Lịch sử vấn đề nghiên cứu
Nghiên cứu ở nước ngoài
Tạo động lực cho học sinh, đặc biệt là những học sinh yếu kém, là một vấn đề đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà giáo dục trên thế giới Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc phát huy tính tích cực, độc lập, tự giác và sáng tạo của người học là rất quan trọng Đồng thời, giáo dục suốt đời và bền vững cũng là những yếu tố cần được xem xét để nâng cao động lực học tập cho học sinh.
Các nhà bác học cổ đại như Socrates và Aristoteles đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát huy tính tích cực trong học sinh Họ mong muốn giáo dục giúp học trò tránh rơi vào trạng thái thụ động, trở thành những người có khả năng tự nhận thức và tự tìm ra chân lý.
Trong nhiều năm, nhóm nghiên cứu do N.A Menchinskaija lãnh đạo đã khám phá vấn đề học sinh yếu kém, từ đó đưa ra khái niệm “lực học” dựa trên các đặc điểm tâm lý của học sinh Các nhà khoa học nhấn mạnh sự cần thiết phân biệt giữa lực học chung, thể hiện trong việc học tất cả các môn, và lực học riêng, chỉ xuất hiện trong một môn học cụ thể Họ cũng chỉ ra rằng các đặc điểm tư duy của học sinh là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến lực học của các em.
Các nghiên cứu ở trong nước
Vấn đề tổ chức dạy học cho học sinh yếu kém được đề cập trong nghiên cứu của tác giả Su-ki-na, xuất bản bởi nhà xuất bản Giáo dục Mockba năm 1971 Nghiên cứu này đã được biên dịch bởi Nguyễn Văn Diên từ Đại học Sư Phạm Hà Nội I và phát hành vào năm 1975.
"Bài viết 'Từ hứng thú đến tài năng' của tác giả L.X.Xô-Lô-Vây-Trích, được biên dịch bởi Lê Khánh Trường và phát hành bởi nhà xuất bản Phụ Nữ Hà Nội vào năm 1975, khám phá hành trình phát triển từ sở thích đến tài năng, nhấn mạnh tầm quan trọng của đam mê trong việc hình thành kỹ năng và năng lực cá nhân."
“Mở cánh cửa trí tuệ cho trẻ bằng sự hứng thú trong học tập” của Nguyễn Nhật Quang năm 2009 [26]
Nghiên cứu cho thấy hứng thú là yếu tố quan trọng trong hoạt động của con người, tạo động lực để họ tham gia tích cực hơn Khi đối mặt với khó khăn trong công việc phù hợp với sở thích, con người vẫn cảm thấy thoải mái và đạt được kết quả cao Đặc biệt, trong lĩnh vực học tập, hứng thú có vai trò rất lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập của học sinh.
Mục tiêu của môn Hóa học trong việc thực hiện mục tiêu giáo dục phổ thông
Mục tiêu của giáo dục phổ thông
Mục tiêu giáo dục Việt Nam là phát triển con người toàn diện với đạo đức, trí tuệ, sức khỏe, thẩm mỹ và nghề nghiệp Giáo dục hướng tới việc hình thành nhân cách, phẩm chất và năng lực công dân, đồng thời khẳng định lòng trung thành với lý tưởng dân tộc và chủ nghĩa xã hội, nhằm đáp ứng yêu cầu xây dựng và bảo vệ Tổ Quốc.
Những định hướng giáo dục hiện đại nhấn mạnh việc phát triển toàn diện nhân cách và gắn kết lý thuyết với thực tiễn, nhằm khuyến khích động lực và hứng thú học tập của học sinh Điều này không chỉ đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội trong bối cảnh đổi mới mà còn cần thiết cho việc cải cách toàn diện hệ thống giáo dục trung học Đặc biệt, việc đổi mới chương trình và phương pháp dạy học Hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các mục tiêu chiến lược mà Đảng đã đề ra.
