TỔNG QUAN
Đặc điểm sinh học của trẻ em dưới 6 tháng tuổi
1 Các giai đoạn phát triển của trẻ
Giai đoạn sơ sinh đánh dấu sự thích nghi của trẻ với môi trường bên ngoài, khi trẻ phải đối mặt với sự chuyển đổi đột ngột từ không gian tử cung sang thế giới bên ngoài sau khi chào đời.
Phản xạ bú nuốt là một phản xạ không điều kiện xuất hiện sớm trong thời kỳ bào thai và được thể hiện rõ ràng ngay sau khi trẻ sinh ra.
*Giai đoạn từ 1 đến 5 tháng tuổi:
Trong 3 tháng đầu đời, trẻ em có nhu cầu dinh dưỡng cao nhất do tốc độ tăng trưởng nhanh, nhưng hệ tiêu hóa và các men tiêu hóa còn chưa hoàn thiện, dễ dẫn đến rối loạn tiêu hóa và suy dinh dưỡng nếu không được nuôi dưỡng đúng cách Do đó, sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ trong giai đoạn này.
2 Các cửa sổ cơ hội (giai đoạn then chốt đối với sức khoẻ của trẻ)
Thời kỳ mang thai kéo dài 280 ngày là giai đoạn quan trọng và cũng đầy rủi ro đối với sức khỏe của trẻ Dinh dưỡng hợp lý cho bà mẹ trong thời gian này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe của mẹ mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của trẻ sau khi sinh.
*Nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu (180 ngày):
Cửa sổ cơ hội thứ hai là giai đoạn quan trọng nhất trong sự phát triển của trẻ, đặc biệt trong 3 tháng đầu, khi tốc độ tăng trưởng diễn ra nhanh và mạnh mẽ Lúc này, nhu cầu dinh dưỡng của trẻ cao, và quá trình đồng hóa diễn ra mạnh mẽ hơn so với quá trình dị hóa.
Chức năng của các cơ quan và bộ phận ở trẻ em vẫn chưa hoàn thiện, đặc biệt là hệ tiêu hóa Tình trạng miễn dịch thụ động, với sự giảm nhanh của IgG từ mẹ truyền sang, kết hợp với khả năng tạo globulin miễn dịch còn yếu, khiến trẻ dễ bị nhiễm khuẩn.
* Giai đoạn ăn bổ sung từ 6 đến 24 tháng (540 ngày): là cửa sổ cơ hội thứ
Trong giai đoạn 1000 ngày đầy thách thức, trẻ bắt đầu làm quen với thức ăn mới trong khi miễn dịch từ mẹ giảm dần Do đó, việc nuôi dưỡng không hợp lý có thể dẫn đến nguy cơ suy dinh dưỡng cho trẻ.
Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ < 6 tháng tuổi
Dinh dưỡng là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển toàn diện của trẻ em, ảnh hưởng đến cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần trong giai đoạn tăng trưởng.
1 Nhu cầu năng lượng Đối với trẻ nhỏ dưới 6 tháng, theo nhu cầu khuyến nghị trẻ cần được bú mẹ hoàn toàn và sữa mẹ hoàn toàn có thể đáp ứng được nhu cầu năng lượng của trẻ trong độ tuổi này [7].
Bảng 1.1 Nhu cầu năng lượng của trẻ bú mẹ dưới 6 tháng tuổi
Tháng tuổi Nhu cầu năng lượng
Trong 6 tháng đầu đời, bú mẹ hoàn toàn có thể đáp ứng hoàn toàn nhu cầu dinh dưỡng và nước cho trẻ Sữa mẹ có 88% là nước, vì vậy trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu không cần bổ sung thêm nước
Bảng 1.2 Nhu cầu Protid của trẻ dưới 6 tháng
Nhu cầu protid trung bình (g/kg/ngày)
Theo khuyến cáo của WHO và UNICEF, trẻ em dưới 6 tháng tuổi nên được bú mẹ hoàn toàn để đảm bảo nhu cầu protid, giúp trẻ phát triển khỏe mạnh.
