TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG VÀ CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ
NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG
Hệ thống ngân hàng đã xuất hiện từ cuối thế kỷ XVI, nhưng Ngân hàng Trung ương chỉ được thành lập vào cuối thế kỷ XIX thông qua hai con đường khác nhau.
Sự ra đời của Ngân hàng Trung ương được thúc đẩy bởi cạnh tranh trong việc phát hành tiền giữa các ngân hàng, cùng với sự can thiệp của Nhà nước Sự kết hợp này giữa "bàn tay vô hình" và "bàn tay hữu hình" đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều tiết hệ thống tài chính.
Từ khi ra đời cho đến thế kỷ XIX, hệ thống ngân hàng chỉ gồm ngân hàng thương mại, thực hiện chức năng kinh doanh và phát hành kỳ phiếu ngân hàng Kỳ phiếu này chỉ được phát hành khi có vàng đảm bảo, tạo điều kiện chuyển đổi dễ dàng Tuy nhiên, vào thế kỷ XVIII, các ngân hàng đã lạm dụng quyền lực, phát hành kỳ phiếu không có vàng đảm bảo, tách rời chức năng phát hành tiền khỏi hoạt động kinh doanh Sau đó, Ngân hàng Trung ương chỉ giao dịch trực tiếp với ngân hàng trung gian, Chính phủ và ngân hàng nước ngoài thông qua hoạt động tín dụng, quản lý dự trữ tiền và điều hòa vốn cho toàn hệ thống ngân hàng.
Cho đến trước Chiến tranh Thế giới lần Thứ II (1939 -
Sau năm 1945, hầu hết các Ngân hàng Trung ương là ngân hàng tư nhân hoặc cổ phần, với vai trò điều tiết kinh tế của Nhà nước rất hạn chế Tuy nhiên, sau Chiến tranh Thế giới thứ II, nhiều Ngân hàng Trung ương đã được quốc hữu hóa để trở thành ngân hàng của Nhà nước, như Ngân hàng Pháp vào năm 1946 và Ngân hàng Anh vào năm 1947.
Theo yêu cầu của cơ chế quản lý nền kinh tế thị trường, Nhà nước đã quyết định thành lập Ngân hàng Trung ương Sự ra đời của Ngân hàng Trung ương thực chất là sự kết hợp giữa “bàn tay vô hình” và “bàn tay hữu hình” trong quản lý kinh tế.
Ngân hàng Trung ương được thành lập vào thế kỷ XX, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý vĩ mô nền kinh tế thị trường Sự ảnh hưởng của khối lượng tiền cung ứng đến các biến cố kinh tế vi mô là rất lớn, khẳng định sự cần thiết của Ngân hàng Trung ương không chỉ để ổn định tiền tệ và tín dụng trong nước, mà còn để thúc đẩy quan hệ thương mại và tài chính quốc tế.
Ngân hàng thương mại đang đối mặt với sự mất giá và giảm uy tín trong lưu thông Hệ quả của cuộc cạnh tranh này là chỉ còn các kỳ phiếu của ngân hàng thương mại lớn được lưu thông rộng rãi, trong khi kỳ phiếu của ngân hàng nhỏ dần bị loại bỏ khỏi thị trường.
Tình trạng bất ổn trong lưu thông tiền tệ kéo dài đã khiến Nhà nước phải can thiệp để thiết lập trật tự trong việc phát hành kỳ phiếu và đảm bảo tính hợp lệ cho các giấy nhận nợ của ngân hàng Để giải quyết vấn đề này, Nhà nước đã quy định cho phép một số ngân hàng thương mại lớn được quyền phát hành kỳ phiếu.
