Những vấn đề lý luận chung
Những vấn đề lý luận chung về đầu tư và đầu tư phát triển
Đầu tư có thể được định nghĩa qua nhiều cách khác nhau, nhưng tất cả đều nhấn mạnh bản chất của nó: hy sinh giá trị hiện tại để thu về giá trị lớn hơn trong tương lai Định nghĩa chung nhất về đầu tư là việc hy sinh nguồn lực hiện tại để thực hiện các hoạt động nhằm đạt được kết quả lớn hơn trong tương lai so với những gì đã đầu tư.
Nguồn lực đó có thể là tiền, tài nguyên thiên nhiên, là sức lao động và trí tụê
Kết quả của sự phát triển có thể bao gồm tăng cường tài sản tài chính, tài sản vật chất như nhà máy và cơ sở hạ tầng, cũng như tài sản trí tuệ như trình độ văn hóa và kỹ thuật Bên cạnh đó, nguồn nhân lực được nâng cao sẽ góp phần làm tăng năng suất lao động trong sản xuất xã hội.
2 Đầu tư phát triển, vai trò và đặc điểm của nó trong nền kinh tế quốc dân
2.1 Khái niệm đầu tư phát triển Đầu tư phát triển là hoạt động đầu tư mà người có tiền bỏ tiền ra để tiến hành các hoạt động nhằm tạo ra tài sản mới cho nền kinh tế, làm tăng thêm tiềm lực sản xuất kinh doanh và mọi hoạt động xã hội khác, là điều kiện chủ yếu tạo việc làm, nâng cao đời sống của mọi người dân trong xã hội Đó chính là việc bỏ tiền ra để xây dựng, sửa chữa nhà cửa và kết cấu hạ tầng, mua sắm trang thiết bị và lắp đặt chúng trên nền bệ, bồi dưỡng đào tạo nguồn nhân lực, thực hiện các chi phí thường xuyên gắn liền với sự hoạt động của các tài sản này nhằm duy trì tiềm lực đang hoạt động của các cơ sở đang tồn tại và tạo tiềm lực mới cho nền kinh tế – xã hội
2.2 Những đặc điểm của hoạt động đầu tư phát triển Để làm rõ sự khác biệt giữa hoạt động đầu tư phát triển với các loại hình đầu tư khác, cần phải tìm hiểu những đặc trưng cơ bản sau đây:
Hoạt động đầu tư phát triển cần một lượng vốn lớn, dẫn đến việc vốn có thể bị nằm khê trong suốt quá trình thực hiện Đây là một trong những chi phí đáng kể mà các nhà đầu tư phải chấp nhận khi tham gia vào lĩnh vực này.
Thời gian cần thiết để thực hiện một cuộc đầu tư và thấy được kết quả thường kéo dài qua nhiều năm và trải qua nhiều biến động.
Thời gian thu hồi vốn cho các cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ sản xuất kinh doanh thường kéo dài nhiều năm, chịu ảnh hưởng từ các yếu tố tự nhiên, xã hội, chính trị và kinh tế không ổn định, dẫn đến cả tác động tích cực và tiêu cực.
Các thành quả từ hoạt động đầu tư phát triển có giá trị sử dụng lâu dài, kéo dài hàng trăm, hàng ngàn năm, thậm chí tồn tại vĩnh viễn như các công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới như Kim tự tháp cổ Ai Cập, Nhà thờ La Mã ở Rôma, Vạn Lý Trường Thành ở Trung Quốc, và Ăngcovát của Campuchia Điều này thể hiện giá trị to lớn của các thành quả đầu tư phát triển.
Các thành quả từ hoạt động đầu tư, như các công trình xây dựng, sẽ được triển khai tại chính vị trí mà chúng được hình thành Vì vậy, điều kiện địa hình tại khu vực đó có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình thực hiện đầu tư và các hoạt động liên quan sau này của những kết quả đầu tư.
Các nhà đầu tư, quản lý đầu tư và lập dự án cần nắm vững những đặc trưng này để xây dựng phương án và nội dung dự án hợp lý, từ đó tiến hành và quản lý đầu tư hiệu quả, giúp đưa ra quyết định chính xác và có căn cứ nhằm đạt được hiệu quả cao nhất.
