Phát triển hoạt động marketing dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam.Phát triển hoạt động marketing dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam.Phát triển hoạt động marketing dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam.Phát triển hoạt động marketing dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam.Phát triển hoạt động marketing dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam.
TỔNG QUAN VỀ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG MARKETING DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ
TỔNG QUAN VỀ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ
1.1.1 Khái niệm dịch vụ ngân hàng điện tử
Ngành ngân hàng đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế toàn cầu, nhận được hàng tỷ đô la đầu tư mỗi năm cho cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin liên quan đến ngân hàng điện tử Ngành này chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bên trong và bên ngoài như công nghệ, chính trị, kinh tế và xã hội, tạo ra hiệu ứng tích tụ và tác động ngược lại, dẫn đến sự ra đời của những luật lệ mới và trao nhiều quyền hơn cho khách hàng.
Chi phí lao động gia tăng đã thúc đẩy nhiều nhà cung cấp dịch vụ phát triển sản phẩm tự phục vụ, đặc biệt là trong bối cảnh Internet phát triển mạnh mẽ Điều này đã dẫn đến sự hình thành của E-banking như một yếu tố không thể thiếu Các định nghĩa về E-banking có sự khác biệt giữa các nghiên cứu, và có nhiều cách tiếp cận để hiểu rõ hơn về khái niệm này.
E-banking, theo Daniel (1999), Mols (1998) và Sathye (1999), là một loại dịch vụ cho phép khách hàng truy cập thông tin và thực hiện hầu hết các giao dịch ngân hàng bán lẻ thông qua máy tính, tivi hoặc điện thoại di động.
Burr (1996) khẳng định E-banking là sự kết nối giữa ngân hàng và khách hàng để chuẩn bị, quản lý và kiểm soát những giao dịch tài chính.
E-banking, theo Salehi & Alipour (2010), là việc cung cấp các sản phẩm bán lẻ và giá trị nhỏ qua các kênh điện tử Các sản phẩm và dịch vụ này bao gồm gửi tiền, cho vay, quản lý tài khoản, tư vấn tài chính, thanh toán hóa đơn điện tử, cùng với các dịch vụ thanh toán điện tử khác như tiền điện tử và tiền số.
E-banking, theo Haque và cộng sự (2009), sử dụng Internet như một kênh phân phối để thực hiện các dịch vụ ngân hàng như chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, kiểm tra số dư, thanh toán khoản thế chấp, và mua công cụ tài chính Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng (2003) định nghĩa E-banking là việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng bán lẻ có giá trị nhỏ qua các kênh điện tử, cũng như các giao dịch chuyển tiền lớn và dịch vụ ngân hàng bán buôn qua các phương tiện điện tử.
Saleh M Nsouli và Andrea Schaechter (2002) cũng định nghĩa E-Banking cho rằng E-banking cung cấp các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng thông qua kênh phân phối điện tử.
Andrea Schaechter (2002) định nghĩa E-banking là việc sử dụng kênh phân phối điện tử cho các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng, thuộc lĩnh vực tài chính điện tử Kênh phân phối điện tử chủ yếu bao gồm Internet, mạng không dây, máy ATM và điện thoại Trong đó, Internet Banking là một phần quan trọng của E-banking, hoạt động chủ yếu dựa vào Internet.
Theo Quyết định số 35/2006/QĐ-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, ngân hàng điện tử được định nghĩa là hoạt động ngân hàng thực hiện qua các kênh phân phối điện tử Các kênh này bao gồm hệ thống phương tiện điện tử và quy trình tự động, cho phép tổ chức tín dụng giao tiếp với khách hàng và cung cấp sản phẩm, dịch vụ ngân hàng một cách hiệu quả.
E-banking là dịch vụ ngân hàng cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mà không cần đến quầy, kết hợp giữa ngân hàng truyền thống và công nghệ thông tin Dịch vụ này giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo an toàn và bảo mật Ngoài ra, ngân hàng cũng có cơ hội thu hút thêm khách hàng và tăng doanh thu.
E-banking có thể được hiểu vừa là sản phẩm, dịch vụ của ngân hàng, vừa là kênh phân phối Trong các bài viết học thuật quốc tế, thuật ngữ E-banking service và E-banking channel thường được sử dụng thay thế cho nhau Tuy nhiên, trong nghiên cứu này, tác giả sẽ sử dụng đồng nhất thuật ngữ "dịch vụ ngân hàng điện tử" để chỉ khái niệm E-banking.
