CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KHẢ NĂNG TRẢ NỢ ĐÚNG HẠN CỦA
Tổng quan về doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.1.1 Khái niệm về doanh nghiệp
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và có mối liên hệ chặt chẽ với các bộ phận khác Sự phát triển của doanh nghiệp liên quan trực tiếp đến các phương thức sản xuất Vì vậy, việc hiểu sâu về doanh nghiệp là điều cần thiết để nghiên cứu cấu trúc vốn một cách toàn diện.
Kể từ khi xuất hiện, khái niệm về doanh nghiệp (DN) đã không ngừng thay đổi để phản ánh sự phát triển của nó Trên phương diện lý thuyết, có nhiều định nghĩa khác nhau về DN, mỗi định nghĩa đều chứa đựng nội dung và giá trị riêng.
Theo Viện Thống Kê và Nghiên cứu kinh tế, doanh nghiệp (DN) là tổ chức kinh tế chủ yếu sản xuất hàng hóa và dịch vụ để bán Dựa trên Luật công ty Việt Nam 1999, DN được thành lập nhằm thực hiện các hoạt động kinh doanh, bao gồm toàn bộ hoặc một phần của quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ trên thị trường với mục tiêu sinh lời.
Luật Doanh nghiệp Việt Nam, được Quốc hội thông qua vào năm 2014, định nghĩa doanh nghiệp tại Khoản 7 Điều 4 như sau: "Doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch, được đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh."
Doanh nghiệp được coi là một cộng đồng sản xuất, nơi tạo ra của cải và giá trị Quá trình phát triển của doanh nghiệp bao gồm những thành công và thất bại, cũng như khả năng vượt qua những giai đoạn khó khăn Tuy nhiên, không phải lúc nào doanh nghiệp cũng có thể duy trì hoạt động; có những lúc họ phải ngừng sản xuất hoặc thậm chí đối mặt với nguy cơ phá sản do những thách thức không thể vượt qua.
Việc định nghĩa doanh nghiệp (DN) hiện nay ngày càng trở nên đa dạng và phức tạp, do sự phát triển về quy mô, chức năng và lĩnh vực hoạt động Trong nền kinh tế thị trường, có nhiều cách phân loại DN dựa trên các tiêu chí khác nhau.
- Theo quy mô sản xuất hoạt động: DN có quy mô lớn, DN có quy mô vừa và nhỏ.
- Theo cấp quản lý: DN trung ương, DN địa phương, DN tư nhân, DN sở hữu hỗn hợp.
- Theo ngành kinh tế kỹ thuật: DN ngành công nghiệp, DN ngành thương mại và dịch vụ, DN ngành nông–lâm nghiệp, DN ngành tài chính…
1.1.2 Tiêu chí xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa
DNNVV được phân loại dựa trên quy mô, với các tiêu chí xác định chủ yếu là vốn, lao động và doanh thu Việc xác định DNNVV thường phụ thuộc vào từng giai đoạn phát triển kinh tế, trình độ kỹ thuật và tình hình việc làm Do đó, tiêu chí và quy mô để xác định DNNVV có thể thay đổi theo thời gian, phản ánh thực tiễn kinh tế - xã hội Tại Việt Nam, khái niệm DNNVV được Chính phủ quy định cụ thể trong các Nghị định, với các tiêu chí có thể điều chỉnh theo từng thời kỳ phát triển.
Theo Nghị định số 90/2001/NĐ-CP ngày 23 tháng 11 năm 2001, doanh nghiệp nhỏ và vừa được định nghĩa là cơ sở sản xuất, kinh doanh độc lập, đã đăng ký kinh doanh theo pháp luật hiện hành Doanh nghiệp này có vốn đăng ký không quá 10 tỷ đồng hoặc số lao động trung bình hàng năm không quá 300 người.
Vào ngày 30 tháng 6 năm 2009, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 56/2009/NĐ-CP nhằm hỗ trợ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Nghị định này có hiệu lực từ ngày 20 tháng 8 năm 2009 và thay thế Nghị định số 90/2001/NĐ-CP ban hành ngày 23 tháng 8 năm 2001.
Theo quy định của Chính phủ từ năm 2001, doanh nghiệp nhỏ và vừa được định nghĩa là các cơ sở kinh doanh đã đăng ký hợp pháp Các doanh nghiệp này được phân loại thành ba cấp độ: siêu nhỏ, nhỏ và vừa, dựa trên tổng nguồn vốn hoặc số lao động bình quân hàng năm.
Theo Điều 6, Nghị định 39/2018/NĐ-CP, doanh nghiệp nhỏ và vừa được phân loại theo quy mô thành ba nhóm: doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp vừa.
1 Doanh nghiệp siêu nhỏ trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và lĩnh vực công nghiệp, xây dựng có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm không quá 10 người và tổng doanh thu của năm không quá 3 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 3 tỷ đồng.
Doanh nghiệp siêu nhỏ trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ được định nghĩa là những doanh nghiệp có không quá 10 lao động tham gia bảo hiểm xã hội trong năm Ngoài ra, tổng doanh thu hàng năm của doanh nghiệp này không vượt quá 10 tỷ đồng, hoặc tổng nguồn vốn không quá 3 tỷ đồng.
2 Doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và lĩnh vực công nghiệp, xây dựng có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân nămkhông quá 100 người và tổng doanh thu của năm không quá 50 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 20 tỷ đồng, nhưng không phải là doanh nghiệp siêu nhỏ theo quy định tại khoản 1 Điều này.
Doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ thường có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội trung bình hàng năm không vượt quá 50 người, đồng thời tổng doanh thu hàng năm của doanh nghiệp cũng không quá một mức nhất định.
100 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 50 tỷ đồng, nhưng không phải là doanh nghiệp siêu nhỏ theo quy định tại khoản 1 Điều này.
Tổng quan về khả năng trả nợ đúng hạn của khách hàng doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm khả năng trả nợ
Hiện nay, khái niệm về khả năng trả nợ của khách hàng tại Việt Nam và trên thế giới vẫn chưa được xác định rõ ràng, mà chỉ dựa vào các biểu hiện cho thấy khách hàng “không có khả năng trả nợ” như “vỡ nợ” hay “mất khả năng trả nợ” Phương pháp này giúp phân loại khách hàng thành hai nhóm: những khách hàng “không có khả năng trả nợ” và những khách hàng “có khả năng trả nợ” Theo tài liệu của Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng năm 2006, khách hàng “default” được định nghĩa là những khách hàng có một hoặc nhiều dấu hiệu cụ thể cho thấy họ không có khả năng trả nợ.
Khách hàng không thể hoàn thành nghĩa vụ thanh toán đầy đủ khi đến hạn, mà chưa tính đến khả năng ngân hàng có thể bán tài sản (nếu có) để thu hồi nợ.
- Khách hàng có các khoản nợxấu có thời gian quá hạn trên 90 ngày.
Theo định nghĩa của Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF), một khoản nợ được coi là "nợ xấu" khi quá hạn trả lãi và/hoặc gốc trên 90 ngày, hoặc các khoản lãi chưa trả từ 90 ngày trở lên đã được nhập gốc, tái cấp vốn hoặc đồng ý chậm trả theo thỏa thuận Ngoài ra, các khoản phải thanh toán quá hạn dưới 90 ngày nhưng có lý do chắc chắn để nghi ngờ về khả năng thanh toán đầy đủ cũng được xem là nợ xấu Như vậy, nợ xấu thường được xác định dựa trên hai yếu tố chính.
Khả năng trả nợ của khách hàng đang bị nghi ngờ là một quan điểm phổ biến trên toàn cầu Nhiều ý kiến cho rằng việc khách hàng phát sinh nợ xấu đồng nghĩa với việc họ không có khả năng thanh toán.
Bảng 1-2: Mối quan hệgiữa khả năng trảnợcủa khách hàng và kết quảphân loại nợ
STT Khả năng trả nợ Kết quả phân loại nợ
Theo thực trạng thanh toán nợ
1 Có khả năng Nợ nhóm 1-2 - Không có NQH
- NQH < 10 ngày Theo kết quả
XHTD nội bộ của các TCTD
2 Không có khả năng Nợ nhóm 3-5
(Nguồn: Thiết kếdựa trên quy định trong tài liệu Basel và IMF)
Các ngân hàng thương mại (NHTM) và tổ chức xếp hạng quốc tế có sự khác biệt trong cấu trúc và thiết kế hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, cũng như trong phương pháp thẩm định khách hàng và nguồn thông tin tham khảo Điều này dẫn đến kết quả đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng tại các NHTM có sự khác nhau Để giảm thiểu sự khác biệt này, tài liệu sử dụng cách hiểu thống nhất về khả năng trả nợ, dựa trên thực trạng trả nợ thực tế của khách hàng.
