Tiểu luận nghiên cứu về chuỗi cung ứng cà phề Việt Nam, từ đó khái quát cơ hội, thách thức của chuỗi cung ứng nông sản Việt Nam. Ở Việt Nam ngành cà phê đã và đang là một trong những ngành quan trọng đóng góp một phần đáng kể cho doanh thu của ngành nông nghiệp Việt Nam nói riêng và cho toàn bộ GDP quốc gia nói chung. Muốn xây dựng thành công chiến lược quản lý chuỗi cung ứng thì việc đầu tiên cần thực hiện là hoạch định chiến lược xây dựng chuỗi. Chiến lược được chỉ ra từng bước cần thực hiện, những năng lực cần hoàn thiện theo trình tự hợp lý để đảm bảo mỗi mắt xích được xây dựng chính xác và bền vững.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG
Một số khái niệm
1.1.1 Khái niệm chuỗi cung ứng
Ngày nay, để cạnh tranh hiệu quả trong môi trường kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng không chỉ vào hoạt động nội bộ mà còn vào chuỗi cung ứng của nhà cung cấp và nhu cầu khách hàng Việc hiểu rõ quy trình di chuyển nguyên vật liệu, thiết kế và đóng gói sản phẩm, cũng như vận chuyển và bảo quản hàng hóa là rất quan trọng Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu gay gắt, chu kỳ sống sản phẩm ngắn và kỳ vọng của khách hàng ngày càng cao, doanh nghiệp buộc phải đầu tư vào chuỗi cung ứng Hơn nữa, sự tiến bộ trong công nghệ truyền thông và vận tải như Internet và giao hàng nhanh đã thúc đẩy sự phát triển và quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng.
Theo cuốn sách “Quản lý chuỗi cung ứng” của Ths Nguyễn Kim Anh, chuỗi cung ứng bao gồm tất cả các yếu tố liên quan đến việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng Nó không chỉ bao gồm các nhà sản xuất và nhà cung cấp, mà còn liên quan đến các bên như nhà vận chuyển, kho bãi, nhà bán lẻ và khách hàng.
Chuỗi cung ứng là một hệ thống bao gồm các tổ chức, con người, hoạt động, thông tin và tài nguyên, liên quan đến việc vận chuyển sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp đến khách hàng Các hoạt động trong chuỗi cung ứng chuyển đổi tài nguyên tự nhiên và vật liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh Trong một hệ thống chuỗi cung ứng phức tạp, sản phẩm có thể quay trở lại chuỗi cung ứng tại bất kỳ điểm nào có thể tái chế giá trị Chuỗi cung ứng cũng liên kết các chuỗi giá trị khác nhau.
Chuỗi cung ứng được định nghĩa là một mạng lưới các lựa chọn trong sản xuất và phân phối, nhằm thực hiện các chức năng như thu mua nguyên liệu, chuyển đổi nguyên liệu thành bán thành phẩm và thành phẩm, sau đó phân phối chúng đến tay khách hàng.
“Chuỗi cung ứng là sự liên kết các công ty nhằm đưa sản phẩm hay dịch vụ vào thị trường” – Fundaments of Logistics Management của Lambert, Stock và Ellram [2].
Chuỗi cung ứng được hiểu là mối liên kết giữa các công ty qua các giai đoạn, bắt đầu từ việc cung ứng nguyên vật liệu đầu vào, tiếp đến là chế biến, đóng gói, và cuối cùng là cung cấp sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
1.1.2 Mô hình chuỗi cung ứng
Có rất nhiều mô hình giúp doanh nghiệp cấu trúc hay xây dựng cấu hình chuỗi cung ứng từ chiến lược đến thực thi và SCOR (Supply Chain Operation
Reference – Mô hình tham chiếu hoạt động chuỗi cung ứng) được đánh giá là mô hình chuẩn mực nhất hiện nay.
Mô hình SCOR, được phát triển từ năm 1996 bởi Hội đồng chuỗi cung ứng (Supply Chain Council) tại Mỹ, là kết quả hợp tác giữa các công ty tư vấn tài chính như PRTM, AMR và hơn 700 công ty đa quốc gia khác.