Vai trò của giáo dục phổ thông
Giáo dục đóng vai trò là công cụ và phương tiện thiết yếu, giúp cá nhân và tập thể phát triển một cách hài hòa, nâng cao giá trị và tiềm năng con người.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội hài hòa, nơi mọi thành viên đều hiểu biết, có khả năng làm việc và sống chung với nhau Để đạt được điều này, cần chú trọng đến việc giáo dục, bởi mỗi cá nhân sinh ra với những quan điểm và năng lực học tập khác nhau Đặc biệt, cần quan tâm đến những học sinh yếu kém để họ không bị bỏ lại phía sau Cần tạo động lực học tập cho các em, giúp các em nắm vững kiến thức và phát triển tư duy biện chứng, từ đó trở thành những người có ích cho xã hội.
Động lực và tạo động lực cho học sinh
Động lực
1.3.1.1 Khái niệm động lực Động lực đƣợc nêu theo nhiều cách khác nhau Robin coi động lực làm việc nhƣ một nhu cầu thỏa mãn bản thân Vitor.H.Vroom đã đƣa ra một lí thuyết đáng chú ý là: Lí thuyết động cơ thúc đẩy kì vọng – hay còn gọi là thuyết mong đợi Voorm coi động lực nhƣ sự thúc đẩy từ bên trong, dựa trên nhu cầu cơ bản một cách có ý thức và vô ý thức của cá nhân, dẫn dắt cá nhân hoàn thành mục tiêu Động cơ còn thúc đẩy người làm việc sẽ đƣợc quy định bởi giá trị mà họ mong đợi Động cơ coi là yếu tố bên trong – yếu tố tâm lí Tuy vậy, yếu tố tâm lí có thể nảy sinh từ tác động bên ngoài Các yếu tố bên ngoài tác động tác động đến cá nhân làm nảy sinh yếu tố tâm lí bên trong thúc đẩy hoạt động Động lực học tập không có sẵn, không có cá nhân nào sinh ra đã có hay không có động lực Động lực đƣợc hình thành trong quá trình sống, học tập và làm việc
1.3.1.2 Vai trò của động lực
Vấn đề tạo động lực được xem là yếu tố cốt lõi trong việc nâng cao hiệu quả lao động, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó đối với sự nghiệp của con người Động lực không chỉ giúp tăng cường năng suất làm việc mà còn được công nhận rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau.
- Động lực được quy định xu hướng của hoạt động của cá nhân Động lực đóng vai trò chỉ huy để đạt đến mục tiêu chung
Động lực là yếu tố quan trọng giúp người lao động duy trì sự bền bỉ và kiên trì trong công việc, từ đó nâng cao năng lực và trình độ bản thân Những người có động lực thường hoàn thành công việc tốt hơn và có xu hướng học hỏi để phát triển kỹ năng chuyên môn Ngược lại, những người thiếu động lực dễ bỏ cuộc và không rèn luyện được khả năng của mình Thực hiện công việc lặp đi lặp lại trong thời gian dài có thể làm giảm sự nhiệt tình và hứng thú, nhưng động lực giúp cá nhân khám phá những khía cạnh hấp dẫn và ý nghĩa của công việc.
Người lao động có thể hoàn thành công việc ngay cả khi thiếu động lực, nhưng việc này sẽ tạo ra rào cản lớn cho việc nâng cao chất lượng và hiệu quả công việc.
Động lực bên trong và bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cá nhân hoạt động Động lực bên trong bao gồm các yếu tố tâm lý như niềm tin vào giá trị và ý nghĩa của nghề nghiệp, sự hứng thú và đam mê với công việc, cùng lý tưởng cá nhân Ngược lại, động lực bên ngoài liên quan đến môi trường làm việc và các yếu tố xã hội, như khen thưởng và sự công nhận từ người khác, cũng góp phần quan trọng vào sự nỗ lực của cá nhân.
