Phương pháp, mục đích và ý nghĩa của nghiên cứu môn lịch sử các học thuyết kinh tế
Phương pháp nghiên cứu
Lịch sử các học thuyết kinh tế là một môn khoa học xã hội mang tính hiện thực khách quan, nhưng thực tế khách quan lại rất phức tạp và luôn thay đổi Do đó, việc nghiên cứu lịch sử các học thuyết kinh tế cần phải áp dụng các phương pháp khoa học phù hợp.
Phương pháp biện chứng duy vật cho thấy rằng các quan điểm kinh tế là kết quả của việc nghiên cứu và phản ánh quan hệ sản xuất trong các giai đoạn lịch sử cụ thể Những quan điểm này đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc thượng tầng tư tưởng của xã hội Để hiểu rõ về lý luận kinh tế, cần tìm hiểu nguồn gốc, điều kiện phát triển và thay thế của chúng trong bối cảnh kinh tế - xã hội, từ đó xác định mối liên hệ lịch sử và phân chia các giai đoạn phát triển của lý luận này Nghiên cứu lịch sử các học thuyết kinh tế cần xem xét hiện tượng kinh tế ở nhiều nước Châu Âu như Anh, Pháp, Hà Lan và Tây Ban Nha, nơi phát triển các lý luận kinh tế đầu tiên về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa và chính sách kinh tế trong thời kỳ tích lũy nguyên thủy của tư bản.
Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản đã làm nổi bật vai trò quan trọng của ngành sản xuất vật chất trong việc tạo ra của cải vật chất Điều này khiến lý luận kinh tế của chủ nghĩa trọng thương trở nên lạc hậu và không còn phù hợp, dẫn đến sự chuyển mình sang chủ nghĩa trọng nông.
Pháp và kinh tế chính trị tư sản cổ điển ở Anh và Pháp đã được hình thành và phát triển mạnh mẽ, với W Petty và F Quesnay là những người sáng lập học thuyết này Đến cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX, kinh tế tư sản cổ điển đạt đến đỉnh cao, ảnh hưởng sâu rộng đến tư duy kinh tế thời bấy giờ.
XIX với tư tưởng kinh tế của ADam Smith, David Ricardo và
Học thuyết kinh tế tư sản Cổ điển, mặc dù xuất phát từ lợi ích của giai cấp tư sản, lại có tính khoa học cao Cuộc đấu tranh giai cấp đã làm lộ rõ những mâu thuẫn và hạn chế của chủ nghĩa tư bản Để bảo vệ lợi ích của giai cấp tư sản và che đậy những mâu thuẫn này, trường phái kinh tế chính trị Tầm thường ra đời, với những đại diện tiêu biểu như Jean Baptiste Say và Thomas Robert Malthus.
Chủ nghĩa tư bản phát triển đã dẫn đến sự phá sản hàng loạt của những người sản xuất nhỏ, tạo ra một đội quân thất nghiệp ngày càng đông đảo Điều này đã kích thích sự hình thành dòng tư tưởng kinh tế phê phán chủ nghĩa tư bản, nhằm bảo vệ lợi ích của những người sản xuất nhỏ và người lao động Đây chính là nền tảng của học thuyết kinh tế Tiểu tư sản và các phong trào xã hội chủ nghĩa không tưởng.
Cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền
NHỮNG TƯ TƯỞNG KINH TẾ CƠ BẢN CỦA THỜI KỲ NÔ LỆ VÀ PHONG KIẾN TÂY ÂU
Những tư tưởng kinh tế cơ bản của thời kỳ nô lệ
1.1 Những tư tưởng kinh tế cơ bản của thời kỳ Hy Lạp cổ đại
1.1.1 Hoàn cảnh lịch sử của xã hội Hy lạp cổ đại.
Chế độ chiếm hữu nô lệ ở Hy Lạp đã hình thành và tan rã sớm trong lịch sử nhân loại Vào các thế kỷ VIII, VII, VI trước Công nguyên, sự phát triển của lực lượng sản xuất tại Hy Lạp đã thúc đẩy sự hình thành các trung tâm công nghiệp và đô thị, đồng thời cũng là nơi khởi nguồn cho các tư tưởng kinh tế đầu tiên.
