Lịch sử nghiên cứu
Trong những năm gần đây, nghiên cứu về lễ hội, di tích, tôn giáo và tín ngưỡng đã thu hút sự chú ý đáng kể Các lĩnh vực như khoa học xã hội, văn hóa dân gian, dân tộc học, chính trị học và quản lý nhà nước đều đóng góp vào việc tìm hiểu và phát triển các công trình này.
2.1 Nhóm công trình nghiên cứu về lễ hội
- Lễ hội cổ truyền của Viện Văn hóa Dân gian, Nhà xuất bản (Nxb) Khoa học
Bài viết "Xã hội" (1992) khám phá các khía cạnh của lễ hội trong đời sống tinh thần và môi trường xã hội, đặc biệt là lễ hội làng của người Việt ở đồng bằng Bắc Bộ Công trình phân tích lịch sử, cơ cấu, phân loại và giá trị của các lễ hội, đồng thời nêu bật một số lễ hội truyền thống ở các địa phương cụ thể thông qua các tác giả như Phan Hữu Dật, Lê Ngọc Thắng, Lê Sĩ Giáo, Lâm Bá Nam và Bùi Thiết.
Tác giả đã nỗ lực sưu tầm, hệ thống và biên soạn tất cả các hội lễ truyền thống diễn ra trên toàn quốc từ xưa đến nay, được sắp xếp theo thứ tự A, B, C theo tên riêng của từng hội lễ.
2.2 Nhóm công trình nghiên cứu về lễ hội và các giá trị văn hoá, lịch sử
Cuốn sách "Văn hóa - lễ hội của các dân tộc ở Đông Nam Á" do GS Phan Hữu Dật chủ biên, xuất bản năm 1992, khám phá các lễ hội đặc sắc của các dân tộc tại Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Miến Điện, Indonesia, Philippines, Singapore và Malaysia Bên cạnh đó, Hà Tiến Hùng cũng có tác phẩm "Lễ hội và danh nhân lịch sử Việt" góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về văn hóa lễ hội trong khu vực.
Nam [9] Hồ Hoàng Hoa Lễ hội một nét đẹp trong sinh hoạt văn hoá cộng đồng của
[7] Nguyễn Quang Lê Khảo sát thực trạng văn hoá lễ hội [10] Lễ hội Việt Nam trong sự phát triển du lịch của Dương Văn Sáu [12]
Trong bài viết này, tác giả đã trình bày một số tác phẩm tiêu biểu của các nhà nghiên cứu trong nước về lễ hội cổ truyền trong những năm gần đây Mặc dù không thể liệt kê đầy đủ tất cả các tài liệu liên quan đến lễ hội, tác giả đã kế thừa và phát huy những nghiên cứu trước đó, kết hợp với kiến thức tự sưu tầm trong quá trình học tập và khảo sát thực tế Mục tiêu là nhằm làm sáng tỏ hơn về lễ hội chùa Keo tại tỉnh Thái Bình.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp điền dã khảo sát thực tế được áp dụng tại xã Duy Nhất, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình nhằm thu thập thông tin chính xác cho đề tài nghiên cứu về lễ hội.
Phương pháp nghiên cứu tài liệu được thực hiện dựa trên việc thu thập thông tin từ các tạp chí chuyên ngành, tạp chí ngoài ngành, tác phẩm khoa học và các phương tiện thông tin đại chúng Tác giả đã tiến hành phân tích, tổng hợp và hệ thống hóa các tư liệu liên quan đến đề tài từ những tài liệu tham khảo Bằng cách so sánh và đối chiếu với các tài liệu điền dã thực địa, tác giả rút ra những kết luận quan trọng cho đề tài nghiên cứu.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài khóa luận
Khóa luận này nhằm hệ thống hóa lý luận về bảo tồn và phát huy giá trị lễ hội Bằng cách nhận diện và khảo sát hiện trạng bảo tồn lễ hội, đề tài đã phân tích giá trị của lễ hội chùa Keo ở Thái Bình Từ đó, khóa luận đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn và phát huy giá trị của lễ hội này.
- Kết quả nghiên cứu của đề tài góp phần nhận diện các giá trị văn hoá của Lễ hội
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp ứng dụng vào thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị của lễ hội chùa Keo, đồng thời góp phần tôn vinh giá trị văn hóa của các lễ hội truyền thống.
- Đề tài có thể trở thành tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu về văn hóa, quản lý văn hóa.