Nhà nước đã cho phép một ngân hàng thương mại lớn nhất độc quyền phát hành kỳ phiếu Ngân hàng, ngân hàng này đã chiến thắng trong quá trình cạnh tranh và được gọi là Ngân hàng phát hành Kỳ phiếu của ngân hàng này được biết đến là tiền Ngân hàng hay giấy bạc ngân hàng Đến cuối thế kỷ XIX, hầu hết các nước Châu Âu, ngoại trừ Italia và Thuỵ Sĩ, cùng với một vài nước ở Châu Á đã áp dụng hệ thống này.
Phi (như Nhật Bản, Java, Angeria) đã hình thành Ngân hàng phát hành với quyền lực và sự ưu tiên đặc biệt từ Chính phủ
Tất cả các ngân hàng hiện nay đang dần thực hiện các chức năng của Ngân hàng Trung ương, bao gồm phát hành và kiểm soát lưu thông tiền tệ, hoạt động như ngân hàng trung gian và phục vụ Chính phủ Khái niệm “Ngân hàng Trung ương” bắt đầu được đề cập từ cuối thế kỷ XIX, và bước sang đầu thế kỷ XX, giai đoạn này chứng kiến sự hoàn thiện của các ngân hàng.
Trung ương về tổ chức và các chức năng Trước hết là sự
Ngân hàng Trung ương và nhận thức về loại tiền do Ngân hàng Trung ương phát hành, các quốc gia đã đưa ra một số định nghĩa:
- Ngân hàng Trung ương là một tổ chức công quyền được thành lập theo pháp luật nhà nước.
Ngân hàng Trung ương là một tổ chức công cộng độc quyền trong việc phát hành tiền giấy, đóng vai trò là ngân hàng của các ngân hàng khác và cũng là ngân hàng của Chính phủ.
- Ngân hàng Trung ương là một định chế quản lý nhà nước về tiền tệ, tín dụng Nó nằm trong bộ máy quyền lực quốc gia.
Ngân hàng Trung ương là cơ quan chủ chốt của quốc gia, đảm nhận vai trò ngân hàng cho Chính phủ và hệ thống ngân hàng, đồng thời chịu trách nhiệm thực thi chính sách tiền tệ của Chính phủ.
- Ngân hàng Trung ương là cơ quan của Chính phủ có trách nhiệm giám sát hệ thống ngân hàng và thực thi chính sách tiền tệ.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là cơ quan của Chính phủ, đóng vai trò là Ngân hàng Trung ương của nước CHXHCN Việt Nam Cơ quan này thực hiện chức năng quản lý nhà nước về tiền tệ và hoạt động ngân hàng, đồng thời là ngân hàng phát hành tiền, ngân hàng của các tổ chức tín dụng và cung cấp dịch vụ ngân hàng cho Chính phủ.
1 Quy định của một số nước Pháp, Mỹ, Đức, Trung Quốc… và Việt Nam.
Với yêu cầu khách quan đó của nền kinh tế, nên nhiều quốc gia đã thành lập Ngân hàng Trung ương vào nửa đầu
Trong thế kỷ XX, các Ngân hàng Trung ương mới thành lập đã nhanh chóng thực hiện đầy đủ các chức năng của mình, khác với các Ngân hàng Trung ương ở Châu Âu Một ví dụ điển hình là Cục Dự trữ Liên bang của Mỹ, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ và vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính.
Quốc hội lập ra vào năm 1913 và có hệ thống bao gồm 12 chi nhánh nằm rải rác khắp nước Mỹ.
Cuối thế kỷ XX, hàng chục Ngân hàng Trung ương đã được thành lập, đánh dấu sự chuyển đổi từ hệ thống ngân hàng một cấp sang ngân hàng hai cấp Đây là thời kỳ các quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, chuyển từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường.
CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ CỦA NGÂN HÀNG
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương đóng vai trò quan trọng trong hệ thống các chính sách kinh tế - tài chính vĩ mô của Nhà nước.
