Đầu tư và đầu tư trực tiếp nước ngoài
Đầu tư
Vũ Chí Lộc (1997) định nghĩa hoạt động đầu tư là quá trình huy động và sử dụng tất cả các nguồn vốn để phục vụ cho sản xuất và kinh doanh, nhằm tạo ra sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của cá nhân và xã hội.
Theo giáo trình Kinh tế đầu tư, đầu tư được hiểu là việc bỏ ra các nguồn lực hiện có như tiền, sức lao động và trí tuệ để đạt được lợi ích trong tương lai Vốn đầu tư bao gồm toàn bộ chi tiêu nhằm tăng cường hoặc duy trì tài sản vật chất trong một khoảng thời gian nhất định Thông thường, vốn đầu tư được thực hiện thông qua các dự án đầu tư và chương trình mục tiêu quốc gia, với mục đích chính là bổ sung tài sản cố định và tài sản lưu động.
Các khái niệm trên đây cho thấy đầu tư là hoạt động nhằm sinh lời khi đầu tư vốn kinh doanh trong mội thời kỳ nhất định
Hoạt động đầu tư có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm lĩnh vực hoạt động, mức độ đầu tư, thời gian hoạt động và tính chất quản lý (Nguyễn Thị Huyền Trang, 2013).
* Theo lĩnh vực hoạt động, bao gồm:
Đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật như điện, nước, giao thông vận tải và thông tin liên lạc là điều kiện tiên quyết để thúc đẩy sản xuất kinh doanh Việc này không chỉ tạo ra tiền đề cho sự ra đời của các xí nghiệp mới mà còn mở rộng quy mô sản xuất, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững.
Đầu tư vào phát triển sản xuất và kinh doanh, bao gồm việc bổ sung dây chuyền công nghệ và trang thiết bị hiện đại, sẽ tạo ra năng lực mới cho doanh nghiệp Điều này không chỉ giúp tăng cường khả năng sản xuất mà còn mang lại tiềm lực kinh tế, góp phần phát triển cơ sở hạ tầng một cách bền vững.
Đầu tư vào lĩnh vực văn hóa, xã hội và môi trường, bao gồm các dự án trùng tu di sản văn hóa và lịch sử, là cần thiết để nâng cao học vấn và dân trí Sự đầu tư này không chỉ thúc đẩy phát triển khoa học kỹ thuật mà còn góp phần tái phát triển sản xuất, tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
* Phân loại theo mức độ đầu tư, bao gồm:
Đầu tư cải tạo mở rộng là quá trình nâng cấp cơ sở vật chất kỹ thuật hiện có, bao gồm việc mở rộng mặt bằng, bổ sung máy móc thiết bị và cải tiến dây chuyền công nghệ Mục tiêu chính của loại hình đầu tư này là nâng cao năng lực và hiệu quả sản xuất, thường được gọi là đầu tư chiều sâu.
Đầu tư xây dựng mới được thực hiện với quy mô lớn và toàn diện, chú trọng vào việc áp dụng tối đa các tiến bộ kỹ thuật và công nghệ hiện đại.
Đầu tư xây dựng mới có quy mô lớn hơn và thời gian thực hiện dài hơn, thường áp dụng công nghệ tiên tiến và yêu cầu vốn đầu tư rất lớn (Nguyễn Thị Huyền Trang, 2013).
* Phân loại theo thời hạn hoạt động, bao gồm:
Đầu tư ngắn hạn là hình thức đầu tư tập trung vào các mục tiêu trước mắt, với thời gian hoạt động từ 2 đến dưới 5 năm Loại hình này thường không yêu cầu huy động kỹ thuật và vật chất lớn, nhưng cần đảm bảo thu hồi vốn nhanh chóng Để thành công, các dự án đầu tư ngắn hạn phải hoàn thành sớm và đưa vào khai thác kịp thời, đồng thời phải phù hợp với thị trường và sản phẩm cần tiêu thụ nhanh nhạy.
Đầu tư trung hạn và dài hạn yêu cầu vốn lớn và thời gian phát huy tác dụng kéo dài, thường từ 5 đến 20 năm hoặc hơn.
* Phân loại theo tính chất quản lý, bao gồm:
Đầu tư gián tiếp là hình thức mà nhà đầu tư chỉ đóng góp vốn mà không tham gia vào việc quản lý hay điều hành Phương thức này thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính, chẳng hạn như mua cổ phiếu trên thị trường chứng khoán hoặc trái phiếu do nhà nước và doanh nghiệp phát hành Trong đầu tư gián tiếp, nhà đầu tư và người quản lý vốn là hai chủ thể khác nhau.
Đầu tư trực tiếp là hình thức đầu tư mà chủ đầu tư không chỉ cung cấp vốn mà còn tham gia trực tiếp vào việc quản lý và điều hành dự án Trong mô hình này, người bỏ vốn và nhà quản lý thực chất là một thể thống nhất, cùng nhau sử dụng nguồn vốn để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.
Người bỏ vốn và nhà quản trị sử dụng vốn là một chủ thể duy nhất, do đó, họ hoàn toàn chịu trách nhiệm về kết quả đầu tư của mình.
Khi đầu tư trực tiếp, nhà đầu tư không chỉ bỏ vốn mà còn đảm nhận vai trò quản lý, chấp nhận rủi ro với nguyên tắc “lời ăn – lỗ chịu”, nghĩa là kết quả đầu tư có thể mang lại lợi nhuận hoặc thua lỗ.
