Qua quãng thời gian học tập tại trường đại học Phenikaa và hoàn thành đợt thực tập tại Văn phòng Luật sư Hà Phú, em đã lựa chọn đề tài “Tranh chấp đất đai và giải quyết tranh chấp đất đa
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ TRANH CHẤP ĐẤT ĐAI VÀ PHÁP LUẬT VỀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP ĐẤT ĐAI
Một số vấn đề lý luận về tranh chấp đất đai và giải quyết tranh chấp đất đai
1.1.1 Một số vấn đề lý luận về tranh chấp đất đai
1.1.1.1 Khái niệm tranh chấp đất đai Đất đai là một loại tài sản vô cùng quý giá đối với mọi quốc gia Đất đai không chỉ là môi trường để con người sinh sống và phát triển, đất đai còn là tư liệu sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của mọi xã hội Cùng với sự phát triển về nhu cầu cho đời sống cũng như sản xuất của con người, nhu cầu về đất đai cũng ngày càng đa dạng và phong phú hơn Từ những lợi ích to lớn của đất đai và nguồn đất đai là có hạn dẫn đến việc đất đai ngày càng quan trọng và có giá trị hơn Tranh chấp về đất đai phát sinh như một điều tất yếu xảy ra cùng với nhu cầu phát triển của con người
Theo Doãn Hồng Nhung (2017), tranh chấp đất đai (TCĐĐ) được hiểu là sự mâu thuẫn và bất đồng liên quan đến quyền sở hữu, quản lý hoặc sử dụng đất Những tranh chấp này có thể phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp trong quá trình các bên liên quan quản lý và sử dụng tài sản đất đai.
Theo Doãn Hồng Nhung (2017), TCĐĐ được định nghĩa là tranh chấp giữa các chủ thể trong quan hệ pháp luật đất đai liên quan đến quyền và nghĩa vụ trong quản lý và sử dụng đất.
Theo giáo trình Luật đất đai 2019 của Trường Đại học Luật Hà Nội thì:
Tranh chấp đất đai là sự bất đồng hoặc xung đột liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ pháp luật đất đai.
Mỗi quan điểm đều được xây dựng trên những căn cứ cụ thể Trong khuôn khổ khóa luận, tranh chấp đất đai được định nghĩa là "tranh chấp liên quan đến quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất giữa hai hoặc nhiều bên trong mối quan hệ pháp luật đất đai".
1.1.1.2 Đặc điểm của tranh chấp đất đai
Tranh chấp đất đai có thể được phân loại thành hai loại: tranh chấp dân sự và tranh chấp hành chính Khi tranh chấp phát sinh từ các quyết định hoặc hành vi của cơ quan hành chính, nó được xem là tranh chấp hành chính Ngược lại, khi tranh chấp liên quan đến quyền sử dụng đất như chuyển nhượng, tặng cho, cho thuê, hoặc cho mượn, thì nó được coi là tranh chấp dân sự Trong trường hợp tranh chấp đất đai được xác định là tranh chấp dân sự, nó sẽ chịu sự điều chỉnh của cả luật dân sự và luật đất đai.
Quy định pháp luật về tranh chấp đất đai hiện nay còn nhiều thiếu sót và thiếu sự ổn định, dẫn đến khó khăn trong việc áp dụng Khi số lượng và tính chất của các tranh chấp đất đai ngày càng phức tạp, các quy định pháp luật vẫn còn quá rộng và chưa cụ thể Sự thay đổi liên tục của các quy định mà thiếu sự đồng nhất càng làm cho việc giải quyết tranh chấp đất đai trở nên khó khăn hơn.
Tranh chấp đất đai có tính chất phức tạp do liên quan đến nhiều quan hệ xã hội khác nhau, bao gồm cả pháp luật dân sự, hôn nhân gia đình và công chứng Sự phức tạp này không chỉ thể hiện ở các mối quan hệ pháp lý mà còn ở việc xác định nguyên nhân gây ra tranh chấp và quy trình giải quyết tranh chấp.
Tranh chấp đất đai thường liên quan đến nhiều chủ thể và được coi là một dạng tranh chấp đông người điển hình Những tranh chấp này có thể phát sinh từ các vấn đề như đất từ đường, di sản ông cha để lại, hay tranh chấp thừa kế Ngoài ra, các quyết định của cơ quan quản lý đất đai, như giải phóng mặt bằng và hỗ trợ tái định cư, cũng là nguyên nhân dẫn đến những tranh chấp đông người trong lĩnh vực đất đai.