Động lực cá nhân và động lực xã hội đóng vai trò quan trọng trong hành động của con người Động lực cá nhân xuất phát từ mục tiêu mang lại lợi ích cho bản thân, trong khi động lực xã hội thúc đẩy cá nhân hoạt động vì lợi ích của cộng đồng Sự kết hợp giữa hai loại động lực này có thể tạo ra những ảnh hưởng tích cực đối với cả cá nhân và xã hội.
Động lực kết quả và động lực quá trình là hai khía cạnh quan trọng trong việc thúc đẩy hành động cá nhân Động lực kết quả tập trung vào nhu cầu đạt được kết quả cụ thể, với sự thỏa mãn đến từ việc hoàn thành công việc Ngược lại, động lực quá trình nhấn mạnh giá trị của chính việc thực hiện công việc, mang lại niềm vui và cảm giác thỏa mãn cho cá nhân trong suốt quá trình làm việc Tóm lại, động lực kết quả là yếu tố chính thúc đẩy hoạt động của cá nhân, khi mà kết quả cuối cùng trở thành mục tiêu cần đạt được.
Tạo động lực
Tạo động lực là nhiệm vụ quan trọng của lãnh đạo và quản lý, giúp dẫn dắt hoạt động của tập thể hiệu quả.
Tạo động lực là quá trình mà người quản lý xây dựng và triển khai các chính sách cùng với việc lựa chọn và sử dụng các biện pháp, kỹ thuật nhằm tác động đến nhân viên, từ đó khơi dậy sự tích cực trong hoạt động của họ.
Tạo động lực làm việc là quá trình kích thích hệ thống động cơ của người lao động, giúp chuyển hóa các kích thích bên ngoài thành động lực tâm lý bên trong Điều này không chỉ là trách nhiệm của nhà quản lý mà còn là nhiệm vụ của mọi cá nhân trong tập thể Mỗi người có thể bắt đầu bằng cách tạo động lực cho chính mình và sau đó lan tỏa động lực đó đến đồng nghiệp.
- Tạo động lực cần chú ý ba nguyên tắc:
Xem xét các yếu tố khách quan ảnh hưởng đến tâm lý con người và vị thế xã hội của nghề nghiệp là rất quan trọng Nghề dạy học không chỉ có những điểm hấp dẫn riêng mà còn mang lại nhiều lợi thế so với các ngành nghề khác Việc hiểu rõ những điều kiện này giúp nâng cao giá trị và sự thu hút của nghề giáo dục trong xã hội.
Để tạo động lực hiệu quả, cần đảm bảo sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố vật chất và tinh thần Việc chỉ dựa vào các yếu tố vật chất có thể dẫn đến sự lệ thuộc, trong khi chỉ tập trung vào yếu tố tinh thần lại dễ khiến động lực suy giảm Vì vậy, sự kết hợp giữa hai yếu tố này là cần thiết để duy trì và nâng cao động lực.
Các phương pháp kích thích cần phải cụ thể và phù hợp với từng giáo viên, vì mỗi người có định hướng giá trị, nhu cầu và kỳ vọng khác nhau Do đó, yếu tố tạo động lực sẽ khác nhau giữa các cá nhân Nếu phương pháp tạo động lực không phù hợp, hiệu quả sẽ không cao.
Động lực của quá trình dạy học
Động lực được hình thành từ sự xuất hiện của mâu thuẫn bên trong và bên ngoài Những mâu thuẫn này chính là nền tảng để chuyển hóa thành động lực hành động.
Mâu thuẫn trong bài học cần được học sinh chú ý, vì đây là yếu tố quan trọng giúp họ nhận thức rõ ràng về những khó khăn Việc nhận diện và cảm thấy khó khăn sẽ tạo ra nhu cầu giải quyết vấn đề, từ đó giúp học sinh hoàn thành nhiệm vụ đề ra một cách hiệu quả.
