GIỚI THIỆU
Hiện trạng
Từ năm học 2016-2017, môn Giáo dục công dân (GDCD) đã trở thành môn học bắt buộc trong bài thi tổ hợp Khoa học xã hội Đề thi Tốt nghiệp Trung học phổ thông hiện nay được thiết kế theo hình thức trắc nghiệm khách quan 100%, với bốn mức độ nhận thức: nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao Để đạt điểm cao, học sinh không chỉ cần nắm vững lý thuyết mà còn phải hiểu sâu vấn đề Môn GDCD được coi là bài thi dễ lấy điểm nhất trong tổ hợp Khoa học xã hội, so với môn Địa lý và Lịch sử.
Qua nhiều năm giảng dạy môn GDCD lớp 12, tôi nhận thấy rằng kết quả kiểm tra và thi cử của học sinh chưa đạt yêu cầu, với số điểm 9 và 10 vẫn còn thấp Đặc biệt, phần nhận biết và thông hiểu trong đề thi thường bị sai nhiều, cho thấy có nhiều nguyên nhân ảnh hưởng đến kết quả học tập của học sinh.
- Học sinh không nắm vững lý thuyết do không chăm chỉ học bài cũ;
- Học sinh không có phương pháp học phù hợp;
- Học sinh chưa có những kỹ năng cần thiết để giải bài tập trắc nghiệm;
- Học sinh chưa xác định được những từ khoá quan trọng trong câu hỏi, trong bài;
Chương trình học hiện tại vẫn nặng về lý thuyết, dẫn đến việc thiếu thời gian cho học sinh thực hành bài tập và ôn luyện, điều này gây khó khăn cho việc làm quen với các câu hỏi trắc nghiệm trong môn học.
- Do phương pháp dạy học của giáo viên chưa hấp dẫn học sinh, còn nặng nề về lý thuyết;
- Học sinh chưa tự giải bài tập ở nhà, chưa tự giác tìm kiếm bài tập trên mạng, sách tham khảo mà còn trông chờ và giáo viên;
- Giáo viên ít giao bài tập cho học sinh vì không có tiết sửa bài trên lớp, hoặc có giao học sinh cũng không tự giác làm;
Để giúp học sinh vượt qua khó khăn và đạt hiệu quả cao trong các kỳ thi, tôi đã xác định nguyên nhân chính là do chưa xác định được những từ khóa quan trọng trong câu hỏi và bài làm Việc nhận diện đúng từ khóa sẽ là bước quan trọng trong việc cải thiện tình hình học tập hiện tại.
Giải pháp thay thế
Để khắc phục nguyên nhân đã nêu ở trên, tôi đã thực hiện rất nhiều giải pháp như:
- Tăng cường trả bài cũ trên lớp bằng hệ thống các câu hỏi trắc nghiệm;
- Sử dụng kỹ thuật tia chớp trong dạy học giúp học sinh nắm được từ khóa quan trọng trong bài;
- Giao bài tập trắc nghiệm ở nhà cho học sinh để các em rèn luyện;
- Hướng dẫn các em cách xác định từ khoá trong bài học, trong câu hỏi;
- Sử dụng sơ đồ tư duy để hệ thống hoá kiến thức, ôn tập;
Có nhiều giải pháp để cải thiện tình trạng hiện tại, mỗi giải pháp đều có ưu điểm và hạn chế riêng Trong số đó, tôi chọn giải pháp "Sử dụng sơ đồ tư duy để hệ thống hoá kiến thức và ôn tập" Phương pháp này giúp học sinh tóm tắt nội dung bài học theo từ khóa, làm cho bài học trở nên ngắn gọn, dễ học và dễ hiểu hơn Nhờ vậy, học sinh có thể ghi nhớ kiến thức lâu hơn, từ đó nâng cao điểm số trong các kỳ kiểm tra.
Cách thực hiện như sau:
Giáo viên tiến hành tổ chức các hoạt động trên lớp như thường lệ và sau đó yêu cầu học sinh tóm tắt nội dung bài học bằng sơ đồ tư duy Trong quá trình này, học sinh cần nêu rõ những từ khóa quan trọng liên quan đến từng nội dung kiến thức.
Giáo viên hướng dẫn học sinh học bài thông qua sơ đồ tư duy bằng cách đặt các câu hỏi trắc nghiệm dựa trên từ khóa trong sơ đồ, khuyến khích học sinh tham gia trả lời.
Trong giai đoạn luyện tập củng cố, giáo viên hướng dẫn học sinh thực hiện bài tập trắc nghiệm, yêu cầu các em xác định từ khoá trong câu hỏi và chọn đáp án chính xác dựa trên từ khoá có trong sơ đồ tư duy.
Khi xây dựng đề kiểm tra, giáo viên cần tạo ra hệ thống câu hỏi đánh giá dựa trên từ khoá trong sơ đồ tư duy, đồng thời hướng dẫn học sinh các phương pháp và mẹo làm bài tập hiệu quả.
Giáo viên trên lớp thực hiện việc kiểm tra bài cũ thông qua hình thức hỏi nhanh và đáp lẹ, yêu cầu học sinh nắm vững kiến thức và thuộc từ khóa để có thể trả lời kịp thời.
Trong giai đoạn ôn tập thi tốt nghiệp, giáo viên khuyến khích học sinh giải đề thi các năm trước, yêu cầu các em gạch dưới từ khóa quan trọng và chọn đáp án Phương pháp này giúp học sinh dễ dàng nhớ bài học và tránh cảm giác nhàm chán khi học lý thuyết quá nhiều Việc thực hành liên tục sẽ giúp các em tự tin hơn trong việc giải bài tập tại nhà.
Một số đề tài gần đây
Sử dụng sơ đồ tư duy trong dạy học cho học sinh trung học phổ thông đã thu hút sự quan tâm với nhiều bài viết và sáng kiến kinh nghiệm Những công trình này không chỉ cung cấp phương pháp giảng dạy hiệu quả mà còn giúp học sinh phát triển tư duy sáng tạo và khả năng ghi nhớ thông tin tốt hơn.
