PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Trong những năm gần đây, nhu cầu làm đẹp và chăm sóc sức khỏe ở Việt Nam chứng kiến những bước phát triển nhảy vọt
Theo con số khảo sát thị trường mỹ phẩm của Công ty Nghiên cứu thị trường Nielsen vào năm 2012, người Việt chi tiền cho mỹ phẩm trung bình khoảng
Việt Nam có mức chi tiêu cho mỹ phẩm chỉ khoảng 4 USD/người/năm, thấp hơn 4-5 lần so với các quốc gia trong khu vực Tuy nhiên, với hơn 90 triệu dân, thị trường mỹ phẩm Việt Nam đang trở thành điểm đến đầy tiềm năng Hiện tại, hầu hết các thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng toàn cầu như Lancome, Shisedo, Fendi, Loreal, cũng như các thương hiệu bình dân như Nevia, Pond, và Hezaline đã có mặt tại Việt Nam.
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến bệnh về mắt, đang ngày càng được chú trọng tại Việt Nam Theo thống kê của Bệnh viện mắt Trung ương năm 2015, tỷ lệ mù hai mắt trung bình ở nước ta là 6/1.000 người Đặc biệt, trong nhóm người trên 50 tuổi, có hơn 2,2 triệu người bị tổn hại chức năng thị giác, cho thấy tình trạng bệnh mắt đang ở mức báo động trong những năm gần đây.
Trước tình hình thị trường mỹ phẩm và dịch vụ chăm sóc mắt đang phát triển mạnh mẽ, các doanh nghiệp không ngần ngại khai thác cơ hội này Điển hình là Công ty Rohto, một trong những ông lớn trong ngành, đã nhanh chóng tham gia vào thị trường béo bở này.
Mentholatum Việt Nam, thành lập năm 1996, là công ty Nhật Bản thuộc Rohto Pharmaceutical, nổi bật với sản phẩm thuốc nhỏ mắt V và son dưỡng môi LipIce Theo báo cáo từ IMS vào tháng 10/2014, thuốc nhỏ mắt V.Rohto dẫn đầu thị trường Việt Nam với hơn 67% thị phần, tiếp theo là Osla và Eyelight Công ty không chỉ dừng lại ở thuốc nhỏ mắt mà còn phát triển nhiều sản phẩm tiêu biểu khác như kem chống nắng Sunplay, khử mùi Refre, và sản phẩm chăm sóc da Acnes, OXY, Hada Labo Tầm nhìn và chiến lược sản phẩm hiệu quả đã giúp công ty tồn tại và phát triển trong suốt 20 năm qua, hiện nay với 4 nhóm sản phẩm chính: chăm sóc mắt, môi, da và các sản phẩm khác như xịt chống muỗi Remos và kem giảm đau Deep Heat Đến hết năm tài chính tháng 3/2014, Rohto đạt doanh thu thuần 143,8 tỷ yên, tương đương khoảng 1,19 tỷ USD, tăng trưởng 11,4% so với năm trước.
Năm 2013, doanh thu từ các sản phẩm chăm sóc da chiếm tỷ trọng lớn nhất với 65,9%, tiếp theo là sản phẩm chăm sóc mắt với 19,4%, trong khi các sản phẩm thuốc uống đóng góp 12,1% doanh thu.
Nghiên cứu này nhằm mục đích cung cấp cho người tiêu dùng cái nhìn sâu sắc về chiến lược sản phẩm của công ty Rohto Mentholatum Việt Nam trong ngành dược-mỹ phẩm Bài viết sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và định vị sản phẩm của công ty, từ đó giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về giá trị và lợi ích mà sản phẩm mang lại.
Mục tiêu của đề tài
Mục tiêu 1: Trả lời các câu hỏi sau: Marketing là gì? Marketing có bao nhiêu quy trình? Vai trò và chức năng của Marketing là gì? Mục tiêu của
Mục tiêu 2: Hiểu rõ khái niệm của Marketing Mix, cách kết hợp 4P-4C để đạt được hiệu quả kinh doanh, nắm được khái niệm về sản phẩm trong
Marketing Mix, các mức độ, cách phân loại sản phẩm, những yếu tố đi kèm với sản phẩm và các chiến lược của sản phẩm
Mục tiêu 3 của bài viết là trình bày những chiến lược sản phẩm của Công ty Rohto Mentholatum Việt Nam một cách rõ ràng và dễ hiểu Bài viết sẽ giúp người đọc nhận diện các ưu điểm và nhược điểm của những chiến lược này, từ đó đưa ra những đề xuất cụ thể và khả thi nhằm cải thiện chiến lược sản phẩm của công ty.