Mâu thuẫn cần phải phù hợp với khả năng của học sinh, đòi hỏi nỗ lực tối đa về trí tuệ và thể lực để có thể giải quyết Việc nhận thức rõ về mâu thuẫn sẽ kích thích hứng thú và mong muốn tìm ra giải pháp từ phía học sinh.
Tác dụng của việc tạo động lực cho HS trong QTDH
Tạo động lực cho học sinh trong quá trình dạy học là yếu tố quan trọng giúp phát triển nhân cách và tri thức của các em, đồng thời thúc đẩy quá trình nhận thức hiệu quả.
- Là yếu tố cần thiết cho sự phát triển nhân cách, tri thức và nhận thức của HS
- Làm chỗ tựa cho sự ghi nhớ, cho phép HS duy trì sự chú ý ở mức độ cao
- Đóng vai trò trung tâm, tạo nên cơ sở, động cơ trong các hoạt động nghiên cứu và sáng tạo
- Góp phần quan trọng trong sự phát triển kĩ năng, kĩ xảo và trí tuệ của HS, làm cho hiệu quả của hoạt động học tập đƣợc nâng cao.
Một số phương pháp dạy học tích cực
Day học hợp tác theo nhóm
Hoạt động nhóm trong dạy học, hay còn gọi là dạy học hợp tác, là hình thức tổ chức giáo dục mà học sinh làm việc cùng nhau dưới sự hướng dẫn của giáo viên Trong mô hình này, các học sinh tương tác và giao tiếp với nhau, đồng thời giáo viên cũng có mối liên hệ trực tiếp với từng học sinh, nhằm đạt được mục tiêu học tập chung của nhóm.
Hoạt động nhóm tạo cơ hội cho các thành viên chia sẻ băn khoăn và kinh nghiệm cá nhân, từ đó phát triển phương pháp nhận thức mới Quá trình học tập trong nhóm không chỉ là việc tiếp thu kiến thức mà còn là sự trao đổi lẫn nhau về kỹ năng, phương pháp học tập, kỹ năng giao tiếp và các kỹ năng xã hội khác.
1.4.1.2 Đặc điểm của dạy học theo nhóm
-Hoạt động xây dựng nhóm: luôn đòi hỏi sự nỗ lực của từng cá nhân và cùng chia sẻ trách nhiệm lãnh đạo nhóm, trao đổi trực diện nhau
Sự phụ thuộc tích cực giữa các cá nhân là yếu tố quan trọng trong một nhóm, nơi mỗi thành viên cần nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ của mình Thành công của từng cá nhân không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mà còn góp phần vào thành công chung của toàn đội.
Các thành viên trong nhóm có trách nhiệm cá nhân và trách nhiệm nhóm, hỗ trợ lẫn nhau để hoàn thành nhiệm vụ chung Họ cũng tự đánh giá kết quả công việc của bản thân và của các thành viên khác.
Học sinh phát triển kỹ năng hợp tác trong học tập thông qua việc lĩnh hội kiến thức, thực hành và thể hiện bản thân Điều này giúp củng cố các kỹ năng xã hội như lắng nghe, đặt câu hỏi, trả lời, giảng bài cho nhau và giải quyết xung đột.
1.4.1.3 Ưu nhược điểm của phương pháp dạy theo nhóm a Ƣu điểm [30]
Hoạt động nhóm là phương pháp giảng dạy hiện đại, linh hoạt và hiệu quả, giúp học sinh thích ứng với xã hội phát triển Phương pháp này khuyến khích sự hợp tác và phân công công việc trong cộng đồng, tạo ra môi trường học tập tích cực và gắn kết.
Làm việc nhóm giúp tăng cường tình đoàn kết và ý thức tập thể nhờ sự hiểu biết lẫn nhau giữa các thành viên Qua đó, các thành viên cũng sẽ tuân thủ các quy định của nhóm, tạo nền tảng cho việc hình thành những công dân tuân thủ pháp luật tốt trong tương lai.
