Tính cấp thiết của đề tài
Đất đai là tài nguyên quý giá và là tài sản của quốc gia, phản ánh trình độ phát triển kinh tế - xã hội Theo Hiến pháp năm 2013, "Đất đai là tài sản công thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý" Điều này tạo điều kiện cho nhà nước và người sử dụng đất yên tâm đầu tư vào sản xuất.
Trong bối cảnh cơ chế thị trường hiện nay, việc quản lý và sử dụng đất đai hiệu quả trở nên vô cùng quan trọng Nhà nước yêu cầu các biện pháp như đo đạc, đánh giá và quy hoạch đất đai, cùng với việc lập hồ sơ địa chính Do đó, quá trình cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất gặp nhiều khó khăn và phức tạp Để đảm bảo giấy chứng nhận trở thành cơ sở pháp lý cho việc sử dụng đất, nhà nước đã ban hành nhiều văn bản hướng dẫn liên quan Nghi Hòa, phường phía Nam thị xã Cửa Lò, có vị trí địa lý thuận lợi nhờ vào hệ thống giao thông phát triển, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của thị xã và tỉnh Nghệ An.
Kể từ năm 1988, công tác giao đất tại Phường đã được triển khai, đặc biệt chú trọng vào việc cấp đất ở cho hộ gia đình cá nhân Trong những năm gần đây, phường đã nỗ lực đẩy nhanh tiến độ giao đất và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSD) cho người dân, đạt được nhiều kết quả quan trọng Tuy nhiên, việc giao đất hiện vẫn còn nhiều bất cập và phức tạp về thủ tục hành chính Nhiều người dân có nhu cầu về đất ở nhưng chưa được cấp, trong khi nhiều hộ đã có đất nhưng vẫn chưa nhận được GCNQSD do các lý do khác nhau Điều này khiến người dân chưa thể yên tâm đầu tư vào đất và chưa khai thác hết tiềm năng của đất đai.
Xuất phát từ những lý do nêu trên, tôi đã thực hiện nghiên cứu về "Thực trạng và giải pháp đẩy nhanh tiến độ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn." Nghiên cứu này nhằm đánh giá tình hình hiện tại và đề xuất các giải pháp hiệu quả để cải thiện quy trình cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Mục đích và nhiệm vụ, giới hạn nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu của đề tài là đánh giá thực trạng cấp Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất (GCNQSDĐ) tại phường Nghi Hòa Nghiên cứu sẽ phân tích những tồn tại và hạn chế trong quy trình cấp GCNQSDĐ, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng tốc độ thực hiện việc cấp GCNQSDĐ.
- Tổng quan cơ sở lí luận và thực tiễn về việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
- Phân tích thực trạng cấp GCNQSD đất của phường Nghi Hòa
- Đề xuất các giải pháp đẩy nhanh tiến độ cấp giấy CNQSD đất cho phường Nghi Hòa
Về không gian: Các hoạt động quản lý đất đai và tình hình sử dụng đất trên địa bàn phường Nghi Hòa
Về thời gian: từ năm 2013 đến năm 2015.
Quan điểm nghiên cứu
Đất đai là một hệ thống phức tạp với các yếu tố liên kết và tương tác chặt chẽ Do đó, bất kỳ sự thay đổi nào ở một yếu tố sẽ dẫn đến sự thay đổi của toàn bộ hệ thống đất đai.
Lãnh thổ nghiên cứu thuộc phường Nghi Hòa, một phần của thị xã Cửa Lò, do đó, việc nghiên cứu cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GNCQSDĐ) tại phường này cần được xem xét trong bối cảnh thực trạng GCNQSDĐ chung của toàn thị xã Cửa Lò.
Trong đó, cấp GCNQSDĐ có quan hệ chặt chẽ với nhau tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh và thống nhất, giúp nhà nước quản lý tốt quỹ đất
Quan điểm hệ thống cho phép các nhà nghiên cứu phân tích và hiểu rõ ràng, khách quan các đối tượng trong nghiên cứu, từ đó phục vụ hiệu quả cho quy hoạch và khai thác lãnh thổ.
Áp dụng quan điểm tổng hợp trong nghiên cứu địa lý yêu cầu chúng ta có cái nhìn tổng quát về mối quan hệ giữa các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội trong một lãnh thổ nhất định Sự phát triển của sản xuất và các ngành kinh tế chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau Do đó, khi đánh giá hiện trạng sử dụng đất, cần xem xét nó trong mối quan hệ đa chiều với các yếu tố liên quan.
3.3 Quan điểm phát triển bền vững
Phát triển bền vững là quá trình đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu tương lai, theo báo cáo Bruntland năm 1987 Điều này có nghĩa là các chương trình phát triển cần nâng cao chất lượng sống của con người trong khi bảo vệ tài nguyên thiên nhiên Đất đai, với tư cách là nguồn tài nguyên hữu hạn, cần được sử dụng theo nguyên tắc phát triển bền vững Việc sử dụng đất phải tạo ra không gian sống đảm bảo các chỉ số phát triển của đô thị bền vững Đề tài này nhằm hỗ trợ công tác cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, góp phần vào phát triển bền vững trên ba phương diện kinh tế, xã hội và môi trường.
Quan điểm lịch sử viễn cảnh cho thấy đặc điểm sử dụng đất được hình thành trên nền tảng chính trị xã hội cụ thể Sự thay đổi trong hướng sử dụng và khai thác lãnh thổ phản ánh sự lựa chọn của con người, phù hợp với quỹ đất, nhu cầu thị trường, và nhận thức về chức năng của đất đai Những thay đổi này cũng liên quan đến thể chế chính trị, quan hệ sản xuất và phương thức sản xuất Do đó, để nâng cao tính khả thi, cần nghiên cứu các loại hình sử dụng đất trong bối cảnh lịch sử của chúng.
Các loại đất và hình thức sử dụng chúng luôn thay đổi theo không gian và thời gian Quá trình hình thành và phát triển các loại hình sử dụng đất là một chu kỳ liên tục Hiện trạng sử dụng đất hiện tại kế thừa từ các hình thức trước đó, đồng thời tạo nền tảng cho sự phát triển trong tương lai Việc áp dụng quan điểm lịch sử trong nghiên cứu cấp Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất giúp phân tích sự biến đổi của đất đai theo không gian và thời gian.
Phương pháp nghiên cứu
Điều tra nội nghiệp là quá trình thu thập dữ liệu và thông tin cần thiết về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của khu vực nghiên cứu Quá trình này bao gồm việc xem xét hiện trạng sử dụng đất, tình hình quản lý và sử dụng đất của phường, cùng với các văn bản và nghị quyết liên quan.
- Điều tra ngoại nghiệp: là công tác khảo sát thực địa nhằm bổ sung, chính xác hóa các thông tin thu thập trong phòng
4.2 Phương pháp thống kê, xử lý số liệu
Sau khi thu thập số liệu, bước tiếp theo là thống kê, phân loại và xử lý các dữ liệu này Từ đó, chúng ta có thể tạo ra các bảng biểu và đưa ra những đánh giá chính xác.
