có kinh nghiệm Tuy nhiên, phương pháp này bị phê phán vì độ giải thích không cao, do đó, tác giả trong luận án này đã lựa chọn một số biến nhân khẩu học để tăng cường độ tin cậy cho mô hình nghiên cứu.
Doanh nhân là người chịu trách nhiệm cho sự thành công của hoạt động kinh doanh, vì vậy nhiều nghiên cứu đã tập trung vào các đặc điểm tính cách liên quan đến động lực kinh doanh (Hassan và Midih, 2016) Một nghiên cứu của Wortman (1986) cho thấy hơn một nửa số nghiên cứu đã xem xét đặc điểm tính cách của doanh nhân, và kết quả cho thấy những đặc điểm này có mối liên hệ tích cực với hành vi kinh doanh (Casrud và Brannback, 2011) Tuy nhiên, Gnyawali và Fogel (1994) cùng với Fereidouni và cộng sự (2010) đã chỉ ra rằng các yếu tố môi trường bên ngoài có vai trò quan trọng hơn so với đặc điểm cá nhân trong việc hiểu hoạt động khởi nghiệp, và Aldrich (1990) cho rằng phương pháp tiếp cận dựa trên đặc điểm đã đi đến “ngõ cụt” Do đó, cần nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến người khởi nghiệp từ cả đặc điểm tính cách và cảm nhận về môi trường kinh doanh bên ngoài, dẫn đến việc áp dụng khái niệm tích hợp hay “kép” trong nhiều nghiên cứu trước đây và trong luận án này.
2.2.1 T ổ ng quan các nghiên c ứ u ở n ướ c ngoài
- Hướng nghiên cứu thứ nhất: các nhân tố cá nhân và ĐLKD
Các nghiên cứu về yếu tố ảnh hưởng đến người sáng lập và điều hành doanh nghiệp đã chỉ ra rằng tính cách, thái độ, nhận thức, hoàn cảnh gia đình và giới tính có vai trò quan trọng Shane và cộng sự (2003) đã xác định các đặc tính như khả năng chịu đựng sự mơ hồ, chấp nhận rủi ro, niềm tin vào năng lực bản thân, kiểm soát bản thân, đam mê, nỗ lực và tầm nhìn có liên quan đến động lực khởi nghiệp Ngoài ra, Dinis và cộng sự (2013) cùng với Cheng và Soo cũng nhấn mạnh vai trò của kiểm soát bản thân, chấp nhận sự không chắc chắn và sáng tạo trong việc điều hành doanh nghiệp.
Nghiên cứu năm 2015 đã xem xét các yếu tố như Nhu cầu thành đạt, Chấp nhận rủi ro và Năng lực bản thân ảnh hưởng đến Ý định kinh doanh của học sinh trung học Tuy nhiên, nghiên cứu của Cheng và Soo lại không đề cập đến yếu tố Năng lực bản thân trong bối cảnh ĐLKD của người trẻ.
Nghiên cứu của Hassan và Midih (2016) chỉ ra rằng nhân tố Nhu cầu thành đạt có tác động tích cực đến ĐLKD của nữ doanh nhân, trong khi nhân tố Chấp nhận rủi ro lại có ảnh hưởng trái chiều Điều này có thể do học sinh trung học thiếu kiến thức và kinh nghiệm để khởi nghiệp, dẫn đến việc họ xem việc thành lập doanh nghiệp là một rủi ro lớn Các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào một số yếu tố cá nhân, với mức độ giải thích mô hình thấp (35% đến 48,2%), cho thấy cần bổ sung thêm các nhân tố cá nhân và môi trường để nâng cao độ chính xác của mô hình Vì vậy, việc nghiên cứu sâu hơn về Nhu cầu thành đạt và Chấp nhận rủi ro, cũng như các yếu tố khác, là cần thiết để hiểu rõ hơn về ĐLKD của nữ doanh nhân.
- Hướng nghiên cứu thứ hai: các nhân tố môi trường và ĐLKD
Gnyawali và Fogel (1994), Taormina and Lao (2007), Fereidouni và cộng sự
Môi trường kinh doanh thuận lợi vào năm 2010 được cho là có ảnh hưởng tích cực đến sự xuất hiện và phát triển của các doanh nghiệp mới Nghiên cứu chỉ ra rằng việc khởi nghiệp phụ thuộc vào môi trường cảm xúc của cá nhân, với các giá trị và chuẩn mực văn hóa xã hội có thể hỗ trợ hoặc cản trở hoạt động kinh doanh Môi trường cảm xúc góp phần hình thành thái độ tích cực, tăng cường kiểm soát hành vi nhận thức và ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp Nền văn hóa xã hội hỗ trợ cũng kích thích động lực khởi nghiệp, với niềm tin và mong muốn bắt đầu kinh doanh cao hơn khi xã hội coi trọng vị thế của những người khởi nghiệp.
