NỘI DUNG
DIỄN ĐÀN HỢP TÁC KINH TẾ CHÂU Á -
1.1 Khái quát quá trình hoạt động của Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á -Thái Bình Dương (APEC)
1.1.1 Bối cảnh ra đời của APEC
Từ cuối những năm 70 và đặc biệt trong những năm 80 của thế kỷ XX, các nước châu Á, đặc biệt là Đông Á, đã chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế liên tục và nhanh chóng Sự phát triển ấn tượng của nền kinh tế Nhật Bản, sự nổi bật của các nền kinh tế công nghiệp mới (NICs), cùng với sự tăng trưởng mạnh mẽ của các nước ASEAN và sự trỗi dậy của Trung Quốc đã biến châu Á thành một trong những châu lục phát triển kinh tế năng động nhất thế giới.
Châu Á dẫn đầu thế giới về tốc độ phát triển kinh tế, với xuất khẩu tăng trung bình hàng năm trên 10% trong giai đoạn 1980 - 1982, vượt xa so với 4% của châu Âu và 6% của các nước công nghiệp phát triển Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào khu vực chủ yếu từ Mỹ, Nhật Bản và các nền kinh tế mới nổi (NIEs) cũng gia tăng mạnh mẽ Sự phát triển này yêu cầu một thị trường ổn định và mở rộng, đồng thời giảm thiểu rào cản trong lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ và đầu tư Do đó, hợp tác và liên kết kinh tế khu vực trở thành yếu tố cần thiết để đảm bảo sự phát triển kinh tế bền vững và ổn định.
Xu thế toàn cầu hóa, bắt đầu xuất hiện vào những năm 80 và phát triển mạnh mẽ trong những năm 90, đã có ảnh hưởng sâu rộng đến tình hình thế giới.
BỐI CẢNH LỊCH SỬ CỦA HỘI NGHỊ CẤP CAO LẦN THỨ 25 DIỄN ĐÀN HỢP TÁC KINH TẾ CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG (APEC)9 1.1 Khái quát quá trình hoạt động của Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á -Thái Bình Dương (APEC)
Bối cảnh ra đời của APEC
Từ cuối những năm 70 và đặc biệt trong những năm 80 của thế kỷ XX, các nước châu Á, đặc biệt là Đông Á, đã ghi nhận sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và liên tục Nhật Bản nổi bật với sự phát triển "thần kỳ", trong khi các nền kinh tế mới nổi (NICs) và các nước ASEAN cũng có sự tăng trưởng ấn tượng Đặc biệt, sự vươn lên mạnh mẽ của Trung Quốc đã biến châu Á thành một trong những khu vực phát triển kinh tế năng động nhất trên thế giới.
Châu Á luôn dẫn đầu về tốc độ phát triển kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong giai đoạn 1980 - 1982, khi xuất khẩu của khu vực này tăng trưởng trung bình hàng năm trên 10%, vượt xa mức 4% của châu Âu và 6% của các nước công nghiệp phát triển Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào châu Á, chủ yếu từ Mỹ, Nhật Bản và các nền kinh tế mới nổi, cũng ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế yêu cầu một thị trường ổn định và mở rộng, đồng thời giảm thiểu rào cản đối với lưu thông hàng hóa, dịch vụ và đầu tư Do đó, hợp tác và liên kết kinh tế khu vực trở thành yếu tố thiết yếu để đảm bảo sự phát triển kinh tế bền vững và ổn định.
Xu thế toàn cầu hóa, bắt đầu từ những năm 80 và phát triển mạnh mẽ trong thập niên 90, đã có ảnh hưởng sâu rộng đến tình hình thế giới.
Những tiến bộ trong khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, đã thúc đẩy sự đan xen trong phân công lao động quốc tế và quá trình quốc tế hóa diễn ra mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực như sản xuất, thương mại, tài chính và dịch vụ Cùng với toàn cầu hóa, xu thế khu vực hóa ngày càng phát triển, đặc biệt là sự liên kết kinh tế ở châu Âu và Bắc Mỹ từ cuối những năm 80 Liên minh châu Âu đã tiến hành thỏa thuận về thị trường chung và kế hoạch cho một đồng tiền chung, trong khi Mỹ và Canada ký hiệp định thành lập khu vực mậu dịch tự do vào tháng 1/1989 Những diễn biến này cho thấy các nền kinh tế đang ngày càng gần gũi và phụ thuộc lẫn nhau trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa Tuy nhiên, ở châu Á - Thái Bình Dương, dù có sự ổn định chính trị và tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, vẫn chưa hình thành một liên kết kinh tế thực sự trên toàn khu vực.