Bản đồ thể hiện kết quả nghiên cứu của đề tài, được xây dựng thông qua phương pháp thành lập bản đồ Để phục vụ cho nghiên cứu, đề tài đã sử dụng các loại bản đồ khác nhau.
Bản đồ hành chính phường Nghi Hòa
Bản đồ hiện trạng cấp GCNQSDĐ phường Nghi Hòa năm 2015
Bản đồ tình hình cấp DCNQSDĐ ở phường Nghi Hòa
Để đẩy nhanh tiến độ cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ), cần tham khảo ý kiến của các chuyên gia nhằm thu thập thông tin địa phương Đồng thời, cần đánh giá và đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả công tác cấp GCNQSDĐ tại phường.
Cấu trúc của đề tài
Nội dung chính của bài viết bao gồm ba chương, trong đó Chương 1 tập trung vào cơ sở lý luận và thực tiễn liên quan đến công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Chương 2: Thực trạng cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn phường Nghi Hòa
Chương 3: Đề xuất một số giải pháp nhằm đẩy nhanh tiến độ cấp GCN QSDĐ trên địa bàn phường Nghi Hòa
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ CƠ SỞ THỰC TIỄN VỀ CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
Cơ sở lý luận
1.1.1.1 Khái niệm về quyền sử dụng đất
Quyền sở hữu bao gồm các quyền sau đây:
- Quyền chiếm hữu: Là quyền nắm giữ một tài sản nào đó và là quyền loại trừ người khác tham gia sử dụng nó
- Quyền sử dụng: Là quyền được lợi dụng các tính năng của tài sản để phục vụ cho các lợi ích kinh tế và đời sống của con người
- Quyền định đoạt: Là quyền quyết định số phận pháp lý của tài sản
Quyền sở hữu và quyền sử dụng đất đai tại Việt Nam được quản lý bởi Nhà nước, với đất đai thuộc sở hữu toàn dân Nhà nước là đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý đất đai, đồng thời trao quyền sử dụng cho những người đang sử dụng đất ổn định Các tổ chức, cá nhân và hộ gia đình chỉ có quyền sử dụng đất, không có quyền định đoạt Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất cũng được quy định rõ ràng.
1.1.1.2 Khái niệm về giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCN QSDĐ) là chứng thư pháp lý xác nhận quyền sử dụng đất hợp pháp của người sử dụng, giúp họ yên tâm đầu tư và thực hiện nghĩa vụ theo pháp luật GCN QSDĐ được cấp bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng đất Đây là cơ sở pháp lý để Nhà nước công nhận và bảo hộ quyền sử dụng đất, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng quy định về quyền và trình tự giải quyết tranh chấp đất đai, xác định nghĩa vụ tài chính, đền bù thiệt hại và xử lý vi phạm liên quan đến đất đai.
1.1.2 Sự cần thiết phải cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất Đối với nước ta, đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước thống nhất quản lý Nhà nước giao đất cho các tổ chức, hộ gia đình cá nhân sử dụng ổn định lâu dài và mọi người sử dụng đất đều phải tiến hành đăng ký quyền sử dụng đất trong các trường hợp như: đang sử dụng đất chưa đăng ký, mới được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, thay đổi mục đích sử dụng đất đã đăng ký Chúng ta phải thực hiện việc đăng ký và chứng nhận quyền sử dụng đất vì:
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là cơ sở để bảo vệ chế độ sở hữu toàn dân đối với đất đai
Bảo vệ chế độ sở hữu toàn dân về đất đai là bảo vệ lợi ích hợp pháp của người sử dụng đất và giám sát việc thực hiện nghĩa vụ theo luật Việc đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tạo ra ràng buộc pháp lý giữa cơ quan Nhà nước và người sử dụng, đảm bảo tuân thủ luật đất đai Đồng thời, nó cung cấp thông tin đầy đủ và cơ sở pháp lý để Nhà nước xác định quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất, bảo vệ họ trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc xâm phạm.
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là yếu tố quan trọng giúp Nhà nước quản lý hiệu quả quỹ đất trong lãnh thổ, đảm bảo sử dụng đất đầy đủ, hợp lý và tiết kiệm Để quản lý đất đai chặt chẽ, Nhà nước cần nắm rõ thông tin về toàn bộ diện tích đất, bao gồm tên chủ sử dụng, vị trí, hình thể, kích thước, diện tích, hạng đất, mục đích và thời hạn sử dụng, cũng như những ràng buộc và thay đổi trong quá trình sử dụng Đối với đất chưa giao quyền sử dụng, thông tin cần thiết gồm vị trí, hình thể, diện tích và loại đất.
Tất cả thông tin cần được trình bày chi tiết cho từng thửa đất, vì thửa đất là đơn vị cơ bản chứa đựng các thông tin về tình hình tự nhiên, kinh tế, xã hội và pháp lý của đất đai, phục vụ cho yêu cầu quản lý của Nhà nước về lĩnh vực này.
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là yếu tố quan trọng đảm bảo tính pháp lý trong giao dịch bất động sản, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển và mở rộng thị trường bất động sản.
Thị trường bất động sản ở Việt Nam từ trước đến nay chủ yếu phát triển một cách tự phát và chủ yếu là ngầm, trong khi sự quản lý của Nhà nước vẫn chưa tương xứng Việc thiếu thông tin gây khó khăn trong quản lý, do đó, việc kê khai đăng ký và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là cần thiết để xây dựng hệ thống hồ sơ hoàn chỉnh Điều này sẽ giúp Nhà nước quản lý các giao dịch hiệu quả, đảm bảo sự hài hòa giữa các lợi ích và thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường bất động sản.
Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là một yếu tố quan trọng, có mối liên hệ chặt chẽ với các nhiệm vụ khác trong quản lý nhà nước về đất đai.
Việc xây dựng văn bản pháp quy về quản lý và sử dụng đất cần dựa trên thực tế hoạt động quản lý đất, trong đó cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là yếu tố quan trọng Các văn bản pháp quy cung cấp cơ sở pháp lý cho việc cấp giấy chứng nhận đúng thủ tục, đối tượng, quyền và nghĩa vụ Kết quả điều tra đo đạc đóng vai trò là cơ sở khoa học xác định vị trí, hình thể, kích thước, diện tích, loại đất và tên chủ sử dụng, phục vụ cho việc cấp giấy chứng nhận Quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất cũng ảnh hưởng gián tiếp đến công tác cấp giấy chứng nhận thông qua việc giao đất, đồng thời cung cấp căn cứ cho việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Công tác giao đất và cho thuê đất được thực hiện dựa trên quyết định của Chính phủ hoặc UBND các cấp có thẩm quyền, đây là cơ sở pháp lý quan trọng nhất để xác định quyền hợp pháp của người sử dụng đất khi tiến hành đăng ký.