Ngay từ những ngày đầu, xã hội Hy Lạp đã xuất hiện hai giai cấp chủ yếu là chủ nô và nông dân, trong đó nông dân đang phải đối mặt với nguy cơ trở thành nô lệ.
Khi chế độ chiếm hữu nô lệ ở Hy Lạp được thiết lập và trở thành hệ thống thống trị, các mâu thuẫn xã hội vốn có bắt đầu xuất hiện và phát triển.
- Mâu thuẫn chủ nô và nô lệ ngày càng tăng.
Kinh tế hàng hóa ở Hy Lạp đã hình thành và phát triển, tạo ra mâu thuẫn với nền kinh tế tự nhiên, vốn là cơ sở tồn tại của xã hội Hy Lạp Mâu thuẫn này ảnh hưởng đến sự thống trị của các cấu trúc xã hội, đồng thời liên quan đến các lĩnh vực như kinh tế vi mô, kinh tế phát triển, kinh tế lượng, thương mại quốc tế và quản lý kinh tế, cũng như các môn kinh tế ngành khác.
Chức năng thực tiễn của lịch sử các học thuyết kinh tế là phân tích cơ sở hình thành và nội dung của các lý thuyết kinh tế, đồng thời chỉ ra những điểm thành công và hạn chế của chúng Qua đó, chúng ta có thể nhận thức rõ hơn và áp dụng hiệu quả vào các hoạt động thực tiễn trong đời sống kinh tế - xã hội.
Nghiên cứu lịch sử các học thuyết kinh tế là một phần thiết yếu trong việc tìm hiểu các khoa học kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện đại Các nhà khoa học và nhà quản lý kinh tế cần nắm vững và hiểu sâu các tư tưởng kinh tế để có kiến thức đầy đủ về các phạm trù, quy luật và lý luận kinh tế Điều này giúp họ hoạch định, chỉ đạo và thực thi các chính sách kinh tế vĩ mô và vi mô hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của nền kinh tế thị trường.
Môn lịch sử các học thuyết kinh tế cung cấp tri thức khoa học kinh tế cơ bản, là nền tảng thiết yếu cho sinh viên thuộc khối ngành kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng.
1 Làm rõ đối tượng nghiên cứu của lịch sử các học thuyết kinh tế Phân biệt đối tượng nghiên cứu của lịch sử các học thuyết kinh tế, lịch sử tư tưởng kinh tế và lịch sử kinh tế chính trị.
2 Phương pháp, mục đích, ý nghĩa của nghiên cứu môn lịch sử các học thuyết kinh tế đối với sinh viên khối ngành kinh tế và ngành tài chính.
Có 2 hạng người khác nhau là chủ nô và nô lệ Trong đó chủ nô là người quản lý, nô lệ là người lao động nặng nhọc, từ đó ông đưa ra 2 vấn đề mang tính khoa học về nô lệ:
+ Làm thế nào để có nhiều nô lệ?
Theo quan điểm của ông, chiến tranh là nguồn cung cấp nô lệ chủ yếu, do đó nó trở thành cần thiết để bắt giữ tù binh và biến họ thành nô lệ Đây được coi là một bước tiến lớn trong lịch sử nhân loại, bởi vì trước đây, những tù binh thường bị vứt xuống biển để làm thức ăn cho cá.
Để sử dụng nô lệ một cách hiệu quả, cần đảm bảo khối lượng công việc lớn cho họ và cung cấp chế độ ăn uống hợp lý, tránh để họ ăn no sẽ dẫn đến lười biếng Cần thiết lập quy trình kiểm tra và kiểm soát lao động thông qua các biện pháp như mệnh lệnh và roi vọt Ngoài ra, tổ chức nô lệ thành các nhóm nhỏ từ 5-10 người với một người cai quản đứng đầu để quản lý cũng là một giải pháp quan trọng.