Từ trước đến nay đã có nhiều quan niệm khác nhau về chính sách tiền tệ:
Trong cuốn sách “Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính”, F.S Miskin định nghĩa chính sách tiền tệ là một phần của chính sách vĩ mô, trong đó Ngân hàng Trung ương sử dụng các công cụ để kiểm soát và điều tiết khối lượng tiền cung ứng Mục tiêu của chính sách này là tác động đến các yếu tố cơ bản của nền kinh tế, từ đó đạt được các mục tiêu cuối cùng như tạo việc làm, tăng trưởng kinh tế, ổn định giá cả, lãi suất, thị trường tài chính và tỷ giá hối đoái.
Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam định nghĩa chính sách tiền tệ là một phần của chính sách kinh tế-tài chính nhằm ổn định giá trị đồng tiền, kiểm soát lạm phát, thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội, bảo đảm an ninh quốc phòng và nâng cao đời sống nhân dân Ổn định sức mua đồng tiền không có nghĩa là cố định giá trị của nó, vì sức mua có thể biến động trong một thời gian nhất định Tuy nhiên, những biến động này cần được kiểm soát và duy trì ở mức hợp lý, nhằm điều chỉnh có lợi cho nền kinh tế quốc dân.
1.1.6.4 Điều chỉnh hoạt động đối với toàn bộ hệ thống ngân hàng.
Ngân hàng Trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ huy toàn bộ hệ thống ngân hàng, thực hiện chức năng ngân hàng của mình Trong cơ chế thị trường, vai trò này chỉ được phát huy khi Ngân hàng Trung ương trở thành sản phẩm tất yếu của sự phát triển hệ thống ngân hàng Việc chỉ huy hệ thống ngân hàng cũng là giải pháp hiệu quả để sử dụng các công cụ tiền tệ, tín dụng và thanh toán, nhằm hỗ trợ các hoạt động kinh tế xã hội diễn ra liên tục và sôi động trên toàn quốc.
Việc điều chỉnh hoạt động của hệ thống ngân hàng cần dựa trên các định hướng khoa học và khả năng nắm bắt tín hiệu thị trường nhanh chóng Sự phân tích sắc bén về diễn biến trong các lĩnh vực ngân hàng và các loại thị trường như tiền tệ, vốn, hối đoái là rất quan trọng Từ đó, cần đưa ra những giải pháp điều chỉnh hiệu quả để nâng cao hiệu suất hoạt động ngân hàng.
Sự chỉ huy hiệu quả của Ngân hàng Trung ương đối với hệ thống ngân hàng phụ thuộc vào hành lang pháp lý nghiêm ngặt và cần phải điều chỉnh theo thực trạng kinh tế cũng như nhu cầu tiền tệ trong từng giai đoạn.
1.2.2 Mục tiêu của chính sách tiền tệ.
Chính sách tiền tệ do Ngân hàng Trung ương thực thi nhằm đạt tới một hệ thống các mục tiêu:
Các mục tiêu của chính sách tiền tệ cơ bản là thống nhất
Việc điều chỉnh lượng tiền cung ứng nhằm mục tiêu ổn định tiền tệ là rất quan trọng, từ đó góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra nhiều việc làm Đây chính là mục tiêu hàng đầu mà chúng ta hướng tới.
- Vấn đề ổn định tiền tệ Ổn định tiền tệ là ổn định sức mua đối nội và sức mua đối ngọai của đồng tiền quốc gia.
Ổn định sức mua đối nội đề cập đến việc duy trì sức mua của tiền tệ đối với hàng hóa và dịch vụ trong nước, nhằm đảm bảo giá cả ổn định Trong nền kinh tế có lạm phát hoặc thiểu phát, sức mua của đồng tiền sẽ không ổn định Do đó, việc kiểm soát lạm phát và duy trì tỷ lệ lạm phát thấp là mục tiêu quan trọng Mức lạm phát thấp không chỉ giúp ổn định sức mua mà còn là yếu tố cần thiết để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
• Ổn định sức mua đối ngoại là ổn định tỷ giá hối đoái
Khi tỷ giá hối đoái biến động mạnh, nó có thể gây ra tác động tiêu cực đến hoạt động xuất nhập khẩu và các giao dịch quốc tế khác, dẫn đến giảm uy tín quốc gia và sự ổn định kinh tế trong nước Vì vậy, việc duy trì sự ổn định của tỷ giá hối đoái là một mục tiêu quan trọng.