Hiện nay, E-banking có hai hình thức chính: ngân hàng trực tuyến hoàn toàn dựa trên Internet, cung cấp dịch vụ 100% qua mạng; và mô hình kết hợp giữa ngân hàng truyền thống với điện tử hóa giao dịch, phân phối sản phẩm qua các kênh mới như điện thoại, ATM, và POS.
1.1.2 Đặc điểm dịch vụ ngân hàng điện tử
Dịch vụ ngân hàng điện tử phát triển mạnh mẽ nhờ vào nền tảng công nghệ thông tin và sự bùng nổ của Internet, điện toán đám mây và dữ liệu lớn Những yếu tố này đã tạo ra các dịch vụ ngân hàng điện tử hiện đại, thay thế cho hình thức ngân hàng truyền thống Khách hàng giờ đây có thể thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi, từ đó nâng cao trải nghiệm sử dụng với đa dạng sản phẩm và dịch vụ ngân hàng mà không bị giới hạn về không gian và thời gian.
Dịch vụ E-banking mang lại sự nhanh chóng và thuận tiện nhờ vào việc thực hiện tự động trên hệ thống, giúp khách hàng không phải chờ đợi hay phụ thuộc vào nhân viên ngân hàng (Nguyễn Hùng Cường 2015, tr.9) Thời gian xử lý giao dịch chủ yếu phụ thuộc vào sự ổn định của đường truyền và tốc độ xử lý của hệ thống, những yếu tố này thường xuyên được các công ty mạng truyền thông và ngân hàng đầu tư nâng cấp Do đó, thời gian giao dịch qua ngân hàng điện tử được rút ngắn đáng kể so với phương thức truyền thống.
Chi phí giao dịch qua ngân hàng điện tử thấp hơn đáng kể so với giao dịch tại quầy, nhờ vào khả năng xử lý lớn và phục vụ nhiều khách hàng cùng lúc, đặc biệt là cho cá nhân và hộ gia đình (Mahdi Salehi, Mehrdad Alipour 2010, tr.201) Tuy nhiên, vấn đề bảo mật luôn là mối quan tâm hàng đầu của khách hàng, khi mà các rủi ro như tấn công mạng và giả mạo thông tin ngày càng gia tăng (Dr Ala`Eddin Mohd Khalaf Ahmad, Dr Hasan Ali Al-Zu’bi 2011, tr.52) Ngân hàng và tổ chức tài chính thường trở thành mục tiêu tấn công chính của tin tặc, vì vậy họ đầu tư lớn vào các công nghệ bảo mật như tường lửa, phát hiện xâm nhập, và xác thực đa thành tố để bảo vệ giao dịch điện tử, đồng thời cập nhật chính sách bảo mật thường xuyên (Anh Lê 2017).
1.1.3 Phân loại dịch vụ ngân hàng điện tử
(Worku, Tilahun và Tafa 2016), dịch vụ ngân hàng điện tử hiện nay bao gồm những dịch vụ chủ yếu: ATM, POS, Mobile banking và Internet banking, cụ thể:
ATM (Máy rút tiền tự động) cho phép người dùng rút tiền mặt mà không cần đến quầy giao dịch Ngoài ra, người dùng còn có thể nạp tiền và chuyển tiền qua máy Dịch vụ này hoạt động 24/7 nhưng yêu cầu người dùng phải có số dư tài khoản đủ để thực hiện giao dịch.
Ngân hàng trực tuyến (Internet Banking) cho phép khách hàng thực hiện giao dịch tài chính an toàn qua website ngân hàng trên các thiết bị như máy tính, điện thoại, và máy tính bảng Khách hàng không cần đến trực tiếp ngân hàng; chỉ cần truy cập vào website E-banking, đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu để thực hiện các giao dịch trực tuyến như kiểm tra số dư tài khoản, lãi suất, tỷ giá hối đoái, thanh toán hóa đơn, chuyển tiền, và gửi tiết kiệm.
HOẠT ĐỘNG MARKETING DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ
1.2.1.Khái niệm, vai trò và đặc điểm của hoạt động marketing dịch vụ ngân hàng điện tử
1.2.1.1 Khái niệm hoạt động marketing dịch vụ ngân hàng điện tử
Theo Phillip Kotler, marketing là hoạt động của con người nhằm đáp ứng nhu cầu và ước muốn thông qua trao đổi Viện Marketing Anh định nghĩa marketing là quá trình tổ chức và quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh, từ việc phát hiện sức mua của người tiêu dùng đến việc cung cấp hàng hóa cho người tiêu dùng cuối cùng, đảm bảo lợi nhuận cho công ty Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ (1985) mô tả marketing là quá trình lập kế hoạch và thực hiện chính sách về sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến và hoạt động kinh doanh để thực hiện trao đổi, nhằm thỏa mãn mục đích của tổ chức và cá nhân.
Khái niệm Marketing của I Ansoff, một chuyên gia nghiên cứu marketing của Liên Hợp Quốc, được nhiều nhà nghiên cứu hiện nay công nhận là đầy đủ và thể hiện tư duy marketing hiện đại, đang được chấp nhận rộng rãi.
Marketing là khoa học quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh, từ sản xuất đến tiêu thụ, dựa trên sự biến động của nhu cầu thị trường, tức là lấy thị trường làm định hướng cho mọi quyết định.
Marketing là hoạt động của con người nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn thông qua trao đổi Thị trường đóng vai trò quan trọng, vừa là điểm khởi đầu vừa là giai đoạn cuối trong quá trình tái sản xuất hàng hóa, do đó, cần xác định thị trường trước khi tiến hành sản xuất.
Marketing dịch vụ ngân hàng là một phương pháp quản trị tổng hợp, nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng trong môi trường kinh doanh biến động Định nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức về môi trường và các hành động của ngân hàng để thực hiện mục tiêu của mình (Nguyễn Thị Minh Hiền, 2015, tr.310).
Marketing dịch vụ ngân hàng điện tử là một hình thức marketing trong lĩnh vực ngân hàng, phát sinh từ nhu cầu của thị trường đối với dịch vụ ngân hàng điện tử Ngân hàng thực hiện các hành động nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng thông qua hệ thống các chính sách và biện pháp, với mục tiêu đạt được các mục tiêu kinh doanh của ngân hàng.
So với chiến lược marketing truyền thống trong ngành sản xuất với 4 yếu tố (Sản phẩm, Giá cả, Địa điểm, Khuyến mãi), marketing dịch vụ ngân hàng điện tử bổ sung thêm 3 yếu tố quan trọng: Con người, Quy trình và Bằng chứng vật lý Ba yếu tố này là điểm khác biệt chính giúp phân biệt marketing dịch vụ ngân hàng nói chung và dịch vụ ngân hàng điện tử với marketing trong ngành sản xuất vật chất.
1.2.1.2 Vai trò của hoạt động marketing dịch vụ ngân hàng điện tử
Marketing dịch vụ ngân hàng điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề cốt lõi của hoạt động kinh doanh ngân hàng Các ngân hàng cần xác định danh mục dịch vụ ngân hàng điện tử phù hợp để cung ứng ra thị trường, tổ chức quy trình cung ứng dịch vụ một cách hiệu quả, và hoàn thiện mối quan hệ giữa khách hàng và ngân hàng Đồng thời, việc giải quyết hài hòa các mối quan hệ lợi ích giữa khách hàng, nhân viên và chủ ngân hàng cũng là yếu tố thiết yếu để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Marketing dịch vụ ngân hàng điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối hoạt động kinh doanh của ngân hàng với thị trường Thị trường không chỉ là đối tượng phục vụ mà còn là môi trường hoạt động của ngân hàng, tạo ra mối quan hệ tương tác chặt chẽ giữa hai bên Hiểu rõ nhu cầu của thị trường giúp ngân hàng tối ưu hóa hoạt động, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh Việc thực hiện tốt chiến lược marketing sẽ là cầu nối quan trọng để gắn kết ngân hàng với thị trường.
Marketing dịch vụ ngân hàng điện tử là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng vị thế cạnh tranh của ngân hàng Để tạo ra sự khác biệt, ngân hàng cần phát triển các dịch vụ NHĐT độc đáo và làm nổi bật lợi thế cạnh tranh tại thị trường mục tiêu Đồng thời, cần giúp khách hàng nhận thấy giá trị thực tiễn từ các dịch vụ này Do đó, việc thiết lập vị thế cạnh tranh phụ thuộc nhiều vào khả năng và trình độ marketing của từng ngân hàng, yêu cầu bộ phận marketing phải nắm rõ khả năng của ngân hàng, các kỹ thuật áp dụng, cũng như nhu cầu cụ thể của thị trường mục tiêu.
1.2.1.3 Đặc điểm hoạt động marketing dịch vụ ngân hàng điện tử
Marketing dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có những đặc điểm riêng biệt Đầu tiên, tính vô hình của dịch vụ NHĐT khiến khách hàng khó khăn trong việc đánh giá chất lượng trước, trong và sau khi sử dụng dịch vụ Để giảm thiểu sự không chắc chắn, khách hàng thường tìm kiếm các dấu hiệu chứng minh chất lượng như địa điểm giao dịch, công nghệ trang bị và uy tín của ngân hàng, điều này thể hiện rõ chính sách biểu hiện vật chất Thứ hai, tính không tách rời của dịch vụ NHĐT yêu cầu ngân hàng phải có quy trình cung ứng đồng thời với tiêu thụ, đồng nghĩa với việc dịch vụ không thể lưu trữ, do đó cần có hệ thống phân phối mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu khách hàng Cuối cùng, trách nhiệm liên đới và dòng thông tin hai chiều giữa ngân hàng và khách hàng là yếu tố quan trọng để duy trì mối quan hệ lâu dài, yêu cầu cả hai bên phải có trách nhiệm với nhau.
Marketing dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) là một hình thức marketing hướng nội, tập trung vào việc tổ chức và quản lý nhân lực theo định hướng khách hàng Điều này có nghĩa là ngân hàng cần truyền tải thông điệp marketing tới nhân viên và khách hàng hiện tại Hơn nữa, tất cả nhân viên trong ngân hàng đều tham gia vào hoạt động marketing, đảm bảo rằng mọi hoạt động đều nhằm phục vụ khách hàng một cách tốt nhất.
Marketing dịch vụ ngân hàng đầu tư thuộc loại marketing quan hệ, yêu cầu bộ phận marketing phải xây dựng, duy trì và phát triển các mối quan hệ lâu dài, đáng tin cậy và có lợi cho cả khách hàng và ngân hàng.
1.2.2 Nội dung của hoạt động marketing dịch vụ ngân hàng điện tử
Nghiên cứu marketing dịch vụ ngân hàng điện tử bao gồm ba phần chính: đầu tiên, phân tích môi trường kinh doanh nhằm phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử; tiếp theo, thực hiện phân đoạn thị trường, xác định thị trường mục tiêu và định vị cho dịch vụ này; cuối cùng, xây dựng chiến lược marketing tổng thể để tối ưu hóa hiệu quả của dịch vụ ngân hàng điện tử.
Sơ đồ 1.1 Nội dung marketing dịch vụ ngân hàng điện tử
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp, 11/2017 1.2.2.1 Nghiên cứu môi trường kinh doanh để phát triển marketing dịch vụ ngân hàng điện tử
Sự phát triển của ngân hàng điện tử chịu tác động mạnh mẽ từ các yếu tố môi trường kinh doanh, trong đó bao gồm cả các yếu tố vĩ mô và yếu tố thuộc ngành ngân hàng.
PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG MARKETING DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ
- Mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ ngân hàng điện tử trước và sau hoạt động/ chương trình marketing;
- Mức độ trung thành của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng điện tử của ngân hàng trước và sau hoạt động/ chương trình marketing;
Tỷ lệ khách hàng sẵn lòng giới thiệu dịch vụ ngân hàng điện tử của ngân hàng cho bạn bè và người thân đã tăng lên đáng kể sau khi thực hiện các hoạt động và chương trình marketing Sự thay đổi này cho thấy hiệu quả của các chiến lược tiếp thị trong việc nâng cao nhận thức và niềm tin của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng điện tử.
- Uy tín, thương hiệu (của ngân hàng và của dịch vụ ngân hàng điện tử) trước và sau hoạt động/ chương trình marketing.
- Xếp hạng của các tổ chức độc lập (về ngân hàng và về dịch vụ ngân hàng điện tử) trước và sau hoạt động/ chương trình marketing.
1.3 PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG MARKETING DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ
1.3.1 Khái niệm phát triển hoạt động marketing dịch vụ ngân hàng điện tử
Trong phép duy vật biện chứng, phát triển được hiểu là quá trình tiến hóa của sự vật từ trình độ thấp lên cao hơn Hiện tại, nghiên cứu về "phát triển hoạt động marketing dịch vụ ngân hàng điện tử" vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào định nghĩa và khái niệm về "phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử" Các nghiên cứu hiện có cho thấy sự phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử bao gồm sự gia tăng về cả chất lượng và số lượng, phản ánh qua các yếu tố như sự đa dạng của sản phẩm dịch vụ, số lượng khách hàng sử dụng, doanh thu từ dịch vụ, giá cả cạnh tranh và mức độ hài lòng của khách hàng đối với chất lượng sản phẩm dịch vụ ngân hàng điện tử.
Tuy nhiên, từ khái niệm về “phát triển”, “dịch vụ ngân hàng điện tử”,
Phát triển hoạt động marketing dịch vụ ngân hàng điện tử bao gồm việc đưa ra giải pháp nhằm tối ưu hóa các ưu điểm và khắc phục những hạn chế hiện có Điều này sẽ giúp gia tăng các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả marketing dịch vụ ngân hàng điện tử Các ưu điểm và hạn chế của từng hoạt động marketing được đánh giá dựa trên phương pháp nghiên cứu định tính, trong khi hiệu quả được đo lường bằng các tiêu chí định lượng thông qua khảo sát thực tế.
1.3.2 Mô hình phát triển hoạt động marketing dịch vụ ngân hàng điện tử
Tác giả phân tích sự phát triển marketing cho dịch vụ ngân hàng điện tử thông qua mô hình 7Ps, bao gồm Sản phẩm, Giá, Phân phối, Giao tiếp và khuyếch trương, Chu trình, cùng với Biểu hiện vật chất.
Mô hình 7Ps mở rộng từ 4Ps trong sản xuất (Sản phẩm, Con người, Giá cả, Địa điểm) và rất quan trọng trong marketing dịch vụ, đặc biệt trong ngân hàng điện tử Bài viết phân tích sự phát triển của marketing dịch vụ ngân hàng điện tử thông qua 7 trụ cột chính, nêu rõ ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế Từ đó, tác giả đề xuất giải pháp nhằm phát huy ưu điểm và khắc phục hạn chế, góp phần phát triển marketing dịch vụ ngân hàng điện tử tại BIDV.
1.3.3 Yếu tố ảnh hưởng đến phát triển hoạt động marketing dịch vụ ngân hàng điện tử
+ Cơ cấu tổ chức hoạt động của ngân hàng
Cơ cấu tổ chức hoạt động hợp lý là yếu tố quyết định hiệu quả kinh doanh, đặc biệt trong ngân hàng điện tử tại các NHTM Đặc điểm sản phẩm ngân hàng yêu cầu hoạt động marketing phải liên kết chặt chẽ với các chức năng khác Sự thành công của ngân hàng không chỉ phụ thuộc vào bộ phận marketing mà còn vào hiệu quả hoạt động của các đơn vị hỗ trợ kinh doanh và chi nhánh Các NHTM đã chuyển hướng từ việc chú trọng sản phẩm sang khách hàng bằng cách thành lập các khối kinh doanh và khối hỗ trợ Để đảm bảo hiệu quả trong dịch vụ ngân hàng điện tử, ngân hàng cần xây dựng cơ cấu tổ chức hợp lý, từ chỉ đạo của HĐQT và Ban Tổng Giám đốc đến triển khai tại các khối kinh doanh và chi nhánh.
+ Hệ thống thông tin Marketing
Hệ thống thông tin marketing bao gồm con người, thiết bị và quy trình thu thập, phân loại, phân tích, đánh giá và truyền đạt thông tin cần thiết cho việc xây dựng chương trình Marketing Thông tin về tình hình chiến lược marketing được cập nhật liên tục để điều chỉnh kịp thời Hệ thống này kết nối chặt chẽ với bốn hệ thống con: Hệ thống ghi chép nội bộ, Hệ thống tình báo Marketing, Hệ thống nghiên cứu marketing và Hệ thống hỗ trợ quyết định Marketing.