Xénophone coi lao động chân tay là nhục nhã và có khả năng làm hư hỏng con người, trong khi ông đề cao công việc quản lý kinh tế, xem đó ngang hàng với hoạt động của Nhà nước Ông cấm các chủ gia đình tham gia vào lao động chân tay, cho rằng đó là điều hèn hạ, và khuyên công dân tránh những nghề thủ công hay buôn bán, vì cho rằng những hoạt động này sẽ làm suy đồi nhân cách, từ đó tạo ra cơ sở lý luận cho chế độ chiếm hữu nô lệ.
- Tư tưởng phủ nhận tư bản thương nghiệp, tư bản cho vay nặng lãi và tầng lớp quí tộc tài chính
Platon coi thương nghiệp là giả dối, lừa đảo nên cấm sự buôn bán dối trá.
- Các cuộc chiến tranh thường xuyên xảy ra, bắt bớ tù binh làm nô lệ.
Trong giai đoạn phát triển của chế độ nô lệ, các chính sách kinh tế chủ yếu tập trung vào việc gia tăng bóc lột nô lệ nhằm tạo ra nhiều sản phẩm thặng dư cho giai cấp chủ nô.
Những đặc điểm trên đã đặt đất nước Hy Lạp trước hai vấn đề lớn cần giải quyết về mặt lý luận:
- Phải xác định được liệu chế độ xã hội nô lệ còn tồn tại hay không?
- Làm thế nào để tiếp tục duy trì sự tồn tại của chế độ chiếm hữu nô lệ?
Trước bối cảnh hiện tại, một số tác giả đã đề xuất các tư tưởng kinh tế nhằm giải quyết các vấn đề xã hội, với mục tiêu phục vụ lợi ích cho giai cấp chủ nô.
1.1.2 Các tư tưởng kinh tế cơ bản của xã hội Hy Lạp cổ đại
- Chế độ chiếm hữu nô lệ của Hy Lạp tồn tại là tất yếu và duy nhất.
Các nhà kinh tế Hy Lạp cổ đại nhận thức rằng nô lệ là thành phần thiết yếu trong lực lượng sản xuất, góp phần tạo ra của cải cho xã hội Họ xem nô lệ như công cụ lao động sống, tương đương với các công cụ câm như cuốc hay cày Chủ nô coi nô lệ là tài sản có thể được bán, cho hoặc tặng.
HỌC THUYẾT KINH TẾ TƯ SẢN CỔ ĐIỂN
Học thuyết kinh tế của chủ nghĩa trọng thương, chủ nghĩa trọng nông
1.1 Học thuyết kinh tế của chủ nghĩa trọng thương
1.1.1 Hoàn cảnh ra đời và đặc điểm học thuyết kinh tế của chủ nghĩa trọng thương
1.1.1.1 Hoàn cảnh đời của chủ nghĩa trọng thương
Chủ nghĩa trọng thương là hệ tư tưởng kinh tế đầu tiên của giai cấp tư sản, xuất hiện trong giai đoạn tan rã của phương thức sản xuất phong kiến và sự ra đời của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa Nó đánh dấu sự chuyển mình từ kinh tế hàng hóa giản đơn sang kinh tế thị trường, phát triển mạnh mẽ từ những năm 1450 đến 1650, trước khi bắt đầu suy thoái.
Thời kỳ tích lũy nguyên thủy đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành chủ nghĩa tư bản, khi việc tích lũy tiền bạc diễn ra chủ yếu thông qua bạo lực và tước đoạt nền sản xuất nhỏ Quá trình này không chỉ diễn ra ở châu Âu mà còn mở rộng ra các nước thuộc địa, nơi mà các cuộc cướp bóc và trao đổi không công bằng thông qua ngoại thương đã diễn ra.