4 Nhu cầu lipid Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi thì nhu cầu năng lượng từ lipid trên tổng năng lượng cả ngày là 45-50%, tối đa là 60% Ở trẻ đang bú mẹ, 50-60% năng lượng ăn vào là do chất béo của sữa mẹ cung cấp nên trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu được cung cấp đầy đủ chất béo [8].
Năng lượng từ glucid đóng vai trò quan trọng, chiếm 61-70% tổng nhu cầu năng lượng hàng ngày Sữa mẹ có hàm lượng glucid cao hơn sữa bò, cung cấp nhiều năng lượng hơn Glucid trong sữa mẹ chủ yếu là β lactose, một phần được chuyển hóa thành acid lactic trong ruột, giúp tăng cường hấp thu canxi và các muối khoáng.
6 Nhu cầu các vitamin và muối khoáng [9]
Nhu cầu canxi hàng ngày cho trẻ em là từ 400 đến 600 mg, với tỷ lệ canxi/phốt pho (Ca/P) lý tưởng là 2:1, tương ứng với thành phần dinh dưỡng có trong sữa mẹ.
Nhu cầu về sắt: trẻ được nuôi bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu được đáp ứng đủ nhu cầu về sắt.
Sữa mẹ cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho trẻ trong 6 tháng đầu đời, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ một cách hoàn hảo.
III Một số khái niệm về nuôi con bằng sữa mẹ
1 Khái niệm nuôi con bằng sữa mẹ
Sữa non là loại sữa mẹ đặc biệt, được sản xuất từ tuần thứ 14-16 của thai kỳ và tiết ra trong 1-3 ngày đầu sau khi sinh Với màu vàng nhạt và độ sánh đặc, sữa non chứa nhiều năng lượng và protein hơn so với sữa trưởng thành.
Sữa trưởng thành: sau 3-7 ngày, sữa non chuyển dần sang sữa trưởng thành Sữa trưởng thành bao gồm sữa đầu và sữa cuối [7].
Sữa đầu là loại sữa được tiết ra trong những phút đầu của bữa bú, chứa lượng lớn protein, lactose, nước và các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.
Sữa cuối là loại sữa được tiết ra ở cuối bữa bú của trẻ, có màu trắng và chứa nhiều năng lượng cùng chất béo Việc cho trẻ bú hết sữa cuối là rất quan trọng, vì điều này giúp đảm bảo trẻ nhận đủ dưỡng chất cần thiết, tránh tình trạng nhả vú quá sớm.
Nuôi con bằng sữa mẹ: là đứa trẻ được nuôi dưỡng bằng sữa mẹ, trực tiếp bằng bú mẹ hoặc gián tiếp do sữa mẹ vắt ra [10].
Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn nghĩa là cung cấp cho trẻ chỉ sữa mẹ, bao gồm cả việc bú trực tiếp từ vú mẹ và sữa mẹ đã được vắt ra, mà không cho trẻ ăn hay uống bất kỳ thức ăn hoặc nước nào, kể cả nước trắng.
Bú nhân tạo hoàn toàn: là cách nuôi dưỡng nhân tạo và không cho trẻ bú sữa mẹ hay sữa mẹ vắt ra [12].
2 Khái niệm về ăn bổ sung Ăn bổ sung: Trẻ vừa được bú sữa mẹ vừa được ăn thức ăn dạng đặc hoặc gần đặc [10]. Ăn bổ sung hợp lý: khi trẻ được ăn các loại thức ăn cung cấp đủ năng lượng
Có thể ước tính nhu cầu dinh dưỡng của trẻ em thông qua số bữa ăn trong ngày và khối lượng của mỗi bữa ăn Để đảm bảo trẻ được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng, cần kết hợp các nhóm thực phẩm khác nhau.
Cai sữa là quá trình ngừng cho trẻ bú mẹ, đánh dấu sự chuyển giao từ việc nhận dinh dưỡng chủ yếu từ sữa mẹ sang việc sử dụng các thực phẩm trong bữa ăn gia đình.