Công tác phân hạng và định giá đất đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trách nhiệm tài chính của người sử dụng đất trước và sau khi đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất Đồng thời, nó cũng là cơ sở để xác định trách nhiệm của người sử dụng đất trong quá trình sử dụng Ngoài ra, công tác thanh tra và giải quyết tranh chấp đất đai giúp xác định đúng đối tượng đăng ký, xử lý triệt để những tồn tại lịch sử và ngăn chặn tình trạng sử dụng đất ngoài sự quản lý của Nhà nước.
Việc đăng ký và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là một phần quan trọng trong quản lý Nhà nước về đất đai Thực hiện hiệu quả quy trình này sẽ hỗ trợ tích cực cho các hoạt động quản lý khác liên quan đến đất đai.
1.1.3 Căn cứ pháp lý của công tác cấp GCNQSDĐ
Sau cách mạng tháng 8 năm 1945, Nhà nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa ra đời và bãi bỏ các luật lệ trước đó Vào ngày 04/02/1953, Quốc hội thông qua Luật cải cách ruộng đất, và ngày 19/12/1953, Chủ Tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh ban hành luật này Mục đích của Luật cải cách ruộng đất là xóa bỏ quyền chiếm hữu ruộng đất của thực dân Pháp và các đế quốc khác, xóa bỏ chế độ phong kiến, thực hiện chế độ sở hữu ruộng đất cho nông dân, giải phóng sức sản xuất nông thôn, đẩy nhanh sản xuất nông nghiệp, phát triển công thương nghiệp và cải thiện đời sống nông dân.
Năm 1976, Nhà nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản nhằm điều chỉnh mối quan hệ đất đai phù hợp với tình hình mới Đặc biệt, vào ngày 20/6/1977, Chính phủ đã ban hành quyết định số 169/QĐ - CP chỉ đạo việc thực hiện kiểm tra thống kê đất đai trên toàn quốc.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở nước ta Đến cuối năm 2014, cả nước đã cấp được 41.6 triệu giấy chứng nhận quyền sử dụng đất với tổng diện tích 22.9 triệu ha, đạt 94.8% diện tích các loại đất đang sử dụng phải cấp giấy chứng nhận
Trong một năm thực hiện Chỉ thị số 1474/CT-TTg ngày 24/8/2011 của Thủ tướng Chính phủ, Bộ Tài nguyên và Môi trường cho biết đã có 45 tỉnh, thành phố hoàn thành việc rà soát cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất Tuy nhiên, kết quả rà soát cho thấy vẫn còn khoảng 5.389.000 thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận, với tổng diện tích khoảng 2.301.000 ha.
Hiện nay, cả nước chỉ có 6 tỉnh hoàn thành cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu cho các loại đất chính, với tỷ lệ đạt từ 85-100% diện tích, bao gồm Bình Dương, Long An, Bến Tre, Đồng Tháp, An Giang và Bạc Liêu Nhiều tỉnh khác như Lạng Sơn, Hải Dương, Hà Nam, Hưng Yên, Quảng Bình, Đà Nẵng, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng và An Giang cũng đã đạt kết quả khả quan trong việc cấp Giấy chứng nhận cho hầu hết các loại đất Tuy nhiên, vẫn còn nhiều tỉnh, thành phố có tỷ lệ cấp Giấy chứng nhận ở nhiều loại đất chính thấp, dưới 70% diện tích cần cấp.
Năm 2013, ngành Tài nguyên và Môi trường đã tích cực thực hiện các giải pháp nhằm hoàn thành cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất theo Nghị quyết 30/2012/QH13 của Quốc hội và Chỉ thị 1474/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ.
Tính đến tháng 9 năm 2011, cả nước đã cấp 16.173.096 Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCN QSDĐ) cho sản xuất nông nghiệp với tổng diện tích 8.316.529 ha, đạt tỷ lệ 85,1% diện tích cần cấp GCN Đối với lâm nghiệp, đã cấp 2.629.232 GCN QSDĐ với diện tích 10.371.482 ha, đạt tỷ lệ 86,3% Ngoài ra, còn có 11.671.553 GCN QSDĐ ở nông thôn.
Tính đến nay, tổng diện tích đất cần cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCN QSDĐ) đạt 435.967 ha, tương ứng với tỷ lệ 79.3% Trong đó, có 3.685.259 GCN QSDĐ tại khu vực đô thị với diện tích 83.109 ha, đạt tỷ lệ 63.5% Ngoài ra, còn 149.845 GCN QSDĐ với tổng diện tích 466.552 ha, đạt tỷ lệ 60.5% diện tích cần cấp GCN.
1.2.2 Công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại Nghệ An
Công tác thẩm định và cấp phép liên quan đến đất đai, tài nguyên nước, môi trường, khoáng sản, và đo đạc bản đồ đã được thực hiện đúng quy trình và quy định Trong năm qua, đã cấp 28.573 Giấy chứng nhận (GCN), nâng tổng số GCN cấp lần đầu trên toàn tỉnh lên 1.344.697 GCN, với tổng diện tích được cấp đạt trên 925.000 ha Bình quân toàn tỉnh đạt gần 90% so với tổng diện tích cần cấp, vượt chỉ tiêu của Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Tính đến ngày 01/01/2015, tỉnh đã cấp Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất (GCN QSDĐ) cho 59,501 hộ trong tổng số 68,047 hộ sử dụng đất ở đô thị, đạt tỷ lệ 87.44% Diện tích đất ở đô thị được cấp GCN QSDĐ là 1,172.35 ha, tương ứng với 80.69% tổng diện tích cần cấp (1,452.9 ha) Đối với khu vực nông thôn, tỉnh đã cấp GCN QSDĐ cho 124,242 hộ trong tổng số 216,378 hộ cần cấp, đạt tỷ lệ 57.4% Diện tích đất ở nông thôn cần cấp GCN QSDĐ là 3,033.1 ha, trong tổng số 7,319.63 ha, đạt tỷ lệ 41.44%.
Thực hiện Nghị định 64/CP ngày 27/9/1993 của Chính phủ, UBND tỉnh Nghệ An đã tiến hành giao đất và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCN QSDĐ) nông nghiệp cho hộ gia đình và cá nhân, nhằm đảm bảo ổn định lâu dài cho người dân.
Tỉnh Nghệ An đã chỉ đạo Sở Tài nguyên và Môi trường cùng các Phòng Tài nguyên và Môi trường cấp huyện, thị xã, thành phố tăng cường công tác cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất nông nghiệp Đến nay, tỉnh đã cấp 101.138 Giấy chứng nhận với tổng diện tích 204.984,82 ha, đạt tỷ lệ 43,05% trong tổng số 476.141,94 ha cần cấp Giấy chứng nhận.
