Tính cấp thiết của đề tài
Sự nghiệp đổi mới trong 35 năm qua đã mang lại nhiều thay đổi tích cực cho đời sống kinh tế xã hội của đất nước, đặc biệt là tỷ lệ hộ nghèo giảm đáng kể Nhà nước đang đầu tư mạnh mẽ và chỉ đạo quyết liệt để thực hiện mục tiêu giảm nghèo bền vững Văn kiện Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XII đã xác định rõ định hướng cho công cuộc này.
Đổi mới chính sách giảm nghèo cần tập trung vào hiệu quả và áp dụng phương pháp đo lường nghèo đa chiều để đảm bảo an sinh xã hội và tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản Thực hiện theo đường lối của Đảng, trong những năm qua, chúng ta đã có những bước tiến đáng kể trong việc cải thiện đời sống của người dân.
Chính phủ và các bộ, ban, ngành địa phương đã tích cực nghiên cứu và xây dựng nhiều chính sách giảm nghèo bền vững, thường xuyên điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn Các chính sách này không chỉ mở rộng diện hỗ trợ mà còn nâng cao mức hỗ trợ, đáp ứng nguyện vọng của người nghèo Chương trình giảm nghèo đã huy động sự tham gia của toàn xã hội, góp phần vào thành công của chương trình mục tiêu quốc gia, giúp tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 6,7% vào cuối năm 2017 xuống còn 5,23% năm 2018 và dưới 4% vào năm 2019.
Trong những năm qua, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ đã tập trung triển khai đồng bộ các chính sách giảm nghèo của Đảng và Nhà nước, tạo sự đồng thuận và tham gia tích cực từ người dân Hạ tầng huyện được cải thiện, tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 3.38% năm 2017 xuống còn 2.33% năm 2019 Các chính sách hỗ trợ đã cơ bản xóa nhà tạm cho hộ nghèo theo Quyết định 33/2015/QĐ-TTg, nâng cao đời sống văn hóa tinh thần và cải thiện mức sống dân cư Những nỗ lực này góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội, củng cố lòng tin của nhân dân đối với Đảng và Nhà nước.
Mặc dù huyện đã đạt được một số kết quả quan trọng trong công tác giảm nghèo bền vững, nhưng vẫn còn nhiều tồn tại như tỷ lệ hộ tái nghèo và hộ nghèo phát sinh cao, khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng còn lớn, và thu nhập bình quân của hộ thoát nghèo vẫn thấp Nguyên nhân chủ yếu là do chính sách chưa cụ thể và còn chồng chéo, thiếu sự quan tâm từ các cấp chính quyền địa phương trong việc triển khai chương trình giảm nghèo và tạo việc làm Công tác tuyên truyền về chính sách giảm nghèo chưa được thực hiện thường xuyên, và sự phối hợp giữa các ngành còn lỏng lẻo Ngoài ra, nhận thức của người dân, đặc biệt là hộ nghèo về chương trình giảm nghèo chưa đầy đủ, dẫn đến tâm lý ỷ lại vào sự hỗ trợ của Nhà nước Việc bình xét hộ nghèo cũng chưa hoàn toàn đúng quy định Tổng thể, công tác quản lý chính sách giảm nghèo bền vững tại huyện cần được cải thiện từ khâu xây dựng, thực thi đến kiểm tra, giám sát và đánh giá kết quả.
Hiện nay, nhiều báo cáo đã được thực hiện để đánh giá kết quả triển khai các chương trình giảm nghèo của Ban chỉ đạo xóa đói, giảm nghèo các cấp Tuy nhiên, vẫn thiếu một nghiên cứu độc lập và chuyên sâu về quản lý chính sách giảm nghèo bền vững tại huyện Phù Ninh Nhằm đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và thực trạng địa phương, học viên đã chọn đề tài “Quản lý chính sách giảm nghèo bền vững trên địa bàn huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ” cho luận văn tốt nghiệp Thạc sĩ chuyên ngành Quản lý kinh tế.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu lý luận và thực tiễn về quản lý chính sách giảm nghèo bền vững tại huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ nhằm đề xuất giải pháp hoàn thiện quản lý chính sách này Mục tiêu là đóng góp cho sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của huyện Phù Ninh và tỉnh Phú Thọ.
2.2 Mục tiêu nghiên cứu cụ thể
- Hệ thống hóa những vấn đề lý luận và thực tiễn về quản lý chính sách giảm nghèo bền vững
Bài viết phân tích thực trạng quản lý chính sách giảm nghèo bền vững tại huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ, nhằm làm rõ các ưu điểm và những tồn tại hạn chế trong công tác này Đồng thời, bài viết cũng chỉ ra nguyên nhân của các vấn đề tồn tại trong việc thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững trên địa bàn huyện trong thời gian qua.