1 Nội dung tư tưởng kinh tế cơ bản củaxã hộiHy Lạp và La
2 Nội dung tư tưởng kinh tế của Saint Augustin và Thomas’d
3 Chỉ rõ những điểm giống và khác nhau cơ bản trong tư tưởng kinh tế của các nhà kinh tế thời kỳ nô lệ và phong kiến
Tích lũy tiền được thực hiện thông qua hoạt động thương mại, đặc biệt là ngoại thương Những người theo chủ nghĩa trọng thương cho rằng nội thương chỉ là hệ thống ống dẫn, trong khi ngoại thương đóng vai trò như máy bơm, do đó cần thực hiện chính sách xuất siêu để tối ưu hóa lợi ích kinh tế.
+ Nguồn gốc của lợi nhuận: những người trọng thương cho rằng lợi nhuận là do lĩnh vực lưu thông mua bán, trao đổi sinh ra
Nó là kết quả của việc mua ít bán nhiều, mua rẻ bán đắt mà có.
Tư tưởng về quy luật kinh tế và vai trò của nhà nước cho thấy nhiều người trong giới thương mại chưa hiểu rõ tính khách quan và tác động của các quy luật này Họ thường kỳ vọng vào sự can thiệp của nhà nước để thúc đẩy sự phát triển kinh tế, cho rằng nhà nước có khả năng điều khiển mọi hoạt động kinh tế xã hội Do đó, họ mong muốn nhà nước ban hành các chính sách kinh tế thuận lợi cho doanh nghiệp, như chính sách giảm lãi suất cho vay, chính sách thuế xuất nhập khẩu, và các chính sách thị trường khác.
1.1.2 Học thuyết kinh tế của chủ nghĩa trọng thương Anh
Chủ nghĩa trọng thương Anh, phát triển mạnh mẽ nhất ở Tây Âu vào thế kỷ XVI và XVII, trải qua hai giai đoạn quan trọng.
- Giai đoạn 1- Học thuyết tiền tệ (Bảng cân đối tiền tệ - thế kỷ XVI) Đại biểu của học thuyết tiền tệ là William Staford
William Stafford (1554 - 1612) tập trung vào tư tưởng "Bảng cân đối tiền tệ", nhằm ngăn chặn tiền chảy ra nước ngoài và khuyến khích thu hút vốn từ nước ngoài Ông lý luận rằng ngoại thương sẽ mang lại lợi ích kinh tế lớn cho quốc gia, từ đó đề xuất các chính sách ngoại thương phù hợp để gia tăng nguồn thu cho đất nước.
Giai cấp tư sản non trẻ, chưa nắm quyền lực chính trị, phải đối mặt với sự thống trị của giai cấp quý tộc Điều này dẫn đến sự ra đời của chủ nghĩa trọng thương như một phản kháng đối với chế độ phong kiến.
+ Về phương diện khoa học kỹ thuật: phát minh quan trọng về địa lý tìm ra châu Mỹ và đường sang châu Á (1492) của
Crixtôpphơrcôlômbô đã làm cho Trung tâm mậu dịch châu Âu được chuyển từ Địa Trung Hải sang Đại Tây Dương Các nước
Hà Lan, Pháp và Anh đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển mậu dịch và du thương, giúp chuyển vàng từ châu Mỹ sang châu Âu Sự kiện này khẳng định tầm quan trọng của thương nghiệp và trao đổi hàng hóa, yêu cầu phải có lý thuyết kinh tế để hướng dẫn hoạt động thương mại Do đó, các học thuyết kinh tế trọng thương đã ra đời để đáp ứng nhu cầu này.
1.1.1.2 Những tư tưởng kinh tế chủ yếu của chủ nghĩa trọng thương
Chủ nghĩa trọng thương là hệ thống tư tưởng kinh tế đại diện cho lợi ích của tầng lớp thương nhân, phản ánh nhu cầu và quyền lợi của tư bản thương nghiệp lớn Nội dung chính của tư tưởng kinh tế trong chủ nghĩa trọng thương tập trung vào việc thúc đẩy thương mại và tích lũy tài sản, nhấn mạnh vai trò quan trọng của thương nhân trong sự phát triển kinh tế.