1.2.2 Khả năng trả nợ đúng hạn
Trảnợ đúnghạn là các khoản dưnợ đủ tiêu chuẩn (Nợ nhóm 1), cụ thểlà các khoản nợtrong hạn, các khoản nợ quá hạndưới 10 ngày.
Theo quy chế cho vay tại 1627, nếu khoản nợ không được trả đúng hạn và tổ chức tín dụng đánh giá không có khả năng trả nợ, toàn bộ số dư nợ gốc sẽ được xem là nợ quá hạn Tuy nhiên, Thông tư 39/2016/TT-NHNN quy định rằng chỉ số dư nợ gốc mà khách hàng không trả được đúng hạn mới được chuyển thành nợ quá hạn, nếu không được chấp thuận cơ cấu lại thời hạn trả nợ Việc cơ cấu lại thời hạn trả nợ phải được thực hiện trước hoặc trong vòng 10 ngày kể từ ngày đến kỳ hạn đã thỏa thuận.
Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, các khoản nợ được phân loại thành Nhóm 2, Nhóm 3, Nhóm 4 và Nhóm 5 là những khoản nợ không được trả đúng hạn Cụ thể, phân loại nợ được quy định tại Thông tư 02/2013/TT-NHNN.
+ Các khoản nợ quá hạn từ 10 đến 90 ngày.
+ Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trảnợlầnđầu.
Nợ nhóm 3: Dưnợdưới tiêu chuẩn
+ Là các khoản nợquá hạn từ90 ngàyđến 180 ngày.
+ Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trảnợ lần đầu từquá hạn 30 ngày đến dưới ngày theo thời hạn hợpđồng.
+ Các khoản được miễn hoặc giảm theo trường hợp của khách hàng không có khảnăng chi trảkhoản nợ của các tổchức tài chính, tín dụng.
Nợ nhóm 4: Dưnợcó nghi ngờ
+ Là các khoản nợquá hạn từ180 ngàyđến 360 ngày.
+ Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trảnợ lầnđầu quá hạn từ30 ngày đến 90 ngày theo thời hạn trảnợ được cơcấu lại lầnđầu.
+ Các khoản nợcơcấu lại thời hạn trảnợlần 2.
Nợ nhóm 5: Dưnợcó khảnăng mất vốn
+ Là các khoản nợquán hạn trên 365 ngày.
+ Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trảnợ lầnđầu quá hạn từ90 ngày theo thời hạn trảnợ được cơcấu lại lầnđầu.
+ Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần hai quá hạn theo thời hạn trảnợ được cơ cấu lại lần hai.
+ Các khoản nợ cơ cấu lại thời điểm trảnợ lần ba trở lên, kểcả chưa bịquá hạn hoặcđã quá hạn.
1.2.3 Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ đúng hạn của khách hàng doanh nghiệp
1.2.3.1 Yếu tố thuộc về doanh nghiệp
Năng lực tài chính của doanh nghiệp được thể hiện qua các chỉ tiêu như tỷ lệ sinh lợi từ tài sản, tỷ lệ sử dụng tài sản hiệu quả, suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu và giá trị thị trường của doanh nghiệp Nhiều nghiên cứu thực nghiệm về rủi ro tín dụng cho thấy các chỉ số tài chính là công cụ hữu ích trong việc đánh giá khả năng trả nợ của các doanh nghiệp Trong số đó, các chỉ số về lợi nhuận và khả năng thanh khoản thường được sử dụng phổ biến Mặc dù độ chính xác không hoàn toàn tuyệt đối, nhưng hầu hết các nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của các chỉ số này trong việc đo lường rủi ro tài chính và rủi ro tín dụng theo thời gian.
Nền tảng của tín dụng dựa vào sự tin cậy giữa bên cấp tín dụng và bên vay, được hình thành từ mức độ tín nhiệm của người đi vay Các yếu tố ảnh hưởng đến tín nhiệm bao gồm uy tín của chủ doanh nghiệp, ban điều hành, mối quan hệ và thương hiệu của khách hàng trên thị trường, cũng như năng lực quản lý và lịch sử tín dụng Ngân hàng xác minh uy tín của khách hàng thông qua các nguồn thông tin như lịch sử tín dụng với ngân hàng và đối tác, cùng với quá trình phỏng vấn trực tiếp.
Công nghệ và máy móc thiết bị đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ hiện đại và hiệu quả của hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp Những doanh nghiệp sở hữu công nghệ tiên tiến thường có chi phí sản xuất thấp, hoạt động hiệu quả và khả năng cạnh tranh cao trên thị trường Hơn nữa, các doanh nghiệp này cũng là những khách hàng trả nợ tốt hơn so với những doanh nghiệp yếu kém trong công nghệ.
Các doanh nghiệp nhỏ, thường là những doanh nghiệp mới thành lập, có rủi ro cao hơn so với các doanh nghiệp lớn Doanh nghiệp lớn với tài sản lớn có khả năng chịu đựng tốt hơn trước biến động thị trường và có khả năng thanh toán nợ tốt hơn Tuy nhiên, trong một số trường hợp, doanh nghiệp lớn cũng có thể mất khả năng thanh toán nếu gặp phải các vấn đề khác ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh Quy mô doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng trong việc xếp hạng tín dụng doanh nghiệp tại các ngân hàng thương mại, thường được thể hiện qua doanh thu thuần, vốn chủ sở hữu và số lượng lao động.
Kinh doanh luôn tiềm ẩn rủi ro, và mỗi ngành nghề phải đối mặt với những thách thức riêng có thể dẫn đến thất bại hoặc phá sản Một số lĩnh vực như chứng khoán, bất động sản và hàng không yêu cầu vốn đầu tư lớn và thời gian thu hồi vốn dài, trong khi những ngành như thời trang và ẩm thực lại nhạy cảm với biến động thị trường và sở thích người tiêu dùng Sự khác biệt trong rủi ro kinh doanh ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành sản xuất so với các ngành khác, như nghiên cứu của Jiménez và Saurina (2003) cùng Irakli Ninua (2008) đã chỉ ra.
1.2.3.2 Yếu tố thuộc về đặc điểm khoản vay
Lãi suất được coi là giá của khoản vay, với các doanh nghiệp có rủi ro cao hơn phải trả lãi suất cao hơn, thể hiện phương pháp giá dựa trên rủi ro Lãi suất tín dụng không chỉ là chi phí sử dụng vốn mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động kinh doanh và nguồn thu nhập trả nợ của doanh nghiệp Khách hàng có rủi ro tín dụng cao hơn sẽ phải chịu lãi suất cao hơn, trong khi lãi suất cũng quyết định chi phí lãi vay của doanh nghiệp Sử dụng lãi vay một cách hiệu quả có thể gia tăng doanh thu và lợi nhuận, nhưng nếu không, chi phí lãi vay sẽ trở thành gánh nặng cho doanh nghiệp Nhiều nghiên cứu cho thấy lãi suất có mối quan hệ cùng chiều với khả năng trả nợ của khách hàng doanh nghiệp.
Thời gian vay ảnh hưởng đến rủi ro của khoản vay, với các khoản vay dài hạn thường có lãi suất cao hơn do ngân hàng phải chịu chi phí cơ hội lớn hơn Dòng tiền doanh nghiệp giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc thanh toán nghĩa vụ nợ, từ đó giảm thiểu rủi ro tín dụng Nghiên cứu của Andrea Ruth Coravos (2010) cũng chỉ ra rằng thời hạn vay có tác động ngược lại đến khả năng trả nợ của khách hàng.