Từ cuối thập niên 80 của thế kỷ XX, các nền kinh tế châu Á - Thái Bình Dương đã thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng chặt chẽ, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại Năm 1989, xuất khẩu hàng hóa của khu vực này sang Mỹ chiếm 25,8% tổng giá trị xuất khẩu, trong khi xuất khẩu của Mỹ sang châu Á - Thái Bình Dương đạt 30,5% Nhật Bản đóng góp 33% vào tổng kim ngạch xuất khẩu của khu vực, và ngược lại, giá trị xuất khẩu của châu Á - Thái Bình Dương sang Nhật Bản chiếm 9,8% Sự phụ thuộc kinh tế này đã thúc đẩy nhu cầu hợp tác giữa các nền kinh tế trong khu vực.
Để đảm bảo tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và phát triển bền vững cho khu vực châu Á - Thái Bình Dương, cần thiết phải thành lập một diễn đàn khu vực Diễn đàn này sẽ thúc đẩy tự do hóa thương mại, khuyến khích dịch vụ và đầu tư, đồng thời tăng cường hợp tác kinh tế và khoa học - công nghệ giữa các nền kinh tế trong khu vực Mục tiêu là biến châu Á - Thái Bình Dương thành một khu vực phát triển năng động và bền vững trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với nhiều biến động.
Ý tưởng về liên kết kinh tế khu vực đã được đề xuất từ những năm 1960 bởi một số học giả Nhật Bản, trong đó có Kojima và Kurimoto, người đã gợi ý thành lập khu vực mậu dịch tự do Thái Bình Dương vào năm 1965 Sau đó, nhiều học giả khác nhận ra tầm quan trọng của việc xây dựng hợp tác kinh tế hiệu quả trong khu vực, dẫn đến sự ra đời của Hội đồng hợp tác kinh tế Thái Bình Dương (PECC) vào năm 1990 PECC, cùng với ASEAN, đã đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập chế độ tư vấn kinh tế giữa các nền kinh tế khu vực và thúc đẩy ý tưởng thành lập APEC.
Vào tháng 1 năm 1989, tại Seoul, Hàn Quốc, Thủ tướng Australia Bob Hawke đã đề xuất thành lập Diễn đàn Tư vấn kinh tế cấp Bộ trưởng ở châu Á - Thái Bình Dương nhằm tăng cường hợp tác giữa các chính phủ để thúc đẩy phát triển kinh tế và hỗ trợ hệ thống thương mại đa phương Sáng kiến này nhận được sự ủng hộ từ các quốc gia như Nhật Bản, Malaysia, Hàn Quốc, Thái Lan, Philippines, Singapore, Brunei, Indonesia, New Zealand, Canada và Mỹ Đến tháng 11 cùng năm, các bộ trưởng ngoại giao và kinh tế của những nước này đã họp tại Canberra, Australia và chính thức thành lập Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
Tháng 11 năm 1991, APEC kết nạp thêm Trung Quốc, Hồng Công, Đài Loan; tháng 11 năm 1993, kết nạp Mêhicô, Papua New Guinea; tháng 11 năm
APEC, được thành lập vào năm 1994, đã kết nạp Chilê và tạm ngừng việc xét kết nạp thành viên trong 3 năm Đến tháng 11 năm 1989, tổ chức này tiếp tục kết nạp Pêru, Liên bang Nga và Việt Nam, đồng thời tạm ngừng việc xét kết nạp thêm thành viên trong 10 năm để củng cố tổ chức Hiện nay, APEC đã quy tụ 21 nền kinh tế thành viên, chiếm khoảng 52% lãnh thổ, 39% dân số thế giới, 70% nguồn tài nguyên thiên nhiên và đóng góp khoảng 57% GDP toàn cầu cùng hơn 50% thương mại thế giới APEC bao gồm các khu vực kinh tế mạnh mẽ và năng động nhất, như Đông Á và Bắc Mỹ, với sự đa dạng về chính trị, xã hội, kinh tế và văn hóa Trong 10 năm đầu hoạt động, các nền kinh tế thành viên APEC đã đóng góp gần 70% vào sự tăng trưởng chung của nền kinh tế toàn cầu.