SCOR là hệ thống quy trình được thiết kế từ chiến lược chuỗi cung ứng đến thực thi hoạt động, giúp doanh nghiệp định hướng rõ ràng hơn về tính tương thích với chiến lược kinh doanh Nó cũng được coi là mô hình hóa hoạt động doanh nghiệp, đảm bảo sự thống nhất giữa bốn quy trình quan trọng của chuỗi cung ứng: mua hàng, sản xuất, giao hàng, và thu hồi, theo một hệ thống đo lường hiệu quả chung.
Hình 1: Sơ đồ mô hình tham chiếu hoạt động chuỗi cung ứng (SCOR)
Mô hình SCOR xác định các thực hành tốt nhất và thước đo hiệu quả cho từng quy trình cốt lõi của chuỗi cung ứng, giúp các công ty thống nhất công cụ quản lý và nâng cao hiệu quả hoạt động Với cấu trúc nền tảng và thuật ngữ chuẩn, SCOR cho phép doanh nghiệp nhanh chóng hiểu và so sánh cấu trúc chuỗi cung ứng của mình với các công ty khác, từ đó phát hiện cải tiến và thiết kế tương lai Việc áp dụng mô hình SCOR mang lại hiệu quả hoạt động tăng đáng kể, lợi nhuận tăng từ 0,5%-1% mỗi năm, giảm chi phí hoạt động, nâng cao chất lượng dịch vụ và suất thu hồi đầu tư tăng từ hai đến sáu lần trong vòng một năm.
Mô hình SCOR giúp doanh nghiệp cải tiến chuỗi cung ứng, đáp ứng hiệu quả các thách thức trong điều kiện kinh doanh mới Không chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp gặp khó khăn trong quản trị chuỗi cung ứng, mô hình này còn là công cụ quản trị rủi ro hiệu quả, giúp ngăn chặn rủi ro trước khi chúng ảnh hưởng đến hoạt động Trong bối cảnh môi trường kinh doanh ngày càng thay đổi và cạnh tranh gia tăng, SCOR trở thành công cụ hữu ích cho mọi doanh nghiệp.
1.1.3 Các tác nhân/nhân tố của chuỗi cung ứng
Chuỗi cung ứng chịu tác động của 5 tác nhân cơ bản là: Sản xuất, tồn kho, vị trí, vận tải và thông tin.
+ Sản xuất: Là năng lực của chuỗi cung ứng để sản xuất và tồn trữ sản phẩm Các phương tiện sản xuất là các nhà máy và kho
Hàng tồn kho là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng, bao gồm nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm mà các nhà sản xuất, nhà phân phối và nhà bán lẻ nắm giữ.
Vị trí trong chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và khả năng đáp ứng nhanh chóng Các quyết định liên quan đến vị trí không chỉ ảnh hưởng mạnh mẽ đến chi phí và đặc tính của chuỗi cung ứng mà còn phản ánh chiến lược cốt lõi của doanh nghiệp trong việc xây dựng và phân phối sản phẩm ra thị trường.
Vận tải là quá trình di chuyển nguyên vật liệu và sản phẩm hoàn thiện trong chuỗi cung ứng Để tối ưu hóa hiệu quả và tính linh hoạt, các nhà quản lý cần xây dựng lộ trình và mạng lưới vận chuyển phù hợp với nhu cầu của công ty.
Thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng Nó tạo ra sự kết nối vững chắc giữa các hoạt động, từ đó giúp tối ưu hóa lợi nhuận cho toàn bộ chuỗi.
1.2 Quản lý chuỗi cung ứng
1.2.1 Khái niệm quản lý chuỗi cung ứng
Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) là một khái niệm còn mới mẻ với nhiều doanh nghiệp Việt Nam, mặc dù nó đã được nhiều học giả kinh tế nghiên cứu và thảo luận SCM bao gồm các phương thức quản lý và tác động đến hoạt động của chuỗi cung ứng nhằm đạt được kết quả mong muốn Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đang tìm hiểu cách thiết lập các giải pháp và mạng lưới SCM, nhưng bản chất thực sự của SCM vẫn cần được làm rõ hơn.
