Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu lý luận cơ bản về tín dụng tiêu dùng và vai trò của tín dụng tiêu dùng có tài sản đảm bảo đối với khách hàng cá nhân trong nền kinh tế Tìm hiểu quy trình và hồ sơ cho vay tiêu dùng Đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh và cho vay tiêu dùng tại ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á trong giai đoạn 2017 – 2019.
Ngân hàng VAB chi nhánh Bình Dương đang nỗ lực cải thiện chất lượng kinh doanh và tăng cường lợi thế cạnh tranh Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng cần áp dụng một số biện pháp hiệu quả nhằm nâng cao dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng trong khu vực.
Phương pháp nghiên cứu
Bằng cách áp dụng các phương pháp thống kê và so sánh sự biến động của số liệu qua các năm, chúng tôi đã tiến hành phân tích và tổng hợp dữ liệu từ các hợp đồng cho vay tiêu dùng thế chấp tại ngân hàng Đồng thời, chúng tôi cũng thu thập tài liệu từ các trang web của các cơ quan ngân hàng, sách báo và tạp chí để làm rõ thêm các vấn đề nghiên cứu.
Kết cấu
Đề tài "Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tiêu dùng cá nhân có tài sản đảm bảo tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á - Chi nhánh Bình Dương" được chia thành ba chương, trong đó phân tích hiện trạng cho vay tiêu dùng và đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động cho vay tại chi nhánh này Các chương sẽ tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay, đánh giá các chính sách hiện tại và đưa ra các khuyến nghị cụ thể để nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
Chương 1 trình bày cơ sở lý thuyết về thực trạng cho vay tiêu dùng cá nhân có tài sản đảm bảo tại Ngân hàng TMCP Việt Á - Chi nhánh Bình Dương, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động này Nội dung chương tập trung vào phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay, đánh giá thực tế và đưa ra những khuyến nghị thiết thực để cải thiện quy trình cho vay, từ đó tối ưu hóa lợi ích cho cả ngân hàng và khách hàng.
Chương 2: Phân tích thực trạng cho vay tiêu dùng cá nhân có tài sản đảm bảo tại Ngân hàng TMCP Việt Á – Chi nhánh Bình Dương cho thấy những thách thức và cơ hội trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động này Để cải thiện tình hình, cần áp dụng các giải pháp cụ thể như tăng cường đào tạo nhân viên, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển sản phẩm vay phù hợp với nhu cầu của khách hàng Đồng thời, ngân hàng cũng nên đẩy mạnh công tác marketing và xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng để gia tăng sự tin tưởng và khuyến khích sử dụng dịch vụ.
Chương 3: Giải pháp - kiến nghị
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ VẤN ĐỀ THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐÔNG CHO VAY TIÊU DÙNG CÁ NHÂN CÓ TÀI SẢN ĐẢM BẢO TẠI NGÂN HÀNG TMCP VIỆT Á – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
KHÁI QUÁT NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐÔNG CHO
1.1.1 Khái niệm về cho vay
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích và thời gian đã thỏa thuận Khách hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi theo quy định.
Theo Phan Thị Cúc (2008), phân loại cho vay tiêu dùng dựa vào 3 căn cứ sau:
– Căn cứ vào mục đích vay:
Cho vay tiêu dùng cư trú là các khoản vay được thiết kế để đáp ứng nhu cầu mua sắm, xây dựng hoặc cải tạo nhà cửa cho cá nhân và hộ gia đình.
Cho vay tiêu dùng phi cư trú là các khoản vay được sử dụng để tài trợ cho nhiều loại chi phí, bao gồm mua sắm xe cộ, đồ dùng gia đình, chi phí học hành, giải trí và du lịch.
– Căn cứ vào phương thức hoàn trả:
Cho vay tiêu dùng trả góp là hình thức cho vay cho phép người đi vay thanh toán nợ (bao gồm cả gốc và lãi) cho ngân hàng qua nhiều lần, theo các kỳ hạn nhất định trong thời gian vay Phương thức này thường được áp dụng cho các khoản vay có giá trị lớn hoặc khi thu nhập của người đi vay không đủ để thanh toán toàn bộ số nợ một lần.
Cho vay tiêu dùng phi trả góp là hình thức cho vay mà khách hàng chỉ thanh toán một lần khi đến hạn Thông thường, các khoản vay này được cấp cho nhu cầu vay nhỏ và có thời hạn ngắn.
Cho vay tiêu dùng tuần hoàn là hình thức vay trong đó ngân hàng cho phép khách hàng sử dụng thẻ tín dụng hoặc phát hành séc thấu chi dựa trên số dư tài khoản vãng lai Phương thức này mang lại sự linh hoạt cho người dùng trong việc quản lý tài chính cá nhân.
Trong thời gian tín dụng đã được thỏa thuận, khách hàng có thể vay và trả nợ nhiều lần một cách linh hoạt, dựa trên nhu cầu chi tiêu và thu nhập của từng kỳ, theo hạn mức tín dụng mà ngân hàng cấp.
– Căn cứ vào nguồn gốc của khoản nợ:
Cho vay tiêu dùng gián tiếp là hình thức cho vay mà ngân hàng mua lại các khoản nợ phát sinh từ việc các công ty bán lẻ cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng dưới hình thức bán chịu.
Cho vay tiêu dùng trực tiếp là hình thức cho vay mà ngân hàng trực tiếp tương tác với khách hàng, cung cấp khoản vay và thu hồi nợ từ họ.
2.1.3 Khái niệm cho vay tiêu dùng
Cho vay tiêu dùng là hình thức cho vay được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và tiêu dùng của khách hàng, theo Trần Thị Xuân Hương và Hoàng Thị Minh Ngọc (2018).
Đặc điểm của cho vay tiêu dùng:
- Áp dụng cho khách hàng cá nhân
- Vốn tín dụng được sử dụng cho nhiều hoạt động khác nhau
- Nguồn thu nợ là nguồn thu nhập thường xuyên của người đi vay
Đối với khách hàng, việc đa dạng hóa các sản phẩm cho vay của ngân hàng không chỉ giúp phân tán rủi ro trong hoạt động kinh doanh mà còn mở rộng đối tượng khách hàng giao dịch và gia tăng thị phần.
- Đối với khách hàng: tiếp cận được nguồn vốn, được ngân hàng cung ứng các dịch vụ khác gắn liền với khoản tiêu vay
Các điều kiện để vay tiêu dùng:
- Có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự
- Có nguồn thu nhập ổn định bảo đảm trả được nợ cho ngân hàng
- Có tài sản đảm bảo hoặc được bảo lãnh của bên thứ 3
Các yếu tố ảnh hưởng đến cho vay tiêu dùng
Các nhân tố từ phía ngân hàng:
Hoạt động cho vay là chức năng chính của ngân hàng thương mại (NHTM), do đó, việc thực hiện hoạt động này cần tuân theo một chính sách tín dụng rõ ràng Chính sách tín dụng bao gồm nhiều yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn trong hoạt động cho vay.
Hạn tín dụng là mức tối đa mà một người hoặc doanh nghiệp có thể vay từ ngân hàng, trong khi kỳ hạn của khoản tín dụng xác định thời gian mà khoản vay cần được hoàn trả Lãi suất cho vay là tỷ lệ phần trăm mà người vay phải trả cho ngân hàng dựa trên số tiền vay Các phương thức cho vay có thể bao gồm vay tín chấp, vay thế chấp hoặc vay theo hạn mức tín dụng Tài sản đảm bảo là tài sản mà người vay cam kết để bảo vệ ngân hàng trong trường hợp không thanh toán Khi gặp phải tình huống tín dụng vượt giới hạn, cần có hướng giải quyết hợp lý để tránh rủi ro tài chính Ngoài ra, các khoản vay có vấn đề cần được xử lý kịp thời để giảm thiểu thiệt hại cho cả người vay và ngân hàng.
Quy trình cho vay bao gồm các bước quan trọng nhằm đảm bảo an toàn vốn vay, bắt đầu từ việc phân tích nhu cầu vay cho đến việc thu hồi nợ, bao gồm cả vốn lẫn lãi.
- Chất lượng cán bộ tín dụng
Chất lượng của Chuyên viên Tín dụng (CBTD) được thể hiện qua trình độ nghiệp vụ, khả năng giao tiếp, kiến thức tổng hợp, trách nhiệm trong công việc và đạo đức nghề nghiệp Trong mắt khách hàng, CBTD là hình ảnh đại diện cho ngân hàng, do đó, khả năng giao tiếp tốt của họ sẽ tạo dựng niềm tin và sự hài lòng, giúp khách hàng có cái nhìn sâu sắc hơn về ngân hàng Trình độ nghiệp vụ là yếu tố quan trọng nhất, đảm bảo quá trình thực hiện nghiệp vụ diễn ra nhanh chóng, chính xác và linh hoạt trong mọi tình huống cho vay.
LƯỢC KHẢO TÀI LIỆU
Để chuẩn bị cho đề tài nghiên cứu về "Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tiêu dùng cá nhân có tài sản đảm bảo", việc lược khảo các tài liệu liên quan là rất quan trọng Dưới đây là một số tài liệu tham khảo cần thiết cho đề tài này.
Hoàng Thị Huyền Trang (2015) trong nghiên cứu về hiệu quả cho vay tiêu dùng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Hà Tây đã chỉ ra rằng, mặc dù doanh số cho vay tiêu dùng tăng nhanh và tỷ trọng ngày càng cao, nhưng ngân hàng vẫn gặp phải tình trạng nợ xấu và công tác thẩm định, kiểm soát nợ chưa hiệu quả, gây rủi ro cho chất lượng tín dụng Hơn nữa, sản phẩm cho vay tiêu dùng chưa đa dạng và chưa phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng Để cải thiện tình hình, tác giả đề xuất các giải pháp như xây dựng chiến lược kinh doanh, nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ, cải thiện chất lượng phục vụ khách hàng, và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay tiêu dùng.
Trong nghiên cứu của Trần Thị Thanh Tâm (2015) về “Giải pháp phát triển dịch vụ cho vay tiêu dùng tại Việt Nam”, đã chỉ ra rằng ngân hàng Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng Bài viết nhấn mạnh những lợi ích như lãi suất từ cho vay gia tăng qua các năm, tỷ lệ dư nợ cho vay tiêu dùng trên tổng dư nợ cao và doanh số cho vay liên tục tăng trong giai đoạn 2015 – 2017 Tuy nhiên, vẫn tồn tại những nhược điểm như nợ xấu mặc dù giảm nhưng vẫn ở mức cao, chiến lược marketing của các chi nhánh còn hạn chế và số lượng dự án cho vay còn ít do rủi ro tín dụng cao.
Mười giải pháp chính được đề xuất bao gồm nhóm xây dựng chính sách lãi suất, nhóm nâng cao chất lượng bộ tín dụng, và nhóm tăng cường kiểm tra, kiểm soát trong và sau khi vay.
Lê Minh Sơn (2009) trong nghiên cứu "Phát triển cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam" đã hệ thống hóa các vấn đề chung về cho vay tiêu dùng, bao gồm đối tượng, đặc điểm và hình thức cho vay Luận văn cũng trình bày kinh nghiệm phát triển bán lẻ của một số ngân hàng trong khu vực và bài học cho các ngân hàng Việt Nam Tác giả đánh giá thực trạng cho vay tiêu dùng tại Vietcombank và nhận định tiềm năng thị trường cho vay tiêu dùng tại Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển như quy trình cho vay, công nghệ ngân hàng, marketing, nâng cao thương hiệu và giải pháp hỗ trợ Tuy nhiên, nghiên cứu này có một số nội dung không còn phù hợp với tình hình kinh tế và hoạt động ngân hàng hiện nay.
Trần Ngọc Minh (2011) trong nghiên cứu “Giải pháp mở rộng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh sở giao dịch” đã phân tích hoạt động cho vay tiêu dùng từ năm 2010 đến 2018, dựa trên các chỉ tiêu như doanh số cho vay, doanh số thu nợ, dư nợ và nợ xấu Tác giả chỉ ra rằng ngân hàng đã đáp ứng kịp thời nhu cầu vay vốn của khách hàng cá nhân (KHCN), giúp họ kinh doanh hiệu quả hơn và huy động vốn cao, đồng thời thực hiện các biện pháp giảm nợ xấu Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhược điểm như tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu cao, cũng như sản phẩm cho vay KHCN chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dân Tác giả đề xuất một số nhóm giải pháp nhằm tăng cường huy động vốn và đẩy mạnh hoạt động cho vay tiêu dùng, nhưng cũng chỉ ra rằng cách xử lý số liệu chưa rõ ràng và nhiều biểu đồ không cần thiết gây khó khăn cho người đọc.
Trần Thị Lan Phương (2010) trong luận văn “Thực trạng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam” đã phân tích tổng quan về cho vay tiêu dùng, đồng thời nêu rõ thực trạng của dịch vụ này tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam Luận văn cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình cho vay tiêu dùng, giúp hiểu rõ hơn về vai trò và ảnh hưởng của ngân hàng trong lĩnh vực này.
Ngân hàng đã có những phát triển tích cực trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng (CVTD), với tổng vốn huy động và tổng dư nợ cho vay đạt mức cao Đội ngũ nhân sự mạnh và lãnh đạo giàu kinh nghiệm đã giúp ngân hàng cung cấp nhiều sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng Tuy nhiên, ngân hàng vẫn gặp một số nhược điểm như phân tích thông tin cho vay tiêu dùng chưa phong phú, kiểm soát tín dụng còn lỏng lẻo, và nhiều khoản vay không thu hồi đúng hạn Để cải thiện tình hình, tác giả đề xuất các giải pháp như phát triển nguồn nhân lực, tăng cường hoạt động marketing và đa dạng hóa sản phẩm cho vay Dù vậy, tác giả Trần Thị Lan Phương chưa phân tích đầy đủ các yếu tố tác động, đặc biệt là việc khảo sát nhu cầu và sự hài lòng của khách hàng vay vốn.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP NÂNG
GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG TMC VIỆT Á – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
2.1 GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG TMC VIỆT Á – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
2.1.1 Lịch sử hình thành phát triển
Quá trình thành lập và phát triển
Logo của Ngân hàng TMCP Việt Á, chi nhánh Bình Dương, đại diện bởi Đạt Quang Mến, thể hiện sự chuyên nghiệp và cam kết của ngân hàng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính chất lượng.
Giám đốc chi nhánh có địa chỉ tại G22, Trung tâm thương mại Becamex, số 230, Đại lộ Bình Dương, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương Để liên hệ, vui lòng gọi điện thoại đến số 0274 3872 830.
Website: www.vietabank.com.vn
Sứ mệnh của chúng tôi là không ngừng đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu thiết thực và mang lại lợi ích cao nhất cho khách hàng, đồng thời phục vụ mọi giao dịch một cách tận tâm, an toàn và bảo mật Chúng tôi cam kết xây dựng một môi trường làm việc hạnh phúc và thịnh vượng cho cán bộ nhân viên, đồng thời gia tăng giá trị đầu tư cho cổ đông dựa trên nền tảng phát triển bền vững.
Ngân hàng TMCP Việt Á hướng đến mục tiêu trở thành ngân hàng hàng đầu về độ tin cậy, chất lượng và hiệu quả Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, được khách hàng toàn cầu tin tưởng và lựa chọn.
Chính trực là đức tính thể hiện sự trung thực và tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức của xã hội và VietABank Đam mê không chỉ là tình yêu mà còn là khát khao theo đuổi mục tiêu, tạo động lực để cống hiến và phát huy tối đa năng lực cá nhân trong lĩnh vực đã chọn tại VietABank.
Trách nhiệm là thái độ hiện tại của bạn đối với công việc tại VietABank, ảnh hưởng đến cách làm việc và quyết định thành tích công việc của bạn.
- Trung thành: là luôn nắm bắt được và hành động vì tầm nhìn, sứ mệnhvà các mục tiêu của VietABank, cam kết cho sự thành công của VietABank
2.1.2 Cơ cấu tổ chức quản lý tại chi nhánh
Hình 2.2: Sơ đồ cơ cấu tổ chức của Ngân hàng TMCP Việt Á – CN Bình
(Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Á – chi nhánh Bình Dương)
Chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban
Giám Đốc Ngân hàng TMCP Việt Á chi nhánh Bình Dương là người có quyền quyết định mọi hoạt động của ngân hàng và chịu trách nhiệm trước pháp luật Việt Nam về các quyết định của mình.
Phòng Kế Toán Kho Quỹ
14 mình, xây dựng, duy trì quan hệ tốt với các cơ quan liên quan đến quản lý và hoạt động Ngân hàng
Phó Giám Đốc chi nhánh:
Phó giám đốc là người thực hiện nhiệm vụ kinh doanh của chi nhánh theo sự phân công của Giám đốc, đồng thời quản lý và điều hành hoạt động của chi nhánh Ngoài ra, Phó giám đốc còn đại diện ký kết các hợp đồng và chứng từ liên quan đến chức năng và nhiệm vụ của bộ phận mình phụ trách.
Phòng khách hàng doanh nghiệp:
Ngân hàng TMCP Việt Á tập trung vào việc bán hàng, huy động và chăm sóc khách hàng doanh nghiệp để tăng trưởng số lượng khách hàng mới và duy trì khách hàng hiện tại, đạt chỉ tiêu đề ra trong từng giai đoạn.
Phòng khách hàng cá nhân
Người thực hiện bán hàng và chăm sóc khách hàng sẽ lập kế hoạch kinh doanh dựa trên chỉ tiêu cá nhân được giao, đồng thời tiếp cận các sản phẩm của Ngân hàng dành cho khách hàng cá nhân.
Phòng kế toán kho quỹ
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các chi nhánh xử lý nợ, bao gồm việc phát hiện và ghi nhận các khoản nợ có vấn đề Điều này giúp các Đơn vị kinh doanh phối hợp hiệu quả trong công tác xử lý nợ.
Kho quỹ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và tổ chức các nghiệp vụ liên quan đến kho quỹ và ngân quỹ Nhiệm vụ chính bao gồm hướng dẫn điều chuyển vốn tiền mặt, tài sản quý và giấy tờ có giá giữa các đơn vị kinh doanh trong toàn hệ thống Việc thực hiện hiệu quả các nghiệp vụ này đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong quản lý tài chính của tổ chức.
Phòng dịch vụ khách hàng :
Ngân hàng TMCP Việt Á cam kết cung cấp dịch vụ giao dịch trực tiếp an toàn, hiệu quả và kịp thời, mang đến cho khách hàng các sản phẩm chất lượng cao.
2.1.3 Tổng quan về tình hình nhân sự của Ngân hàng TMCP Việt Á - Chi nhánh Bình Dương
Bảng 2.1: Bảng thống kê nhân sự tại ngân hàng TMCP Việt Á – Chi nhánh Bình Dương
Số lượng Tỉ lệ (%) Số lượng Tỉ lệ (%) Số lượng Tỉ lệ (%)
(Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Á – Chi nhánh Bình Dương)
Nhân viên phòng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Việt Á, với trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm dày dạn, luôn hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ và chủ động phát triển tín dụng khách hàng Đội ngũ năng động này cam kết đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, phấn đấu vì mục tiêu trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong khu vực, hướng tới xây dựng ngân hàng đa năng và tập đoàn dịch vụ tài chính vững mạnh.
Bảng 2.2: Bảng thống kê tình hình nhân sự theo độ tuổi ,trình độ, giới tính của ngân hàng TMCP Việt Á – Chi nhánh Bình Dương
(Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Á – Chi nhánh Bình Dương)
Trình độ trên đại học vào năm 2017 số lượng ít với 12% so với năm
Tỷ lệ nhân sự tại Ngân hàng TMCP Việt Á có sự thay đổi rõ rệt từ năm 2017 đến 2019, với độ tuổi từ 25-40 giảm đáng kể Đặc biệt, phần lớn nhân sự dưới 30 tuổi là thế hệ trẻ năng động, sáng tạo, mang đến nguồn năng lượng mới cho ngân hàng Họ làm việc với lòng nhiệt huyết, luôn cầu tiến và mong muốn tích lũy kiến thức, kinh nghiệm để thăng tiến trong sự nghiệp Ngược lại, nhóm nhân sự trên 40 tuổi lại sở hữu thế mạnh về kiến thức và kinh nghiệm, đóng vai trò lãnh đạo quan trọng, dẫn dắt các nhân viên trẻ, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngân hàng.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐÔNG CHO VAY TIÊU DÙNG CÁ NHÂN CÓ TÀI SẢN ĐẢM BẢO TẠI NGÂN HÀNG TMCP VIỆT Á – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
2.2.1 Quy trình công việc, cách thức cho vay tiêu dùng cá nhân có tài sản đảm bảo tại Ngân hàng TMCP Việt Á – Chi nhánh Bình Dương
Bảng 2.5: Quy trình tín dụng tại NH TMCP Việt Á Chi nhánh Bình
Bước Quy trình Người thực hiện
-CV QHKH -HTTD -Kho quỹ
-KSTD, KSGN Cấp PDGN, GDV
(Nguồn: Quy trình tín dụng NH Việt Á – Chi nhánh Bình Dương)
Tiếp nhận, hướng dẫn hồ sơ
Thẩm định và lập tờ trình tín dụng
Phê duyệt và quyết định cho vay
Hoàn thành thủ tục cho vay trước giải ngân
Bổ sung hồ sơ chứng minh sử dụng vốn
Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ cho vay
Khách hàng cần chuẩn bị hồ sơ vay vốn gồm giấy đề nghị vay vốn, CMND, sổ hộ khẩu hoặc KT3, giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận tình trạng hôn nhân từ UBND phường, xã nơi đăng ký thường trú hoặc tạm trú, và bảng sao kê lương Sau khi thu thập đầy đủ tài liệu, cán bộ QHKH sẽ lập phiếu đăng ký vay vốn cho khách hàng.
Trình hồ sơ tín dụng cho tổng đơn vị kinh doanh để phân công cho CVTD thực hiện thẩm định
Bước 2: Thẩm định và lập tờ trình tín dụng
CV QHKH thực hiện thẩm định pháp lý khách hàng, đánh giá tình hình hoạt động và thu nhập ngoài lương từ VietABank, cùng với tài sản và hoạt động sản xuất, kinh doanh Quy trình thẩm định bao gồm việc thu thập thông tin liên quan đến tình hình hoạt động của khách hàng, CIC, và hệ thống xếp hạng nội bộ Đồng thời, tiến hành thẩm định tài sản bảo đảm để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc đánh giá.
Lập tờ trình tín dụng tại VietABank không yêu cầu đề cập đến thu nhập từ lương Quy trình này bao gồm việc kiểm soát toàn bộ hồ sơ tín dụng và trình cấp có thẩm quyền phê duyệt Bước cuối cùng là phê duyệt và quyết định cho vay.
Cấp có thẩm quyền sẽ phê duyệt và phản hồi cho đơn vị KH Đơn vị KH cần thực hiện theo kết quả phê duyệt Nếu không đồng ý cho vay, đơn vị KH sẽ gửi thông báo từ chối đến KH Nếu đồng ý cho vay, đơn vị KH sẽ tiến hành các bước tiếp theo.
Bước 4: Hoàn thiện thủ tục cho vay trước giải ngân
Để hoàn thiện CV QHKH, cần bổ sung đầy đủ hồ sơ theo quy định và yêu cầu của cấp phê duyệt Đồng thời, hồ sơ bảo đảm tiền vay cũng phải tuân thủ các quy định hiện hành của Ngân hàng Việt Á.
Trưởng ĐVKD ký khế ước nhận nợ hoặc giấy nhận nợ khi hồ sơ vay đã hợp lệ Sau đó, tiến hành nhập liệu và phê duyệt giải ngân thông qua phần mềm tín dụng Flexcube.
GDV và kế toán cần kiểm tra tính hợp lệ của các chứng từ liên quan đến tiền vay và chuyển tiền để thực hiện hoạch toán cho vay, thanh toán và lưu trữ hồ sơ Bước 6 yêu cầu bổ sung hồ sơ chứng minh việc sử dụng vốn.
Khách hàng cần bổ sung chứng minh mục đích sử dụng vốn đúng theo số ngày đã được phê duyệt Lưu ý rằng đơn vị khách hàng chỉ được phép nợ chứng từ tối đa 15 ngày.
Bước 7: Theo dõi khoản vay
CV QHKH có trách nhiệm lưu trữ hồ sơ tín dụng và kiểm tra mục đích sử dụng vốn vay Trong vòng 15 ngày sau khi giải ngân, CV QHKH phải xác minh việc sử dụng vốn vay đúng mục đích Các lần kiểm tra tiếp theo được thực hiện tối thiểu 3 tháng một lần đối với khoản vay ngắn hạn và 6 tháng một lần đối với khoản vay trung dài hạn Mỗi lần kiểm tra đều phải lập biên bản và thực hiện sau khi vay.
Cán bộ tín dụng thực hiện việc giám sát thanh toán nợ và lãi vay của khách hàng, đồng thời theo dõi tình hình hoạt động, thu nhập, tài sản và sản xuất kinh doanh của họ Ngoài ra, cán bộ cũng theo dõi lãi suất, thông báo kịp thời cho khách hàng và tiến hành điều chỉnh lãi suất định kỳ.
Bước 8: Thanh lí khoản vay
Khi khách hàng hoàn tất nghĩa vụ với ngân hàng và không còn vấn đề nào, hai bên sẽ tiến hành thanh lý hợp đồng tín dụng, chấm dứt quyền lợi và nghĩa vụ Tất cả hồ sơ tín dụng sẽ được lưu trữ theo quy định.
Quy trình tín dụng hiện tại bao gồm 8 bước chặt chẽ nhằm quản lý và kiểm soát rủi ro từ khi tiếp nhận hồ sơ đến khi tất toán khoản vay Tuy nhiên, quy trình dài có thể làm chậm trễ thời gian hoàn thành hồ sơ, ảnh hưởng đến khách hàng có nhu cầu cấp thiết, trong khi số lượng khách hàng lớn gây khó khăn trong việc kiểm tra sau cho vay Do đó, cần xem xét cắt giảm và điều chỉnh một số khoản mục để đảm bảo quy trình hợp lý và dễ thực hiện, giúp các cán bộ thực hiện đúng quy định.
2.2.2 Phân tích thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng cá nhân có tài sản đảm bảo tại Ngân hàng Việt Á - Chi nhánh Bình Dương
Khi một ngân hàng bắt đầu hoạt động, mối quan tâm chính của họ là xác định đối tượng cho vay, mục đích vay và lĩnh vực đầu tư Hoạt động cho vay là nguồn doanh thu chủ yếu của ngân hàng thương mại (NHTM) nhằm tạo ra lợi nhuận Doanh thu từ cho vay cần đủ để trang trải các chi phí như tiền gửi, dự trữ, chi phí kinh doanh, quản lý, thuế và rủi ro đầu tư, đồng thời tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng.
Bảng 2.6: Tình hình dư nợ gốc hiện tại của hoạt động cho vay tiêu dùng cá nhân có tài sản đảm bảo tại Ngân hàng TMCP Việt Á - Chi nhánh
22 ĐVT: Triệu đồng Chỉ tiêu 2017 2018 2019 2018/2017 2019/2018
Dư nợ cho vay TDCN 47,48 52,57 60,83 5,09 10,72% 8,26 15,71%
CVTDCN trên tổng dư nợ cho vay
(Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Á - Chi nhánh Bình Dương)
Ngân hàng TMCP Việt Á chi nhánh Bình Dương đã ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ trong hoạt động cho vay tiêu dùng qua các năm Cụ thể, năm 2017, dư nợ cho vay tiêu dùng đạt 47,48 triệu đồng, chiếm 42,34% Đến năm 2018, dư nợ này tăng lên 52,57 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 10,72% và chiếm 69,68% Năm 2019, hoạt động cho vay tiêu dùng tiếp tục phát triển vượt bậc với dư nợ đạt 60,83 triệu đồng, tăng 15,71% so với năm trước đó và chiếm 63,37% Điều này cho thấy Ngân hàng Việt Á chi nhánh Bình Dương đang chú trọng đến hoạt động cho vay tiêu dùng.
Bảng 2.7: Tình hình doanh số cho vay tiêu dùng cá nhân có tài sản đảm tại Ngân hàng TMCP Việt Á – Chi nhánh Bình Dương ĐVT: Triệu đồng
Doanh số cho vay 143,76 105,35 127,6 -38,41 26,72% 22,25 21,12% Doanh số cho vay
CVTDCN trên tổng doanh số cho vay
(Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Á - Chi nhánh Bình Dương)
Doanh số cho vay tiêu dùng (TDCN) đã tăng trưởng liên tục qua các năm, với doanh số đạt 57,87 triệu đồng vào năm 2017, chiếm 40,25% tổng doanh số Đến năm 2018, doanh số cho vay TDCN tăng thêm 10,41 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 17,98%, nâng tỷ trọng lên 64,78%.
2019 mức chênh lệch so với năm 2018 là 2,66 triệu đồng tỷ trọng chiếm 55,57%
ĐÁNH GIÁ VỀ THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐÔNG CHO VAY TIÊU DÙNG CÁ NHÂN CÓ TÀI SẢN ĐẢM BẢO TẠI NGÂN HÀNG TMCP VIỆT Á – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
Với các biện pháp điều hành chiến lược và sự nỗ lực của đội ngũ cán bộ, VietABank đã đạt được thành công trong hoạt động cho vay tiêu dùng cá nhân Ngân hàng nhận thức rõ tầm quan trọng của cho vay trong nền kinh tế thị trường, do đó đã tập trung mở rộng quan hệ và đáp ứng nhu cầu vay vốn, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về cho vay cá nhân Kết quả là VietABank đã ghi nhận những thành tựu đáng khích lệ trong lĩnh vực này.
Phòng tín dụng Ngân hàng Việt Á chi nhánh Bình Dương là một tập thể đoàn kết, nơi các nhân viên hỗ trợ lẫn nhau để đạt được các mục tiêu đề ra Mặc dù còn trẻ, họ sở hữu nhiều kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao, luôn nhiệt huyết với công việc và nhạy bén với sự thay đổi của thị trường Đội ngũ này được tuyển chọn khắt khe và nổi bật với tính năng động, vui vẻ, để lại ấn tượng tích cực trong lòng khách hàng khi giao tiếp với nhân viên tín dụng.
Hoạt động cho vay tiêu dùng không chỉ giúp ngân hàng mở rộng thị phần mà còn xây dựng uy tín và niềm tin từ khách hàng, từ đó trở thành người bạn thân thiết trong cuộc sống tài chính của họ.
Ngân hàng Việt Á đã nỗ lực huy động vốn bằng cách thành lập tổ tiếp cận khách hàng tiềm năng, áp dụng các hình thức khuyến mãi phù hợp với từng đối tượng khách hàng và tổ chức quảng cáo, tuyên truyền các chương trình huy động vốn hiệu quả.
Dư nợ cho vay khách hàng cá nhân đã tăng liên tục trong giai đoạn 2017 - 2019, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ và doanh số cho vay Ngân hàng đã nhanh chóng đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động tiêu dùng của họ.
Ngân hàng tiên phong trong việc cung cấp nhiều sản phẩm tín dụng mới với hạn mức tín dụng cao, mang đến cho khách hàng cá nhân nhiều sự lựa chọn và nguồn vốn phát triển tốt hơn.
Ngân hàng đã triển khai các biện pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu nợ xấu, đồng thời lãi suất từ cho vay tiêu dùng cũng tăng trưởng nhờ vào việc tuân thủ chặt chẽ định hướng mục tiêu và kế hoạch kinh doanh.
Bên cạnh những kết quả đạt được thì hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Việt Á – Chi nhánh Bình Dương vẫn còn một số tồn tại sau:
Hoạt động tín dụng cá nhân chủ yếu tập trung vào cho vay ngắn hạn, trong khi quy mô cho vay trung và dài hạn vẫn còn hạn chế Số lượng dự án cho vay tiêu dùng cũng ít ỏi do hình thức tín dụng này tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Mặc dù nợ xấu đã giảm, nhưng vẫn ở mức cao, cho thấy rằng hoạt động cho vay tiêu dùng cá nhân có tài sản đảm bảo chưa đạt được hiệu quả như kỳ vọng.
Ngân hàng cung cấp đa dạng sản phẩm vay, tuy nhiên, công tác quảng bá các sản phẩm này vẫn gặp nhiều khó khăn và chưa đạt được hiệu quả cải thiện như mong muốn.
Thị phần cho vay cá nhân của ngân hàng hiện chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng thể thị trường cho vay cá nhân của các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng khác Nguyên nhân chủ yếu là do các hình thức cho vay cá nhân chưa đa dạng, vẫn chủ yếu tập trung vào các loại hình truyền thống mà chưa có những tiện ích nổi bật, đặc trưng để thu hút khách hàng lựa chọn dịch vụ của ngân hàng.
- Yêu cầu thủ tục giấy tờ vay tuy được giảm rất nhiều trong những năm qua, nhưng vẫn còn khá phức tạp
Đội ngũ nhân viên mới tuyển chưa có kinh nghiệm, do đó cần thời gian để hướng dẫn và đào tạo Hiện tại, đơn vị chưa có chính sách chăm sóc khách hàng hiệu quả cho những khách hàng cũ đã từng giao dịch Trong lĩnh vực tín dụng, bộ phận hỗ trợ tín dụng không tiếp xúc trực tiếp với khách hàng từ đầu, dẫn đến một số trường hợp không nắm rõ tình hình của khách hàng.
Mặc dù tình hình kinh tế vẫn còn đang gặp phải khó khăn nhưng Ngân hàng TMCP Việt Á vẫn không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ, sẵn sàng
26 đối mặt với các NHTM khác tại Bình Dương nói riêng và Việt Nam nói chung
Tính đến năm 2020, dân số Việt Nam đã vượt qua 97 triệu người, với xu hướng thu nhập đầu người ngày càng tăng Đặc biệt, tại Bình Dương, nhóm khách hàng trẻ tuổi không chỉ có chất lượng cuộc sống cao mà còn có nhu cầu lớn đối với các dịch vụ cho vay cá nhân.
Công nghệ thông tin và mạng lưới hoạt động trên toàn quốc đang phát triển mạnh mẽ, mang lại cho các ngân hàng nhiều công cụ mới để triển khai sản phẩm và dịch vụ, đồng thời nâng cao khả năng quảng bá thương hiệu.
Sự mở rộng của thị trường tài chính và sự hiện diện của các ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam sẽ mang lại cơ hội cho các ngân hàng nội địa tiếp cận công nghệ tiên tiến, các dịch vụ hiện đại và cải thiện phương pháp quản trị ngân hàng.
- So với lãi suất giữa các công ty tài chính và các ngân hàng thì ngân hàng sẽ có nhiều thuận lợi và thu hút nhiều khách hàng hơn
GIẢI PHÁP – KIẾN NGHỊ
ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN CỦA NGÂN HÀNG TMCP VIỆT Á
Ngân hàng tiếp tục thực hiện chính sách tiền tệ linh hoạt và chủ động, phối hợp chặt chẽ với chính sách tài khóa và các chính sách kinh tế vĩ mô khác để đảm bảo ổn định các cân đối vĩ mô, kiểm soát lạm phát và ổn định lãi suất Mục tiêu là tăng trưởng tín dụng an toàn, hiệu quả, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong nước tiếp cận vốn tín dụng, đặc biệt là tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên theo chỉ đạo của chính phủ.
Trong những năm tới, mục tiêu tổng quát là tăng cường tính bền vững, ưu tiên an toàn, chất lượng và hiệu quả trong hoạt động ngân hàng Ngân hàng sẽ tiếp tục chuyển đổi cơ cấu hoạt động và đổi mới quản lý theo chuẩn mực quốc tế, nhằm mở rộng thị trường và trở thành ngân hàng hàng đầu về chất lượng tín dụng Đồng thời, việc phát triển thương hiệu, hình ảnh và bản sắc văn hóa doanh nghiệp sẽ được chú trọng, cùng với việc hợp tác bền vững với đối tác trong và ngoài nước Mục tiêu cuối cùng là đạt được chất lượng tối ưu, giữ vững uy tín và nâng cao thị phần của VietABank tại Bình Dương.
Theo chỉ đạo của ngân hàng TMCP Việt Á nỗ lực phấn đấu hoàn thành các chỉ tiêu kế hoạch được giao Tập trung vào các mục tiêu sau đây:
- Xử lí nợ xấu, thu hồi nợ đã được xử lí rủi ro, thu hồi nợ lãi tồn đọng, kiểm soát được nợ xấu
- Tăng cường công tác huy động vốn, nhằm từng bước chủ động hơn đối với nguồn vốn trong hoạt động kinh doanh
Lấy chỉ tiêu tài chính làm trung tâm, doanh nghiệp cần xây dựng các chỉ tiêu khác phù hợp Cạnh tranh hiệu quả thông qua chất lượng sản phẩm, tiện ích phục vụ khách hàng, và đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng mục tiêu Đồng thời, quy trình phục vụ cần nhanh gọn và ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động nghiệp vụ để nâng cao hiệu quả.
Để phát triển hoạt động đầu tư tài chính và bảo hiểm, quản lý quỹ đầu tư, cũng như kinh doanh chứng khoán, cần chú trọng vào các lĩnh vực có kinh nghiệm và tiềm năng Đặc biệt, việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng đô thị, điện lực, dầu khí và công nghệ viễn thông là rất quan trọng Đồng thời, việc cho vay đối với một số dự án trong diện quy hoạch của tỉnh Bình Dương cũng cần được đẩy mạnh để thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
Đẩy mạnh hoạt động kinh doanh ngoại tệ và thanh toán quốc tế nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu mua ngoại tệ cho việc thanh toán hàng nhập khẩu và tổ chức các giao dịch thanh toán hiệu quả.
NĂM TỚI
MỘT SỐ GIẢI PHÁP ĐỐI VỚI NGÂN HÀNG TMCP VIỆT Á –
3.2.1 Hoàn thiện và đổi mới cơ chế lãi suất linh hoạt, hợp lí
3.2.1.1 Đơn giản hóa quy trình thủ tục cho vay
Quy trình tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng tín dụng và hiệu quả hoạt động của ngân hàng, đồng thời tạo điều kiện cho khách hàng tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn Để đạt được điều này, ngân hàng cần đơn giản hóa các thủ tục và giấy tờ vay vốn, giúp khách hàng dễ dàng hơn trong việc vay vốn ngay từ bước đầu, tiết kiệm thời gian và chi phí cho cả hai bên.
Ngân hàng Việt Á cần chú trọng vào công tác thẩm định dự án để đưa ra quyết định chính xác trong việc lựa chọn khách hàng và dự án đầu tư Việc thiết lập một hệ thống thu thập thông tin tín dụng đa chiều và có chọn lọc là rất quan trọng Thông tin được thu thập một cách tốt, chính xác và kịp thời không chỉ giúp ngân hàng đánh giá năng lực của khách hàng mà còn hỗ trợ trong việc ra quyết định tín dụng nhanh chóng, từ đó không bỏ lỡ những khách hàng tiềm năng và cơ hội kinh doanh.
3.2.1.2 Đa dạng hóa các hình thức cho vay đối với KHCN
Ngày nay, nhu cầu vay vốn của khách hàng cá nhân ngày càng gia tăng Để đáp ứng tốt hơn nhu cầu này và thu hút thêm khách hàng, ngân hàng cần đa dạng hóa các loại hình cho vay, tận dụng ưu thế của từng phương thức Việc thường xuyên cải tiến và đổi mới quy trình tín dụng cũng như thủ tục cho vay sẽ giúp ngân hàng phù hợp hơn với yêu cầu thực tiễn của khách hàng.
Ngân hàng ngày càng thu hút nhiều khách hàng vay vốn, tạo dựng mối quan hệ tín dụng mang lại lợi ích cho cả hai bên Sự hợp tác này không chỉ giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận nguồn tài chính mà còn góp phần gia tăng sự phát triển bền vững cho ngân hàng.
3.2.2 Xây dựng chính sách lãi suất cho vay linh hoạt, hợp lí
Lãi suất là một trong những yếu tố quan trọng mà khách hàng quan tâm khi vay vốn ngân hàng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của họ Do đó, mức lãi suất cần phải hợp lý, được hình thành dựa trên thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng, nhằm hài hòa lợi ích của cả hai bên Ngân hàng Việt Á nên áp dụng chính sách linh hoạt để thu hút và giữ chân khách hàng, sử dụng lãi suất như một công cụ để kích thích các khách hàng cá nhân.
Chính sách lãi suất phải linh hoạt theo đối tượng vay vốn:
Khách hàng quen thuộc và có uy tín sẽ được hưởng lãi suất ưu đãi thấp hơn khi thực hiện tốt các hợp đồng tín dụng với ngân hàng Điều này không chỉ củng cố mối quan hệ lâu dài giữa khách hàng và ngân hàng mà còn khuyến khích khách hàng tích cực làm ăn hiệu quả, đảm bảo trả nợ gốc và lãi đúng hạn.
Các ngân hàng cung cấp ưu đãi lãi suất hấp dẫn cho khách hàng kinh doanh thuộc các ngành nghề được nhà nước khuyến khích phát triển Việc đa dạng hóa các loại hình lãi suất giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các khách hàng doanh nghiệp.
Dựa vào các loại lãi suất và kỳ hạn khác nhau, khách hàng doanh nghiệp có nhiều lựa chọn khoản vay phù hợp, giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và đảm bảo khả năng trả nợ ngân hàng đúng hạn.
Chính sách lãi suất linh hoạt cần được áp dụng nhất quán trong toàn hệ thống ngân hàng Việt Á để đảm bảo công bằng cho doanh nghiệp và hỗ trợ hiệu quả trong việc điều hành, quản lý.
3.2.3 Xây dựng chiến lược Marketing với khách hàng
Marketing ngân hàng là hệ thống quản lý của một ngân hàng nhằm đạt được mục tiêu tối ưu hóa việc đáp ứng nhu cầu về vốn của khách hàng.
Để tối đa hóa lợi nhuận, các ngân hàng cần phát triển các dịch vụ phù hợp với nhóm khách hàng cá nhân (KHCN) thông qua các chính sách và biện pháp hiệu quả Một trong những giải pháp quan trọng là tăng cường hoạt động Marketing ngân hàng, nhằm nâng cao hiệu quả cho vay Ngân hàng cần xây dựng chiến lược Marketing riêng, tập trung vào KHCN, nhưng hiện tại vẫn thiếu sự chú trọng và bộ phận chuyên trách cho hoạt động này Việc tuyên truyền và quảng cáo về quyền lợi và trách nhiệm của KHCN trong quan hệ tín dụng còn hạn chế Do đó, các chi nhánh ngân hàng cần thực hiện một số biện pháp để thúc đẩy công tác Marketing hiệu quả hơn.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, ngân hàng cần thành lập một bộ phận chuyên nghiên cứu khách hàng và thị trường Việc này giúp ngân hàng nắm bắt tình hình khách hàng cũng như hoạt động của các ngân hàng cạnh tranh, từ đó chủ động hơn trong việc tìm kiếm và thu hút khách hàng Sau khi tiến hành nghiên cứu thị trường, ngân hàng sẽ phân loại khách hàng theo các tiêu chí cụ thể, nhằm xây dựng các chính sách phù hợp và hiệu quả hơn.
Ngân hàng Việt Á nên triển khai các chương trình quảng cáo qua đài phát thanh, truyền hình và báo chí, cũng như marketing qua thư và điện thoại, nhằm cập nhật thông tin và nâng cao hiểu biết về sản phẩm của mình cho khách hàng Đồng thời, ngân hàng cần chủ động cung cấp thông tin về khả năng tài chính và báo cáo kiểm toán qua các phương tiện thông tin đại chúng để tăng cường lòng tin từ phía khách hàng.
Kết hợp với các tổ chức hỗ trợ khoa học và công nghệ, ngân hàng có thể mở rộng cơ hội tiếp cận khách hàng và tạo điều kiện thuận lợi cho họ trong việc vay vốn tín dụng Việc phối hợp này cũng giúp kiểm soát và đánh giá tình hình, năng lực của khách hàng, từ đó thu thập thông tin và hiểu rõ hơn về nhu cầu của họ, nhằm phục vụ tốt nhất các yêu cầu.
Ngân hàng cần chú trọng đến việc chăm sóc khách hàng để xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, bền vững với khách hàng.
3.2.4 Nâng cao chất lượng cán bộ tín dụng
MỘT SỐ KIẾN NGHỊ
Đối với Ngân hàng Việt Á
Tổ chức các buổi tập huấn và tọa đàm hàng tháng giúp cán bộ nhân viên mới tiếp thu kinh nghiệm quý báu từ ban lãnh đạo và những nhân viên cũ Qua đó, nhân viên mới sẽ nắm rõ hơn về quy trình thẩm định, làm hồ sơ và tiếp xúc với khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
Để đảm bảo chất lượng đội ngũ nhân viên, việc tuyển dụng cần được thực hiện một cách kỹ lưỡng thông qua các cuộc thi đầu vào Các bài kiểm tra này không chỉ đánh giá kỹ năng nghề nghiệp mà còn cả kỹ năng xã hội, nhằm chọn lọc những nhân tài phù hợp nhất.
Để giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới, cần thiết kế chính sách khách hàng hiệu quả Hàng tháng, tổ chức các buổi tiếp thị tại từng khu vực để mở rộng mạng lưới khách hàng.
Bộ phận hỗ trợ tín dụng cần liên hệ lại với nhân viên tín dụng trước khi soạn thảo hồ sơ chứ không chỉ nhìn qua mặt giấy tờ
Phân công khu vực cho từng nhân viên giúp quản lý khách hàng hiệu quả hơn, đồng thời phân chia số lượng khách hàng hợp lý cho mỗi nhân viên Điều này sẽ tránh tình trạng ùn tắc công việc và nâng cao hiệu suất làm việc.
Xem xét hạ lãi suất cho vay kết hợp với các chính sách hỗ trợ nhằm đảm bảo sự hài lòng của khách hàng
Đối với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Ngân hàng Nhà nước cần điều chỉnh và ban hành các cơ chế tín dụng phù hợp với môi trường kinh doanh và pháp lý tại Việt Nam, nhằm hoàn thiện các điều kiện cho vay theo cơ chế thị trường Điều này không chỉ bảo vệ lợi ích và tài sản của ngân hàng mà còn giúp giải quyết khó khăn và tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng.
NHNN nên xem xét việc thành lập một trung tâm chuyên trách về phát mại tài sản thế chấp, cầm cố và bão lãnh, nhằm hỗ trợ các ngân hàng thương mại trong việc thu hồi vốn cho vay một cách hiệu quả hơn.
Cần nâng cao công tác thanh tra, kiểm tra và áp dụng xử phạt nghiêm khắc đối với những trường hợp vi phạm quy chế của các ngân hàng trong hệ thống, nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra theo đúng quy định và quỹ đạo đã đề ra.
Hệ thống thông tin của NHNN (CIC) hiện nay chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các ngân hàng thương mại do nhiều lý do, trong đó có việc các ngân hàng chưa quen với việc cung cấp và trao đổi thông tin về khách hàng Sự cạnh tranh cũng khiến cho việc chia sẻ thông tin với trung tâm thông tin gặp khó khăn Bên cạnh đó, trách nhiệm của CIC cần được nâng cao trong việc cập nhật thông tin kịp thời và chính xác, bởi nếu thông tin bị chậm trễ hoặc sai lệch, điều này có thể dẫn đến rủi ro tín dụng và CIC sẽ phải chịu trách nhiệm liên đới.
Ngân hàng nhà nước cần áp dụng mức lãi suất khác nhau cho nợ quá hạn, phân loại theo nguyên nhân khách quan và chủ quan Việc áp dụng lãi suất quá hạn 150% cho các doanh nghiệp trong trường hợp nguyên nhân gây nợ là do thiên tai như lũ lụt, hạn hán hay mất mùa là không công bằng.
Đối với Nhà nước và cơ quan chính quyền các cấp
Cần ban hành, bổ sung và chỉnh sửa các chính sách và quy định hiện hành liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng cá nhân, nhằm đảm bảo tính phù hợp với thực tiễn Điều này sẽ giúp loại bỏ mâu thuẫn và sự thiếu đồng bộ trong các văn bản pháp luật, từ đó giảm bớt khó khăn cho khách hàng cá nhân trong quá trình hoạt động kinh doanh.
Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh cần đảm bảo tính ổn định lâu dài, nhằm tạo sự an tâm cho khách hàng khi họ quyết định đầu tư vào lĩnh vực này.
Sửa đổi và ban hành các luật và quy định nhằm xây dựng khung pháp lý toàn diện và hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho các ngân hàng trong việc thực hiện và thi hành tài sản thế chấp.
Các cơ quan nhà nước cần tăng cường hỗ trợ ngân hàng trong việc xử lý tài sản thế chấp và giải quyết các trường hợp khách hàng cố tình không trả nợ, cũng như ngăn chặn hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản của ngân hàng.
Nhà nước cần duy trì một chính sách kinh tế nhất quán để đảm bảo môi trường kinh tế ổn định Việc hoàn thiện quy hoạch vùng và quy hoạch chi tiết cho từng địa bàn là rất quan trọng, nhằm nhanh chóng xác định hướng phát triển cho các vùng có lợi thế Điều này sẽ tạo cơ sở cho ngân hàng xây dựng chiến lược đầu tư vốn hiệu quả, đồng thời tránh tình trạng quy hoạch chồng chéo hiện nay.
Nhà nước cần tăng cường vai trò trong việc chuyển dịch cơ cấu cây trồng và vật nuôi, đồng thời hình thành các vùng sản xuất hàng hóa tập trung và phục hồi các làng nghề truyền thống Điều này có thể đạt được thông qua các chính sách cụ thể như quy hoạch rõ ràng, chuẩn bị cơ sở hạ tầng và hỗ trợ tài chính cho cá nhân trong việc chuyển đổi cơ cấu sản xuất.