Khách thể và đối tượng
Khách thể: Công ty Rhto Mentholatum Việt Nam
Đối tượng: Chiến lược sản phẩm của công ty
Giả thiết
Chiến lược sản phẩm của công ty Rhto Mentholatum về các dòng sản phẩm thực hiện chưa tối ưu, không đáp ứng được nhiều nhu cầu của khách hàng
Khách hàng hiểu sai về giá trị mà các sản phẩm mà công ty muốn mang tới nên không chưa tin tưởng vào việc mua sản phẩm
Giới hạn đề tài
Phạm vi nghiên cứu: Thành phố Hồ Chí Minh (quận Gò Vấp, quận Tân
Bình, quận 12, quận Bình Thạnh)
Giới hạn: Phụ nữ sống trong thành phố Hồ Chí Minh từ độ tuổi 20-35
Phương pháp nghiên cứu
Các phương pháp nghiên cứu lý thuyết
Phương pháp nghiên cứu tại bàn là cách thu thập thông tin thứ cấp, nhằm phục vụ cho những mục đích cụ thể Nhà nghiên cứu Marketing tận dụng và xử lý lại thông tin này để phục vụ cho nghiên cứu của mình.
Phương pháp phân tích và tổng hợp lý thuyết là một quy trình kết hợp giữa việc phân tích các khía cạnh, bộ phận và mối quan hệ của lý thuyết theo thời gian, nhằm nhận thức và khai thác thông tin cần thiết cho nghiên cứu Phân tích lý thuyết bao gồm ba nội dung chính: phân tích nguồn tài liệu, phân tích tác giả và phân tích nội dung Trong khi đó, tổng hợp lý thuyết liên quan đến việc kết nối các thông tin đã thu thập thành một hệ thống lý thuyết mới, đầy đủ và sâu sắc Nội dung của tổng hợp lý thuyết bao gồm việc bổ sung tài liệu, lựa chọn thông tin cần thiết, sắp xếp tài liệu theo lịch đại và theo quan hệ nhân – quả để nhận dạng quy luật tương tác.
Phương pháp phân loại và hệ thống hóa lý thuyết là hai phương pháp quan trọng trong nghiên cứu khoa học, giúp tổ chức tài liệu thành hệ thống logic chặt chẽ Phân loại lý thuyết sắp xếp các tài liệu theo các vấn đề khoa học có chung đặc điểm, giúp dễ dàng nhận diện và sử dụng cho mục đích nghiên cứu, đồng thời phát hiện quy luật phát triển và dự đoán xu hướng mới trong khoa học Hệ thống hóa lý thuyết thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau và tổ chức chúng thành một cấu trúc chặt chẽ, từ đó xây dựng lý thuyết mới hoàn chỉnh, nâng cao hiểu biết về đối tượng nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu thực tiễn
Phương pháp phân tích tổng kết kinh nghiệm kết hợp lý luận với thực tiễn, cho phép áp dụng lý thuyết để phân tích thực tế và từ đó rút ra những lý luận sâu sắc hơn.
Phương pháp phân tích dữ liệu
Phương pháp so sánh là một trong những phương pháp cơ bản và phổ biến nhất trong phân tích báo cáo tài chính Việc so sánh là cần thiết vì các con số đơn lẻ thường không đủ ý nghĩa để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp Để thực hiện phương pháp này, cần xác định số gốc, điều kiện và mục tiêu so sánh một cách rõ ràng.
Các phương pháp trình bày dữ liệu
Phương pháp bảng thống kê là công cụ hữu ích để sắp xếp và phân loại thông tin, giúp tạo ra mối quan hệ tương tác giữa các dữ liệu lớn Phương pháp này mang đến cái nhìn tổng thể về thông tin, từ đó cơ cấu và tổ chức dữ liệu một cách hiệu quả.
Phương pháp đồ thị là một kỹ thuật quan trọng trong việc mô hình hóa dữ liệu số thu được trong quá trình nghiên cứu Phương pháp này không chỉ nâng cao độ chính xác của bài nghiên cứu mà còn giúp tránh sự nhàm chán do việc trình bày bằng chữ viết.
Bố cục đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, các phụ lục đề tài nghiên cứu có kết cầu gồm 3 chương:
Chương 1 trình bày cơ sở lý luận về khái niệm Marketing căn bản, nhấn mạnh vai trò và chức năng của Marketing trong việc đạt được mục tiêu kinh doanh Bên cạnh đó, chương cũng khái quát về Marketing Mix và chiến lược sản phẩm trong Marketing Mix, làm rõ tầm quan trọng của các yếu tố này trong việc xây dựng và phát triển thương hiệu.
Chương 2: Phân tích Phân tích chiến lược sản phẩm của công ty Rhto
Mentholatum Việt Nam tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn
Chương 3: Nhận xét về sản phẩm của công ty Rhto Mentholatum Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2017-2018 cho thấy những điểm mạnh và điểm yếu cần cải thiện Để hoàn thiện chiến lược sản phẩm, công ty nên tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng kênh phân phối và tăng cường hoạt động marketing nhằm thu hút khách hàng hiệu quả hơn Việc lắng nghe phản hồi từ người tiêu dùng cũng là yếu tố quan trọng để điều chỉnh và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường.
Cơ sở nghiên cứu vấn đề
Tổng quan về Marketing
Marketing là quá trình quản lý xã hội giúp cá nhân và tập thể thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của mình Quá trình này diễn ra thông qua việc tạo ra, chào bán và trao đổi các sản phẩm có giá trị với người khác.
Marketing dựa trên các khái niệm cốt lõi như nhu cầu, mong muốn và yêu cầu của khách hàng, sản phẩm, giá trị, chi phí và sự hài lòng Nó cũng liên quan đến các hoạt động trao đổi, giao dịch và xây dựng mối quan hệ, cùng với việc xác định thị trường và vai trò của những người làm marketing.
Marketing là quá trình lập kế hoạch và phát triển mô hình sản phẩm, hệ thống phân phối, giá cả và các chiến dịch quảng bá để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu của cá nhân hoặc tổ chức.
Marketing là tập hợp các hoạt động liên quan đến kinh doanh, nhằm điều phối sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng.
Marketing là thuật ngữ chỉ các hoạt động của tổ chức, bao gồm cả doanh nghiệp và phi lợi nhuận, nhằm tạo dựng giá trị từ khách hàng Điều này bao gồm xây dựng mối quan hệ với khách hàng, phát triển mô hình sản phẩm, giá cả, hệ thống phân phối và chiến dịch quảng bá Mục tiêu của marketing là tạo ra sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của một hoặc nhiều nhóm khách hàng, từ đó thu về giá trị lợi ích từ những giá trị đã được tạo ra.
1.1.2: Các quy trình trong Marketing
Quy trình marketing bao gồm 5 bước cơ bản :
Quá trình thực hiện kế hoạch Marketing
Nghiên cứu thị trường là hoạt động thiết yếu giúp con người tìm hiểu và xác định thông tin về thị trường, từ đó nắm bắt cơ hội kinh doanh Hoạt động này kết nối người tiêu dùng, khách hàng và công chúng với các nhà hoạt động thị trường thông qua thông tin, giúp nhận diện và xác định các vấn đề cũng như cơ hội.
Marketing; là cơ sở cho sự cải tiến và đánh giá các hoạt động Marketing.
Phân khúc thị trường là một khái niệm quan trọng trong marketing, đối lập với tiếp thị đại trà và tiếp thị sản phẩm đa dạng Mục tiêu chính của phân khúc thị trường là chia nhỏ thị trường thành các phân khúc dễ nhận diện và tiếp cận, giúp tăng cường hiệu quả trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng Các phương pháp phân khúc thị trường bao gồm phân khúc theo địa lý, nhân chủng học, tâm lý và hành vi, thái độ của người tiêu dùng.