Số tiền vay của doanh nghiệp (KHDN) có mối liên hệ chặt chẽ với quy mô và kinh nghiệm của KHDN, cũng như mối quan hệ giữa ngân hàng và KHDN, có thể phản ánh mức độ rủi ro tín dụng Các khoản vay nhỏ thường gắn liền với các KHDN nhỏ hoặc mới thành lập, mang theo rủi ro cao và khả năng trả nợ hạn chế Ngược lại, các khoản vay cho các công ty lớn thường có rủi ro thấp hơn nhờ vào tình hình tài chính ổn định Thêm vào đó, các khoản vay lớn thường được quản lý chặt chẽ hơn, dẫn đến nguy cơ không trả nợ thấp hơn.
Tổng quan về mô hình nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ đúng hạn của doanh nghiệp nhỏ và vừa
nợ đúng hạn của doanh nghiệp nhỏvà vừa
1.3.1 Một số nghiên cứu liên quan đến đề tài
Nghiên cứu của Đoàn Thị Xuân Duyên (2013) tập trung vào việc ứng dụng mô hình Logit để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (ACB) Mô hình này giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thanh toán nợ, từ đó hỗ trợ ngân hàng trong việc quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả hơn.
Nghiên cứu của Đoàn Thị Xuân Duyên (2013) ứng dụng mô hình Logit để đo lường khả năng trả nợ của khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng ACB Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ cơ sở dữ liệu xếp hạng tín dụng của ACB trong giai đoạn 2010 đến 2012 Mẫu nghiên cứu chỉ bao gồm các khách hàng doanh nghiệp có dư nợ tại ACB trong thời gian này, loại trừ những khách hàng bị từ chối cấp tín dụng và không được xếp hạng tín dụng nội bộ Mẫu được lựa chọn theo nguyên tắc chọn mẫu phi xác suất.
Mô hình nghiên cứu xác định khả năng trả nợ của khách hàng doanh nghiệp thông qua hai biến phụ thuộc D Cụ thể, D= 1 nếu khách hàng doanh nghiệp có khả năng trả nợ tốt, tức là không có khoản nợ nào quá hạn dưới 10 ngày trong lịch sử tín dụng với ngân hàng Ngược lại, D= 0 nếu khách hàng có khoản nợ quá hạn trên 10 ngày, được phân loại là không trả nợ tốt Doanh nghiệp được xem là có khả năng trả nợ nếu không có khoản vay nào quá hạn trên 90 ngày; nếu có, D= 0, cho thấy doanh nghiệp đã mất khả năng trả nợ.
Tập hợp biến giải thích bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng, như năng lực tài chính và phi tài chính của doanh nghiệp Các yếu tố này còn bao gồm đặc thù khoản vay như thời gian cho vay, lãi suất và tài sản đảm bảo Mô hình cũng tích hợp các biến kiểm soát như năm vay vốn, địa bàn hoạt động và quy mô doanh nghiệp.
Kết quả nghiên cứu xác nhận rằng kỹ thuật đo lường trong mô hình xây dựng tương đối đơn giản đã giúp lượng hoá xác suất trả nợ của khách hàng doanh nghiệp (KHDN), khắc phục nhược điểm của mô hình chuyên gia, từ đó nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro tín dụng tại ACB Tuy nhiên, mô hình vẫn chưa phân loại chính xác khả năng trả nợ của KHDN, cho thấy còn nhiều yếu tố ảnh hưởng chưa được đưa vào Điều này dẫn đến hạn chế trong việc dự đoán tình trạng không trả nợ tốt và khả năng trả nợ thấp của KHDN, yêu cầu cần tìm kiếm thêm nhiều yếu tố để cải thiện hiệu quả của mô hình.
Nghiên cứu của Bùi Kim Yến, Nguyễn Thị Thanh Hoài (2014), Đánh giá khả năng vỡ nợ của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong quan hệ tín dụng ngân hàng
Nghiên cứu "Đánh giá khả năng vỡ nợ của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong quan hệ tín dụng ngân hàng" nhằm cải thiện mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng thương mại và doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), từ đó nâng cao hiệu quả cho vay và đi vay Nghiên cứu đã tiến hành khảo sát 250 khách hàng là DNNVV, trong đó có 36 khách hàng đang gặp nợ xấu, với biến Y=0 thể hiện rủi ro tín dụng và Y=1 thể hiện không có rủi ro tín dụng.
Nghiên cứu này áp dụng mô hình Logistic để dự đoán xác suất trả nợ của doanh nghiệp, dựa trên thông tin từ các biến độc lập được đưa vào mô hình Mô hình Logistic cho phép phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng và khả năng trả nợ, từ đó giúp doanh nghiệp đánh giá rủi ro tín dụng một cách hiệu quả Kết quả nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng tài chính của doanh nghiệp và hỗ trợ trong việc ra quyết định cho các khoản vay trong tương lai.
Ln P(y=1) = β0 + β1X1+ β2X2 + β3X3 + β4X4 + β5X5 +β6X6 + + βnXn Các biến độc lập:
X1: Tiền/Tổng tài sản X6: Vòng quay Vốn lưu động
X2: Nợphải trả/Nợngắn hạn X7: Doanh thu/Tổng tài sản
X3: Hệsốthanh toán ngắn hạn X8: Nợphải trả/Doanh thu
X4: Nợngắn hạn/Vốn chủsởhữu X9: Lợi nhuận chưa phân phối/Tổng TS X5: Tổng nợ/Vốn chủsởhữu X10: EBIT/Tổng tài sản
Nghiên cứu cho thấy rằng doanh nghiệp có Hệ số thanh toán ngắn hạn cao sẽ có xác suất vỡ nợ thấp hơn, trong khi doanh nghiệp với Hệ số Nợ ngắn hạn/Vốn chủ sở hữu cao thường gặp khó khăn trong quản lý dòng tiền và thanh toán nợ Điều này ảnh hưởng đến khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp Hơn nữa, hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, được thể hiện qua hệ số Doanh thu/Tổng tài sản, có tác động lớn đến khả năng trả nợ, với hệ số hồi quy cao hơn so với các hệ số khác.
Nghiên cứu của Võ Văn Tài, Nguyễn Thị Hồng Dân và Nghiêm Quang Thường (2017) tập trung vào việc đánh giá khả năng trả nợ vay của khách hàng thông qua các phương pháp phân loại Các tác giả đã áp dụng các kỹ thuật phân tích để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của khách hàng, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm cải thiện quy trình cho vay và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Nghiên cứu của Võ Văn Tài, Nguyễn Thị Hồng Dân và Nghiêm Quang Thường (2017) tập trung vào các phương pháp phân loại và vấn đề tính toán trong thực tiễn áp dụng Nghiên cứu đã phát triển một thuật toán xác định xác suất tiên nghiệm trong phân loại bằng phương pháp Bayes, cho thấy hiệu quả vượt trội so với các phương pháp khác Dựa trên dữ liệu thực tế về khả năng trả nợ vay của khách hàng, nghiên cứu đã minh họa lý thuyết và kiểm tra tính hợp lý của thuật toán Kết quả cho thấy phương pháp đề xuất có nhiều ưu điểm và khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau Đối tượng nghiên cứu là khách hàng doanh nghiệp tại thành phố Cần Thơ với quy mô mẫu 214 doanh nghiệp, bao gồm 143 doanh nghiệp trả nợ đúng hạn và 71 doanh nghiệp không trả nợ đúng hạn.
X1 : Đòn bẩy tài chính X8: Khả năng hoạt động
X2 : Đồng tiền tựdo X9: Quy mô
Phương pháp hồi quy Logit
Phương pháp xác suất tiên nghiệm trong phân loại bằng phương pháp Bayes
Việc sử dụng biến X1 và X7 mang lại kết quả phân loại cao nhất cho phương pháp Fisher và Logistic, trong khi phương pháp Bayes đạt hiệu quả tốt nhất với 3 biến Phương pháp Bayes luôn cho kết quả ổn định và vượt trội hơn so với các phương pháp khác Đặc biệt, BayesC cho kết quả tốt nhất và ổn định, với tỷ lệ phân loại cao lên tới 95,17% khi sử dụng 3 biến.
Nghiên cứu của Jiménez và Saurina (2003) đã chỉ ra mối liên hệ quan trọng giữa tài sản bảo đảm, loại khách hàng và mối quan hệ ngân hàng, đóng vai trò quyết định trong việc xác định rủi ro tín dụng Các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh toán và độ tin cậy của khách hàng trong mắt ngân hàng.