Quản lý chuỗi cung ứng bao gồm việc điều phối cung và cầu, xác định nguồn nguyên vật liệu, tổ chức sản xuất và lắp ráp, kiểm soát kho hàng và tồn kho, tiếp nhận và quản lý đơn hàng, cũng như phân phối sản phẩm qua các kênh đến tay khách hàng cuối cùng.
Mục tiêu của quản lý chuỗi cung ứng
Quản lý chuỗi cung ứng cần xem xét toàn bộ các thành tố từ nhà cung cấp đến các cơ sở sản xuất, kho lưu trữ, trung tâm phân phối, nhà bán lẻ và cửa hàng Việc này giúp kiểm soát tác động của các thành tố đến chi phí và đảm bảo sản phẩm được sản xuất phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Mục tiêu của quản lý chuỗi cung ứng là tối ưu hóa hiệu quả toàn hệ thống, giảm thiểu tổng chi phí từ vận chuyển, phân phối đến tồn kho nguyên vật liệu và sản phẩm Giá trị tạo ra của chuỗi cung ứng được xác định bởi sự khác biệt giữa giá trị sản phẩm đối với khách hàng và nỗ lực đáp ứng nhu cầu của họ Lợi nhuận của chuỗi cung ứng là tổng lợi nhuận chia sẻ trong toàn bộ chuỗi, và thành công của chuỗi nên được đánh giá dựa trên lợi nhuận tổng thể, không chỉ ở từng giai đoạn Do đó, việc áp dụng cách tiếp cận hệ thống trong quản trị cung ứng là rất quan trọng, với khách hàng là nguồn doanh thu duy nhất và quản lý hiệu quả các dòng thông tin, sản phẩm và tài chính là yếu tố quyết định thành công của chuỗi.
THỰC TRẠNG QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG CÀ PHÊ VIỆT NAM
Giới thiệu về chuỗi cung ứng cà phê
Đối với cà phê, chuỗi cung ứng thường phức tạp và khác nhau ở các nước khác nhau, nhưng thường bao gồm:
- Người trồng cà phê : thường trồng cà phê trên thửa đất nhỏ chỉ từ 1 hoặc
2 hécta Nhiều người thực hiện luôn cả khâu sơ chế (phơi khô và tách vỏ).
Người trung gian đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng cà phê, tham gia vào nhiều giai đoạn khác nhau Họ có thể mua cà phê từ giai đoạn trái chín đến cà phê non, tiến hành sơ chế hoặc thu gom cà phê từ nhiều hộ nông dân Sau đó, họ vận chuyển và bán sản phẩm cho người chế biến, trung gian khác hoặc thương lái, góp phần tối ưu hóa quy trình cung ứng.
Người chế biến cà phê bao gồm các hộ nông dân sở hữu thiết bị chế biến hoặc những nông dân trồng cà phê hợp tác với nhau để cùng mua sắm thiết bị chế biến cà phê.
Ở một số quốc gia, hoạt động mua bán cà phê được quản lý bởi chính phủ, thông qua việc mua cà phê từ các nhà chế biến với giá cố định và sau đó tổ chức đấu giá để bán cho các nhà xuất khẩu.
Nhà xuất khẩu cà phê mua sản phẩm từ các đối tác hoặc thông qua đấu thầu, sau đó bán lại cho các thương lái Với kiến thức chuyên môn về khu vực địa phương và các nhà sản xuất, họ có khả năng đảm bảo chất lượng cho từng lô hàng.
Thương lái đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp trái cà phê cho những người rang cà phê, đảm bảo đúng số lượng và thời điểm, đồng thời thiết lập mức giá hợp lý cho cả người mua và người bán.
Nestlé là một nhà sản xuất nổi bật, chuyên gia trong việc chế biến hạt cà phê tươi thành những thức uống được khách hàng yêu thích Bên cạnh đó, công ty còn gia tăng giá trị cho sản phẩm thông qua các hoạt động marketing, xây dựng thương hiệu và thiết kế bao bì hấp dẫn.
- Người bán lẻ : là những người bán cà phê trong siêu thị lớn, cho đến khách sạn và các cửa hàng ăn uống, tạp hóa.