Đóng góp mới của đề tài khóa luận
Kết quả nghiên cứu từ khóa luận sẽ nâng cao lý luận và ứng dụng trong công tác bảo tồn, đồng thời phát huy giá trị lễ hội thông qua những điểm mới đáng chú ý.
Giải pháp được đề xuất về công tác bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của lễ hội chùa Keo có tính khả thi.
Kết cấu của khóa luận
Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo và phụ lục, nội dung của khóa luận gồm 3 chương
Chương 1: Cơ sở lý luận về bảo tồn phát huy giá trị lễ hội chùa Keo tại xã Duy Nhất, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
Chương 2: Thực trạng bảo tồn và phát huy giá trị lễ hội chùa Keo tại xã Duy Nhất, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
Chương 3: Định hướng và giải pháp bảo tồn phát huy giá trị văn hóa lễ hội chùa Keo tại xã Duy Nhất, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ BẢO TỒN VÀ PHÁT HUY GIÁ TRỊ LỄ HỘI CHÙA KEO TẠI XÃ DUY NHẤT, HUYỆN VŨ THƯ, TỈNH THÁI BÌNH
Một số khái niệm cơ bản
1.1.1 Khái niệm giá trị và giá trị văn hóa
Trần Ngọc Thêm cho rằng thuật ngữ “giá trị” bắt nguồn từ chữ “valere” trong tiếng Latinh, có nghĩa là đáng giá, thường chỉ đến “giá trị kinh tế” Giá trị bao gồm giá trị cá nhân và giá trị xã hội; giá trị cá nhân phản ánh giá trị xã hội, cho phép nhận diện các giá trị xã hội thông qua các giá trị cá nhân Từ đó, giá trị văn hóa được định nghĩa là yếu tố cốt lõi của văn hóa, được hình thành và kết tinh qua quá trình lịch sử của mỗi cộng đồng, tương ứng với môi trường tự nhiên và xã hội Giá trị văn hóa nhằm thỏa mãn nhu cầu và khát vọng của cộng đồng về những điều tốt đẹp như chân, thiện, mỹ, và luôn ẩn chứa trong bản sắc văn hóa, di sản văn hóa, biểu tượng, và chuẩn mực văn hóa Do đó, văn hóa, thông qua hệ giá trị của nó, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết sự phát triển xã hội.
Theo Từ điển bách khoa Việt Nam, lễ là hệ thống hành vi thể hiện lòng tôn kính của con người đối với thần linh, phản ánh ước mơ của họ trước những điều chưa thể đạt được Hội là hoạt động văn hóa, tôn giáo và nghệ thuật của cộng đồng, xuất phát từ nhu cầu sống, sự phát triển và bình yên của từng cá nhân, gia đình, dòng họ, cũng như sự thịnh vượng trong nông nghiệp và chăn nuôi Những hoạt động này từ lâu đã quy tụ niềm mơ ước chung về "nhân khang, vật thịnh".
Theo cuốn "Quản lý lễ hội và sự kiện", lễ hội được định nghĩa là sự kết hợp của các yếu tố và hoạt động văn hóa đặc trưng của cộng đồng, tập trung vào một ý nghĩa cụ thể nhằm tôn vinh và quảng bá các giá trị quan trọng.
Lễ hội là một hoạt động văn hóa cao, không thể tách rời, thể hiện sự thống nhất của cộng đồng Đây là hoạt động nổi trội trong đời sống con người, nhằm xử lý các mối quan hệ trong cộng đồng Lễ hội diễn ra với nhiều hình thức và cấp độ khác nhau, phục vụ lợi ích đa dạng của các tầng lớp người, đáp ứng nhu cầu của cả cá nhân lẫn tập thể trong môi trường sống của họ.
1.1.3 Khái niệm lễ hội truyền thống
Theo UNESCO, văn hóa truyền thống được định nghĩa là những tập quán và biểu tượng xã hội được một nhóm xã hội gìn giữ từ quá khứ đến hiện tại Những giá trị này được truyền lại qua các thế hệ và có ý nghĩa đặc biệt trong việc duy trì bản sắc văn hóa.
Lễ hội truyền thống Việt Nam, xuất phát từ nền văn minh lúa nước, thể hiện sự phong phú và đa dạng của văn hóa nông nghiệp Những lễ hội này không chỉ là sản phẩm văn hóa mà còn phản ánh tín ngưỡng phồn thực, với trọng tâm chủ yếu là các lễ hội nông nghiệp.
Theo GS Trần Quốc Vượng, lễ hội nông nghiệp không chỉ bao gồm các nghi thức gắn liền với nghề nông như lễ hội “Lồng Tồng” của người Tày hay lễ tế Thần Nông, mà còn bao hàm các hoạt động như săn chim, bắt cáo, đuổi hổ, và đánh bắt cá Tất cả những lễ hội này diễn ra trong không gian và thời gian nông thôn, mang tính chu kỳ, với chủ thể chủ yếu là nông dân, ngư dân, và thợ thủ công Lễ hội cổ truyền là biểu hiện văn hóa đặc trưng của văn hóa làng và là yếu tố quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa dân gian truyền thống.
Lễ hội truyền thống là những sự kiện văn hóa được sáng tạo và bảo tồn qua phương thức dân gian, có nguồn gốc lâu đời và vẫn tồn tại cho đến ngày nay, hoặc được phục dựng lại Những lễ hội này hình thành trong bối cảnh văn hóa lịch sử riêng biệt và được truyền lại trong các cộng đồng dân cư như phong tục, tập quán.
Bảo tồn, theo Liên minh Quốc tế bảo tồn thiên nhiên và tài nguyên thiên nhiên, được định nghĩa là quản lý và sử dụng sinh quyển để đạt được lợi ích bền vững cho thế hệ hiện tại, đồng thời duy trì khả năng đáp ứng nhu cầu và mong muốn của các thế hệ tương lai.
Theo UNESCO, bảo tồn văn hóa phi vật thể bao gồm các biện pháp nhằm đảm bảo tính bền vững của di sản, như nhận dạng, lưu trữ, nghiên cứu, bảo vệ, thúc đẩy và củng cố Đặc biệt, việc giáo dục chính thức và không chính thức đóng vai trò quan trọng trong việc sống lại các giá trị của di sản.
Theo UNESCO, khái niệm bảo tồn rất rộng và bao gồm nhiều phương diện và biện pháp nhằm đảm bảo sự tồn tại và phát triển của di sản văn hóa Bảo tồn không chỉ đơn thuần là bảo vệ, mà còn phải duy trì sức sống và giá trị của di sản Di sản văn hóa có không gian sống riêng, có thể chuyển hóa nhưng không thay đổi bản chất, chỉ có thể tích lũy và bổ sung để tăng giá trị Mối quan tâm chính trong bảo tồn là bảo vệ các yếu tố văn hóa gốc, ngăn chặn sự thoái hóa và xâm hại khác.
Bảo tồn là việc gìn giữ và phát triển những giá trị văn hóa do con người sáng tạo, nhằm ngăn chặn sự mai một và truyền lại cho các thế hệ sau.
1.1.5 Khái niệm phát huy và phát huy giá trị văn hóa
Phát huy, theo Từ điển tiếng Việt, được định nghĩa là làm cho những điều tốt đẹp và giá trị nổi bật, mang lại tác động tích cực cho cuộc sống con người Qua đó, quá trình này không chỉ giúp tôn vinh những giá trị tốt đẹp mà còn khuyến khích sự phát triển của chúng trong xã hội.
Quan điểm của UNESCO về phát huy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm cho cái hay, cái đẹp và cái tốt lan tỏa và phát triển từ quy mô nhỏ đến lớn, từ đơn giản đến phức tạp Phát huy chính là khai thác và sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả, xuất phát từ nhu cầu thực tế của con người, với mong muốn sản phẩm của họ được nhiều người biết đến và mang lại lợi ích kinh tế.
Phát huy giá trị di sản văn hóa là một hoạt động liên ngành, nhằm phục vụ sự tiến bộ xã hội và giáo dục truyền thống yêu nước Hoạt động này không chỉ giúp giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc mà còn tạo cầu nối với bạn bè quốc tế.
Quan điểm bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa của lễ hội
Hiện nay, đối với lý thuyết bảo tồn, có ba quan niệm và cùng với chúng, là các phương pháp bảo tồn di sản Đó là:
Bảo tồn nguyên trạng là quan điểm nhấn mạnh việc giữ gìn các giá trị văn hóa thuộc về quá khứ một cách nguyên vẹn, nhằm ngăn chặn sự sai lệch và biến dạng của di sản qua các thế hệ Phương pháp này thường được áp dụng trong bảo tồn di sản văn hóa vật thể, bao gồm các công trình kiến trúc như chùa, đền, đình, tháp, cung điện và thành lũy Những công trình kiến trúc có niên đại sớm này không chỉ chứa đựng giá trị kiến trúc tiêu biểu cho từng thời kỳ lịch sử mà còn là nơi lưu giữ các di vật, bảo vật và đồ thờ đặc sắc cần được bảo tồn nguyên trạng.
Bảo tồn di sản văn hóa vật thể dựa trên việc giữ gìn những nét cơ bản và phục chế lại nguyên trạng của di sản bằng các kỹ thuật công nghệ hiện đại, trong khi các chi tiết khác có thể được thay đổi hoặc cắt bỏ Đối với di sản văn hóa phi vật thể, việc bảo tồn cần diễn ra trong chính đời sống cộng đồng, nơi không chỉ sản sinh ra các hiện tượng văn hóa mà còn là môi trường tốt nhất để gìn giữ, bảo vệ và phát huy những giá trị văn hóa theo thời gian.
Bảo tồn phát triển hiện nay đang trở thành xu hướng chủ đạo trong lĩnh vực di sản văn hóa, khi các nhà khoa học và quản lý không chỉ tập trung vào việc bảo tồn nguyên trạng mà còn xây dựng tư tưởng bảo tồn vì sự phát triển Điều này có nghĩa là bảo tồn văn hóa dân tộc không chỉ là việc giữ gìn tài sản mà còn là phát huy giá trị của nó để phục vụ cho sự phát triển của đất nước và dân tộc Trách nhiệm của các nhà khoa học và quản lý là làm cho giá trị di sản văn hóa thấm nhuần vào từng cá nhân và toàn xã hội, đồng thời bảo tồn trong không gian văn hóa nơi nó được hình thành, kết hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thống và sự biến đổi cần thiết để phù hợp với xã hội hiện đại.
Bài viết này đánh giá thực trạng di sản văn hóa Phật giáo và điều kiện phát triển kinh tế xã hội của Thái Bình, từ đó đề xuất các quan điểm bảo tồn có chọn lọc cho từng di tích cụ thể, đảm bảo phù hợp với thực tế địa phương.
+ Vận dụng các nguyên tắc bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hóa
Trong Báo cáo đề dẫn Hội thảo khoa học "Bảo tồn di tích và cuộc sống đương đại" diễn ra vào ngày 16/1/2007 tại Hà Nội, tác giả Đặng Văn Bài đã nêu rõ các nguyên tắc quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, nhấn mạnh rằng cần tuân thủ các điểm thiết yếu để đảm bảo hiệu quả trong công tác bảo tồn.
Bảo tồn và phát huy giá trị di sản cần phải diễn ra đồng thời, bởi việc phát huy giá trị di sản chính là cách bảo tồn hiệu quả nhất Điều này đòi hỏi sự cân bằng giữa bảo tồn và phát triển, nhằm đảm bảo sự hài hòa trong việc gìn giữ và phát triển các giá trị văn hóa.
Để duy trì sự cân bằng giữa truyền thống và hiện đại, cần hạn chế tối đa can thiệp vào di sản nhằm bảo tồn giá trị văn hóa Tuy nhiên, việc bảo trì và bảo dưỡng định kỳ là cần thiết để đảm bảo di sản có thể tồn tại bền vững và hòa nhập vào đời sống hiện đại.
Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa cần hướng tới mục tiêu phục vụ sự phát triển kinh tế - xã hội, vì vậy việc dựa vào cộng đồng và mang lại lợi ích cho cộng đồng là điều thiết yếu.
Giá trị văn hóa của lễ hội chùa Keo, xã Duy Nhất, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
1.3.1 Giá trị giáo dục truyền thống
Trong thời đại công nghệ và toàn cầu hóa hiện nay, con người đang nhận thức rõ hơn về sự tách rời giữa bản thân và thiên nhiên, cũng như những giá trị văn hóa truyền thống đang dần mai một Nhu cầu tìm về nguồn cội tự nhiên và khẳng định bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng trở nên cấp thiết Lễ hội truyền thống, như lễ hội chùa Keo, không chỉ là biểu tượng văn hóa mà còn đáp ứng nhu cầu này bằng cách giáo dục về truyền thống, đạo đức và thẩm mỹ Lễ hội chùa Keo đã đóng góp vào việc duy trì các giá trị văn hóa, khuyến khích tinh thần lao động sáng tạo và đấu tranh vì độc lập dân tộc Trước Cách mạng Tháng Tám, trong bối cảnh 90% dân số Việt Nam mù chữ, lễ hội đã trở thành hình thức giáo dục truyền thống hiệu quả nhất, giúp truyền bá lịch sử hào hùng chống ngoại xâm từ thế hệ này sang thế hệ khác, góp phần gìn giữ độc lập dân tộc.
Lễ hội chùa Keo không chỉ là một sự kiện văn hóa, mà còn là biểu tượng của sự cố kết cộng đồng và đoàn kết cư dân, thể hiện nét đẹp của lễ hội làng truyền thống Trong bối cảnh nông nghiệp phụ thuộc vào thời tiết khắc nghiệt của vùng đồng bằng Bắc bộ, sự đoàn kết này tạo ra sức mạnh tổng hợp cho cư dân Lễ hội là dịp để người dân xóa bỏ hiềm khích, cùng nhau sửa sang đình, chùa và dọn dẹp đường xóm, chuẩn bị cho ngày hội Đây là ngày vui chung của cả làng, và những ai gây ảnh hưởng tiêu cực đến không khí lễ hội sẽ bị phê phán Ngoài ra, lễ hội còn yêu cầu sự tham gia tích cực của mọi người, từ việc luyện tập cho các đội rước kiệu, đội tế, đến đội bát âm, thể hiện tinh thần đoàn kết và sự chuẩn bị chu đáo cho sự kiện.
Công việc chỉ thành công khi mọi người cùng nỗ lực và luyện tập Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng và môi trường bị hủy hoại, việc tạo ra sự cân bằng và thanh thản cho con người trở nên cần thiết hơn bao giờ hết Chính vì vậy, ngày càng nhiều người tìm đến các cơ sở tôn giáo và lễ hội để trở về với thiên nhiên.
1.3.2 Giá trị cố kết cộng đồng
Lễ hội chùa Keo, như nhiều lễ hội khác ở Việt Nam, thể hiện truyền thống nhớ về cội nguồn và đạo lý “uống nước nhớ nguồn” Lễ hội tôn vinh công lao của Thánh Tổ Không Lộ, người đã chữa bệnh cho vua và được coi là ông tổ của nghề đúc đồng và chài lưới Đây là dịp để người dân trong vùng, tỉnh và những người xa quê tụ hội, cầu cho cuộc sống bình yên, nhân khang vật thịnh, và mong muốn quê hương, đất nước phát triển.
Lễ hội Chùa Keo nổi bật với nhiều hoạt động văn hóa phong phú, diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau Những hoạt động này không chỉ phục vụ lợi ích ngắn hạn mà còn hướng tới sự phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu đa dạng của cá nhân và cộng đồng trong môi trường sống của họ.
Tính cộng đồng và sự cố kết là những đặc trưng nổi bật của lễ hội truyền thống Việt Nam, đặc biệt là lễ hội Chùa Keo Đây là yếu tố quyết định, tạo ra sự liên kết bền vững trong quá trình phát triển, kết nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai Lễ hội không chỉ đơn thuần là một hoạt động văn hóa mà còn là cơ hội để tập hợp và gắn kết mọi thành viên trong cộng đồng, tạo nên một không gian văn hóa chung.
Lễ hội Chùa Keo không chỉ là dịp để con người trở về cội nguồn mà còn thể hiện sự tôn vinh Thánh Tổ Không Lộ, người có công lớn với địa phương và đất nước Các hoạt động trong lễ hội giúp ôn lại quá khứ, nhắc nhở cộng đồng về đạo lý “uống nước nhớ nguồn” và giáo dục thế hệ trẻ về truyền thống văn hóa Đây là dịp để người dân thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên và các bậc tiền nhân, đồng thời khẳng định mối liên hệ giữa con người với thiên nhiên và thần thánh Lễ hội Chùa Keo ở Thái Bình là biểu tượng của sự trân trọng quá khứ và những giá trị văn hóa truyền thống, góp phần duy trì bản sắc văn hóa dân tộc.
Lễ hội chùa Keo là một hình thức diễn xướng dân gian, bảo tồn phong tục tập quán và lối sống của người dân Các nghi thức và trình tự trong lễ hội không chỉ thể hiện văn hóa dân tộc mà còn mang đậm bản sắc địa phương qua các hoạt động như rước phụng nghinh thuyền rồng, đua trải trên sông, leo cầu ngô, múa rối và múa ếch Những yếu tố này góp phần tạo nên nét đặc trưng của vùng quê sông nước thuộc đồng bằng sông Hồng.
Lễ hội Chùa Keo là một phần quan trọng của văn hóa dân gian, xuất phát từ môi trường nông thôn, làng xã đồng bằng Bắc Bộ Đây là nơi các yếu tố văn hóa truyền thống được bảo tồn và phát triển qua lịch sử Những yếu tố này không ngừng được bổ sung và hoàn thiện, phản ánh sự phát triển của từng địa phương trong bối cảnh lịch sử chung của đất nước Lễ hội là kết quả của quá trình lịch sử lâu dài của cộng đồng, là tinh hoa được đúc kết và kiểm chứng qua thời gian của bất kỳ cộng đồng cư dân nào.
Tín ngưỡng và tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối con người với nguồn gốc văn hóa và thần linh Con người bình đẳng trong mối quan hệ với thần thánh và trong việc sáng tạo, hưởng thụ giá trị văn hóa Lễ hội Chùa Keo không chỉ thể hiện yếu tố dân chủ trong văn hóa cổ truyền mà còn góp phần củng cố mối quan hệ cộng đồng Qua các hoạt động như đua thuyền và lễ rước, sự đoàn kết giữa các hộ dân và làng xóm được tăng cường Lễ hội cũng tạo cơ hội cho trai gái giao lưu, tìm hiểu và có thể dẫn đến hôn nhân Hơn nữa, Chùa Keo là dịp để cộng đồng giao lưu văn hóa, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và mở rộng quan hệ giữa các vùng miền, đặc biệt là giữa hai bờ sông Hồng.
Lễ hội chùa Keo là dịp để người dân tưởng nhớ và tạ ơn Thánh Tổ Không Lộ, thể hiện lòng biết ơn đối với thần thánh trong đời sống tín ngưỡng của người Việt Nam Với quan niệm “vạn vật hữu linh” và “có thờ có thiêng”, người dân làng Keo thờ cúng ông tổ nghề đúc đồng và nghề chài lưới, đồng thời cầu xin sự giúp đỡ của thần linh trong những lúc khó khăn Sau khi đạt được thành công, họ bày tỏ lòng biết ơn thông qua các hoạt động thờ cúng quanh năm, đặc biệt trong các dịp lễ hội Người dân Thái Bình và Việt Nam cũng luôn tưởng nhớ và tri ân những anh hùng, danh nhân đã có công với đất nước, thể hiện đạo lý “uống nước nhớ nguồn” của dân tộc.
1.3.4 Giá trị bảo tồn và trao truyền văn hóa
Lễ hội không chỉ phản ánh văn hóa dân tộc mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn, làm giàu và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng.
Cuộc sống người Việt không chỉ là những ngày hội, mà còn là chuỗi ngày tháng vất vả và lo âu Trong không gian tĩnh lặng của thôn quê, âm thanh trống chiêng vang lên khi mọi người tụ họp tại đình chùa để tổ chức lễ hội Tại đây, con người hòa mình vào văn hóa, và văn hóa lại biến đổi con người, tạo nên một “bảo tàng sống” về văn hóa dân tộc được gìn giữ và truyền lại qua các thế hệ Nếu không có các nghi lễ và lễ hội, những làn điệu dân ca như quan họ, hát xoan, hát chèo, cùng các điệu múa và hình thức nghệ thuật truyền thống sẽ dần mai một, khó tiếp cận với giới trẻ và thế hệ tương lai.
Làng xã Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành, bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống của dân tộc, đặc biệt trong bối cảnh bị xâm lược và đồng hóa.
Lễ hội Chùa Keo là một hoạt động tái hiện văn hóa lịch sử thông qua các nghi lễ, trò diễn dân gian và trang phục truyền thống, không chỉ phản ánh đời sống vật chất và tinh thần của xã hội mà còn góp phần bảo tồn văn hóa dân tộc Sự kiện này được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác qua các lễ hội hàng năm, giúp bảo tồn tâm thức cộng đồng Trong bối cảnh xã hội hiện đại hóa và toàn cầu hóa, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc càng trở nên quan trọng, và lễ hội Việt Nam, đặc biệt là lễ hội Chùa Keo, đóng vai trò thiết yếu trong việc gìn giữ và làm giàu văn hóa truyền thống.