Các mục tiêu, nguyên tắc hoạt động của APEC
Sự hình thành của APEC phản ánh sự gia tăng mạnh mẽ trong hợp tác và liên kết giữa các nền kinh tế khu vực và toàn cầu, điều này cho thấy sự phù hợp với quy luật phát triển của nền kinh tế thế giới trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Kể từ khi thành lập, APEC đã nhanh chóng thúc đẩy tự do hóa thương mại, đầu tư và hợp tác kinh tế trong khu vực Hiện nay, APEC bao gồm hầu hết các nền kinh tế lớn và những nền kinh tế đang phát triển nhanh nhất trên thế giới.
Mặc dù các nền kinh tế thành viên APEC có sự đa dạng và khác biệt về trình độ phát triển, nhưng tất cả đều chia sẻ mong muốn tăng trưởng và phát triển bền vững Hội nghị Bộ trưởng APEC lần thứ nhất tại Ôxtrâylia đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác để đạt được mục tiêu này.
Năm 1989, APEC đã xác định mục tiêu chung là thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế khu vực Để đạt được điều này, cần thiết phải xây dựng một hệ thống thương mại đa phương mở, nhằm khuyến khích trao đổi hàng hóa, dịch vụ, vốn và chuyển giao công nghệ giữa các quốc gia thành viên.
Tại Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao lần thứ ba diễn ra ở Seoul, Hàn Quốc, các yêu cầu đã được tổng hợp thành những mục tiêu cơ bản của APEC.
Năm 1991, Tuyên bố Seoul đã được thông qua, đánh dấu bước khởi đầu quan trọng cho sự phát triển của APEC như một khuôn khổ hợp tác khu vực, với bốn mục tiêu chính.
Duy trì sự tăng trưởng và phát triển khu vực là cần thiết để mang lại lợi ích chung cho các dân tộc, đồng thời góp phần vào sự phát triển kinh tế toàn cầu.
Sự tăng cường phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế đã tạo ra những kết quả tích cực cho khu vực và nền kinh tế toàn cầu, thúc đẩy các luồng hàng hóa, dịch vụ, vốn và công nghệ.
- Phát triển và tăng cường hệ thống thương mại đa phương mở vì lợi ích của các nước châu Á - Thái Bình Dương và các nền kinh tế khác;
Cắt giảm rào cản trong việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ và đầu tư giữa các thành viên là cần thiết, tuân thủ nguyên tắc của GATT/WTO Điều này phải được thực hiện trong các lĩnh vực phù hợp và không gây tổn hại đến các nền kinh tế khác.
APEC không tập trung vào việc thành lập thị trường chung hay mở rộng hàng rào thuế quan như Liên minh châu Âu, do sự đa dạng về thể chế chính trị, văn hóa và trình độ phát triển kinh tế giữa các nước trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương Các nền kinh tế APEC cần mở rộng quan hệ thương mại quốc tế, vì việc phân chia thế giới thành các vùng kinh tế sẽ gây bất lợi cho các thành viên, đặc biệt là những quốc gia có nền kinh tế và thương mại phát triển mạnh.
APEC đã tích cực theo đuổi mục tiêu tăng cường hệ thống đa phương mở từ những ngày đầu, với sự thành công của vòng đàm phán Uruguay là vấn đề cực kỳ quan trọng Tại các hội nghị bộ trưởng hàng năm, APEC luôn thảo luận về tiến triển của vòng đàm phán này và đưa ra tuyên bố chung nhằm phối hợp hành động giữa các thành viên, đồng thời kêu gọi các quốc gia khác tăng cường nỗ lực để đạt được kết quả Thực tế, APEC đã đóng góp quan trọng vào sự thành công của vòng đàm phán Uruguay.