Sơ đồ chuỗi cung ứng cà phê
Hình 3: Mô hình chuỗi cung ứng cà phê
Các nhân tố trong chuỗi cung ứng cà phê
Nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng của doanh nghiệp, cung cấp nguyên liệu đầu vào cho sản xuất, ảnh hưởng đến chất lượng và giá cả sản phẩm Đối với các công ty cà phê, hạt cà phê là nguyên liệu chính Hầu hết các công ty thực hiện hai hình thức mua: thu mua từ doanh nghiệp tư nhân và thương lái, hoặc mua trực tiếp từ nông dân Ngoài ra, các công ty cũng hợp tác với nhà cung cấp bao bì và các công ty cung cấp máy móc thiết bị.
Gồm các nhà máy cà phê rang xay, nhà chế biến cà phê
Có hai hình thức phân phối
Hình thức phân phối truyền thống bao gồm quy trình sản phẩm hoàn thiện được chuyển đến nhà phân phối, tiếp theo là các siêu thị bán lẻ và nhà bán lẻ, trước khi đến tay người tiêu dùng.
+ Hình thức phân phối hiện đại: Trung gian phân phối hoặc mở ra hệ thống siêu thị để phân phối đúng sản phẩm của chính mình
Khách hàng của các công ty cà phê chủ yếu là cá nhân, bao gồm những người tiêu dùng mua sắm tại các điểm bán lẻ hoặc thưởng thức cà phê tại chuỗi cửa hàng của công ty.
Thực trạng quản lý chuỗi cung ứng cà phê
4.1 Tổ chức hoạt động thu mua
Hoạt động thu mua nguyên vật liệu, bao bì và máy móc là thiết yếu đối với doanh nghiệp sản xuất Các yếu tố đầu vào này chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí và giá thành sản phẩm, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh Do đó, mối quan hệ giữa doanh nghiệp sản xuất và nhà cung ứng các yếu tố đầu vào đóng vai trò rất quan trọng.
Cà phê là một thức uống ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người, vì vậy việc lựa chọn các yếu tố đầu vào trong sản xuất cà phê là rất quan trọng Công ty sản xuất cần có quy định rõ ràng về việc chọn nhà cung ứng, bao gồm hợp đồng mua bán, hóa đơn đầu vào, chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm và tiêu chuẩn sản phẩm Điểm mạnh trong hoạt động thu mua là hầu hết các công ty sản xuất cà phê tại Việt Nam đều lựa chọn nguyên liệu dựa trên tiêu chí sức khỏe Quy trình lựa chọn nhà cung ứng rất nghiêm ngặt, bắt đầu từ việc xác định nhà cung cấp tiềm năng dựa trên hồ sơ năng lực, sau đó thử nghiệm mẫu và ký kết hợp đồng với những nhà cung cấp đáp ứng yêu cầu về chất lượng, giá cả, số lượng và thời gian giao hàng Đối với các yếu tố mua vào thường xuyên như bao bì, yêu cầu chọn tối thiểu 3 nhà cung ứng để đảm bảo sản xuất không bị gián đoạn, đồng thời nguyên vật liệu chế biến không được nhập từ Trung Quốc để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Mô hình "Win - Win" giúp các công ty và nhà cung ứng thiết lập mối quan hệ lâu dài thông qua các đơn hàng lớn và giao dịch thường xuyên Họ hợp tác nghiên cứu để nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí đầu vào Nhà cung ứng đổi mới công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm Giá cả hợp lý, ổn định và ít biến động cũng tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sản xuất kinh doanh.
Mặc dù quản lý chuỗi cung ứng cà phê đã có những tiến bộ, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế, đặc biệt là trong việc thực hiện hợp đồng với các nhà cung ứng.
Công tác dự báo nhu cầu tiêu thụ cà phê của các nhà máy sản xuất hiện nay còn thiếu tính hệ thống, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm và số liệu lịch sử, mà chưa áp dụng nghiên cứu thị trường hay phần mềm chuyên dụng Điều này dẫn đến việc khi thị trường biến động, nhu cầu một số sản phẩm tăng cao trong khi những sản phẩm khác lại giảm mạnh, gây ra tình trạng tồn kho bao bì và nguyên vật liệu Nhiều công ty đã gặp khó khăn khi dự báo sai nhu cầu của người tiêu dùng, dẫn đến sản phẩm sản xuất ra không tiêu thụ được, và số lượng bao bì sản phẩm tồn kho vẫn còn lớn do nhu cầu khách hàng thấp.
