Tính cấp thiết của đề tài
Việt Nam đã chuyển mình từ một nền nông nghiệp lạc hậu sang nền kinh tế thị trường hiện đại, với xu hướng công nghiệp hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng Sự hội nhập này không chỉ thúc đẩy sự phát triển và mở rộng của các ngân hàng mà còn đặt ra những thách thức lớn trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt Để tồn tại và phát triển, các ngân hàng cần tìm kiếm hướng đi mới và phát triển dịch vụ, sản phẩm hấp dẫn nhằm thu hút khách hàng.
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam có truyền thống hỗ trợ đầu tư phát triển và huy động nguồn vốn cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Hoạt động tín dụng hiện vẫn chiếm tỷ trọng lớn, mặc dù tiềm ẩn nhiều rủi ro, nhưng mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng Để tồn tại trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, các ngân hàng thương mại cần đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, đặc biệt là mở rộng hình thức tín dụng để tăng cường nguồn vốn cho nền kinh tế và đáp ứng nhu cầu khách hàng Một trong những hình thức quan trọng là tín dụng tiêu dùng.
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển đã nhận diện nhu cầu của người dân và gia tăng tính cạnh tranh với các ngân hàng khác bằng cách triển khai nhiều hình thức tín dụng tiêu dùng cho khách hàng cá nhân Chi nhánh Bình Dương trong những năm gần đây đã nỗ lực mở rộng dư nợ tín dụng tiêu dùng, cải thiện quy trình và quy chế cho vay để phù hợp với nhu cầu của người dân và đảm bảo an toàn tín dụng Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số vướng mắc về chính sách và quy chế cho vay, ảnh hưởng đến khả năng tăng trưởng tín dụng tiêu dùng của Chi nhánh.
Sau thời gian thực tập tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Bình Dương, tôi đã nghiên cứu và đề xuất các giải pháp nhằm khắc phục khó khăn và thúc đẩy tăng trưởng tín dụng tiêu dùng tại ngân hàng.
Việc chi nhánh một cách hợp lý và khoa học là rất quan trọng Điều này lý giải cho việc tác giả lựa chọn đề tài: “Thực trạng và giải pháp cho vay tiêu dùng tại…”
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - Chi nhánh Bình Dương – PGD Hòa Phú” làm đề tài nghiên cứu cho chuyên đề tốt nghiệp của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
- Lược khảo cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu liên quan đến hoạt động cho vay tiêu dùng
- Phân tích thực trạng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Bình Dương
- Đề xuất giải pháp về vấn đề cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Bình Dương.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình nghiên cứu, bài báo cáo này có sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp lược khảo tài liệu là việc nghiên cứu các tài liệu liên quan đến sản phẩm cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại Quá trình này bao gồm việc phân tích các bài viết và bài báo về sản phẩm cho vay tiêu dùng để thu thập thông tin hữu ích.
Phương pháp phỏng vấn trực tiếp được áp dụng tại Ngân hàng BIDV Chi nhánh Bình Dương nhằm thu thập thông tin cần thiết liên quan đến đề tài nghiên cứu Qua việc phỏng vấn nhân viên, chúng tôi có thể phân tích ưu nhược điểm, cũng như cơ hội và thách thức, từ đó đề xuất những giải pháp hợp lý để cải thiện hiệu quả hoạt động.
Phương pháp xử lí phân tích số liệu:
+ Phương pháp thống kê mô tả: nhằm đánh giá về sản phẩm cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng BIDV trong các năm gần đây
Phương pháp so sánh là việc đối chiếu các thông tin và số liệu từ những năm trước nhằm tìm ra giải pháp hiệu quả để thúc đẩy và phát triển sản phẩm cho vay tại Ngân hàng BIDV Chi nhánh Bình Dương.
+ Phương pháp phân tích tương quan: xác định mối quan hệ tương ứng giữ thực trạng cho vay tiêu dùng của Ngân hàng BIDV Chi nhánh Bình
Dương và những giải pháp đề ra để cải thiện những thực trạng đó.
Ý nghĩa đề tài
Đề tài này nhằm đánh giá hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Bình Dương, từ đó đề xuất các giải pháp để nâng cao hiệu quả của hoạt động cho vay tiêu dùng.