2.3 Vai trò của hoạt động đầu tư phát triển
Mục tiêu chính của đầu tư là đạt được lợi nhuận lớn hơn so với nguồn lực đã bỏ ra, góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng và phát triển của nền kinh tế Đầu tư không chỉ tạo ra và duy trì cơ sở hạ tầng kinh tế mà còn quyết định sự tồn tại và phát triển của các hoạt động sản xuất kinh doanh Vai trò của đầu tư là rất lớn trong quá trình phát triển của mọi quốc gia trên thế giới.
2.3.1 Đầu tư vừa tác dụng tới tổng cung vừa tác động đến tổng cầu hàng hoá của nền kinh tế
Khi tiến hành đầu tư, một lượng lớn tiền được huy động để mua sắm nguyên liệu, máy móc và thuê nhân công, dẫn đến sự gia tăng tổng cầu trong ngắn hạn Tuy nhiên, sự gia tăng này chỉ tạm thời vì các kết quả đầu tư chưa phát huy tác dụng, làm cho tổng cung không thay đổi Sự tăng cầu hàng hóa trên thị trường làm sản lượng cân bằng tăng và giá đầu vào tăng theo Khi các thành quả đầu tư bắt đầu phát huy hiệu quả, tổng cung, đặc biệt là tổng cung dài hạn, sẽ tăng lên, kéo theo sản lượng tiềm năng tăng và giá hàng hóa giảm.
2.3.2 Đầu tư tác động hai mặt đến sự ổn định kinh tế
Đầu tư có tác động không đồng thời đến cung và cầu của nền kinh tế, khiến cho mỗi sự thay đổi trong đầu tư, dù là tăng hay giảm, đều có thể vừa duy trì vừa phá vỡ sự ổn định kinh tế của quốc gia.
Tăng cường đầu tư không chỉ tạo ra nhiều việc làm và giảm tỷ lệ thất nghiệp, mà còn nâng cao mức sống và giảm thiểu các tệ nạn xã hội Tuy nhiên, việc này cũng dẫn đến tăng cầu cho các yếu tố đầu vào, làm tăng giá cả hàng hóa như chi phí vốn, công nghệ, lao động và vật tư, gây ra lạm phát Hệ quả là lạm phát có thể làm đình trệ sản xuất, khiến đời sống người lao động khó khăn hơn do tiền lương thực tế giảm, dẫn đến thâm hụt ngân sách và sự chậm lại trong phát triển kinh tế.
Giảm đầu tư có thể giúp ổn định giá cả và giảm lạm phát, từ đó nâng cao mức sống của người dân Tuy nhiên, nếu trong bối cảnh số lao động gia tăng mà đầu tư lại giảm, điều này sẽ dẫn đến tình trạng thất nghiệp và gia tăng các tệ nạn xã hội.
Kết quả và hiệu quả của hoạt động đầu tư
1 Khái niệm và bản chất kết quả và hiệu quả đầu tư
1.1 Khái niệm và ý nghĩa của việc phân tích đánh giá kết quả đầu tư
Kết quả đầu tư phản ánh mục tiêu đầu tư qua lợi ích cụ thể và có thể định lượng từ các hoạt động của dự án, bao gồm số lượng sản phẩm tiêu thụ và tài sản cố định huy động Ngoài ra, kết quả còn có thể được đo bằng các chỉ tiêu chất lượng định tính như chất lượng sản phẩm và uy tín doanh nghiệp Những kết quả này luôn hướng tới mục tiêu thực hiện dự án.
Việc phân tích và đánh giá kết quả của hoạt động đầu tư là quá trình định lượng và đo đạc những thành tựu đạt được từ các khoản đầu tư Kết quả có thể được thể hiện qua chỉ tiêu hiện vật hoặc giá trị Trong quá trình này, không có sự so sánh giữa các dự án, vì một khoản đầu tư có thể mang lại kết quả lớn nhưng không đồng nghĩa với việc đạt hiệu quả cao, nếu kết quả đó không đủ để bù đắp chi phí đã bỏ ra Do đó, việc đánh giá kết quả đầu tư chỉ cho biết những gì dự án đã đạt được mà không giúp ích trong việc lựa chọn dự án.