Theo quan điểm của giáo trình này, có thể hiểu Chính sách tiền tệ là một trong các chính sách kinh tế vĩ mô, mà
Ngân hàng Trung ương sử dụng các công cụ của mình để kiểm soát và điều tiết lượng tiền cung ứng, nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế - xã hội trong một khoảng thời gian nhất định.
Trong nền kinh tế thị trường, chính sách tiền tệ là công cụ quan trọng để Nhà nước điều tiết vĩ mô hoạt động kinh tế, được xây dựng dựa trên mục tiêu kinh tế - xã hội của từng quốc gia trong các giai đoạn phát triển khác nhau Chính sách này đảm bảo tính linh hoạt và được thực hiện chủ yếu thông qua các công cụ gián tiếp, phản ánh sự nhạy cảm và vai trò chủ đạo của nó trong hệ thống chính sách kinh tế vi mô.
Chính sách tiền tệ có thể được điều hành theo một trong hai hướng sau:
Chính sách tiền tệ mở rộng nhằm cung cấp thêm tiền cho nền kinh tế, khuyến khích đầu tư, mở rộng sản xuất và tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
Chính sách tiền tệ thắt chặt là biện pháp giảm cung ứng tiền trong nền kinh tế, nhằm hạn chế đầu tư và ngăn chặn sự phát triển quá nóng Mục tiêu của chính sách này là kiềm chế lạm phát, đảm bảo sự ổn định kinh tế.
Nền kinh tế thị trường thường xuyên biến động, dẫn đến tình trạng thừa hoặc thiếu tiền Chính sách tiền tệ không thể cùng lúc đạt được cả ba mục tiêu, ví dụ, kiềm chế lạm phát có thể làm giảm tăng trưởng kinh tế và gia tăng thất nghiệp Ngược lại, thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo thêm việc làm có thể gây ra lạm phát Do đó, việc xác định mục tiêu ưu tiên phụ thuộc vào tình hình kinh tế của từng giai đoạn Hầu hết các quốc gia coi ổn định tiền tệ là mục tiêu chính và dài hạn của chính sách tiền tệ.
Là mục tiêu được Ngân hàng Trung ương lựa chọn để đạt tới mục tiêu cao nhất của chính sách tiền tệ.
Ngân hàng Trung ương các nước thường dựa vào ba tiêu chuẩn để chọn mục tiêu trung gian: (1) phải đo lường được,
(2) phải kiểm soát được, (3) phải có khả năng tác động trực tiếp tới mục tiêu cao nhất.
Các chỉ tiêu thường được lựa chọn trong chính sách tiền tệ bao gồm khối lượng tiền cung ứng (M1, M2, M3) và lãi suất thị trường (ngắn hạn hoặc dài hạn) Ngân hàng Trung ương chỉ định một trong hai chỉ tiêu này làm mục tiêu trung gian, vì việc chọn khối lượng tiền cung ứng sẽ dẫn đến sự biến động của lãi suất và ngược lại.
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
1.3.1 Sự ra đời và phát triển của Ngân hàng Nhà nước
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam được thành lập vào năm
1951, tiền thân là Ngân hàng Quốc gia Việt Nam Trải qua
Trong suốt 37 năm từ 1951 đến 1988, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoạt động theo mô hình ngân hàng một cấp, vừa thực hiện chức năng của Ngân hàng Trung ương như phát hành tiền và quản lý các hoạt động tiền tệ - ngân hàng, vừa đóng vai trò như một ngân hàng trung gian Tổ chức của ngân hàng được thiết lập thống nhất từ trung ương đến các chi nhánh địa phương.