IV Một số yếu tố ảnh hưởng đến việc nuôi con bằng sữa mẹ
Phương pháp nghiên cứu
1 Thời gian và địa điểm nghiên cứu
- Thời gian: Từ tháng 10/2020 đến tháng 6/2021
- Địa điểm: Trạm y tế xã Chiềng Xôm TP Sơn La Thực tế số liệu được thu thập tại trạm y tế
Bà mẹ có con dưới 6 tháng tuổi trên địa bàn xã Chiềng Xôm -TPsơn la
* Tiêu chuẩn chọn đối tượng
-Bà mẹ là người trực tiếp chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ.
-Trẻ không mắc các bệnh bẩm sinh.
- Bà mẹ đồng ý tham gia nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang có phân tích.
4 Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu
* Cỡ mẫu: nghiên cứu định lượng được tính theo công thức cỡ mẫu cho một tỷ lệ nghiên cứu mô tả cắt ngang: n=Z 2 (1-α/2)
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
1 Thời gian và địa điểm nghiên cứu
- Thời gian: Từ tháng 10/2020 đến tháng 6/2021
- Địa điểm: Trạm y tế xã Chiềng Xôm TP Sơn La Thực tế số liệu được thu thập tại trạm y tế
Bà mẹ có con dưới 6 tháng tuổi trên địa bàn xã Chiềng Xôm -TPsơn la
* Tiêu chuẩn chọn đối tượng
-Bà mẹ là người trực tiếp chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ.
-Trẻ không mắc các bệnh bẩm sinh.
- Bà mẹ đồng ý tham gia nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang có phân tích.
4 Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu
* Cỡ mẫu: nghiên cứu định lượng được tính theo công thức cỡ mẫu cho một tỷ lệ nghiên cứu mô tả cắt ngang: n=Z 2 (1-α/2)
- Chọn p = 0,64 (Tỉ lệ cho con bú trong 6 tháng đầu của bà mẹ tại tỉnh Lạng Sơn năm 2017 là 64% [9].
- Z là hệ số tin cậy tính theo α: lấy α=0.05 thì Z(1-α/2) = 1,96
- d là sai số chấp nhận được: 0,07
- Thay vào công thức ta có cỡ mẫu tối thiểu là: n = 180
Tiến hành điều tra các bà mẹ có con dưới 6 tháng tuổi đáp ứng đủ tiêu chuẩn lựa chọn trong thời gian nghiên cứu
5 Các biến số và chỉ số nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc mô tả kiến thức và thực hành của các bà mẹ có con dưới 6 tháng tuổi về nuôi con bằng sữa mẹ (NCBSM), đồng thời phân tích một số yếu tố ảnh hưởng đến thực hành này.
STT Biến số Định nghĩa biến số Loại biến Phương pháp thu thập
1 Tuổi Năm sinh dương lịch Định lượng Phỏng vấn
2 Nơi ở Nơi ở hiện tại của bà mẹ Danh mục Phỏng vấn
3 Dân tộc Dân tộc của bà mẹ Danh mục Phỏng vấn
Trình độ cao nhất đã hoàn thành của bà mẹ
5 Nghề nghiệp Công việc chính của bà mẹ Danh mục Phỏng vấn
II Thông tin về con
Thứ tự trẻ là con thứ mấy trong số trẻ được sinh ra
7 Ngày sinh Ngày sinh của trẻ tính theo dương lịch Định lượng Phỏng vấn
III Kiến thức về nuôi con bằng sữa mẹ
Tình hình tiếp cận thông tin NCBSM của bà mẹ
Nguồn thông tin thường xuyên cập nhật về NCBSM với tần suất nhiều hơn 2 lần/tuần
Lợi ích đối với trẻ khi được nuôi bằng sữa mẹ
Lợi ích đối với bà mẹ khi nuôi con bằng sữa mẹ
12 Làm thế nào để duy trì và tăng sự tạo sữa mẹ
Để duy trì và tăng cường sản xuất sữa, mẹ cần ăn đủ các loại thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa, rau xanh và trái cây Ngoài ra, uống đủ nước, nước đường và sữa cũng rất quan trọng Một số món ăn dân gian có lợi cho việc tạo sữa bao gồm móng giò lợn hầm với gạo nếp đỗ xanh, canh đu đủ xanh nấu với thịt gà và cơm nếp với thịt gà Bên cạnh đó, mẹ nên được nghỉ ngơi, ngủ đủ giấc và giữ tinh thần thoải mái để hỗ trợ quá trình này.