Kết cấu của đề tài
Ngoài phần mở đầu và kết luận, nội dung chính của luận văn được chia thành 3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lý thuyết về hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng thương mại
Chương 2: Phân tích thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bình Dương
Chương 3: Giải pháp – Kiến nghị.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
KHÁI QUÁT NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, hoạt động như một tổ chức trung gian tài chính Sự hình thành của NHTM gắn liền với sự phát triển của sản xuất và trao đổi hàng hóa, cũng như lịch sử phát triển của tiền tệ Khi sản xuất gia tăng, nhu cầu trao đổi giữa các vùng lãnh thổ và quốc gia cũng tăng theo, dẫn đến sự xuất hiện của các thương gia chuyên đổi tiền để khắc phục sự khác biệt về tiền tệ Sự phát triển của trao đổi hàng hóa kích thích sản xuất, từ đó thúc đẩy sự phát triển của các nghiệp vụ như giữ tiền hộ và chi trả hộ, tạo điều kiện cho các hoạt động tín dụng diễn ra.
1.1.2 Khái niệm hoạt động cho vay tiêu dùng của Ngân hàng thương mại
Ngân hàng là tổ chức tài chính cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng nhất trong nền kinh tế, bao gồm tiết kiệm, dịch vụ thanh toán và đặc biệt là hoạt động cho vay.
Cho vay là một hoạt động truyền thống và là chức năng kinh tế hàng đầu của Ngân hàng, giúp Ngân hàng chuyển tiết kiệm thành đầu tư
Theo QĐ 1627/2001/QĐ-NHNN, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, với điều kiện khách hàng phải hoàn trả cả gốc và lãi theo thỏa thuận.
1.1.2.2 Khái niệm cho vay tiêu dùng
Cho vay tiêu dùng là hình thức ngân hàng cung cấp tài chính cho cá nhân và hộ gia đình nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu Các khoản vay này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người tiêu dùng trang trải chi phí cho nhà ở, phương tiện đi lại, tiện nghi sinh hoạt, học tập và du lịch, từ đó nâng cao mức sống trước khi họ đạt được khả năng tài chính ổn định.
1.1.3 Phân loại cho vay tiêu dùng của Ngân hàng Thương mại
Phân loại cho vay là quá trình sắp xếp các khoản vay thành từng nhóm dựa trên các tiêu chí nhất định Việc phân loại này không chỉ giúp thiết lập quy trình cho vay hiệu quả mà còn nâng cao quản trị rủi ro tín dụng Các căn cứ để phân loại cho vay bao gồm nhiều yếu tố khác nhau.
Cho vay bất động sản là hình thức cho vay phục vụ cho việc mua sắm và xây dựng các loại bất động sản, bao gồm nhà ở, đất đai, cũng như bất động sản trong lĩnh vực công nghiệp và thương mại dịch vụ.
Cho vay công nghiệp và thương mại là hình thức cho vay ngắn hạn nhằm cung cấp vốn lưu động cho doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp, thương mại và dịch vụ.
Cho vay nông nghiệp là loại cho vay để trang trải các chi phí sản xuất như phân bón, thuốc trừ sâu…
Cho vay các định chế tài chính bao gồm cấp tín dụng cho các ngân hàng, công ty tài chính…
Cho vay cá nhân là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, bao gồm việc mua sắm các vật dụng đắt tiền và chi trả các khoản chi phí sinh hoạt hàng ngày thông qua thẻ tín dụng.
Theo thời hạn cho vay
Theo căn cứ này cho vay được chia ra làm 3 loại:
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian tối đa là 12 tháng, thường được sử dụng để giải quyết tình trạng thiếu hụt vốn lưu động của doanh nghiệp và đáp ứng các nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của cá nhân.
Cho vay trung hạn tại Việt Nam, theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, có thời gian từ 12 tháng đến 5 năm Hình thức cho vay này chủ yếu được sử dụng để mua sắm tài sản cố định, cải tiến hoặc đổi mới thiết bị và công nghệ, cũng như mở rộng sản xuất kinh doanh.
Cho vay dài hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 5 năm trở lên, có thể kéo dài tới 20-30 năm Loại hình cho vay này nhằm đáp ứng các nhu cầu lâu dài như xây dựng nhà ở, mua sắm thiết bị, phương tiện vận tải quy mô lớn và xây dựng xí nghiệp mới.