- Đất sản xuất nông nghiệp: cấp được 97925 GCNQSDĐ với diện tích 25766.36 ha trong tổng sổ 120847.5 ha, đạt tỷ lệ 21.32% diện tích cần cấp GCNQSDĐ
- Đất lâm nghiệp: cấp được 2300 GCNQSDĐ với diện tích 178588.33 ha trong tổng số 350567.13 ha, đạt tỷ lệ 50.94% diện tích cần cấp GCNQSDĐ
- Đất nuôi trồng thủy sản: cấp được 110 GCNQSDĐ với diện tích 607.75 ha trong tổng số 4095.34 ha, đạt tỷ lệ 14.84% diện tích cần cấp GCNQSDĐ
1.2.3 Công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại thị xã Cửa Lò
Năm 2014, thị xã Cửa Lò có 10.669 hồ sơ cần cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (CNQSDĐ) Trong số này, 100% hồ sơ đã được kê khai, hơn 98% đã được xét duyệt, và 80% đã được cấp giấy chứng nhận Tuy nhiên, vẫn còn 2.169 hồ sơ chưa được cấp giấy.
Tác động của việc cấp GCNQSDĐ
Quản lý thửa đất là yếu tố then chốt trong quản lý đất đai, bao gồm diện tích, ranh giới, mục đích sử dụng và chủ sở hữu đất Để đạt hiệu quả cao, mỗi thửa đất cần được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất Việc cấp giấy chứng nhận này giúp giải quyết các vấn đề lịch sử về quản lý đất, đồng thời giảm thiểu tranh chấp và khiếu nại liên quan Ngoài ra, công tác đăng ký đất đai và cấp giấy chứng nhận còn hỗ trợ xây dựng hệ thống hồ sơ địa chính, là cơ sở pháp lý quan trọng cho việc quản lý nhà nước và phát triển hệ thống thông tin đất đai.
1.3.2 Đối với người sử dụng đất
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là văn bản pháp lý quan trọng, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất Nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các quyền như chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế, thế chấp, góp vốn, cho thuê và cho thuê lại Giấy chứng nhận này cũng đảm bảo quyền lợi chính đáng cho những người nhận chuyển nhượng, thừa kế, thế chấp, góp vốn và cho thuê.
Hệ thống thông tin đất được xây dựng từ kết quả cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sẽ kết nối với các cơ quan nhà nước và tổ chức tài chính, giúp cá nhân, doanh nghiệp dễ dàng truy cập thông tin đất đai Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch bất động sản mà còn thúc đẩy sự phát triển của thị trường bất động sản và huy động nguồn vốn đầu tư qua thế chấp, vay vốn Hệ thống thông tin đất đai cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống tham nhũng liên quan đến đất đai.
THỰC TRẠNG VỀ CÔNG TÁC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN PHƯỜNG NGHI HÕA
Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội và tình hình quản lý sử dụng đất của phường Nghi Hòa
2.1.1 Đặc điểm vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên
Phường Nghi Hoà, tọa lạc tại phía Nam Thị xã Cửa Lò, có tổng diện tích tự nhiên là 418,84 ha và được chia thành 11 khối Địa giới hành chính của phường Nghi Hoà tiếp giáp với các đơn vị hành chính lân cận.
Phía Bắc giáp xã Nghi Hương
Phía Đông giáp Biển Đông
Phía Tây giáp xã Nghi Xuân - huyện Nghi Lộc
Phía Nam giáp phường Nghi Hải
Nghi Hòa, nằm ở phía Nam thị xã Cửa Lò và tiếp giáp với biển Đông, sở hữu hệ thống giao thông thuận lợi với đại lộ Vinh - Cửa Lò chạy qua Với quỹ đất phong phú cho phát triển đô thị, Nghi Hòa đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của thị xã Cửa Lò trong tương lai.
2.1.1.2 Điều kiện tự nhiên a) Đặc điểm địa hình và địa chất
Phường Nghi Hòa nằm trong vùng đồng bằng ven biển với địa hình tương đối bằng phẳng, có độ dốc từ Tây sang Đông, cao ở phía Tây và thấp dần về phía Đông Vị trí này rất thuận lợi cho việc phát triển cơ sở hạ tầng đô thị Đất đai chủ yếu được hình thành từ cát biển đã qua cải tạo, trong khi khu vực ven biển còn nhiều cát thô rời rạc, tạo nên một môi trường đất đai trẻ Mạch nước ngầm ở đây không sâu và bình địa không đồng đều.
Nghi Hòa, như thị xã Cửa Lò, nằm trong khu vực Bắc Trung Bộ với khí hậu nhiệt đới gió mùa đặc trưng của miền Trung Khu vực ven biển này thường xuyên phải đối mặt với các yếu tố khí hậu khắc nghiệt như gió bão và khí hậu hải dương.
Chế độ nhiệt độ của khu vực này có hai mùa rõ rệt Mùa nóng kéo dài từ tháng 5 đến tháng 9 với nhiệt độ trung bình đạt 23.9°C, trong đó tháng 7 là tháng nóng nhất, có thể lên tới 39.4°C Ngược lại, mùa lạnh diễn ra từ tháng 10 đến tháng 4 năm sau với nhiệt độ trung bình khoảng 19.9°C, và nhiệt độ thấp nhất ghi nhận là 6.2°C Trung bình, khu vực này có khoảng 1637 giờ nắng mỗi năm.
Chế độ mưa tại khu vực này có lượng mưa trung bình hàng năm đạt 1900mm, với mức cao nhất khoảng 2600mm và thấp nhất là 1100mm Lượng mưa không đồng đều, chủ yếu tập trung từ nửa cuối tháng 8 đến tháng 10, trong đó tháng 10 thường xảy ra lũ lụt Thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 có lượng mưa thấp nhất, chỉ chiếm khoảng 10% tổng lượng mưa cả năm.
Chế độ gió: Có hai hướng gió thịnh hành
Gió mùa Đông Bắc từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau
Gió Đông Nam thường xuất hiện từ tháng 4 đến tháng 10, trong đó tháng 6 và 7 có gió Lào khô nóng Độ ẩm không khí trung bình đạt 86%, với mức cao nhất trên 90% vào tháng 1 và 2, trong khi mức thấp nhất là 74% vào tháng 7.
Lượng bốc hơi trung bình hàng năm đạt 943 mm, với mức bốc hơi cao nhất vào các tháng nóng từ tháng 5 đến tháng 8, đạt 140 mm Trong khi đó, lượng bốc hơi trung bình trong các tháng mưa từ tháng 9 đến tháng 11 chỉ là 59 mm.
Khí hậu của phường có biên độ nhiệt độ lớn giữa các mùa, với mưa tập trung vào mùa bão và mùa nắng nóng chịu ảnh hưởng của gió Lào khô nóng Những yếu tố này là nguyên nhân chính dẫn đến xói mòn đất, ảnh hưởng đáng kể đến đời sống sinh hoạt của người dân.