- Đề xuất và kiến nghị các giải pháp nhằm hoàn thiện quản lý chính sách giảm nghèo bền vững ở huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ trong.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của luận văn
Luận văn này hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chính sách giảm nghèo bền vững tại cấp địa phương, đặc biệt là ở huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ Nó đánh giá khách quan và khoa học những kết quả đạt được, cũng như những tồn tại và hạn chế trong quản lý chính sách giảm nghèo bền vững trong thời gian qua Kết quả nghiên cứu sẽ là tài liệu tham khảo quý giá cho công tác giảng dạy và học tập tại Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, cũng như cho các nghiên cứu liên quan trong tương lai.
Nghiên cứu cung cấp các đề xuất và giải pháp khả thi dựa trên cơ sở khoa học vững chắc nhằm cải thiện công tác quản lý chính sách giảm nghèo bền vững tại huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ Những giải pháp này cũng có thể được sử dụng làm tài liệu nghiên cứu và giảng dạy cho các lớp tập huấn, phục vụ cho những đối tượng có nhu cầu tham khảo.
Bố cục của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, phụ lục và danh mục tài liệu tham khảo, luận văn kết cấu thành 4 chương
Chương 1 Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chính sách giảm nghèo bền vững Chương 2: Phương pháp nghiên cứu
Chương 3 Thực trạng quản lý chính sách giảm nghèo bền vững trên địa bàn huyện Phù Ninh
Chương 4: Định hướng và giải pháp hoàn thiện quản lý chính sách giảm nghèo bền vững trên địa bàn huyện Phù Ninh.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ QUẢN LÝ CHÍNH SÁCH GIẢM NGHÈO BỀN VỮNG
Một số khái niệm nghèo và giảm nghèo bền vững
1.1.1 Khái niệm, chỉ tiêu và chuẩn mực nghèo của thế giới
1.1.1.1 Khái niệm về nghèo của thế giới
Khái niệm nghèo của một số tổ chức quốc tế:
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, một cá nhân được coi là nghèo khi thu nhập hàng năm của họ thấp hơn một nửa mức thu nhập bình quân đầu người của quốc gia.
Ngân hàng Thế giới xác định mức thu nhập 1 đô la Mỹ/ngày theo sức mua tương đương của địa phương là chuẩn mực cho nghèo tuyệt đối Từ đó, giá trị ranh giới nghèo tuyệt đối được xác định cho từng khu vực, với mức 2 đô la cho khu vực Mỹ Latinh và Caribbean, 4 đô la cho các nước Đông Âu, và 14,40 đô la cho các nước công nghiệp, theo Chương trình phát triển Liên hợp Quốc.
Nghèo tuyệt đối, theo Tổ chức Liên hợp Quốc, là tình trạng mà một bộ phận dân cư không được đáp ứng những nhu cầu cơ bản tối thiểu cho cuộc sống Những nhu cầu này bao gồm các yếu tố thiết yếu như ăn, mặc, ở, đi lại, giao tiếp xã hội, vệ sinh, y tế và giáo dục.
Hội nghị chống đói nghèo khu vực Châu Á - Thái Bình Dương do ESCAP tổ chức tại Bangkok, Thái Lan vào tháng [tháng cụ thể] đã bàn luận về các quan niệm về nghèo đói Sự kiện này nhằm tìm kiếm các giải pháp hiệu quả để giảm thiểu tình trạng nghèo và cải thiện đời sống cho người dân trong khu vực.
Nghèo được định nghĩa là tình trạng mà một bộ phận dân cư không thể đáp ứng các nhu cầu cơ bản của con người, những nhu cầu này được xã hội công nhận dựa trên mức độ phát triển kinh tế - xã hội và phong tục tập quán của từng địa phương.
Khái niệm nghèo có thể được hiểu theo cách định tính nhưng không thể đồng nhất về mặt định lượng, vì mức sống của người dân khác nhau giữa các quốc gia và ngay trong từng quốc gia cũng có sự chênh lệch giữa các vùng miền Hơn nữa, tiêu chí về nghèo đói cũng thay đổi theo thời gian, phù hợp với sự phát triển kinh tế-xã hội của mỗi quốc gia Dù sống trong xã hội nào, con người đều cần đáp ứng những nhu cầu tối thiểu, trong đó nhu cầu về ăn, ở, mặc và đi lại được coi là thiết yếu nhất để duy trì cuộc sống Dựa vào mức độ đảm bảo các nhu cầu này, người ta phân loại thành nghèo và rất nghèo, và sự thỏa mãn các nhu cầu cơ bản này phụ thuộc vào sự thừa nhận của xã hội cùng với trình độ phát triển kinh tế và phong tục tập quán của từng địa phương.