Theo tài sản đảm bảo
Cho vay không bảo đảm là hình thức cho vay không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hay bảo lãnh từ bên thứ ba, mà chủ yếu dựa vào uy tín cá nhân của khách hàng.
Cho vay có bảo đảm là hình thức cho vay dựa trên các tài sản bảo đảm như thế chấp hoặc cầm cố, hoặc cần có sự bảo lãnh từ bên thứ ba.
Theo phương pháp hoàn trả
Cho vay có thời hạn là hình thức cho vay mà trong đó các bên thỏa thuận một thời gian cụ thể để hoàn trả nợ theo hợp đồng Các loại cho vay có thời hạn bao gồm nhiều hình thức khác nhau.
Cho vay chỉ có một kỳ hạn trả nợ, hay còn gọi là phí trả góp, là hình thức cho vay mà người vay phải thanh toán toàn bộ số tiền đã vay trong một lần theo thời gian đã thỏa thuận.
- Cho vay có nhiều kỳ hạn trả nợ cụ thể hay còn gọi là cho vay trả góp:
Là loại cho vay mà khách hàng phải hoàn trả vốn gốc và lãi theo định kỳ
LƯỢC KHẢO TÀI LIỆU
Bài báo cáo tốt nghiệp về thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng và các giải pháp nâng cao hiệu quả của nó đang thu hút sự chú ý từ nhiều nhà nghiên cứu Một số tác phẩm tiêu biểu trong lĩnh vực này đã được công bố, góp phần làm rõ hơn vấn đề này.
Phan Hồng Vân (2018) trong bài viết “Phát triển cho vay tiêu dùng tại NHTM Cổ phần Công thương Việt Nam” đã phân tích tình hình huy động vốn, cho vay và các chính sách tín dụng tại ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam giai đoạn 2015 - 2017 Tác giả nhận xét rằng tình hình tài chính của ngân hàng khá bền vững với xu hướng tích cực, vốn huy động tăng qua các năm và chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn Chính sách huy động và sử dụng vốn hiệu quả, tuy nhiên ngân hàng vẫn gặp một số hạn chế do tác động của các yếu tố bên ngoài và bên trong Cụ thể, vốn huy động chủ yếu ngắn hạn, trong khi nguồn vốn từ dân cư còn lớn, tác giả khuyến nghị ngân hàng cần chủ động thu hút khách hàng và mở rộng thị phần tín dụng Ngoài ra, nợ quá hạn vẫn xảy ra và các chiến lược quảng bá chưa đạt hiệu quả mong muốn.
TMCP Công thương Việt Nam là ngân hàng có tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại thành phố nhờ vào việc cải tiến liên tục các dịch vụ khách hàng Trong tương lai, ngân hàng có khả năng trở thành đối thủ cạnh tranh với các ngân hàng thương mại khác trong khu vực, nếu khắc phục được những hạn chế hiện tại và hoàn thiện cơ chế hoạt động của mình.
Lê Nguyên Thảo (2012) trong bài nghiên cứu "Giải pháp đẩy mạnh hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn" đã chỉ ra rằng ngân hàng này đã có những bước tiến trong cho vay tiêu dùng nhờ vào việc nâng cao chất lượng và hoạt động cho vay Mặc dù có sự tăng trưởng trong hoạt động cho vay tiêu dùng (CVTD) giúp nâng cao hình ảnh chi nhánh và tăng khả năng huy động vốn, nhưng vẫn tồn tại một số nhược điểm như đối tượng cho vay hạn hẹp, không cho vay đối với CBCNV doanh nghiệp và CB hưu trí, cũng như chưa có hình thức CVTD dài hạn Các sản phẩm CVTD hiện tại chưa đủ hấp dẫn và chỉ tập trung vào hai loại chính là xây dựng, sửa chữa nhà ở và mua sắm phương tiện Để khắc phục những hạn chế này, tác giả đề xuất các giải pháp như đa dạng hóa đối tượng vay vốn, mở rộng thời hạn cho vay, hoàn thiện chính sách thu hút khách hàng, và phát triển các sản phẩm CVTD mới nhằm nâng cao thị phần cho vay tiêu dùng.
Lê Minh Sơn (2009) trong nghiên cứu "Phát triển cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam" đã chỉ ra rằng Vietcombank đã có những bước tiến trong dịch vụ cho vay tiêu dùng, nhờ vào việc phát triển cho vay bán lẻ, giúp phân tán rủi ro Mặc dù lãnh đạo ngân hàng đã chú trọng đến mảng kinh doanh này, nhưng vẫn tồn tại một số nhược điểm như quy chế cho vay chưa phù hợp, công tác marketing và xây dựng thương hiệu chưa hiệu quả, cùng với mức cho vay thấp do phụ thuộc vào giá trị tài sản đảm bảo Tác giả đề xuất các giải pháp như đầu tư nghiên cứu thị trường, thực hiện tiếp thị sản phẩm hiệu quả, xây dựng văn hóa phục vụ khách hàng đặc trưng của Vietcombank, nâng cấp công nghệ ngân hàng và phát triển các sản phẩm phi tín dụng để tạo ra các gói sản phẩm trọn gói.
Trong nghiên cứu "Giải pháp nâng cao hiệu quả cho vay khối khách hàng cá nhân tại sở giao dịch ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội", Lê Ngọc Hồng Nhung (2013) chỉ ra rằng ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ trong hoạt động cho vay khách hàng cá nhân nhờ quy mô ngân hàng lớn, điều này quyết định khả năng mở rộng cho vay tiêu dùng Doanh số cho vay tăng trưởng ổn định qua các năm, phản ánh nhu cầu vay tiêu dùng ngày càng cao trong xã hội, góp phần vào sự gia tăng tổng tài sản của ngân hàng Tuy nhiên, ngân hàng cũng gặp một số hạn chế như đối tượng vay tiêu dùng còn hạn chế, thời gian làm thủ tục vay dài và nguồn nhân lực còn yếu Tác giả đề xuất các giải pháp như giảm thời gian thẩm định hồ sơ vay, tăng cường kiểm tra sau giải ngân, đẩy mạnh hoạt động marketing, hiện đại hóa cơ sở vật chất và công nghệ ngân hàng, cũng như tập trung đào tạo nguồn nhân lực cho hoạt động cho vay cá nhân.
Hoàng Thúy Phương (2016) trong bài viết "Phát triển hoạt động tín dụng bán lẻ tại ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Điện Biên Phủ" đã chỉ ra rằng ngân hàng TMCP Quân đội đã có những bước tiến quan trọng trong hoạt động tín dụng cá nhân, nhờ vào việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng, điều này giúp tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường Ngân hàng đã chứng minh rằng việc gia tăng lượng khách hàng trung thành sẽ dẫn đến lợi nhuận cao hơn Chi nhánh Điện Biên Phủ, với sản phẩm đa dạng và hoàn thiện, luôn tiên phong trong việc triển khai các chương trình cho vay nhanh chóng cho khách hàng cá nhân Tuy nhiên, ngân hàng cũng gặp phải một số nhược điểm như thời gian xử lý hồ sơ chậm và hoạt động truyền thông, marketing còn hạn chế Để khắc phục, tác giả đề xuất các giải pháp như nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, mở rộng liên doanh, khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng, đẩy mạnh marketing, tăng cường công tác thẩm định và cải thiện quy trình cho vay.
CHƯƠNG 2 PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU
TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
2.1 GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
2.1.1 Lịch sử hình thành của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Bình Dương
Tên Chi nhánh viết bằng tiếng Việt: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Bình Dương
The Binh Duong branch of the Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam, abbreviated as BIDV Binh Duong, is located at 549 Binh Duong Avenue, Hiep Thanh, Thu Dau Mot, Binh Duong.
Ngân hàng BIDV Chi nhánh Bình Dương được thành lập vào năm 1978,
Trong 41 năm phát triển, Ngân hàng BIDV - Chi nhánh Bình Dương đã ghi dấu ấn quan trọng trong lịch sử ngân hàng thương mại tại tỉnh Bình Dương, trở thành một trong những chi nhánh đầu tiên hoạt động sau ngày miền Nam hoàn toàn giải phóng và thống nhất đất nước Sự trưởng thành của BIDV Bình Dương không chỉ phản ánh sự phát triển của ngân hàng mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế của khu vực.
2.1.2 Tổng quan về tình hình nhân sự của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Bình Dương
Ngân hàng BIDV – Chi nhánh Bình Dương đặt con người là tài sản quý giá nhất và là nguồn lực cạnh tranh cốt lõi Vì vậy, ngân hàng luôn chú trọng và đầu tư vào sự phát triển nguồn nhân lực trong hệ thống, đảm bảo công tác quản trị nguồn nhân lực được thực hiện hiệu quả.
BIDV – Chi nhánh Bình Dương đã không ngừng đổi mới, hoàn thiện đáp ứng yêu cầu phát triển của ngân hàng thông qua số liệu sau đây:
Số lượng: 68 người, trong đó nam gồm 32 người và nữ gồm 36 người với trình độ học vấn như sau:
Thạc sĩ Đại học Cao đẳng Khác
Hình 1.1 Cơ cấu nhân sự theo trình độ
Đội ngũ nhân viên tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bình Dương đang ngày càng được nâng cao về chất lượng Hiện tại, 10% nhân viên có trình độ thạc sĩ, 75% tốt nghiệp đại học và 6% có bằng cao đẳng Ngân hàng không ngừng nỗ lực nâng cao nghiệp vụ cho nhân viên nhằm cải thiện hiệu quả công việc.
2.1.3 Một số kết quả kinh doanh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát Triển Việt Nam – Chi nhánh Bình Dương trong giai đoạn 2017-2019
Trong những năm gần đây, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng tại Việt Nam về huy động vốn ngày càng gay gắt, đặc biệt là trong cuộc đua lãi suất Điều này đã ảnh hưởng lớn đến khả năng huy động vốn của các ngân hàng BIDV Bình Dương, với sự gia tăng nguồn vốn điều lệ, cũng không ngừng mở rộng các hoạt động của mình Thành công này có được nhờ vào các chiến lược hiệu quả từ ban lãnh đạo, cùng với việc nâng cao công nghệ phần mềm, cải thiện hệ thống ngân hàng, và thường xuyên đào tạo nâng cao kỹ năng cho đội ngũ nhân viên.
Bảng 1.1 Một số kết quả hoạt động của BIDV Bình Dương giai đoạn
Số tiền Số tiền Tỉ trọng so với
Số tiền Tỉ trọng so với
(Nguồn: Ngân hàng Đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bình Dương)
Từ bảng số liệu, có thể nhận thấy rằng chi nhánh BIDV Bình Dương đã đạt tổng huy động vốn 902 tỷ đồng vào năm 2017 Năm 2018, tổng huy động vốn tăng lên 1327 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 47.12% so với năm trước Đến năm 2019, con số này tiếp tục đạt 2100 tỷ đồng, tăng 58.25% so với năm 2015 Điều này cho thấy, mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng khác và nhiều khó khăn, BIDV Bình Dương vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng huy động vốn ổn định.
Doanh thu của công ty trong năm 2017 đạt 106.138 tỉ đồng, tăng lên 127.810 tỉ đồng vào năm 2018, tương ứng với mức tăng 20.42% so với năm trước Năm 2019, doanh thu tiếp tục đạt 150.365 tỉ đồng, tăng 17.65% so với năm 2018 Thành công này chủ yếu nhờ vào sự nỗ lực của Chi nhánh trong việc thu hồi nợ và xử lý nợ quá hạn, giúp doanh thu duy trì mức tăng trưởng ổn định.
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Bình Dương nỗ lực tiết kiệm chi phí nhằm tăng lợi nhuận, mặc dù nguồn vốn huy động tăng dẫn đến chi phí hàng năm cũng tăng theo Điều này giúp ngân hàng BIDV nói chung và chi nhánh Bình Dương nói riêng phát triển mạnh mẽ hơn.
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 ĐVT: tỷ đồng
Hình 1.2 Tình hình lợi nhuận của BIDV Bình Dương giai đoạn
(Nguồn: Ngân hàng Đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bình Dương)
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM –
2.2.1 Các hình thức cho vay tiêu dùng của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bình Dương
2.2.1.1 Cho vay trả góp sinh hoạt tiêu dùng
Cho vay trả góp sinh hoạt tiêu dùng là sản phẩm tín dụng giúp khách hàng có nguồn vốn để mua sắm vật dụng gia đình, sửa chữa nhà ở, xe cộ, và đáp ứng các nhu cầu thiết yếu như thanh toán học phí, đi du lịch, chữa bệnh, ma chay, cưới hỏi Đối tượng và điều kiện vay vốn rất linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.