Phường Nghi Hoà, nằm giáp biển, có hệ thống thuỷ văn chịu ảnh hưởng lớn từ sông Lam và chế độ thủy triều của biển Đông Lượng nước của các sông ngòi trong khu vực phụ thuộc vào lượng mưa theo mùa, với mùa mưa cung cấp nước dồi dào cho sản xuất và sinh hoạt Tuy nhiên, vào mùa khô, các sông cạn kiệt và triều cường gây ra hiện tượng xâm nhập mặn sâu vào nội đồng.
Cồn cát trắng phân bố thành từng bãi hoặc dải cao hơn xung quanh, thường gặp ở khu vực gần biển với chiều cao từ 4-6m so với mặt nước biển, có màu xám trắng hoặc xám vàng Loại đất này chủ yếu là cát, có khả năng trao đổi cation và giữ nước rất thấp, với hàm lượng dinh dưỡng nghèo nàn: đạm tổng số (0.14 - 0.07%), lân tổng số (0.02 - 0.07%), kali tổng số (0.11 - 0.14%) Hiện nay, cồn cát trắng được sử dụng để trồng rừng phòng hộ và một số cây màu chịu hạn như đậu đỗ, trong khi một số diện tích vẫn còn bỏ hoang Đất cát biển ở khu vực phía Tây phường có thành phần cát pha, hàm lượng sét thấp, bị phủ một lớp cát biển, với mực nước ngầm cao từ 30-50 cm và pH KCL khoảng 5.35 Loại đất này có mùn ít và hàm lượng đạm, lân, kali tổng số đều nghèo hoặc trung bình, phù hợp cho trồng các cây màu hàng năm như lạc vừng, đóng góp giá trị cho sản xuất nông nghiệp của phường.
Các loại tài nguyên khác
Nguồn nước mặt tại phường Nghi Hòa phong phú nhưng thường bị ảnh hưởng bởi quá trình xâm nhập mặn trong mùa khô, dẫn đến chất lượng nước thấp và gây khó khăn cho sinh hoạt của người dân.
Nguồn nước ngầm có trữ lượng lớn, chủ yếu phân bố ở các tầng chứa nước pleitoxen, pliocen và miocen, với độ sâu từ 100 đến 300m; tuy nhiên, ở một số khu vực, nước ngầm có thể xuất hiện ở độ sâu chỉ từ 20 đến 50m và có chất lượng khá tốt.
Tiềm năng đất lâm nghiệp của phường Nghi Hoà chủ yếu là rừng phòng hộ, với các loại cây trồng chính như thông, keo, phi lao, bạch đàn và cây bóng mát trong khu đô thị Tài nguyên rừng không chỉ có vai trò phòng hộ ven biển mà còn góp phần quan trọng vào việc tạo cảnh quan thiên nhiên, điều hòa khí hậu, giữ gìn nguồn nước và phát triển môi trường sinh thái phục vụ cho du lịch.
Phường Nghi Hoà sở hữu nguồn lợi hải sản phong phú với nhiều loại có giá trị kinh tế cao như cá chim, cá thu, tôm, mực, vẹm và ngao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nghề cá tại địa phương.
Tình hình quản lý đất đai tại phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tình Nghệ An
Nghi Hòa, được thành lập vào tháng 3/1946 thuộc xã Ngư Phong, huyện Nghi Lộc, đã chính thức trở thành phường Nghi Hòa vào ngày 29/8/1994 khi Chính phủ ra quyết định thành lập thị xã Cửa Lò Trong những năm đầu, công tác quản lý đất đai gặp nhiều khó khăn và lỏng lẻo, mặc dù Luật đất đai 1993 đã được ban hành Tình trạng cấp đất trái thẩm quyền tại phường và hợp tác xã diễn ra phổ biến, dẫn đến việc Chính phủ ban hành quy định vào ngày 27/9/1993 về giao đất cho hộ gia đình và cá nhân sử dụng ổn định lâu dài cho mục đích sản xuất nông nghiệp.
Năm 1996, phường đã hoàn thành việc đo đạc bản đồ địa chính tỷ lệ 1/1000 với 11 khối và lập hồ sơ địa chính Đến năm 1998, phường thực hiện giao đất theo nghị định 64/NĐ-CP và đồng loạt cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất nông nghiệp cho các hộ gia đình và cá nhân trong khu vực.
Từ cuối năm 2001, phường đã chấm dứt tình trạng giao đất trái thẩm quyền và xử lý nghiêm các vi phạm về đất đai như bán đất đổi lấy công trình và chuyển đổi mục đích sử dụng đất trái phép Điều này đã góp phần chấn chỉnh công tác quản lý đất đai theo quy định pháp luật Năm 2003, Luật đất đai mới được ban hành, thay thế luật năm 1993 với nhiều quy định cụ thể và chặt chẽ hơn, đồng thời thiết lập bộ máy quản lý đất đai từ Trung ương đến địa phương.
Năm 2006, toàn bộ hệ thống bản đồ địa chính của phường đã được đo đạc lại, đánh dấu sự khởi đầu mạnh mẽ trong công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất theo Luật đất đai 2003.
2.2.1 Nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan quản lý đất đai Phường Nghi Hòa
Cán bộ địa chính xã, phường, thị trấn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ UBND cấp xã thực hiện quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường Họ chịu sự chỉ đạo và hướng dẫn chuyên môn từ sở tài nguyên và môi trường, đồng thời phải tuân thủ sự kiểm tra của cơ quan chuyên môn giúp UBND cấp huyện trong công tác quản lý tài nguyên và môi trường.
Cán bộ địa chính xã có nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:
1 Lập văn bản để ủy ban nhân cấp xã trình ủy ban nhân dân cấp huyện về quy hoạch sử dụng đất, kế hoạch sử dụng đất hàng năm, giao đất cho thuê đất, thu hồi đất, chuyển quyền sử dụng đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật;
2 Trình ủy ban nhân cấp xã kế hoạch tổ chức triển khai thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được xét duyệt và theo dõi kiểm tra việc thực hiện;
3 Thẩm định, xác nhận hồ sơ để ủy ban nhân cấp xã cho thuê đất, chuyển quyền sử dụng đất, đăng ký giao dịch bảo đảm đối với quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất cho hộ gia đình, cá nhân theo quy định của pháp luật;
4 Thực hiện việc đăng ký, lập và quản lý hồ sơ địa chính; theo dõi, quản lý biến động đất đai; chỉnh lý hồ sơ địa chính; thống kê, kiểm kê đất đai;
5 Tham gia hòa giải, giải quyết các tranh chấp, khiếu nai, tố cáo về tài nguyên và môi trường theo quy định của pháp luật Phát hiện các trường hợp vi phạm pháp luật về quản lý tài nguyên và môi trường, kiến nghị với ủy ban nhân dân cấp xã các cơ quan có thẩm quyền xử lý
6 Tuyên truyền, hướng dẫn thực hiện pháp luật về bảo vệ tài nguyên và môi trường; tổ chức các hoạt động vệ sinh môi trường trên địa bàn
7 Quản lý dấu mốc đo đạc và mốc địa giới; bảo quản tư liệu về đất đai, đo đạc và bản đồ;
8 Báo cáo định kỳ và đột xuất tình hình thực hiện nhiệm vụ về các lĩnh vực công tác được giao cho ủy ban nhân dân cấp huyện và cơ quan chuyên môn giúp ủy ban nhân cấp huyện quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường
2.2.2 Công tác quản lý Nhà nước về đất đai của phường Nghi Hòa
2.2.2.1 Thực hiện luật đất đai và các văn bản pháp luật
Dựa trên quy trình ban hành văn bản pháp luật đất đai, phường đã lập tờ trình để ủy ban nhân dân thị xã ban hành quyết định về giải phóng mặt bằng, giải quyết tranh chấp đất đai và thu hồi đất Những văn bản này đã hình thành một hệ thống pháp luật đất đai, giúp giải quyết các mối quan hệ liên quan đến đất đai trên địa bàn phường Bên cạnh đó, phường còn tổ chức tuyên truyền, hướng dẫn luật và các văn bản dưới luật của nhà nước, UBND thị xã và UBND tỉnh về quản lý đất đai, đảm bảo thông tin đến từng hộ gia đình, cá nhân trong khu vực.