Dạy học hợp tác mang lại nhiều cơ hội cho học sinh tham gia vào quá trình giải quyết vấn đề trong học tập, giúp các em chủ động khám phá và tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
- Tác động tích cực đến động cơ, sự nhận thức và cả phương pháp học tập, có ích cho việc tự học sau này
- Phát huy cao độ năng lực học tập cá nhân, ý thức đƣợc khả năng của mình, nâng cao niềm tin vào việc học tập b Nhƣợc điểm [30]
- Tổ chức hoạt động nhóm không chặt chẽ sẽ có thành viên ỷ lại không làm việc (hiện tƣợng ăn theo)
- Có thể đi chệch hướng thảo luận do tác động của một vài cá nhân (hiện tượng chi phối, tách nhóm)
Một số học sinh khá, giỏi trong nhóm thường chi phối quá trình và kết quả thảo luận, dẫn đến việc không đề cao sự tương tác bình đẳng và tầm quan trọng của từng thành viên trong nhóm.
- HS chỉ quan tâm tới nội dung đƣợc giao chứ không quan tâm đến nội dung của các nhóm khác khiến kiến thức không trọn vẹn
Việc sử dụng kết quả thảo luận chung của nhóm để đánh giá kết quả học tập của từng cá nhân là không công bằng và không phản ánh đúng nỗ lực của mỗi người.
Mỗi tiết học chỉ kéo dài 45 phút, vì vậy giáo viên không thể trình bày toàn bộ nội dung bài học mà phải tập trung vào những điểm chính và quan trọng nhất.
Bài tập hóa học
1.4.2.1 Tác dụng của bài tập hóa học a Tác dụng trí nhớ
Có cơ hội để rèn luyện và củng cố kiến thức hóa học cơ bản, đồng thời hiểu rõ mối quan hệ giữa các nội dung kiến thức này.
- Góp phần hình thành đƣợc những kĩ năng, kĩ xảo cần thiết về bộ môn hóa học ở
HS, giúp họ sử dụng ngôn ngữ hóa học đúng, chuẩn xác
- BTHH còn đƣợc sử dụng nhiều trong quá trình chuẩn bị nghiên cứu các kiến thức mới
- BTHH mở rộng sự hiểu biết một cách sinh động, phong phú và không làm nặng nề khối lƣợng kiến thức của HS
-BTHH có khả năng phát triển tƣ duy sáng tạo của HS b Tác dụng đức dục
BT hóa học không chỉ giúp học sinh rèn luyện kiến thức mà còn phát triển đạo đức tư tưởng, nhờ vào việc giải bài tập, các em sẽ tự hình thành những phẩm chất tốt như kiên nhẫn, chịu khó, cẩn thận, chính xác và khoa học Bên cạnh đó, bài tập còn khuyến khích tính trung thực, sáng tạo và niềm yêu thích đối với bộ môn hóa học.
Bài viết nhấn mạnh khả năng kết nối các nội dung học tập tại trường với thực tiễn phong phú của đời sống xã hội và sản xuất hóa học Điều này được thể hiện qua việc áp dụng các nguyên tắc kỹ thuật tổng hợp, như nguyên tắc ngược dòng và việc tận dụng nhiệt phản ứng, trong nội dung BTHH.
1.4.2.2 Một số cách phân loại bài tập hóa học
Hiện nay, bài tập được phân loại theo nhiều cách khác nhau, vì vậy cần có cái nhìn tổng quát về các dạng bài tập Một trong những cách phân loại chính là dựa vào nội dung toán học của bài tập.