+ Trong đầu tư trực tiếp có đầu tư trực tiếp trong nước và đầu tư trực tiếp nước ngoài
1.1.1.3 Vai trò của đầu tư
Đầu tư trực tiếp nước ngoài
Theo V.I Lênin, đầu tư trực tiếp là xuất khẩu tư bản nhằm xây dựng xí nghiệp mới hoặc mua lại xí nghiệp hiện có ở nước nhận đầu tư, từ đó biến chúng thành chi nhánh của công ty mẹ tại quốc gia gốc.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được định nghĩa bởi Tổ chức Thương mại Thế giới là khi một nhà đầu tư từ một quốc gia sở hữu tài sản tại một quốc gia khác và có quyền quản lý những tài sản này Khía cạnh quản lý là yếu tố phân biệt FDI với các hình thức đầu tư tài chính khác Thông thường, nhà đầu tư được gọi là “công ty mẹ” và các tài sản mà họ nắm giữ được gọi là tài sản đầu tư.
"Công ty con" hay "chi nhánh công ty" được định nghĩa bởi Ủy ban Thương mại và Phát triển Liên hợp quốc (UNCTAD) trong Báo cáo đầu tư thế giới năm 1996 Theo đó, "Đầu tư trực tiếp nước ngoài" là hình thức đầu tư thể hiện mối liên hệ, lợi ích và sự kiểm soát lâu dài của một pháp nhân hoặc thể nhân (nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài hoặc công ty mẹ) đối với doanh nghiệp tại một nền kinh tế khác.
Tại Việt Nam, theo quy định tại khoản 1, 2 và 5, điều 3 Luật đầu tư năm
Đầu tư, theo định nghĩa năm 2005, là việc nhà đầu tư sử dụng tài sản hữu hình hoặc vô hình để tạo ra tài sản và thực hiện các hoạt động đầu tư Đầu tư trực tiếp là hình thức mà nhà đầu tư không chỉ bỏ vốn mà còn tham gia quản lý hoạt động đầu tư Nhà đầu tư nước ngoài là tổ chức hoặc cá nhân từ nước ngoài đầu tư vào Việt Nam Theo định nghĩa pháp lý tại Việt Nam, FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) là hoạt động đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài vào lãnh thổ Việt Nam, với yêu cầu tham gia quản lý FDI khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) và thuộc kênh tư nhân, khác biệt với đầu tư tài trợ (ODA) từ Chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế.
FDI, hay Đầu tư trực tiếp nước ngoài, được định nghĩa là sự di chuyển vốn, tài sản, công nghệ từ nước đầu tư sang nước tiếp nhận nhằm thành lập và kiểm soát doanh nghiệp với mục tiêu thu lợi nhuận Trong hình thức này, người bỏ vốn và người sử dụng vốn đóng vai trò là một chủ thể duy nhất.
Họ có quyền tự quyết trong đầu tư và sản xuất kinh doanh, vì vậy hoàn toàn chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động đầu tư của mình.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có nhiều ưu điểm vượt trội so với đầu tư gián tiếp, là hình thức đầu tư hiệu quả nhất hiện nay FDI không chỉ mang lại lợi ích cho quốc gia đầu tư mà còn cho quốc gia nhận đầu tư, góp phần vào sự phát triển kinh tế mạnh mẽ và thực hiện các mục tiêu phát triển đề ra.
1.1.2.2 Phân loại các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài
Hình thức đầu tư FDI cho phép nhà đầu tư từ một số quốc gia chuyển đổi quyền sở hữu vốn thành quyền quản lý hoặc kiểm soát một thực thể kinh tế tại quốc gia khác FDI được coi là phương thức đưa vốn từ bên ngoài vào nước tiếp nhận đầu tư, và sự thành công của nó phụ thuộc vào chính sách và định hướng thu hút FDI của nước chủ nhà Ngoài ra, có nhiều tiêu chí khác nhau để phân loại các hình thức FDI.
* Phân theo bản chất đầu tư
Đầu tư mới (Greenfield Investment - GI) là hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mà trong đó công ty mẹ thực hiện việc mua sắm và thiết lập các cơ sở kinh doanh mới tại quốc gia nhận đầu tư Hình thức này không chỉ giúp gia tăng khối lượng đầu tư mà còn tạo ra nhiều cơ hội phát triển kinh tế cho nước sở tại.
Mua lại và sáp nhập (M&A) là hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong đó "mua lại" là hành động nhà đầu tư tiếp quản một công ty mục tiêu, trong khi "sáp nhập" là sự kết hợp giữa một công ty FDI và một công ty khác để tạo ra một thực thể lớn hơn Hình thức M&A không nhất thiết dẫn đến việc gia tăng khối lượng đầu tư cho nền sản xuất của quốc gia nhận đầu tư.
* Phân theo động cơ của nhà đầu tư
Vốn tìm kiếm tài nguyên là các dòng vốn nhằm khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và giá rẻ tại nước tiếp nhận, đồng thời tận dụng nguồn lao động có kỹ năng thấp với chi phí thấp hoặc nguồn lao động có kỹ năng cao Hình thức vốn này cũng hướng đến việc khai thác các tài sản thương hiệu sẵn có như điểm du lịch nổi tiếng, cũng như tài sản trí tuệ của quốc gia đó Ngoài ra, nó còn nhằm mục đích tranh giành các nguồn tài nguyên chiến lược để ngăn chặn đối thủ cạnh tranh tiếp cận.
Vốn tìm kiếm hiệu quả là nguồn vốn được sử dụng để tận dụng các yếu tố chi phí thấp tại nước tiếp nhận, bao gồm giá nguyên liệu, nhân công, và các yếu tố sản xuất như điện, nước, cũng như chi phí giao thông, mặt bằng sản xuất, thuế suất ưu đãi và điều kiện pháp lý thuận lợi.
Vốn tìm kiếm thị trường là một hình thức đầu tư quan trọng giúp mở rộng thị trường hoặc bảo vệ thị trường hiện có khỏi sự cạnh tranh Hình thức đầu tư này cũng tận dụng các hiệp định hợp tác kinh tế giữa nước tiếp nhận và các quốc gia hoặc khu vực khác, biến nước tiếp nhận thành bàn đạp để thâm nhập vào các thị trường khu vực và toàn cầu.