Khi xảy ra sự cố đối với linh kiện máy móc không thể dự trữ, việc giao hàng không đúng hạn sẽ gây gián đoạn hoạt động sản xuất và dẫn đến chi phí lớn mà công ty phải chịu.
Giao hàng không đúng phẩm chất thường xảy ra do nhầm lẫn về màu sắc và các đường nét trên bao bì, chủ yếu xuất phát từ kỹ thuật in của từng đối tác Mặc dù một số sai lệch nhỏ có thể chấp nhận được, nhưng đối với các sản phẩm xuất khẩu, yêu cầu về tính chính xác là tuyệt đối.
4.2 Tổ chức quá trình sản xuất , chế biến
Quá trình sản xuất và chế biến cà phê đòi hỏi kỹ thuật cao và sự tỉ mỉ từ người lao động, nhằm tạo ra sản phẩm cà phê ngon, chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm, đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng.
Tùy thuộc vào từng dòng sản phẩm, các nhà máy sản xuất cà phê tại Việt Nam áp dụng quy trình sản xuất phù hợp Quy trình chung trong sản xuất cà phê bao gồm nhiều công đoạn khác nhau.
Đầu tiên, nguyên liệu được phân loại để đảm bảo sự đồng đều về kích thước, khối lượng riêng và màu sắc, từ đó loại bỏ tạp chất và những hạt không đạt tiêu chuẩn như bị gãy nát hoặc nứt vỏ Việc lựa chọn nguyên liệu tốt và đồng đều không chỉ giúp quá trình chế biến trở nên dễ dàng hơn mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm.
Rang cà phê là quá trình giải nhiệt giúp hạt cà phê trải qua những biến đổi sâu sắc về cấu trúc và thành phần hóa học, từ đó hình thành các tính chất đặc trưng như màu sắc, mùi và vị Đây được coi là khâu quan trọng nhất trong sản xuất cà phê, vì nó quyết định chất lượng cuối cùng của sản phẩm.
Cà phê sau khi rang chín cần được làm nguội ngay lập tức để giữ lại hương vị Nhiệt độ cao sau quá trình rang khiến các hợp chất tạo hương bay hơi, dẫn đến mất hương Do đó, việc làm nguội nhanh sản phẩm là rất quan trọng để bảo toàn hương thơm của cà phê.
Quá trình nghiền cà phê rang nhằm mục đích giảm kích thước hạt cà phê và phá vỡ cấu trúc của chúng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chiết xuất khi sử dụng Ngoài ra, việc này cũng giúp khí thoát ra trong quá trình rang được giải phóng dễ dàng hơn.
Quy trình sản xuất cà phê phụ thuộc nhiều vào trang thiết bị máy móc chuyên dụng, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn hoàn hảo Việc áp dụng quy trình xử lý hợp lý không chỉ nâng cao chất lượng hạt cà phê mà còn bảo vệ môi trường Khi thực hiện đúng phương pháp chế biến, sản phẩm cà phê nhân sẽ có màu sắc và chất lượng đồng nhất, tránh các khiếm khuyết ảnh hưởng đến trải nghiệm nếm thử.
Quản trị tồn kho trong chuỗi cung ứng là yếu tố quan trọng đối với mọi công ty, vì chi phí tồn kho thấp sẽ gia tăng lợi nhuận Để đạt được điều này, bộ phận dự báo nhu cầu cần cung cấp báo cáo chi tiết Quản lý tồn kho không chỉ là việc duy trì mức tồn kho hợp lý để đáp ứng nhu cầu mà còn nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh tế theo quy mô, từ đó đạt được mức giá cạnh tranh nhất.
Nhận xét, đánh giá chung về chuỗi cung ứng cà phê
Nhìn chung chuỗi cung ứng cà phê ở Việt Nam có sự thay đổi và phát triển một cách hiệu quả
• Hoạt động thu mua các nguyên vật liệu đầu vào có sự chọn lọc kỹ lưỡng mang lại sản phẩm hài lòng cho khách hàng.