Sau Vòng đàm phán Uruguay và sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), APEC đã có nhiều cơ hội để mở rộng tự do hóa thương mại Mục tiêu xây dựng một khu vực thương mại mở ở châu Á - Thái Bình Dương đã được đề cập từ Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao lần thứ hai năm 1990, khi các bộ trưởng nhất trí rằng APEC cần thúc đẩy một hệ thống thương mại cởi mở hơn Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế và sự đa dạng của các nền kinh tế khu vực đã tạo điều kiện cho mục tiêu này phát triển, đặc biệt khi châu Á - Thái Bình Dương được nhìn nhận như một “cộng đồng.” Từ Hội nghị Cấp cao lần thứ nhất tại Seattle vào tháng 11 năm 1993 đến Hội nghị Cấp cao ở Bogor, các nhà lãnh đạo APEC đã có những bước tiến lớn hướng tới thương mại và đầu tư tự do trong khu vực.
Hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên APEC là yếu tố quyết định trong việc huy động nguồn lực khu vực châu Á - Thái Bình Dương, đảm bảo phát triển bền vững và xóa bỏ khoảng cách phát triển Từ Hội nghị Bộ trưởng lần thứ nhất năm 1989, APEC đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thống nhất các nguyên tắc cơ bản và đi vào những vấn đề hợp tác cụ thể Nền tảng hợp tác kinh tế và kỹ thuật của APEC đã được thiết lập thông qua hoạt động của bảy nhóm công tác và việc thông qua khuôn khổ chung về thương mại và đầu tư Do đó, bên cạnh thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư, hợp tác kinh tế và kỹ thuật được xem là nội dung quan trọng thứ hai của APEC, được khẳng định trong Chương trình Hành động Osaka năm 1995.
* Nguyên tắc cùng có lợi:
APEC là diễn đàn hợp tác giữa các nền kinh tế có chế độ chính trị - xã hội và mức độ phát triển khác nhau, bao gồm cả các quốc gia phát triển như Mỹ, Nhật Bản và các nền kinh tế đang phát triển như Trung Quốc, Việt Nam, Malaixia Nguyên tắc quan trọng nhất của APEC là nguyên tắc cùng có lợi, giúp đảm bảo sự cân bằng trong hợp tác, đầu tư và phát triển giữa các thành viên, từ đó tạo sức hấp dẫn lớn đối với các quốc gia trong và ngoài khu vực.
APEC, ngay từ khi thành lập, đã đặt ra ba mục tiêu cơ bản: tự do hóa thương mại, thuận lợi hóa thương mại và đầu tư, cùng với hợp tác kinh tế và kỹ thuật Những mục tiêu này nhằm đảm bảo lợi ích cho tất cả các thành viên, thông qua việc mở rộng trao đổi hàng hóa, giảm rào cản thuế quan và tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư Điều này không chỉ giúp các nền kinh tế hỗ trợ lẫn nhau mà còn phát huy thế mạnh của từng quốc gia, phù hợp với điều kiện tự nhiên và đặc điểm dân cư Đối với các nước phát triển, đây là cơ hội để mở rộng nền kinh tế ra toàn cầu, trong khi các nước đang phát triển có thể tận dụng để thu hút vốn và kỹ thuật, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế, giải quyết vấn đề thất nghiệp và khai thác tài nguyên một cách hợp lý.
Đánh giá chung về thành tựu và đóng góp của APEC
Tháng 11 năm 1989, Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) được thành lập trong bối cảnh nền kinh tế thế giới và khu vực có nhiều chuyển biến: xu hướng liên kết kinh tế phát triển mạnh mẽ, nhất là ở châu Âu với việc EU đẩy mạnh liên kiết nội khối, ở châu Mỹ, Khu vực mậu dịch tự do Bắc Mỹ (NAFTA) ra đời
Trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, các ưu tiên trong quan hệ hợp tác bao gồm phát triển kinh tế, tự do hóa thương mại và đầu tư, nâng cao năng lực cạnh tranh, chia sẻ kinh nghiệm mô hình phát triển, thúc đẩy vòng đàm phán Uruguay (12/1998) và ngăn chặn chính sách bảo hộ mậu dịch Sự ra đời của APEC đã đáp ứng kỳ vọng của các nền kinh tế trong khu vực này.