* Phân theo tính chất dòng vốn
Nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư vào cổ phần hoặc trái phiếu doanh nghiệp do công ty trong nước phát hành, với mức vốn đủ lớn để tham gia vào các quyết định quản lý của công ty.
- Vốn tái đầu tư: Doanh nghiệp có vốn FDI có thể dùng lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh trong quá khứ để đầu tư thêm
Vốn vay nội bộ, hay còn gọi là giao dịch nợ nội bộ, là hình thức cho vay giữa các chi nhánh hoặc công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia Hình thức này cho phép các đơn vị trong công ty hỗ trợ lẫn nhau về tài chính để đầu tư hoặc mua cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp của nhau.
* Phân theo hình thức đầu tư:
Môi trường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài
Khái niệm về môi trường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài
Theo nghĩa chung nhất, môi trường thu hút đầu tư là tổng hòa các yếu tố bên ngoài tạo sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư
Môi trường thu hút đầu tư, theo định nghĩa của Wim P.M Vijverberg, bao gồm tất cả các yếu tố kinh tế, chính trị, hành chính và cơ sở hạ tầng ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp (Chu Tiến Quang, 2003) Khái niệm này cho thấy môi trường thu hút đầu tư có phạm vi khá rộng.
Môi trường kinh doanh là một khái niệm hẹp hơn, liên quan chặt chẽ đến các hoạt động của doanh nghiệp Theo Chu Tiến Quang (2003), môi trường kinh doanh được hiểu là toàn bộ các yếu tố tự nhiên, kinh tế và xã hội có tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến sự hình thành và phát triển của doanh nghiệp.
Môi trường thu hút đầu tư được định nghĩa là tập hợp các yếu tố địa phương tạo ra cơ hội và động lực cho doanh nghiệp đầu tư hiệu quả, bao gồm chính sách của chính phủ và dịch vụ hỗ trợ sản xuất, cùng với các yếu tố như quy mô thị trường và ưu thế địa lý Hai thành phần này ảnh hưởng đến chi phí cơ hội của vốn, mức độ rủi ro đầu tư và rào cản cạnh tranh, từ đó giúp nhà đầu tư xác định cơ hội và động lực đầu tư vào một quốc gia hoặc địa phương cụ thể.
Vai trò của môi trường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài
Hằng ngày, các doanh nghiệp toàn cầu phải đưa ra những quyết định quan trọng ảnh hưởng đến tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo tại địa phương, và những quyết định này phụ thuộc vào cách thức định hình môi trường đầu tư (MTĐT) tại đó thông qua chính sách và hành vi của chính quyền địa phương Một môi trường thu hút đầu tư thuận lợi không chỉ tạo cơ hội cho doanh nghiệp, từ nhỏ đến lớn, mà còn giúp tạo công ăn việc làm và mở rộng hoạt động Do đó, việc cải thiện môi trường thu hút đầu tư là vấn đề thiết yếu, đặc biệt ở các nước đang phát triển, để xây dựng một thế giới gắn bó, cân bằng và hòa bình hơn Hơn nữa, việc này còn giúp địa phương nâng cao chất lượng môi trường kinh tế và thúc đẩy hội nhập vào nền kinh tế khu vực và toàn cầu Lịch sử cho thấy, các địa phương có điều kiện phát triển tương đồng nhưng khác biệt trong chiến lược kinh tế và khả năng tạo ra môi trường thu hút đầu tư sẽ có sự phát triển khác nhau Một số địa phương thực hiện chiến lược kinh tế mở và tạo ra MTĐT thuận lợi đã nhanh chóng hình thành các vùng kinh tế trọng điểm, trong khi những nơi không nắm bắt cơ hội đã rơi vào tình trạng lạc hậu và trì trệ.
Cải thiện môi trường đầu tư là yếu tố quan trọng giúp các địa phương thu hút vốn đầu tư, từ đó hoàn thiện hạ tầng và phát triển kinh tế Tuy nhiên, các yếu tố thu hút đầu tư không phải lúc nào cũng đầy đủ và đồng bộ; chúng cần được hình thành, hoàn thiện và điều chỉnh liên tục giữa nhà đầu tư và địa phương Sự hợp tác này phải xuất phát từ động cơ kinh tế, với thiện chí và nỗ lực của cả hai bên.
Chính vì vậy, môi trường thu hút vốn FDI đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế hiện nay.
Nội dung của môi trường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài
Như đã trình bày, môi trường thu hút FDI bao gồm hai thành phần chính là các yếu tố mềm và các yếu tố cứng
1.2.3.1 Các nội dung (yếu tố) cứng
Vị trí địa lý thuận lợi và điều kiện tự nhiên của một quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Khoảng cách, địa điểm giúp tối ưu hóa việc cung ứng đầu vào, vận chuyển và tiêu thụ sản phẩm, tạo lợi thế cạnh tranh Các yếu tố như địa hình, thổ nhưỡng, khí hậu và tài nguyên thiên nhiên ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lợi và rủi ro của các hoạt động đầu tư Do đó, việc khai thác những ưu thế này không chỉ hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội mà còn là cơ sở để xây dựng chính sách thu hút FDI hiệu quả.
- Yếu tố văn hóa - xã hội
Các yếu tố như ngôn ngữ, tôn giáo, phong tục tập quán, và hệ thống giáo dục ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư Một quốc gia có nền văn hóa xã hội hấp dẫn cho đầu tư nước ngoài thường có trình độ giáo dục cao và sự tương đồng về ngôn ngữ, tôn giáo với nhà đầu tư Những đặc điểm này không chỉ giúp giảm chi phí đào tạo nguồn nhân lực mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư hòa nhập vào cộng đồng địa phương.