- Bài tập định tính (không có tính toán)
- Bài tập định lƣợng (có tính toán) b Dựa vào nội dung của bài tập hóa học
- Bài tập tổng hợp c Dựa vào tính chất hoạt động học tập của học sinh
- Bài tập lý thuyết (không có tiến hành thí nghiệm)
- Bài tập thực nghiệm (có tiến hành thí nghiệm) d Dựa vào chức năng của bài tập
- Bài tập tái hiện kiến thức (hiểu, biết, vận dụng)
- Bài tập rèn luyện tƣ duy độc lập, sáng tạo (phân tích, tổng hợp, đánh giá) e Dựa vào kiểu hay dạng bài tập
- Bài tập xác định CTPT của hợp chất
- Bài tập nhận biết các chất
- Bài tập xác định phần trăm khối lƣợng các chất
- Bài tập tách các chất ra khỏi hỗn hợp
- Bài tập điều chế các chất
- Bài tập bằng hình vẽ f Dựa vào mục đích sử dụng
- Bài tập dùng để kiểm tra đầu giờ
- Bài tập dùng để củng cố kiến thức
- Bài tập dùng để ôn luyện, tổng kết
- Bài tập để bồi dƣỡng học sinh giỏi
- Bài tập để phụ đạo học sinh yếu g Dựa theo các bước của quá trình dạy học
- Bài tập mở bài, tạo tình huống dạy học
- Bài tập vận dụng khi giảng bài mới
- Bài tập củng cố, hệ thống hóa kiến thức
Hoạt động nhận thức có thể được chia thành hai loại chính: bài tập tái hiện và bài tập sáng tạo Bài tập tái hiện yêu cầu học sinh nhớ lại và tái hiện kiến thức, kỹ năng đã học Trong khi đó, bài tập sáng tạo đòi hỏi học sinh áp dụng kiến thức và kỹ năng để giải quyết vấn đề trong tình huống mới, cần phải phối hợp nhiều kiến thức để tìm ra giải pháp Ở mức độ cao hơn, bài tập sáng tạo còn yêu cầu học sinh giải quyết vấn đề theo những cách thức, kỹ thuật hoặc phương pháp mới.
- Trong thực tế dạy học, có hai cách phân loại bài tập có ý nghĩa hơn cả là phân loại theo nội dung và theo dạng bài
1.4.2.3 Vị trí của bài tập hóa học trong quá trình dạy học
Trong thực tế dạy học hiện nay, nhiều giáo viên chưa nhận thức đúng vai trò của bài tập hóa học trong quá trình giảng dạy Họ thường chỉ sử dụng bài tập vào đầu giờ để kiểm tra kiến thức cũ hoặc vào cuối giờ, cuối chương và cuối học kỳ để ôn tập Quan niệm này chưa chính xác và làm giảm hiệu quả của bài tập trong việc nâng cao chất lượng dạy học.
Giáo viên có thể áp dụng bài tập bất kỳ lúc nào và ở bất cứ đâu để hỗ trợ cho nhiệm vụ và mục đích giảng dạy Tuy nhiên, giáo viên cũng có quyền không sử dụng bài tập nếu cảm thấy điều đó không cần thiết cho công việc giảng dạy của mình.
Bài tập hóa học không chỉ là nội dung đơn thuần mà còn chứa đựng mục đích dạy học quan trọng Để bài tập phát huy hiệu quả, nó cần phù hợp với nội dung giảng dạy và khả năng nhận thức của học sinh, đồng thời phục vụ mục tiêu của giáo viên Việc xác định vị trí chính xác của bài tập trong hệ thống kiến thức là điều cần thiết để nó trở thành một phần hữu cơ trong quá trình truyền thụ kiến thức.
1.4.2.4 Điều kiện để học sinh giải bài tập được tốt
- Nắm chắc lý thuyết: Các định luật, qui tắc, các quá trình hóa học, tính chất lý hóa học của các chất
- Nắm đƣợc các dạng bài tập cơ bản, nhanh chóng xác định bài tập cần giải thuộc dạng bài tậpnào
Để giải bài toán hỗn hợp hiệu quả, cần nắm vững các phương pháp giải thích phù hợp với từng dạng bài tập Hơn nữa, việc hiểu rõ các bước giải cho từng loại bài toán cụ thể cũng rất quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
- Biết được một số thủ thuật và phép biến đổi toán học,cáchgiải phương trình bậc 1, bậc 2 và hệ và hệ phương trình.