1.1.1.2 Chỉ tiêu đánh giá nghèo của thế giới
Chỉ tiêu đánh giá nghèo của một quốc gia được xác định dựa trên giới hạn thu nhập, với các tiêu chuẩn khác nhau giữa các quốc gia Tình trạng nghèo thay đổi theo thời gian và địa lý, và hiện nay, các chỉ tiêu như thu nhập bình quân đầu người, tỷ lệ hộ giàu và hộ nghèo được sử dụng để đánh giá mức độ giàu nghèo Giới hạn nghèo thường được hiểu là thu nhập bình quân đầu người, trong khi quy mô nghèo của một khu vực được xác định qua tỷ lệ hộ nghèo so với tổng dân số Nhiều tiêu chuẩn như Chỉ số Nghèo của Con người (HPI) và GDP cũng được áp dụng để đánh giá mức nghèo, trong đó HPI xem xét các yếu tố như tỷ lệ người dưới 40 tuổi, tỷ lệ mù chữ, khả năng tiếp cận nước sạch và dịch vụ y tế, cùng với tỷ lệ trẻ em dưới 4 tuổi bị suy dinh dưỡng và chênh lệch thu nhập giữa các nhóm dân cư.
1.1.1.3 Chuẩn mực nghèo của thế giới
Chuẩn nghèo là mức thu nhập hoặc chi tiêu bình quân đầu người mà quốc gia quy định để xác định người nghèo Những cá nhân hoặc hộ gia đình có thu nhập hoặc chi tiêu bình quân đầu người thấp hơn chuẩn nghèo sẽ được xem là người nghèo hoặc hộ nghèo.
Chuẩn nghèo thay đổi theo không gian và thời gian, vì vậy việc xác định chuẩn nghèo chính xác là rất quan trọng Các nhà quản lý cần hiểu rõ phương pháp tính chuẩn nghèo để phân bổ nguồn lực giảm nghèo hiệu quả Để đánh giá hiện trạng nghèo, cần dựa vào các tiêu chuẩn nhất định, trong đó có hai căn cứ chính để xác định nghèo.
Căn cứ vào nhu cầu cơ bản, đây là những yêu cầu thiết yếu cho cuộc sống tối thiểu Nhiều người nghèo vẫn chưa thể vượt qua ngưỡng tối thiểu này.
- Căn cứ vào mức thu nhập thực tế của các hộ gia đình so với mức thu nhập trung bình của toàn xã hội
1.1.2 Khái niệm, chỉ tiêu và chuẩn mực nghèo của Việt Nam
1.1.2.1 Khái niệm về nghèo của Việt Nam
Dựa trên khái niệm chung của các tổ chức quốc tế và tình hình kinh tế xã hội tại Việt Nam, chiến lược tăng trưởng và giảm nghèo bền vững đến năm 2020 đã thừa nhận định nghĩa về nghèo do Hội nghị khu vực Châu Á - Thái Bình Dương của ESCAP tại Bangkok tháng 9/1993 đưa ra Vấn đề nghèo ở Việt Nam được nghiên cứu ở nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm cá nhân, hộ gia đình và cộng đồng.
1.1.2.2 Chỉ tiêu đánh giá hộ nghèo của Việt Nam
Theo Quyết định số 59/2015/QĐ-TTg ban hành ngày 19/11/2015 của Thủ tướng Chính phủ, chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều áp dụng cho giai đoạn 2016-2020 tại Việt Nam được xác định dựa trên hai loại chỉ tiêu chủ yếu để đánh giá hộ nghèo.
- Các tiêu chí về thu nhập;
- Các tiêu chí về mức độ thiếu hụt tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản: giáo dục, y tế, nhà ở, dịch vụ viễn thông,
1.1.2.3 Chuẩn mực đánh giá hộ nghèo của Việt Nam
Theo Quyết định số 59/2015/QĐ-TTg ban hành ngày 19/11/2015, các tiêu chí đo lường nghèo đa chiều được áp dụng trong giai đoạn 2016-2020 nhằm xác định chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều.
- Các tiêu chí về thu nhập: Chuẩn nghèo là dưới 700.000 đồng/người/tháng ở khu vực nông thôn và dưới 900.000 đồng/người/tháng ở khu vực thành thị
Tiêu chí đánh giá mức độ thiếu hụt trong việc tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản bao gồm năm lĩnh vực chính: y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch và vệ sinh, cũng như thông tin Mức độ thiếu hụt được đo lường thông qua mười chỉ số cụ thể, bao gồm khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, bảo hiểm y tế, trình độ giáo dục của người lớn, tình trạng học tập của trẻ em, chất lượng và diện tích nhà ở bình quân đầu người, nguồn nước sinh hoạt, hố xí hoặc nhà tiêu hợp vệ sinh, sử dụng dịch vụ viễn thông, và tài sản phục vụ cho việc tiếp cận thông tin.
