Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Nguyễn Thị Tân An (2013), Xây dựng các tình huống dạy học hỗ trợ quá trình toán học hóa, Tạp chí KHOA HỌC ĐHSP TP HCM, Số 48, tr.5-14 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xây dựng các tình huống dạy học hỗ trợ quá trình toán học hóa |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Tân An |
Nhà XB: |
Tạp chí KHOA HỌC ĐHSP TP HCM |
Năm: |
2013 |
|
[2] Phan Anh, Góp phần phát triển năng lực toán học hóa tình huống thực tiễn cho học sinh Trung học phồ thông qua dạy học Đại số và Giải tích, Luận án Tiến sĩ, Đại học Vinh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Góp phần phát triển năng lực toán học hóa tình huống thực tiễn cho học sinh Trung học phồ thông qua dạy học Đại số và Giải tích |
Tác giả: |
Phan Anh |
Nhà XB: |
Đại học Vinh |
|
[3] Bộ GD&ĐT, (2018), Chương trình giáo dục phổ thông, Chương trình tổng thể, (Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chương trình tổng thể |
Tác giả: |
Bộ GD&ĐT |
Năm: |
2018 |
|
[4] Bộ GD&ĐT, (2018), Chương trình giáo dục phổ thông Môn Toán, (Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chương trình giáo dục phổ thông Môn Toán |
Tác giả: |
Bộ GD&ĐT |
Năm: |
2018 |
|
[5] Bộ GD&ĐT, (2014), Tài liệu thực hành giới thiệuPISA và các dạng câu hỏi được OECD phát hành(Lưu hành nội bộ). NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài liệu thực hành giới thiệuPISA và các dạng câu hỏi được OECD phát hành |
Tác giả: |
Bộ GD&ĐT |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2014 |
|
[6] Lê Thị Hoài Châu (2014), Mô hình hóa trong dạy học khái niệm đạo hàm, Tạp chí KHOA HỌC ĐHSP TP HCM, Số 65, tr. 5-18 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí KHOA HỌC ĐHSP TP HCM |
Tác giả: |
Lê Thị Hoài Châu |
Năm: |
2014 |
|
[7] Nguyễn Huy Đoan(Chủ biên), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm, Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh, Đặng Hùng Thắng,(2008), Bài tập Giải tích 12 nâng cao, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài tập Giải tích 12 nâng cao |
Tác giả: |
Nguyễn Huy Đoan, Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm, Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh, Đặng Hùng Thắng |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2008 |
|
[8] Phan Thị Thu Hiền (2015), Vận dụng phương pháp mô hình hóa trong dạy học đại số lớp 10 ở trường trung học phổ thông, Luận văn Thạc Sĩ, ĐH Thái Nguyên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vận dụng phương pháp mô hình hóa trong dạy học đại số lớp 10 ở trường trung học phổ thông |
Tác giả: |
Phan Thị Thu Hiền |
Năm: |
2015 |
|
[9] Nguyễn Bá Kim, (2011), Phương pháp dạy học môn Toán, Nxb Đại học Sư phạm, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học môn Toán |
Tác giả: |
Nguyễn Bá Kim |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Sư phạm |
Năm: |
2011 |
|
[10] Nguyễn Danh Nam (2013), Phương pháp mô hình hóa trong dạy học Toán ở Trường phổ thông, Kỷ yếu Hội thảo khoa học cán bộ trẻ các trường sư phạm toàn quốc, NXB Đà Nẵng, tr.512-516 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp mô hình hóa trong dạy học Toán ở Trường phổ thông |
Tác giả: |
Nguyễn Danh Nam |
Nhà XB: |
NXB Đà Nẵng |
Năm: |
2013 |
|
[11] Nguyễn Danh Nam (2015), Quy trình mô hình hóa trong dạy học toán ở trường phổ thông, Tạp chí khoa học ĐHQGHN: Nghiên cứu Giáo dục, Tập 31, Số 3, tr.1-10 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy trình mô hình hóa trong dạy học toán ở trường phổ thông |
Tác giả: |
Nguyễn Danh Nam |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học ĐHQGHN: Nghiên cứu Giáo dục |
Năm: |
2015 |
|
[13] Nguyễn Thị Nga (2011), Mô hình hóa toán học các hoạt động biến thiên trong dạy học nhờ hình học động dự án nghiên cứu MIRA, Tạp chí khoa học ĐHSP TP HCM, số 28, tr.55-63 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí khoa học ĐHSP TP HCM |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Nga |
Năm: |
2011 |
|
[14] Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan(Chủ biên), Trần phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm, Đặng Hùng Thắng, (2008), Giải tích 12 nâng cao(Sách giáo viên), Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tích 12 nâng cao |
Tác giả: |
Đoàn Quỳnh, Nguyễn Huy Đoan, Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm, Đặng Hùng Thắng |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2008 |
|
[15] Trần Trung, Đặng Xuân Cương, Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Danh Nam (2011). Ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn Toán ở trường phổ thông.NXB Giáo dục Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn Toán ở trường phổ thông |
Tác giả: |
Trần Trung, Đặng Xuân Cương, Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Danh Nam |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục Việt Nam |
Năm: |
2011 |
|
[16] Trần Vui, (2014),Giải quyết vấn đề thực tế trong dạy học Toán. Nxb ĐH Huế Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải quyết vấn đề thực tế trong dạy học Toán |
Tác giả: |
Trần Vui |
Nhà XB: |
Nxb ĐH Huế Tiếng Anh |
Năm: |
2014 |
|
[17] Blomhoj, M., Jensen, T. (2007). What's all the fuss about competencies? In W. Blum, P. L. Galbraith, H. Henn, M. Niss, (Eds.): Modelling and Applications in Mathematics Education (ICMI Study 14), 45-56, Springer |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
What's all the fuss about competencies |
Tác giả: |
M. Blomhoj, T. Jensen |
Nhà XB: |
Springer |
Năm: |
2007 |
|
[18] Blum, Ferry (2009). Mathematical Modelling: Can it be taught and learnt? Journal of Mathematical Modelling and Application. 1(1), 45-58 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mathematical Modelling: Can it be taught and learnt |
Tác giả: |
Ferry Blum |
Nhà XB: |
Journal of Mathematical Modelling and Application |
Năm: |
2009 |
|
[19] Griffin, P. (2017). Assessment for teaching (P. Griffin Ed. 2nd ed.). Singapore: Cambridge University Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Assessment for teaching |
Tác giả: |
P. Griffin |
Nhà XB: |
Cambridge University Press |
Năm: |
2017 |
|
[20] Houston, K., & Neill, N. (2003). Investigating students’ modeling skills. In Q. Ye, W. Blum, S. K. Houston, & Q. Jiang (Eds.): Mathematical modelling in education and culture (ICTMA 10), 54-66, Horwood |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mathematical modelling in education and culture (ICTMA 10) |
Tác giả: |
Houston, K., Neill, N |
Nhà XB: |
Horwood |
Năm: |
2003 |
|
[21] Jensen, T. H. (2007). Assessing mathematical modelling competency. In C. Haines, P. Galbraith, W. Blum and S. Khan (Eds.): Mathematical Modelling Education, Engineering and Economics (ICTMA12), 141-148, Horwood |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mathematical Modelling Education, Engineering and Economics (ICTMA12) |
Tác giả: |
T. H. Jensen |
Nhà XB: |
Horwood |
Năm: |
2007 |
|