Trong gần ba mươi năm hoạt động, APEC đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển quan trọng, từ một diễn đàn cấp Bộ trưởng đến việc nâng cấp thành hội nghị cấp cao hàng năm vào năm 1993 Từ 12 thành viên ban đầu, APEC hiện nay đã mở rộng thành 21 nền kinh tế, bao gồm cả những cường quốc như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, cùng với các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam và Indonesia, thể hiện sự đa dạng về chính trị và tốc độ phát triển kinh tế.
Mặc dù phải đối phó với nhiều thách thức, những tác động sâu sắc của toàn cầu hóa, phải đối mặt với hai cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997 -
1998 và cuộc khủng hoảng kinh tế tài chính năm 2008, APEC vẫn đứng vững và đạt được nhiều thành tựu không thể phủ nhận
Kể từ khi thành lập, APEC đã trở thành một trong những khu vực có nền kinh tế năng động nhất thế giới, đóng góp gần 70% vào sự tăng trưởng kinh tế toàn cầu trong thập kỷ đầu tiên Ngay cả trong bối cảnh khủng hoảng tài chính tại Thái Lan và một số nước Đông Nam Á, kinh tế APEC vẫn giữ vững đà phát triển APEC không chỉ là một thực thể kinh tế khổng lồ mà còn có tiếng nói ảnh hưởng lớn đến thương mại toàn cầu.
APEC hiện nay đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, chiếm khoảng 57% GDP và 50% thương mại thế giới Thu nhập bình quân đầu người của các thành viên APEC đã tăng từ 5.205 USD khi mới thành lập lên gần 14.000 USD vào năm 2006, vượt xa mức trung bình toàn cầu 10.305 USD Năm 2016, 5 trong số 10 nền kinh tế hàng đầu thế giới về thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là các thành viên APEC, với tổng vốn FDI vào 5 nước này đạt 710 tỷ USD, tương đương 46,7% tổng FDI toàn cầu Trong số 10 nền kinh tế lớn nhất thế giới, có 5 thành viên APEC, cùng với nhiều nền kinh tế phát triển nhanh như Hàn Quốc, Đài Loan và Singapore, cũng như các nền kinh tế đang phát triển với mức tăng trưởng bền vững như Thái Lan, Việt Nam và Indonesia.
APEC, với ba trụ cột chính là tự do hóa, thuận lợi hóa thương mại - đầu tư và hợp tác kinh tế kỹ thuật (ECOTEC), đã đạt được nhiều thành tựu lớn và trở thành một diễn đàn liên khu vực quan trọng Các nền kinh tế năng động trong APEC đóng góp lớn cho sự phồn vinh, ổn định và phát triển bền vững toàn cầu Hầu hết các nước thành viên đã tích cực thực hiện chương trình cắt giảm thuế quan, với các nước phát triển hoàn thành cam kết theo mục tiêu Bogor, trong khi các nền kinh tế đang phát triển sẽ hoàn tất vào năm 2020 Từ năm 1989 đến 2012, hàng rào thuế quan trung bình giảm từ 17% xuống 5,2%, và kim ngạch giao thương trong khối APEC tăng gần 7 lần APEC cũng dẫn đầu trong việc đồng bộ hóa hệ thống tiêu chuẩn và hải quan, tạo thuận lợi cho giao thương biên giới và đã giảm 5% chi phí thương mại từ năm 2001.
- 2006 và tiếp tục giảm thêm 5% trong giai đoạn 2007 - 2010
APEC không chỉ nổi bật với thành tựu kinh tế mà còn đạt được nhiều tiến bộ trong phát triển nguồn nhân lực và xóa đói giảm nghèo Các thành viên APEC đã triển khai thành công nhiều biện pháp nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, bao gồm xây dựng chiến lược phát triển khoa học - kỹ thuật bền vững, tăng cường đầu tư vào nghiên cứu khoa học, điều chỉnh cơ cấu ngành và phát triển nhân tài trong lĩnh vực dịch vụ, cũng như thúc đẩy giáo dục từ xa và giáo dục trực tuyến.
