TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ DÂN TRÍ TÀI CHÍNH
Các nghiên cứu về tài chính hành vi
Tài chính hành vi, bao gồm kiến thức tài chính, thái độ tài chính và hành vi tài chính, là lĩnh vực nghiên cứu quan trọng giúp giải thích hành vi của nhà đầu tư trên thị trường, đặc biệt là thị trường chứng khoán Được phát triển bởi Tversky và Kahneman vào năm 1974, tài chính hành vi nghiên cứu các quyết định tài chính và các lệch lạc trong quá trình ra quyết định Các lý thuyết kì vọng và lý thuyết hữu dụng kì vọng của họ, được giới thiệu vào năm 1979 và 1981, đã mở rộng khái niệm này Tài chính hành vi được chia thành ba nhóm nghiên cứu chính: doanh nghiệp, thị trường và cá nhân, trong đó luận án này tập trung vào tài chính hành vi của cá nhân.
Lí thuyết thị trường hiệu quả giả định rằng thông tin được cung cấp chính xác và cân xứng, nhưng thực tế cho thấy thông tin bất cân xứng ảnh hưởng lớn đến hành vi tài chính của cá nhân Tài chính hành vi xem xét con người như những chủ thể không hoàn hảo, thường mắc sai lầm trong quyết định do hạn chế trong khả năng xử lý thông tin Ngoài ra, tài chính hành vi cũng ghi nhận vai trò quan trọng của cảm xúc trong quyết định tài chính, thường được nghiên cứu thông qua các hiệu ứng kinh nghiệm, từ đó làm sáng tỏ thái độ và hành vi tài chính của cá nhân.
Các nghiên cứu về tài chính hành vi đã chỉ ra rằng, các cá nhân khi đưa ra các quyết định về tài chính thì thường:
Các nhà đầu tư cá nhân thường ưu tiên khả năng bù đắp khoản lỗ hơn là tối đa hóa lợi nhuận, theo Levy (2010) Họ có xu hướng chốt lời sớm khi đầu tư có lãi, nhưng lại giữ lại các khoản đầu tư thua lỗ lâu hơn với hy vọng tình hình sẽ cải thiện Điều này cho thấy sự khác biệt trong cách họ xử lý lợi nhuận và thua lỗ, đặc biệt trên thị trường chứng khoán.
Có xu hướng chia tách các quyết định tài chính thành các “tài khoản ảo” riêng biệt trong trí não, dẫn đến việc xử lý độc lập mà không xem xét mối tương quan giữa chúng Điều này khiến cho những quyết định tưởng chừng hợp lý lại trở thành sai lầm, hình thành nên nghiên cứu về sự tự tin quá mức và lệch lạc (Glaser và Weber, 2010) Hiệu ứng phân bổ tài khoản được giải thích bởi sự tự lừa dối, khi nhà đầu tư lo ngại rằng việc bán lỗ sẽ phản ánh quyết định kém, hoặc sự tiếc nuối khi giá tăng sau khi bán Hiệu ứng này cũng lý giải tại sao khối lượng giao dịch tăng cao hơn trong các thị trường tăng giá so với thị trường giảm giá Đối với sự tự tin thái quá, cá nhân thường đánh giá cao khả năng của mình và phóng đại kiến thức, dẫn đến việc giao dịch nhiều hơn Trạng thái quá tự tin khuyến khích hoạt động giao dịch, khiến họ bỏ qua việc tham khảo ý kiến từ bên ngoài.
Lệch lạc do tình huống điển hình xảy ra khi các cá nhân phân loại sự kiện tiêu biểu thành những khuôn mẫu tin cậy, dẫn đến việc dự đoán thị trường dựa trên những mẫu đó Tuy nhiên, điều này thường khiến họ quên rằng khả năng thị trường phát tín hiệu giống nhau là rất hiếm.
Tính bảo thủ trong phản ứng của con người đối với thay đổi kinh tế thể hiện qua việc họ thường chậm chạp trong việc thích nghi với tình hình mới, gắn nhận định của mình với các xu hướng dài hạn trước đó Khi có tin tức về sự suy giảm kinh tế, nhiều người có xu hướng nghĩ rằng đó chỉ là tạm thời và thị trường sẽ phục hồi, mà không nhận ra rằng có thể đây là dấu hiệu của một chu kỳ suy thoái dài hạn Đến khi nhận thấy tình hình không cải thiện, họ mới bắt đầu bán tháo cổ phiếu, dẫn đến sự biến động bất thường trên thị trường Hiện tượng này thường đi kèm với sự lệch lạc do quen thuộc.
Tâm lý “bầy đàn” ảnh hưởng đến quyết định của cá nhân, bất kể kinh nghiệm của họ Khi đối diện với ý kiến nhóm, nhiều người có xu hướng điều chỉnh câu trả lời của mình, tin rằng ý kiến của số đông có thể đúng hơn.
Thành công của nhóm nghiên cứu tài chính hành vi đã làm sáng tỏ phản ứng của cá nhân trên thị trường, đặc biệt là cách sử dụng tài sản tài chính Tuy nhiên, nhóm nghiên cứu này cũng phải đối mặt với một số vấn đề nhất định.
Các nghiên cứu về tài chính hành vi thường dựa trên giả định và gặp phải sự chỉ trích từ các lý thuyết thị trường hiệu quả, như đã được Fama (1998) chỉ ra Hầu hết các công trình nghiên cứu trong lĩnh vực này là thực nghiệm nhằm chứng minh tính phổ biến của thị trường và đưa ra các hàm ý chính sách liên quan đến hành vi của cá nhân trong việc sử dụng tài sản tài chính Do đó, trong một bối cảnh tổng thể rộng lớn, việc phát triển các nghiên cứu về tài chính hành vi trở nên khó khăn.
Nghiên cứu về tài chính hành vi chủ yếu tập trung vào các nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán, những người có kiến thức và thái độ tài chính tốt, thường không thuộc nhóm nghèo Điều này dẫn đến sự khác biệt trong quyết định tài chính giữa nhóm người này và nhóm người nghèo, vì nhóm nghèo thường ưu tiên đáp ứng nhu cầu cơ bản trước khi nghĩ đến đầu tư Tuy nhiên, cả hai nhóm đều có những đặc điểm tâm lý như tâm lý bầy đàn, sợ rủi ro và các vấn đề về lệch lạc, cho thấy rằng hành vi tài chính không chỉ phụ thuộc vào điều kiện kinh tế mà còn bị ảnh hưởng bởi tâm lý.
Trong nghiên cứu hành vi, lý thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA) của Fishbein và Ajzen (1975) đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích hành vi con người, bao gồm cả hành vi tài chính Theo TRA, ý định hành vi được hình thành từ thái độ cá nhân và quy chuẩn chủ quan, trong đó thái độ phản ánh cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực về hành vi, còn quy chuẩn chủ quan liên quan đến cảm nhận của người khác về hành động đó Tuy nhiên, mô hình này có hạn chế khi cho rằng hành vi hoàn toàn dựa trên lý trí cá nhân Để khắc phục, Ajzen và Fishbein (1980) phát triển lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB), nhấn mạnh rằng thái độ là yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định TPB mở rộng khái niệm bằng cách thêm yếu tố hành vi kiểm soát cảm nhận, thể hiện mức độ dễ dàng hay khó khăn trong việc thực hiện hành vi Mặc dù TPB được cho là tối ưu hơn trong việc giải thích hành vi tiêu dùng, nhưng vẫn thiếu nghiên cứu về hành vi tài chính, đặc biệt là ở người nghèo, do đó đây sẽ là cơ sở lý thuyết quan trọng cho tác giả trong việc phát triển nghiên cứu về tài chính hành vi.
Nhóm nghiên cứu về tài chính vi mô
Nghiên cứu về nghèo đói và các biện pháp xóa đói giảm nghèo thông qua hỗ trợ tài chính là một lĩnh vực quan trọng, nhưng tài chính vi mô thiếu nền tảng lý thuyết rõ ràng Nó dựa vào các nhánh nghiên cứu khác, bao gồm đào tạo kiến thức cho con người, trong đó có đào tạo tài chính để hình thành kiến thức tài chính, được coi là nền tảng cho phát triển bền vững Nghiên cứu về vốn con người cho thấy sự phát triển con người là yếu tố quyết định để đạt được phát triển kinh tế bền vững, vì con người là nhân tố cần thiết để vận hành hiệu quả các nguồn lực vật chất như đất đai và máy móc (Schultz, 1961) Từ đó, các nghiên cứu về dân trí tài chính và sinh kế bền vững có thể phát triển, cho thấy việc ứng dụng những nghiên cứu này vào phát triển doanh nghiệp xã hội có thể nâng cao kiến thức tài chính của cá nhân.