2.2.2.2 Phối hợp để khảo sát, đo đạc, đánh giá, lập bản đồ địa chính, bản đồ hiện trạng và quy hoạch sử dụng đất Đến nay toàn phường đã có 11/11 khối có bản đồ địa chính tỷ lệ 1/1.000 và trên địa bàn toàn phường đã cập nhật vào phần mềm Microstation theo quy định của ngành nên khá thuận tiện cho việc sử dụng và khai thác dữ liệu phục vụ công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng và quản lý sử dụng đất của toàn phường
Qua các kỳ kiểm kê đất đai , phường đã phối hợp với các cơ quan chức năng lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất với tỷ lệ 1/5.000
2.2.2.3 Phối hợp thực hiện việc quản lý quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
UBND phường Nghi Hòa đã hợp tác với đơn vị tư vấn và UBND thị xã cùng các cơ quan chức năng để thực hiện quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất theo đúng thời hạn quy định trong Luật Đất đai 2013 cho giai đoạn 2011 – 2020.
Giai đoạn 5 năm đầu từ năm 2011-2015 phường phối hợp thực hiện kế hoạch sử dụng đất bao gồm xây dựng các hạng mục :
+ Đường ngang 22 hoàn thành 300m, tiến độ hoàn thành là 40%;
+ Đường ngang 20 hoàn thành 1,2km;
+ Xây mới trạm ý tế phường Nghi Hòa, diện tích 1700m 2 ;
2.2.2.4 Phối hợp thực hiện quản lý việc giao, cho thuê, thu hồi và chuyển mục đích sử dụng đất
Công tác giao đất tại phường hiện đã hoàn tất, với toàn bộ diện tích đất đai được phân bổ cho các hộ gia đình, cá nhân và tổ chức sử dụng trong khu vực.
Kết quả thực hiện công tác cấp GCN trên địa bàn phường Nghi Hòa
2.3.1 Kết quả cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tính đến năm 2015
Công tác đăng ký quyền sử dụng đất và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) là một phần quan trọng trong quản lý Nhà nước về đất đai Quá trình cấp GCNQSDĐ diễn ra song song với việc thực hiện Luật đất đai tại địa phương Trong thời gian qua, theo chỉ đạo của UBND tỉnh Nghệ An, UBND thị xã Cửa Lò đã chỉ đạo các phòng ban, bao gồm phòng Tài nguyên và Môi trường, Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất và UBND phường, để nhanh chóng cấp GCNQSDĐ cho người sử dụng đất tại phường Nghi Hòa.
Đến năm 2013, công tác kê khai, đăng ký và cấp Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất (GCNQSDĐ) đã được triển khai trên toàn phường Mặc dù kết quả chưa đạt yêu cầu và kế hoạch đề ra, nhưng công tác này đã góp phần quan trọng vào việc cải thiện quản lý Nhà nước về đất đai trong khu vực.
2.3.1.1 Kết quả cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở cho hộ gia đình, cá nhân trên địa bàn phường Nghi Hòa - thị xã Cửa Lò - tỉnh Nghệ An tính đến hết năm 2015
Dưới sự chỉ đạo của UBND thị xã Cửa Lò, UBND phường Nghi Hòa đã tích cực thực hiện công tác cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) và tăng cường tuyên truyền về luật đất đai cùng các chính sách liên quan, nhằm nâng cao ý thức cho người dân về quyền và nghĩa vụ sử dụng đất.
Bảng 2.4: Kết quả cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho đất ở đô thị
Tổng số thửa, hồ sơ cần cấp
Tổng số hồ sơ đã kê khai
Tổng số hồ sơ đã xét duyệt
Tổng số GCN đã được cấp
Tỷ lệ số hộ đã được cấp GCN (%)
Tổng số hồ sơ đủ điều kiện chưa được cấp GCN
Số hồ sơ chuyển thị xã thẩm định
Số hồ sơ phường đang hoàn thiện
Hồ sơ người dân chưa bổ sung giấy tờ
Hồ sơ phường kiểm tra hiện trạng, xác minh nguồn gốc
Hồ sơ cấp sai thẩm quyền
Các vướng mắc khác (đất
(Nguồn: Ban địa chính phường Nghi Hòa)
Tính đến nay, phường Nghi Hòa đã cấp 987 Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất (GCNQSDĐ), chiếm 85.5% tổng số hồ sơ Kết quả này cho thấy tỷ lệ cấp GCNQSDĐ cho đất ở đô thị tại phường Nghi Hòa tương đối cao, nhờ vào sự chỉ đạo từ UBND thị xã Cửa Lò, cùng với sự hỗ trợ của phòng Tài nguyên và Môi trường cũng như văn phòng ĐKQSD đất trong việc hướng dẫn và thẩm định hồ sơ Quyết định 146/2007/QĐ-UBND của UBND tỉnh Nghệ An ban hành ngày 19/12/2007 đã quy định việc cấp GCNQSDĐ cho đất ở, đất vườn, ao trong cùng một thửa đất cho hộ gia đình và cá nhân, góp phần thúc đẩy quá trình này.
Trên địa bàn phường hiện còn 167 hồ sơ chưa được cấp Giấy Chứng nhận Quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ), chiếm 14.5% tổng số hồ sơ Nguyên nhân bao gồm: 24 hồ sơ đã hoàn thiện nhưng chưa có kết quả thẩm định; 27 hồ sơ đang trong quá trình bổ sung để chuyển thẩm định; 55 hồ sơ thiếu giấy tờ cần thiết như văn bản phân chia tài sản thừa kế và giấy tờ chuyển nhượng giữa các hộ gia đình tranh chấp; 06 hồ sơ cần thành lập đoàn kiểm tra hiện trạng và xác minh nguồn gốc sử dụng đất do biến động lớn so với bản đồ; 06 hồ sơ cấp trái thẩm quyền; và 49 hồ sơ vướng mắc khác liên quan đến cơ chế chính sách như đất sử dụng không liên tục và bản đồ đo đạc năm 2006 không phản ánh đúng hiện trạng.