Bước vào thế kỷ XXI, chủ nghĩa khủng bố và các mối đe dọa an ninh phi truyền thống đã tạo ra nhiều thách thức cho các quốc gia và khu vực toàn cầu Do đó, APEC không chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế mà còn mở rộng sang các vấn đề an ninh và chính trị Các lãnh đạo nền kinh tế APEC đã ban hành hai tuyên bố riêng biệt về chống khủng bố trong năm qua.
2001, 2002 và một tuyên bố về biến đổi khí hậu năm 2007
Người dân châu Á - Thái Bình Dương được hưởng lợi từ các hoạt động của các nền kinh tế thành viên APEC thông qua việc cải thiện đời sống, gia tăng cơ hội việc làm và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Hệ thống an sinh xã hội cũng trở nên vững mạnh hơn Hơn nữa, các nền kinh tế APEC phát triển thuận lợi nhờ chi phí bình quân thấp, giảm rào cản thương mại và giá cả hàng hóa dịch vụ hợp lý hơn.
* APEC là động lực phát triển cho các thành viên trên cơ sở các nguyên tắc tự nguyện, linh hoạt
APEC xác định nguyên tắc hoạt động dựa trên sự bình đẳng, tự nguyện và tôn trọng lẫn nhau, phản ánh sự đa dạng và khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các thành viên Phương thức hoạt động độc đáo này giúp APEC nổi bật so với các tổ chức khu vực khác trên thế giới, đồng thời tạo nền tảng cho vai trò kết nối giữa các quốc gia trong khu vực, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế Tuy nhiên, sự đa dạng này cũng gây ra những cản trở nhất định khi thảo luận về các vấn đề chính trị và an ninh khu vực.
APEC, với nguyên tắc hoạt động rõ ràng và bình đẳng, không phân biệt chế độ chính trị hay trình độ phát triển kinh tế, đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của từng thành viên, cũng như toàn khu vực và trên quy mô toàn cầu.
Trong diễn đàn APEC, các nền kinh tế thành viên có cơ hội bày tỏ quan điểm nhằm xây dựng một cộng đồng kinh tế phát triển bền vững Mục tiêu là tạo ra sự đa dạng và hỗ trợ lẫn nhau giữa các nền kinh tế, hình thành một thực thể kinh tế gắn kết về chính sách chung, thị trường, và hợp tác kinh tế - khoa học kỹ thuật Điều này sẽ thúc đẩy quá trình tự do hóa thương mại và đầu tư, cả trong khu vực và toàn cầu.
APEC hiện nay được xem như một tiến trình và diễn đàn, nhưng chưa đủ điều kiện để trở thành một tổ chức quốc tế thực thụ Tuy nhiên, với vai trò là động lực phát triển cho các nền kinh tế thành viên, APEC đang trong quá trình hoàn thiện cơ cấu và vai trò của mình, hướng tới mục tiêu trở thành một tổ chức chặt chẽ hơn.
* APEC là chất kết dính trong liên kết, kết nối các thành viên nội khối trong quá trình phát triển
APEC đã kết nối các nền kinh tế thành viên để triển khai nhiều hoạt động đa dạng, bao gồm đối thoại chính sách, cam kết mở cửa thị trường, trao đổi kinh nghiệm khoa học - kỹ thuật và quản lý, cũng như xây dựng các chương trình hành động nhằm giảm thiểu chi phí kinh doanh.
APEC không chỉ mở rộng hợp tác sang các lĩnh vực như bảo tồn tài nguyên, phát triển nguồn nhân lực, và khoa học - công nghệ, mà còn thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ và thanh niên Trong bối cảnh thế giới bước vào thế kỷ XXI với nhiều thách thức như chủ nghĩa khủng bố và bất ổn tài chính, APEC tiếp tục khẳng định vai trò của mình thông qua việc triển khai các chương trình hợp tác mới Những hoạt động này tập trung vào ba trụ cột chính: tự do hóa thương mại và đầu tư, thuận lợi hóa kinh doanh, và hợp tác kinh tế - kỹ thuật, nhằm ứng phó với những thách thức do toàn cầu hóa và sự phát triển kinh tế mới mang lại.