Trong nghiên cứu về vốn con người, có thể chia thành 2 mảng nhỏ hơn
Nhóm nghiên cứu chỉ ra rằng sự tích lũy kiến thức và ý tưởng mới là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, kéo theo sự gia tăng thu nhập cá nhân Các nhà nghiên cứu như Arrow (1969), Romer (1990), và Audretsch cùng Feldman (1996) đã tập trung vào tác động của vốn con người đến tăng trưởng thông qua các mô hình kinh tế, đặc biệt là mô hình tăng trưởng nội sinh Vốn con người được định nghĩa là tổng hợp kiến thức, kỹ năng, thái độ và hành vi của cá nhân hoặc tập thể trong quá trình tích lũy lâu dài Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển vốn con người trong các nước đang phát triển, vì chỉ khi chú trọng đến nghiên cứu và triển khai các hoạt động này, mới có thể đạt được mức tăng trưởng nhanh chóng và bền vững.
Nghiên cứu cho thấy rằng đầu tư vào vốn con người có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện thu nhập cho một nhóm đối tượng trong thời gian nhất định Tuy nhiên, chính sách và tác động của nghiên cứu này chủ yếu áp dụng cho các nước phát triển, vì để triển khai nghiên cứu và sản phẩm mới, cần có một ngưỡng vốn con người nhất định Việc áp dụng những kết quả này vào khu vực nông thôn của các nước đang chuyển đổi gặp khó khăn do thiếu nguồn lực vật chất và con người, đặc biệt là ở các nhóm nghèo và vùng nghèo (OECD, 2015; Nguyễn Thị Hoa, 2009; Thái Phúc Thành).
Nghiên cứu của Romer (1990) được coi là lý thuyết gốc về vốn con người, nhưng lại gặp nhiều hạn chế khi áp dụng vào các khu vực hẹp, đặc biệt là nông thôn ở các nước đang phát triển hoặc những người nghèo Một câu hỏi quan trọng nảy sinh là mối quan hệ giữa vốn con người và tăng trưởng kinh tế: liệu vốn con người có phải là biến độc lập ảnh hưởng đến tăng trưởng hay ngược lại? Nếu coi vốn con người là yếu tố độc lập, nó sẽ tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, tăng trưởng kinh tế cũng có thể tạo ra nguồn lực để phát triển vốn con người và di cư giữa các vùng có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng này Một số nghiên cứu ứng dụng lý thuyết này tại Việt Nam bao gồm các công trình của Moock và cộng sự (2003), Nguyen (2004), Trần Thọ Đạt và Đỗ Tuyết Nhung (2008), Thái Phúc Thành (2014), cùng với Patrinos và cộng sự.
Nhiều nghiên cứu về tác động của vốn con người lên thu nhập tại Việt Nam chủ yếu sử dụng cách tiếp cận vi mô và thường không tập trung vào nhóm người nghèo hoặc khu vực nông thôn, với khoảng thời gian nghiên cứu từ 1993 đến 2006 Các kết quả nghiên cứu lại mâu thuẫn nhau; ví dụ, vùng đồng bằng sông Hồng có số năm đi học cao nhất nhưng GDP thấp, trong khi đồng bằng sông Cửu Long có tỷ lệ đi học không cao nhưng GDP đứng thứ ba Điều này cho thấy đầu tư vào vốn con người, như tỷ lệ giáo viên trên học sinh hay tỷ lệ biết đọc biết viết, không luôn dẫn đến tăng trưởng kinh tế, đặc biệt tại khu vực nông thôn Nghiên cứu của Thái Phúc Thành (2014) chỉ ra rằng đầu tư vào vốn con người ở khu vực nông thôn không mang lại kết quả như mong đợi, trái ngược với nhiều nghiên cứu khác.
Hướng nghiên cứu về vốn con người nhấn mạnh sự tích lũy kiến thức, kỹ năng và chuyên môn theo thời gian, được khởi xướng bởi Lucas (1988) và phát triển bởi các nhà nghiên cứu khác như Rebelo (1991) và Mankiw (1992) Mô hình của Lucas đơn giản hơn và ít ràng buộc, thúc đẩy các nghiên cứu về tài chính vi mô, cho thấy rằng người nghèo nếu không được hỗ trợ sẽ rơi vào vòng luẩn quẩn của nghèo đói do hạn chế trong khả năng vay vốn Các nghiên cứu cũng chỉ ra vai trò quan trọng của chính phủ trong việc đầu tư vào giáo dục và tài chính vi mô để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững Tuy nhiên, một số phê phán cho rằng việc quá chú trọng vào vốn con người có thể dẫn đến hiệu quả ngược, như việc trợ cấp cho khu vực tư nhân trong giáo dục có thể làm giảm tăng trưởng Kết quả nghiên cứu của Jones và Williams (2000) cho thấy đầu tư vào vốn con người có thể không hiệu quả nếu tốc độ tăng trưởng kinh tế không theo kịp với đầu tư của chính phủ, do sự khác biệt về thể chế và chính sách giữa các quốc gia.
Tại Việt Nam, nhiều nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích tác động của vốn con người đến tăng trưởng kinh tế ở từng tỉnh và vùng, dựa vào dữ liệu mảng Các nghiên cứu này bao gồm công trình của Scott và Chuyen (2004) cũng như Trần Thọ Đạt và Đỗ Tuyết Nhung.
Các nghiên cứu từ Klump và Bonschab (2004) cho thấy rằng các hàm ý chính sách chủ yếu tập trung vào việc đầu tư vào con người, bao gồm giáo dục và y tế, cũng như khuyến khích đầu tư vào cơ sở vật chất Tuy nhiên, một trong những hạn chế lớn nhất của các nghiên cứu này là chưa chứng minh rõ ràng cách thức đầu tư sẽ mang lại hiệu quả cao.
Nhóm nghiên cứu cho rằng đầu tư vào con người, đặc biệt là kiến thức tài chính, sẽ mang lại lợi ích trong tương lai Tuy nhiên, do sự khác biệt về nhân khẩu học, địa lý và chính sách, các bằng chứng thực nghiệm hiện có vẫn mâu thuẫn Các chính sách liên quan đến khu vực nông nghiệp và đối tượng người nghèo chưa đạt hiệu quả khả quan, liên quan đến cách thức đào tạo kiến thức và kỹ năng Việc xác định mức vốn con người hiện tại để xây dựng chương trình định hướng về thái độ, hành vi và kiến thức, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, vẫn chưa được phát triển Do đó, cần mở rộng nghiên cứu về vốn con người, bao gồm cả Dân trí tài chính, để cung cấp bằng chứng thực nghiệm nhằm phát triển kinh tế bền vững.
Nhánh nghiên cứu thứ hai trong tài chính vi mô tập trung vào sinh kế bền vững, được xây dựng dựa trên các nghiên cứu về xóa đói giảm nghèo Các tác giả trong nhóm nghiên cứu này đều nhất trí rằng những luận điểm chính của sinh kế bền vững bao gồm nhiều yếu tố quan trọng.
Các cá nhân và hộ gia đình sử dụng nguồn lực hiện có để ứng phó với biến đổi thiên nhiên và thị trường, nhằm đạt được sinh kế bền vững Con người đóng vai trò cốt lõi trong khung sinh kế bền vững, vì vậy chính phủ cần triển khai các chương trình trợ cấp để giúp người nghèo phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh lâu dài Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của tài chính vi mô Để xóa đói giảm nghèo, cần tạo lập cho các cá nhân một nền tảng vững chắc về thể chế, môi trường, xã hội và kinh tế, trong đó giáo dục tài chính và cách thức sinh hoạt là yếu tố thiết yếu.
Nghiên cứu về sinh kế bền vững đã xác định năm yếu tố chính: nguồn lực sinh kế, hoạt động sinh kế, kết quả sinh kế, thể chế và chính sách, cùng các tác động bên ngoài (Solesbury, 2003) Trong đó, nguồn lực sinh kế, bao gồm nguồn lực tài chính và nguồn lực con người, được coi là yếu tố quan trọng nhất Đối phó với biến đổi khí hậu và di cư nông thôn đã làm nổi bật tầm quan trọng của tài chính và giáo dục trong việc cải thiện đời sống của cá nhân (Dey và Prein, 2004; DfID, 1999) Việc này cần thiết để thay đổi thái độ và hành vi của người nghèo ở khu vực nông thôn, đặc biệt liên quan đến vấn đề tài chính.
Nghiên cứu về sinh kế bền vững thường tập trung vào người nghèo ở khu vực nông thôn, tạo nền tảng cho tài chính vi mô (Scoones, 1998; Ledgerwood và cộng sự, 2013) Việc xây dựng khung chương trình giảm nghèo là cần thiết, bao gồm các dự án của chính phủ như hỗ trợ tài chính, giáo dục tài chính cá nhân và hướng dẫn sử dụng sản phẩm tài chính qua ngân hàng Đồng thời, cần phát triển sản phẩm mới hoặc cơ chế riêng để người nghèo có thể tự thích ứng lâu dài (Armitage và cộng sự, 2009; Smit và Wandel, 2006) Tuy nhiên, nhóm nghiên cứu cũng gặp phải những vấn đề thực tiễn liên quan đến con người, đặc biệt là đối với người nghèo ở khu vực nông thôn.