Sáng kiến kinh nghiệm của Trần Thị Vân Anh, giáo viên trường THPT Nam Khoái Châu, đề xuất việc sử dụng bản đồ tư duy trong giảng dạy môn Giáo dục công dân lớp 12 Phương pháp này không chỉ giúp học sinh dễ dàng tiếp thu kiến thức mà còn phát triển tư duy phản biện và khả năng tổ chức thông tin hiệu quả Việc áp dụng bản đồ tư duy trong lớp học sẽ tạo ra môi trường học tập sinh động, khuyến khích sự sáng tạo và tương tác giữa giáo viên và học sinh.
Sáng kiến kinh nghiệm “Vận dụng sơ đồ tư duy cho học sinh trong hoạt động củng cố bài học môn GDCD khối 10” tại trường trung học phổ thông Nam nhằm nâng cao hiệu quả học tập và giúp học sinh ghi nhớ kiến thức tốt hơn Việc sử dụng sơ đồ tư duy không chỉ kích thích tư duy sáng tạo mà còn hỗ trợ học sinh trong việc hệ thống hóa thông tin, từ đó củng cố bài học một cách hiệu quả Sáng kiến này thể hiện sự đổi mới trong phương pháp giảng dạy, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục môn Giáo dục công dân.
Sáng kiến kinh nghiệm này tập trung vào việc áp dụng sơ đồ tư duy kết hợp với phương pháp thảo luận nhóm nhằm nâng cao tính tích cực trong học tập của học sinh trong môn Giáo dục công dân tại trường THPT Kiệm Tân, Đồng Nai Việc sử dụng sơ đồ tư duy giúp học sinh tổ chức thông tin một cách trực quan, trong khi thảo luận nhóm khuyến khích sự tương tác và chia sẻ ý kiến, từ đó phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp Mục tiêu của sáng kiến là tạo ra một môi trường học tập năng động, khuyến khích học sinh tham gia tích cực vào quá trình học tập và hiểu biết sâu sắc về giáo dục pháp luật.
Các đề tài sáng kiến kinh nghiệm này đều đề cấp đến tính hiệu quả của việc sử dụng sơ đồ tư duy vào dạy học môn GDCD
Tôi mong muốn thực hiện một nghiên cứu chi tiết về hiệu quả của việc áp dụng sơ đồ tư duy trong giảng dạy, nhằm nâng cao điểm số của học sinh trong các bài kiểm tra Nghiên cứu này sẽ sử dụng số liệu thực tế, không mang tính chủ quan, từ đó hỗ trợ các giáo viên tại trường THPT Trần Đại Nghĩa trong quá trình giảng dạy môn Giáo dục công dân.
Vấn đề nghiên cứu, giả thuyết nghiên cứu
Việc sử dụng sơ đồ tư duy có thật sự giúp cho học sinh làm bài kiểm tra đạt hiệu quả cao hơn không? b Giải thuyết nghiên cứu
Có Việc sử dụng sơ đồ tư duy có thể giúp cho học sinh làm bài kiểm tra đạt hiệu quả cao hơn.
PHƯƠNG PHÁP
Khách thể nghiên cứu
Học sinh lớp 12A5 và 12A10 được lựa chọn tham gia nghiên cứu vì đây là hai lớp tôi mới giảng dạy từ đầu năm học 2020-2021, và tôi chưa từng áp dụng phương pháp dạy học bằng sơ đồ tư duy cho các em Ngoài ra, hai lớp này cũng có nhiều điểm tương đồng về xếp loại hạnh kiểm và học lực.
Xếp loại học tập HKI Xếp loại hạnh kiểm HKI Giỏi Khá Tb Yếu Kém Tốt Khá Tb Yếu
Kết quả thống kê trung bình môn học GDCD năm học 2029-2021 của hai lớp như sau:
Thiết kế nghiên cứu
Tôi đã chọn nhóm học sinh lớp 12A10 làm nhóm thực nghiệm và nhóm lớp 12A5 làm nhóm đối chứng Sau khi thực hiện các tác động, tôi đã tiến hành cho học sinh làm một bài kiểm tra để đánh giá kết quả.
Thời gian kiểm tra kéo dài 50 phút nhằm đánh giá kết quả học tập và khả năng tiếp thu kiến thức của học sinh sau hai tháng thực hiện các biện pháp can thiệp.
Lớp Tác động Bài kiểm tra sau tác động
Lớp thực nghiệm 12A10 Sử dụng sơ đồ tư duy trong dạy học, ôn tập
Lớp đối chứng 12A5 Không sử dụng sơ đồ tư duy trong dạy học
O2 Ở thiết kế này, tôi sử dụng phép kiểm chứng T-Test độc lập
Quy trình nghiên cứu
Trong quá trình dạy bài mới, giáo viên tổ chức các hoạt động giúp học sinh tìm hiểu nội dung bài học, sau đó yêu cầu học sinh tóm tắt ý chính và xác định từ ngữ quan trọng mà không đọc nguyên văn từ sách giáo khoa Mục đích là giúp học sinh nhận diện từ khóa quan trọng Sau khi hệ thống hóa thông tin bằng sơ đồ tư duy, giáo viên hướng dẫn học sinh học bài dựa trên sơ đồ đó, phát biểu khái niệm và đặt câu hỏi liên quan đến từ khóa Việc này không chỉ giúp học sinh quen với cách đặt câu hỏi mà còn cải thiện khả năng trả lời khi xác định đúng từ khóa.
Ví dụ: Sau khi tổ chức các hoạt động tìm hiểu khái niệm pháp luật trong bài
1: Pháp luật và đời sống, tôi hệ thống khái niệm pháp luật bằng sơ đồ như sau:
Tôi hướng dẫn học sinh phát biểu khái niệm dựa trên từ khóa, giúp các em ghi nhớ bài lâu hơn và rèn luyện kỹ năng lập luận, diễn đạt Sau đó, tôi đặt câu hỏi để học sinh trả lời, với đáp án chính là những từ khóa có trong sơ đồ.
Hệ thống quy tắc xử sự chung do nhà nước ban hành và đảm bảo thực hiện bằng quyền lực nhà nước được gọi là pháp luật.
Pháp luật được định nghĩa là một hệ thống các quy tắc xử sự chung, do nhà nước ban hành và được bảo đảm thực hiện thông qua quyền lực nhà nước.