Nghiên cứu của Jiménez và Saurina (2003) phân tích dữ liệu từ tất cả các khoản vay của các tổ chức tín dụng tại Tây Ban Nha, bao gồm ngân hàng, quỹ tiết kiệm, hợp tác xã và cơ sở tài chính tín dụng, với giá trị khoản vay trên 6.000 euro Nghiên cứu này dựa trên hơn 3 triệu dữ liệu quan sát và được thực hiện trong khoảng thời gian 5 năm, cụ thể là vào các năm 1987, 1990, 1993, 1997 và 2000.
Phương pháp tiếp cận đo lường khả năng vỡ nợ dựa trên một mô hình Logit nhị thức (Binary Logictis Regressions Models) như sau:
Prob(Y it = 1/(x it , Z t )) = Prob(y* it > 0 / (X it , z t )) = F(α + X’ it β + Z’ t γ)
Xác suất vỡ nợ của khoản vay được biểu diễn qua công thức Prob(Y it = 1/(x i , Z t )), trong đó các biến độc lập (X it ) bao gồm loại sản phẩm tín dụng, tiền tệ, kỳ hạn, tài sản bảo đảm, số tiền vay, lĩnh vực kinh doanh, khu vực và loại hình tổ chức tín dụng Để kiểm soát các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến tất cả các doanh nghiệp vay và các khoản vay, mô hình còn bổ sung một biến giả năm (Z t ).
Khoản vay có tài sản đảm bảo (TSBĐ) thường có xác suất vỡ nợ cao hơn so với khoản vay không có TSBĐ Tuy nhiên, trong nhóm khoản vay có TSBĐ, những khoản vay với tỷ lệ TSBĐ cao lại có nguy cơ vỡ nợ thấp hơn so với các khoản vay có tỷ lệ TSBĐ thấp Đặc biệt, ngân hàng tiết kiệm thường đối mặt với rủi ro tín dụng cao hơn so với ngân hàng thương mại, nguyên nhân chủ yếu là do sự ham muốn tăng trưởng thị phần tín dụng quá mức mà không có đủ kiến thức kinh doanh.
ĐO LƯỜNG KHẢ NĂNG TRẢ NỢ ĐÚNG HẠN CỦA DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Thừa Thiên Huế
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của VietinBank
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam, được thành lập vào năm 1988, là một trong những ngân hàng sớm nhất tại Việt Nam VietinBank đã chuyển mình từ một doanh nghiệp nhà nước sang hình thức cổ phần hóa theo quyết định số 1354/QD-TTg vào ngày 23/9/2008 Hiện nay, ngân hàng này là một trong những ngân hàng thương mại lớn, đóng vai trò trụ cột trong ngành ngân hàng Việt Nam, luôn tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ hiện đại và thương mại điện tử để đáp ứng nhu cầu quản trị và kinh doanh VietinBank sở hữu mạng lưới rộng khắp trên toàn quốc, bao gồm 1 sở giao dịch.
151 chi nhánh và trên 100 phòng giao dịch/quỹ tiết kiệm, VietinBank đang không ngừng cải tiến để đáp ứng những nhu cầu cao nhất của khách hàng.
Hiện nay, VietinBank hoạt động chủ yếu trong các lĩnh vực huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm bằng VND và ngoại tệ của cá nhân và tổ chức, cung cấp các dịch vụ tín dụng như cho vay, đầu tư, thanh toán và tài trợ thương mại, cùng với các hoạt động ngân quỹ, thẻ và ngân hàng điện tử.
Mục tiêu và phương châm hoạt động
Mục tiêu của VietinBank là trở thành ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính ngân hàng hiện đại, tiện ích, đạt tiêu chuẩn quốc tế Đến năm 2020, VietinBank hướng đến việc trở thành tập đoàn tài chính ngân hàng đa năng, hiện đại theo tiêu chuẩn quốc tế.
VietinBank, với slogan "Nâng giá trị cuộc sống", cam kết mang đến dịch vụ hoàn hảo, chuyên nghiệp và hiện đại, tập trung vào sự hài lòng của khách hàng Thành công của ngân hàng được đo bằng sự hài lòng của khách hàng, điều này không chỉ bảo vệ mà còn phát triển thương hiệu một cách hiệu quả, an toàn và bền vững.
Những thành tựu tiêu biểu đãđạt được
Thương hiệu VietinBank đã khẳng định vị thế vững chắc khi liên tục 6 năm nằm trong top 2000 doanh nghiệp lớn nhất thế giới theo xếp hạng của Forbes Được Brand Finance định giá với giá trị thương hiệu đạt 252 triệu USD, VietinBank sở hữu sức mạnh thương hiệu A+ và đứng đầu trong danh sách các thương hiệu mạnh tại Việt Nam năm 2017.
VietinBank, một trong 10 doanh nghiệp có lợi nhuận tốt nhất năm 2017 theo xếp hạng của S&P, đã được vinh danh với danh hiệu Anh hùng Lao động và Huân chương Độc lập hạng Nhất nhờ thành tích vượt trội.
2.1.2 Sơ lược về Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Thừa Thiên Huế
2.1.2.1 Lịch sử ra đời và phát triển
Tháng 8 năm 1988, thực hiện Nghị quyết của Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ
Việc triển khai đổi mới nền kinh tế từ chế độ bao cấp sang cơ chế thị trường có sự quản lý định hướng của Nhà nước đã dẫn đến sự tách biệt chức năng và nhiệm vụ của các Ngân hàng Thương mại (NHTM) khỏi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Trong bối cảnh này, Ngân hàng Công Thương Bình Trị Thiên được thành lập tại Huế, với hai chi nhánh tại Đông Hà và Đồng Hới Tất cả các hoạt động kinh doanh của ngân hàng đều phải tuân thủ sự chỉ đạo của NHNN tỉnh và Ngân hàng Công Thương Việt Nam.
Vào tháng 7 năm 1989, VietinBank – Chi nhánh Thừa Thiên Huế được thành lập từ Ngân hàng Công thương Bình Trị Thiên sau khi tỉnh này được chia thành ba tỉnh: Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên Huế Kể từ đó, chi nhánh đã nỗ lực vượt qua nhiều khó khăn, đặc biệt trong giai đoạn chuyển đổi kinh tế từ cơ chế tập trung sang cơ chế thị trường Đến năm 2002, chi nhánh mở rộng với việc thành lập một chi nhánh cấp 2 tại Phú Bài, cùng với các quầy giao dịch và quỹ tiết kiệm khác Hiện tại, chi nhánh cấp 2 tại Phú Bài đã trở thành chi nhánh độc lập thuộc VietinBank Việt Nam, trong khi các quầy giao dịch và quỹ tiết kiệm đã phát triển thành các phòng giao dịch tại những vị trí quan trọng ở Thành phố Huế.
VietinBank – Chi nhánh Thừa Thiên Huế hoạt động dưới sự quản lý của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam, cung cấp dịch vụ tiền tệ thanh toán và các dịch vụ tài chính khác Chi nhánh này tuân thủ chế độ hạch toán toàn ngành theo pháp lệnh ngân hàng, hợp tác xã tín dụng và công ty tài chính, đồng thời thực hiện báo cáo định kỳ về tình hình kinh doanh VietinBank đảm bảo sự thống nhất và tập trung trong việc tuân thủ các chính sách và quy định của ngân hàng trên toàn hệ thống.
VietinBank – Chi nhánh Thừa Thiên Huế đã khẳng định vị thế vững chắc là một trong những ngân hàng thương mại quốc doanh uy tín tại tỉnh Thừa Thiên Huế, với hoạt động kinh doanh hiệu quả Đội ngũ lãnh đạo và nhân viên của ngân hàng luôn nỗ lực hoàn thiện sản phẩm và dịch vụ nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Lĩnh vực kinh doanh của VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế
Ngân hàng kinh doanh với các hoạt động chính sau:
+ Nhận tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn bằng VND và ngoại tệ của các tổchức kinh tế và dân cư.
Nhận tiền gửi tiết kiệm với nhiều hình thức phong phú và hấp dẫn, bao gồm tiết kiệm không kỳ hạn và có kỳ hạn bằng VND và ngoại tệ, cùng với các lựa chọn như tiết kiệm dự thưởng và tiết kiệm tích lũy.