• Mạng lưới phân phối sản phẩm nhanh chóng , hiệu quả , giao hàng kịp thời , đúng địa điểm góp phần thành công cho ngành cà phê ở Việt Nam.
Quy trình sản xuất và chế biến cà phê mang thương hiệu quốc tế sử dụng trang thiết bị máy móc hiện đại, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Ngành cà phê đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, vì vậy các nhà máy sản xuất luôn chú trọng lựa chọn sản phẩm đầu vào từ quá trình trồng trọt cây cà phê.
• Tổng hợp và phân loại các yêu cầu cung ứng hợp lí, hoạch định tồn kho cho các hoạt động sản xuất, chế biến, phân phối hiệu quả.
Cơ hội, thách thức trong quản lý chuỗi cung ứng nông sản Việt Nam
Việt nam là một trong những nước phát triện mạnh về ngành nông nghiệp.
Với điều kiện thời tiết và đất đai thuận lợi, nông sản Việt Nam ngày càng phong phú và mở rộng ra thị trường quốc tế Tuy nhiên, việc quản lý chuỗi cung ứng vẫn gặp nhiều cơ hội và thách thức cần được giải quyết.
Các quốc gia phát triển đang gia tăng nhu cầu đối với các sản phẩm nông sản như hạt điều, cà phê, cacao và vải Do đó, việc tập trung vào sản xuất những mặt hàng này là rất cần thiết nhằm xuất khẩu ra thị trường quốc tế, từ đó mang lại lợi nhuận và doanh thu cho nền nông nghiệp Việt Nam.
+ Đường giao thông ở nước ta rất thuận lợi để giao lưu các mặt hàng với các nước trên thế giới.
+ Ngày càng nhiều các thương lái, doanh nghiệp lớn nhỏ đứng ra kinh doanh xuất khẩu các mặt hàng nông sản ra nước ngoài.
Các thị trường khó tính tại Châu Âu như Anh và Mỹ đang ngày càng chú trọng đến nông sản Việt Nam nhờ vào sự đa dạng của các sản phẩm Tất cả các mặt hàng đều được lựa chọn kỹ lưỡng, đảm bảo tiêu chí vệ sinh an toàn thực phẩm, mang lại sự yên tâm cho người tiêu dùng.
+ Quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và các nước rất thuận lợi luôn hướng tới mục tiêu hợp tác phát triển lâu dài.
Cà phê Trung Nguyên, một trong những thương hiệu cà phê nổi tiếng của Việt Nam, đã thu hút sự chú ý trên các tờ báo quốc tế và mở rộng mạng lưới chi nhánh nhượng quyền ra nước ngoài.
+ Chú trọng và khắt khe hơn về khâu kiểm tra chất lượng
+ Không có tình đảm bảo thường xuyên lâu dài.
+ Người dân chủ quan ham lợi trước mắt
+ Thị trường tiêu thụ nông sản chưa đa dạng
Với sự gia tăng đô thị hóa và công nghệ, nhu cầu tiêu thụ nông sản đang tăng cao, tạo ra áp lực cho sản phẩm nông nghiệp Tuy nhiên, thị trường nông sản đang đối mặt với thách thức lớn khi thường xuyên xảy ra tình trạng được mùa thì giá rớt, còn được giá thì mất mùa Thêm vào đó, theo thống kê quản lý chuỗi cung ứng gần đây, thị trường xuất khẩu nông sản thiếu ổn định và phụ thuộc nhiều vào Trung Quốc, chủ yếu qua đường tiểu ngạch, dẫn đến giá trị xuất khẩu vẫn còn thấp.
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam chưa chủ động nghiên cứu thông tin, dẫn đến việc hiểu biết về thị trường tiềm năng còn hạn chế, điều này cản trở quá trình hội nhập của nông sản Việt.
+ Các sản phẩm xuất khẩu chưa đa dạng, rõ nguồn gốc
Hiện nay, thách thức lớn đối với nông sản Việt Nam là hoạt động sơ chế và chế biến vẫn chủ yếu theo phương thức truyền thống, dẫn đến sự thiếu đa dạng trong các sản phẩm Hơn nữa, nhiều mặt hàng còn thiếu nhãn mác, gây khó khăn trong việc nhận diện sản phẩm.