1.2 Bản chất và ý nghĩa của việc phân tích đánh giá hiệu quả đầu tư
Hiệu quả kinh tế của một hoạt động đầu tư thể hiện khả năng sử dụng nguồn lực để đạt được mục tiêu đã đề ra Để phân tích hiệu quả, cần so sánh kết quả đạt được với chi phí đã bỏ ra, từ đó đánh giá sự khác biệt giữa kết quả và hiệu quả đầu tư.
Phân tích hiệu quả tài chính của dự án đầu tư là nghiên cứu khả năng sinh lời từ góc độ lợi ích của chủ đầu tư Quá trình này bao gồm tổng hợp và phân tích thông tin về thị trường, đối thủ cạnh tranh, nguồn vốn đầu tư, và đặc biệt là lợi nhuận thu được.
1.2.2 Ý nghĩa của việc phân tích hiệu quả tài chính hoạt động đầu tư
Phân tích tài chính là bước quan trọng trước khi đầu tư, giúp xác định khả năng sinh lời từ khoản đầu tư theo quan điểm của nhà đầu tư hoặc những người hưởng lợi Qua đó, nó hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư và cung cấp cơ sở cho các cơ quan có thẩm quyền và tổ chức cho vay trong việc phê duyệt đầu tư, tài trợ hoặc cho vay vốn.
Chúng tôi hỗ trợ việc lập kế hoạch hoạt động và khảo sát dự án bằng cách cung cấp thông tin quản lý cần thiết cho tất cả các bên liên quan, bao gồm cả những người sử dụng bên trong và bên ngoài dự án.
- Làm cơ sở để tiến hành phân tích kinh tế - xã hội
- Đánh giá khả năng phát triển, tối đa hoá lợi nhuận, đánh giá khả năng thanh toán, khả năng trả nợ hiện tại và tương lai cho doanh nghiệp
1.3 Bản chất và ý nghĩa của việc đánh giá mặt kinh tế xã hội dự án đầu tư
Lợi ích kinh tế-xã hội được xác định là sự chênh lệch giữa những lợi ích mà nền kinh tế-xã hội thu được và các đóng góp cần thiết trong quá trình đầu tư Đây là kết quả so sánh có mục đích giữa chi phí mà xã hội phải chi trả để tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực hiện có và lợi ích từ các khoản đầu tư mang lại cho toàn bộ nền kinh tế.
Đầu tư mang lại lợi ích cho xã hội bằng cách đáp ứng các mục tiêu chung của nền kinh tế, có thể được đánh giá cả về mặt định tính và định lượng Tuy nhiên, chi phí xã hội phải chịu bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên, của cải vật chất và sức lao động được sử dụng cho đầu tư, thay vì cho các mục đích khác trong tương lai gần.
Khác với phân tích tài chính, phân tích hiệu quả kinh tế - xã hội tập trung vào tầm vĩ mô và lợi ích của toàn xã hội nhằm tối đa hoá phúc lợi Mục tiêu của việc đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội của hoạt động đầu tư là xác định vai trò của đầu tư trong kế hoạch phát triển kinh tế xã hội, từ đó xem xét đóng góp của đầu tư cho sự phát triển kinh tế quốc dân.
Từ góc độ nhà đầu tư, phân tích kinh tế - xã hội của dự án không chỉ là một yêu cầu mà còn là công cụ quan trọng giúp đảm bảo sự chấp nhận và thực hiện thuận lợi của dự án đầu tư.
1.3.2 Ý nghĩa của việc phân tích hiệu quả mặt kinh tế-xã hội dự án đầu tư
Mục đích chính của nhà đầu tư là lợi nhuận, nhưng không phải dự án nào mang lại lợi nhuận cao cũng có lợi ích kinh tế - xã hội Do đó, việc phân tích lợi ích kinh tế - xã hội của dự án đầu tư là rất quan trọng Đối với nhà đầu tư, phân tích này giúp thuyết phục các cơ quan có thẩm quyền phê duyệt dự án và các ngân hàng, tổ chức quốc tế cho vay vốn Đối với Nhà nước, đây là cơ sở để cấp giấy phép đầu tư, trong khi các ngân hàng và cơ quan viện trợ cũng dựa vào đó để quyết định tài trợ cho dự án Nếu không chứng minh được hiệu quả xã hội, dự án sẽ khó nhận được sự hỗ trợ tài chính.
2 Phân tích và đánh giá kết quả của hoạt động đầu tư
Kết quả của hoạt động đầu tư được phản ánh qua khối lượng vốn đầu tư đã thực hiện, số lượng tài sản cố định (TSCĐ) được huy động, và năng lực sản xuất kinh doanh được gia tăng.
2.1 Khối lượng vốn đầu tư thực hiện
* Xét về mặt giá trị
Khối lượng vốn đầu tư thực hiện là tổng số tiền đã chi cho các hoạt động đầu tư, bao gồm chi phí chuẩn bị đầu tư xây dựng nhà cửa và hạ tầng, mua sắm và lắp đặt máy móc thiết bị cho công tác xây dựng cơ bản, cùng với các chi phí khác theo thiết kế dự toán và dự án đầu tư được phê duyệt.
Đối với các dự án đầu tư xây dựng hoặc lắp đặt được tài trợ từ Ngân sách Nhà nước, để số vốn đã chi được tính vào khối lượng vốn đầu tư thực hiện, cần tách các kết quả của quá trình đầu tư theo phương pháp đơn giá bằng công thức quy định.
I v : Mức vốn đầu tư thực hiện
Qi: Khối lượng công việc hoàn thành theo đúng tiêu chuẩn
Pi: Đơn giá dự toán tính cho một đơn vị khối lượng công việc
Phụ phí, hay còn gọi là C in, là các chi phí chưa được tính trong đơn giá dự toán C in được quy định theo tỷ lệ phần trăm so với một loại chi phí cụ thể và có sự phân biệt theo từng công trình cũng như từng khu vực lãnh thổ tại Việt Nam.
W: Lãi định mức, được Nhà nước quy định theo tỷ lêh % so với giá thành dự toán hoặc giá trị dự toán của khối lượng công việc hoàn thành
- Đối với công tác mua sắm trang thiết bị máy móc
+ Đối với những trang thiết bị cần lắp:
Iv = Giá mua + CP vận chuyển + CP bảo quản cho đến khi giao lắp
+ Đối với những trang thiết bị không cần lắp:
I v = Giá mua + Chi phí vận chuyển đến kho và nhập kho
* Xét về mặt hiện vật:
Khu đô thị mới và sự cần thiết phát triển các khu đô thị mới
1 Khái niệm và chức năng của đô thị
Trong bối cảnh công nghiệp hoá - hiện đại hoá mạnh mẽ, đô thị hoá trở thành một quá trình quan trọng, mở rộng mạng lưới các điểm dân cư và phổ cập lối sống thành thị Quá trình này diễn ra phức tạp và chịu tác động của nhiều yếu tố khách quan, không thể kiểm soát hoàn toàn Đô thị hoá là điều tất yếu, nhưng cần có sự định hướng phát triển rõ ràng để bảo tồn các đặc điểm và chức năng của đô thị Việc quy hoạch phát triển đô thị và các khu đô thị mới là cần thiết, trong đó đô thị mới được xây dựng theo tiêu chuẩn về chức năng, quy mô dân số và phát triển hạ tầng, nhằm đáp ứng các yêu cầu của pháp luật.
Khu đô thị mới là một dự án xây dựng đồng bộ, bao gồm hạ tầng kỹ thuật, nhà ở và các công trình phục vụ kinh doanh hoặc không kinh doanh Những khu vực này được quy hoạch gắn liền với đô thị hiện có hoặc đô thị mới, với ranh giới chức năng rõ ràng và được phê duyệt bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.
Phát triển các khu đô thị mới là một giải pháp cần thiết để đáp ứng yêu cầu đô thị hóa, đồng thời phù hợp với quy hoạch phát triển đô thị Điều này không chỉ giúp đạt được các mục tiêu chiến lược trong định hướng phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững cho các khu vực đô thị.
1.2 Chức năng của đô thị
Nhìn chung đô thị có mấy chức năng sau:
Trong nền kinh tế thị trường, chức năng kinh tế là yếu tố chính của đô thị Sự phát triển kinh tế đã dẫn đến xu hướng tập trung sản xuất, tạo ra lợi thế hơn so với phân tán Yêu cầu này đã thúc đẩy việc hình thành các khu công nghiệp dịch vụ và cơ sở hạ tầng, từ đó mở rộng và đa dạng hóa thị trường.