- Câu 3 Pháp luật là hệ thống các quy tắc xử sự chung do ai ban hành? (Đáp án là nhà nước ban hành)
Học sinh không chỉ ghi nhớ bài học mà còn rèn luyện kỹ năng làm bài tập trắc nghiệm thông qua việc ghi nhớ các từ khóa trong sơ đồ.
Sau khi hoàn thành các bước tương tự cho từng đơn vị kiến thức, học sinh sẽ có được sơ đồ tư duy tổng quát cho bài học Để củng cố và luyện tập, tôi đã xây dựng một hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, chủ yếu tập trung vào các câu hỏi ở mức độ nhận biết và thông hiểu Trong phần này, tôi yêu cầu học sinh xác định từ khoá quan trọng trong câu hỏi, từ đó giúp các em nắm rõ nội dung bài học hơn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ hướng dẫn các em cách phân tích và loại suy các phương án trả lời để chọn ra đáp án đúng nhất và nhanh nhất Điều này giúp các em tránh tình trạng chọn đáp án mà không hiểu lý do vì sao Hãy cùng khám phá các kỹ năng cần thiết để nâng cao khả năng làm bài của mình!
Chọn đáp án đúng nhất trong các câu dưới đây:
Những quy tắc xử sự chung, được áp dụng nhiều lần và ở nhiều nơi cho tất cả mọi người, thể hiện đặc trưng của pháp luật là tính phổ quát và tính bắt buộc Tính phổ quát cho thấy pháp luật áp dụng đồng nhất cho mọi cá nhân, trong khi tính bắt buộc yêu cầu mọi người tuân thủ những quy tắc này để duy trì trật tự và công bằng trong xã hội.
A Tính quy phạm phổ biến B Tính quyền lực, bắt buộc chung
C Tính chặt chẽ về hình thức D Tính kỉ luật nghiêm minh
Học sinh cần nhận diện từ khóa "áp dụng nhiều lần, ở nhiều nơi đối với tất cả mọi người" để hiểu rằng chỉ có pháp luật mới có tính phổ quát, áp dụng cho mọi người, mọi lúc, mọi nơi Điều này thể hiện tính quy phạm phổ biến của pháp luật, vì vậy đáp án đúng là A Tính quy phạm phổ biến.
Việc phản ánh nhu cầu và lợi ích của các giai cấp, tầng lớp khác nhau trong xã hội thể hiện bản chất công bằng và khách quan của pháp luật Pháp luật không chỉ bảo vệ quyền lợi của một nhóm mà còn đảm bảo sự bình đẳng cho tất cả các tầng lớp xã hội, góp phần duy trì trật tự và ổn định trong cộng đồng Sự đa dạng trong việc thể hiện các lợi ích này cho thấy pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh mối quan hệ xã hội và bảo vệ quyền con người.
A Giai cấp B Xã hội C Dân tộc D Tôn giáo
Học sinh cần nhận diện từ khóa “lợi ích của các giai cấp, tầng lớp khác nhau trong xã hội” Pháp luật không chỉ phản ánh lợi ích của các giai cấp mà còn thể hiện lợi ích của các tầng lớp khác nhau, vì vậy, nên chọn bản chất xã hội thay vì chỉ tập trung vào bản chất giai cấp.
Các quy phạm pháp luật do nhà nước ban hành phản ánh ý chí của giai cấp cầm quyền mà nhà nước đại diện, điều này thể hiện bản chất của pháp luật là công cụ để duy trì quyền lực và lợi ích của giai cấp thống trị Pháp luật không chỉ là tập hợp các quy tắc mà còn là phương tiện thể hiện và bảo vệ quyền lợi của giai cấp cầm quyền trong xã hội.
A Giai cấp B Xã hội C Tiến bộ D Nhân đạo
Mọi nhà nước đều mang bản chất giai cấp cầm quyền, được thành lập và bảo vệ bởi giai cấp đó Vì vậy, pháp luật do nhà nước ban hành cũng phản ánh bản chất giai cấp.
Trong các tiết học, tôi thường kiểm tra kiến thức bài cũ của học sinh theo hình thức cuốn chiếu, nghĩa là trả bài theo thứ tự từ tiết trước đó Tôi tổ chức trò chơi “Đấu trường 100” trong khoảng 5 đến 10 phút, nơi tất cả học sinh tham gia Tùy theo mục đích kiểm tra, tôi có thể chọn một hoặc nhiều tổ để thực hiện trò chơi Học sinh sẽ đứng lên, và khi giáo viên đọc câu hỏi, ai giơ tay trước sẽ được quyền trả lời Học sinh trả lời đúng sẽ được ngồi xuống, còn nếu sai thì tiếp tục đứng cho đến khi trả lời đúng.
Học sinh cần thời gian để suy nghĩ và trả lời câu hỏi dựa trên từ khóa trong sơ đồ tư duy Những em học theo sơ đồ tư duy sẽ trả lời nhanh và chính xác hơn so với những em học thuộc lòng Qua thời gian, học sinh sẽ dần quen với phương pháp này và chuyển sang sử dụng sơ đồ tư duy để học bài Tuy nhiên, không nên áp dụng phương pháp này quá thường xuyên vì nó có thể tốn nhiều thời gian.
Thời gian dạy thực nghiệm như sau:
1-2 Pháp luật và đời sống 3-4-5 Thực hiện pháp luật 6-7-8 Chủ đề: Quyền bình đẳng của công dân trong một số lĩnh vực của đời sống xã hội
Sau đó hai tháng thực nghiệm, tôi đã cho học sinh làm một bài kiểm tra sau tác động để đánh giá kết quả học tập của học sinh.
Đo lường và thu thập dữ liệu
Sau hai tháng thực hiện tác động, tôi đã tổ chức cho học sinh làm bài kiểm tra sau tác động Bài kiểm tra kéo dài 50 phút, bao gồm 40 câu trắc nghiệm khách quan với bốn mức độ nhận thức: nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao Nội dung chi tiết của đề kiểm tra được trình bày trong phần phụ lục.
Bài kiểm tra được chấm trên phần mềm chấm trắc nghiệm do bộ phận khảo thí của trường chấm
LỚP ĐỐI CHỨNG 12A5 LỚP THỰC NGHIỆM 12A10
STT Họ và tên Điểm STT Họ và tên Điểm
1 Nguyễn Thị Huỳnh An 6.8 1 Nguyễn Thị Trúc Anh 7.3
2 Nguyễn Ngọc Kiều Anh 7.5 2 Nguyễn Ngọc Ánh 8.5
3 Nguyễn Thị Tuyết Anh 8.3 3 Nguyễn Thái Ngọc Châu 8.0
4 Trương Thế Anh 8.0 4 Huỳnh Thị Bé Duyên 7.8
5 Nguyễn Hữu Cảnh 7.3 5 Lý Thanh Dương 8.8
6 Nguyễn Hoàng Duy 8.8 6 Lê Thanh Đà 9.5
7 Nguyễn Tấn Đạt 8.5 7 Ngô Trần Tấn Đạt 7.0
8 Nguyễn Nhật Đăng 6.5 8 Võ Tấn Đạt 7.8
9 Trần Quốc Đặng 8.0 9 Trần Minh Hậu 6.5
10 Huỳnh Ngọc Hiếu 7.8 10 Trần Trung Hiếu 6.0
11 Nguyễn Thị Kim Hoài 7.8 11 Trần Huy Hoàng 6.3
12 Nguyễn Hoàng Kha 7.5 12 Nguyễn Thái Hòa 7.5
13 Nguyễn Ngọc Tuyết Lan 6.3 13 Nguyễn Hưng 8.0
14 Phạm Thị Yến Linh 7.3 14 Trần Tuấn Kiệt 8.0
15 Phan Minh Lộc 6.8 15 Đinh Võ Huỳnh Kim 8.5
16 Nguyễn Thị Thùy Mỵ 6.3 16 Đinh Thị Kim Ngân 7.5
17 Nguyễn Thị Thanh Ngân 8.8 17 Lữ Triệu Kim Ngân 5.5
18 La Trọng Nghĩa 8.5 18 Nguyễn Trọng Nhân 6.3
19 Trần Thiên Nhi 5.8 19 Nguyễn Văn Nhi 9.0
20 Phạm Minh Nhựt 7.3 20 Dương Thanh Phú 8.3
21 Lê Quang Phúc 6.5 21 Nguyễn Trần Phương Quỳnh 7.8
22 Nguyễn Duy Phương 6.8 22 Nguyễn Ngọc Sang 8.3
23 Lê Minh Quân 8.0 23 Nguyễn Thị Phương Thanh 8.0
24 Trần Như Quỳnh 7.3 24 Nguyễn Thanh Thảo 5.5
25 Lâm Quang Sang 7.0 25 Phạm Đức Thắng 7.5
26 Nguyễn Thanh Tại 8.3 26 Phan Văn Thật 6.5
27 Nguyễn Hữu Tâm 8.5 27 Nguyễn Thị Ngọc Trăm 8.8
28 Dư Kim Thảo 8.8 28 Nguyễn Thị Bảo Trâm 8.5
29 Võ Văn Thiện 6.8 29 Võ Thái Trâm 7.8
30 Nguyễn Minh Thuận 6.5 30 Võ Thị Bảo Trinh 8.5
31 Võ Minh Tiến 8.5 31 Nguyễn Nhật Trường 7.8
32 Đinh Thị Quế Trân 7.3 32 Phạm Gia Tuyên 7.5
33 Đỗ Huỳnh Ngọc Trân 7.3 33 Nguyễn Trần Quốc Tú 7.3
34 Nguyễn Thị Huế Trân 6.8 34 Lương Thị Diệu Tươi 7.5
Trinh 6.3 35 Lê Huỳnh Thúy Vy 7.3
36 Nguyễn Nhật Trường 7.8 36 Dương Thị Ngọc Xuân 6.8
37 Lê Thị Thanh Tuyền 5.3 37 Đỗ Thị Hồng Yến 7.3
38 Nguyễn Thúy Vy 8.3 38 Tô Thị Ngọc Yến 5.8
Sau hai tháng áp dụng giải pháp, kết quả học sinh làm bài kiểm tra đã cải thiện rõ rệt Hầu hết học sinh, kể cả những em trước đây không thích học hoặc học yếu, đều có khả năng làm tốt các câu hỏi ở mức độ nhận biết và thông hiểu Các em đã có thể ghi nhớ từ khóa và áp dụng vào giải bài tập, điều này giúp giảm thiểu việc bị trừ điểm do không thuộc lý thuyết.
PHÂN TÍCH DỮ LIỆU VÀ BÀN LUẬN KẾT QUẢ
Phân tích dữ liệu
Dựa trên kết quả kiểm tra của hai lớp, tôi đã tiến hành thống kê và phân tích các số liệu thu thập được thông qua phương pháp kiểm chứng T-Test độc lập Kết quả phân tích cho thấy những thông tin quan trọng và đáng chú ý về sự khác biệt giữa hai nhóm lớp.
LỚP THỰC NGHIỆM 12A10 LỚP ĐỐI CHỨNG 12A5
STT Họ và tên học sinh Điểm STT Họ và tên học sinh Điểm
1 Nguyễn Thị Trúc Anh 7.3 1 Nguyễn Thị Huỳnh An 6.8
2 Nguyễn Ngọc Ánh 8.5 2 Nguyễn Ngọc Kiều Anh 7.5
3 Nguyễn Thái Ngọc Châu 8.0 3 Nguyễn Thị Tuyết Anh 8.3
4 Huỳnh Thị Bé Duyên 7.8 4 Trương Thế Anh 8.0
5 Lý Thanh Dương 8.8 5 Nguyễn Hữu Cảnh 7.3
6 Lê Thanh Đà 9.5 6 Nguyễn Hoàng Duy 8.8
7 Ngô Trần Tấn Đạt 7.0 7 Nguyễn Tấn Đạt 8.5
8 Võ Tấn Đạt 7.8 8 Nguyễn Nhật Đăng 6.5
9 Trần Minh Hậu 6.5 9 Trần Quốc Đặng 8.0
10 Trần Trung Hiếu 6.0 10 Huỳnh Ngọc Hiếu 7.8
11 Trần Huy Hoàng 6.3 11 Nguyễn Thị Kim Hoài 7.8
12 Nguyễn Thái Hòa 7.5 12 Nguyễn Hoàng Kha 7.5
13 Nguyễn Hưng 8.0 13 Nguyễn Ngọc Tuyết Lan 6.3
14 Trần Tuấn Kiệt 8.0 14 Phạm Thị Yến Linh 7.3
15 Đinh Võ Huỳnh Kim 8.5 15 Phan Minh Lộc 6.8
16 Đinh Thị Kim Ngân 7.5 16 Nguyễn Thị Thùy Mỵ 6.3
17 Lữ Triệu Kim Ngân 5.5 17 Nguyễn Thị Thanh Ngân 8.8
18 Nguyễn Trọng Nhân 6.3 18 La Trọng Nghĩa 8.5
19 Nguyễn Văn Nhi 9.0 19 Trần Thiên Nhi 5.8
20 Dương Thanh Phú 8.3 20 Phạm Minh Nhựt 7.3
22 Nguyễn Ngọc Sang 8.3 22 Nguyễn Duy Phương 6.8
23 Nguyễn Thị Phương Thanh 8.0 23 Lê Minh Quân 8.0
24 Nguyễn Thanh Thảo 5.5 24 Trần Như Quỳnh 7.3
25 Phạm Đức Thắng 7.5 25 Lâm Quang Sang 7.0
26 Phan Văn Thật 6.5 26 Nguyễn Thanh Tại 8.3
27 Nguyễn Thị Ngọc Trăm 8.8 27 Nguyễn Hữu Tâm 8.5
28 Nguyễn Thị Bảo Trâm 8.5 28 Dư Kim Thảo 8.8
29 Võ Thái Trâm 7.8 29 Võ Văn Thiện 6.8
30 Võ Thị Bảo Trinh 8.5 30 Nguyễn Minh Thuận 6.5
31 Nguyễn Nhật Trường 7.8 31 Võ Minh Tiến 8.5
32 Phạm Gia Tuyên 7.5 32 Đinh Thị Quế Trân 7.3
33 Nguyễn Trần Quốc Tú 7.3 33 Đỗ Huỳnh Ngọc Trân 7.3
34 Lương Thị Diệu Tươi 7.5 34 Nguyễn Thị Huế Trân 6.8
35 Lê Huỳnh Thúy Vy 7.3 35 Nguyễn Trịnh Ngọc Trinh 6.3
36 Dương Thị Ngọc Xuân 6.8 36 Nguyễn Nhật Trường 7.8
37 Đỗ Thị Hồng Yến 7.3 37 Lê Thị Thanh Tuyền 5.3
38 Tô Thị Ngọc Yến 5.8 38 Nguyễn Thúy Vy 8.3
Giá trị trung bình 7.5 Giá trị trung bình 7.4
11 Độ lệch chuẩn 0.98 Độ lệch chuẩn 0.88
Chênh lệch giá trị trung bình chuẩn SMD 0.1
! Có ý nghĩa (p!0.05) Không có ý nghĩa
Giải thích ý nghĩa của các thông số trong bảng phân tích như sau:
- Mode: là giá trị có tần suất xuất hiện nhiều nhất trong một dãy điểm số
- Trung vị: là điểm nằm ở vị trí giữa trong dãy điểm số xếp theo thứ tự
- Giái trị trung bình: là điểm trung bình cộng của các điểm số
- Độ lệch chuẩn: Thể hiện mức độ phân tác của dữ liệu
- Giá trị p: Xác suất xảy ra ngẫu nhiên để xác định chênh lệch giữa giá trị trung bình của hai nhóm có thể xảy ra ngẫu nhiên hay không
- Chênh lệch giá trị trung bình chuẩn SMD: Các mức độ ảnh hưởng của tác động đối với nhóm thực nghiệm
Giá trị p là một chỉ số quan trọng trong thống kê, cho biết mức độ ý nghĩa của chênh lệch giữa giá trị trung bình của hai nhóm Khi p ≤ 0.05, chênh lệch được coi là có ý nghĩa, nghĩa là nó khó có khả năng xảy ra ngẫu nhiên Ngược lại, khi p ≥ 0.05, chênh lệch không có ý nghĩa, cho thấy khả năng xảy ra ngẫu nhiên là cao.
Bảng 2: Các mức độ ảnh hưởng Giá trị mức độ ảnh hưởng SMD Ảnh hưởng
Kết quả kiểm chứng chênh lệch điểm trung bình bằng T-Test độc lập cho p = 0.3 (lớn hơn 0.05) cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng Điều này có nghĩa là sự chênh lệch điểm trung bình cao hơn của nhóm thực nghiệm so với nhóm đối chứng có thể chỉ là ngẫu nhiên, bất kể có tác động hay không.
Chênh lệch giá trị trung bình chuẩn SMD là 0.1, thấp hơn 0.2, cho thấy mức độ ảnh hưởng của việc sử dụng sơ đồ tư duy trong việc hỗ trợ học sinh làm bài kiểm tra là không đáng kể.
Nghiên cứu đã chứng minh rằng việc sử dụng sơ đồ tư duy có thể nâng cao hiệu quả làm bài kiểm tra của học sinh Sơ đồ tư duy giúp tổ chức thông tin một cách trực quan, từ đó cải thiện khả năng ghi nhớ và hiểu biết của học sinh Kết quả cho thấy học sinh áp dụng sơ đồ tư duy có xu hướng đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra so với những học sinh không sử dụng phương pháp này.
Bàn luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy điểm trung bình của nhóm thực nghiệm đạt 7.5, trong khi nhóm đối chứng đạt 7.4, với độ chênh lệch chỉ 0.1 Điều này cho thấy không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai nhóm, với điểm trung bình của lớp thực nghiệm gần tương đương với lớp đối chứng.
Chênh lệch giá trị trung bình chuẩn của hai bài kiểm tra là SMD = 0.1 Điều này có nghĩa mức độ ảnh hưởng của tác động là không đáng kể
Kết quả kiểm chứng T-Test cho thấy giá trị p = 0.3, lớn hơn 0.05, cho thấy sự chênh lệch giá trị trung bình giữa hai nhóm có thể xảy ra ngẫu nhiên và không nhất thiết do tác động.