Danh mục Phỏng vấn mái Cho trẻ bú thường xuyên, nhất là vào ban đêm Vắt hết sữa còn lại sau bữa bú)
Cho trẻ bú bất cứ khi nào trẻ muốn cả ngày lẫn đêm không quy định giờ cho trẻ bú
14 Lợi ích bú theo nhu cầu
Cho trẻ bú theo nhu cầu mang lại nhiều lợi ích như: sữa về nhanh hơn, trẻ tăng cân nhanh hơn, giảm tình trạng cương tức vú và giúp việc nuôi con bằng sữa mẹ trở nên dễ dàng hơn.
Lý do cho trẻ ăn hoặc uống loại thức ăn khác sữa mẹ
Những lý do bà mẹ cho trẻ ăn thức ăn khác không phải là sữa mẹ
Tư thế của bà mẹ và của trẻ khi cho bú
17 Động tác ngậm bắt vú của trẻ
Những động tác (dấu hiệu) của trẻ khi bú mẹ
6 Phương pháp và kỹ thuật thu thập số liệu a Cách chọn mẫu
Chọn mẫu thuận tiện cho nghiên cứu bằng cách thu thập tất cả các bà mẹ có con dưới 6 tháng tuổi tại Phòng khám trạm y tế cho đến khi đạt đủ 180 đối tượng và đáp ứng các tiêu chuẩn lựa chọn Công cụ thu thập thông tin sẽ được sử dụng để đảm bảo dữ liệu chính xác và đầy đủ.
Bộ câu hỏi phỏng vấn đã được thiết kế đặc biệt cho các bà mẹ có con dưới 6 tháng tuổi, đã trải qua quá trình thử nghiệm tại Phòng khám Trạm Y tế và được điều chỉnh để phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
NCBSM và ăn bổ sung của người mẹ và các đặc điểm của trẻ.
Thảo luận với bà mẹ để thu thập các thông tin sâu hơn về thực hành NCBSM và cho trẻ ăn bổ sung.
Cách tính tuổi của trẻ em được thực hiện bằng cách lấy ngày, tháng, năm điều tra trừ đi ngày, tháng, năm sinh của trẻ, theo tiêu chuẩn của WHO năm 2005 Đối với trẻ sinh non, tuổi được tính bằng cách lấy tuổi tính được trừ đi số tuần thiếu để đạt đủ 40 tuần.
- 0 tháng tuổi được tính từ khi trẻ sinh ra đến khi trẻ được 29 ngày.
- 1 tháng tuổi là trẻ từ 30 ngày đến 59 ngày tuổi.
- 5 tháng tuổi là trẻ 5 tháng (150 ngày) đến 179 ngày, trẻ dưới 6 tháng là trẻ dưới 180 ngày.
Vậy NCBSMHT trong 6 tháng đầu là trong 179 ngày tuổi và bắt đầu ăn bổ sung khi trẻ được 180 ngày trở đi (tròn 6 tháng) [7].
7 Các biến số và chỉ số nghiên cứu
Mục tiêu Biến số/Chỉ số Phương pháp thu thập Đặc điểm đối tượng NC
Thông tin về bà mẹ
Tuổi của mẹ Chia 3 nhóm tuổi Phỏng vấn
Trình độ học vấn Chia theo trình độ Phỏng vấn
Nghề nghiệp 2 nhóm: Làm ruộng, công viên chức Phỏng vấn
Số con trong GĐ 2 nhóm: ≤ 2 con, > 2 con Phỏng vấn
Tuổi của trẻ 2 nhóm: 0-