2.3.1.2 Kết quả cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho đất nông nghiệp trên địa bàn phường Nghi Hòa tính đến năm 2015
Phường Nghi Hòa có nền tảng sản xuất nông nghiệp chiếm tỷ lệ lớn trong diện tích đất tự nhiên Năm 1998, theo nghị định 64/1993/NĐ-CP, phường đã cấp đồng loạt 11 khối đất cho 550 hộ dân, đạt tỷ lệ 100%.
Bảng 2.5 : Kết quả cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho đất nông nghiệp
Tổng số hộ SDĐ (hộ)
Tổng DT cần cấp GCN (ha)
Tổng DT đã đƣợc cấp GCN (ha)
Tỷ lệ DT đã cấp GCN (%)
Tổng số hộ đƣợc cấp giấy
Tỷ lệ số hộ đã đƣợc cấp GCN(%)
(Nguồn: Ban địa chính phường Nghi Hòa)
Theo số liệu thống kê, tổng diện tích đất nông nghiệp là 115.57 ha, trong đó đơn vị khối Trung Hòa được giao nhiều nhất với 19.76 ha, trong khi đơn vị khối Đông Hòa nhận ít nhất 5.51 ha Trong số 550 hộ được cấp đất sản xuất nông nghiệp, đơn vị khối Phúc Hòa có số hộ được giao đất nhiều nhất với 93 hộ, còn đơn vị khối Tân Phúc có số hộ ít nhất với 31 hộ.
2.3.1.2 Kết quả cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tín ngưỡng, tôn giáo
Phường Nghi Hòa hiện có 11/11 đơn vị khối với diện tích đất tín ngưỡng, tôn giáo là 1.10 ha, chiếm 0.26% tổng diện tích tự nhiên Tuy nhiên, chưa có tổ chức hay họ tộc nào được cấp Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất (GCNQSDĐ) do nhiều tổ chức tự ý mở rộng khuôn viên, dẫn đến tranh chấp đất với các hộ dân xung quanh Thêm vào đó, nhận thức của một số họ tộc và tổ chức về việc cấp giấy chứng nhận còn thấp, khiến họ không thực hiện kê khai đăng ký với các cấp có thẩm quyền.
Bảng 2.6: Kết quả cấp Giấy chứng nhận QSDĐ tín ngưỡng, tôn giáo
TT Đơn vị Đất tôn giáo, tín ngƣỡng (ha)
Diện tích đƣợc cấp GCNQSDĐ (ha)
Tỷ lệ DT đã cấp GCN (%)
Diện tích chƣa đƣợc cấp GCNQSDĐ (ha)
(Nguồn: Ban địa chính phường Nghi Hòa) 2.3.1.4 Kết quả cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho các tổ chức
Phường Nghi Hòa hiện có 24 đơn vị, cơ quan và tổ chức, bao gồm 3 đơn vị kinh tế, 10 đơn vị chính trị, xã hội và sự nghiệp, cùng với 11 khối xóm, tổng diện tích 15,30 ha Đến nay, đã có 16 giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) được cấp cho các tổ chức, với diện tích 4,28 ha, chủ yếu dành cho các trường học và nhà văn hóa trong phường.
Kết quả cấp Giấy Chứng nhận Quyền sử dụng đất (GCNQSD) cho tổ chức hiện đang ở mức thấp Nguyên nhân chủ yếu là do quá trình cấp GCNQSD chưa được thực hiện đồng bộ, và các cơ quan hành chính chưa chú trọng đến việc cấp giấy chứng nhận, dẫn đến việc không đăng ký kê khai đúng với các cấp có thẩm quyền.
Việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) cho 11 đơn vị khối xóm trong toàn phường đạt kết quả cao nhờ vào cơ chế thông thoáng trong cải cách thủ tục hành chính UBND tỉnh đã chỉ đạo Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất tỉnh một cách quyết liệt, cử cán bộ chuyên môn hỗ trợ quy trình này.
Bảng 2.7: Kết quả cấp Giấy chứng nhận QSDĐ tổ chức
TT Đơn vị cơ quan, tổ chức
Số lƣợng cơ quan, tổ chức
Diện tích cần cấp (ha)
Diện tích đã cấp GCNQS
Diện tích chƣa cấp GCNQS
1 Trụ sở UBND phường Nghi Hòa 01 0.29 0.29 0
2 Sân vận động phường Nghi Hòa 01 1.02 1.02 0
3 Nhà văn hóa khối Trung Hòa 01 0.10 0.10 0
4 Nhà văn hóa khối Liên Hòa 01 0.09 0.09 0
5 Nhà văn hóa khối Tân Phúc 01 0.14 0.14 0
6 Nhà văn hóa khối Bắc Hòa 01 0.05 0.05 0
7 Nhà văn hóa khối Hải Bằng 2 01 0.21 0.21 0
8 Nhà văn hóa khối Hải Bằng 1 01 0.20 0.20 0
9 Nhà văn hóa khối Đông Hòa 01 0.19 0.19 0
10 Nhà văn hóa khối Tây Nam 01 0.08 0.08 0
11 Nhà văn hóa khối Tân Diện 01 0.20 0.20 0
12 Nhà văn hóa khối Phúc Hòa 01 0.15 0.15 0
13 Nhà văn hóa khối Tây Hòa 01 0.10 0.10 0
14 Trường mầm non phường Nghi Hòa 01 0.33 0.33 0
15 Trường tiểu học phường Nghi Hòa 01 0.96 0.96 0
16 Công ty TNHH Chung Nghĩa 01 0.17 0.17 0
17 Trụ sở công an phường Nghi Hòa 01 0.16 0 0.16
18 Nhà nghỉ dưỡng Sông Hồng 01 0.99 0 0.99
19 Trung tâm chăm sóc người cao tuổi Nghệ An 01 0.53 0 0.53
20 Khách sạn Sài Gòn - Kim Liên 01 3.24 0 3.24
21 Trung tâm phòng chống ma túy Bộ công an 01 0.51 0 0.51
22 Hội hợp tác kinh tế Việt Nam-Lào-Cam Pu
23 Nhà nghỉ chiến sỹ Bộ công an 01 1.41 0 1.41
24 Đoàn an, điều dưỡng 40A Cửa Hội 01 3.95 0 3.95
Công tác cấp đổi, cấp lại và công nhận lại quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân tại thị xã Cửa Lò được thực hiện một cách hiệu quả, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất Văn phòng đăng ký QSDĐ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người dân trong các thủ tục liên quan đến quyền sử dụng đất, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và sử dụng đất đai.