Du lịch Lễ hội là một nét văn hóa không thể thiếu trong đời sống của người
Khái quát về lễ hội chùa Keo
1.5.1 Lịch sử hình thành di tích và lễ hội chùa Keo
Lịch sử chùa Keo được gắn liền với sự tích của Thiền sư Không lộ Theo sách
Thiền sư ký ngữ lục, Ngài họ Dương, tên huý là Minh Nghiêm, sinh ngày 14 tháng 9 năm Bính Thìn (1016) dưới triều vua Lý Thái Tổ, niên hiệu Thuận Thiên năm thứ VII Ngài có quê mẹ tại làng Hán Lý, phủ Ninh Giang, tỉnh Hải Dương, và quê cha ở làng Giao Thuỷ (sau đổi thành Hộ Xá), phủ Hải Thanh, hiện nay là phủ Thiên Trường Gia đình Ngài sống tại làng Giao Thuỷ, chuyên nghề chài lưới ven sông.
Thiền sư Không Lộ, được dân gian tôn vinh là Thánh tổ, được thờ phụng rộng rãi trên khắp cả nước Ông được biết đến là một nhân vật đặc biệt với nhiều tài năng xuất chúng, không chỉ là một danh sư uyên thâm mà còn là một lương y nổi tiếng Ngoài ra, Không Lộ còn có khả năng làm thơ, ngâm vịnh và am hiểu nhiều lĩnh vực, thường xuyên đi du ngoạn khắp nơi.
Truyền thuyết kể rằng vua Lý Nhân Tông, trị vì 56 năm từ 1072 đến 1127, mắc bệnh tâm thần nghiêm trọng, chỉ cần nghe tiếng tắc kè kêu cũng khiến ông bệnh nặng Mặc dù các danh y đã cố gắng chữa trị nhưng không thành công, khiến Quốc Mẫu, Hoàng Hậu và các đại thần lo lắng Khi nghe về danh tiếng của Thiền sư Không Lộ, Quốc Mẫu đã viết chiếu chỉ mời ngài vào cung để chữa bệnh cho vua Nhờ vào phép thuật của mình, Thiền sư Không Lộ đã chữa khỏi bệnh cho nhà vua, mang lại niềm vui cho triều đình và thần dân Vua đã phong ngài làm Quốc sư và ban thưởng nhiều bổng lộc.
Tục truyền Đức Thánh Không Lộ đã tạo ra “Tứ đại khí” - bốn tác phẩm nghệ thuật lớn thời Lý, bao gồm Tháp chùa Báo Thiên ở Hà Nội, Tượng Phật Adiđà tại chùa Quỳnh Lâm (Đông Triều, Quảng Ninh), Vạc chùa Phổ Minh (Nam Định) và Chuông chùa Phả Lại (Hải Dương) Những tác phẩm này được người đời sau gọi là “Thiên nam tứ khí”.
Sau khi hoàn thành "Tứ đại khí", Không Lộ tiếp tục đúc quả chuông chùa Keo (Hành Cung), với tiếng vang được cho là có thể nghe thấy cách xa 7 dặm Nhờ tài năng đúc "Thiên Nam tứ khí", Thiền sư Không Lộ đã được tôn vinh là tổ nghề đúc đồng tại Việt Nam.
Đức Thiền sư Không Lộ là một nhân vật nổi bật trong dân gian với tài đức uyên thâm, có công phò vua giúp nước và giảm thuế nặng cho dân Ngài đã góp phần giải phóng những người lao động khổ cực và chế ngự thiên nhiên, khai thác thuỷ hải sản, sản xuất lúa gạo, cũng như chiến thắng thuỷ tặc để làm chủ biển khơi Đặc biệt, Thiền sư Không Lộ còn được xem là ông tổ nghề đúc đồng Việt Nam, đã khôi phục và phát triển kỹ nghệ đúc đồng, đưa nghề này trở lại thời kỳ hưng thịnh.
Ngày 3 tháng 6 năm Giáp Tuất (1094) Đức Thánh Tổ Thiền sư Không Lộ hoá, Ngài thọ 79 tuổi Ngày 10 tháng 8 năm 1095 Thiền Sư Giác Hải thu xá lỵ, lập tháp ở chùa Nghiêm Quang (năm 1167 đổi tên là Thần Quang, nay là chùa Keo Hành Thiện)
Sau khi Thiền sư Không Lộ qua đời, hàng năm, nhân dân tổ chức lễ hội để tưởng nhớ công ơn của Ngài Lễ hội bắt đầu từ ngày 13 tháng 9, tức 100 ngày sau khi Ngài mất, và tiếp tục vào ngày 14, ngày sinh của Ngài Ngoài ra, lễ hội còn diễn ra vào ngày rằm hàng tháng theo âm lịch, thể hiện sự tôn kính đối với Ngài trong đạo Phật.
Chùa Keo ở Thái Bình hiện nay (Keo Trên) thuộc xã Duy Nhất, huyện Vũ
Chùa Thư, một di tích kiến trúc nghệ thuật nổi tiếng tại Thái Bình, đã được nhà nước công nhận từ năm 1957 Được xây dựng vào năm 1630, chùa có quy mô lớn và được chạm trổ gỗ tinh xảo, thể hiện phong cách kiến trúc thời Lê.
Chùa Keo Thái Bình có diện tích toàn khu kiến trúc lên tới 28 mẫu (108.000m2), với bề ngang gần 500m và chiều sâu hơn 200m Nếu tính riêng 154 gian của 21 công trình, chùa đã chiếm diện tích 58.000m2 Hiện tại, chùa còn lại 17 công trình với tổng số 128 gian.
Khi đến thăm chùa, du khách sẽ được chiêm ngưỡng kiến trúc cổ truyền Việt Nam với các công trình như Tam quan ngoại, Tam quan nội, chùa Hộ, chùa Phật và chùa Tam Bảo Khu đền Thánh liền kề với khu thờ Phật, bao gồm toà Giá roi, toà Thiêu Hương, toà Phục quốc và thượng điện Các công trình này tạo thành kết cấu kiểu chữ công, dẫn du khách qua hai toà tả vũ, hữu vũ, nơi họ sẽ thấy toà gác chuông ba tầng và khu tăng xá.
Gác chuông chùa Keo, khác biệt so với các ngôi chùa cổ khác ở Việt Nam, được xây dựng ở vị trí gần cuối khu di tích Với chiều cao 11,04m từ nền đến bờ nóc, gác chuông có ba tầng mái theo kiểu cổ chồng diêm Toàn bộ trọng lượng của gác chuông được hỗ trợ bởi bốn cột lớn, mỗi cột có đường kính 0,55m và cao 5m, bao gồm một cột ở mỗi góc và hai cột hiên, tất cả được liên kết chắc chắn bằng hệ thống xà ngang xà nách.
Tầng một của công trình có bốn cột lớn vững chãi nâng đỡ sàn mái tầng hai, với tường sau được lắp ngưỡng đơn và đố lụa, trong khi hai bên và mặt trước được dựng bạo xoi Trên ngưỡng tượng, mỗi chiều có một cửa nhỏ, hai bên được trang trí bằng trụ đấu con song, tạo nên vẻ đẹp tinh tế Tầng hai tiếp tục với bốn cột thẳng đứng lên sàn mái, hệ thống cột hiên thu hẹp vào tâm 0.4m và liên kết với tầng dưới qua hệ xà dầm, được trang trí công phu với ba khoang mỗi mặt và hai lớp uốn thành cửa võng Ván dưới được trang trí bằng những cánh sen cách điệu, và lan can chạy con song tiện, với cánh cửa được lắp đặt Tầng ba nhỏ hơn, không có cột thông xuống thềm, với các dàn đấu ăn mộng thước thợ và dầm hai, giúp định vị mặt bằng và tạo thế vững chắc cho kiến trúc.
Gác chuông chùa Keo là một ví dụ hoàn hảo của kiến trúc, thể hiện sự hài hòa trong tỷ lệ giữa các yếu tố như bờ nóc, bờ thẳng và bờ mềm Sự tính toán chính xác giữa các tầng và khoảng cách giữa các cột đã mang lại cho gác chuông dáng vẻ đẹp và vững chãi Tất cả những điều này phản ánh trình độ cao của người thợ thủ công trong quá khứ.
1.5.2 Tiến trình diễn ra lễ hội chùa Keo
Vào sáng sớm ngày 13, sau lễ nhập tịch và mở cửa chùa, làng đã tổ chức lễ rước nước từ giữa sông về chùa Nước được đựng trong bình sứ sạch sẽ, đánh dấu sự khởi đầu của các ngày hội với mục đích tắm tượng Thánh và rửa khí tự, đồng thời cầu mưa cho cư dân trồng lúa nước Lễ rước nước giữa dòng sông không chỉ thể hiện mong muốn cân bằng âm dương mà còn phản ánh ý nguyện tìm kiếm sự phát triển bền vững, một truyền thống có từ xa xưa của các cộng đồng sống ven các dòng sông cổ.