*Vai trò của APEC với sự phát triển kinh tế toàn cầu
Bối cảnh thế giới và khu vực
Thế kỷ XXI mang đến nhiều cơ hội phát triển kinh tế mới, khi thế giới chuyển mình sang nền kinh tế tri thức Khoa học đã trở thành lực lượng sản xuất chủ yếu, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của con người về vật chất và tinh thần Tất cả các quốc gia, dù lớn hay nhỏ, đều bị ảnh hưởng bởi quá trình toàn cầu hóa Trong những năm đầu thế kỷ XXI, nền kinh tế thế giới đã có những xu hướng phát triển rõ rệt.
Xu hướng quốc tế hóa nền kinh tế thế giới đang gia tăng do sự xuất hiện của nhiều vấn đề kinh tế toàn cầu, yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ để giải quyết Những thách thức cấp bách này đòi hỏi các quốc gia phải hợp tác để tìm ra giải pháp hiệu quả.
Chiến tranh và hòa bình không chỉ là vấn đề chính trị mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến kinh tế, đặc biệt ở các nước đang phát triển do chi phí quốc phòng gia tăng Ngay cả các nước tư bản phát triển cũng đối mặt với thách thức trong sản xuất và buôn bán vũ khí Vì vậy, cuộc đấu tranh cho hòa bình, chống chiến tranh và cắt giảm vũ khí hạt nhân là nhiệm vụ cấp bách của toàn nhân loại.
Ô nhiễm môi trường sinh thái đang trở thành vấn đề nghiêm trọng do sự tăng trưởng kinh tế, phát triển nhanh chóng của khoa học - kỹ thuật và bùng nổ dân số Trái đất đã và đang phải đối mặt với tình trạng ô nhiễm nặng nề Để cải thiện tình hình, các quốc gia cần hợp tác hành động nhằm ngăn chặn và khắc phục thảm họa môi trường này.
Hệ thống tín dụng quốc tế chịu ảnh hưởng lớn từ các cuộc khủng hoảng tài chính, khiến nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, rơi vào tình trạng nợ nần Sự phá sản của những con nợ này không chỉ ảnh hưởng đến chính họ mà còn gây tổn thất nghiêm trọng cho các quốc gia khác, tạo ra những hệ lụy khó lường cho nền kinh tế toàn cầu.
Vấn đề thương mại quốc tế đang ngày càng trở nên cấp bách, đặc biệt khi các nước đang phát triển gia tăng xuất khẩu ra thị trường toàn cầu Sự thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) nhằm thúc đẩy tự do hóa thương mại đã mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia.
Các vấn đề toàn cầu nghiêm trọng như dân số và lương thực đang trở nên cấp bách, nhưng hiện tại chưa có giải pháp triệt để nào được đưa ra, thậm chí tình hình còn khó khăn hơn Giải quyết những thách thức này không chỉ là trách nhiệm của một hay một số quốc gia, mà cần sự hợp tác chung của tất cả các quốc gia trên thế giới, vì đây là những vấn đề mang tính toàn cầu.
Xu hướng quốc tế hóa nền kinh tế đang gia tăng, thúc đẩy quan hệ hợp tác cùng có lợi giữa các quốc gia Điều này mở ra cơ hội cho các quốc gia phát triển mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau, phản ánh sự chuyển biến mạnh mẽ của nền kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Thế kỷ XXI chứng kiến sự chuyển mình của nền kinh tế thế giới sang nền văn minh hậu công nghiệp, trong đó kinh tế trí thức đang phát triển mạnh mẽ Sự thay thế của robot trong lao động, bao gồm cả lao động trí óc, ngày càng gia tăng Nguồn năng lượng mới đang dần thay thế năng lượng truyền thống, và các công nghệ tiên tiến được áp dụng rộng rãi Không gian kinh tế mở rộng ra cả đáy đại dương và khoảng không vũ trụ, dẫn đến sản xuất hàng hóa dồi dào với chi phí thấp Trong bối cảnh này, khu vực sản xuất vật chất sẽ trở nên nhỏ bé hơn so với khu vực kinh tế trí thức.