Tiền được coi là của cải thực sự của xã hội và là tiêu chuẩn đánh giá sự giàu có của các quốc gia Hàng hóa chỉ đóng vai trò là phương tiện để gia tăng khối lượng tiền Các hoạt động kinh tế không làm tăng số lượng tiền thường bị xem là bất lợi Những người theo chủ nghĩa trọng thương khuyến nghị rằng nhà nước tư sản cần áp dụng chính sách kinh tế tập trung nhằm tăng cường khối lượng tiền và cấm tiêu dùng các mặt hàng xa xỉ nhập khẩu.
Một, xuất khẩu hàng hóa theo công thức: H 1 - T - H 2 (H 1 >H 2 ) Hai, phát triển thương mại gián tiếp theo công thức:
T 1 - H - T 2 (T 2 >T 1 ) Để làm giàu, Mun đề ra 10 biện pháp thực hiện thương nghiệp xuất siêu:
Việc mở rộng trồng cây công nghiệp sẽ góp phần giảm thiểu nhập khẩu hàng xa xỉ phẩm, đồng thời khuyến khích xuất khẩu hàng hóa giá rẻ Xuất khẩu hàng hóa bằng tàu của nước Anh cũng sẽ được thúc đẩy, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế Cuối cùng, tiêu dùng tiết kiệm tài nguyên là một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
+ Phát triển nghề đánh cá + Phát triển thương nghiệp làm giàu + Xuất khẩu tiền tệ
+ Miễn thuế xuất khẩu đối với hàng hóa làm bằng nguyên liệu nước ngoài hoặc được sản xuất trong nước
Học thuyết trọng thương Anh khẳng định rằng nhiệm vụ kinh tế của quốc gia là làm giàu và tích lũy tiền, nhưng phương pháp tích lũy này lại khác nhau qua các giai đoạn.
1.1.3 Học thuyết kinh tế của chủ nghĩa trọng thương Pháp Ở Pháp, chủ nghĩa trọng thương bắt rễ sâu hơn ở Anh, vì về kinh tế nước Pháp có điều kiện để tiếp thu và thực hành học thuyết trọng thương hơn Chủ nghĩa trọng thương Pháp không trải qua hai giai đoạn phát triển rõ rệt nhưng nó thúc đẩy nhanh thương “xuất ra nước ngoài nhiều hơn mua ở nước ngoài về”, đồng thời nêu ra khẩu hiệu: Chi tiêu tiền ở nước ngoài ít, thu tiền từ nước ngoài về càng nhiều càng tốt, mọi sự thiếu thốn, nghèo đói là do không đủ tiền nên phải giữ cho khối lượng tiền không hao hụt
Như vậy, giai đoạn này, những người trọng thương chỉ hiểu tiền với chức năng phương tiện cất trữ, chưa hiểu bản chất và quy luật lưu thôngtiền tệ.
- Giai đoạn 2 - Học thuyết trọng thương (Bảng cân đối thương mại), thế kỷ XVI,XVII, đại biểu là Thomas Mun (1571
Tư tưởng của Thomas Mun nhấn mạnh rằng xuất khẩu tiền là một chiến lược quan trọng để gia tăng của cải Ông cho rằng cần phân biệt giữa lợi ích trước mắt và kết quả cuối cùng; ban đầu, việc giảm bớt của cải là cần thiết để sau đó có thể tăng cường sự thịnh vượng Mun đề xuất rằng việc xuất khẩu 1 triệu bảng là bước khởi đầu cho quá trình này.
Anh ra nước ngoài mua hàng hóa để bán lại, thu về 3 triệu bảng Anh Để đạt xuất siêu, chỉ nên xuất khẩu thành phẩm thay vì nguyên liệu, thực hiện thương mại trung gian bằng cách mua rẻ ở nước này và bán đắt ở nước khác Cần áp dụng chính sách thuế quan bảo hộ để kiểm soát hàng nhập khẩu và khuyến khích phát triển sản xuất trong nước Theo Mun, những luật lệ cấm xuất khẩu tiền trước đây cần được thay đổi, cho phép thương nhân buôn bán ở những nơi có lợi Đối với thương nhân nước ngoài, cũng cần tạo điều kiện cho họ kinh doanh hàng hóa của Anh ở các thuộc địa, nơi mang lại lợi ích cao hơn.