Cá nhân người Việt Nam
Có thu nhập ổn định, đảm bảo khả năng trả nợ cho ngân hàng
Có tài sản thế chấp, cầm cố (nhà, đất, sổ tiết kiệm…) thuộc sở hữu của chính người vay hoặc được thân nhân có tài sản bảo lãnh
Có mục đích sử dụng vốn phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng hợp pháp Đặc điểm:
Thời gian cho vay: Tối đa 60 tháng
Lãi suất cho vay tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Bình Dương được điều chỉnh theo lãi suất thị trường, với chu kỳ thay đổi thông thường là 3 tháng một lần Mức cho vay phụ thuộc vào nhu cầu thực tế của khách hàng, nhưng không vượt quá 50 triệu đồng nếu không có tài sản thế chấp Trong trường hợp có tài sản thế chấp, mức cho vay sẽ tương đương với giá trị tài sản đó theo thẩm định của ngân hàng.
Phương thức trả nợ: trả dần (vốn + lãi) hàng tháng hoặc trả lãi hàng tháng và vốn trả vào cuối kỳ (nếu vay ngắn hạn)
Hồ sơ và thủ tục vay vốn:
Giấy đề nghị vay vốn: Theo mẫu của NH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Để hoàn tất hồ sơ pháp lý cho việc vay vốn, người vay cần cung cấp các tài liệu như CMND hoặc hộ chiếu, hộ khẩu hoặc giấy chứng nhận tạm trú (KT3), cùng với giấy đăng ký kết hôn hoặc xác nhận độc thân Ngoài ra, hồ sơ cũng cần bao gồm thông tin của người đồng sở hữu và bên bảo lãnh (nếu có).
Tài liệu chứng minh thu nhập bao gồm hợp đồng lao động, xác nhận lương, hợp đồng cho thuê nhà, thuê xe, và giấy phép kinh doanh của cả người vay và người cùng trả nợ.
Tài liệu liên quan đến tài sản thế chấp, cầm cố
2.2.1.2 Cho vay trả góp mua nhà ở, nền nhà
Là sản phẩm tín dụng hỗ trợ nguồn vốn giúp khách hàng mua được nhà, nền nhà đúng theo mong muốn Đối tượng và điều kiện vay vốn:
Cá nhân người Việt Nam
Có thu nhập ổn định, đảm bảo khả năng trả nợ cho ngân hàng
Tài sản thế chấp có thể bao gồm nhà, đất hoặc sổ tiết kiệm thuộc quyền sở hữu của người vay hoặc được bảo lãnh bởi thân nhân Tài sản này có thể là chính căn nhà hoặc nền nhà mà người vay dự định mua, hoặc các tài sản khác có giá trị.
Có vốn tự có tham gia vào việc mua bán, chuyển nhượng nhà, nền nhà Đặc điểm:
Thời gan cho vay: Tối đa 60 tháng
Lãi suất: Theo lãi suất thị trường, thông thường 3 tháng thay đổi 1 lần Mức cho vay: được xác định dựa vào các căn cứ sau:
Nhu cầu vốn thực tế (theo giá trị căn nhà, nền nhà mua)
Trị giá tài sản thế chấp, cầm cố đảm bảo cho khoản vay
Khả năng thanh toán nợ vay của khách hàng
Phương thức trả nợ bao gồm trả dần vốn và lãi hàng tháng cho các khoản vay trung và dài hạn, hoặc chỉ trả lãi hàng tháng với vốn gốc được thanh toán vào cuối kỳ đối với vay ngắn hạn Về phương thức giải ngân, khoản vay sẽ được thanh toán trực tiếp cho bên bán hoặc qua ngân hàng.
Hồ sơ và thủ tục vay vốn:
Giấy đề nghị vay vốn: Theo mẫu của NH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Để hoàn tất hồ sơ pháp lý cho việc vay vốn, cần chuẩn bị các giấy tờ như CMND hoặc hộ chiếu, hộ khẩu hoặc KT3, giấy đăng ký kết hôn hoặc xác nhận độc thân của người vay, người đồng sở hữu và bên bảo lãnh (nếu có).