Văn hóa, bao gồm tôn giáo, phong tục tập quán và thẩm mỹ, thường mang tính truyền thống và khó thay đổi Tuy nhiên, sự phát triển của văn hóa lại phụ thuộc lớn vào trình độ hạ tầng kinh tế Quốc gia có nền kinh tế phát triển và hội nhập sâu sẽ trải qua quá trình hội nhập văn hóa, nơi các giá trị tốt đẹp được tiếp thu, nội địa hóa và hỗ trợ lại cho sự phát triển kinh tế.
Sự ổn định chính trị là yếu tố quan trọng hàng đầu thu hút các nhà đầu tư, đòi hỏi chính phủ cần có chính sách hợp lý để duy trì sự ổn định này trong thời gian dài Đường lối đối ngoại cởi mở và hữu hảo sẽ tạo điều kiện để nhận được sự quan tâm và ủng hộ từ các quốc gia trong khu vực, khuyến khích họ tham gia vào quá trình phát triển kinh tế Nội chiến không chỉ tiêu tốn vốn đầu tư mà còn đe dọa tính mạng của các nhà đầu tư, trong khi chiến tranh và bạo lực sẽ chấm dứt mọi cơ hội đầu tư.
Sự ổn định chính trị của một quốc gia ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường chính trị của các địa phương Mặc dù cùng thuộc một chế độ chính trị, nhưng mức độ ổn định ở mỗi vùng có thể khác nhau, điều này sẽ tác động đến khả năng thu hút FDI của từng địa phương.
Năng lực điều hành của Chính phủ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh phát triển kinh tế, mặc dù vị trí địa lý, nguồn tài nguyên và khí hậu cũng có vai trò nhất định Chính phủ có trách nhiệm đảm bảo quyền sở hữu tài sản, điều tiết và đánh thuế, cải thiện cơ sở hạ tầng, và duy trì sự vận hành hiệu quả của thị trường tài chính Hơn nữa, năng lực lãnh đạo và phẩm chất đạo đức của đội ngũ lãnh đạo có ảnh hưởng lớn đến tình trạng tham nhũng và nhiều yếu tố khác trong xã hội.
- Pháp luật và quản lý nhà nước
Quá trình đầu tư, liên quan đến nhiều hoạt động của tổ chức và cá nhân, thường diễn ra trong thời gian dài và ở những địa điểm xa lạ, đòi hỏi nhà đầu tư cần một môi trường pháp lý vững chắc Do đó, môi trường pháp luật là yếu tố thiết yếu trong mọi hoạt động kinh tế, đặc biệt là trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
Quản lý Nhà nước là hoạt động của bộ máy nhà nước nhằm thực thi luật pháp và tạo môi trường chính trị-kinh tế-xã hội thuận lợi cho sự phát triển đất nước Trong lĩnh vực thu hút FDI, quản lý nhà nước bao gồm chiến lược, quy hoạch, chính sách thu hút và hỗ trợ FDI, cùng với các yếu tố như thuế, tín dụng, đất đai và công nghệ Hệ thống tổ chức quản lý, thủ tục hành chính, công tác xúc tiến đầu tư và bảo đảm an ninh trật tự cũng là những thành phần quan trọng Quản lý nhà nước ảnh hưởng đến hầu hết hoạt động của doanh nghiệp FDI, do đó, đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra sự thành công của môi trường đầu tư.
Để thu hút đầu tư, việc xây dựng hệ thống kết cấu hạ tầng vật chất và hạ tầng xã hội là điều kiện tiên quyết cho các hoạt động kinh doanh tại một tỉnh Sự phát triển của hai loại hạ tầng này sẽ tạo ra điều kiện thuận lợi và giảm chi phí phát sinh cho các hoạt động đầu tư.
Kết cấu hạ tầng bao gồm hạ tầng kinh tế và hạ tầng xã hội, trong đó hạ tầng kinh tế bao gồm các khu công nghiệp, hệ thống giao thông, sân bay, bến cảng, điện lực, viễn thông và cung cấp nước, tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Hạ tầng xã hội, bao gồm nhà ở và các thiết chế văn hóa, y tế, giáo dục, đóng vai trò quan trọng trong đời sống vật chất và tinh thần của nhà đầu tư cùng gia đình họ, cũng như đội ngũ cán bộ quản lý và công nhân lao động, và thường được các nhà đầu tư xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
- Nguồn nhân lực khóa lun, tài liu 37 of 102.
Một quốc gia với nguồn lao động dồi dào, tay nghề cao và giá nhân công hợp lý sẽ thu hút được nhiều đầu tư FDI Chất lượng lao động phụ thuộc vào trình độ phát triển của hệ thống giáo dục và đào tạo Mặc dù nhiều doanh nghiệp FDI phải đào tạo lại lao động sau khi tuyển dụng, sự khác biệt lớn trong quan điểm và nội dung đào tạo giữa quốc gia nhận đầu tư và nhu cầu của doanh nghiệp sẽ hạn chế hiệu quả đầu tư, làm nản lòng các nhà đầu tư cần lao động chất lượng cao.
- Sự phát triển của công nghiệp hỗ trợ
Theo Porter (1990), các ngành công nghiệp liên kết và hỗ trợ là một trong bốn yếu tố quan trọng tạo nên lợi thế cạnh tranh của ngành sản xuất hoặc quốc gia, theo mô hình kim cương Ngành công nghiệp hỗ trợ, hay còn gọi là ngành phụ trợ, chuyên sản xuất và cung cấp các yếu tố đầu vào và hàng hóa trung gian cho các doanh nghiệp sản xuất chính, nhằm tạo ra các sản phẩm cuối cùng Các sản phẩm của ngành công nghiệp hỗ trợ bao gồm nguyên liệu, linh kiện, phụ kiện, phụ liệu, phụ tùng, bao bì, cùng với các quy trình gia công cơ khí như cắt, ép, gò, hàn, và tạo khuôn Thường thì, các sản phẩm công nghiệp phụ trợ được thực hiện bởi các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Công nghiệp phụ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút FDI vào ngành công nghiệp, nâng cao sức cạnh tranh của sản phẩm chính và thúc đẩy quá trình công nghiệp hoá Sự thiếu phát triển của ngành này sẽ khiến các công ty lắp ráp và sản xuất thành phẩm phụ thuộc vào nhập khẩu Hơn nữa, công nghiệp phụ trợ còn thúc đẩy chuyển giao công nghệ, áp dụng kỹ thuật tiên tiến vào sản xuất, tạo ra việc làm và thu hút lao động dư thừa, đồng thời kích thích sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nước.