+ Phát hành kỳphiếu, trái phiếu
+ Cho vay ngắn hạn bằng VND và ngoại tệ.
+ Cho vay trung, dài hạn bằng VND và ngoại tệ.
+ Tài trợxuất, nhập khẩu; chiết khấu bộchứng từhàng xuất.
+ Đồng tài trợ và cho vay hợp vốn đối với những dự án lớn, thời gian hoàn vốn dài.
+ Cho vay tài trợ, uỷ thác theo chương trình: Đài Loan (SMEDF); Việt Đức (DEG, KFW) và các hiệp định tín dụng khung.
+ Thấu chi, cho vay tiêu dùng.
+ Bao gồm bảo lãnh, tái bảo lãnh (trong nước và quốc tế): Bảo lãnh dự thầu; Bảo lãnh thực hiện hợp đồng; Bảo lãnh thanh toán.
Thanh toán và Tài trợ thương mại
+ Phát hành, thanh toán thư tín dụng nhập khẩu; thông báo, xác nhận, thanh toán thư tín dụng nhập khẩu.
+ Nhờ thu xuất, nhập khẩu (Collection); Nhờ thu hối phiếu trả ngay (D/P) và nhờthu chấp nhận hối phiếu (D/A).
+ Chuyển tiền trong nước và quốc tế.
+ Chuyển tiền nhanh Western Union.
+ Thanh toán uỷnhiệm thu, uỷnhiệm chi, séc.
+ Chi trả lương cho doanh nghiệp qua tài khoản, qua ATM.
+ Mua, bán ngoại tệ (Spot, Forward, Swap…).
+ Mua, bán các chứng từcó giá (trái phiếu chính phủ, tín phiếu kho bạc, thương phiếu…).
+ Thu, chi hộtiền mặt VNĐ và ngoại tệ
+ Cho thuê két sắt; cất giữ bảo quản vàng, bạc, đá quý, giấy tờ có giá, bằng phát minh sáng chế.
Thẻ và ngân hàng điện tử
+ Phát hành và thanh toán thẻ tín dụng nội địa, thẻ tín dụng quốc tế (VISA, MASTER CARD…).
+ Dịch vụthẻATM, thẻtiền mặt (Cash card).
+ Internet Banking, Phone Banking, SMS Banking
+ Khai thác bảo hiểm nhân thọ, phi nhân thọ.
+ Tư vấn đầu tư và tài chính.
(Nguồn: VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế)
Hình 2-1: Sơ đồ cơ cấu bộmáy quản lý tổchức tại VietinBank - Chi nhánh
Chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban
Chức năng, nhiệm vụchung của các phòng thuộc Chi nhánh
Tham mưu và hỗ trợ Ban giám đốc chi nhánh trong việc quản lý và tổ chức hoạt động kinh doanh, đồng thời đảm bảo quản lý rủi ro hiệu quả trong khuôn khổ chức năng và nhiệm vụ được giao.
Phòng Khách hàng Doanh nghiệp
Tham mưu và hỗ trợ Lãnh đạo chi nhánh trong việc quản lý và tổ chức hoạt động kinh doanh cho Khách hàng Doanh nghiệp (KHDN) theo phân khúc được giao, phù hợp với định hướng phát triển của VietinBank trong từng giai đoạn.
Đơn vị này đóng vai trò là bộ phận tham mưu, hỗ trợ Lãnh đạo chi nhánh trong lĩnh vực bán lẻ, quản lý và tổ chức hoạt động kinh doanh Đồng thời, đơn vị chịu trách nhiệm thực hiện các chỉ tiêu bán lẻ theo quy định của VietinBank trong từng giai đoạn.
Nhiệm vụ cụ thể bao gồm tư vấn khách hàng, xây dựng và duy trì quan hệ khách hàng, thẩm định tín dụng, thực hiện giải ngân, quản lý nợ, quản lý rủi ro tín dụng với hệ thống cảnh báo sớm, đảm bảo chất lượng dịch vụ, thực hiện các tác nghiệp và một số công tác khác liên quan.
Đo lường khả năng trả nợ đúng hạn của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng
2.2.1 Thực trạng cho vay DNNVV tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2016 - 2018
2.2.1.1 Dư nợ cho vay DNNVV theo ngành kinh tế
Cho vay theo ngành kinh tế tại VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế chủ yếu tập trung vào ngành Công nghiệp và xây dựng, chiếm khoảng 65,9% tổng dư nợ Đồng thời, ngân hàng cũng duy trì sự ổn định đối với các ngành Nông, lâm nghiệp, thủy sản, cũng như Thương mại và dịch vụ Mục tiêu phát triển tín dụng của ngân hàng là hướng đến đối tượng khách hàng doanh nghiệp quy mô nhỏ và vừa.
Trong năm 2016, ngành công nghiệp và xây dựng chiếm 77,3% tổng dư nợ cho vay với 1.249,166 tỷ đồng Đến năm 2017, dư nợ cho vay tăng lên 1.789,896 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng 540,730 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 43,3% so với năm trước.
Năm 2016, tỉnh Thừa Thiên Huế đã đặt mục tiêu trở thành thành phố trực thuộc Trung ương, dẫn đến nhu cầu phát triển hệ thống kết cấu hạ tầng kỹ thuật Tuy nhiên, đến năm 2018, dư nợ cho vay trong ngành công nghiệp và xây dựng đã giảm mạnh, với mức giảm 759,17599 tỷ đồng so với năm 2017, tương ứng giảm 42,4% Điều này cho thấy tỷ trọng dư nợ cho vay hiện nay chủ yếu tập trung vào ngành Thương mại và dịch vụ, phản ánh sự chuyển dịch trong cơ cấu cho vay.
Ngành Thương mại và dịch vụ đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, với doanh thu năm 2017 đạt 622,754 tỷ đồng, tăng 71,9% so với năm 2016 Đến năm 2018, dư nợ cho vay tăng lên 1.147,20834 tỷ đồng, chiếm 51,7% tổng dư nợ cho vay, tương ứng với mức tăng 84,2% so với năm trước Sự chuyển dịch cơ cấu trong ngành kinh tế chủ yếu nhờ vào việc tỉnh Thừa Thiên Huế tập trung phát triển du lịch, khẳng định vị thế là trung tâm du lịch lớn của cả nước và khu vực.
Bảng 2-5: Dư nợcho vay theo Ngành kinh tếcủa DNNVV tại VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế qua 3 năm 2016 –2018 Đơn vịtính: Tỷ đồng
TT Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Phân theo ngành kinh tế
1 Nông, lâm nghiệp và thủy sản 5,059 4,958 42,60051 -0,101 -2,0 37,64251 759,2
2 Công nghiệp và xây dựng 1.249,166 1.789,896 1.030,72001 540,730 43,3 -759,17599 -42,4
3 Thương mại và dịch vụ 362,373 622,754 1.147,20834 260,381 71,9 524,45434 84,2
(Nguồn: VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế)
2.2.1.2 Dư nợ cho vay DNNVV theo kỳ hạn
Tăng trưởng kinh tế cao đã thúc đẩy doanh số cho vay tăng mạnh, với năm 2016 đạt 1.616,598 tỷ đồng và năm 2017 đạt 2.417,608 tỷ đồng, tương ứng tỷ lệ tăng 49,55% Tuy nhiên, đến năm 2018, tổng dư nợ đã giảm nhẹ xuống còn 2.220,52886 tỷ đồng, với tỷ lệ giảm 8,15%.
Trong những năm qua, doanh số cho vay ngắn hạn đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ Cụ thể, năm 2016 đạt 680,325 tỷ đồng, năm 2017 tăng lên 855,191 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 25,7% so với năm trước đó, với số tiền tăng thêm là 174,866 tỷ đồng Đến năm 2018, doanh số cho vay ngắn hạn tiếp tục tăng 47,03% so với năm 2017, đạt 1,257,382 tỷ đồng Nguyên nhân chính cho sự gia tăng này là do lãi suất cho vay ngắn hạn của ngân hàng ngày càng hấp dẫn, giúp các doanh nghiệp có khả năng quay vòng vốn nhanh hơn.