Mục tiêu chính của tác giả là tìm hiểu cách giúp người nghèo tồn tại và phát triển, điều này được coi là ưu tiên hàng đầu của các nhà nghiên cứu và nhà làm luật (Vũ Thị Hoài Thu, 2013) Tuy nhiên, khi đã thiết lập được một khung sinh kế bền vững nhờ sự hỗ trợ từ chính phủ hoặc các tổ chức khác, và nhóm đối tượng này đã thoát nghèo, thì lý thuyết hiện tại lại không cung cấp được các hàm ý chính sách tiếp theo Bởi lẽ, khi đã ra khỏi tình trạng nghèo đói, những người này thường chuyển hướng sang các mục tiêu khác như bình đẳng giới, cũng như tìm kiếm sự cân bằng giữa các mục tiêu vật chất và phi vật chất.
Trong việc phát triển sinh kế bền vững cho khu vực nông thôn, thể chế và chính sách đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là đối với người nghèo (Scoones, 1998) Các chính sách tài chính cần được giáo dục để tạo điều kiện cho người nghèo có khả năng tiết kiệm và sử dụng vốn hiệu quả Việc hướng dẫn người nghèo về kiến thức đọc, viết và tính toán cũng là một phần thiết yếu trong khung sinh kế (Ledgerwood và cộng sự, 2013) Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy rằng, mặc dù người nghèo có kiến thức tài chính tốt, họ vẫn không thể thoát nghèo do những vấn đề liên quan đến thái độ và hành vi tài chính chưa hợp lý (Nguyễn Kim Anh và cộng sự, 2017).
Nhóm nghiên cứu về dân trí tài chính
Do sự chưa thống nhất trong nội hàm của DTTC, các nghiên cứu về chủ đề này thường không được phân thành các trường phái cụ thể Tuy nhiên, có thể chia thành ba nhóm nhỏ: (1) nghiên cứu các yếu tố tác động đến DTTC; (2) nghiên cứu phương pháp đo lường DTTC; và (3) nghiên cứu hàm ý chính sách Trong phần này của luận án, sẽ tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến DTTC và tác động của DTTC đối với thu nhập.
1.3.1 Nhóm nghiên c ứ u v ề nhân t ố tác độ ng đế n dân trí tài chính
● Yếu tố về trình độ học vấn
Các nghiên cứu về tác động của trình độ học vấn đối với đời sống tài chính cá nhân cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa chúng, với Brown và Graf (2013) khẳng định rằng điểm số DTTC cao hơn thường liên quan đến trình độ học vấn cao hơn Atkinson và Messy (2012) cũng chỉ ra rằng tại Đức, Malaysia và Ba Lan, cá nhân có học vấn cao thường có điểm DTTC cao hơn Tuy nhiên, việc xác định trình độ học vấn gặp khó khăn ở những người nghèo hoặc lớn tuổi do thế hệ trước không có điều kiện học tập Mỗi quốc gia có cách đo lường trình độ học vấn riêng, dẫn đến kết quả chưa đồng nhất về tác động của nó lên DTTC Tại Việt Nam, mặc dù trình độ học vấn cao, nhưng thu nhập lại thấp, như Trần Thọ Đạt và Đỗ Tuyết Nhung (2008) đã chỉ ra Đặc biệt, khu vực đồng bằng sông Hồng, nơi có trình độ học vấn cao nhất, lại có GDP bình quân thấp Điều này mở ra cơ hội nghiên cứu thêm về tác động của học vấn đến DTTC trong bối cảnh Việt Nam.
● Yếu tố về thu nhập
Jonubi và Abad (2013) chỉ ra rằng thu nhập có vai trò quan trọng trong hành vi tiết kiệm, với mối liên hệ tích cực giữa thu nhập và mức độ tiết kiệm Nghiên cứu tại các quốc gia như Estonia, Na Uy, Cộng hòa Séc, Hungary, Ireland, Malaysia và Nam Phi cho thấy rằng thu nhập cao tương ứng với điểm số DTTC tốt hơn (Monticone, 2010; Lusardi và Mitchell, 2011b; Bhushan và Medury, 2013; Potrich và cộng sự, 2015) Đặc biệt, tại Armenia và Ireland, người tiêu dùng có thu nhập trung bình lại thể hiện hiểu biết tài chính tốt nhất.
Na Uy cho thấy sự khác biệt giữa người tiêu dùng trung bình và người có thu nhập cao là rất ít, điều này được hỗ trợ bởi các nghiên cứu của Lusardi và Mitchell (2007) cùng với Lusardi và cộng sự (2011b) Hầu hết các nghiên cứu này đo lường thu nhập thông qua thẻ ngân hàng, nhưng ở các quốc gia có nền kinh tế đang chuyển đổi, việc sử dụng tiền mặt vẫn phổ biến (Nguyễn Kim Anh và cộng sự, 2014; Nguyễn Kim Anh và cộng sự, 2017; World Bank, 2014), dẫn đến việc đánh giá thu nhập không chính xác Thêm vào đó, đặc trưng của vùng nông thôn Việt Nam là hoạt động "đổi công" trong sản xuất nông nghiệp, thường không được tính vào thu nhập Do đó, việc tính toán và đánh giá lại thu nhập cũng như tác động của nó lên đời sống tiêu dùng là một yêu cầu cần thiết.
Nghiên cứu của Banks và Oldfield (2007) cho thấy những người có việc làm ổn định sau khi nghỉ hưu có mức độ tiếp cận dịch vụ tài chính (DTTC) cao hơn so với những người có việc làm không ổn định Bhushan và Medury (2013) đã phân loại đối tượng nghiên cứu thành nhân viên chính phủ và phi chính phủ, và phát hiện rằng nhân viên phi chính phủ có trình độ hiểu biết về tài chính cao hơn Kết luận rằng bản chất của việc làm ảnh hưởng đến trình độ DTTC được củng cố bởi các nghiên cứu của Baker và Ricciardi (2014), Albeerdy và Gharleghi (2015), cũng như Nanziri và Leibbrandt (2018).
Cách tiếp cận đánh giá theo việc làm phù hợp về mặt DTTC có những hạn chế, đặc biệt là khi phần lớn nghiên cứu tập trung vào các nước phát triển với thu nhập cao từ việc làm và trợ cấp xã hội Trong khi đó, các nước đang phát triển lại có tình hình khác biệt, đặc biệt là đối với người nghèo, những người thường không có việc làm ổn định hoặc hành chính Do đó, việc kiểm tra tác động của việc làm tạm thời trong nhóm đối tượng này tại khu vực nông thôn vẫn chưa được khai thác đầy đủ.
Nghiên cứu của Agarwal và cộng sự (2009) cho thấy hiệu suất tài chính cao nhất ở độ tuổi trung niên khoảng 53, với ít sai lầm tài chính hơn so với người trẻ và người già Tuy nhiên, Brown và Graf (2013) lại chỉ ra rằng độ tuổi từ 36 đến 50 có trình độ hiểu biết tài chính cao, trong khi nhóm dưới 35 và trên 65 tuổi chỉ đạt 45% câu trả lời đúng Các nghiên cứu khác như của Alessie và cộng sự (2008) và Lusardi (2015) cũng khẳng định kết quả tương tự Ngược lại, Bhushan và Medury (2013) cùng Nanziri và Leibbrandt (2018) cho rằng tuổi tác không có ý nghĩa thống kê trong đo lường hiểu biết tài chính Sự khác biệt này có thể do các nghiên cứu được thực hiện trong môi trường khác nhau, chủ yếu ở khu vực thành thị, và không xem xét ảnh hưởng của văn hóa Đông Á Do đó, vẫn chưa có kết luận thống nhất về ảnh hưởng của tuổi tác đến hiểu biết tài chính, đặc biệt ở các nền kinh tế đang chuyển đổi như Việt Nam.
Nghiên cứu về DTTC cho thấy sự khác biệt lớn về giới tính, với nam giới thường có DTTC tốt hơn nữ giới tại nhiều quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Thụy Điển, Ý, Nga và New Zealand (Atkinson và Messy, 2011, 2012) Tuy nhiên, Bucher-Koenen và Lusardi (2011) lại chỉ ra rằng không có sự khác biệt rõ rệt giữa nam và nữ khi đo lường DTTC Kết quả này dường như trái ngược với nhiều nghiên cứu hiện tại về DTTC, bao gồm cả các nghiên cứu của Bhushan và Medury (2013) cùng Nanziri và Leibbrandt (2018).
Nghiên cứu cho thấy rằng hầu hết các mẫu nghiên cứu về bình đẳng giới chủ yếu được thực hiện ở các nước phát triển, nơi vấn đề này đã được giải quyết từ lâu Trong khi đó, tại các vùng nông thôn ở Đông Á và các quốc gia đang chuyển đổi kinh tế như Việt Nam, bất bình đẳng giới vẫn là một thách thức lớn đối với giáo dục về phát triển tài chính và khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính cơ bản.
Sự phát triển của các tổ chức tài chính vi mô cùng với sự hỗ trợ từ chính phủ Việt Nam đã giúp phụ nữ nghèo ở vùng nông thôn nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính và dần làm chủ cuộc sống của mình Tuy nhiên, quan điểm về ảnh hưởng của yếu tố giới tính đối với tiếp cận dịch vụ tài chính vẫn chưa thống nhất và còn nhiều khoảng trống nghiên cứu cần được khai thác, đặc biệt ở những khu vực có sự can thiệp của chính phủ trong chương trình xóa đói giảm nghèo và phát triển tổ chức tài chính vi mô.