Tài liệu chứng minh thu nhập bao gồm hợp đồng lao động, xác nhận lương, hợp đồng cho thuê nhà, thuê xe và giấy phép kinh doanh của người vay cùng với những người đồng trả nợ.
Để chứng minh mục đích sử dụng vốn, cần có các tài liệu như giấy tờ liên quan đến căn nhà và nền nhà dự định mua, đây là thủ tục bắt buộc Ngoài ra, nếu có, cần cung cấp giấy thỏa thuận hoặc hợp đồng mua bán nhà giữa hai bên.
Tài liệu liên quan đến tài sản thế chấp, cầm cố
2.2.1.3 Cho vay trả góp xây dựng, sửa chữa nhà
Sản phẩm tín dụng này hỗ trợ khách hàng trong việc xây dựng, sửa chữa và trang trí nội thất căn nhà theo ý thích của mình Đối tượng vay vốn cần đáp ứng các điều kiện nhất định để được xét duyệt.
Cá nhân người Việt Nam
Có thu nhập ổn định, đảm bảo khả năng trả nợ cho ngân hàng
Có vốn tự có tham gia vào việc xây dựng, sửa chữa nhà
Để thực hiện xây dựng hoặc sửa chữa, cần có giấy phép do cơ quan có thẩm quyền cấp theo quy định, trừ những trường hợp đặc biệt không yêu cầu giấy phép.
Có tài sản thế chấp hoặc cầm cố như nhà, đất, hoặc sổ tiết kiệm thuộc sở hữu của người vay hoặc được bảo lãnh bởi thân nhân.
Thời gan cho vay: Tối đa 60 tháng
Lãi suất: Theo lãi suất thị trường, thông thường 3 tháng thay đổi 1 lần Mức cho vay: được xác định dựa vào các căn cứ sau:
Nhu cầu vốn thực tế (theo giá trị căn nhà, nền nhà mua)
Trị giá tài sản thế chấp, cầm cố đảm bảo cho khoản vay
Khả năng thanh toán nợ vay của khách hàng
Phương thức trả nợ có thể được chia thành hai loại: đối với vay trung và dài hạn, khách hàng sẽ trả dần cả vốn lẫn lãi hàng tháng; trong khi đó, đối với vay ngắn hạn, người vay chỉ cần thanh toán lãi hàng tháng và hoàn trả toàn bộ vốn gốc vào cuối kỳ.
Phương thức giải ngân: theo tiến độ xây dựng, được ân hạn chỉ trả lãi chưa phải trả vốn trong thời gian thi công
Hồ sơ và thủ tục vay vốn:
Giấy đề nghị vay vốn: Theo mẫu của NH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Để hoàn tất hồ sơ pháp lý cho vay, cần chuẩn bị các tài liệu như CMND hoặc hộ chiếu, sổ hộ khẩu hoặc giấy chứng nhận tạm trú KT3, cùng với giấy đăng ký kết hôn hoặc xác nhận độc thân của người vay, đồng sở hữu và bên bảo lãnh (nếu có).
Để chứng minh thu nhập, người vay cần cung cấp các tài liệu như hợp đồng lao động, xác nhận lương, hợp đồng thuê nhà, thuê xe, và giấy phép kinh doanh của cả người vay và người cùng trả nợ.
Tài liệu chứng minh mục đích sử dụng vốn: Giấy phép xây dựng, sửa chữa, hợp đồng thi công, dự toán công trình (nếu có)
Tài liệu liên quan đến tài sản thế chấp
2.2.2 Một số quy định đối với tín dụng tiêu dùng
2.2.2.1 Phạm vi và nguyên tắc cho vay
ĐÁNH GIÁ VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG BẰNG PHÂN TÍCH SWOT
Nhìn chung hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng BIDV – Chi nhánh Bình Dương có những điểm mạnh sau:
Chính sách tiêu dùng của Ngân hàng BIDV - Chi nhánh Bình Dương rất linh hoạt, phù hợp với từng đối tượng khách hàng và điều kiện khác nhau Thời hạn cho vay tối đa và mức cho vay tối đa của ngân hàng này cao hơn so với nhiều ngân hàng khác Đặc biệt, chính sách về tài sản đảm bảo cũng khá linh hoạt, ngân hàng sẵn sàng tham gia vào các lĩnh vực mới, bao gồm cho vay tín chấp tiêu dùng.