- Các dịch vụ phục vụ sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư trực tiếp nước ngoài
Các dịch vụ hỗ trợ sản xuất kinh doanh cung cấp những sản phẩm và dịch vụ thiết yếu, giúp quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và tiết kiệm chi phí Những dịch vụ này bao gồm khóa lun và tài liệu, góp phần nâng cao hiệu quả tiêu thụ sản phẩm.
+ Các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng như: cho vay, tài trợ thương mại, thanh toán chuyển tiền hay các dịch vụ thẻ ATM, thẻ tín dụng quốc tế…
+ Dịch vụ môi trường: giúp xử lý các rác thải, xử lý nước thải, lập báo cáo đánh giá tác động của môi trường,…
Các dịch vụ như kiểm định chất lượng sản phẩm, logistics, kiểm hóa, tư vấn pháp lý - kinh tế - kỹ thuật, bảo vệ và phòng cháy chữa cháy đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Các tiêu chí đánh giá hiệu quả của việc hoàn thiện môi trường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài
Hiệu quả của việc cải thiện môi trường thu hút FDI được đánh giá thông qua kết quả thu hút FDI, phản ánh cả số lượng và chất lượng vốn FDI mà tỉnh đạt được.
1.2.4.1 Các tiêu chí đánh giá hiệu quả của việc hoàn thiện môi trường thu hút FDI phản ánh qua kết quả thu hút FDI về số lượng
Các tiêu chí đánh giá được thể hiện thông qua giá trị tuyệt đối, giá trị tương đối và tốc độ tăng trưởng
- Số lượng doanh nghiệp (dự án) có vốn FDI
Tiêu chí này phản ánh số lượng doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) hoạt động tại tỉnh, với giá trị tuyệt đối là tổng số doanh nghiệp FDI hiện có trên địa bàn.
+ Giá trị tương đối (để so sánh) là tỷ lệ (%) doanh nghiệp FDI so với tổng số doanh nghiệp đang hoạt động trên địa bàn tỉnh
Tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp FDI hàng năm được tính bằng tỷ lệ giữa số lượng dự án trong năm hiện tại so với số dự án của năm trước đó.
+ Tiêu chí này cho biết số lượng vốn (tính bằng đơn vị tiền tệ USD (bỏ hoặc đồng Việt Nam) của các doanh nghiệp FDI trên địa bàn tỉnh
Giá trị tuyệt đối của vốn đầu tư FDI là tổng số vốn của các doanh nghiệp FDI, trong khi giá trị tương đối được tính bằng tỷ lệ (%) vốn của doanh nghiệp FDI so với tổng số vốn của các doanh nghiệp đang hoạt động tại tỉnh.
Tốc độ tăng trưởng vốn FDI tại một địa phương được tính bằng tỷ lệ giữa số vốn đầu tư FDI của năm hiện tại so với số vốn đầu tư FDI của năm trước đó.
1.2.4.2 Các tiêu chí đánh giá hiệu quả của việc hoàn thiện môi trường thu hút FDI phản ánh qua kết quả thu hút FDI về chất lượng bao gồm:
- Cơ cấu quốc gia chủ đầu tư FDI
+ Tiêu chí này được tính bằng tỉ lệ % vốn đầu tư của mỗi nước chủ đầu tư so với tổng vốn FDI trên địa bàn tỉnh
Tiêu chí này thể hiện vai trò của từng quốc gia đầu tư vào tỉnh, cho thấy rằng các quốc gia có trình độ phát triển cao hay thấp sẽ ảnh hưởng đến quy mô doanh nghiệp FDI và sự thay đổi về trình độ công nghệ của các dự án FDI.
- Cơ cấu ngành của doanh nghiệp FDI
+ Tiêu chí này được tính bằng tỉ lệ % vốn đầu tư của từng ngành sản xuất kinh doanh cơ bản của FDI so với tổng vốn đầu tư FDI
Tiêu chí này không chỉ thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu ngành của FDI mà còn cho thấy tác động của sự chuyển dịch này đến cơ cấu ngành kinh tế tại tỉnh.
- Cơ cấu qui mô doanh nghiệp FDI
Tiêu chí này được xác định dựa trên tỷ lệ phần trăm của số lượng hoặc vốn đầu tư FDI phân theo quy mô lớn, vừa và nhỏ, cùng với sự biến động của giá trị vốn đầu tư bình quân của các doanh nghiệp FDI.
+ Tiêu chí này phản ánh chất lượng thu hút FDI thông qua sự thay đổi về qui mô doanh nghiệp FDI
- Cơ cấu trình độ công nghệ của doanh nghiệp FDI
Tiêu chí này được xác định dựa trên tỷ lệ phần trăm số lượng hoặc vốn đầu tư FDI, phân loại theo trình độ công nghệ sản xuất của các doanh nghiệp FDI Các mức độ công nghệ được phân chia thành ba loại: chưa hiện đại, tương đối hiện đại và rất hiện đại.
+ Tiêu chí này phản ánh chất lượng thu hút FDI thông qua sự thay đổi về trình dộ công nghệ của doanh nghiệp FDI
- Hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp FDI
+ Tiêu chí này được tính bằng tỉ lệ % lợi nhuận trước thuế trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp FDI khóa lun, tài liu 40 of 102.
+ Tiêu chí này phản ánh chất lượng thu hút FDI thông qua sự thay đổi về hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp FDI.