Trong giai đoạn từ 2016 đến 2018, cho vay trung và dài hạn của ngân hàng đã có những biến động đáng chú ý Năm 2016, tổng giá trị cho vay đạt 936,273 tỷ đồng, tăng mạnh lên 1.562,417 tỷ đồng vào năm 2017, tương ứng với mức tăng 66,88% (626,144 tỷ đồng), cho thấy ngân hàng đã chú trọng hơn đến loại hình cho vay này do lợi nhuận cao hơn so với cho vay ngắn hạn Tuy nhiên, đến năm 2018, giá trị cho vay trung và dài hạn giảm xuống còn 963,14648 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 38,36% (599,27052 tỷ đồng) Nguyên nhân chính của sự sụt giảm này là do tỷ lệ nợ xấu gia tăng và rủi ro cao liên quan đến các khoản vay trung và dài hạn, dẫn đến việc ngân hàng thắt chặt hơn trong việc cấp tín dụng cho các khoản vay này.
Bảng 2-6: Dư nợcho vay theo Kỳhạn của DNNVV tại VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế qua 3 năm2016–2018 Đơn vịtính: Tỷ đồng
(Nguồn: VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế)
2.2.1.3 Dư nợ cho vay DNNVV theo loại tiền
Dư nợ cho vay bằng VND đã có xu hướng tăng qua các năm, từ 1.489,512 tỷ đồng vào năm 2016, chiếm 91,9% tổng nợ cho vay Năm 2017, dư nợ này tiếp tục tăng thêm 632,031 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ 42,4% so với năm trước.
2018, dư nợcho vay bằng VND đạt 2.126,64165 tăng nhẹ0,2% so với năm 2017.
Dư nợ cho vay bằng ngoại tệ (quy VND) đã có những biến động đáng kể trong những năm qua Năm 2016, con số này đạt 131,086 tỷ đồng, chỉ chiếm 0,81% tổng dư nợ cho vay Tuy nhiên, đến năm 2017, dư nợ cho vay bằng ngoại tệ đã tăng mạnh lên 296,065 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng 125,9% so với năm trước Đến năm 2018, dư nợ này lại giảm mạnh, giảm 197,07914 tỷ đồng so với năm 2017, tương ứng với tỷ lệ giảm 8,2%.
Tại VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế, tiền Việt Nam vẫn là loại tiền cho vay chủ yếu, chiếm hơn 90% tổng dư nợ tín dụng Các loại ngoại tệ khác có tỷ trọng không đáng kể do chính sách quản lý ngoại hối của Ngân hàng Nhà nước, và phần lớn khách hàng doanh nghiệp không đủ điều kiện vay ngoại tệ, ngoại trừ các công ty xuất nhập khẩu.
Bảng 2-7: Dư nợcho vay DNNVV theo Loại tiền tại VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế qua 3 năm 2016 –2018 Đơn vịtính: Tỷ đồng
TT Chỉ tiêu Năm 2016 Năm2017 Năm 2018
2 Bằng ngoại tệ(Quy VND) 131,086 296,065 93,88721 164,979 125,9 -202,17779 -68,3
(Nguồn: VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế)
2.2.1.4 Nợ quáhạn cho vay DNNVV
Hình 2-2: Biểu đồbiểu diễn Nợquá hạn và Tỷlệnợquá hạn cho vay DNNVV tại VietinBank–Chi nhánh Thừa Thiên Huế
(Nguồn: VietinBank–Chi nhánh Thừa Thiên Huế)
Tỷ lệ nợ quá hạn cho vay của DNNVV tại VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế luôn duy trì ở mức thấp nhất so với các ngân hàng thương mại khác trong khu vực, đồng thời cũng thấp hơn mức quy định an toàn của Ngân hàng Nhà nước, với tỷ lệ nợ xấu không quá 3% và tỷ lệ nợ quá hạn không quá 5%.
Nợ quá hạn cho vay DNNVV của VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế đang gia tăng đáng kể Cụ thể, năm 2017, nợ quá hạn tăng 339,3% so với năm 2016, tương ứng 3,965 tỷ đồng Đến năm 2018, con số này đạt 23,45296 tỷ đồng, tăng 18,49496 tỷ đồng, tương ứng tỷ lệ 373,03% so với năm 2017 Tỷ lệ nợ quá hạn cũng tăng mạnh qua các năm, từ 0,06% năm 2016 lên 0,21% năm 2017, và đạt 1,06% vào năm 2018, tăng 0,85% so với năm trước Nguyên nhân chủ yếu là do quy trình thẩm định và cấp tín dụng cho các KHDN chưa chặt chẽ, chưa xem xét đúng mức các yếu tố khi cho vay đối với DNNVV.
Nợ quá hạn DNNVV Tỷ lệ nợ quá hạn DNNVV
Bảng 2-8: Nợquá hạn cho vay DNNVV tại VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế qua 3 năm 2016 –2018 Đơn vịtính: Tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Tỷ lệ nợ quá hạn 0,06% 0,21% 1,06% 0,14 0,85
(Nguồn: VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế)
2.2.2 Dữ liệu nghiên cứu và cách mã hóa dữ liệu nghiên cứu
Dữ liệu trong khóa luận này chủ yếu là dữ liệu thứ cấp, được phân tích bằng công cụ Excel và phần mềm SPSS 20 để thực hiện phân tích hồi quy.
Dữ liệu về hoạt động cho vay khách hàng DNNVV của VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế được thu thập từ báo cáo tổng kết nội bộ, ghi nhận tổng cộng 4.010 khoản vay từ năm 2011 đến 31/01/2019, bao gồm cả cá nhân và doanh nghiệp Tuy nhiên, để phù hợp với mục tiêu nghiên cứu, tác giả sẽ không xem xét các khoản vay bằng ngoại tệ do lãi suất khác biệt so với khoản vay nội tệ, ví dụ như trường hợp Công ty TNHH Mỹ Hoàng vay hoàn toàn bằng USD.
Theo quy định của VietinBank, khách hàng có doanh thu từ 20 đến 60 tỷ đồng được xếp vào nhóm doanh nghiệp vi mô, từ 60 đến 200 tỷ đồng vào nhóm doanh nghiệp nhỏ, và từ 200 đến 500 tỷ đồng vào nhóm doanh nghiệp vừa Các doanh nghiệp này được phân loại là DNNVV, do đó, nghiên cứu chỉ chọn những doanh nghiệp vi mô, nhỏ và vừa để đưa vào mẫu Các doanh nghiệp siêu vi mô trong khối bán lẻ và có doanh thu thuần dưới 5 tỷ đồng sẽ không được đưa vào mẫu nghiên cứu Mỗi DNNVV sẽ chỉ có một khoản vay được chọn, dựa trên nhóm nợ gần nhất trong cơ sở dữ liệu.
DN có rất nhiều món vay tại VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế Từ các tiêu chí nói trên tác giả đã lọcra được 121 món vay tươngứng 121 quan sát.
Ứng dụng mô hình Binary Logistic để dự báo về khả năng trả nợ đúng hạn của
Bảng 2-15: Kiểm định Hosmer and Lemeshow
Step Chi-square df Sig.
(Nguồn: Kết quảphân tích dữliệu SPSS)
Bảng 2-15 có nghĩa là Sig.= 0,228 >0,05 do đó chấp nhận Ho là kết quảdự báo chấp nhận được, đúng với thực tế.
Bảng 2-16 : Kiểm định mức độdựbáo của mô hình
(Nguồn: Kết quảphân tích dữliệu SPSS)
% Dự báo đúng Đúng hạn Quá hạn
Khả năng trảnợ Đúng hạn 84 3 96,6
Mô hình dự đoán của bảng 2-16 cho thấy độ chính xác cao trong việc dự báo kết quả trả nợ, với 84/87 trường hợp trả nợ đúng hạn được dự đoán chính xác (96,6%) và 17/34 trường hợp món vay trả nợ quá hạn (50%) Tổng độ chính xác của mô hình đạt khoảng 83,5% Ứng dụng của mô hình này tại VietinBank có thể cải thiện khả năng dự báo trong quản lý rủi ro tín dụng.
Một doanh nghiệp đã đề nghị vay vốn tại VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế Khách hàng cung cấp thông tin qua bảng đề nghị vay vốn, sau đó cán bộ tín dụng sẽ phân tích dữ liệu và mã hóa các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ đúng hạn của khoản vay Dữ liệu phân tích sẽ được trình bày trong bảng.