Nghiên cứu về ảnh hưởng của chủng tộc và tôn giáo đối với quyết định tài chính cá nhân đã được thực hiện bởi nhiều tác giả như Bumcrot và cộng sự (2011) tại Hoa Kỳ, Crossan và cộng sự (2011) ở New Zealand, và Alessie cùng nhóm (2008) ở Hà Lan Các nghiên cứu của Lusardi và Mitchell (2011a, 2011b) cũng chỉ ra rằng chủng tộc là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định tài chính cá nhân, với sự khác biệt rõ rệt trong nhận thức về tài chính giữa các nhóm chủng tộc Nghiên cứu của Zhan (2006) tại Tây Ban Nha xác nhận rằng người có gốc Tây Ban Nha thường có kiến thức tài chính thấp hơn so với các dân tộc khác.
Nghiên cứu của Alessie và cộng sự (2008) trên hơn 2.000 hộ gia đình cho thấy yếu tố tôn giáo có ảnh hưởng đến quyết định tài chính Tôn giáo được chia thành bốn nhóm: không có tôn giáo, đạo Tin Lành, Công giáo và các nhóm tôn giáo khác Kết quả cho thấy người theo đạo Tin Lành có khả năng kiểm soát tài chính tốt hơn so với người Công giáo và các tôn giáo khác, trong khi những người không có tôn giáo có xu hướng đầu tư vào chứng khoán và bất động sản nhiều hơn Kết quả này cũng được xác nhận bởi nghiên cứu của Nanziri và Leibbrandt (2018).
Nhiều nghiên cứu về ảnh hưởng của tôn giáo đến kiến thức tài chính chủ yếu được thực hiện ở các nước có ảnh hưởng của đạo Thiên Chúa, trong khi ở các quốc gia đang chuyển đổi kinh tế như Đông Nam Á và Đông Á, Nho giáo và Phật giáo lại có ảnh hưởng lớn hơn Theo Tran và cộng sự (2017), người dân ở khu vực này thường có tư tưởng tôn giáo nhẹ nhàng và ít lui tới các cơ sở thờ tự Tư tưởng "vô vi" cũng cho thấy việc tìm hiểu kiến thức tài chính không quá nặng nề Tuy nhiên, các nghiên cứu chưa tập trung vào tác động của tôn giáo và chủng tộc đến nhận thức tài chính tại Việt Nam, đặc biệt là trong cộng đồng người nghèo ở khu vực nông thôn.
1.3.2 Nhóm quan đ i ể m v ề tác độ ng c ủ a dân trí tài chính lên thu nh ậ p
Mặc dù nhiều nghiên cứu đã chỉ ra ảnh hưởng của thu nhập lên đào tạo tài chính cá nhân (DTTC), tác động ngược lại của DTTC đối với việc nâng cao thu nhập cá nhân vẫn chưa được nghiên cứu một cách rõ ràng DTTC được hiểu là sự kết hợp giữa kiến thức, thái độ và hành vi tài chính, giúp cá nhân đưa ra quyết định tài chính hiệu quả hơn Trong bối cảnh này, thu nhập được xem là một trong những chỉ số quan trọng để đo lường mức độ tài chính của cá nhân, cho thấy rằng DTTC có thể có ảnh hưởng tích cực đến thu nhập.
Các nghiên cứu của Stango và Zinman (2009), Lusardi và Mitchell (2007) cho thấy việc cải thiện độ hiểu biết tài chính cá nhân (DTTC) giúp cá nhân đưa ra quyết định tài chính tốt hơn và quản lý tài chính hiệu quả, từ đó ảnh hưởng tích cực đến thu nhập Nghiên cứu của Agarwal và cộng sự (2009) chỉ ra rằng những người có kiến thức về thẻ tín dụng thường có khả năng lựa chọn khoản nợ tốt hơn, điều này cũng được Lusardi và Tufano (2015) ủng hộ khi cho rằng điểm số DTTC thấp liên quan đến chi phí nợ cao Courchane và Zorn (2005) khẳng định rằng hành vi tài chính, phản ánh mức độ DTTC, là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn khoản vay và kết quả thanh toán nợ, góp phần vào việc tính toán thu nhập khả dụng của cá nhân Do đó, nghiên cứu hành vi nợ cũng cho thấy DTTC có tác động đến thu nhập.
Khoảng trống nghiên cứu
Nghiên cứu của Lusardi và Mitchell (2014) cùng nhiều nghiên cứu khác đã khẳng định rằng giáo dục tài chính có vai trò quan trọng đối với nền kinh tế quốc gia Các nghiên cứu này cho thấy giáo dục tài chính ảnh hưởng đến chi tiêu, đầu tư và tiết kiệm của cá nhân, thể hiện qua lý thuyết, thái độ và hành vi của họ Tuy nhiên, vẫn còn nhiều điểm không đồng nhất trong các kết quả nghiên cứu, mở ra cơ hội cho các nghiên cứu tiếp theo nhằm phát triển và làm rõ những vấn đề này.
Nội hàm của Dân trí tài chính (DTTC) hiện chưa được thống nhất trong các nghiên cứu, dẫn đến khoảng trống giữa các yếu tố phản ánh DTTC DTTC bao gồm ba yếu tố chính: Thái độ tài chính, hành vi tài chính và kiến thức tài chính, nhưng cách mà ba yếu tố này ảnh hưởng đến DTTC vẫn chưa được làm rõ Do đó, cần có phương pháp tiếp cận mới để đánh giá chính xác về dân trí tài chính.
Thứ hai, việc phân tích và trình bày các kết quả đánh giá của các nghiên cứu tập trung nhiều đến phân tích định tính
Các điểm bất đồng trong nghiên cứu có thể xuất phát từ sự khác biệt trong quan điểm của các nhà nghiên cứu, đặc điểm của từng vị trí địa lý, cũng như sự khác nhau về mẫu nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu.
Do sự không thống nhất trong các phương pháp đo lường, các bảng hỏi cần được điều chỉnh để phù hợp với thực tế tại những quốc gia có nền kinh tế đang chuyển đổi như Việt Nam.
Nghiên cứu hiện tại chỉ tập trung vào nhóm người có thu nhập trung bình trở lên, sinh viên và cư dân thành phố, trong khi đối tượng người nghèo và cư dân nông thôn chưa được xem xét.
-Các nghiên cứu đang tập trung vào hướng các nước phát triển như các nước OECD,
Mỹ, Nhật… mà bỏ qua các nước có nền kinh tế đang chuyển đổi như Việt Nam
Các nghiên cứu hiện nay chủ yếu tập trung vào các quốc gia có nền văn hóa tiêu dùng cao, nhưng lại bỏ qua những nước có tính cộng đồng mạnh mẽ như Việt Nam, cũng như những quốc gia chịu ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo và Phật giáo.
Thứ ba, những đặc trưng riêng của Việt Nam có ảnh hưởng đến DTTC chưa được đề cập đến trong các nghiên cứu đã công bố
Nền kinh tế Việt Nam đã trải qua một giai đoạn phát triển đặc biệt, đặc biệt là từ sau đổi mới năm 1986, chuyển sang cơ chế thị trường có định hướng nhà nước Chính phủ hiện đang thúc đẩy chính sách khởi nghiệp thông qua khung pháp lý, cơ chế vốn và đầu tư, cũng như sự hỗ trợ từ các doanh nghiệp lớn Mặc dù có những cải thiện trong đời sống cư dân nông thôn, việc tiếp cận dịch vụ tài chính và kiến thức tài chính tại đây vẫn còn hạn chế Các nghiên cứu về tình trạng tiếp cận tài chính cho người nghèo ở khu vực nông thôn Việt Nam còn thiếu, với nhiều số liệu chủ yếu từ các tổ chức tài chính quốc tế, không đủ sâu sắc để phục vụ nghiên cứu trong nước Điều này dẫn đến những giải pháp chính sách không phù hợp với thực tiễn Việt Nam, đặc biệt là trong việc hỗ trợ người nghèo và khởi nghiệp.
Nghiên cứu hiện tại chưa đề cập đến mối quan hệ giữa thu nhập của người dân Việt Nam và đô thị hóa (DTTC), mặc dù thu nhập trung bình của Việt Nam thấp hơn so với nhiều quốc gia khác Sự khác biệt này giữa tầng lớp thu nhập trung bình - thấp ở Việt Nam và các nước khác có thể tạo ra những lỗ hổng lớn trong nghiên cứu về DTTC Do đó, việc xem xét thu nhập là rất cần thiết để hiểu rõ hơn về quá trình đô thị hóa tại Việt Nam.
Vấn đề này có thể gây ra sai lệch trong kết quả nghiên cứu, ảnh hưởng đến việc vận hành chính sách tại Việt Nam Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các nhân tố tác động và xây dựng khung nghiên cứu về Dân trí tài chính (DTTC) cụ thể và chính xác, đồng thời phân tích ảnh hưởng của DTTC lên thu nhập tại khu vực nông thôn Dựa trên kinh nghiệm từ các nghiên cứu trước, nghiên cứu sẽ đề xuất các biện pháp phù hợp nhằm nâng cao và cải thiện DTTC cho người nghèo tại khu vực nông thôn Việt Nam.