* Theo đó chuẩn hộ nghèo là hộ đáp ứng một trong các tiêu chí sau: a) Khu vực nông thôn:
- Có thu nhập bình quân đầu người/tháng từ đủ 700.000 đồng trở xuống;
Khu vực thành thị có thu nhập bình quân đầu người từ 700.000 đồng đến 1.000.000 đồng mỗi tháng, đồng thời gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản với mức độ thiếu hụt từ 03 chỉ số đo lường trở lên.
- Có thu nhập bình quân đầu người/tháng từ đủ 900.000 đồng trở xuống;
Chính sách giảm nghèo bền vững
Chính sách giảm nghèo bền vững là các quyết định và quy định của nhà nước nhằm cụ thể hóa các chương trình dự án, kết hợp với nguồn lực và cơ chế thực hiện để tác động đến người nghèo, hộ nghèo và xã nghèo, với mục tiêu cuối cùng là xóa đói giảm nghèo Chính sách này được xây dựng dựa trên cơ sở giảm nghèo và đảm bảo các tiêu chí cụ thể.
Thu nhập thực tế của người nghèo và hộ nghèo đã được cải thiện, giúp họ vượt qua chuẩn nghèo Điều này góp phần hạn chế tối đa tình trạng tái nghèo về thu nhập, ngay cả khi đối mặt với rủi ro hoặc sự thay đổi của chuẩn nghèo.
Người nghèo cần được tạo điều kiện tiếp cận đầy đủ các nguồn lực sản xuất và dịch vụ hỗ trợ từ xã hội Họ cũng cần có quyền tham gia và thể hiện tiếng nói trong các hoạt động lập kế hoạch phát triển kinh tế và giảm nghèo cho bản thân và cộng đồng địa phương.
Để tránh tái nghèo khi đối mặt với các rủi ro khách quan như thiên tai, lũ lụt và dịch bệnh, cần trang bị những điều kiện tối thiểu Điều này cũng bao gồm việc thích ứng với sự thay đổi của chuẩn nghèo để đảm bảo cuộc sống bền vững cho cộng đồng.
Đảm bảo tiếp cận bình đẳng về giáo dục dạy nghề và chăm sóc sức khỏe là yếu tố quan trọng giúp người nghèo, người mới thoát nghèo và con em họ có được kiến thức và tay nghề cần thiết Điều này sẽ tạo điều kiện cho họ phát triển kinh nghiệm làm ăn, từ đó tạo ra thu nhập ổn định và cải thiện chất lượng cuộc sống trong tương lai.
Có kiến thức và kinh nghiệm trong kinh doanh cùng với tay nghề vững vàng giúp tạo ra thu nhập ổn định, đặc biệt khi đối mặt với các rủi ro khách quan như thiên tai, lũ lụt, dịch bệnh hoặc sự thay đổi của các quy chuẩn.
1.2.2 Vai trò của chính sách giảm nghèo bền vững [30]
Thứ nhất, ngăn chặn được nguy cơ tái nghèo và tăng trưởng kinh tế:
Mục tiêu giảm nghèo bền vững là đảm bảo rằng các hộ nghèo không phải đối mặt với nguy cơ tái nghèo Sự bền vững trong công tác giảm nghèo đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội.
Khi giảm thiểu hộ nghèo và đảm bảo rằng họ không có nguy cơ tái nghèo, Nhà nước sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ và văn minh” Việc xóa bỏ hộ nghèo không chỉ giúp Nhà nước hội nhập nhanh chóng vào tiến trình phát triển toàn cầu mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng các tiến bộ khoa học và kỹ thuật vào sản xuất, khai thác tiềm năng và lợi thế của đất nước.
Để giảm nguồn chi ngân sách Nhà nước trong tương lai, việc hỗ trợ hộ nghèo là yếu tố quyết định giúp họ thoát nghèo và làm giàu Hộ nghèo cần vốn, phương tiện sản xuất và kiến thức để phát triển Chính sách lâu dài và nguồn kinh phí cần tác động đến mọi lĩnh vực để đạt được mục tiêu này Giai đoạn 2016-2020, chính phủ đã chi 48.397 tỷ đồng cho các chính sách giảm nghèo bền vững, bao gồm Chương trình 30a, Chương trình 135 và các dự án hỗ trợ phát triển sản xuất Những chính sách này nhằm thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng, cải thiện đời sống cho người dân vùng khó khăn Ngoài ra, còn có các chính sách hỗ trợ y tế, giáo dục, nhà ở, và các biện pháp khẩn cấp để giúp các gia đình gặp rủi ro ổn định cuộc sống và tránh tái nghèo.