Với vị trí giao thông thuận lợi và cơ sở vật chất đầy đủ, môi trường làm việc chuyên nghiệp và lịch sự, chúng tôi đã xây dựng được uy tín và lòng tin của khách hàng tại Thủ Dầu Một cùng các khu vực lân cận.
Chi nhánh được đặt tại khu vực đông dân cư và có nhiều công ty, tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn và phát triển lĩnh vực tín dụng, đặc biệt là cho vay tiêu dùng.
Trong lĩnh vực tín dụng, quy trình tín dụng được thiết lập một cách chặt chẽ, với sự chuyên môn hóa rõ ràng giữa các bộ phận, giúp nâng cao độ chính xác và tốc độ thực hiện công việc.
Ngân hàng thường xuyên tổ chức các chương trình đặc biệt nhằm tri ân khách hàng, bao gồm ưu đãi lãi suất cho vay và quà tặng hấp dẫn cho những khách hàng uy tín Đồng thời, ngân hàng cũng tích cực quảng bá hình ảnh và sản phẩm cho vay thông qua các hoạt động marketing mạnh mẽ, như phát tờ rơi, để thu hút nhiều khách hàng hơn.
Ngân hàng với văn hóa kinh doanh tích cực và đội ngũ nhân viên trẻ, năng động được đào tạo chuyên môn sẽ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Đội ngũ nhân viên tiềm năng và có kiến thức này sẽ thúc đẩy hoạt động cho vay, từ đó mang lại doanh thu cao cho Ngân hàng.
Ngân hàng BIDV – Chi nhánh Bình Dương đã phát triển mạnh mẽ dịch vụ cho vay tiêu dùng trong những năm gần đây, tuy nhiên, dư nợ cho vay tiêu dùng của ngân hàng vẫn thấp hơn so với các ngân hàng khác.
Ngân hàng BIDV – Chi nhánh Bình Dương sở hữu một cơ cấu khách hàng đa dạng, tuy nhiên vẫn chưa xác định rõ ràng thị trường mục tiêu chính và chưa xây dựng chiến lược Marketing phù hợp cho từng phân khúc thị trường cụ thể.
Công nghệ trong ngành ngân hàng hiện nay vẫn còn hạn chế, chưa tối ưu hóa các tính năng phục vụ khách hàng khi vay vốn, dẫn đến tiến độ công việc chậm và thời gian chờ đợi của khách hàng kéo dài.
Thu nhập đầu người đang gia tăng hàng năm, đặc biệt là ở nhóm khách hàng trẻ từ 21 đến 30 tuổi, những người có xu hướng tiêu dùng cao và nhu cầu lớn về dịch vụ cho vay tiêu dùng.
Hệ thống thông tin tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, cung cấp cho các ngân hàng nhiều công cụ hữu ích để triển khai dịch vụ và quảng bá thương hiệu hiệu quả hơn.
Khi thị trường tài chính Việt Nam mở cửa, sự hiện diện của các ngân hàng thương mại nước ngoài sẽ giúp các ngân hàng nội địa tiếp cận công nghệ tiên tiến, dịch vụ đa dạng và phương thức quản trị hiện đại.
Nhu cầu của khách hàng ngày càng cao về tiện ích và chất lượng dịch vụ, buộc các ngân hàng thương mại phải không ngừng cải thiện và nâng cao chất lượng dịch vụ của mình để đáp ứng mong đợi của thị trường.
Hệ thống pháp luật, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng, vẫn chưa hoàn thiện và thiếu tính hợp lý Chính sách tiền tệ hiện tại thiếu sự linh hoạt, với nhiều quyết định điều chỉnh được đưa ra nhanh chóng, gây khó khăn cho các ngân hàng trong quá trình hoạt động kinh doanh.
Lạm phát và khủng hoảng tín dụng trên thị trường tài chính Mỹ đang tác động mạnh mẽ đến các quốc gia toàn cầu, trong đó có Việt Nam.