Nghiên cứu của Fereidouni và cộng sự (2010) chỉ ra rằng không có mối quan hệ rõ ràng giữa các yếu tố môi trường và sự khởi nghiệp tại Iran, trong khi DN (Malebana, 2014) cho thấy sự sẵn sàng và khả năng khởi đầu một DN có thể được cải thiện nếu doanh nhân không gặp phải các rào cản trong quá trình kinh doanh Chính phủ và các cơ quan chức năng có vai trò quan trọng trong việc tạo dựng môi trường thuận lợi cho việc khởi nghiệp, với thông tin kinh doanh rõ ràng và nhanh chóng sẽ hỗ trợ hiệu quả cho quá trình này (Kristiansen và Indarti, 2004; Sesen, 2013) Luận án này nhấn mạnh các yếu tố môi trường, bao gồm cả môi trường hoàn cảnh và môi trường cảm xúc, với Nasurdin và cộng sự (2009) đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường cảm xúc trong việc thành lập và duy trì DN, bao gồm các yếu tố như Hình mẫu chủ DN và Địa vị xã hội của chủ.
Nghiên cứu của Fereidouni và cộng sự (2010) cùng Keat và cộng sự (2011) đã chỉ ra rằng một số yếu tố ảnh hưởng đến việc thành lập và điều hành doanh nghiệp (DN) ở Malaysia, đặc biệt là trong nhóm đối tượng doanh nhân tiềm năng như sinh viên trưởng thành và người thất nghiệp Tuy nhiên, kết quả cho thấy tác động của những yếu tố này có thể thuận chiều hoặc không có ảnh hưởng Đặc biệt, nhân tố Địa vị xã hội của chủ DN không ảnh hưởng đến điều kiện kinh doanh ở cả Malaysia và Iran Các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào các yếu tố cá nhân và có độ giải thích chưa cao, do đó cần bổ sung thêm các yếu tố môi trường và cá nhân để tăng cường độ giải thích Điều này mở ra hướng nghiên cứu mới về tác động của hình mẫu chủ DN đến điều kiện kinh doanh trong các bối cảnh khác, cũng như sự quan tâm của nữ doanh nhân đối với nhận thức xã hội về vị trí của họ.
- Hướng nghiên cứu thứ ba: kết hợp các nhân tố cá nhân, môi trường và ĐLKD
Nghiên cứu về sự kết hợp giữa các nhân tố cá nhân và môi trường cho thấy có ảnh hưởng đáng kể đến việc thành lập và duy trì doanh nghiệp, đặc biệt là ở doanh nhân tiềm năng và doanh nhân nói chung Các yếu tố như Năng lực bản thân, Chấp nhận rủi ro, Lạc quan, Nhu cầu thành đạt, và Mạng lưới xã hội đều có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp của sinh viên và doanh nhân Ngược lại, Rào cản được nhận thức có ảnh hưởng tiêu cực đến ý định khởi nghiệp của sinh viên Đặc biệt, yếu tố Tiếp cận vốn cho thấy kết quả trái chiều, ảnh hưởng tiêu cực đến sinh viên nhưng tích cực đối với doanh nhân Cần thực hiện thêm các nghiên cứu để xác định tính nhất quán của các yếu tố này trong các bối cảnh khác, đặc biệt là đối với nữ doanh nhân, nhằm hiểu rõ hơn về năng lực, sự mạo hiểm, và các rào cản trong quá trình khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp.
2.2.2 T ổ ng quan các nghiên c ứ u ở trong n ướ c
- Hướng nghiên cứu thứ nhất: các nhân tố cá nhân và ĐLKD
Nghiên cứu của Bùi Huỳnh Tuấn Duy và cộng sự (2011) tại TP.HCM chỉ ra rằng có 7 yếu tố tính cách cá nhân ảnh hưởng đến ý định kinh doanh của sinh viên, bao gồm Nhu cầu thành đạt, Nhu cầu tự chủ, Định hướng xã hội, Sự tự tin, Khả năng am hiểu thị trường, Khả năng sáng tạo và Khả năng thích ứng Trong số này, Nhu cầu tự chủ tác động ngược chiều, trong khi 6 yếu tố còn lại tác động thuận chiều, với Nhu cầu thành đạt có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kích thích các tính cách này để thúc đẩy ý định kinh doanh trong sinh viên Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu về các yếu tố khác ngoài tính cách cá nhân để có cái nhìn toàn diện hơn về ý định kinh doanh của sinh viên và doanh nhân Mặc dù đã đưa ra 10 nhân tố trong mô hình, nhưng độ giải thích chỉ đạt 36%, cho thấy cần xem xét thêm các yếu tố như đặc điểm cá nhân và môi trường.