Nam ” đã được lựa chọn để nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ DÂN TRÍ TÀI CHÍNH CỦA NGƯỜI NGHÈO
Khái quát về người nghèo khu vực nông thôn
2.1.1 Khái quát v ề khu v ự c nông thôn
Khu vực nông thôn là một phần rộng lớn của hầu hết các quốc gia trên thế giới, được định nghĩa là những vùng địa lý không bao gồm các thị trấn và thành phố Theo các nghiên cứu, khu vực nông thôn bao gồm tất cả cá nhân, hộ gia đình và lãnh thổ nằm ngoài khu vực đô thị.
Khu vực nông thôn đặc trưng bởi sự sinh sống và hoạt động kinh tế chủ yếu là nông nghiệp, với dân số tập trung thành các nhóm nhỏ Tại các nước đang phát triển, đời sống của người dân nông thôn thường phụ thuộc vào sản xuất nông - lâm - thủy sản và thường không cao hơn so với khu vực thành thị, nơi tập trung nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ.
Khu vực nông thôn thường có mức sống thấp hơn thành thị, dẫn đến việc tập trung nhiều người nghèo và hai hiện tượng chính xảy ra: (1) đô thị hóa nông thôn, khi chính sách, kinh tế và đầu tư thúc đẩy sự phát triển với sự xuất hiện của nhà máy, khu công nghiệp và gia tăng dân số; (2) di cư từ nông thôn ra thành thị, khi người dân tìm kiếm cuộc sống tốt hơn với thu nhập cao hơn Hậu quả là nông thôn ngày càng trở nên vắng vẻ, với phần lớn người ở lại là người già và trẻ em.
Phương thức sản xuất nông thôn ở các nước đang phát triển phụ thuộc vào thời tiết và địa hình, với ít ứng dụng khoa học kỹ thuật, dẫn đến sản phẩm đặc trưng chưa được biết đến rộng rãi qua chỉ dẫn địa lý Quan điểm về khu vực nông thôn thường được xác định qua luật pháp, phân định rõ giữa khu vực thành thị và nông thôn Theo nghị định 55/2015/NĐ-CP, nông thôn được hiểu là khu vực hành chính không bao gồm phường, quận thuộc thị xã, thành phố Trong nghiên cứu này, tác giả sẽ tập trung vào các xã thuộc huyện sau khi điều chỉnh địa giới hành chính để đảm bảo không có cá nhân thuộc khu vực thành thị.
Cá nhân thuộc khu vực nông thôn được định nghĩa trong luận án này là những người có hộ khẩu thường trú tại khu vực nông thôn theo nghị định 55/2015/NĐ-CP, có thời gian thực trú ít nhất 6 tháng trong năm, và tổng thời gian cư trú từ khi sinh ra đến hiện tại đạt tối thiểu 50% Điều này nhằm ngăn chặn tình trạng cá nhân học tập xa nhà, như trường hợp học sinh, sinh viên, hoặc có thu nhập không xuất phát từ khu vực nông thôn.
2.1.2 Ng ườ i nghèo khu v ự c nông thôn
Quan điểm về nghèo đói đã được nghiên cứu ở nhiều quốc gia và khu vực khác nhau, và sự phát triển của nó phụ thuộc vào thu nhập của người dân qua từng thời kỳ Watts (1968) định nghĩa nghèo đói là sự thiếu khả năng thỏa mãn nhu cầu với các loại hàng hóa thông thường Trong khi đó, Sen (1976) cho rằng nghèo đói không chỉ là thiếu khả năng hoạt động mà còn là một vấn đề đa chiều, phản ánh sự kém phát triển Theo ADB (1999), nghèo đói cần được hiểu một cách toàn diện hơn để có thể giải quyết hiệu quả.
Nghèo đói được định nghĩa là tình trạng thiếu thốn tài sản cơ bản và cơ hội mà mọi người xứng đáng được hưởng Có nhiều cách tiếp cận để xác định ngưỡng nghèo, bao gồm: (1) dựa vào thu nhập; (2) dựa vào lượng calo cần thiết cho một ngày làm việc; và (3) dựa vào nhu cầu đời sống hàng ngày (Nguyễn Thị Hoa, 2009).
Nghèo được phân loại thành nghèo tuyệt đối và nghèo tương đối Nghèo tuyệt đối là tình trạng không thể đáp ứng các nhu cầu cơ bản như ăn, mặc, ở, nước sạch, vệ sinh và chăm sóc y tế, trong khi nghèo tương đối phản ánh sự bất bình đẳng trong phân phối tài sản giữa các nhóm xã hội Để xác định người nghèo, cần đo lường các khía cạnh thiếu hụt như dinh dưỡng, chất lượng nhà ở và nhu cầu thiết yếu khác Mối liên hệ giữa thu nhập và mức tiêu dùng cho thấy thu nhập cao thường dẫn đến mức tiêu dùng cao hơn, từ đó thỏa mãn các nhu cầu cơ bản tốt hơn Do đó, chuẩn nghèo thường được xác định dựa trên mức thu nhập hoặc chi tiêu đủ để đáp ứng nhu cầu cơ bản, phù hợp với trình độ phát triển kinh tế xã hội, và đây là phương pháp phổ biến ở nhiều quốc gia hiện nay.
Tất cả các chuẩn nghèo tại Việt Nam đều được ban hành bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền và được coi là chuẩn nghèo tuyệt đối Chuẩn nghèo quốc gia, do Chính phủ ban hành, được áp dụng thống nhất trên toàn quốc nhằm xác định đối tượng nghèo phục vụ cho việc thực hiện các chính sách và chương trình giảm nghèo của Chính phủ.
Bảng 2.1 Chuẩn nghèo quốc gia giai đoạn 2000-2020
Giai đoạn Chuẩn nghèo/đói và khu vực áp dụng
2001 – 2005 – Nông thôn miền núi, hải đảo: 80.000 đồng/người/tháng
– Nông thôn đồng bằng: 100.000 đồng/người/tháng
– Thành thị: 150.000 đồng/người/tháng
2006 – 2010 – Thành thị: 260.000 đồng/người/tháng
– Nông thôn (cho cả miền núi và đồng bằng): 200.000 đồng/người/tháng
2011-2015 – Thành thị: 500.000 đồng/người/tháng
– Nông thôn: 400.000 đồng/người/tháng
Từ năm 2015 đến 2020, mức thu nhập tối thiểu để được coi là không nghèo ở thành phố là 900.000 đồng/người/tháng, hoặc 1.300.000 đồng/người/tháng nếu thiếu hụt 3 tiêu chí nghèo đa chiều Đối với khu vực nông thôn, mức thu nhập này là 700.000 đồng/người/tháng, hoặc 1.000.000 đồng/người/tháng trong trường hợp thiếu hụt 3 tiêu chí nghèo đa chiều.
Nguồn: Quyết định 1143/2000/QĐ-LĐTBXH, Quyết định số 170/2005/QĐ-TTg, Chỉ thị số 1752/CT-TTg; Quyết định 09/2011/QĐ-TTg, Quyết định số 59/2015/QĐ-TTg
Theo tác giả, người nghèo ở khu vực nông thôn được xác định là những cá nhân có thu nhập dưới 700.000 đồng/người/tháng, hoặc dưới 1.000.000 đồng/người/tháng nếu thiếu hụt ít nhất 3 trong 5 tiêu chí cơ bản: y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch và vệ sinh, cùng với thông tin.
Dân trí tài chính của người nghèo khu vực nông thôn
2.2.1 Khái ni ệ m Dân trí tài chính c ủ a ng ườ i nghèo khu v ự c nông thôn
“Financial Literacy” là một thuật ngữ có nhiều cách hiểu khác nhau Trong nghiên cứu này, tác giả sẽ định nghĩa “financial literacy” là Đọc Thấu Tài Chính (DTTC).
Việc hiểu "literacy" thành dân trí phản ánh đầy đủ khả năng hiểu biết và áp dụng các nguyên tắc tài chính, kinh tế Nghiên cứu đầu tiên về dân trí tài chính được công bố vào năm 1992 và từ đó, thuật ngữ này đã thu hút sự quan tâm toàn cầu Mặc dù nhiều nhà nghiên cứu đã đưa ra các định nghĩa và cách giải thích khác nhau, nhưng vẫn còn nhiều cách hiểu khác nhau về thuật ngữ này tùy thuộc vào từng nghiên cứu cụ thể.
DTTC, theo định nghĩa của Noctor và cộng sự (1992), là khả năng đưa ra những phán đoán sáng suốt và quyết định hiệu quả trong việc sử dụng và quản lý tiền Schagen và Lines (1996) bổ sung rằng cá nhân có DTTC sẽ được hưởng lợi từ thái độ và khả năng như hiểu biết về quản lý tiền, kiến thức về các tổ chức tài chính, và thái độ tích cực trong việc quản lý các vấn đề tài chính một cách hiệu quả và có trách nhiệm Như vậy, quan điểm của Noctor và cộng sự được củng cố bởi những ý kiến này.