Trong giai đoạn này, mô hình tổ chức và hoạt động của Ngân hàng Nhà nước phù hợp với cơ chế kế hoạch hóa tập trung, nhưng bị hạn chế trong việc thực hiện đầy đủ chức năng quản lý nhà nước và kinh doanh tiền tệ Hệ quả là nền kinh tế rơi vào tình trạng thiếu tiền mặt và lạm phát Hoạt động bao cấp của Ngân hàng Nhà nước đã dẫn đến việc phân bổ và sử dụng vốn không hiệu quả.
Sơ đồ 1.1: Tổ chức bộ mỏy của NHNN Việt Nam
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thực hiện chức năng quản lý nhà nước về tiền tệ và hoạt động ngân hàng, đồng thời là ngân hàng phát hành tiền và cung cấp dịch vụ tiền tệ cho Chính phủ cùng các tổ chức tín dụng.
Quyền lực điều hành Ngân hàng Nhà nước tập trung vào ban lãnh đạo Ngân hàng Nhà nước gồm Thống đốc và các
Phó Thống đốc Mô hình tổ chức theo quy định của Luật
Ngân hàng Nhà nước có trụ sở chính tại Hà Nội và các chi nhánh tại các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nhằm đáp ứng nhu cầu cung ứng tiền và quản lý tiền tệ Mỗi chi nhánh thực hiện chức năng của Ngân hàng Trung ương trong phạm vi địa phương và chịu sự lãnh đạo từ Ngân hàng Nhà nước Trung ương về tổ chức và hoạt động nghiệp vụ.
1.3.2 Tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
1.3.2.1 Về tổ chức bộ máy.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam được tổ chức thành một hệ thống tập trung và thống nhất, bao gồm bộ máy điều hành và hoạt động nghiệp vụ tại trụ sở chính, các chi nhánh tại các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, cùng với các văn phòng đại diện trong nước và quốc tế, cũng như các đơn vị trực thuộc khác Hệ thống này thực hiện các dịch vụ ngân hàng cho các tổ chức tín dụng và Kho bạc Nhà nước.
Thực hiện các ủy quyền khác theo quy định của pháp luật.
Văn phòng đại diện: Là đơn vị phụ thuộc của Ngân hàng
Nhà nước, có nhiệm vụ đại diện theo sự ủy quyền của Thống đốc Văn phòng đại diện không được tiến hành hoạt động nghiệp vụ ngân hàng.
Các đơn vi trực thuộc:
Ngân hàng Nhà nước thành lập các đơn vị sự nghiệp nhằm thực hiện nhiệm vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học, và cung cấp dịch vụ tin học, thông tin cũng như báo chí chuyên ngành ngân hàng.
- Các doanh nghiệp trực thuộc NHNN để cung cấp các sản phẩm chuyên dùng, phục vụ hoạt động ngân hàng.
1.3.3 Cơ chế hoạt động của Ngân hàng Nhà nước
1.3.3.1 Cơ chế quản lý nhà nước
- Tham gia xây dựng chiến lược và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của Nhà nước.
Xây dựng đề án chính sách tiền tệ quốc gia để Chính phủ trình Quốc hội quyết định và tổ chức thực hiện; đồng thời phát triển chiến lược cho hệ thống ngân hàng và các tổ chức tín dụng tại Việt Nam.
Xây dựng và ban hành các dự án luật, pháp lệnh liên quan đến tiền tệ và hoạt động ngân hàng, đồng thời phát triển các văn bản quy phạm pháp luật theo thẩm quyền nhằm quản lý hiệu quả lĩnh vực này.
1.3.2.2 Lãnh đạo và điều hành Ngân hàng Nhà nước
- Thống đốc Ngân hàng Nhà nước: là thành viên Chính phủ, chịu trách nhiệm lãnh đạo và điều hành NHNN.