Khi hộ nghèo đạt được sự giảm nghèo bền vững, ngân sách Nhà nước sẽ giảm bớt chi phí cho các hoạt động hỗ trợ liên quan đến sản xuất, giáo dục và y tế, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Thứ ba, gia tăng lợi ích dịch vụ và phúc lợi xã hội:
Việc thoát nghèo không chỉ giúp người dân chuyển từ tình trạng thiếu thốn sang đủ ăn đủ mặc, mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống với ăn ngon mặc đẹp Quá trình này phù hợp với sự phát triển xã hội, khi các hộ nghèo được thoát nghèo bền vững sẽ có cơ hội tiếp cận tốt hơn các dịch vụ và phúc lợi xã hội Điều này không chỉ kéo dài thời gian tiếp cận mà còn đáp ứng được mục tiêu xã hội hóa, đảm bảo và nâng cao đời sống vật chất lẫn tinh thần cho người dân.
Thứ tư, thu hẹp khoảng cách chênh lệch xã hội:
Giàu - nghèo tạo ra khoảng cách lớn trong xã hội, dẫn đến mất công bằng xã hội Quản lý chính sách giảm nghèo bền vững không chỉ giúp hộ nghèo thoát nghèo mà còn thu hẹp khoảng cách về mức sống và thu nhập giữa các vùng miền, từ đồng bằng đến nông thôn và vùng núi Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập quốc tế và tối ưu hóa nguồn nhân lực trong thời đại công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước.
1.2.3 Nội dung quản lý chính sách về giảm nghèo bền vững [28]
Quản lý chính sách giảm nghèo bền vững là hoạt động xây dựng, hoạch định và tổ chức thực hiện các văn bản pháp luật, quyết định và biện pháp nhằm huy động và phân bổ nguồn lực cho hoạt động giảm nghèo Mục tiêu của chính sách này là tác động tích cực đến người nghèo, hộ nghèo và vùng nghèo, từ đó giúp họ tăng thu nhập, cải thiện điều kiện sống và thoát nghèo.
Trong nghiên cứu này, tác giả tập trung vào các nội dung chính trong quản lý chính sách giảm nghèo bền vững, bao gồm: quản lý xây dựng, ban hành và quy hoạch các điều kiện thực hiện chính sách; tổ chức thực hiện các chính sách giảm nghèo; và kiểm tra, đánh giá việc thực hiện chính sách.
1.2.3.1 Quản lý xây dựng, ban hành và quy hoạch các điều kiện để thực hiện chính sách
Việc xây dựng và ban hành chính sách vĩ mô được thực hiện bởi các Bộ và cơ quan ngang bộ dựa trên điều kiện thực tế Các đơn vị quản lý nhà nước tại địa phương có trách nhiệm tham mưu cho cấp trên trong việc ban hành chính sách thông qua kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội định kỳ mỗi 5 năm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến Quản lý chính sách giảm nghèo bền vững
1.3.1 Tình hình phát triển kinh tế - xã hội
Sự tăng trưởng kinh tế có ảnh hưởng lớn đến mục tiêu giảm nghèo của đất nước, phản ánh tình trạng sức khỏe của nền kinh tế và quyết định các chính sách liên quan đến công tác giảm nghèo Tuy nhiên, việc huy động nguồn lực để đáp ứng yêu cầu giảm nghèo ngày càng trở nên khó khăn Khi chuẩn nghèo được nâng lên, nhiều hộ vừa thoát nghèo có nguy cơ tái nghèo cao, trong khi những hộ có thu nhập gần mức chuẩn mới cũng dễ rơi vào tình trạng nghèo Điều này cho thấy số hộ nghèo sẽ gia tăng theo chuẩn mới, tạo ra thách thức lớn trong việc giải quyết vấn đề giảm nghèo, trong khi nguồn lực vật chất và tài chính của nhà nước và xã hội vẫn còn hạn chế và chưa ổn định.
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đô thị hóa đã dẫn đến việc hình thành nhiều dự án và khu công nghiệp, kéo theo việc thu hồi đất của người dân để phục vụ phát triển kinh tế Điều này đã khiến nhiều hộ dân phải di dời đến nơi ở mới, không đáp ứng được các điều kiện phát triển kinh tế gia đình, dẫn đến khó khăn trong việc chuyển đổi nghề nghiệp Họ thường phải làm việc tại các thành phố hoặc vùng ven đô với mức thu nhập thấp và không ổn định, đồng thời thiếu tiếp cận với các dịch vụ xã hội cơ bản Những yếu tố này làm tăng nguy cơ rơi vào tình trạng khó khăn và nghèo đói cho nhóm dân cư này.