- Hướng nghiên cứu thứ hai: kết hợp các nhân tố cá nhân, môi trường và ĐLKD
Nghiên cứu của Phan Anh Tú và Giang Thị Cẩm Tiên (2015) nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi sự doanh nghiệp (DN) của sinh viên tại Cần Thơ đã chỉ ra rằng có 5 nhân tố chính, trong đó có 2 nhân tố cá nhân là Thái độ và tự hiệu quả, Nhận thức kiểm soát hành vi; và 3 nhân tố môi trường là Giáo dục và thời cơ khởi nghiệp, Nguồn vốn, Quy chuẩn chủ quan Đặc biệt, nghiên cứu cũng phát hiện tác động điều tiết của giới tính, cho thấy nguồn vốn ảnh hưởng đến ý định khởi sự DN của sinh viên nữ mạnh hơn so với sinh viên nam Tương tự, nghiên cứu của Nguyễn Quốc Nghi và cộng sự (2016) cũng chỉ ra 4 nhân tố tác động đến ý định khởi sự DN, bao gồm 2 nhân tố cá nhân là Thái độ và sự đam mê, Sự sẵn sàng kinh doanh, cùng với 2 nhân tố môi trường là Quy chuẩn chủ quan và Giáo dục, trong đó Thái độ và sự đam mê có tác động mạnh nhất.
Xác định khoảng trống và định hướng nghiên cứu
Nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến điều kiện kinh doanh (ĐLKD) đã có một quá trình phát triển lâu dài trên thế giới, nhưng chủ yếu tập trung vào các quốc gia có nền kinh tế thị trường phát triển Việt Nam, với nền kinh tế mới chuyển đổi sang cơ chế thị trường, gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nguồn hỗ trợ tài chính và điều kiện văn hóa xã hội khác biệt so với các nước phát triển Môi trường kinh doanh tại Việt Nam có những đặc trưng riêng, tạo ra rào cản cho các doanh nhân, đặc biệt là doanh nhân nữ trong việc thành lập và phát triển doanh nghiệp Các nghiên cứu về ĐLKD ở các nền kinh tế chuyển đổi, bao gồm Việt Nam, còn hạn chế và cho thấy rằng doanh nhân ở các nước đang phát triển thường có tinh thần lạc quan cao hơn so với các nước phát triển Địa vị xã hội của doanh nhân ở phương Đông cũng khác biệt so với phương Tây, cho thấy rằng các nhân tố ảnh hưởng đến ĐLKD có thể có sự khác biệt đáng kể Thêm vào đó, tác động của các nhân tố này đến ĐLKD vẫn là vấn đề gây tranh cãi với nhiều quan điểm khác nhau.
Các nhân tố ảnh hưởng đến động lực khởi nghiệp (ĐLKD) được chia thành hai nhóm chính: nhân tố cá nhân và nhân tố môi trường Nhân tố cá nhân bao gồm thái độ, nhận thức về kiểm soát hành vi, nhu cầu thành đạt, năng lực bản thân, sự lạc quan, và khả năng chấp nhận rủi ro cùng sự không chắc chắn Trong khi đó, nhân tố môi trường liên quan đến giáo dục đại học, khả năng tiếp cận vốn, thông tin kinh doanh, mạng lưới xã hội, địa vị xã hội của doanh nhân và hình mẫu thành công.
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về ĐLKD, nhưng hầu hết chỉ tập trung vào một số khía cạnh như đặc tính cá nhân và yếu tố môi trường cảm xúc, xã hội ảnh hưởng đến ĐLKD của cá nhân và doanh nhân tiềm năng Các nghiên cứu về doanh nhân, đặc biệt là nữ doanh nhân, còn rất hạn chế, cho thấy sự thiếu hụt thông tin và hiểu biết sâu sắc về đối tượng này trong lĩnh vực ĐLKD.
Dựa trên các nghiên cứu trong và ngoài nước, nhiều nghiên cứu đã xây dựng thang đo để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến động lực khởi nghiệp của cá nhân, doanh nhân tiềm năng, doanh nhân và doanh nhân nữ, tạo nền tảng cho các nghiên cứu sau này Gần đây, vai trò của phụ nữ ngày càng được khẳng định, đặc biệt trong sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), điều này cho thấy cần có thêm nhiều nghiên cứu về động lực khởi nghiệp trong loại hình doanh nghiệp này Tuy nhiên, quá trình tổng quan cũng chỉ ra rằng vẫn còn một số khoảng trống nghiên cứu cần được giải quyết.
Nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến động lực kinh doanh (ĐLKD) của cá nhân, doanh nhân tiềm năng và doanh nhân nữ trên thế giới rất đa dạng Các yếu tố như nhu cầu thành đạt, chấp nhận rủi ro, năng lực bản thân, lạc quan, hình mẫu chủ doanh nghiệp, địa vị xã hội, mạng lưới xã hội và rào cản được nhận thức đều có tác động ổn định đến ĐLKD Riêng yếu tố tiếp cận vốn lại cho kết quả trái chiều Tại Việt Nam, một số nhân tố tương tự cũng được ghi nhận, như nhu cầu thành đạt, năng lực bản thân, xu hướng chấp nhận rủi ro và tiếp cận vốn, nhưng ý kiến từ người xung quanh có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các doanh nhân tiềm năng, đặc biệt là giới trẻ và sinh viên, do họ thường phụ thuộc vào gia đình trong việc học tập và quyết định nghề nghiệp Do đó, cần kiểm định lại các nhân tố này để khẳng định tính ổn định của chúng đối với ĐLKD của nữ chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ Chưa có nghiên cứu nào tại Việt Nam đề cập đến lạc quan như một biến độc lập trong nhóm nhân tố cá nhân, và cũng chưa có nghiên cứu nào so sánh tác động giữa nhóm nhân tố cá nhân và môi trường đến ĐLKD của nữ chủ doanh nghiệp, tạo ra một khoảng trống cần được lấp đầy trong lĩnh vực nghiên cứu này.
Nghiên cứu về điều kiện kinh doanh (ĐLKD) và các yếu tố ảnh hưởng chủ yếu hiện nay chủ yếu được thực hiện ở các nước phương Tây và phát triển, trong khi ở các nước đang phát triển, đặc biệt là các vùng kinh tế kém phát triển như tiểu vùng Tây Bắc Việt Nam, vẫn còn hạn chế Khu vực này, mặc dù có vai trò chiến lược về an ninh và quốc phòng, nhưng gặp nhiều khó khăn trong phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), đặc biệt là các DNNVV do phụ nữ làm chủ Chưa có nghiên cứu nào về ĐLKD và các yếu tố ảnh hưởng đến nhóm doanh nhân nữ ở đây Qua nghiên cứu sơ bộ, tác giả nhận thấy rằng các yếu tố nhân khẩu như trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, số con và độ tuổi khi bắt đầu thành lập và điều hành doanh nghiệp của nữ doanh nhân người dân tộc thiểu số có sự khác biệt rõ rệt so với nhóm dân tộc kinh, điều này cần được phân tích và nghiên cứu sâu hơn.
Trên cơ sở những đánh giá trên, tác giả nhận thấy rằng cần thiết phải tiến hành nghiên cứu để:
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến điều kiện kinh doanh của nữ chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại tiểu vùng Tây Bắc, bao gồm các yếu tố cá nhân và môi trường Đồng thời, cần đưa các biến nhân khẩu học đặc trưng vào mô hình để kiểm soát hiệu quả.
Để đo lường mức độ tác động của các nhân tố tới điều kiện kinh doanh của nữ chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong bối cảnh Tiểu vùng Tây Bắc, cần xác định thang đo phù hợp dựa trên việc kế thừa và phát triển từ những nghiên cứu trước đây.
Kiểm định và đo lường mức độ tác động của các yếu tố cá nhân và môi trường đến điều kiện kinh doanh của nữ chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Tiểu vùng Tây Bắc là rất quan trọng Nghiên cứu này sẽ đánh giá mức độ ảnh hưởng tương đối giữa các nhân tố này, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thách thức và cơ hội mà nữ doanh nhân đang đối mặt trong khu vực.
Để xác thực các nhân tố ảnh hưởng đến động lực kinh doanh của phụ nữ, đặc biệt là nữ chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Tiểu vùng Tây Bắc, cần tiến hành nghiên cứu định tính và phỏng vấn chuyên gia nhằm khám phá những đặc thù của họ trong bối cảnh địa phương.
Trong luận án này, tác giả đã xác định các khoảng trống nghiên cứu và công việc cần thực hiện nhằm lấp đầy những thiếu sót đã được nêu ra.
Trong Chương 2, luận án đã trình bày được những nội dung sau:
Thứ nhất, Tổng quan về động lực và ĐLKD, trong đó nêu ra khái niệm, phân loại động lực và khái niệm, chỉ báo của ĐLKD
Luận án đã tổng quan các nghiên cứu liên quan đến các nhân tố ảnh hưởng đến ĐLKD, đồng thời đánh giá những đóng góp và hạn chế của các nghiên cứu trước Qua đó, luận án chỉ ra các khoảng trống trong nghiên cứu và đề xuất định hướng phát triển nhằm lấp đầy những khoảng trống này.
Chương 3 tiếp theo sẽ trình bày về cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu.