CƠ SỞ LÝ LUẬN
Lý thuyết về phát triển kinh tế
1.1.1 Khái ni ệ m và n ộ i hàm phát tri ể n kinh t ế
Phát triển kinh tế là quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế trì trệ, lạc hậu sang một nền kinh tế tăng trưởng nhanh và hiệu quả, với các tiêu chí xã hội được cải thiện Trong khi tăng trưởng kinh tế chỉ đề cập đến sự gia tăng quy mô, phát triển kinh tế còn bao gồm sự thay đổi tích cực về số lượng, chất lượng và cơ cấu của các yếu tố trong nền kinh tế Phát triển kinh tế không chỉ đơn thuần là tăng trưởng mà còn là sự đổi mới công nghệ, nâng cao năng suất lao động và cơ cấu kinh tế hợp lý, hiệu quả hơn.
Sự gia tăng khối lượng tài sản và dịch vụ, được thể hiện qua việc tăng tổng mức thu nhập thực tế (GNI) và thu nhập bình quân đầu người (GNI per capita), là điều kiện thiết yếu để nâng cao mức sống của một quốc gia Điều này cũng là nền tảng để thực hiện các mục tiêu phát triển khác.
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo xu thế phát triển là nhiệm vụ quan trọng, liên quan chặt chẽ đến mục tiêu tăng trưởng kinh tế trong chiến lược phát triển quốc gia Việc tăng quy mô sản lượng và cải tiến cơ cấu kinh tế xã hội là hai yếu tố vừa phụ thuộc lẫn nhau, vừa độc lập, ảnh hưởng đến lượng và chất trong nền kinh tế.
Sự cải thiện ngày càng tốt hơn các vấn đề về tiến bộ xã hội và phát triển con người
Phát triển kinh tế, đặc biệt là phát triển bền vững, có mối liên hệ chặt chẽ với quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa của mỗi quốc gia Đây là bước tiến tất yếu trong sự vận động kinh tế, phản ánh xu hướng biến đổi không ngừng của xã hội.
1.1.2 Phát tri ể n xã h ộ i – m ộ t b ộ ph ậ n c ấ u thành trong phát tri ể n kinh t ế
Sự biến đổi tích cực các vấn đề xã hội là tiêu thức quan trọng trong phát triển kinh tế, thể hiện mục tiêu cuối cùng của chiến lược phát triển quốc gia Phát triển kinh tế không chỉ nhằm nâng cao mức sống vật chất mà còn hướng đến tiến bộ xã hội, tạo ra một xã hội công bằng và thịnh vượng hơn.
Tiếp cận công bằng là yếu tố then chốt cho sự tiến bộ trong nhiều lĩnh vực Khi đánh giá sự phát triển xã hội, có nhiều chỉ tiêu kinh tế - xã hội, nhưng chủ yếu được phân thành hai nhóm chính.
Thứ nhất là nhóm các chỉ tiêu phản ánh nhu cầu của con người bao gồm:
Chỉ tiêu phản ánh mức sống: GNI/người, chỉ số phát triển con người (HDI),…
Chỉ tiêu phản ánh giáo dục và trình độ dân trí: tỷ lệ người lớn biết chữ, tỷ lệ nhập học các bậc, số năm đi học trung bình,…
Chỉ tiêu về tuổi thọ bình quân và chăm sóc sức khỏe bao gồm các yếu tố như tuổi thọ trung bình tính từ lúc mới sinh, tỷ lệ trẻ em bị suy dinh dưỡng và tỷ lệ tử vong của các bà mẹ trong quá trình sinh sản.
Chỉ tiêu dân số và việc làm bao gồm tốc độ tăng trưởng dân số tự nhiên, tỷ lệ thất nghiệp tại các đô thị, và tỷ lệ sử dụng thời gian lao động ở khu vực nông thôn Những chỉ tiêu này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế xã hội và phát triển bền vững của đất nước.
Nhóm chỉ tiêu về nghèo đói và bất bình đẳng bao gồm tỷ lệ hộ nghèo trong xã hội, hệ số giãn cách thu nhập (Kuznets), tiêu chuẩn “40” do Ngân hàng Thế giới đề xuất năm 2002, đường cong Lorenz và hệ số GINI.
Một xã hội phát triển toàn diện cần không chỉ tăng trưởng kinh tế mà còn phải đảm bảo sự phân phối công bằng Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội là những vấn đề quan trọng mà mọi xã hội đều phải giải quyết Do đó, nhiều quốc gia đã đặt mục tiêu chiến lược là tăng trưởng nhanh và phân phối thu nhập công bằng, nhằm giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng miền và nhóm dân cư Thực trạng bất bình đẳng thu nhập hiện nay đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng và đáng báo động trên toàn cầu.
Lý luận chung về bất bình đẳng trong phân phối thu nhập
1.2.1 Nh ữ ng khái ni ệm cơ bả n
Phân phối là một trong những phạm trù kinh tế quan trọng, bên cạnh sản xuất và tiêu dùng Nó được hiểu là hoạt động phân chia các yếu tố sản xuất, bao gồm nguồn lực đầu vào trong quá trình sản xuất và sản phẩm đầu ra trong tái sản xuất xã hội.
Phân phối thu nhập là một phần quan trọng trong quy trình phân phối, liên quan đến việc phân chia sản phẩm đầu ra thành các hình thức thu nhập Nó thể hiện cách thức mà thu nhập quốc dân được phân bổ giữa các công dân trong một quốc gia Thực tiễn cho thấy rằng phân phối thu nhập có ảnh hưởng lớn đến sự công bằng và phát triển kinh tế.
Nhập đóng vai trò quan trọng trong mọi xã hội và các hình thái kinh tế, hỗ trợ hoạt động tiêu dùng và quá trình tái sản xuất xã hội, từ đó đảm bảo sự tồn tại của loài người.
Hoạt động phân phối thu nhập không chỉ tuân theo nguyên tắc quyền sở hữu mà còn cần xác định phương thức phân phối phù hợp Dựa trên tiêu chí phân tích, có thể phân loại hoạt động phân chia thu nhập thành hai hình thức chính: phân phối theo đối tượng (cá nhân hoặc hộ gia đình) và phân phối theo chức năng (cách thức chia sẻ thu nhập quốc dân giữa các yếu tố sản xuất).
Bất bình đẳng trong phân phối thu nhập
Sự chênh lệch giàu nghèo trong xã hội là một vấn đề quan trọng phát sinh từ quá trình phân phối thu nhập Để xác định mức độ "bất bình đẳng", cần xem xét cả khía cạnh khách quan lẫn chuẩn tắc Bình đẳng về thu nhập được hiểu là mọi người nhận được khoản thu nhập như nhau, trong khi phân phối thu nhập công bằng là khi mỗi cá nhân nhận mức thu nhập tương xứng với khả năng, nỗ lực, trình độ và mức độ chấp nhận rủi ro của họ.
1.2.2 M ộ t s ố thước đo đánh giá sự b ấ t bình đẳ ng v ề phân ph ố i thu nh ậ p trong phát tri ể n kinh t ế
Hệ số GINI, do nhà thống kê học người Ý Corrado Gini phát triển vào năm 1992, là một trong những thước đo phổ biến nhất để đánh giá phân phối thu nhập Nó nằm trong nhóm các thang đo như đường cong Lorenz, hệ số Hoover, chỉ số Theil (Atkinson), phương sai và hệ số biến thiên, mỗi loại đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng Hệ số GINI giúp các nhà kinh tế phân tích sự chênh lệch trong thu nhập của các cá nhân hoặc hộ gia đình trong một xã hội.
Hệ số GINI được xác định bằng tỷ số giữa diện tích nằm giữa đường cong Lorenz và đường bình đẳng tuyệt đối với diện tích dưới đường bình đẳng tuyệt đối Giá trị của hệ số này dao động từ 0 đến 1; giá trị càng cao cho thấy mức độ bất bình đẳng càng lớn Các quốc gia có hệ số GINI từ 0,5 trở lên thể hiện mức độ bất bình đẳng cao, trong khi những quốc gia có hệ số từ 0,2 đến 0,35 cho thấy sự phân phối tài sản tương đối công bằng Tuy nhiên, việc sử dụng hệ số GINI để đánh giá tính công bằng của phân phối tài sản cần được xem xét kỹ lưỡng.
Hệ số GINI là một chỉ số quan trọng nhưng có những giới hạn nhất định Trong nghiên cứu, dữ liệu về thu nhập có thể được phản ánh qua thu nhập danh nghĩa hoặc chi tiêu, dẫn đến việc phân biệt giữa hệ số GINI tính theo thu nhập và hệ số GINI tính theo chi tiêu Ngoài ra, hệ số GINI không luôn phản ánh chính xác mức chênh lệch tài sản thực giữa các nhóm dân cư, vì nó chủ yếu dựa trên thu nhập ròng Các quốc gia có cùng hệ số GINI có thể có đường cong Lorenz khác nhau, cho thấy mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập không giống nhau Cuối cùng, hệ số GINI chỉ phản ánh được phần định lượng, trong khi các vấn đề về công bằng xã hội và đói nghèo cần được phân tích định tính sâu hơn.
Ngoài hệ số GINI, đường cong Lorenz là công cụ quan trọng trong nghiên cứu mức độ bất bình đẳng phân phối thu nhập Được phát triển vào năm 1905 bởi nhà thống kê Coral Lorenz, đường Lorenz thể hiện tỷ lệ phần trăm tổng thu nhập quốc dân được phân phối theo tỷ lệ phần trăm các nhóm dân số Khoảng cách giữa đường Lorenz và đường bình đẳng tuyệt đối (đường 45 độ) cho thấy mức độ bất bình đẳng; nếu thu nhập được phân phối công bằng, đường Lorenz sẽ trùng với đường 45 độ Sự khác biệt càng lớn giữa hai đường này, mức độ bất bình đẳng càng cao, đồng nghĩa với việc tỷ lệ thu nhập mà người nghèo nhận được sẽ giảm.
Đường cong Lorenz là một công cụ đơn giản và dễ sử dụng để thể hiện phân phối thu nhập và mức độ bất bình đẳng trong xã hội Nó cung cấp cái nhìn trực quan về sự phân bổ thu nhập, tuy nhiên, không thể so sánh hiệu quả khi các đường cong này cắt nhau.
Một số thước đo khác
Ngoài hệ số Gini và đường cong Lorenz, còn có các thước đo khác như tỷ số Kuznets và tiêu chuẩn 40 Tỷ số Kuznets so sánh tỷ trọng thu nhập của 20% dân số giàu nhất với 60% dân số nghèo nhất, giúp đánh giá sự chênh lệch trong phân phối thu nhập.
Theo World Bank, đánh giá phần thu nhập của 40% dân số nghèo nhất cho thấy ba mức độ bất bình đẳng: rất mất bình đẳng nếu tỷ lệ dưới 12%, tương đối bình đẳng nếu trong khoảng 12% đến 17%, và mức độ bình đẳng cao nếu trên 17% Chỉ tiêu này cung cấp một công cụ chính xác để đo lường bất bình đẳng trong phân phối thu nhập và tài sản, từ đó giúp xây dựng các giải pháp và chính sách phù hợp nhằm đạt được phát triển bền vững.
Một số lý thuyết kinh tế về mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bất bình đẳng thu nhập
1.3.1 Mô hình ch ữ U ngượ c c ủ a Simon Kuznets Được Simon Kuznets đưa ra từ thực nghiệm vào năm 1955, lý thuyết này nghiên cứu về mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và tình trạng bất bình đẳng trong phân phối thu nhập Mô hình dùng tỷ số giữa tỷ trọng thu nhập của nhóm 20% giàu nhất trong tổng dân số so với tỷ trọng thu nhập của nhóm 60% nghèo nhất làm thước đo sự bất bình đẳng Thông qua các kết quả nghiên cứu và số liệu quan sát thu thập được, Kuznets đã đưa ra giả thiết cho rằng: bất bình đẳng sẽ gia tăng ở giai đoạn ban đầu và giảm ở giai đoạn sau khi lợi ích của tăng trưởng lan tỏa rộng hơn và nền kinh tế đã đạt tới một trình độ phát triển cao hơn Nếu biểu diễn mối quan hệ này trên đồ thị thì sẽ có dạng chữ U ngược Vì vậy, lý thuyết này còn được gọi là giả thiết chữ U ngược Lý giải nguyên nhân của hiện tượng đảo ngược này, Kuznets cho rằng đó là do các yếu tố liên quan đến cầu Cụ thể, tại thời điểm bắt đầu thực hiện công nghiệp hoá, công nghệ và thể chế thay đổi sẽ kéo theo nhu cầu về vốn và lao động có kỹ năng, trong khi hạ thấp vai trò của lao động không có kỹ năng Sau đó, kỹ thuật mới liên tục xuất hiện còn thể chế thì thay đổi chậm hơn Nhờ đó, thu nhập của đại bộ phận lao động (chuyên môn kém) cũng được cải thiện bởi vai trò của yếu tố nhân lực trong cơ cấu sản phẩm lại được chú trọng
Mô hình chữ U ngược của Kuznets có những hạn chế nhất định, đặc biệt là việc chưa giải thích rõ nguyên nhân gây ra sự thay đổi bất bình đẳng trong quá trình phát triển Hơn nữa, nó cũng không làm rõ sự khác biệt giữa các quốc gia về xu thế thay đổi này khi áp dụng các chính sách khác nhau nhằm tác động vào tăng trưởng kinh tế.
Mô hình hiện tại chưa giải đáp được câu hỏi về việc liệu các nước thu nhập thấp có phải chấp nhận sự gia tăng bất bình đẳng trong quá trình tăng trưởng kinh tế hay không Hơn nữa, các quốc gia này có thể hy vọng rằng bất bình đẳng sẽ tự giảm khi đạt đến một mức độ tăng trưởng nhất định hay không vẫn là một vấn đề cần được thảo luận nghiêm túc trên các diễn đàn kinh tế.
1.3.2 Mô hình tăng trưởng trướ c, bình đẳ ng sau c ủ a A.Lewis
Mô hình này đồng tình với giả thuyết chữ U ngược của Kuznets, đồng thời giải thích nguyên nhân của xu thế này Ở giai đoạn đầu, sự bất bình đẳng gia tăng do sự mở rộng sản xuất công nghiệp thu hút nhiều lao động, trong khi tiền công của công nhân vẫn ở mức tối thiểu Khi thu nhập của các nhà tư bản tăng lên, sự chênh lệch giữa họ và công nhân càng lớn Tuy nhiên, ở giai đoạn sau, sự bất bình đẳng giảm khi lao động dư thừa được thu hút vào khu vực thành thị, khiến lao động trở thành yếu tố khan hiếm Nhu cầu lao động tăng cao dẫn đến việc tăng lương, từ đó làm giảm bớt sự bất bình đẳng trong xã hội.
Theo A Lewis, bất bình đẳng thu nhập không chỉ là hệ quả của tăng trưởng kinh tế mà còn là điều kiện cần thiết cho sự phát triển này Các nhà tư bản và những người có thu nhập cao thường nhận được nhiều hơn, và họ sử dụng phần tiết kiệm của mình để mở rộng sản xuất Tuy nhiên, có ý kiến cho rằng một mức độ phân phối lại hợp lý có thể tăng cường tiết kiệm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Do đó, ở các nước đang phát triển, việc giảm bất bình đẳng có thể thúc đẩy tăng trưởng thông qua tiết kiệm và đầu tư, cho thấy rằng công bằng và tăng trưởng kinh tế có thể được kết hợp.
1.3.3 Mô hình t ăng trưởng đi đôi vớ i bình đẳ ng c ủ a H.Oshima
H.Oshima cho rằng có thể hạn chế sự bất bình đẳng ngay từ giai đoạn đầu của tăng trưởng Trước hết, khoảng cách thu nhập giữa nông thôn và thành thị sẽ được cải
Việc phát triển khu vực nông thôn thông qua chính sách cải cách ruộng đất và sự hỗ trợ của Nhà nước về giống, kỹ thuật đã giúp tăng thu nhập cho khu vực này Đồng thời, khoảng cách thu nhập giữa các xí nghiệp lớn và nhỏ ở thành phố, cũng như giữa nông trại lớn và nhỏ ở nông thôn, đã dần được cải thiện Giai đoạn đầu chứng kiến sự gia tăng khoảng cách thu nhập do các cơ sở sản xuất lớn tận dụng lợi thế quy mô và áp dụng công nghệ mới Tuy nhiên, với sự phát triển cơ sở hạ tầng và khả năng áp dụng kỹ thuật ở các cơ sở nhỏ, khoảng cách thu nhập đã giảm dần, góp phần cải thiện tình trạng bất bình đẳng.
Theo H.Oshima, tiết kiệm sẽ gia tăng ở tất cả các nhóm dân cư, bao gồm cả nhóm có thu nhập thấp nhất, khi thu nhập dần đáp ứng được các nhu cầu chi tiêu Lúc này, họ sẽ bắt đầu tiết kiệm để trả nợ các khoản vay đầu tư trước đó và tiếp tục đầu tư vào phát triển sản xuất cũng như giáo dục – đào tạo cho con em.
1.3.4 Mô hình phân ph ố i l ạ i cùng v ới tăng trưở ng kinh t ế c ủ a World Bank
Ngân hàng Thế giới nhấn mạnh rằng tăng trưởng kinh tế cần phải gắn liền với sự bình đẳng và giải quyết các vấn đề phúc lợi Điều này nhằm đảm bảo rằng trong quá trình phát triển, việc phân phối thu nhập không chỉ được cải thiện dần dần mà còn không bị xấu đi theo thời gian.
Theo phân tích của Ngân hàng Thế giới, nguyên nhân chính của bất công trong phân phối thu nhập ở các nước đang phát triển là sự bất công trong sở hữu tài sản Khoảng 20% dân số sở hữu hơn 50% thu nhập do họ kiểm soát trên 70% nguồn lực sản xuất, bao gồm cả vốn vật chất và đất đai Để cải thiện tình hình này, Ngân hàng Thế giới đề xuất các chính sách như cải cách ruộng đất, tăng cường cơ hội giáo dục, tín dụng nông thôn và chính sách công nghệ Ngoài ra, họ cũng nhấn mạnh việc phân phối lại từ tăng trưởng, với việc theo dõi tác động của tăng trưởng GDP đối với tỷ lệ nghèo để đảm bảo tăng trưởng đi đôi với xóa đói giảm nghèo và giảm bất bình đẳng trong thu nhập.
Thực trạng bất bình đẳng trong phân phối thu nhập hiện nay đang trở thành thách thức lớn cho quá trình tăng trưởng và phát triển của nhiều quốc gia Cố vấn đặc biệt của Tổng Thư ký Liên hiệp quốc, bà Amina Mohammed, đã cảnh báo rằng bất bình đẳng thu nhập là mối nguy hại đang làm suy yếu các nền dân chủ và đe dọa hy vọng về xã hội hòa bình và phát triển bền vững.
ỨNG DỤNG MÔ HÌNH KINH TẾ VÀO PHÂN TÍCH VẤN ĐỀ BẤT BÌNH ĐẲNG VỀ PHÂN PHỐI THU NHẬP TRONG PHÁT TRIỂN KINH TẾ Ở HOA KỲ
Bối cảnh nền kinh tế Hoa Kì trong giai đoạn hiện nay
Trong lĩnh vực kinh tế, câu nói "Khi Hoa Kỳ hắt hơi, Nhật và châu Âu cũng cảm lạnh" phản ánh sự ảnh hưởng mạnh mẽ của nền kinh tế Mỹ đối với toàn cầu Hoa Kỳ đã vượt qua nhiều khủng hoảng kinh tế và chính trị trong thế kỷ XX và XXI, hiện nay chiếm gần 20% tổng GDP thế giới Nền kinh tế Mỹ duy trì tính cạnh tranh cao và có tầm ảnh hưởng rộng rãi Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa, Mỹ đang phải đối mặt với nhiều thách thức từ cả bên trong lẫn bên ngoài Dù vậy, Hoa Kỳ vẫn được công nhận là nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Nền kinh tế Hoa Kỳ đã duy trì vị thế hàng đầu thế giới trong suốt một thế kỷ qua, bất chấp sự trỗi dậy mạnh mẽ của các cường quốc như Nhật Bản, EU và Trung Quốc Sức mạnh nội tại của kinh tế Mỹ đến từ nhiều ưu thế vượt trội, nhưng có vẻ như đó vẫn chưa phải là yếu tố quyết định duy nhất.
Trong bối cảnh các quốc gia khác đang thu hẹp khoảng cách, khả năng tự làm mới và rút ra bài học từ những khủng hoảng lịch sử chính là yếu tố then chốt tạo nên sức mạnh cho quốc gia trẻ này Sự phục hồi và tăng trưởng nhanh chóng sau cuộc khủng hoảng tài chính năm trước đã chứng minh điều đó.
2008 là một minh chứng tiêu biểu cho nội lực phi thường ấy Trong giai đoạn từ năm
Từ năm 2000 đến 2014, tổng thu nhập quốc dân (GNI) của Hoa Kỳ không ngừng tăng trưởng, với thu nhập bình quân đầu người (GNI per capita) luôn duy trì trên 30,000 USD Năm 2009, do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, GNI của Mỹ giảm khoảng 2.78% so với năm 2008 Tuy nhiên, nền kinh tế Mỹ đã nhanh chóng phục hồi và tiếp tục tăng trưởng, mặc dù tốc độ tăng trưởng có phần chậm lại Tổng thể, quy mô nền kinh tế Mỹ vẫn giữ vững ở mức cao, với một số năm đạt mức rất cao, như khoảng 16.77 tỷ USD vào năm 2013.
Mặc dù Mỹ có thu nhập bình quân đầu người cao và nền kinh tế tăng trưởng ổn định, mức sống của người dân vẫn chưa phát triển đồng đều Nhiều người Mỹ có sự bảo đảm về kinh tế và tích lũy được của cải, nhưng vẫn còn một số lượng lớn, đặc biệt là các bà mẹ đơn thân và con cái họ, sống trong nghèo khó Chênh lệch về của cải, dù không lớn như ở một số quốc gia khác, vẫn cao hơn so với nhiều nước phát triển tương tự Bên cạnh đó, chất lượng môi trường vẫn là một vấn đề cần được chú ý.
TĂNG TRƯỞNG GNI BÌNH QUÂN ĐẦU NGƯỜI
CỦA HOA KỲ GIAI ĐOẠN 2000-2014
Nước Mỹ đang đối mặt với nhiều thách thức, trong đó có một số lượng lớn người dân chưa có bảo hiểm y tế Sự già hóa của thế hệ bùng nổ dân số sau Chiến tranh thế giới thứ hai sẽ tạo gánh nặng cho hệ thống chăm sóc sức khỏe và lương hưu vào đầu thế kỷ XXI Bên cạnh những lợi ích, hội nhập kinh tế toàn cầu cũng mang đến bất ổn, đặc biệt là sự suy giảm của các ngành công nghiệp chế tạo truyền thống và thâm hụt thương mại nghiêm trọng Những yếu tố này đang đặt ra những thách thức lớn cho nền kinh tế hàng đầu thế giới, đòi hỏi các biện pháp và chính sách dài hạn để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
Theo thống kê của chương trình Phát triển con người của Liên Hiệp Quốc (UNDP), Mỹ xếp thứ 5 trong chỉ số phát triển con người (HDI) HDI là chỉ tiêu kinh tế - xã hội tổng hợp, phản ánh thành tựu trung bình của một quốc gia và được sử dụng rộng rãi để đánh giá và so sánh mức độ phát triển giữa các quốc gia trên thế giới.
Từ biểu đồ trên, có thể nhận thấy HDI của Hoa Kỳ tăng liên tục qua các năm từ
Từ năm 2006 đến 2013, theo số liệu của Liên Hiệp Quốc, chỉ số HDI của Mỹ luôn giữ vị trí thứ 4, thậm chí có năm đứng thứ 3 trên thế giới trước cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007 – 2009 Tuy nhiên, sau cuộc khủng hoảng này, với những tổn thất nặng nề đối với nền kinh tế, vị trí của Mỹ đã tụt bậc.
CHỈ SỐ HDI CỦA HOA KỲ GIAI ĐOẠN
Bất bình đẳng thu nhập là một trong 12 vấn đề lớn mà nền kinh tế hàng đầu thế giới đang phải đối mặt.
Mặc dù thu nhập bình quân ở Mỹ cao, nhưng sự chênh lệch thu nhập đã gia tăng đáng kể trong những năm gần đây, đặc biệt sau cuộc đại suy thoái từ 2007 đến 2009 Điều này đã tạo ra thách thức lớn, dẫn đến tăng trưởng kinh tế thấp hơn và hiệu quả giảm sút Theo OECD, thu nhập bình quân của 10% người giàu nhất Mỹ gấp nhiều lần so với phần còn lại, phản ánh sự bất bình đẳng ngày càng gia tăng trong xã hội.
Khoảng cách thu nhập giữa 10% người nghèo nhất và phần còn lại của xã hội Mỹ đã đạt mức 14 lần, và xu hướng này có khả năng tiếp tục gia tăng trong tương lai Sự chênh lệch này không chỉ cản trở sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ mà còn gây ra những tác động sâu rộng về mặt xã hội và chính trị Do đó, bất bình đẳng thu nhập được xem là một trong những thách thức lớn nhất mà không chỉ Mỹ mà nhiều quốc gia khác cũng đang phải đối mặt trong tiến trình phát triển hiện nay.
Đánh giá thực trạng vấn đề bất bình đẳng thu nhập trong phát triển kinh tế ở
“Giấc mơ Mỹ” biểu thị cho sự bình đẳng về cơ hội trong xã hội Hoa Kỳ, nơi mà mọi cá nhân đều có khả năng tiếp cận thành công bất kể xuất thân gia đình Tuy nhiên, giấc mơ này đang bị đe dọa bởi tình trạng bất bình đẳng và khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng, đặc biệt giữa nhóm 1% dân số sở hữu phần lớn tài sản và 99% còn lại.
Mỹ, một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới, đứng thứ 10 về thu nhập bình quân đầu người, chỉ sau một số quốc gia như Thụy Điển, Thụy Sĩ và Singapore Tuy nhiên, sự phân phối thu nhập tại Mỹ lại rất bất bình đẳng, với tỷ lệ thu nhập của nhóm hộ gia đình có thu nhập cao nhất chiếm tới 46% tổng thu nhập quốc gia vào năm 2010, theo số liệu của Ngân hàng Thế giới Sự bất bình đẳng này đang trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian.
Trong xã hội hiện nay, 13 nhóm hộ gia đình nghèo nhất chỉ chiếm 4,7% tổng số hộ, trong khi nhóm 1% giàu nhất đã thu về khoảng 12% tổng thu nhập quốc gia, tăng gấp ba lần so với những năm 1960-1970 Điều này cho thấy sự gia tăng chênh lệch thu nhập rõ rệt, phản ánh khoảng cách giữa đường cong Lorenz và đường bình đẳng tuyệt đối ngày càng lớn.
Năm 2010, mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập xã hội tại nền kinh tế phát triển bậc nhất này khá cao, với nhóm 20% dân số giàu nhất chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng thu nhập quốc dân, từ 42.6% năm 1990 lên 46% năm 2010 Ngược lại, tỷ trọng thu nhập của 20% dân số nghèo nhất giảm nhẹ từ 5.5% xuống còn khoảng 4.7%, cho thấy sự chênh lệch đáng kể Nguyên nhân chính cho tình trạng này là do lực lượng lao động thuộc nhóm nghèo có trình độ giáo dục và kỹ năng thấp hơn nhóm giàu, cùng với sự thay đổi công nghệ và sức ép cạnh tranh từ lao động giá rẻ trên toàn cầu, dẫn đến thu nhập và phúc lợi của nhóm này tại Mỹ bị giảm sút, làm gia tăng khoảng cách thu nhập.
Trong giai đoạn 1990 - 2010, mức độ bất bình đẳng thu nhập tại Hoa Kỳ, được đo bằng hệ số GINI, đã có xu hướng tăng dần Cụ thể, hệ số GINI tăng từ 0.3491 vào năm 1990 lên 0.3802 vào năm 2010, tương ứng với mức tăng khoảng 1.09 lần, phản ánh tình trạng bất bình đẳng ngày càng gia tăng trong xã hội.
Dân số cộng dồn (%) Đường Lorenz của Hoa Kỳ năm 2010
Bất bình đẳng xã hội tại Mỹ đang ngày càng gia tăng, dẫn đến việc đời sống của các tầng lớp thấp hơn không chỉ không được cải thiện mà còn gặp nhiều khó khăn hơn khi so sánh với tầng lớp thượng lưu giàu có.
(Nguồn: Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế OECD)
Chỉ số GINI của Hoa Kỳ đã tăng mạnh từ 1990 đến 1994 với mức tăng 4.73%, sau đó giảm dần từ 1994 đến 2001, từ 0.3656 xuống 0.3599 với tốc độ trung bình khoảng 0.2%/năm Từ năm 2001, chỉ số này bất ngờ tăng trở lại, đạt 0.3835 vào năm 2006, tiếp tục tăng đến 2010 nhưng với tốc độ chậm hơn Điều này cho thấy tình trạng bất bình đẳng giữa các nhóm dân cư vẫn chưa được cải thiện, mặc dù chính phủ đã thực hiện nhiều biện pháp Mặc dù GINI trung bình dao động từ 0.3 đến 0.4, mức độ bất bình đẳng thu nhập ở Hoa Kỳ vẫn tương đối thấp Tuy nhiên, so với các quốc gia cùng phát triển trong OECD, chỉ số GINI của Mỹ luôn cao, đứng thứ nhất trong nhóm G7 vào năm 2011, chỉ sau Chile Ngay cả ở những quốc gia phát triển kém hơn như Campuchia hay Pakistan, tỷ lệ GINI cũng duy trì dưới 0.3, cho thấy mức độ bình đẳng cao hơn so với Hoa Kỳ Điều này chứng minh rằng sự phát triển kinh tế không nhất thiết mang lại lợi ích cho toàn bộ người dân.
Hệ số GINI của Hoa Kỳ giai đoạn
Kinh tế và phúc lợi xã hội đang gặp nhiều thách thức, dẫn đến tình trạng ngày càng nhiều người dân Mỹ phải đối mặt với nghèo đói, thất nghiệp và vô gia cư.
Trong những năm gần đây, sự phát triển của Hoa Kỳ cho thấy mối liên hệ giữa bất bình đẳng và tăng trưởng kinh tế Dựa trên số liệu giai đoạn 1990 - 2010, nền kinh tế Hoa Kỳ đang ở phần dốc lên trong mô hình chữ U ngược của Simon Kuznets, cho thấy rằng bất bình đẳng thu nhập gia tăng song song với tăng trưởng kinh tế Lợi ích từ sự phát triển chưa được phân phối rộng rãi, chịu ảnh hưởng từ các cuộc khủng hoảng kinh tế và hạn chế trong chính sách phát triển Do đó, mặc dù nền kinh tế Hoa Kỳ đang tăng trưởng mạnh, nhưng người dân vẫn chưa thực sự được hưởng lợi từ thành quả phát triển và phúc lợi xã hội, cho thấy quy mô tăng trưởng hiện tại chưa đủ để cải thiện tình trạng bất bình đẳng ngày càng sâu sắc.
Mặc dù là nền kinh tế số một thế giới song không phải tất cả các bộ phận dân cư
Mỹ đã đạt được nhiều thành tựu trong phát triển kinh tế, nhưng một bộ phận lớn dân cư ở tầng lớp dưới đang ngày càng trở nên nghèo hơn Khoảng cách thu nhập giữa 20% dân số giàu nhất và 20% dân số nghèo nhất đang ngày càng gia tăng, cho thấy xu hướng bất bình đẳng trong xã hội.
Mô hình chữ U ngược của Hoa Kì
16 đi lên của các hệ số qua từng năm, đặc biệt trong giai đoạn 1990 - 2010, đã thể hiện một thực tế ngày càng bất bình đẳng hơn trong xã hội
Theo dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới, hệ số giãn cách đã tăng mạnh từ 7.98 đơn vị vào năm 1990 lên 9.79 đơn vị vào năm 2010, tương đương với mức tăng 22.7% Tuy nhiên, sự gia tăng này không đồng nhất mà có những biến động phụ thuộc vào từng giai đoạn phát triển của nền kinh tế.
Năm 1997, hệ số giãn cách thu nhập tại Mỹ tăng mạnh lên 0.92 đơn vị, tương ứng với 11.5%, chủ yếu do sự tan rã của hai cực sau Chiến tranh Lạnh và lượng lớn dân nhập cư từ các nước thuộc ảnh hưởng của Liên Xô cũ tìm đến Mỹ Sự gia tăng dân số nhập cư đã dẫn đến sự sụt giảm trong tầng lớp nghèo nhất, trong khi tầng lớp giàu nhất lại hưởng lợi từ sự phục hồi kinh tế của Châu Âu, đặc biệt là Anh, nhờ vào chính sách tư hữu hóa dưới thời Margaret Thatcher Sự ổn định kinh tế và vị thế của Mỹ như một cường quốc toàn cầu đã thúc đẩy quan hệ giao thương, làm gia tăng khoảng cách giữa các tầng lớp giàu và nghèo khi tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và thu nhập của người dân ngày càng giảm sút.
Hệ số giãn cách thu nhập của Hoa Kì giai đoạn 1990 - 2010
Giai đoạn 1997 - 2000 chứng kiến sự sụt giảm nhẹ trong hệ số giãn cách, với mức giảm 0.4 điểm đơn vị, tương đương 4.54% so với năm 1994 Cuối thế kỷ XX, sự bùng nổ của các công ty IT và công nghệ thông tin đã làm giá cổ phiếu tăng mạnh, khiến thị trường chứng khoán Mỹ trở nên bất ổn Đến cuối năm 2000, bong bóng này vỡ, dẫn đến sự sụt giảm sâu của các chỉ số chứng khoán và tài sản của tầng lớp 20% giàu nhất bị bốc hơi nhanh chóng Đồng thời, khủng hoảng nợ của Nga và khủng hoảng tài chính Châu Á giai đoạn 1997 - 1998 đã làm tình hình thu nhập của tầng lớp giàu nhất trở nên tồi tệ hơn Ngược lại, nhờ vào sự phát triển công nghệ, chính sách an sinh tốt hơn và giao thương gia tăng, thu nhập của tầng lớp 20% nghèo nhất, chủ yếu là lao động chân tay và vô gia cư, đã tăng nhẹ 0.2 đơn vị, tương ứng 3.87%, qua đó thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.
Từ năm 2000, tình hình thu nhập tại Mỹ đã có những biến chuyển tiêu cực với sự gia tăng hệ số giãn cách thu nhập, đạt 10.15 đơn vị vào năm 2007 Chính sách nới lỏng cho vay và khuyến khích doanh nghiệp nước ngoài đã tạo ra sự đối lập rõ rệt trong xã hội, tiềm ẩn nguy cơ vỡ bong bóng tài chính lần hai Trong khi tầng lớp giàu có gia tăng thu nhập 0.7 đơn vị (1.52%), tầng lớp nghèo lại chịu thiệt hại do việc chuyển dịch nhà máy sang Trung Quốc và chính sách an sinh không hiệu quả Sau khủng hoảng bất động sản 2008-2009, nhờ chính sách an sinh xã hội của Tổng thống Obama và lãi suất gần 0%, khoảng cách thu nhập giữa các tầng lớp đã được thu hẹp phần nào Biểu đồ dưới đây minh họa sự biến động thu nhập thực tế của từng nhóm dân số trong giai đoạn này.
(Nguồn: Tổng cục thống kê Hoa Kỳ)
Trong giai đoạn 1990 – 2010, thu nhập của 5% dân số giàu nhất Mỹ đã tăng 74,9%, vượt qua 750,000 USD vào năm 2009, trong khi nhóm 20% dân số nghèo nhất lại chứng kiến mức giảm thu nhập thực tế khoảng 12,1% Sự chênh lệch này trái ngược với xu hướng trước đó khi tất cả các nhóm đều có sự gia tăng thu nhập đáng kể Năm 2000, 40% dân số có thu nhập thấp nhất chiếm 16,1% tăng trưởng thu nhập quốc gia, nhưng con số này đã giảm xuống 15,1% vào năm 2010 Theo tiêu chuẩn 40 của Ngân hàng Thế giới, tỷ lệ này nằm trong ngưỡng 12 – 17%, cho thấy sự bất bình đẳng về thu nhập tại Mỹ Đáng lo ngại, tỷ lệ nắm giữ tăng trưởng thu nhập của nhóm dân cư này có xu hướng giảm, có thể chạm đáy 12%, dẫn đến tình trạng bất bình đẳng ngày càng gia tăng.
Nguyên nhân và tác động của vấn đề bất bình đẳng thu nhập đối với quá trình phát triển kinh tế ở Hoa Kì
2.3.1 Nguyên nhân c ủ a th ự c tr ạ ng
Từ những năm 1970, tình trạng bất bình đẳng trong phân phối thu nhập tại Mỹ và nhiều nơi trên thế giới ngày càng gia tăng, với khoảng cách giữa người giàu và người nghèo ngày càng rộng Nguyên nhân của thực trạng này phức tạp và đa dạng, bao gồm việc đồng lương tối thiểu thực tế bị xói mòn, sự suy yếu trong đàm phán của công đoàn, tác động của toàn cầu hóa và cạnh tranh từ lao động lương thấp ở các nước nghèo Ngoài ra, sự thay đổi công nghệ và nhu cầu tuyển dụng tập trung vào các vị trí cao cấp cũng góp phần làm gia tăng bất bình đẳng Mặc dù có nhiều yếu tố ảnh hưởng, nhưng một số nguyên nhân cốt lõi vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn đến tình trạng đáng lo ngại này.
Hệ thống thị trường tạo ra sự bất bình đẳng về thu nhập cao, vì nó thưởng cho cá nhân dựa trên đóng góp và nguồn lực mà họ sở hữu để tạo ra tổng sản phẩm quốc nội Điều này phản ánh bản chất kinh tế theo cơ chế thị trường, đặc trưng của nền kinh tế hiện đại.
Mỹ, đã dẫn đến sự bất bình đẳng không chỉ trong phân phối thu nhập từ tài sản mà còn cả trong phân phối thu nhập từ lao động
Trong nền kinh tế thị trường, thu nhập của cá nhân được phân phối dựa trên sở hữu nguồn lực, ảnh hưởng từ các yếu tố sản xuất và định giá trên thị trường Hình thức phân phối này được gọi là phân phối theo sở hữu nguồn lực hay thu nhập từ tài sản Theo Thomas Piketty trong cuốn “Tư bản trong thế kỷ 21”, tài sản được phân phối rất không đồng đều Tại Mỹ, 10% dân cư có thu nhập cao nhất chiếm khoảng 70% của cải xã hội, trong đó top 1% sở hữu một nửa, trong khi 40% tiếp theo, tức "tầng lớp trung lưu", chỉ nắm giữ 1/4 tổng tài sản.
Tình trạng bất bình đẳng thu nhập ngày càng gia tăng khi 21% dân số sở hữu hình thức bất động sản, trong khi một nửa còn lại chỉ nắm giữ khoảng 5% tổng tài sản quốc gia Sự chênh lệch này cho thấy thu nhập từ tư bản có xu hướng tập trung, với những người sở hữu tài sản lớn kiếm lợi nhuận cao hơn so với những nhà đầu tư nhỏ lẻ Điều này không chỉ do quy mô của nền kinh tế mà còn bởi các nhà đầu tư lớn có nhiều cơ hội mở rộng đầu tư hơn so với những nhà đầu tư trung bình và nhỏ.
Thu nhập từ công việc thường ít tập trung hơn so với thu nhập từ tài sản Theo phân tích của Piketty về tình hình kinh tế Mỹ hiện nay, nhóm 1% người giàu nhất chiếm khoảng 12% tổng thu nhập lao động, trong khi nhóm 9% tiếp theo kiếm được 23%, tầng lớp trung lưu thu được khoảng 40%, và nửa dưới chỉ nhận khoảng 25% thu nhập Đáng chú ý, khoảng 60% thu nhập của nhóm 1% ở Mỹ hiện nay đến từ tiền lương, cho thấy sự gia tăng của thu nhập từ công việc rất cao.
Khoảng 10% của 1% dân số bắt đầu chứng kiến thu nhập từ tư bản chiếm ưu thế, với 70% thu nhập của top 100 trong nhóm 1% này đến từ tài sản Điều này cho thấy thu nhập từ tài sản luôn vượt trội hơn so với thu nhập từ lao động, và khoảng cách này đang ngày càng gia tăng, dẫn đến sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập ngày càng trầm trọng.
Sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập hiện nay một phần do sự phát triển không đồng đều giữa các vùng, khu vực, thành thị và nông thôn Nguyên nhân sâu xa này xuất phát từ sự khác biệt về địa lý, lãnh thổ, dân cư và phương thức sản xuất, sinh hoạt Đặc biệt, sự phân bổ dân số ở Hoa Kỳ cũng đóng vai trò quan trọng trong tình trạng này.
Hoa Kỳ có một cơ cấu dân cư chủ yếu là người nhập cư, dẫn đến sự phân hóa kinh tế rõ rệt trên toàn quốc Đặc điểm này cung cấp cho đất nước nguồn tri thức, vốn và lực lượng lao động phong phú mà không cần đầu tư ban đầu lớn Dân cư phân bố không đồng đều, với sự giảm sút ở khu vực Đông Bắc và gia tăng ở miền Nam cùng vùng ven Thái Bình Dương Tại những khu vực này, nhờ vào điều kiện tự nhiên thuận lợi và chính sách đầu tư phát triển mạnh mẽ của chính phủ, nhiều trung tâm công nghệ cao đã được hình thành, tận dụng hiệu quả nguồn tài nguyên để phát triển kinh tế, từ đó tạo ra thu nhập cao hơn.
22 tiểu bang ở Hoa Kỳ có khí hậu nóng khô, dân số thưa thớt và nền công - nông nghiệp phát triển kém Điều này dẫn đến thu nhập của người lao động ở những khu vực này thấp hơn, cùng với sự phân phối thu nhập không đồng đều và khoảng cách rõ rệt giữa các vùng.
Sự phân biệt đối xử và bất công trong nhiều lĩnh vực xã hội (giáo dục, tuyển dụng, đào tạo và thăng tiến…)
Phân biệt đối xử là sự khác biệt, loại trừ hoặc thiên vị nhằm phủ nhận quyền bình đẳng và bảo vệ các quyền đó, bao gồm phân biệt dựa trên chủng tộc, giới tính, tôn giáo và xu hướng giới tính Tại Mỹ, sự phân biệt này thể hiện rõ trong lĩnh vực lao động, đặc biệt khi lực lượng lao động ngày càng đa dạng với sự gia nhập của các nhóm tộc người mới và phụ nữ vào những công việc truyền thống dành cho nam giới Tuy nhiên, phân biệt đối xử trong giáo dục, tuyển dụng và thăng tiến vẫn đang gia tăng Khi những nhóm bị phân biệt chỉ có thể làm việc với mức lương thấp, nguồn nhân lực trong các nghề này sẽ tăng, dẫn đến suy giảm mức lương và thu nhập Ngược lại, nguồn nhân lực trong các nghề có thu nhập cao sẽ giảm do các ưu đãi cho nhân viên, làm tăng tình trạng bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
Quyền lực thị trường và hành vi trục lợi của một số nhóm người
Khả năng "sắp đặt thị trường" vì lợi ích của một nhóm người góp phần làm gia tăng sự bất bình đẳng về thu nhập Tại Hoa Kỳ, vấn đề này bắt nguồn từ sự phân hóa kinh tế, dẫn đến những hệ lụy tiêu cực cho xã hội.
23 cực chính trị chưa từng xảy ra đã cản trở các biện pháp xử lý toàn diện và đè nặng lên ngân hàng trung ương Các biện pháp của chính phủ, dù có thể vô tình, đã ưu ái những người giàu có với khối tài sản lớn Đồng thời, các công ty liên tục tìm cách giảm thuế, bao gồm việc chuyển văn phòng đến các khu vực có thuế thấp hơn.
"Sắp đặt thị trường" đề cập đến việc củng cố và gia tăng sức mạnh độc quyền, dẫn đến việc tạo ra lợi nhuận cao hơn, từ đó mang lại thu nhập lớn hơn cho các chủ sở hữu so với các công ty khác.
Hạn chế và bất cập trong các chính sách của Chính phủ về phân phối thu nhập và phúc lợi xã hội
Khi giải quyết vấn đề phân phối thu nhập, chính phủ Hoa Kỳ thường chỉ tập trung vào nghèo đói, nhưng điều này chưa đủ Cần cải thiện các chính sách dịch vụ công như y tế và giáo dục để thu hẹp khoảng cách giữa các hộ gia đình có thu nhập thấp và phần còn lại của dân số, theo nhận định của OECD Thêm vào đó, sự thay đổi trong chế độ lương thưởng đã dẫn đến bất bình đẳng gia tăng, khi thu nhập của nhóm 10% lao động có thu nhập cao nhất tăng nhanh hơn so với nhóm 10% thu nhập thấp nhất Các nhà hoạch định chính sách thường chỉ chú trọng đến phúc lợi của 10% dân số nghèo nhất, trong khi 40% hộ gia đình có thu nhập thấp hơn thực sự là nguyên nhân gây thiệt hại cho tăng trưởng kinh tế Những hạn chế này đã khiến bất bình đẳng trong phân phối thu nhập trở thành thách thức lớn đối với mục tiêu phát triển bền vững ở Hoa Kỳ.
2.3.2 T ác độ ng c ủ a v ấn đề b ấ t bình đẳng đố i v ớ i phát tri ể n kinh t ế a V ề kinh t ế :
Giảm năng suất và hiệu quả lao động, kìm hãm tăng trưởng kinh tế và tác động tiêu cực tới ổn định kinh tế vĩ mô
Hậu quả rõ ràng là xu hướng khó khăn tài chính đang ảnh hưởng đến hầu hết mọi người trong xã hội, bao gồm cả chính phủ, ngoại trừ nhóm 1% giàu nhất Chi tiêu của họ ngày càng vượt quá khả năng thu nhập, đặc biệt sau cuộc Đại suy thoái, khiến nền kinh tế Mỹ phải đối mặt với nhiều thách thức.