Kết quả nghiên cứu cho thấy, việc chỉ hướng dẫn học sinh sử dụng sơ đồ tư duy không đủ để nâng cao kết quả kiểm tra Cần kết hợp nhiều phương pháp và hình thức dạy học, cũng như các cách đánh giá khác nhau Hơn nữa, sự tự giác và tích cực của học sinh trong học tập cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kết quả học tập.
CÁC PHỤ LỤC
KẾ HOẠCH NGHIÊN CỨU KHOA HỌC SƯ PHẠM ỨNG DỤNG
Tên đề tài : Sử dụng sơ đồ tư duy giúp học sinh lớp 12 trường THPT Trần Đại Nghĩa làm bài kiểm tra đạt hiệu quả cao
1 Hiện trạng Học sinh làm bài kiểm tra, thi cử chưa như mong muốn vì không năm vững lý thuyết
Sử dụng sơ đồ tư duy để hệ thống hoá kiến thức, ôn tập
3 Vấn đề nghiên cứu, giả thuyết nghiên cứu
Việc sử dụng sơ đồ tư duy có thật sự giúp cho học sinh làm bài kiểm tra đạt hiệu quả cao hơn không?
Có Việc sử dụng sơ đồ tư duy có thể giúp cho học sinh làm bài kiểm tra đạt hiệu quả cao hơn
Kiểm tra sau tác động đối với các nhóm ngẫu nhiên
Nhóm Tác động Kiểm tra sau tác động
5 Đo lường 1 Bài kiểm tra của học sinh
6 Phân tích Sử dụng phép kiểm chứng t-test độc lập và mức độ ảnh hưởng
7 Kết quả Kết qủa đối với vấn đề nghiên cứu có ý nghĩa không ?
Nếu có ý nghĩa, mức độ ảnh hưởng như thế nào ?
Kế hoạch bài dạy Bài 1: PHÁP LUẬT VÀ ĐỜI SỐNG
Học xong bài này HS có thể nắm được:
- Nêu được khái niệm, đặc trưng và bản chất của pháp luật; mối quan hệ giữa pháp luật với đạo đức
- Hiểu được vai trò của pháp luật đối với đời sống của mỗi cá nhân, nhà nước và xã hội
- Biết đánh giá hành vi xử sự của bản thân và những người xung quanh theo các chuẩn mực của pháp luật
- Biết phân biệt đâu là quy phạm pháp luật và đâu không phải là quy phạm pháp luật
-Có ý thức tôn trọng pháp luật, tự giác sống và học tập theo quan điểm của pháp luật
Năng lực thực hiện pháp luật của học sinh thể hiện qua khả năng nhận xét và đánh giá việc tuân thủ pháp luật của những người xung quanh Học sinh cũng cần biết áp dụng các quy định pháp luật vào cuộc sống hàng ngày của mình.
Học sinh cần phát triển năng lực điều chỉnh hành vi đạo đức và hành vi pháp luật, giúp họ biết cách điều chỉnh hành vi của mình để phù hợp với các chuẩn mực đạo đức và quy định pháp luật Việc này không chỉ nâng cao ý thức trách nhiệm cá nhân mà còn góp phần xây dựng một xã hội văn minh và tiến bộ.
- Năng lực giải quyết tình huống: biết xử lí các tình huống pl có liên quan
- Ý thức chấp hành kỷ luật, pháp luật của nhà nước
- Có tinh thần thượng tôn pháp luật, chấp hành nghiêm những quy định của pl trong cuộc sống
III- PHƯƠNG PHÁP/ KĨ THUẬT DẠY HỌC
- Quan sát tranh và rút ra nhận xét; nghiên cứu tài liệu và trả lời câu hỏi;
- Phát vấn, thảo luận tìm dẫn chứng, gương điển hình
- Giải quyết tình huống, làm bài tập trắc nghiệm
Sách giáo khoa, SGV, Chuẩn KTKN, câu chuyện có liên quan
Mục tiêu của bài viết là giúp học sinh áp dụng kiến thức về an toàn giao thông và Luật Hình sự để đánh giá tầm quan trọng của pháp luật trong cuộc sống hàng ngày Qua đó, học sinh sẽ nhận thức rõ hơn về vai trò của pháp luật trong việc bảo vệ quyền lợi và an toàn của mỗi cá nhân, đồng thời hiểu rằng sự tuân thủ pháp luật là cần thiết để duy trì trật tự xã hội.
* Phương thức thực hiện: Quan sát tranh, nhận xét, phân tích để rút ra tầm quan trọng của PL
Hoạt động của GV Hoạt động của học sinh
- Quan sát các bức tranh trên và cho biết những người trong tranh đã vi phạm điều gì?
Hành vi đó có thể bị xử lý theo những chuẩn mực nào (quy định) nào?
- Theo em, nếu không có những quy định PL xã hội sẽ như thế nào?
- Nhận xét và kết luận
- Quan sát tranh và trả lời các câu hỏi
- Bức 1: CSGT đang đo độ cồn của người tham gia giao thông
- Bức 2: Lê Văn Luyện và đồng bọn bị đưa ra xét xử vì tội giết người và cướp tài sản
- Bức 3: Cướp tài sản -Bức 4: Cố ý gây thương tích cho người khác, xúc phạm nhân phẩm danh dự người khác
- Những hành vi trên sẽ bị xử lý theo quy định của PL
- Nếu không có Pl, xã hội sẽ……
Bất kỳ chế độ xã hội nào cũng cần pháp luật để đảm bảo sự ổn định và trật tự, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững Thiếu pháp luật, xã hội sẽ rơi vào hỗn loạn và không thể phát triển Để hiểu rõ hơn về khái niệm pháp luật và vai trò của nó trong đời sống, chúng ta sẽ cùng khám phá nội dung của bài viết này: Pháp luật và đời sống.