Sự tập trung sản xuất dẫn đến việc tập trung dân cư, bắt đầu từ đội ngũ công nhân và sau đó là gia đình của họ, hình thành nên bộ phận chính của dân cư đô thị.
Sự tập trung sản xuất và dân cư đang đặt ra thách thức lớn về bảo vệ môi trường, yêu cầu phải cân nhắc các yếu tố kinh tế - xã hội để phát triển đô thị với nhiều chức năng khác nhau.
Chức năng xã hội của đô thị đang mở rộng cùng với sự gia tăng dân số đô thị Nhu cầu về nhà ở, y tế, và đi lại ngày càng gia tăng, phản ánh yêu cầu sinh sống thiết yếu của người dân Việc đáp ứng những nhu cầu này là rất quan trọng, đặc biệt khi chúng tăng lên theo quy luật khách quan.
Chức năng xã hội của đô thị ngày càng trở nên nặng nề do phải đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của dân số, cùng với những thay đổi trong nhu cầu xã hội.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững của đô thị, việc thực hiện chức năng xã hội là rất quan trọng, vì nó góp phần vào tăng trưởng kinh tế đô thị Trên thế giới đã xảy ra tình trạng tăng trưởng đô thị mà không đi kèm với phát triển thực sự, dẫn đến sự hình thành của các khu nhà ổ chuột, ô nhiễm môi trường và sự suy thoái về đạo đức.
Nhu cầu hiểu biết của con người gắn liền với giáo dục, và sự gia tăng nhu cầu này tương ứng với các nhu cầu kinh tế - xã hội Đặc biệt, ở khu vực đô thị, nhu cầu về giáo dục và giải trí thường cao hơn so với các khu vực khác Việc đáp ứng nhu cầu giáo dục và giải trí cho cư dân đô thị không chỉ quan trọng mà còn góp phần thúc đẩy các chức năng văn hóa của đô thị.
Chức năng văn hóa của đô thị đang phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ kinh tế thịnh vượng, với sự hình thành hệ thống trường học, viện bảo tàng, trung tâm nghiên cứu và dịch vụ du lịch đáp ứng nhu cầu học tập, nghiên cứu và giải trí của cư dân Mức sống được cải thiện, dẫn đến việc người dân có nhiều thời gian hơn để tận hưởng các hoạt động văn hóa.
Sự phát triển đô thị diễn ra tự phát dưới tác động của cơ chế thị trường và nhu cầu xã hội, đồng thời cũng được điều chỉnh bởi các hoạt động quản lý của chính quyền và sự can thiệp của các tổ chức đoàn thể xã hội.
Chức năng quản lý đô thị hướng tới việc tối ưu hóa nguồn lực của đô thị nhằm phục vụ cho mục tiêu kinh tế-xã hội, sinh thái và kiến trúc Đồng thời, chức năng này cũng bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc và nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu chính đáng của cá nhân.
1.3 Vai trò của đô thị
Với các chức năng trên đô thị có vai trò rất quan trọng đối với sự tăng trưởng và phát triển kinh tế - xã hội của đất nước
Hệ thống đô thị bao gồm các đô thị ở nhiều cấp độ khác nhau, đóng vai trò là điểm tựa cho cấu trúc kinh tế lãnh thổ Những đô thị này không chỉ là trung tâm tạo vùng mà còn là những "hạt nhân" tăng trưởng, có khả năng lan tỏa ảnh hưởng đến các khu vực xung quanh.
2 Đặc điểm của các dự án phát triển khu đô thị mới
Khu đô thị mới thường được phát triển trên đất nông nghiệp, dẫn đến việc thiếu thốn cơ sở hạ tầng kỹ thuật Đất đai trong khu vực dự án là nguồn thu nhập chính cho nhiều nông dân, do đó, việc thu hồi đất để thực hiện dự án ảnh hưởng lớn đến đời sống của họ, đặc biệt là những hộ gia đình chỉ phụ thuộc vào nông nghiệp Do đó, thành công của dự án phụ thuộc nhiều vào chính sách đền bù và giải phóng mặt bằng hợp lý.