Kinh nghiệm thực tiễn về hoàn thiện môi trường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài
Kinh nghiệm trong nước
* Kinh nghiệm của Thành phố Hồ Chí Minh
TP.HCM là một trong những địa phương hàng đầu cả nước về thu hút FDI, đóng góp 30% tổng thu ngân sách quốc gia và 1/3 giá trị công nghiệp, 1/5 kim ngạch xuất khẩu của cả nước (Thanh Thủy, 2015) Để duy trì vai trò là cực tăng trưởng quan trọng và cửa ngõ kết nối kinh tế Việt Nam với khu vực và thế giới, thành phố đã rút ra nhiều bài học quý giá trong việc thu hút nguồn vốn FDI, nhằm nâng cao hiệu quả phát triển kinh tế cho thành phố và đất nước.
Hiện nay, TP.Hồ Chí Minh có 5.765 dự án FDI còn hiệu lực với tổng vốn đầu tư gần 38,94 tỷ USD Trong đó, các Khu chế xuất – KCN TP.Hồ Chí Minh có 559 dự án FDI với tổng vốn đầu tư đăng ký 5,4 tỷ USD Năm 2015, có 24 dự án đăng ký mới với vốn đầu tư 424,31 triệu USD Các quốc gia đầu tư chủ yếu là British Virgin Islands (74,71%), Hàn Quốc (14,81%), Singapore (4,43%), và Hồng Kông (4,24%) Nhiều dự án lớn đã góp phần thay đổi hạ tầng và bộ mặt thành phố, tiêu biểu như dự án Samsung tại Khu Công nghệ cao, Khu phức hợp Tháp quan sát Thủ Thiêm (1,2 tỷ USD), Khu dân cư Vina Nam Phú (60 triệu USD), và Khu nhà ở cao tầng tại Thảo Điền (quận 2).
Bài học kinh nghiệm: khóa lun, tài liu 41 of 102.
Để thu hút nguồn FDI hiệu quả, TP Hồ Chí Minh đã cải cách thủ tục hành chính và quản lý, thành lập các Ban Quản lý theo lĩnh vực hoạt động Những biện pháp này giúp UBND Thành phố xây dựng chính sách thẩm định dự án đầu tư linh hoạt, nâng cao chất lượng cung cấp thông tin và hướng dẫn, đồng thời giải quyết nhanh chóng qua cơ chế “một cửa”, rút ngắn thời gian cấp giấy phép và giấy chứng nhận đầu tư cho nhà đầu tư.
Theo các chuyên gia, thành phố Hồ Chí Minh đã thành công trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các ngành nghề phù hợp với định hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế, góp phần vào sự phát triển bền vững Các nhà đầu tư nước ngoài đã chú trọng vào các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và công nghiệp có hàm lượng khoa học công nghệ cao như phần mềm, điện tử, tin học và dược phẩm Cụ thể, trong năm 2015, FDI vào lĩnh vực dệt may cao cấp chiếm 71,75%, hóa chất 9,33%, thực phẩm 5,93%, cơ khí 4,83%, nhựa cao su 4,48% và dịch vụ 3,15% (Thanh Thủy, 2015).
- Với những chính sách ưu đãi về thuế đất đai, nỗ lực đầu tư cơ sở hạ tầng
TP Hồ Chí Minh thu hút đầu tư nước ngoài, đóng góp đáng kể vào việc tạo ra việc làm cho 22,5% lực lượng lao động của thành phố Đồng thời, thành phố còn nâng cao trình độ lao động trong nước nhờ chuyển giao công nghệ tiên tiến và thu hút các chuyên gia nước ngoài có kinh nghiệm quản lý.
Sự nhất quán trong hành động của lãnh đạo thành phố là yếu tố quan trọng để tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp Điều này tạo ra một môi trường kinh doanh bình đẳng và minh bạch cho các nhà đầu tư Các cơ quan chức năng cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp, lắng nghe và giải quyết những bức xúc của nhà đầu tư nhằm cải thiện môi trường đầu tư.
TP Hồ Chí Minh là điểm đến tin cậy của nhà đầu tư nước ngoài
* Kinh nghiệm của tỉnh Đồng Nai khóa lun, tài liu 42 of 102. Đồng Nai hiện đang nằm trong top đầu các tỉnh, thành thu hút FDI Theo sở
Vào năm 2015, tỉnh Đồng Nai đã thu hút gần 2,45 tỷ USD vốn đầu tư nước ngoài, nâng tổng số dự án FDI lên 1.553 dự án với tổng vốn đăng ký trên 28 tỷ USD Hiện tại, tỉnh còn gần 1.200 dự án còn hiệu lực, với tổng vốn đầu tư gần 24 tỷ USD.
Đến nay, 19 khu công nghiệp (KCN) ở Đồng Nai đã cho thuê 1.851 ha đất, đạt gần 56% tổng diện tích đất cho thuê Tỉnh đã thu hút 629 dự án từ các nhà đầu tư trong nước và quốc tế đến từ 26 quốc gia và vùng lãnh thổ, với tổng vốn đăng ký lên tới 6.664 triệu USD (Lê Xuân Bình, 2005) Thành quả này có được là nhờ những nỗ lực của UBND tỉnh Đồng Nai.
Để nâng cao chất lượng quy hoạch đầu tư, cần định hướng và thu hút vốn đầu tư gắn liền với quy hoạch phát triển các ngành và vùng lãnh thổ, đồng thời phù hợp với tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế Việc khai thác tiềm năng và lợi thế so sánh của tỉnh là rất quan trọng, nhằm tránh tình trạng đầu tư tràn lan và theo phong trào, điều này không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn tăng cường lòng tin của các nhà đầu tư.