(1992), Schagen và Lines (1996) đã nghiên cứu và phát triển thêm khía cạnh thái độ của chủ thể
Theo Vitt và Anderson (2000), Đọc hiểu tài chính cá nhân (DTTC) là khả năng hiểu, phân tích, quản lý và truyền đạt các vấn đề tài chính cá nhân DTTC bao gồm kiến thức đúng đắn về tài chính, và trình độ DTTC thấp có thể dẫn đến quyết định tài chính không phù hợp, gây ra nợ nần hoặc phá sản Vitt (2004) mở rộng định nghĩa DTTC, nhấn mạnh khả năng nhận thức các lựa chọn tài chính, thảo luận về tiền bạc mà không gặp trở ngại, và phản ứng linh hoạt với các sự kiện thực tế ảnh hưởng đến quyết định tài chính hàng ngày, bao gồm cả các yếu tố kinh tế tổng quát Quan điểm này cũng được Mason và Wilson (2000) đồng tình.
DTTC, theo định nghĩa của Willis (2008), là khả năng sử dụng kiến thức và kỹ năng để quản lý hiệu quả nguồn lực tài chính cá nhân nhằm đảm bảo tài chính trọn đời Quan điểm này được củng cố bởi nhiều nghiên cứu, đặc biệt là của Lusardi và Mitchell (2011c, 2011a, 2017), khi định nghĩa DTTC là khả năng tiếp thu thông tin kinh tế và đưa ra quyết định về kế hoạch tài chính, tích lũy tài sản, lập kế hoạch hưu trí và quản lý nợ Ngoài ra, Cutler và Devlin (1996) cũng nhấn mạnh rằng DTTC bao gồm các khía cạnh của kiến thức và sự tự tin, tuy nhiên, nghiên cứu của họ chủ yếu tập trung vào kiến thức tài chính liên quan đến hưu trí và những người sắp nghỉ hưu.
Nghiên cứu không đề cập đến cách mọi người giải quyết vấn đề tài chính hiệu quả, nhưng cho thấy rằng DTTC chủ yếu liên quan đến việc truy cập thông tin tài chính Các nghiên cứu toàn cầu cũng định nghĩa DTTC là "các kiến thức liên quan đến vấn đề tài chính" (Hilgert và cộng sự, 2003) Dựa trên định nghĩa này, Moore (2003) đã mở rộng khái niệm DTTC thành những kinh nghiệm thực tế và việc tích cực áp dụng kiến thức tài chính của cá nhân.
Theo Holzmann (2010), DTTC tại một số quốc gia được hiểu là quá trình “chuyển đổi” kiến thức tài chính thành kỹ năng và hành vi tài chính, nhằm ứng dụng vào cuộc sống, liên quan đến khái niệm phúc lợi tài chính DTTC giúp người tiêu dùng cải thiện hiểu biết về sản phẩm tài chính thông qua thông tin và tư vấn, phát triển kỹ năng và sự tự tin để nhận diện rủi ro và cơ hội tài chính, từ đó đưa ra quyết định thông minh và thực hiện các hành động hiệu quả nhằm nâng cao phúc lợi tài chính OECD (2013) định nghĩa DTTC là sự kết hợp giữa nhận thức, kiến thức, kỹ năng, thái độ và hành vi cần thiết để ra quyết định tài chính và đạt được sự “giàu có” cá nhân Gần đây, Sekar và Gowri (2015) đã mở rộng định nghĩa DTTC là tổng hợp của nhận thức, thái độ và kỹ năng cá nhân về các vấn đề tài chính.
Định nghĩa về Đầu tư tài chính cá nhân (DTTC) của OECD (2013) cùng với các nghiên cứu của Lusardi và cộng sự (2011b), Lusardi và Mitchell (2017) đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều nghiên cứu toàn cầu Tại Việt Nam, các nghiên cứu về DTTC cũng thường tham khảo định nghĩa của OECD, điển hình như các công trình của Khúc Thế Anh và Đặng Anh Tuấn (2017), Nguyen (2017), Đinh Thị Thanh Vân và Nguyễn Đăng Tuệ (2018), Phùng Thanh Quang và Khúc Thế Anh (2018), cùng với Khúc Thế Anh và cộng sự (2020).
Dù đã xuất hiện trong nhiều nghiên cứu kinh tế - tài chính trên toàn cầu, khái niệm "DTTC" vẫn chưa được định nghĩa một cách thống nhất, mà còn phụ thuộc vào từng khía cạnh và chủ đề nghiên cứu Dựa trên việc xem xét các nghiên cứu đã công bố về DTTC, chúng tôi đã tổng hợp khái niệm này trong bảng dưới đây.
Bảng 2.2 Tổng hợp các khái niệm DTTC trong các nghiên cứu đã công bố
STT Nghiên cứu Khái niệm
DTTC là khả năng đưa ra những phán quyết và quyết định hiệu quả liên quan đến sử dụng và quản lý tiền
DTTC được hiểu là khả năng đọc hiểu và sử dụng các khái niệm tài chính của một cá nhân
DTTC là khả năng xử lý thông tin kinh tế và đưa ra quyết định về hoạch định tài chính, tích lũy tài sản, hưu trí và nợ
4 Huston (2010) Kiến thức tài chính và áp dụng kiến thức đó với tự tin của áp dụng kiến thức bản thân để đưa ra các quyết định tài chính
DTTC, hay còn gọi là khả năng tài chính cá nhân, được định nghĩa là khả năng đọc, phân tích, quản lý và viết về các điều kiện tài chính, ảnh hưởng đến sự sung túc vật chất Nó bao gồm việc nhận thức các lựa chọn tài chính, thảo luận về các vấn đề tiền bạc một cách tự tin, lập kế hoạch cho tương lai, và ứng phó linh hoạt với các biến cố trong cuộc sống.
DTTC đề cập đến sự hiểu biết của khách hàng hoặc nhà đầu tư về các khái niệm tài chính và khả năng tận dụng rủi ro cùng cơ hội để đưa ra quyết định hiệu quả, từ đó nâng cao mức độ giàu có của họ.
DTTC đề cập đến việc nắm vững các khái niệm kinh tế và tài chính cơ bản trong đời sống hàng ngày, bao gồm tính toán lãi suất và lạm phát đơn giản, phân tán rủi ro, cùng với mối quan hệ giữa giá trái phiếu và lãi suất, cũng như sự liên kết giữa thanh toán lãi và đáo hạn trong các khoản thế chấp.
DTTC là khả năng hiểu được thông tin tài chính và quyết định hiệu quả, bằng cách sử dụng các thông tin
DTTC được hiểu là khả năng nhận thức và xử lý thông tin liên quan đến các lĩnh vực tài chính, bao gồm quản lý tài chính cá nhân, tiền bạc và đầu tư.
Nguồn: Tổng hợp của tác giả, 2020
Định nghĩa về ĐTTT (Đại Tượng Tài Chính) thường tương đồng với kiến thức tài chính, bao gồm khả năng hiểu biết các khái niệm như lãi suất và chiết khấu, cũng như khả năng đưa ra quyết định tài chính Một số tác giả đã mở rộng định nghĩa này, nhấn mạnh rằng ĐTTT là sự kết hợp của kiến thức, thái độ và kỹ năng tài chính Tính đa dạng trong quan điểm về ĐTTT phụ thuộc vào mục đích, chẳng hạn như giáo dục tài chính cho người dân Đối với nghiên cứu về người nghèo tại khu vực nông thôn, việc chỉ nâng cao kiến thức tài chính là chưa đủ; cần tác động đến cả thái độ và hành vi tài chính Theo đó, ĐTTT được hiểu là những hiểu biết của cá nhân để xử lý thông tin trên thị trường và đưa ra quyết định tài chính phù hợp, bao gồm ba khía cạnh: kiến thức tài chính, thái độ tài chính và hành vi tài chính.
Dựa trên các quan điểm về dân trí tài chính, nghèo đói và khu vực nông thôn, tác giả luận án cho rằng dân trí tài chính cộng đồng (DTTC) được hình thành từ ba thành phần chính: kiến thức tài chính, thái độ tài chính và hành vi tài chính Dân trí tài chính của người nghèo ở vùng nông thôn được định nghĩa là việc áp dụng kiến thức và thái độ tài chính vào hành vi tài chính của những người thuộc nhóm nghèo tuyệt đối, với điều kiện họ đã sống ít nhất một nửa thời gian ở vùng nông thôn và trong một năm có ít nhất 6 tháng cư trú tại đây.
2.2.2 N ộ i dung dân trí tài chính c ủ a ng ườ i nghèo khu v ự c nông thôn
Vai trò của dân trí tài chính
DTTC ngày càng được công nhận là yếu tố quan trọng trong việc phát triển hệ thống tài chính và nền kinh tế bền vững Nhiều nghiên cứu của các tác giả trên thế giới đã chỉ ra vai trò và tầm quan trọng của DTTC trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
● Bảo vệ người tiêu dùng khỏi sự thiếu hụt tài chính gây ra những vụ lừa đảo
Lusardi và Mitchell (2014) cho rằng việc nâng cao năng lực tài chính thông qua kỹ năng, thái độ và hành vi sẽ tăng cường khả năng bảo vệ tài chính cho người tiêu dùng, đặc biệt là nhóm khó tiếp cận dịch vụ tài chính chính thức, thường là người nghèo ở nông thôn Sự phát triển của công nghệ tài chính hiện nay đòi hỏi người dân phải có hiểu biết cao về cách sử dụng các công nghệ này Nghiên cứu của Servon và Kaestner (2008) cho thấy những người tham gia chương trình hỗ trợ có nhu cầu đào tạo cao hơn so với những người không tham gia, đồng thời họ có thể tính toán lãi suất phù hợp cho các khoản vay và đầu tư, từ đó giảm thiểu sự phụ thuộc vào tín dụng phi chính thức.