Định vị thị trường là quá trình quản lý nhận thức của khách hàng tiềm năng về sản phẩm hoặc dịch vụ Theo Philip Kotler, định vị là thiết kế hình ảnh cho sản phẩm và doanh nghiệp, nhằm chiếm lĩnh một vị trí đặc biệt và có giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu Để thành công, doanh nghiệp cần khuyếch trương những điểm khác biệt của mình đến khách hàng mục tiêu.
Quá trình thực hiện kế hoạch Marketing bắt đầu sau khi nghiên cứu thị trường, phân khúc thị trường và định vị thị trường được hoàn tất Các nhà Marketing sẽ lập kế hoạch và thực hiện các chiến lược Marketing nhằm thiết lập các công cụ trong tổ hợp tiếp thị (Marketing Mix) để hỗ trợ và khẳng định sự định vị của sản phẩm Những công cụ này thường được gọi là 4P: Sản phẩm.
Sự mời chào ra thị trường bao gồm sản phẩm hữu hình, bao bì và các dịch vụ mà người mua mong đợi Giá cả không chỉ là giá sản phẩm mà còn bao gồm các chi phí phát sinh như giao hàng và bảo hành Địa điểm là cách sắp xếp để sản phẩm luôn sẵn có và dễ tiếp cận với thị trường mục tiêu Cuối cùng, khuyến mại là yếu tố quan trọng để thu hút khách hàng.
Các hoạt động giao tiếp với khách hàng bao gồm quảng cáo, khuyến mãi, và liên lạc trực tiếp nhằm thông tin và thuyết phục thị trường về sản phẩm và lợi ích của nó Sau khi lập kế hoạch chiến lược, công ty cần tiến hành thực hiện sản phẩm theo thiết kế, định giá, phân phối và khuyến mãi Giai đoạn thực hiện này yêu cầu sự phối hợp của tất cả các bộ phận trong công ty như Nghiên cứu & Phát triển, cung ứng, sản xuất, tiếp thị, bán hàng, nhân sự, hậu cần, kế toán và tài vụ.
Trong giai đoạn thực hiện kế hoạch Marketing, việc kiểm soát các vấn đề phát sinh giữa các phòng ban là rất quan trọng Phòng R&D có thể gặp khó khăn trong việc phát triển sản phẩm cà phê đáp ứng yêu cầu về hương vị phong phú và mạnh mẽ, trong khi phòng sản xuất có thể phản ánh rằng việc sản xuất quy mô lớn là không khả thi hoặc tốn kém Đồng thời, phòng cung ứng có thể thông báo về sự biến động giá cả của nguyên liệu, ảnh hưởng đến khả năng giữ giá bán ổn định Những vấn đề này thường phát sinh trong phòng bán hàng và tiếp thị, do đó, việc điều chỉnh kịp thời các kế hoạch là cần thiết để phù hợp với sự phát triển của công ty.
Marketing là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu các hoạt động kinh doanh liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa và dịch vụ từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng, nhằm tìm kiếm các giải pháp hiệu quả để bảo vệ, duy trì và phát triển thị trường Theo Philip Kotler, trong thế giới phức tạp hiện nay, mọi người cần hiểu biết về marketing, vì nó không chỉ áp dụng trong việc bán hàng mà còn trong nhiều khía cạnh khác của cuộc sống như tìm việc, quyên góp từ thiện hay truyền bá ý tưởng Kiến thức về marketing giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định thông minh hơn, từ việc chọn mua sản phẩm hàng ngày cho đến các khoản đầu tư lớn.
Marketing có ảnh hưởng sâu sắc đến lòng tin và lối sống của người tiêu dùng Do đó, các doanh nghiệp nỗ lực đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng bằng cách phát triển sản phẩm và dịch vụ với mức giá phù hợp.