Để phát triển đồng bộ hạ tầng kỹ thuật, cần nâng cao vai trò của ngân sách nhà nước trong việc xây dựng kết cấu hạ tầng, đặc biệt là hạ tầng ngoài hàng rào khu công nghiệp (KCN) Nhà nước nên cho phép vay ưu đãi hoặc phát hành trái phiếu công trình để đầu tư vào các dự án trọng điểm Đồng thời, khuyến khích tư nhân tham gia đầu tư vốn vào phát triển hạ tầng KCN.
Mở rộng tự do hóa đầu tư và tăng cường xúc tiến vận động đầu tư cho phép nhà đầu tư tự do lựa chọn hình thức, đối tác, ngành nghề và địa điểm đầu tư Điều này khuyến khích các thành phần kinh tế trong nước hợp tác với nước ngoài để thành lập công ty cổ phần có vốn FDI, mang lại lợi thế về huy động vốn và giảm thiểu rủi ro so với các công ty trách nhiệm hữu hạn tại các địa phương như Xuân Lộc, Thống Nhất và Cẩm Mỹ.
Kinh nghiệm quốc tế
Vào những năm 50 của thế kỷ XX, Singapore là một quốc gia nghèo nàn và lạc hậu về công nghệ, tách ra từ Malaysia Tuy nhiên, đến cuối thập niên 80, quốc đảo này đã vươn lên trở thành thị trường tài chính lớn thứ tư trên thế giới, là trung tâm buôn bán dầu mỏ hàng đầu châu Á và thu hút nhiều công nghệ cao, đạt tốc độ phát triển kinh tế ấn tượng.
Singapore nổi bật với bộ máy quản lý hiệu quả, được công nhận là quốc gia có chính phủ phi tham nhũng và thân thiện với môi trường kinh doanh từ năm 2003.
Singapore được Tổ chức MTĐT toàn cầu công nhận là quốc gia có lợi nhuận cao thứ hai cho các nhà đầu tư, nhờ vào bộ máy quản lý trong sạch Điều này tạo điều kiện thuận lợi, giúp các nhà đầu tư nước ngoài cảm thấy thoải mái và an tâm khi đến đất nước này Tuy nhiên, các tập đoàn nước ngoài thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận trực tiếp các quan chức cao cấp của chính phủ Singapore để tìm hiểu cơ hội kinh doanh.
Singapore nổi bật với sự nhạy bén trong hệ thống quản lý và lãnh đạo, nhanh chóng nhận ra xu thế quốc tế hóa kinh tế Là một quốc gia nhỏ với ít tài nguyên thiên nhiên, Singapore đã áp dụng chiến lược thu hút vốn và công nghệ nước ngoài mà không hoàn toàn phụ thuộc vào chúng Vị trí địa lý thuận lợi giúp Singapore trở thành cầu nối và trung tâm chuyển giao hàng hóa, công nghệ, tài chính giữa các nước trong khu vực Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương Cải cách thị trường tài chính và hoàn thiện hệ thống ngân hàng là yếu tố then chốt để xây dựng môi trường đầu tư hoàn chỉnh Đặc khu kinh tế được thành lập nhằm phục vụ nhu cầu xuất khẩu của nhà đầu tư nước ngoài, mang lại nhiều ưu đãi về tài chính, tín dụng, tiền tệ và chế độ thuế quan tự do.
Trong những năm gần đây, nền kinh tế Trung Quốc đã có sự phát triển mạnh mẽ, vượt qua Nhật Bản để trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
Sự thành công của quốc gia này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu.
FDI vào thị trường Trung Quốc, không bao gồm lĩnh vực tài chính, đã đạt 74,8 tỷ USD vào năm 2007, tăng 13,6% so với năm trước Dù cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu vào cuối năm 2008 làm giảm nguồn vốn FDI toàn cầu, nhưng FDI vào Trung Quốc vẫn tăng 23,6%, đạt 92,4 tỷ USD Đến năm 2010, FDI vào Trung Quốc đã tăng mạnh, đạt mức kỷ lục 105,7 tỷ USD, tăng 17,4% so với năm 2009, theo thông tin từ Bộ Thương mại Trung Quốc.
Trung Quốc đang khẳng định mình là điểm đến tin cậy cho các nhà đầu tư nước ngoài, nhưng lượng vốn đầu tư lớn cũng gây ra nhiều biến động cho nền kinh tế xã hội, bao gồm lạm phát cao, gia tăng khoảng cách giàu nghèo, phát triển không đồng đều giữa các vùng, và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Trung Quốc đã thực hiện một số chính sách chủ yếu sau nhằm thu hút FDI sạch như:
Để hoàn thiện cơ cấu sản xuất đồng đều giữa các ngành và khu vực trong nước, cần ban hành các chính sách cơ bản, bao gồm quy định hướng dẫn đầu tư cho thương nhân nước ngoài và danh mục ngành sản xuất nhằm thu hút FDI Đồng thời, cần phát triển chính sách cho các vùng lãnh thổ để thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Để thu hút FDI vào miền Trung và miền Tây Trung Quốc, chính phủ đã triển khai các biện pháp như thành lập khu kinh tế đặc biệt và khu phát triển khoa học kỹ thuật, đồng thời mở cửa các thành phố ven biển Chiến lược phát triển kinh tế đang dần chuyển hướng về phía tây, với sự hỗ trợ cho các thương nhân nước ngoài thông qua việc ban hành danh mục ngành sản xuất ưu thế để kêu gọi đầu tư Ngoài ra, nguồn vốn tín dụng trong nước và các khoản vay ưu đãi từ chính phủ và tổ chức tài chính quốc tế sẽ được tăng cường nhằm xây dựng hạ tầng và các dự án bảo vệ môi trường Đặc biệt, các dự án đầu tư vào miền Trung và miền Tây sẽ được hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, với mức giảm 15% trong 3 năm tiếp theo sau khi hết thời hạn ưu đãi.
Nhà nước ưu tiên đầu tư vào nông nghiệp, giao thông, năng lượng sạch và nguyên vật liệu tại các tỉnh miền Tây và miền Trung Chính phủ tăng cường hỗ trợ vốn và áp dụng nhiều chính sách ưu đãi tín dụng để bảo vệ và thu hút đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực này.