Phương pháp dạy học sử dụng phương tiện trực quan
Trong dạy học Hóa học, việc nhận thức tính chất các chất và hiện tượng hóa học không chỉ dựa vào thị giác mà còn cần đến các giác quan khác như thính giác, khứu giác và xúc giác, thậm chí trong một số trường hợp có thể sử dụng vị giác Tất cả các đối tượng nghiên cứu, bao gồm sự vật, hiện tượng, thiết bị và mô hình, đều cung cấp thông tin quan trọng, giúp học sinh lĩnh hội kiến thức và kỹ năng thông qua trải nghiệm trực quan.
- Trong giảng dạy hóa học người ta thường dùng các phương tiện trực quan sau:
- Đối tƣợng và quá trình: Mẫu các chất, dụng cụ, máy móc thiết bị các quá trình vật lý và hóa học (thí nghiệm hóa học)
- Đồ dùng trực quan tạo hình: Tranh ảnh phim và đèn chiếu
- Tài liệu trực quan tƣợng trƣng: biểu đồ, sơ đồ, đồ thị [17]
- Những yêu cầu cơ bản của việc sử dụng các PPDH trực quan:
- Cần phải có sự chọn lọc PTTQ, phương tiện kỹ thuật dạy học sao cho phù hợp với mục đích, yêu cầu của tiết học
- Giải thích rõ mục đích trình bày những PTTQ, phương tiện kỹ thuật dạy học theo một trình tự nhất định tuỳ theo nội dung bài giảng
Các phương tiện cần được chuẩn bị một cách tỉ mỉ và chu đáo, nhằm giải thích rõ ràng các hiện tượng, diễn biến và kết quả của chúng Đồng thời, cần có biện pháp hướng dẫn học sinh quan sát để nhanh chóng phát hiện những dấu hiệu bản chất của sự vật và hiện tượng.
Cần xác định số lượng phương tiện trực quan (PTTQ) và công cụ kỹ thuật dạy học một cách hợp lý, phù hợp với nội dung bài học Việc trình bày quá nhiều phương tiện có thể làm kéo dài thời gian và ảnh hưởng đến hiệu quả giảng dạy.
Để học sinh có thể quan sát một cách hiệu quả, cần xác định rõ mục đích, yêu cầu và nhiệm vụ của việc quan sát Đồng thời, việc hướng dẫn cách thức quan sát và ghi chép những điều quan sát được cũng rất quan trọng.
Để đảm bảo các đồ dùng trực quan dễ dàng quan sát, cần sử dụng thiết bị có kích thước lớn và bố trí chúng ở vị trí cao Ngoài ra, cần chú ý đến ánh sáng cũng như các quy luật về cảm giác và tri giác.
Chỉ nên sử dụng các phương tiện dạy học khi thật sự cần thiết, và sau khi kết thúc, cần cất gọn gàng để không làm mất tập trung của học sinh.
- Đảm bảo phát triển năng lực quan sát chính xác của HS
- Đảm bảo phối hợp lời nói với việc trình bày các phương tiện trực quan và phương tiện kỹ thuật dạy học
1.4.3.2 Sử dụng thí nghiệm trong dạy học a Vai trò của thí nghiệm trong dạy học hóa học
Thí nghiệm đóng vai trò quan trọng trong dạy học hóa học, là phương tiện trực quan chủ yếu giúp thực hiện hiệu quả nhiệm vụ giảng dạy ở trường phổ thông Với những lý do cụ thể, thí nghiệm hóa học không chỉ hỗ trợ việc truyền đạt kiến thức mà còn kích thích sự hứng thú và tư duy sáng tạo của học sinh.