Hoạt động 1:Tìm hiểu khái niệm PL
* Mục tiêu: HS nêu được khái niệm PL, các đặc trưng cơ bản của pháp luật; biết phân biệt PL với các văn bản quy phạm khác
* Phương thức thực hiện:Học sinh nghiên cứu tài liệu và trả lời câu hỏi gợi ý của GV
Hoạt động của GV Hoạt động của học sinh
Các văn bản dưới đây có sự khác nhau rõ rệt về đối tượng thực hiện, phạm vi áp dụng và cá nhân, tổ chức ban hành Đối tượng thực hiện có thể là cá nhân, tổ chức khác nhau tùy thuộc vào nội dung và mục tiêu của từng văn bản Phạm vi áp dụng cũng đa dạng, từ quy định chung cho toàn xã hội đến những điều khoản cụ thể chỉ áp dụng cho một nhóm nhất định Ngoài ra, cá nhân hoặc tổ chức ban hành văn bản cũng góp phần xác định tính chất và hiệu lực của nó, với những cơ quan nhà nước, tổ chức phi chính phủ hay cá nhân có thẩm quyền khác nhau.
* Mọi công dân khi có đủ điều kiện theo
* Đoàn viên phải tham gia sinh hoạt
- Điểm khác nhau giữa hai văn bản: + Đối tượng thực hiện: VB1 là mọi công dân, cá nhân, tổ chức trên lãnh thổ VN, VB2: Đoàn viên, học sinh
+ Phạm vi áp dụng: VB1: Áp dụng
18 quy định PL đều có quyền thành lập doanh nghiệp
* Mọi công dân khi tham gia kinh doanh phải đóng thuế cho nhà nước
* Cá nhân, tổ chức không được kinh doanh những mặt hàng mà nhà nước cấm kinh doanh đoàn đầy đủ ( Điều lệ Đoàn)
* Học sinh Trần Đại Nghĩa phải chấp hành nghiêm chỉnh nội quy nhà trường
* Học sinh không được xúc phạm nhân phẩm, danh dự của giáo viên, nhân viên
- Gọi tên các văn bản đó?
-Qua đó em hãy cho biết pháp luật là gì?
- Nội dung cơ bản của các văn bản pháp luật hiện nay?
- Bô luật có giá trị pháp lý cao nhất hiện nay là bộ luật nào?
Trong phạm vi cả nước, mọi lĩnh vực liên quan đến tổ chức Đoàn TNCS HCM và trường học đều được đánh giá và kết luận Quốc hội là cơ quan ban hành văn bản (VB1), trong khi đó, Trung ương Đoàn và trường THPT TĐN cũng có vai trò quan trọng trong việc ban hành văn bản (VB2).
- Văn bản 2: Điều lệ đoàn, nội quy học sinh
- Dựa vào SGK nêu nội dung cơ bản của PL
- Hiến pháp 2013 do QH ban hành
- Các quy tắc xử sự chung;
- Do nhà nước ban hành (Quốc hội);
- Bảo đảm thực hiện bằng quyền lực NN;
- Nội dung: những điều CD được làm, phải làm và không được làm;
Hoạt động 2: Nghiên cứu tài liệu tìm hiểu các đặc trưng của PL
* Mục tiêu: HS nêu các đặc trưng cơ bản của pháp luật; biết phân biệt PL với các văn bản quy phạm khác
* Phương thức thực hiện:Học sinh nghiên cứu tài liệu và trả lời câu hỏi gợi ý của GV
Hoạt động của GV Hoạt động của học sinh
- Yêu cầu HS đọc sách giáo khoa đoạn từ mục b)
Các đặc trưng cơ bản của pháp luật đến hết trang
- Trả lời câu hỏi: Pháp luật có những đặc trưng Đọc sách giáo khoa theo yêu cầu của GV và trả lời câu hỏi
- Kể tên ba đặc trưng cơ bản của
- Giao bài tập cho HS: Các quy định dưới đây của pháp luật thể hiện đặc trưng nào của pháp luật? Giải thích tại sao?
Theo Bộ Luật Hình sự năm 2015, người sử dụng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực để chiếm đoạt tài sản, khiến nạn nhân không thể chống cự, sẽ bị phạt tù từ 03 đến 10 năm.
Trẻ em tại Việt Nam được đảm bảo quyền an sinh xã hội theo quy định của pháp luật, phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội nơi các em sinh sống cũng như hoàn cảnh của cha mẹ hoặc người chăm sóc.
Hiến pháp 2013: “Cha mẹ không được phân biệt đối xử giữa các con” Luật HN&GĐ quy định
Nhà nước và xã hội cam kết không phân biệt đối xử giữa các con, bao gồm cả con trai và con gái, con đẻ và con nuôi, cũng như giữa con trong giá thú và con ngoài giá thú.
- Xác định đặc trưng của PL qua các ví dụ:
+ Tính quyền lực và bắt buộc chung vì
+ Tính quy phạm phổ biến vì… + Tính chặt chẽ về mặt hình thức vì… Đặc trưng của pháp luật:
1 Tính quy phạm phổ biến:
- Áp dụng nhiều lần, nhiều nơi, đối với tất cả mọi người, mọi lĩnh vực;
- Phân biệt với các quy phạm khác
2 Tính quyền lực bắt buộc chung:
- Do NN ban hành và bảo đảm thực hiện
- Bắt buộc mọi người phải thực hiện theo
- Phân biệt với đạo đức
3 Tính chính xác chặt chẽ về hình thức:
- Diễn đạt chính xác, một nghĩa;
- Văn bản do cấp dưới ban hành không trái với văn bản do cấp trên ban hành(Hiến pháp)
Hoạt động 3:Bản chất của pháp luật
Mục tiêu của bài học là giúp học sinh hiểu bản chất của pháp luật, đồng thời nêu ra các ví dụ chứng minh rằng pháp luật mang bản chất giai cấp và xã hội Qua đó, học sinh sẽ vận dụng những kiến thức lịch sử đã học để tìm hiểu sâu hơn về nội dung bài học.
* Phương thức thực hiện: Thảo luận nhóm, phát vấn, kể chuyện
Hoạt động của GV Hoạt động của học sinh
- Thảo luận nhóm trong 5 phút:
Pháp luật phong kiến được ban hành bởi các vua chúa và quan lại, đại diện cho quyền lực của triều đình và bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị Trong lịch sử, các bộ luật như Hình thư của Lý Thường Kiệt hay Luật Hồng Đức đã thể hiện rõ ràng sự áp đặt quyền lực và kiểm soát xã hội Qua các tác phẩm văn học và phim ảnh, như "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, ta thấy rõ sự bất công trong việc áp dụng pháp luật, nơi mà quyền lợi của người dân thường xuyên bị xâm phạm để bảo vệ lợi ích của tầng lớp quý tộc.