Thomas Mun đưa ra hai phương pháp thực hiện thương nghiệp xuất siêu:
Học thuyết kinh tế của các đại biểu tư sản cổ điển
2.1 Hoàn cảnh ra đời, đặc điểm của các học thuyết kinh tế tư sản cổ điển
Các học thuyết kinh tế tư sản cổ điển hình thành vào cuối thế kỷ XVII và phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ XVIII cũng như nửa đầu thế kỷ XIX, với sự phát triển chủ yếu ở Anh và Pháp.
Các nhà kinh tế tư sản tiêu biểu: W.Petty, A.Smith, D.Ricardo (người Anh) và Sismonde (người Pháp).
2.1.1 Hoàn cảnh ra đời của các học thuyết kinh tế tư sản cổ điển
Cuối thế kỷ XVII, quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản đã gần hoàn tất, dẫn đến sự suy giảm vai trò của tư bản thương nghiệp và lý luận trọng thương không còn đủ sức thuyết phục.
A.Turgot cho rằng, thu nhập của công nhân gọi là tiền lương và thu nhập của các nhà tư bản gọi là lợi nhuận, từ đó nêu lên
“quy luật sắt về tiền lương” Hạt nhân hợp lý của tiền lương là tư liệu sinh hoạt tối thiểu chính là cơ sở để xác định tiền lương
Ông cho rằng, tiền lương của công nhân cần được giới hạn ở mức tối thiểu cho nhu cầu sinh hoạt, do cung lao động luôn vượt quá cầu lao động Điều này dẫn đến sự cạnh tranh giữa công nhân để tìm việc, tạo điều kiện cho nhà tư bản trả lương ở mức tối thiểu.
Ba, Lý thuyết giá trị thặng dư, lợi nhuận.
Sản phẩm thặng dư là sản phẩm dôi ra ngoài sản phẩm cần thiết của người làm ruộng, đó là phần sản phẩm dùng để nộp địa tô.
A.Turgot là người có tư tưởng bình quân hóa lợi nhuận trong các ngành sản xuất khác nhau và phát hiện ra tỷ suất lợi nhuận có xu hướng giảm sút
K.Marx đánh giá cao điểm mới về lý luận của A.Turgot và khẳng định, A.Turgot làm cho phái trọng nông có một hình thức phát triển rộng rãi nhất.
Tuy vậy, Turgot vẫn còn khá nhiều hạn chế:
Ông nhấn mạnh rằng "quy luật về độ phì nhiêu của đất đai ngày càng giảm", tuy nhiên, điều này sai lầm vì thực tế phát triển nông nghiệp cho thấy độ màu mỡ của đất không chỉ phụ thuộc vào yếu tố tự nhiên mà còn bị ảnh hưởng bởi cách thức con người sử dụng và quản lý ruộng đất.
Trong lý luận giá trị, ông ủng hộ quan điểm về giá trị chủ quan, cho rằng giá trị của một vật phẩm được xác định bởi các thuộc tính tự nhiên của nó; vật phẩm nào có nhiều ích lợi sẽ có giá trị lớn hơn Ông nhấn mạnh rằng giá trị trao đổi phụ thuộc vào giá trị chủ quan, điều này trái ngược với chủ nghĩa trọng thương, vốn đề cao vai trò điều tiết kinh tế của nhà nước.