- Thống đốc có những nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:
Chỉ đạo và tổ chức thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn của nhà nước theo quy định của Luật Ngân hàng Nhà nước và các quy định trong Luật Tổ chức Chính phủ là trách nhiệm quan trọng nhằm đảm bảo hoạt động của hệ thống ngân hàng diễn ra hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
▪ Chịu trách nhiệm trước Thủ tướng Chính phủ, trước
Quốc hội và lĩnh vực mình phụ trách.
▪ Đại diện pháp nhân Ngân hàng Nhà nước.
1.2.2.3 Chi nhánh, văn phòng đại diện.
Chi nhánh là đơn vị phụ thuộc của Ngân hàng Nhà nước, hoạt động tại 63 tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương Chi nhánh này chịu sự lãnh đạo và điều hành thống nhất từ Thống đốc, đảm bảo sự quản lý tập trung và hiệu quả trong hệ thống ngân hàng.
Chi nhánh được thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây theo ủy quyền của Thống đốc:
Kiểm tra, thanh tra hoạt động ngân hàng trên địa bàn được phân công.
Cấp và thu hồi giấy phép thành lập cùng hoạt động ngân hàng cho các tổ chức tín dụng và các tổ chức khác; đồng thời, quyết định về việc giải thể, chấp nhận chia, tách, hợp nhất, hoặc sát nhập các tổ chức tín dụng trong khu vực.
Thực hiện nghiệp vụ tái cấp vốn và cho vay thanh toán.
Cung ứng dịch vụ thanh toán, ngân quỹ và các dịch
- Thực hiện tái cấp vốn nhằm cung ứng tín dụng ngắn hạn và phương tiện thanh toán cho nền kinh tế.
- Điều hành thị trường tiền tệ, thực hiện nghiệp vụ thị trường mở.
- Kiểm soát dự trữ quốc tế, quản lý dự trữ ngoại hối Nhà nước.
- Tổ chức hệ thống thanh toán qua ngân hàng, làm dịch vụ thanh toán, quản lý việc cung ứng các phương tiện thanh toán.
- Làm đại lý và thực hiện các dịch vụ ngân hàng cho Kho bạc Nhà nước.
- Tổ chức hệ thống thông tin và làm các dịch vụ thông tin ngân hàng.
Cấp và thu hồi giấy phép hoạt động của các tổ chức tín dụng, ngoại trừ các trường hợp do Thủ tướng Chính phủ quyết định; cấp và thu hồi giấy phép ngân hàng cho các tổ chức khác; quyết định về việc giải thể, chia tách, hợp nhất, hoặc sát nhập các tổ chức tín dụng theo quy định của pháp luật.
Kiểm tra và thanh tra hoạt động ngân hàng là nhiệm vụ quan trọng nhằm kiểm soát tín dụng hiệu quả Cơ quan chức năng có trách nhiệm xử lý các vi phạm pháp luật liên quan đến lĩnh vực tiền tệ và hoạt động ngân hàng theo thẩm quyền của mình.
- Quản lý việc vay, trả nợ nước ngoài của các doanh nghiệp theo quy định của Chính phủ.
- Chủ trì lập và theo dõi kết quả thực hiện cán cân thanh toán quốc tế.
- Quản lý hoạt động ngoại hối và quản lý hoạt động kinh doanh vàng.
- Ký kết, tham gia điều ước quốc tế về tiền tệ và hoạt động ngân hàng theo quy định của pháp luật.
Đại diện cho Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam tại các tổ chức tiền tệ và ngân hàng quốc tế là nhiệm vụ được thực hiện khi có sự ủy quyền từ Chủ tịch nước và Chính phủ.
- Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ ngân hàng; nghiên cứu ứng dụng khoa học và công nghệ ngân hàng.
1.3.3.2 Cơ chế hoạt động nghiệp vụ
- Tổ chức in, đúc, bảo quản, vận chuyển tiền; thực hiện nghiệp vụ phát hành, thu hồi, thay thế và tiêu hủy tiền.