Các yếu tố Giá trịmã hóa
Thay các số đã mã hóa vào công thức tính hồi quy ta có: log [ ( = 1)
P(Y= 1)= 2,36% nghĩa là xác suất trảnợquá hạn trong trường hợp này là 2,36%
P(Y= 0)= 1- P(Y= 1)= 97,64% nghĩa là xác suất trả nợ đúng hạn trong trường hợp này là 97,64%, dự đoán nàyđúng83,5%.
Kết quả dự báo cho thấy rủi ro trả nợ quá hạn của khách hàng là rất thấp, điều này khuyến khích cán bộ tín dụng xem xét cấp tín dụng cho khách hàng và khoản vay này.
GIẢI PHÁPỨNG DỤNG MÔ HÌNH BINARY LOGISTIC NHẰM GIA TĂNG KHẢNĂNG TRẢNỢDÚNG HẠN CỦA DOANH NGHIỆP NHỎVÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM - CHI
Với những ưu điểm của mô hình đo lường khả năng trả nợ đúng hạn của DNNVV, VietinBank – Chi nhánh Thừa Thiên Huế có thể phát triển các ứng dụng nhằm tối ưu hóa việc áp dụng mô hình này trong thực tiễn, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng và cải thiện dịch vụ khách hàng tại ngân hàng.
Hình 3-1: Thiết kế ứng dụng mô hình Binary Logistic trongđo lường khả năng trảnợcủa DNNVV
(Nguồn: Thiết kếdựa trên quy trình quản lý tín dụng của VietinBank)
Ứng dụng trong sàng lọc và đề xuất tín dụng đối với khách hàng DNNVV
Dựa trên xác suất trả nợ của DNNVV được dự đoán qua mô hình Binary Logistic, VietinBank nên thiết lập quy trình xét duyệt tín dụng cho DNNVV như sau:
Bảng 3-1: Quyết định tín dụng dựa trên kết quảkhảnăng của mô hình
STT Kết quảdựbáo khả năngTrả nợcủa mô hình
Quyết định tín dụng KHDN mới KHDN hiện hữu
1 Xác suất trảnợ đúnghạn >P% Cấp mới tín dụng
Duy trì/Tăng mức cấp tín dụng
Từchối cấp tín dụng/Cấp tín dụng hạn chế
Giảm dần mức cấp tín dụng và tiến tới chấm dứt tín dụng
(Nguồn: Tựthiết kếdựa trên mô hình xây dựng)
Trong bối cảnh thị trường tài chính cạnh tranh khốc liệt và thị phần ngày càng thu hẹp, các ngân hàng cần xây dựng chính sách lãi suất dựa trên uy tín khách hàng và hiệu quả kinh doanh Cần thiết có những ưu đãi giảm lãi suất cho khách hàng sở hữu tài sản đảm bảo có tính thanh khoản cao, thực hiện giao dịch lớn qua VietinBank, sử dụng đa dạng dịch vụ của ngân hàng và là khách hàng tiềm năng, thân thiết.
Khi tiếp nhận đề xuất tín dụng từ khách hàng DNNVV, cán bộ tín dụng cần xem xét yếu tố liên quan đến khoản vay và khả năng trả nợ để xác định xác suất trả nợ đúng hạn Nếu khoản vay rơi vào ngưỡng 1, cán bộ tín dụng nên tiến hành cho vay Ngược lại, nếu khoản vay nằm trong ngưỡng 2, việc cho vay nên được hạn chế hoặc chấm dứt.
Ứng dụng trong quy trình giám sát, quản lý DNNVV sau khi giải ngân
Việc giám sát sau khi cho vay là cần thiết để đảm bảo các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) sử dụng vốn đúng mục đích, đồng thời kiểm tra hoạt động kinh doanh và tình hình tài chính của họ Ngoài ra, việc kiểm tra tài sản đảm bảo cũng là một công cụ hiệu quả giúp giám sát khả năng trả nợ của DNNVV, từ đó giảm thiểu rủi ro đạo đức phát sinh từ thông tin bất cân xứng giữa VietinBank và DNNVV.
Để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay, việc giám sát thường xuyên hành vi của người đi vay, mục đích sử dụng vốn, quá trình kinh doanh và khả năng trả nợ là rất cần thiết Đồng thời, cần theo dõi tài sản đảm bảo để ngăn chặn vi phạm các điều khoản hợp đồng Phát hiện và xử lý kịp thời các khoản vay có vấn đề, đặc biệt là những khoản vay không có khả năng thu hồi, sẽ giúp hạn chế rủi ro tổn thất vốn khi doanh nghiệp không thể trả nợ.
- Đối với những DN có khả năng trả nợ đúng hạn: thực hiện kiểm tra định kỳ tần suất quý/lần.
Doanh nghiệp không đủ khả năng trả nợ đúng hạn cần thực hiện kiểm tra định kỳ hàng tháng cho các khoản vay lớn và hàng quý cho các khoản vay nhỏ, đồng thời kết hợp với các lần kiểm tra đột xuất để đảm bảo tình hình tài chính được theo dõi chặt chẽ.
Ứng dụng trong xây dựng định hướng chính sách tín dụng đối với DNNVV
Mô hình Binary Logistic được ứng dụng để đo lường khả năng trả nợ đúng hạn, từ đó làm cơ sở xây dựng chính sách tín dụng phù hợp cho từng nhóm doanh nghiệp với các mức rủi ro khác nhau.
Nhóm khách hàng có khả năng trả nợ đúng hạn sẽ được cấp tín dụng với chính sách ưu đãi, bao gồm việc chấp nhận tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng thấp để cung cấp lãi suất tín dụng hấp dẫn Đồng thời, ngân hàng cũng xem xét cấp tín dụng ngay cả khi giá trị tài sản đảm bảo không đạt tỷ lệ theo quy định.
Nhóm có khả năng trả nợ quá hạn sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng, dẫn đến việc ngân hàng hạn chế cấp tín dụng và thu hẹp dần dư nợ tín dụng đã cấp trước đó Đồng thời, ngân hàng cũng sẽ áp dụng lãi suất cao hơn và yêu cầu những điều kiện khắt khe hơn nhằm giảm thiểu rủi ro.
Bên cạnhđó, ngân hàng nên:
- Cấp tín dụng cho những DNNVV thuộc những lĩnh vực kinh doanh mang lại lợi nhuận cao, rủi ro thấp.
- Cấp tín dụng đối với các DNNVVcó điểm XHTD cao, đặc biệt là điểm phi tài chính cao.
- Điều chỉnh lãi suất trong chính sách tín dụng phù hợp với tình hình của ngân hàng và DNNVV.
Một số giải pháp nhằm gia tăng khả năng trả nợ đúng hạn của DNNVV tại
Hình 3-2: Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng trảnợ đúng hạn của DNNVV
(Nguồn: Kết quảphân tích dữliệu SPSS) 3.4.1 Đối với nhân tố Tài sản đảm bảo và Tỷ lệ nợ trên tài sản đảm bảo
Việc ngân hàng nắm giữ tài sản đảm bảo (TSĐB) nhằm bảo vệ khoản vay và tạo sự an tâm cho khách hàng Nghiên cứu cho thấy, giá trị TSĐB lớn hơn có thể giảm khả năng trả nợ quá hạn, trong khi nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) lại thiếu TSĐB để thế chấp Tỷ lệ nợ trên TSĐB cao có thể làm tăng khả năng trả nợ quá hạn, nhưng DNNVV thường có ít TSĐB và giá trị không lớn, trong khi nhu cầu vay lại cao Điều này tạo ra rủi ro cho ngân hàng VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế cần áp dụng các giải pháp hiệu quả để quản lý rủi ro này.
Các yêu cầu và quy định về tài sản đảm bảo (TSĐB) nên được nới lỏng để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế Ngân hàng không mong muốn phải bán TSĐB để thu hồi vốn khi đến hạn Điều quan trọng trong tín dụng ngân hàng là uy tín của doanh nghiệp vay vốn, mục đích vay và tính hiệu quả của phương án kinh doanh Doanh nghiệp chỉ có thể trả nợ đúng hạn khi sử dụng vốn hiệu quả, cho thấy rằng việc thẩm định khách hàng là yếu tố quyết định hơn là tài sản đảm bảo.