2.2 Nội dung các học thuyết kinh tế tư sản cổ điển 2.2.1 Học thuyết kinh tế của William Petty
2.2.1.1 Sơ lược tiểu sử của W Petty
W.Petty (1623- 1687) là nhà kinh tế học người Anh Ông nghiên cứu nhiều lĩnh vực khác nhau và có nhiều tài năng: năm
1647 phát minh ra máy chữ, năm 1649 ông nhận học vị tiến sĩ vật lý, năm 1657 trở thành giáo sư giải phẫu và âm nhạc, năm
Năm 1658, W Petty làm bác sĩ trong quân đội của Cromwell và đồng thời là một nhà công nghiệp lớn cũng như chủ đồn điền K Marx đã nhận định rằng W Petty là một nhân vật toàn tài, được xem là “cha đẻ” của kinh tế chính trị tư sản cổ điển Anh.
Thế giới quan và phương pháp luận của W Petty đã có những bước tiến vượt bậc so với chủ nghĩa trọng thương nhờ vào sự kết hợp giữa lý luận và thực tiễn.
Về kinh tế, W.Petty đã viết nhiều tác phẩm có giá trị: “Bàn về thuế khoá và lệ phí” (1662), “Giải phẫu học chính trị Ireland”
(1672), “Số học chính trị” (1676), “Bàn về tiền tệ” (1682).
2.2.1.2.Nội dung cáchọc thuyết kinh tế của W Petty Một, Lý thuyết giá trị lao động.
W.Petty là người đặt nền móng cho lý thuyết giá trị lao động, ông là người đầu tiên xác định đúng đắn vai trò của lao động trong việc tạo ra giá trị, lao động là nguồn gốc thực sự của của cải. Nghiên cứu giá trị lao động, ông dùng thuật ngữ giá cả bao gồm giá cả tự nhiên và giá cả chính trị Theo ông, giá cả tự
Thực tiễn đó đòi hỏi phải có lý luận mới thay thế cho lý luận của chủ nghĩa trọng thương.
Sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất và sự gia tăng các công trường thủ công tư bản chủ nghĩa cho thấy rằng nguồn gốc của cải không đến từ lưu thông mà từ sản xuất Điều này đã tạo điều kiện cho các nhà kinh tế tư sản cổ điển phát triển các học thuyết khẳng định rằng lao động làm thuê của người nghèo chính là nguồn gốc làm giàu cho các nhà tư bản.
Xã hội hiện nay cần phê phán phương thức sản xuất phong kiến đã lỗi thời, đồng thời khẳng định sự ưu việt của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa Điều này đòi hỏi tìm ra các biện pháp nhằm bảo vệ và thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của chủ nghĩa tư bản.
Trường phái kinh tế chính trị cổ điển ra đời đáp ứng được các yêu cầu đó.
2.1.2 Đặc điểm của các học thuyết kinh tế tư sản cổ điển
Kinh tế chính trị tư sản cổ điển đã chuyển trọng tâm nghiên cứu từ lĩnh vực lưu thông sang lĩnh vực sản xuất, từ đó đi sâu vào việc phân tích và giải thích chính xác nguồn gốc của cải.
Các nhà kinh tế chính trị tư sản cổ điển đã áp dụng phương pháp trừu tượng hoá để nghiên cứu và hệ thống hóa các phạm trù kinh tế như giá trị, giá cả, tiền và lợi nhuận Tuy nhiên, do hạn chế về thế giới quan và điều kiện lịch sử, họ đã đưa ra những kết luận không khoa học và mâu thuẫn với quan điểm của chính mình, thể hiện tính hai mặt trong phương pháp luận của trường phái này.
Các học thuyết kinh tế tư sản cổ điển nhấn mạnh tầm quan trọng của tự do kinh tế và quy luật vận hành của nền kinh tế Khi lưu thông tiền tệ tăng nhưng tốc độ chu chuyển của tiền chậm, số lượng tiền trong lưu thông sẽ gia tăng, và ngược lại.
W.Petty nghiên cứu ảnh hưởng của thời hạn thanh toán đến lượng tiền cần cho lưu thông Nếu thời hạn thanh toán dài, số lượng tiền cần cho lưu thông lớn và ngược lại K.Marx đánh giá cao luận điểm này và coi đây là phán đoán tài tình của W.Petty.
Ba, Lý thuyết tiền lương