Tình hình phát triển kinh tế-xã hội được thể hiện qua việc tạo ra việc làm, nguồn thu từ bán sản phẩm và chi tiêu cho sản phẩm tiêu dùng cùng công cụ sản xuất Sự phát triển của xã hội luôn gắn liền với các cá nhân và tổ chức xuất sắc, những người có điều kiện vượt trội và vai trò dẫn dắt, điều này là cần thiết để hỗ trợ các hộ gia đình thoát nghèo.
1.3.2 Cơ chế, chính sách của Nhà nước
Bộ máy nhà nước hiện tại gặp nhiều hạn chế trong việc xây dựng, thực thi và đánh giá chính sách, với tổ chức và quản lý cồng kềnh, chồng chéo giữa các cơ quan ngang cấp Những yếu tố này ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu giảm nghèo bền vững của đất nước, thường bị xem nhẹ và chậm đổi mới Tình trạng hành chính quan liêu đã cản trở việc giải quyết vấn đề giảm nghèo, trong khi lãng phí trong đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và dự án kinh tế - xã hội ngày càng gia tăng Tham nhũng cũng trở thành vấn đề nghiêm trọng, không chỉ làm giảm chất lượng và hiệu quả phát triển mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống vật chất và niềm tin của nhân dân.
1.3.3 Thiên tai, dịch bệnh, ô nhiễm môi trường
Mức độ ô nhiễm môi trường hiện nay đang gia tăng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế của nhiều người dân nghèo, đặc biệt là trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên Tình trạng này không chỉ đe dọa môi trường sống mà còn góp phần làm tăng mức độ và phạm vi của đói nghèo trong cộng đồng.
Tình trạng ô nhiễm môi trường tại các khu đô thị và khu công nghiệp đang ngày càng nghiêm trọng, trực tiếp ảnh hưởng đến sức khỏe người dân Sự ô nhiễm này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tật nghiêm trọng, ảnh hưởng đến năng suất lao động và giảm thu nhập do sức khỏe yếu Hệ quả là chi phí cho chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh tăng cao, khiến người lao động rơi vào tình trạng nghèo đói.
Thiên tai như bão, lũ, hạn hán liên tục xảy ra, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động nuôi trồng và phát triển kinh tế của nhiều người dân Chính sách hỗ trợ vay vốn từ Nhà nước chưa phát huy hiệu quả tối đa tại các vùng thường xuyên chịu thiên tai Bên cạnh đó, dịch bệnh cũng tác động lớn đến hiệu quả sản xuất, kinh doanh và các chính sách giảm nghèo của Nhà nước.
1.3.4 Năng lực tổ chức, quản lý của bộ máy nhà nước các cấp
Nhiệm vụ và thẩm quyền của các cấp trong hệ thống hành chính nhà nước có tác động lớn đến việc thực hiện chính sách giảm nghèo Việc phát huy tính năng động và quyền tự chủ của chính quyền địa phương giúp giải quyết công việc cho dân một cách nhanh chóng và thuận lợi, từ đó nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội Mỗi cấp quản lý ngày càng chi tiết và cụ thể hơn, đảm bảo phù hợp với tình hình thực tế của địa phương triển khai.
Cán bộ đóng vai trò quan trọng trong sự thành công hay thất bại của sự nghiệp cách mạng Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh rằng "Cán bộ là cái gốc của toàn bộ công việc", cho thấy tầm quan trọng của họ trong mọi hoạt động Thực tế chứng minh rằng nơi nào có cán bộ năng động, trách nhiệm và nhiệt tình, phong trào sẽ phát triển mạnh mẽ; ngược lại, nơi có cán bộ thiếu trách nhiệm và trình độ chuyên môn yếu kém, phong trào sẽ suy yếu dần.
1.3.5 Các nguồn lực thực hiện chính sách
Nguồn lực thực hiện bao gồm: nhân lực và vật lực
Đội ngũ nhân lực là những người thực thi chính sách, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin, hướng dẫn và xử lý các vấn đề liên quan đến chính sách Để thực hiện tốt nhiệm vụ này, các cán bộ và nhân sự cần được đào tạo bài bản và nâng cao năng lực, trình độ chuyên môn.