+ Pháp luật tư sản do ai ban hành, đại diện cho ai và bảo vệ ai? Lấy ví dụ chứng minh
+ Pháp luật XHCN do ai ban hành, đại diện cho ai và bảo vệ ai? Lấy ví dụ chứng minh
Mối liên hệ giữa thực tiễn xã hội và pháp luật (PL) rất chặt chẽ, bởi PL thường được hình thành từ những nhu cầu và đặc điểm của đời sống xã hội Ví dụ, các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường xuất phát từ thực tiễn xã hội đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm và biến đổi khí hậu Điều này cho thấy rằng PL không chỉ là những quy tắc trừu tượng mà còn phản ánh và đáp ứng các vấn đề thực tiễn mà xã hội đang gặp phải.
- Đặt câu hỏi: Qua đó em rút ra được bản chất gì của PL?
- Nhận xét và kết luận
GV lấy dẫn chứng minh họa thêm:
- Liên hệ lịch sử: Những quy định về việc xử phạt tội “loạn luân” trong thời kỳ phong kiến
Liên hệ nhân vật Dương Quý Phi, Võ Tắc
Những quy định về “bảo lãnh” khi VPPL của
Mỹ và VN, luật bầu cử của các nước Liên hệ nhận vật cụ thể là Minh Béo; bầu cử tổng thống Mỹ…
- Lắng nghe câu hỏi và trả lời
- Chia nhóm theo yêu cầu của GV
- Đại diện trình bày kết quả
- Các nhóm khác nhận xét
- Lắng nghe và trả lời câu hỏi
- Nêu kết luận về bản chất của PL
2 Bản chất của pháp luật a Bản chất giai cấp
- Pháp luật do NN ban hành phù hợp với ý chí của giai cấp cầm quyền mà nhà nước là đại diện
- PL bắt nguồn từ thực tiễn xã hội
- Các qui phạm pháp luật phải phù hợp với ý chí, nguyện vọng của tất cả các giai cấp, tâng lớp khác khau trong xã hội
Hoạt động 3:Mối quan hệ giữa PL với đạo đức
* Mục tiêu: Giúp học sinh hiểu được mối quan hệ giữa PL và đạo đức
* Phương thức thực hiện: Nêu vấn đề và giải quyết vấn đề
Hoạt động của GV Hoạt động của học sinh
- Nêu vấn đề: Đọc phần tin sau và cho biết, hành vi của tài xế Vinasun là vi phạm pháp luật hay vi phạm đạo đức? Tại sao?
Khoảng 3h sáng 25/6, xe máy do Nguyễn
Hoàng Long cầm lái chở chị Nguyễn Thị Mỹ
Tiên va chạm với taxi Vinasun tại giao lộ Tân
Hương - Võ Công Tồn (quận Tân Phú,
Một vụ tai nạn nghiêm trọng xảy ra tại TP.HCM khi một chiếc taxi Vinasun tông mạnh vào một đôi nam nữ, khiến họ văng lên vỉa hè Chị Tiên đã tử vong tại chỗ, trong khi nam thanh niên bị thương nặng Sau khi gây tai nạn, tài xế taxi đã xuống xe quan sát tình hình nhưng sau đó lặng lẽ rời đi.
- Pháp luật quy định như thế nào về hành vi trên?
- Đạo đức xã hội quy định như thế nào về hành vi trên?
+ Việc đưa các quy tắc chuẩn mực đạo đức thành quy phạm PL nhằm mục đích gì?
- Nhận xét và kết luận
- Lắng nghe và suy nghĩ trả lời
- Liên hệ với kiến thức đã biết về Luật HN&GĐ, đạo đức, Luật Hình sự để trả lời câu hỏi
- Dựa vào SGK để trả lời
- Nghiên cứu tình huống và nêu giải pháp
3 Mối quan hệ giữa PL với đạo đức
Pháp luật là một phương tiện đặc thù để thể hiện và bảo vệ các giá trị đạo đức
Hoạt động 4: Vai trò của pháp luật đối với NN và công dân
* Mục tiêu: HS hiểu được vai trò quan trọng của pháp luật trong đời sống xã hội
* Phương thức thực hiện: Giải quyết tình huống
Hoạt động của GV Hoạt động của học sinh a PL là phương tiện để NN quản lí xã hội
- Đọc đoạn tin sau và trả lời câu hỏi:Ông Ngô
Văn Quang đầu tư xây dựng khu biệt phủ rộng
22 hơn 1.400 m2 trong 5 năm, với hàng chục ngôi nhà lợp mái ngói, trị giá trên 100 tỷ đồng tại đồi Chim Chim, rừng đặc dụng Nam Hải Vân
(phường Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu, Đà
Cuối năm 2014, người dân phát hiện một quần thể biệt thự xây dựng trái phép tại Đà Nẵng, gây ra lo ngại về việc tuân thủ pháp luật trong lĩnh vực xây dựng Pháp luật quy định rõ ràng về việc xử lý các công trình xây dựng trái phép nhằm bảo vệ trật tự đô thị và môi trường sống Việc xử lý này không chỉ để ngăn chặn vi phạm mà còn nhằm đảm bảo quyền lợi của cộng đồng và duy trì sự phát triển bền vững cho khu vực.
- Nêu tình huống và yêu cầu học sinh thảo luận:
Anh M và chị N đã kết hôn và có hai con, trong khi chị N ở nhà chăm sóc gia đình Sau đó, anh M bắt đầu có mối quan hệ ngoài luồng và sống chung với bồ Chị N cảm thấy ghen tuông và bị anh M đánh đập, đe dọa rằng nếu chị không can thiệp vào mối quan hệ của anh, anh sẽ chu cấp cho gia đình, nhưng nếu chị phản kháng, anh sẽ đuổi cả gia đình ra khỏi nhà và không chia sẻ tài sản vì anh cho rằng mọi thứ đều do anh tạo ra.