Marketing có phạm vi sử dụng rất rộng, bao gồm nhiều lĩnh vực như hình thành giá cả, quản lý tồn kho, thiết kế bao bì, xây dựng thương hiệu, hoạt động bán hàng, tín dụng, vận chuyển, trách nhiệm xã hội, lựa chọn kênh phân phối, phân tích hành vi người tiêu dùng, hoạt động bán sỉ và bán lẻ, đánh giá và lựa chọn khách hàng công nghiệp, quảng cáo, phát triển mối quan hệ xã hội, nghiên cứu thị trường, cũng như hoạch định và bảo trì sản phẩm.
1.1.3.1: Vai trò của Marketing đối với doanh nghiệp
Marketing mix
Marketing hỗn hợp, hay còn gọi là 4P, là một khái niệm cơ bản trong marketing, bao gồm các công cụ mà doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu tiếp thị trong thị trường mục tiêu Thuật ngữ này lần đầu tiên được Neil Borden, chủ tịch hiệp hội Marketing Hoa Kỳ, giới thiệu vào năm 1953 Năm 1960, E Jerome McCarthy đã đề xuất phân loại theo 4P, và khái niệm này đã trở nên phổ biến trong sách giáo khoa và các khóa học về marketing.
4P là một khái niệm trong marketing, đó là:
Sản phẩm có thể là đối tượng hữu hình hoặc dịch vụ vô hình, được sản xuất với quy mô lớn và khối lượng cụ thể Các sản phẩm vô hình bao gồm dịch vụ trong ngành du lịch, khách sạn, cũng như các mã số sản phẩm như nạp tiền điện thoại di động, xe có động cơ và dao cạo dùng một lần Một ví dụ phổ biến khác về dịch vụ sản xuất là hệ thống điều hành máy tính.
Giá bán là chi phí mà khách hàng phải chi trả để nhận sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp, được xác định bởi các yếu tố như thị phần, cạnh tranh, chi phí nguyên liệu, nhận diện sản phẩm và giá trị cảm nhận của khách hàng Định giá trong môi trường cạnh tranh là một thách thức lớn; nếu giá quá thấp, nhà cung cấp phải tăng lượng bán để đạt lợi nhuận, trong khi giá quá cao có thể khiến khách hàng chuyển sang đối thủ Quyết định về giá bao gồm các yếu tố như điểm giá, giá niêm yết, chiết khấu và thời kỳ thanh toán.
Phân phối là yếu tố quan trọng trong marketing, đại diện cho các địa điểm mà sản phẩm có thể được mua, bao gồm cả cửa hàng vật lý và cửa hàng trực tuyến Việc cung cấp sản phẩm đúng thời điểm và địa điểm mà khách hàng yêu cầu là một trong những khía cạnh then chốt của bất kỳ kế hoạch marketing nào.
Xúc tiến thương mại là tất cả các hoạt động nhằm nâng cao nhận thức của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo ấn tượng tích cực và thúc đẩy giao dịch mua bán Các hoạt động này bao gồm quảng cáo trên truyền hình, đài phát thanh, báo chí, bảng thông báo, cũng như việc đưa sản phẩm vào phim ảnh và tài trợ cho các chương trình truyền hình Ngoài ra, xúc tiến thương mại còn bao gồm bán hàng qua điện thoại, bán hàng qua thư trực tiếp, giới thiệu sản phẩm tận nhà, gửi catalog cho khách hàng và các hoạt động quan hệ công chúng.
Việc phối hợp 4P trong một chiến lược duy nhất để đạt thành công trong marketing được gọi là marketing hỗn hợp.
Doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược sản phẩm hiệu quả, cho dù là sản phẩm mới hay cải tiến, để đảm bảo khả năng bán hàng tốt nhất Bên cạnh đó, chiến lược giá cả cũng đóng vai trò quan trọng; giá rẻ không nhất thiết là giá tốt, đặc biệt với các sản phẩm cao cấp cần có mức giá cao để thâm nhập thị trường Nếu có điều kiện, doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược "giá hớt váng sữa" nhằm tối đa hóa lợi nhuận Biến động giá cũng có thể là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp đạt được lợi nhuận tối đa và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.
Kênh phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định thành công của chiến lược marketing Việc lựa chọn địa điểm phù hợp và tối ưu luôn được xem xét kỹ lưỡng để đạt hiệu quả cao nhất.