Về vật lực: Bao gồm về tài chính, các yếu tố tác động ảnh hưởng đến chính sách như công nghệ khoa học, tiềm năng tài nguyên
Tài chính là yếu tố quyết định mọi chính sách có thể thực hiện hiệu quả hay không, đặc biệt khi chủ thể chính sách là người nghèo Nguồn tài chính ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đáp ứng nhu cầu của họ, và quyết định quy mô thực hiện chính sách, từ vĩ mô đến vi mô Nhà nước có thể hỗ trợ tài chính thông qua việc cung cấp vốn với các điều kiện ưu đãi như lãi suất và thời gian vay, đồng thời hỗ trợ xây dựng phương án sử dụng hiệu quả vốn vay để đảm bảo khả năng hoàn trả và duy trì sinh kế Để thực hiện chính sách, tài chính có thể được huy động từ nhiều nguồn như viện trợ, vay mượn, ngân sách nhà nước, sự chung tay của nhân dân và các tổ chức xã hội.
Công nghệ khoa học đóng vai trò quan trọng trong xu hướng phát triển hiện đại theo công nghệ 4.0, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao đời sống vật chất cũng như tinh thần Sự công nghiệp hóa và hiện đại hóa đang dần thay thế sức lao động của con người, do đó, chính sách cần phải đáp ứng yêu cầu này, đồng thời đảm bảo tri thức được phát triển nhưng vẫn phù hợp với trình độ dân trí của địa phương.
Tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách, ảnh hưởng trực tiếp đến việc khai thác và sử dụng các nguồn tài nguyên như nước, khoáng sản, khí hậu và đất đai Những yếu tố này không chỉ tác động đến sản xuất nông nghiệp và vụ mùa mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế địa phương và hình thành nghề nghiệp.
Kinh nghiệm thực tiễn về Quản lý chính sách giảm nghèo bền vững ở một số địa phương
1.4.1 Kinh nghiệm của huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Trong những năm qua, huyện Quan Hóa đã triển khai đồng bộ nhiều giải pháp giảm nghèo, bao gồm đầu tư cơ sở hạ tầng, hỗ trợ vay vốn ưu đãi cho hộ nghèo và phát triển các mô hình sản xuất Huyện đã phân công cán bộ theo dõi và hướng dẫn người dân thực hiện chính sách giảm nghèo, đồng thời vận động tham gia sản xuất và áp dụng tiến bộ khoa học - kỹ thuật Nhờ đó, sản lượng lương thực hàng năm đạt và vượt chỉ tiêu Để nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo, huyện đã rà soát đối tượng thụ hưởng chính sách, tạo điều kiện cho hộ nghèo vay vốn phát triển sản xuất Theo thống kê, từ đầu năm 2016 đến cuối năm 2017, số hộ nghèo giảm từ 3.817 hộ (35,46%) xuống còn 2.516 hộ (22,83%), tương ứng với tỷ lệ giảm 12,63% Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực, với lĩnh vực công nghiệp - xây dựng và dịch vụ - thương mại tăng, trong khi nông, lâm, ngư nghiệp giảm dần Đời sống người dân cải thiện rõ rệt, thu nhập bình quân đầu người từ 14 triệu đồng vào đầu năm 2016 đã tăng lên 25 triệu đồng vào năm 2018, đạt 100,4% kế hoạch.
Huyện Quan Hóa đặt mục tiêu tăng cường khả năng tiếp cận chính sách giảm nghèo, đặc biệt là vốn vay sản xuất, nhằm khuyến khích tính tự lực và tránh tâm lý ỷ lại trong hộ nghèo Để đạt được điều này, huyện sẽ thực hiện tốt các chính sách hỗ trợ của Nhà nước và tăng cường tuyên truyền về chủ trương giảm nghèo bền vững Đồng thời, huyện cũng sẽ triển khai các dự án và mô hình phù hợp với điều kiện địa phương để khuyến khích người dân làm giàu trên quê hương của mình.
1.4.2 Kinh nghiệm của huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai
Sau 5 năm thực hiện Đề án 06 về giảm nghèo bền vững huyện Văn Bàn giai đoạn 2016 - 2020 (Đề án 06), tỷ lệ giảm nghèo của huyện vượt so với kế hoạch đề ra, tạo ra động lực thi đua thoát nghèo với tư duy sản xuất ngày càng đổi mới của nông dân Khi thực hiện Đề án 06, huyện Văn Bàn có 12 xã thuộc diện đặc biệt khó khăn, giao thông xuống cấp, việc thu hút doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực nông - lâm nghiệp bị hạn chế, nhiều người dân còn mang nặng tư tưởng trông chờ vào sự đầu tư của Nhà nước Xác định rõ những thách thức trên, Văn Bàn đã chủ động triển khai nhiều biện pháp cụ thể với 8 nhiệm vụ, như giảm hộ nghèo, hộ cận nghèo và tái nghèo; đào tạo nghề và giải quyết việc làm cho người lao động Huyện Văn Bàn cũng chủ trương lồng ghép các chương trình mục tiêu quốc gia nhằm phát huy tối đa nguồn lực, coi trọng việc gắn giảm nghèo bền vững với chương trình xây dựng nông thôn mới
Hằng năm, huyện Văn Bàn chủ động xây dựng kế hoạch đào tạo nghề cho lao động nông thôn, ưu tiên người nghèo và hộ đồng bào dân tộc thiểu số Trong nhiệm kỳ qua, huyện đã huy động hơn 229 tỷ đồng cho công tác giảm nghèo, giúp xóa 870 nhà tạm và tạo việc làm cho hơn 1.000 lao động Nhờ đó, thu nhập của người dân nông thôn tăng 2,1 lần so với năm 2015, tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 35% xuống còn 9,5% vào năm 2020 Theo Đề án 06, mỗi xã áp dụng cách làm riêng nhưng vẫn hướng tới nâng cao đời sống người dân Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện đã phối hợp triển khai nhiều chương trình giảm nghèo đến từng hộ Tổng nguồn lực thực hiện Đề án 06 giai đoạn 2016 - 2020 đạt 228 tỷ đồng, cùng với các chính sách lớn của Đảng và Nhà nước, đã góp phần đẩy nhanh tiến độ giảm nghèo tại huyện Văn Bàn.