Ngân hàng nên linh hoạt hơn trong quyết định cho vay đầu tư, cho phép cho vay tối đa 100% giá trị tài sản thế chấp, với điều kiện tài sản phải có giá trị cao và được định giá chính xác bởi VietinBank hoặc cơ quan định giá chuyên nghiệp Việc cho phép các công ty định giá và tư vấn tham gia vào quá trình này sẽ đảm bảo tài sản được đánh giá đúng giá trị thực và phù hợp với thị trường Để đảm bảo công bằng cho các doanh nghiệp vay, việc định giá có thể được thực hiện bởi công ty quốc tế, cung cấp sự bảo đảm cho kết quả Ngân hàng chỉ cần dựa vào kết quả định giá của các bên trung gian để quyết định cho vay, trong khi chi phí định giá sẽ do doanh nghiệp nhỏ và vừa chịu Đồng thời, VietinBank cần thực hiện kiểm tra hàng tháng để theo dõi giá trị tài sản thế chấp và có phương án bổ sung nếu giá trị giảm.
Trước nhu cầu vay vốn gia tăng của các doanh nghiệp nhưng thiếu tài sản thế chấp, các ngân hàng thương mại nên xem xét nhận các khoản phải thu của doanh nghiệp làm tài sản đảm bảo, với điều kiện doanh nghiệp chứng minh được lịch sử trả nợ tốt Ngoài ra, các ngân hàng cũng có thể xem xét tài sản vô hình như nhãn hiệu và uy tín của doanh nghiệp nhỏ và vừa trên thị trường để làm đảm bảo cho khoản vay Tất cả các tài sản này cần được định giá bởi cơ quan định giá uy tín để hạn chế rủi ro cho VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế.
3.4.2 Đối với nhân tố Thời gian vay
Các khoản vay dài hạn thường có lãi suất cao hơn so với vay ngắn hạn do ngân hàng phải chịu nhiều chi phí cơ hội Kết quả hồi quy cho thấy thời hạn vay ảnh hưởng ngược lại đến khả năng trả nợ của khách hàng Do đó, ngân hàng nên tăng cường cho vay trung và dài hạn, không chỉ để tăng lợi nhuận mà còn giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có khả năng chủ động hơn trong việc thanh toán nghĩa vụ nợ, từ đó giảm thiểu rủi ro nợ quá hạn.
3.4.3 Đối với nhân tố Lãi suất vay và Ngành nghề kinh doanh
Lãi suất cho vay là yếu tố cạnh tranh quan trọng giữa các ngân hàng thương mại, được xác định dựa trên lãi suất huy động bình quân, chi phí khác, lợi nhuận kỳ vọng và tỷ lệ lạm phát Ngoài ra, lãi suất còn phụ thuộc vào chính sách tiền tệ của nhà nước và các loại thời hạn khác nhau Việc xác định lãi suất cho vay hợp lý cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là rất cần thiết Lãi suất thấp giúp doanh nghiệp giảm chi phí và gánh nặng trả nợ, nhưng lợi nhuận của ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng Ngược lại, lãi suất cao có thể khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc trả nợ, dẫn đến nợ quá hạn và nợ xấu, ảnh hưởng tiêu cực đến cả ngân hàng và DNNVV.
Theo kết quả đo lường, lãi suất vay cao làm tăng nợ quá hạn ở DNNVV, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh doanh mạo hiểm Để thu hút khách hàng và nâng cao hiệu quả cho vay, ngân hàng cần áp dụng chính sách lãi suất linh hoạt phù hợp với từng loại DNNVV theo ngành nghề kinh doanh, nhằm hạn chế tình trạng trả nợ không đúng hạn.
Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có mối quan hệ lâu dài và uy tín trong lĩnh vực sản xuất và dịch vụ, việc xem xét mức lãi suất ưu đãi thấp hơn là cần thiết Điều này không chỉ giúp duy trì mối quan hệ bền vững với ngân hàng mà còn khuyến khích doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, trả nợ gốc và lãi đúng hạn.
Doanh nghiệp vay vốn lần đầu, nếu thuộc ngành an toàn, có thể nhận lãi suất thấp và nhiều ưu đãi từ ngân hàng như thời hạn vay linh hoạt và hạn mức tín dụng cao VietinBank – Chi nhánh Thừa Thiên Huế sẽ cụ thể hóa các ưu đãi về lãi suất dựa trên lĩnh vực hoạt động, đồng thời tuân thủ yêu cầu của NHNN và khuyến khích sự phát triển của doanh nghiệp Ngược lại, với những doanh nghiệp nhỏ và vừa trong ngành có mức độ rủi ro cao, ngân hàng sẽ áp dụng lãi suất cao hơn để phòng ngừa rủi ro và bù đắp chi phí giám sát.
3.4.4 Đối với nhân tố Giá trị món vay và Số món vay
Số tiền vay của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng trực tiếp từ quy mô của doanh nghiệp đó Để tối ưu hóa hoạt động cho vay, nâng cao lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro nợ quá hạn, ngân hàng cần điều chỉnh tỷ lệ cho vay một cách hợp lý theo từng đối tượng khách hàng.
Nghiên cứu cho thấy, giá trị món vay lớn giúp giảm khả năng nợ quá hạn, trong khi số lượng món vay nhiều lại tăng nguy cơ nợ quá hạn do áp lực tài chính Điều này nhấn mạnh rằng các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) dễ gặp phải tình trạng nợ quá hạn khi phải quản lý nhiều khoản vay Vì vậy, VietinBank nên tư vấn cho các DNNVV về số tiền vay cần thiết dựa trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ của họ, đồng thời khuyến nghị tăng số tiền vay để hạn chế các khoản vay phát sinh bất ngờ.
DN vay nhiều lầnlàm tăng nguy cơ nợquá hạn, nếu phát sinh nợ quá hạn DNNVV sẽphải trảlãi nhiều hơn, thiệt thòi cho DN.
VietinBank có thể linh hoạt tăng tỷ lệ cho vay cho các DNNVV có khả năng trả nợ tốt từ 70% lên 75% - 85% giá trị phương án xin vay Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu tài trợ cho các dự án khả thi nhằm mở rộng sản xuất kinh doanh hay mua sắm tài sản, mà còn giúp ngân hàng nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường và giảm tỷ lệ nợ quá hạn cho cả doanh nghiệp lẫn ngân hàng.
3.4.5 Đối với nhân tố Quy mô doanh nghiệp
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường có rủi ro cao hơn so với các doanh nghiệp lớn Doanh nghiệp lớn với tài sản lớn có khả năng chịu đựng tốt hơn trước những biến động của thị trường và môi trường kinh doanh, đặc biệt là trong việc thanh toán các nghĩa vụ nợ Tuy nhiên, trong một số trường hợp, doanh nghiệp lớn cũng có thể gặp khó khăn về khả năng thanh toán, đặc biệt khi phải đối mặt với các vấn đề khác như lĩnh vực kinh doanh, biến động thị trường và tình hình kinh tế.
VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế cần thực hiện việc xếp hạng tín dụng cho các doanh nghiệp một cách cẩn thận và kỹ lưỡng trước khi quyết định cho vay Không nên chủ quan rằng các doanh nghiệp lớn sẽ không gặp rủi ro về nợ quá hạn.
3.4.6 Đối với nhân tố Quan hệ với ngân hàng
Nghiên cứu cho thấy, DNNVV là khách hàng quen thuộc của VietinBank - Chi nhánh Thừa Thiên Huế có khả năng nợ quá hạn thấp hơn so với các DNNVV mới vay lần đầu Do đó, VietinBank cần chú trọng chăm sóc những DNNVV truyền thống vì họ là những khách hàng uy tín Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, việc duy trì khách hàng tốt là rất quan trọng Đối với các DNNVV mới, ngân hàng cần thu thập thông tin từ nhiều nguồn và dựa vào mô hình đo lường khả năng trả nợ Nếu khả năng trả nợ quá cao, nên từ chối cấp tín dụng để đảm bảo an toàn Nếu cho vay, cần giám sát chặt chẽ và đôn đốc thu hồi nợ khi đến hạn Nếu có nợ quá hạn, cần xử lý ngay để tránh biến thành nợ xấu, gây tổn thất cho chi nhánh.