Kể từ năm 2007, phường Nghi Hòa đã chú trọng công tác cấp đổi, cấp lại và công nhận hạn mức đất ở cho các hộ gia đình có nguồn gốc đất hình thành trước ngày 18/12/1980, với 10/11 khối được thực hiện Quy trình này bắt đầu theo quyết định số 146/2007/QĐ-UB ngày 19/12/2007 của UBND tỉnh Nghệ An, quy định về việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở, đất vườn và ao trong cùng thửa đất với đất ở.
Trong số 10/11 đơn vị triển khai, đã ghi nhận kết quả tích cực với 244 hộ gia đình và cá nhân đăng ký tại UBND phường Trong đó, 137 hồ sơ đã được hoàn thiện và trả kết quả cho người dân, chiếm 56.15%, trong khi 107 hồ sơ còn lại chưa hoàn thiện, chiếm 43.85%.
Đánh giá chung về công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn phường Nghi Hòa
Theo Nghị định số 64/1993/NĐ-CP ngày 27/09/1993, Chính phủ quy định việc giao đất nông nghiệp cho hộ gia đình và cá nhân để sử dụng lâu dài Bên cạnh đó, Nghị định số 60/1994/NĐ-CP ngày 05/07 cũng liên quan đến việc quản lý và sử dụng đất nông nghiệp, nhằm đảm bảo quyền lợi cho người dân trong hoạt động sản xuất nông nghiệp.
Năm 1994, chính phủ ban hành quy định về quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất tại đô thị, cùng với Nghị định 43/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật đất đai 2013 Tại phường Nghi Hòa, công tác cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) cho các đối tượng sử dụng đất ở đô thị, đất nông nghiệp và đất tổ chức đã được triển khai Mặc dù kết quả chưa cao, nhưng nhờ sự quan tâm chỉ đạo của UBND tỉnh Nghệ An và UBND thị xã Cửa Lò, công tác này ngày càng hoàn thiện, góp phần vào quản lý đất đai và phát triển kinh tế - xã hội tại phường Việc cấp GCNQSDĐ giúp người dân yên tâm về quyền lợi đất đai, khuyến khích đầu tư và sản xuất Ngoài ra, khi có GCN, người sử dụng đất có thể tham gia vào thị trường bất động sản, làm cho thị trường tại phường Nghi Hòa và thị xã Cửa Lò trở nên sôi động hơn, đồng thời giảm thiểu tranh chấp và nâng cao trật tự xã hội trong lĩnh vực đất đai.
Từ năm 2006 đến nay, các cấp Trung ương và địa phương đã chú trọng đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực Tài nguyên và Môi trường, đặc biệt trong công tác đo đạc bản đồ, lập hồ sơ địa chính và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) Nhờ vào các dự án này, toàn bộ phường đã có bộ hồ sơ địa chính với độ chính xác cao.
Công tác tuyên truyền giáo dục pháp luật đang được chú trọng, giúp nâng cao nhận thức của cán bộ và nhân dân về pháp luật đất đai và chính sách cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ).
Công tác quản lý đất đai từ thị xã đến cơ sở đang ngày càng được thực hiện chặt chẽ hơn, với sự quan tâm đáng kể từ 11 đơn vị khối trong việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) cho người dân.
Cải cách thủ tục hành chính của Nhà nước đã quy định rõ ràng quy trình thực hiện các thủ tục liên quan đến giao đất và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) Điều này cũng xác định quyền và nghĩa vụ của người dân cũng như trách nhiệm của cán bộ, công chức trong quá trình thực hiện.
Quá trình cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được thực hiện dưới sự hướng dẫn chuyên môn và chỉ đạo chặt chẽ từ Sở Tài nguyên và Môi trường, Phòng Tài nguyên và Môi trường thị xã, cùng với Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất thị xã.
Đội ngũ cán bộ, công chức tại phường có trách nhiệm cao và nhiệt tình, nhiều người đã được rèn luyện qua thực tiễn và sở hữu kinh nghiệm phong phú Cán bộ địa chính phường được bố trí đầy đủ, với chất lượng ngày càng được nâng cao, đảm bảo đủ năng lực để tham mưu cho UBND phường trong công tác quản lý tài nguyên và môi trường.
Bên cạnh những kết quả đạt được, phường Nghi Hòa vẫn đang gặp một số vướng mắc, khó khăn nhất định trong quá trình cấp GCN như:
Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Đất đai thường xuyên được ban hành và điều chỉnh, gây ra sự hiểu lầm và vướng mắc trong tổ chức thực hiện Điều này dẫn đến khó khăn trong việc hoàn thiện hồ sơ cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ).
Trong quá trình bổ sung hồ sơ, một số chủ sử dụng đất gặp khó khăn trong việc cung cấp các loại giấy tờ cần thiết như văn bản phân chia tài sản thừa kế, giấy tờ chuyển nhượng, hoặc tài liệu liên quan đến tranh chấp giữa các hộ gia đình.
Một số hộ dân gần khu vực giáp ranh với đất do UBND phường quản lý đang gặp khó khăn do không có ranh giới và mốc giới rõ ràng Việc xác minh và làm rõ nguồn gốc đất là cần thiết, đặc biệt sau khi mở đường giao thông dẫn đến việc phải đo đạc lại Bản đồ đo đạc năm 2006 không thể hiện nhà ở và một phần diện tích đã được cấp cho hộ liền kề, vì vậy thủ tục hồ sơ cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSD đất) vẫn chưa hoàn thiện.
Người dân chưa nắm bắt đầy đủ các chủ trương, chính sách và pháp luật của nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực đất đai, do công tác tuyên truyền và phổ biến pháp luật còn hạn chế và chưa sâu rộng.
Số lượng hồ sơ tồn đọng không đủ điều kiện đang chờ sự chỉ đạo và phê duyệt từ UBND tỉnh Nghệ An theo quy định pháp luật.
Mặc dù việc thực hiện công tác ĐKĐĐ và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) có nhiều thuận lợi, nhưng vẫn tồn tại một số khó khăn và hạn chế trong tiến độ cấp giấy của phường Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này cần được xác định và khắc phục.
- Công tác tuyên truyền về chủ trương cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất chưa thực hiện sâu rộng trong nhân dân
- Công tác chỉ đạo còn thiếu tập trung do địa bàn rộng lực lượng chuyên môn lại quá mỏng
- Trình độ, kiến thức chuyên môn của cán bộ tốt nhưng chưa đồng đều
Việc luân chuyển cán bộ địa chính giữa các phường đã gây khó khăn trong việc tiếp nhận hồ sơ và nắm bắt địa bàn Điều này ảnh hưởng đến khả năng tham mưu và triển khai các công việc liên quan đến xác nhận nguồn gốc đất, thời điểm sử dụng đất, cũng như sự biến động của ranh giới và mốc giới.