Hệ thống pháp luật chặt chẽ về tiêu chuẩn môi trường và thủ tục pháp lý cho đầu tư nước ngoài đã giúp Trung Quốc thu hút nguồn vốn FDI sạch, góp phần vào sự phát triển bền vững của quốc gia.
Những bài học cho tỉnh Bình Dương từ kinh nghiệm thực tiễn trong và ngoài nước
Kinh nghiệm thu hút đầu tư từ các quốc gia và tỉnh thành khác có thể cung cấp những bài học quý giá cho Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Bình Dương Việc xây dựng và hoàn thiện môi trường đầu tư (MTĐT) là yếu tố then chốt trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Các tỉnh thành cần học hỏi từ những thành công và thách thức của các nước lân cận để cải thiện chính sách và chiến lược thu hút đầu tư, từ đó nâng cao sức hấp dẫn của MTĐT tại địa phương.
Để thúc đẩy đầu tư và kinh doanh, cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách liên quan Cần sửa đổi những nội dung không còn phù hợp, thiếu nhất quán và bổ sung các điểm còn thiếu Đặc biệt, chính sách thu hút và ưu đãi đầu tư cần được xây dựng theo hướng cạnh tranh hơn so với các nước trong khu vực, đảm bảo môi trường đầu tư ổn định, minh bạch và dễ dự đoán.
Công bố công khai các quy hoạch đã được phê duyệt sẽ giúp nhà đầu tư nước ngoài dễ dàng tiếp cận thông tin và xây dựng kế hoạch đầu tư Đồng thời, cần hoàn thiện thể chế về quy hoạch để nâng cao chất lượng các quy hoạch và tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước trong công tác quy hoạch phục vụ đầu tư phát triển.
Ba là, cần tăng cường thu hút đầu tư vào hạ tầng kinh tế - xã hội bằng cách lựa chọn các dự án tiềm năng, khả thi trong các lĩnh vực ưu tiên để đưa vào danh mục dự án đối tác công - tư (PPP) Cần bố trí nguồn vốn ngân sách cho các dự án PPP nhằm kêu gọi nhà đầu tư nước ngoài Đồng thời, cần có chính sách ưu đãi hấp dẫn cho những dự án hạ tầng quy mô lớn, có tác động tích cực đến sự phát triển chung của đất nước.
Để phát triển công nghiệp hỗ trợ hiệu quả, cần tập trung vào một số ngành và sản phẩm trọng điểm Cụ thể, cần xác định rõ các tiêu chí để xác định ngành và sản phẩm được hưởng ưu đãi trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ, nhằm thu hút đầu tư Đặc biệt, các doanh nghiệp đầu tư theo chuỗi dự án sản xuất trong lĩnh vực này sẽ nhận được mức ưu đãi cao hơn so với các dự án đơn lẻ.
Năm nay, bên cạnh việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mới, cần chú trọng tăng cường hỗ trợ và ưu đãi tài chính cho các nhà đầu tư đang hoạt động hiệu quả tại Việt Nam.
Việc áp dụng hệ thống giá cả thống nhất theo cơ chế “một giá” cho các nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp trong nước, bao gồm giá điện, nước, vận tải và bưu điện, sẽ tạo ra sự công bằng và minh bạch Đồng thời, cải cách quy định về báo cáo thuế và tài chính cho doanh nghiệp theo hướng đơn giản hóa, tiết kiệm thời gian và chi phí, cho phép nộp qua bưu điện hoặc internet với mã tài khoản, sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Thực hiện đào tạo và đào tạo lại thường xuyên cho đội ngũ cán bộ thuế nhằm nâng cao trình độ, kiến thức và kỹ năng quản lý thuế hiện đại, đồng thời củng cố đạo đức nghề nghiệp và văn hóa ứng xử Bên cạnh đó, cần kiện toàn và tăng cường hệ thống kiểm tra nội bộ trong ngành thuế để kiểm soát, giảm thiểu và tiến tới xóa bỏ các hành vi gây phiền hà, sách nhiễu doanh nghiệp.
Để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp, cần tăng cường và có kế hoạch đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao Đồng thời, hoàn thiện các quy định pháp luật nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho lao động nước ngoài có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao tại Việt Nam, đồng thời đảm bảo quản lý hiệu quả và tính đến các trường hợp đặc thù.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế, môi trường đầu tư (MTĐT) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thành công của một địa phương hay quốc gia MTĐT không chỉ là yếu tố then chốt mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu hút vốn đầu tư, quyết định sự phát triển kinh tế bền vững.
Môi trường thu hút đầu tư bao gồm các yếu tố địa phương ảnh hưởng đến cơ hội và động lực đầu tư hiệu quả cho doanh nghiệp, tạo việc làm và mở rộng sản xuất Hai thành phần chính của môi trường này là chính sách của chính phủ và dịch vụ hỗ trợ sản xuất kinh doanh (yếu tố mềm), cùng với quy mô thị trường và ưu thế địa lý (yếu tố cứng) Những yếu tố này tác động đến ba khía cạnh quan trọng đối với nhà đầu tư: chi phí cơ hội của vốn đầu tư, mức độ rủi ro trong đầu tư và các rào cản cạnh tranh trong quá trình đầu tư.
Trong chương 1, tác giả trình bày những lý luận cơ bản về môi trường đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), phân tích các yếu tố cấu thành môi trường thu hút FDI và chia sẻ những bài học kinh nghiệm từ các tỉnh, thành phố trong nước cũng như các quốc gia trong khu vực Những lý thuyết này là nền tảng quan trọng cho việc đánh giá thực trạng và tìm kiếm giải pháp nhằm hoàn thiện môi trường thu hút FDI tại Bình Dương, sẽ được thảo luận chi tiết trong chương 2 và chương 3.