Quá trình kết nối chuỗi sản xuất và phân phối nông sản chủ lực gặp nhiều khó khăn do tiêu chuẩn về mẫu mã, bao bì, giấy chứng nhận và chất lượng sản phẩm chưa được đảm bảo.
Sự liên kết giữa nghiên cứu, ứng dụng khoa học và các khâu sản xuất, thu mua, chế biến, tiêu thụ, phân phối hiện vẫn còn lỏng lẻo và chưa hoàn thiện, cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả.
Thời gian xử lý giữa các khâu trong quản lý chuỗi cung ứng tại Việt Nam còn kéo dài, dẫn đến tỷ lệ tổn thất nông sản trung bình từ 25-30% Nguyên nhân chính của tình trạng này là do thời gian xử lý kéo dài từ trang trại đến điểm xử lý và cuối cùng là tay người tiêu dùng, đặc biệt là trong mùa cao điểm.
Nông sản cần được bảo quản cẩn thận và thời gian giao hàng ngắn để đảm bảo chất lượng sản phẩm Việc này không chỉ giảm chi phí lưu kho mà còn hạn chế rủi ro cho các đơn vị vận hành Do đó, tối ưu hóa thời gian là mục tiêu hàng đầu của các doanh nghiệp quản lý chuỗi cung ứng tại Việt Nam Các doanh nghiệp này đang không ngừng đổi mới để đáp ứng nhu cầu thị trường, giúp chuỗi cung ứng nông sản trở nên liền mạch và nâng cao giá trị nông sản Việt Nam.
GIẢI PHÁP VÀ KHUYẾN NGHỊ
Giải pháp
Giải pháp cho quản trị hàng tồn kho
Trong các doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành sản xuất nông sản như cà phê, hàng tồn kho thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá trị tài sản Một trong những thách thức trong quản trị tồn kho của ngành cà phê ở Việt Nam là chi phí lưu kho phát sinh do nhiều công ty chưa áp dụng phần mềm quản lý hiệu quả cho công tác xuất, nhập và lưu kho Công tác dự báo nhu cầu còn yếu kém, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm và dữ liệu quá khứ mà không có nghiên cứu cụ thể về thị trường Để cải thiện tình hình, các doanh nghiệp cần thiết lập phần mềm công nghệ và hệ thống thông tin tương tác với khách hàng nhằm quản lý hàng tồn kho một cách hợp lý và tiết kiệm.
Cần thiết phải tuyển dụng và đào tạo đội ngũ chuyên nghiên cứu thị trường cũng như các nhà quản lý chuỗi cung ứng linh hoạt, có khả năng thích ứng với sự biến đổi của thị trường Họ cần được hướng dẫn sử dụng phần mềm quản lý kho hàng, từ xuất kho, nhập kho đến lưu kho, đồng thời dự báo chính xác nhu cầu của khách hàng Trong kỷ nguyên 4.0 hiện nay, các công ty cần liên tục cập nhật phần mềm mới để tối ưu hóa quản lý chuỗi cung ứng và xây dựng chiến lược hiệu quả.
Trong bối cảnh chi phí mặt bằng và các chi phí khác như lưu kho, vốn, và tồn kho đang tăng cao, việc áp dụng giải pháp công nghệ giúp rút ngắn khoảng cách từ nhà cung ứng đến nơi phân phối Điều này không chỉ giúp các công ty giảm chi phí mà còn tăng cường lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Hoạt động thu mua nguyên vật liệu đầu vào đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hoạt động của nhà máy Để đảm bảo nguyên vật liệu được cung cấp đúng thời gian và không làm gián đoạn quy trình sản xuất, cần áp dụng một số giải pháp hiệu quả cho hoạt động thu mua.
Để nâng cao hiệu quả công tác dự báo, công ty cần thành lập đội ngũ chuyên nghiên cứu thị trường nhằm theo dõi sát sao tình hình thực tế và cung cấp sản phẩm kịp thời Việc áp dụng công nghệ 4.0 cùng các phần mềm phân tích sẽ giúp theo dõi biến động nhu cầu sản phẩm trên thị trường Nhờ đó, công ty có thể đưa ra những dự báo chính xác, từ đó giảm thiểu lượng hàng tồn kho.