Nghiên cứu cho thấy, những người thiếu kiến thức tài chính thường đưa ra quyết định đầu tư và mua bán không chính xác, dẫn đến việc sử dụng tín dụng mà không thể thanh toán toàn bộ mỗi tháng, gây ra chi phí lãi suất cao Nhóm này cũng ít đầu tư, gặp khó khăn với nợ nần và không hiểu rõ các điều khoản vay mượn Đặc biệt, nhiều người tiêu dùng tự tin vào kiến thức tài chính của mình hơn thực tế Tình trạng lừa đảo tài chính phổ biến ở vùng nông thôn Việt Nam, nơi có thu nhập thấp và khó khăn trong việc tiếp cận thông tin tài chính Việc nâng cao hiểu biết tài chính sẽ giúp bảo vệ người tiêu dùng khỏi những rủi ro và hỗ trợ Chính phủ xây dựng chính sách hiệu quả hơn.
● Thay đổi thói quen giữ tiền nhàn rỗi
Trình độ hiểu biết tài chính có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển kinh tế và tài chính, giúp dân số sử dụng hiệu quả khoản tiền nhàn rỗi như một nguồn vốn đầu tư trong nước Điều này không chỉ giảm sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
Nghiên cứu cho thấy, việc đào tạo người nghèo và cư dân nông thôn về sản phẩm tài chính giúp họ sử dụng tiền nhàn rỗi hiệu quả hơn Điều này không chỉ gia tăng tỷ lệ tiết kiệm mà còn hướng đến mục tiêu tái đầu tư và tái sử dụng khoản vay, từ đó góp phần xóa đói giảm nghèo.
Nhu cầu đầu tư ngày càng tăng của người dân sẽ thúc đẩy sự phát triển của khu vực tài chính trung gian, bao gồm ngân hàng, bảo hiểm, thị trường chứng khoán và thị trường ngoại hối Việc mở rộng các chính sách và định hướng lại mục tiêu sẽ giúp các công ty trong lĩnh vực này phát triển dịch vụ mới, hiệu quả hơn như e-banking Đồng thời, việc huy động vốn hiệu quả từ khu vực tài chính trung gian sẽ tạo cơ hội cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp khởi nghiệp và vừa, nhỏ, tiếp cận nguồn vốn với chi phí thấp hơn, qua đó góp phần hoàn thiện mục tiêu tài chính quốc gia.
Việc nâng cao độ tiếp cận tài chính cho người nghèo, đặc biệt là ở khu vực nông thôn, sẽ thay đổi thói quen tiêu dùng của họ Điều này bao gồm việc tiết kiệm nhiều hơn và chấp nhận sử dụng các dịch vụ tài chính đa dạng, từ đó góp phần tăng thu nhập cho họ.
● Làm giảm chênh lệch giàu nghèo ở mỗi quốc gia
Tác động của digital literacy (DTTC) lên nền kinh tế rất đáng chú ý, khi Lusardi và cộng sự (2017) cho thấy DTTC có thể giải thích hơn 50% sự chênh lệch giàu nghèo tại Mỹ Nghiên cứu của Holzmann (2010) cũng khẳng định rằng những người có điểm số DTTC thấp thường có đầu tư và chi tiêu kém hiệu quả, dẫn đến thu nhập giảm Đối với các nền kinh tế mới nổi, những người có DTTC cao có khả năng cải thiện mức sống và đóng góp tích cực vào tăng trưởng kinh tế cũng như giảm nghèo (Faboyede và cộng sự, 2015).
Vai trò của Đào tạo Tài chính và Tiêu dùng (DTTC) là rất quan trọng, ảnh hưởng sâu rộng đến từng cá nhân và toàn bộ nền kinh tế DTTC ứng dụng kiến thức, kỹ năng và giá trị trong lĩnh vực tài chính, tác động đến quyết định cá nhân và cộng đồng Điều này chứng tỏ DTTC không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn góp phần vào sự phát triển xã hội và bảo vệ môi trường.
2.3.2 Đố i v ớ i các đố i t ượ ng c ủ a n ề n kinh t ế
● Tác động lên hành vi tài chính của người có thu nhập trung bình - thấp
Nghiên cứu của Holzmann (2010) chỉ ra rằng những người có kiến thức tài chính thấp thường chi tiêu và đầu tư không hiệu quả, dẫn đến lãng phí vốn và ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập Ngược lại, những người có kiến thức tài chính cao thường hiểu biết về các vấn đề tài chính, giúp họ nắm bắt cơ hội và tạo ra nguồn thu nhập bổ sung qua các hoạt động đầu tư như mua trái phiếu, đầu tư vào thị trường ngoại hối và chứng khoán Những người có kiến thức tài chính thấp gặp khó khăn trong việc ra quyết định đầu tư và tiết kiệm, khiến cho các khoản đầu tư không đạt được mục tiêu, làm giảm thu nhập Do đó, nâng cao kiến thức tài chính cho những người có thu nhập thấp là cần thiết để cải thiện thu nhập và mức sống của họ.
● Tác động đến năng suất của người lao động
Nâng cao trình độ Digital Transformation Competence (DTTC) không chỉ gia tăng hiệu quả và năng suất trong công việc mà còn giúp người lao động hiểu rõ hơn về lợi ích mà tổ chức mang lại, từ đó cải thiện sự hài lòng của họ Theo Fox và cộng sự (2005), DTTC có tác động tích cực đến cuộc sống cá nhân và công việc, giúp giảm áp lực xã hội và tâm lý, đồng thời nâng cao phúc lợi cho các hộ gia đình Kim (2007) cũng chỉ ra rằng DTTC cao giảm nguy cơ căng thẳng và lo lắng tại nơi làm việc Hơn nữa, Vitt và Anderson (2000) nhấn mạnh rằng việc nâng cao DTTC giúp giảm sai lầm tài chính của nhân viên và tăng cường trách nhiệm trong quản lý tài chính cá nhân, góp phần nâng cao chất lượng sống cho các hộ gia đình.
2.3.3 Đố i v ớ i thu nh ậ p c ủ a ng ườ i nghèo t ạ i khu v ự c nông thôn
Thu nhập là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu kinh tế, nhưng chưa có định nghĩa thống nhất do sự khác biệt về văn hóa và chính trị Nó thường được xem xét trong các nghiên cứu về vốn con người, sinh kế bền vững và dân trí tài chính Trong nghiên cứu về vốn con người, thu nhập được hiểu là tiền mà cá nhân hoặc doanh nghiệp nhận được từ việc cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc đầu tư Đối với người dưới 65 tuổi, phần lớn thu nhập đến từ tiền lương hoặc công việc, trong khi người về hưu chủ yếu dựa vào đầu tư, lương hưu và an sinh xã hội Trong lĩnh vực sinh kế bền vững, thu nhập cá nhân bao gồm tất cả các nguồn thu nhập của cá nhân và hộ gia đình trong một quốc gia, bao gồm cả tiền công.
Thu nhập cá nhân bao gồm các nguồn như tiền lương, tiền công, tiền thưởng từ việc làm hoặc tự làm chủ; cổ tức từ đầu tư; biên lai cho thuê bất động sản và chia sẻ lợi nhuận từ doanh nghiệp Định nghĩa về thu nhập có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực kinh doanh Về cơ bản, thu nhập là tiền mặt hoặc tương đương tiền phát sinh từ lương, tiền thuê, lãi suất, cổ tức hoặc lợi nhuận đầu tư Trong kinh tế, thu nhập đóng vai trò then chốt, vì nhu cầu mua sắm hàng hóa và dịch vụ phụ thuộc vào khả năng tài chính của người tiêu dùng Tất cả các hình thức thanh toán nhận được định kỳ cũng được xem là thu nhập.
Tại Việt Nam, Trần Xuân Cầu (2013) định nghĩa thu nhập là khoản tiền thu được từ việc sở hữu và cung ứng các nhân tố sản xuất trong một thời kỳ, bao gồm lao động, tư bản, đất đai và năng lực kinh doanh, với các nguồn thu như tiền lương, lãi suất, địa tô và lợi nhuận Doanh nhân, người sở hữu năng lực kinh doanh, kết hợp các nhân tố sản xuất để tạo ra sản lượng và thu nhập Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng thuật ngữ thu nhập, vì nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau; chẳng hạn, người nhận tiền từ chương trình phúc lợi xã hội coi đó là thu nhập, nhưng trên bình diện toàn bộ nền kinh tế, đó thường được xem là khoản chuyển giao thu nhập hay trợ cấp.