+ Định hướng chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử
Một định hướng chiến lược đúng đắn, phù hợp với hoàn cảnh kinh tế và tiềm lực của ngân hàng, cùng với tầm nhìn khả thi, sẽ giúp ngân hàng đạt được mục tiêu mong muốn Việc xác định định hướng dài hạn sẽ tạo lợi thế cạnh tranh Định hướng chiến lược cần có tầm nhìn xa và sự phân tích sắc bén về tình hình kinh tế xã hội tương lai, từ đó điều chỉnh và thay đổi chiến lược cho phù hợp với điều kiện hiện tại và tương lai Thuật ngữ "Định hướng chiến lược" không chỉ là mục tiêu mà còn là kết quả của nghiên cứu và tính toán, được cụ thể hóa bằng các chính sách marketing Tính khả thi của định hướng chiến lược sẽ là yếu tố quyết định chất lượng thành công của chiến lược marketing.
+ Nguồn lực của ngân hàng
Cơ hội và chiến lược marketing của ngân hàng phụ thuộc vào các nguồn lực mà ngân hàng sở hữu Tiềm lực ngân hàng phản ánh các yếu tố chủ quan có thể kiểm soát, cho phép khai thác cơ hội kinh doanh và thu lợi nhuận Tiềm lực này không cố định, có thể phát triển hoặc suy giảm, và thường chậm hơn so với sự thay đổi của môi trường kinh doanh, hạn chế khả năng phản ứng linh hoạt Phân tích tiềm lực ngân hàng giúp đánh giá khả năng hiện tại để lựa chọn và tổ chức khai thác cơ hội hấp dẫn, đồng thời xây dựng chiến lược phát triển tiềm lực nhằm nắm bắt cơ hội mới và thích ứng với biến động của môi trường, đảm bảo an toàn và phát triển bền vững trong kinh doanh.
+ Môi trường văn hóa xã hội
Hoạt động marketing luôn gắn liền với bối cảnh xã hội và văn hóa, nơi mà các yếu tố như hệ thống giá trị, niềm tin, truyền thống và chuẩn mực hành vi ảnh hưởng đến thị trường tiêu thụ Việc phân tích môi trường văn hóa giúp ngân hàng hiểu rõ hơn về đối tượng khách hàng, từ đó tối ưu hóa chiến lược tiếp cận và phục vụ.
Các nội dung thường đư c nghiên cứu gồm:
Số lượng người hiện hữu trên thị trường là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng xác định quy mô và tính đa dạng của nhu cầu Thông qua thông tin này, ngân hàng có thể nắm bắt được mức độ cần thiết của các sản phẩm và dịch vụ tài chính để phục vụ khách hàng hiệu quả hơn.
Xu hướng vận động dân số, bao gồm tỷ lệ sinh, tử, độ tuổi trung bình và cấu trúc độ tuổi, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá nhu cầu và sản phẩm trên thị trường Việc nắm bắt các xu hướng này giúp xác định được dạng nhu cầu cụ thể, từ đó phát triển các sản phẩm phù hợp nhằm đáp ứng nhu cầu của từng nhóm tuổi trong xã hội.
-Sự dịch chuyển của dân cư và xu hướng vận động
- Thu nhập và phân bố thu nhập của người tiêu thụ Yếu tố này liên quan đến sự thoả mãn nhu cầu theo khả năng tài chính.
Ngoài nghề nghiệp, tầng lớp xã hội, dân tộc, chủng tộc và tôn giáo, các yếu tố văn hóa xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sản phẩm phù hợp với đời sống văn hóa và phong tục tập quán của địa phương.
+ Môi trường chính trị, pháp luật
Môi trường chính trị và pháp luật ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động marketing của ngân hàng, bao gồm các chính sách, quy định và bộ luật có thể tạo ra cơ hội hoặc cản trở Việc phân tích các yếu tố này giúp ngân hàng thích ứng với những thay đổi trong điều kiện chính trị và pháp luật, từ đó xây dựng chiến lược marketing phù hợp với hoàn cảnh đất nước và đảm bảo tuân thủ các quy định của Hiến pháp.
Môi trường kinh tế và công nghệ có ảnh hưởng lớn đến hoạt động ngân hàng điện tử, định hình cách các ngân hàng và nền kinh tế sử dụng tiềm năng của mình Những yếu tố này tạo ra cơ hội kinh doanh cho từng ngân hàng và bất kỳ sự thay đổi nào trong môi trường này đều có thể mở rộng hoặc thu hẹp cơ hội phát triển Điều này thậm chí có thể dẫn đến việc các ngân hàng phải điều chỉnh mục tiêu chiến lược marketing của mình.