Các công ty cần hợp tác với nhiều nhà cung cấp cho những linh kiện máy móc không thể dự trữ, nhằm đảm bảo có nguồn thay thế khi gặp sự cố, tránh gián đoạn sản xuất Đồng thời, việc kiểm tra kỹ nhãn hiệu và bao bì sản phẩm trước khi nhận từ các nhà cung ứng là rất quan trọng để đảm bảo hàng hóa xuất khẩu không bị trả lại.
Giải pháp cho hoạt động vận tải
Để đảm bảo hoạt động vận tải diễn ra đúng thời gian mà các nhà phân phối yêu cầu, các công ty vận chuyển cần tìm giải pháp giảm thiểu thời gian thực hiện thủ tục hành chính và tối ưu hóa cung đường giao hàng Việc này không chỉ giúp tăng số lượng sản phẩm giao mà còn giúp các nhà phân phối tiết kiệm chi phí vận chuyển tối đa.
Hiện nay, chi phí vận tải đường bộ tại Việt Nam vẫn ở mức cao, trong khi các doanh nghiệp sản xuất cà phê chủ yếu sử dụng phương thức này để vận chuyển hàng hóa Do đó, cần tiến hành nghiên cứu và đánh giá toàn diện để cải thiện chất lượng vận tải, đồng thời giảm chi phí khai thác phương tiện Các doanh nghiệp nên đầu tư vào xe tải cỡ lớn để đảm bảo hàng hóa được lưu thông thường xuyên, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, từ đó giảm thiểu chi phí và số lần di chuyển trên đường.
Nhà nước cần xây dựng và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông, bao gồm hệ thống cầu cảng, bến bãi cho ngành hàng không, hàng hải và đường sắt Việc phát triển giao thông sẽ thúc đẩy vận tải đa phương thức, tạo sự kết nối hài hòa giữa các loại hình vận tải Dự án nâng cấp và xây mới nhà ga quốc tế Tân Sơn Nhất vào cuối năm 2007 đánh dấu bước tiến quan trọng trong lĩnh vực vận tải Ngoài ra, cần ban hành các văn bản pháp luật cụ thể để tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho chuỗi cung ứng tại các tổ chức, doanh nghiệp Các quy định này cần nhất quán về thủ tục hải quan, kho bãi và điều hành, nhằm tránh làm phức tạp quy trình.
Khuyến nghị
• Xây dựng cơ sở hạ tầng
Vấn đề cơ sở hạ tầng không chỉ ảnh hưởng đến ngành cà phê mà còn nhiều lĩnh vực khác, gây khó khăn trong hoạt động vận tải Hệ thống cơ sở vật chất hiện tại ở Việt Nam khiến việc mở rộng mạng lưới hoạt động gặp trở ngại, làm tăng chi phí vận chuyển nguyên vật liệu Do đó, việc nhà nước ưu tiên đầu tư vào xây dựng cơ sở hạ tầng là cần thiết, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của đất nước trong bối cảnh cơ sở hạ tầng hiện nay còn thiếu và yếu.
• Xây dựng hệ thống thông tin, chương trình cung cấp thông tin về quản lý chuỗi cung ứng
Quản lý chuỗi cung ứng vẫn là khái niệm mới tại Việt Nam, dẫn đến việc thiếu thông tin đầy đủ và chính xác về lĩnh vực này Các nhà quản lý gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn thông tin đáng tin cậy liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng do sự khan hiếm tài liệu gắn với thực tế kinh tế Việt Nam Do đó, việc xây dựng và triển khai các kênh thông tin để giúp các nhà quản lý tiếp cận kiến thức về quản lý chuỗi cung ứng là nhiệm vụ cần thiết mà nhà nước nên thực hiện.
• Xây dựng chiến lược quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả
Để xây dựng thành công chiến lược quản lý chuỗi cung ứng, bước đầu tiên là hoạch định chiến lược xây dựng chuỗi Chiến lược này cần chỉ rõ các bước thực hiện và những năng lực cần hoàn thiện theo trình tự hợp lý, nhằm đảm bảo mỗi mắt xích trong chuỗi được xây dựng một cách chính xác và bền vững.