Trong nghiên cứu này, tác giả định nghĩa thu nhập là tổng hợp tất cả các khoản tiền mà cá nhân nhận được trong một khoảng thời gian nhất định từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm lợi nhuận từ kinh doanh, tiền lương, tiền công, thừa kế, các khoản phụ cấp, trợ cấp từ người thân và Chính phủ, cũng như các khoản đổi công không được thể hiện bằng tiền trong khu vực nông thôn.
Các nhân tố ảnh hưởng đến dân trí tài chính
DTTC đã trở thành chủ đề nghiên cứu phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước phát triển như Ý, Hoa Kỳ, Thụy Điển và Úc, trong khi cũng có một số nghiên cứu tập trung vào các nền kinh tế đang phát triển như Ấn Độ và Indonesia Các nghiên cứu này chỉ ra sự thống nhất về các nhân tố ảnh hưởng, trong đó nổi bật là sự kết hợp của các yếu tố kinh tế xã hội và nhân khẩu, tác động đến trình độ DTTC của cá nhân.
Nghiên cứu của Bhushan và Medury (2013) chỉ ra rằng có mối quan hệ thuận chiều giữa trình độ học vấn và Digital Transformation Capability (DTTC), tức là trình độ học vấn cao sẽ dẫn đến DTTC cao hơn Cụ thể, những người có bằng tiến sĩ có tỷ lệ DTTC cao nhất đạt 66,54%, tiếp theo là những người có bằng sau đại học với tỷ lệ 61,43%.
Brown và Graf (2013) đã chỉ ra mối liên hệ rõ ràng giữa độ hiểu biết tài chính (DTTC) và trình độ học vấn, với chỉ 26,6% người có trình độ giáo dục tiểu học hoặc tương đương trả lời đúng các câu hỏi về lãi suất, lạm phát và rủi ro, so với 68,69% ở nhóm có trình độ đại học Tỷ lệ những người không xác định được câu trả lời cũng giảm dần theo trình độ học vấn, từ 34,7% ở nhóm tiểu học xuống còn 10,2% ở nhóm đại học Nghiên cứu này phù hợp với kết quả của Alessie và cộng sự (2008), cho thấy những người có điểm số DTTC thấp nhất thường thuộc nhóm có trình độ tiểu học hoặc trung cấp nghề, trong khi những người có trình độ đại học cao hơn lại nằm trong nhóm có chỉ số DTTC cao nhất.
Nghiên cứu tại Việt Nam của Morgan và Trinh (2017) cho thấy trình độ học vấn cao có mối tương quan tích cực với độ tin cậy tài chính (DTTC) Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đó như của Banks và Oldfield (2007), Christelis và cộng sự (2010), cũng như Lusardi và cộng sự (2017), cho thấy trình độ học vấn có ảnh hưởng tích cực đến DTTC.
Nghiên cứu cho thấy trình độ học vấn có ảnh hưởng tích cực đến quyết định tài chính của cá nhân; nhóm người có trình độ giáo dục cao hơn thường có tỷ lệ trả lời đúng các câu hỏi về tài chính cao hơn.
Nhiều nghiên cứu toàn cầu cho thấy thu nhập có ảnh hưởng tích cực đến điểm số ĐTTT, tức là thu nhập càng cao thì điểm số càng cao Cụ thể, nghiên cứu của Mandell và Klein (2009) chỉ ra rằng sinh viên từ gia đình có thu nhập trên 80.000 USD mỗi năm có điểm số ĐTTT vượt trội so với sinh viên từ gia đình có thu nhập thấp.
Nghiên cứu của Lusardi và Tufano (2015) chỉ ra rằng có mối quan hệ thuận chiều giữa kiến thức tài chính (DTTC) và thu nhập Cụ thể, 48% người có thu nhập trên 75.000 USD/năm trả lời đúng về lãi gộp, so với chỉ 26% ở nhóm thu nhập dưới 30.000 USD/năm Tuy nhiên, tỷ lệ trả lời đúng ở cả ba câu hỏi trong nghiên cứu đều dưới 50%, ngay cả với nhóm thu nhập cao nhất Đáng chú ý, hơn 42% người có thu nhập cao không phân biệt được giữa khoản thanh toán một lần và khoản thanh toán theo niên kim.
Hành vi tiết kiệm được các nhà nghiên cứu coi là chỉ số cho mức độ hiểu biết về tài chính Jonubi và Abad (2013) chỉ ra rằng thu nhập có vai trò quan trọng trong hành vi tiết kiệm của con người, với dấu hiệu tích cực cho thấy khi thu nhập tăng, khả năng tiết kiệm cũng tăng theo Kết quả này được xác nhận bởi nhiều nghiên cứu khác, bao gồm De Clercq và cộng sự (2009) cũng như Monticone (2010) và Hastings và Mitchell.
2020, Bhushan và Medury, 2013, Potrich và cộng sự, 2015, Sekar và Gowri, 2015)
Nghiên cứu của Atkinson và Messy (2012) về phân tích hồi quy trong lĩnh vực độ tin cậy tài chính cho thấy rằng những người có thu nhập cao thường đạt được điểm số cao hơn trong chỉ số độ tin cậy tài chính.
Tại Ba Lan, điểm số DTTC của nhóm thu nhập thấp gần như tương đương với điểm số của nhóm thu nhập cao, mặc dù nhóm thu nhập cao có điểm số cao hơn khoảng 25% Sự chênh lệch DTTC giữa các nhóm thu nhập này cũng dễ nhận thấy ở Cộng hòa Séc, Hungary, Ireland, Malaysia và Nam Phi Những người có DTTC cao thường có chiến lược tài chính tốt hơn, giúp họ tận dụng thu nhập và tránh rủi ro không cần thiết Tuy nhiên, điểm số DTTC cao có thể xuất hiện ở tất cả các nhóm thu nhập Mặc dù thu nhập không trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận kiến thức và hình thành hành vi tài chính tích cực, nhưng thu nhập thấp thường dẫn đến các hành vi tài chính tiêu cực như vay nợ và tiêu dùng không có kế hoạch.
Kết quả từ nhiều nghiên cứu cho thấy thu nhập là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến điểm số ĐTTT của cá nhân, với những người có thu nhập cao thường đạt điểm số cao hơn Tuy nhiên, vẫn tồn tại thực trạng điểm số ĐTTT và tỷ lệ người có kiến thức tài chính chính xác vẫn thấp, ngay cả ở nhóm có thu nhập cao nhất Điều này cho thấy cần phải cải thiện kiến thức tài chính không chỉ cho người có thu nhập thấp mà còn cho cả nhóm thu nhập trung bình và cao.
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa việc làm và phát triển thị trường tài chính (DTTC) đã được thực hiện từ lâu, đặc biệt trong bối cảnh lý thuyết tăng trưởng nội sinh, vốn con người và sinh kế bền vững Scheresberg (2013) và Uppal (2016) đã phân loại và xác định sự khác biệt về DTTC giữa ba nhóm đối tượng: người có việc làm, người tự chủ và người thất nghiệp.
Nanziri và Leibbrandt (2018) đã chỉ ra sự khác biệt về điểm số DTTC giữa các nhóm đối tượng có đặc điểm công việc khác nhau, chia thành 7 nhóm: có việc làm chính thức, tự làm chủ doanh nghiệp, nghỉ hưu, nội trợ, có việc làm không chính thức, sinh viên và thất nghiệp Nhóm có việc làm chính thức đạt điểm số DTTC cao nhất với trung bình 55,73, trong khi nhóm thất nghiệp chỉ đạt 41,74, thấp hơn khoảng 25% (Ansong và Gyensare, 2012) Các nhóm có điểm số DTTC cao hơn bao gồm người có việc làm chính thức, tự làm chủ doanh nghiệp và nghỉ hưu, trong khi sinh viên và thất nghiệp có điểm số thấp nhất Nghiên cứu trước đây cũng đã chỉ ra điểm số DTTC thấp ở sinh viên và người thất nghiệp (Mandell và Klein, 2009; Chen và Volpe, 2002; Beal và Delpachitra, 2003; Worthington, 2004; Markow và Bagnaschi, 2005; Lusardi và Mitchell, 2011c; Ansong và Gyensare, 2012) Tại Việt Nam, kết quả này cũng được xác nhận bởi Morgan và Trinh (2017).
Tình trạng việc làm là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến điểm số DTTC Những người có việc làm, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và tài chính, thường sở hữu kiến thức tài chính tốt hơn, dẫn đến việc họ đạt được điểm số DTTC cao hơn so với những người không có việc làm.
Tuổi tác là một yếu tố nhân khẩu học quan trọng ảnh hưởng đến độ tin cậy trong thị trường tài chính (DTTC) Nghiên cứu của Alessie và cộng sự (2008) cho thấy những người trẻ tuổi thường có điểm số DTTC thấp, trong khi nhóm trung niên lại đạt điểm cao nhất Điều này phản ánh sự khác biệt trong hành vi và thói quen tài chính giữa các độ tuổi Cụ thể, người sở hữu cổ phiếu chủ yếu nằm trong độ tuổi 40 trở lên, và thị phần thị trường chứng khoán cũng gia tăng theo độ tuổi Ngoài ra, các vấn đề tài chính mà nhóm tuổi trẻ gặp phải đã được xác nhận qua nhiều nghiên cứu khác trên thế giới.