Trong giai đoạn 2020 - 2025, huyện Văn Bàn đặt mục tiêu giảm 4 - 5% hộ nghèo mỗi năm bằng cách thực hiện hiệu quả các chính sách giảm nghèo và chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi Huyện sẽ ưu tiên đầu tư cho các chương trình phát triển kinh tế - xã hội, tạo việc làm và nâng cao thu nhập Đồng thời, huyện sẽ xây dựng các mô hình giảm nghèo bền vững và có địa chỉ Những thành tựu đạt được trước đó sẽ là động lực cho các cấp, ngành và người dân cùng nỗ lực giảm nghèo bền vững.
1.4.3 Bài học kinh nghiệm rút ra cho huyện Phù Ninh Đúc kết kinh nghiệm thực tế địa phương đã làm và bài học kinh nghiệm thực hiện chính sách giảm nghèo hiệu quả từ các địa phương khác, thì huyện Phù Ninh cần chú trọng các giải pháp sau:
Công tác giảm nghèo bền vững được xác định là nhiệm vụ trọng tâm và là mục tiêu cơ bản trong phát triển kinh tế - xã hội Chính quyền các cấp đóng vai trò trung tâm trong việc thực hiện nhiệm vụ này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các ban ngành và đoàn thể Đồng thời, việc phát huy sự hỗ trợ từ các tổ chức, doanh nghiệp là cần thiết để bổ sung nguồn kinh phí và mở ra thị trường phát triển.
Để thực hiện hiệu quả công tác tuyên truyền về việc thoát nghèo, cần tác động mạnh mẽ vào ý thức của người dân Vai trò của các hội đoàn thể trong quá trình này là rất quan trọng, giúp nâng cao nhận thức và khuyến khích cộng đồng tham gia tích cực vào các hoạt động thoát nghèo.
Cần phân bổ nguồn kinh phí một cách hợp lý, đặc biệt chú trọng đến các khu vực khó khăn về cơ sở hạ tầng và điều kiện phát triển hạn chế Đồng thời, phát triển công nghiệp cần gắn liền với nông nghiệp và nông thôn, chuyển dịch sang tiểu thủ công nghiệp và thương mại dịch vụ Việc nhân rộng các mô hình phát triển kinh tế và giảm nghèo cần được thực hiện phù hợp với từng địa bàn dân cư.
Chương trình Giảm nghèo bền vững là một phần quan trọng trong chiến lược quốc gia nhằm đạt được mục tiêu "Dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ và văn minh" Để thực hiện mục tiêu này, Đảng và Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách và giải pháp đồng bộ.
Trong chương 1 “Cơ sở lý luận về chính sách giảm nghèo bền vững”, tác giả trình bày các khái niệm và nguyên nhân liên quan đến nghèo đói và giảm nghèo bền vững, đồng thời phân tích hiệu quả của các chính sách quản lý Nghiên cứu chỉ tiêu của chỉ số ngưỡng thiếu hụt theo Đề án Nghèo đa chiều của Bộ Lao động - Thương Binh - Xã Hội, 2015, tạo nền tảng cho việc xây dựng hệ thống quản lý chính sách giảm nghèo bền vững Chương này cũng đề cập đến những kinh nghiệm thực tiễn trong giảm nghèo bền vững từ một số địa phương như huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa và huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai Dựa trên các kinh nghiệm này, tác giả đưa ra giải pháp tổng quan cho huyện Phù Ninh nhằm nâng cao hiệu quả trong công tác giảm nghèo và quản lý chính sách giảm nghèo bền vững.