Thí nghiệm hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và hiểu sâu sắc bài học Đây là nền tảng cho quá trình học tập và nhận thức của học sinh, khởi đầu từ sự cảm nhận trực quan, dẫn đến việc trừu tượng hóa và phát triển tư duy từ những khái niệm cụ thể đến trừu tượng.
Thí nghiệm không chỉ nâng cao lòng tin của học sinh vào khoa học mà còn phát triển tư duy của các em Nó đóng vai trò là cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn, đồng thời là tiêu chuẩn đánh giá tính chân thực của kiến thức Thí nghiệm hỗ trợ đắc lực cho tư duy sáng tạo, đồng thời là phương tiện duy nhất giúp hình thành kỹ năng, kỹ xảo thực hành và tư duy kỹ thuật cho học sinh.
Thí nghiệm do giáo viên thực hiện với các thao tác mẫu mực sẽ là hình mẫu cho học sinh học tập và bắt chước Qua đó, học sinh sẽ thực hiện thí nghiệm đúng cách, giúp hình thành các kỹ năng một cách chính xác Những yêu cầu sư phạm về kỹ thuật biểu diễn thí nghiệm đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Việc sử dụng các phương tiện trực quan, đặc biệt là thí nghiệm, giúp học sinh hứng thú và kích thích trí tò mò Tuy nhiên, không phải bất kỳ thí nghiệm nào cũng mang lại kết quả như mong muốn trong giờ học Do đó, giáo viên cần tuân thủ các nguyên tắc sư phạm khi biểu diễn thí nghiệm để đạt được hiệu quả tốt nhất trong quá trình giảng dạy.
Để đảm bảo an toàn cho cả giáo viên và học sinh trong quá trình thí nghiệm, giáo viên cần kiểm tra kỹ lưỡng dụng cụ và hóa chất trước khi thực hiện Tuy nhiên, không nên phóng đại mức độ nguy hiểm của thí nghiệm, vì điều này có thể khiến học sinh cảm thấy sợ hãi và hạn chế việc tham gia vào các hoạt động thí nghiệm.
- Phải bảo đảm kết quả và tính khoa học của thí nghiệm Thí nghiệm có kết quả thì
Học sinh cần tin tưởng vào giáo viên và khoa học; nếu không, uy tín của giáo viên sẽ bị ảnh hưởng Để xây dựng niềm tin này, giáo viên phải chuẩn bị kỹ lưỡng, tuân thủ các nguyên tắc và kỹ thuật trong quá trình giảng dạy Khi thực hiện thí nghiệm, nên chuẩn bị một số dụng cụ dự trữ để thay thế trong trường hợp xảy ra sự cố hỏng hóc.
Thí nghiệm cần được thực hiện một cách rõ ràng để tất cả học sinh có thể quan sát tốt nhất, bao gồm cả việc sắp xếp thiết bị và cách biểu diễn thí nghiệm Nếu cần thiết, có thể sử dụng phông nền hoặc thiết bị đặc biệt để làm nổi bật nội dung của thí nghiệm.
- Thí nghiệm phải đơn giản, gọn gàng thẩm mĩ và phải vừa sức đối với HS
- Số lƣợng thí nghiệm trong một bài và thời gian tiến hành thí nghiệm cần phải tính toán hợp lý, tránh tham lam sử dụng quá nhiều thí nghiệm
Nội dung thí nghiệm cần phải liên kết chặt chẽ với bài học, giúp học sinh hiểu rõ bản chất của vấn đề chính và tạo thành một khối thống nhất với nội dung giảng dạy.
1.5 Đặc điểm tâm lý, phân loại học sinh và các dấu hiệu nhận biết HS yếu kém
1.5.1 Đặt điểm tâm lý học sinh
1.5.1.1 Đặc điểm tâm lý học sinh THPT