Thời gian giải quyết tranh chấp đất đai thường kéo dài, có thể lên đến hơn mười năm do quy trình phức tạp và sự tham gia của nhiều cơ quan khác nhau Việc thiếu chứng cứ và giấy tờ xác minh gây khó khăn trong quá trình giải quyết, dẫn đến những quyết định không được chấp nhận và kéo dài tranh chấp.
1.1.1.3 Nguyên nhân phát sinh tranh chấp đất đai
Tranh chấp đất đai tại Việt Nam ngày càng gia tăng cả về số lượng lẫn mức độ nghiêm trọng, gây ra nhiều hậu quả nặng nề cho trật tự xã hội và phát triển kinh tế Các nguyên nhân dẫn đến tranh chấp thường xuất phát từ thực trạng sử dụng đất, chính sách của Nhà nước và các văn bản pháp luật Do đó, việc phân tích nguyên nhân và áp dụng biện pháp giải quyết phù hợp là cần thiết để ngăn ngừa và hạn chế tối đa các tranh chấp đất đai có thể xảy ra.
Quan hệ đất đai ở Việt Nam đã trải qua nhiều biến động qua các thời kỳ, từ chế độ sở hữu đa dạng trước Hiến pháp năm 1980 đến sở hữu toàn dân sau đó, dẫn đến nhiều tranh chấp đất đai Các chính sách kinh tế và chủ trương hợp tác hóa trong nông nghiệp đã làm gia tăng xung đột về đất nông nghiệp ở nông thôn Thêm vào đó, hệ thống văn bản pháp luật về đất đai không chỉ phong phú về số lượng mà còn thiếu sự đồng bộ và thống nhất, gây khó khăn trong việc áp dụng để giải quyết các tranh chấp khi phát sinh.
Khi Việt Nam chuyển sang nền kinh tế thị trường, giá trị đất đai ngày càng gia tăng Nhà nước đã thực hiện giao đất và cho thuê đất cho tổ chức, cá nhân, hộ gia đình để khai thác tối đa năng lực sản xuất Người sử dụng đất có quyền chuyển nhượng quyền sử dụng trong thời gian giao đất hoặc thuê Đất đai không chỉ phục vụ sinh hoạt mà còn trở thành đối tượng của hoạt động kinh doanh Nhà nước quy định khung giá đất, cho phép thế chấp hoặc góp vốn trong sản xuất – kinh doanh Nhận thức về giá trị đất đai ngày càng cao đã thúc đẩy hoạt động chuyển nhượng quyền sử dụng đất diễn ra thường xuyên hơn.
Hệ thống văn bản quản lý đất đai hiện nay thiếu tính đồng bộ và cụ thể, dẫn đến việc áp dụng pháp luật không khách quan, ảnh hưởng đến quyền lợi của người sử dụng đất và gây ra mâu thuẫn Mặc dù chính sách và pháp luật đất đai đã có những cải tiến nhằm bảo vệ lợi ích của người dân, nhưng quy trình giao đất vẫn chưa được thực hiện chặt chẽ, dẫn đến hồ sơ đất đai không đồng bộ và dễ bị thất lạc.
Chưa có văn bản hướng dẫn thi hành để cụ thể hóa các quy định pháp luật đất đai giao quyền cho địa phương, đồng thời thiếu đầu tư kinh phí cho hệ thống hồ sơ địa chính, dẫn đến quản lý đất đai chưa chặt chẽ Công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất diễn ra chậm, thanh tra và kiểm tra đất đai còn hạn chế, và việc tuyên truyền, phổ biến pháp luật về đất đai chưa được thực hiện kịp thời và thường xuyên.
Một số vấn đề lý luận liên quan đến pháp luật về giải quyết tranh chấp đất đai
1.2.1 Khái niệm pháp luật về giải quyết tranh chấp đất đai
Pháp luật giải quyết tranh chấp đất đai bao gồm các quy định điều chỉnh quan hệ xã hội liên quan đến việc xử lý mâu thuẫn về đất đai Các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cần vận dụng chính xác các quy định pháp luật để giải quyết bất đồng giữa các bên, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất.
Nhà nước thực hiện chức năng quản lý trên tất cả các phương diện của đời sống xã hội, dẫn đến mâu thuẫn giữa cơ quan quản lý và đối tượng quản lý, đặc biệt trong lĩnh vực đất đai Quá trình quản lý và sử dụng đất đai không thể tránh khỏi tranh chấp giữa cá nhân, tổ chức và cơ quan nhà nước Để giải quyết các tranh chấp này, Nhà nước đã ban hành quy định về thẩm quyền và thủ tục giải quyết thông qua biện pháp hành chính và tòa án Cá nhân, cơ quan, tổ chức có quyền khiếu nại đến cơ quan quản lý nhà nước về đất đai theo quy định của pháp luật Sau khi có Luật Tổ chức Tòa án nhân dân, việc giải quyết tranh chấp hành chính về đất đai được thực hiện theo thủ tục tố tụng hành chính, mang lại hiệu quả tích cực trong việc bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan Tuy nhiên, số lượng vụ tranh chấp vẫn gia tăng, cho thấy còn nhiều bất cập trong quá trình giải quyết.
1.2.2 Nội dung pháp luật về giải quyết tranh chấp đất đai
Quy định pháp luật về khái niệm tranh chấp đất đai bao gồm tổng thể các quy phạm pháp luật liên quan đến sự bất đồng, mâu thuẫn hay xung đột về lợi ích, quyền và nghĩa vụ giữa các bên tham gia quan hệ pháp luật đất đai.
Quy định pháp luật về cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai bao gồm các quy phạm pháp luật xác định tổ chức và cá nhân có quyền xử lý các tranh chấp liên quan đến đất đai Những quy định này đảm bảo rằng các vấn đề về đất đai được giải quyết một cách hợp pháp và công bằng, góp phần duy trì trật tự và ổn định trong quản lý tài nguyên đất.
Cơ quan có thẩm quyền giải quyết các vấn đề pháp lý khác nhau tùy thuộc vào các tiêu chí cụ thể, bao gồm hệ thống hành chính từ cấp xã, huyện đến tỉnh, cùng với hệ thống tố tụng như TAND cấp huyện, TAND cấp tỉnh, TAND cấp cao và TAND tối cao.
Quy định pháp luật về các phương thức giải quyết tranh chấp đất đai bao gồm tổng thể các quy phạm pháp luật liên quan đến vấn đề này Theo pháp luật hiện hành, có ba phương thức chính để giải quyết tranh chấp đất đai: thứ nhất, giải quyết tranh chấp thông qua biện pháp hòa giải; thứ hai, giải quyết bằng biện pháp hành chính; và thứ ba, giải quyết thông qua biện pháp tố tụng.
Nhà nước khuyến khích các bên tranh chấp tự hòa giải Nếu không thể tự hòa giải, các bên cần gửi đơn đến UBND cấp xã để yêu cầu hòa giải Trong trường hợp UBND cấp xã không giải quyết thành công, các bên có thể lựa chọn giải quyết tranh chấp tại UBND theo thủ tục hành chính hoặc tại TAND theo thủ tục tố tụng.
Quy định pháp luật về các biện pháp xử lý hành vi vi phạm pháp luật về đất đai bao gồm các quy phạm pháp luật liên quan đến việc xử lý các hành vi vi phạm trong quan hệ đất đai Các biện pháp này được phân loại thành xử lý dân sự, xử lý vi phạm hành chính và xử lý vi phạm hình sự.
1.2.3 Mối quan hệ giữa pháp luật về giải quyết tranh chấp đất đai với một số lĩnh vực pháp luật khác
Pháp luật về GQTCĐĐ quy định các quan hệ pháp luật đất đai trong quá trình quản lý và sử dụng đất Luật đất đai là văn bản pháp lý chủ yếu điều chỉnh các vấn đề liên quan đến đất đai Bên cạnh đó, các quy định từ các văn bản pháp luật khác như pháp luật dân sự, pháp luật công chứng, và pháp luật hôn nhân và gia đình cũng có ảnh hưởng đến các quan hệ xã hội về đất đai.
Pháp luật dân sự với các quy định liên quan đến giải quyết tranh chấp đất đai
Bộ luật dân sự điều chỉnh các quan hệ dân sự trong xã hội, bao gồm cả tranh chấp đất đai Khi giải quyết tranh chấp đất đai (TCĐĐ), cần căn cứ vào các quy định của bộ luật dân sự, đặc biệt là những quy phạm liên quan đến quyền sử dụng đất Quan hệ pháp luật đất đai chỉ được xem là quan hệ pháp luật dân sự khi liên quan đến quyền sử dụng đất, do đó, bộ luật dân sự chỉ điều chỉnh các vấn đề liên quan đến quyền này Các giao dịch chuyển quyền sử dụng đất được coi là loại giao dịch dân sự, vì vậy, hợp đồng trong lĩnh vực này không chỉ tuân theo luật đất đai mà còn phải đáp ứng các quy định về giao dịch dân sự thông thường Trong trường hợp xảy ra TCĐĐ, cần áp dụng luật đất đai trước, và nếu không có quy phạm điều chỉnh, sẽ dựa vào các quy định của bộ luật dân sự về giao dịch thông thường như bồi thường ngoài hợp đồng hay phạt vi phạm hợp đồng để giải quyết.