Việc khuếch trương được hoạch định ngay từ trước khi tung sản phẩm Các hoạt động khuếch trương phổ biến được sử dụng gồm các chiến dịch quảng cáo,
Gần đây, các chuyên gia marketing còn tiếp tục đưa vào chiến lược tiếp thị hỗn hợp thêm nhiều chữ P khác như People (con người), Process (quy trình),
Bằng chứng vật lý đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả tiếp thị Tuy nhiên, để đạt được thành công, doanh nghiệp cần xây dựng và thực hiện chiến lược từ góc nhìn khách hàng, thay vì chỉ dựa vào quan điểm chủ quan của chính mình.
Góc nhìn khách hàng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong đợi của họ Để thành công, doanh nghiệp cần xác định mức giá hợp lý mà khách hàng sẵn sàng chi trả, phân phối sản phẩm tại những địa điểm thuận tiện và thực hiện truyền thông theo sở thích của khách hàng.
Các chuyên gia marketing đã giới thiệu khái niệm 4C, liên kết các yếu tố này với các P tương ứng, nhằm nhắc nhở người làm marketing chú trọng đến khách hàng trong việc xây dựng chiến lược tiếp thị Các cặp P-C này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cách tiếp cận và tương tác với thị trường.
"phối ngẫu" một cách có dụng ý này được thể hiện trong hình vẽ dưới đây:
Chữ C đầu tiên - Customer Solutions (giải pháp cho khách hàng) gắn liền với chữ P - Product (sản phẩm) thể hiện quan điểm rằng mỗi sản phẩm phải là một giải pháp thực sự cho khách hàng Điều này có nghĩa là sản phẩm cần phải đáp ứng những nhu cầu thiết thực của khách hàng, không chỉ đơn thuần là một món hàng.
Để doanh nghiệp tối ưu hóa giải pháp kiếm lời, việc nghiên cứu kỹ lưỡng nhu cầu thực sự của khách hàng là rất quan trọng Doanh nghiệp cần xác định các giải pháp phù hợp nhằm đáp ứng đúng những nhu cầu này, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Chữ C thứ hai - Customer Cost (chi phí của khách hàng) được gắn với chữ P
Giá của sản phẩm không chỉ đơn thuần là chi phí mua mà còn bao gồm các chi phí sử dụng, vận hành và hủy bỏ, và cần phải tương xứng với lợi ích mà sản phẩm mang lại Lợi ích này bao gồm cả yếu tố lý tính và cảm tính Nhiều người do dự khi mua ô tô không phải vì giá cao mà vì chi phí sử dụng quá lớn như xăng dầu, phụ tùng, bảo dưỡng và bãi đỗ Do đó, các loại xe tiết kiệm nhiên liệu và có phụ tùng dễ thay thế thường là lựa chọn hợp lý.
Chữ C thứ ba - Convenience (thuận tiện) liên quan đến chữ P - Place (phân phối), yêu cầu doanh nghiệp phải đảm bảo cách thức phân phối sản phẩm mang lại sự thuận lợi cho khách hàng Một ví dụ điển hình về sự thuận tiện trong phân phối là mạng lưới máy ATM của các ngân hàng Ngân hàng có nhiều máy, bố trí ở nhiều địa điểm và ít xảy ra trục trặc khi rút tiền sẽ thu hút được nhiều khách hàng mở thẻ hơn.
Chữ C cuối cùng - Communication (giao tiếp) được gắn với chữ P -
Promotion yêu cầu sự tương tác hai chiều giữa doanh nghiệp và khách hàng, nơi doanh nghiệp lắng nghe và đáp ứng tâm tư, nguyện vọng của khách hàng Một chiến lược truyền thông hiệu quả cần dựa trên sự giao tiếp và tương tác để tạo ra sự hiểu biết sâu sắc từ khách hàng đối với sản phẩm và thương hiệu Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp hiện nay vẫn thực hiện quảng cáo một chiều, không quan tâm đến khả năng tiếp nhận của người tiêu dùng, dẫn đến thông điệp khó hiểu và gây phản cảm Điều này cho thấy công tác truyền thông chưa thực sự đạt được mục tiêu giao tiếp và trao đổi thông tin.