Những thay đổi trong cơ cấu kinh tế toàn cầu đã dẫn đến sự biến đổi rõ rệt trên thị trường, đặc biệt là sự mở rộng nhanh chóng của thị trường hàng hóa công nghệ cao và dịch vụ, trong khi thị trường truyền thống ngày càng thu hẹp Tại các quốc gia phát triển, khu vực dịch vụ hiện chiếm khoảng 60-70% lực lượng lao động, trong khi khu vực công nghiệp chỉ chiếm 30-40% Điều này cho thấy nền kinh tế thế giới đang trải qua những bước đột phá và cách mạng mạnh mẽ.
Xu hướng thứ 3 trong cải tổ và đổi mới nền kinh tế thế giới nhấn mạnh tầm quan trọng của đối thoại và hợp tác trong quan hệ quốc tế hiện nay Sau thời kỳ căng thẳng giữa Xô - Mỹ, thế giới đã bước vào một giai đoạn phát triển kinh tế nhanh chóng Tất cả các quốc gia, từ phát triển đến chậm phát triển, đều cần tự điều chỉnh và cải cách để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng Bên cạnh việc tăng cường vai trò của nhà nước trong quản lý và điều tiết, các vấn đề như việc làm, trợ cấp thất nghiệp, giáo dục và bảo vệ môi trường cũng cần được ưu tiên Đồng thời, sự phát triển của các tổ chức siêu quốc gia như Liên minh châu Âu, khu vực mậu dịch tự do Bắc Mỹ và APEC đang trở thành những yếu tố quan trọng trong cải cách nền kinh tế toàn cầu.
Ngày nay, thế giới đang trải qua những biến động sâu sắc về nhiều mặt, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế Các nền kinh tế đang kết nối và tác động lẫn nhau, tạo ra nhiều cơ hội mới nhưng cũng không ít thách thức Trước bối cảnh phức tạp này, các quốc gia cần có tư duy mới, tận dụng tối đa nguồn lực và phát huy thế mạnh để hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
1.2.2 Tình hình khu vực châu Á - Thái Bình Dương
Khu vực châu Á - Thái Bình Dương hiện đang có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất tới thế giới, khẳng định vai trò là động lực tăng trưởng kinh tế toàn cầu Tuy nhiên, khu vực này cũng đối mặt với những diễn biến an ninh phức tạp và sự cạnh tranh giữa các cường quốc Để xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định, gắn kết và thịnh vượng, các quốc gia châu Á - Thái Bình Dương cần nỗ lực vượt qua những thách thức hiện tại.
Châu Á - Thái Bình Dương đang đối mặt với những thách thức từ sự phục hồi kinh tế toàn cầu chậm chạp, sự suy giảm thương mại và chủ nghĩa bảo hộ gia tăng Tuy nhiên, khu vực này vẫn ghi nhận sự phát triển bền bỉ, nhờ vào nỗ lực của các thành viên trong việc duy trì các mục tiêu và giá trị cốt lõi của Diễn đàn Sự khởi sắc của các nền kinh tế như Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Thái Lan, Indonesia và Malaysia đã tạo động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
Khu vực châu Á - Thái Bình Dương đang phải đối mặt với nhiều thách thức an ninh, đặc biệt là từ các vụ thử hạt nhân và tên lửa của Triều Tiên, khiến bán đảo này trở thành "điểm nóng" Mỹ và Hàn Quốc thường xuyên tổ chức các cuộc tập trận quy mô lớn và kêu gọi các nước khác tham gia trừng phạt Triều Tiên Tình hình Biển Đông cũng tiềm ẩn nguy cơ xung đột, với tiến trình đàm phán giữa Trung Quốc và ASEAN về các nguyên tắc ứng xử diễn ra chậm chạp Đông Nam Á còn phải đối mặt với sự xuất hiện của các tổ chức Hồi giáo cực đoan và các vấn đề an ninh phi truyền thống như dịch bệnh, ô nhiễm môi trường, và an ninh mạng Tại Nam Á, căng thẳng giữa Ấn Độ và Trung Quốc, cũng như giữa Ấn Độ và Pakistan, vẫn đang diễn ra, mặc dù chưa dẫn đến xung đột, nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ mất ổn định.