Quan hệ pháp luật giải quyết tranh chấp đất đai và pháp luật hôn nhân và gia đình
Pháp luật hôn nhân và gia đình quy định rằng quyền sử dụng đất mà vợ chồng có được sau khi kết hôn sẽ là tài sản chung, trừ khi nó được thừa kế riêng, tặng cho riêng hoặc hình thành từ tài sản riêng Quyền sử dụng đất chỉ được coi là tài sản chung nếu được hình thành sau khi kết hôn; nếu có trước đó, nó sẽ là tài sản riêng, trừ khi được nhập vào tài sản chung Nếu quyền sử dụng đất hình thành sau khi kết hôn nhưng dựa trên hợp đồng tặng cho hoặc thừa kế riêng, nó sẽ không được coi là tài sản chung khi ly hôn Những quy định này là cơ sở để Tòa án xác định tài sản chung và riêng, đồng thời giải quyết tranh chấp tài sản trong các vụ ly hôn, một vấn đề đang ngày càng trở nên cấp thiết và gây khó khăn cho Tòa án trong quá trình xử lý.
Pháp luật Việt Nam quy định hai chế độ tài sản của vợ chồng: chế độ tài sản theo thỏa thuận và chế độ tài sản theo luật định Thỏa thuận xác lập chế độ tài sản vợ chồng được pháp luật ưu tiên hơn, và trong trường hợp không có thỏa thuận, chế độ tài sản sẽ theo quy định của pháp luật Vợ chồng có quyền lựa chọn chế độ tài sản riêng biệt, độc lập với quy định pháp luật Theo Điều 47 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, thỏa thuận này phải được lập thành văn bản, công chứng và thực hiện trước khi kết hôn Chế độ tài sản theo thỏa thuận có hiệu lực từ ngày đăng ký kết hôn.
Quan hệ pháp luật giải quyết tranh chấp đất đai và pháp luật công chứng
Giao dịch bất động sản thường có giá trị lớn, do đó việc công chứng cần được thực hiện cẩn thận và trong phạm vi địa lý mà công chứng viên có thẩm quyền, tức là tỉnh hoặc thành phố nơi tổ chức hành nghề công chứng đặt trụ sở Việc công chứng đảm bảo tính chính xác cho các hợp đồng và giao dịch bất động sản, đồng thời cung cấp chứng cứ bảo vệ quyền lợi các bên khi xảy ra tranh chấp Những hợp đồng được công chứng sẽ là nguồn chứng cứ quan trọng cho Tòa án trong việc giải quyết các tranh chấp đất đai.
Tranh chấp đất đai là sự không đồng thuận về quyền lợi và nghĩa vụ giữa các bên liên quan trong quan hệ pháp luật đất đai Thời gian gần đây, các tranh chấp này ngày càng trở nên phổ biến và phức tạp.
Trong chương 1, khóa luận đã cung cấp một phân tích tổng quan về cơ sở lý luận liên quan đến tranh chấp đất đai và phương pháp giải quyết các tranh chấp này Đồng thời, khóa luận cũng đề cập đến những vấn đề lý luận quan trọng về pháp luật giải quyết tranh chấp đất đai, bao gồm khái niệm, nội dung và mối quan hệ giữa pháp luật này với các lĩnh vực pháp luật khác.
THỰC TRẠNG QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VÀ THỰC TIỄN GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP ĐẤT ĐAI THEO PHÁP LUẬT VIỆT NAM
Thực trạng quy định của pháp luật Việt Nam về thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai Error! Bookmark not defined 1 Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai bằng phương pháp hòa giải Error!
3.1 Định hướng hoàn thiện pháp luật về giải quyết tranh chấp đất đai tại Việt Nam
Hệ thống pháp luật đất đai tại Việt Nam bao gồm nhiều văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến các lĩnh vực như dân sự, xây dựng, nhà ở, kinh doanh bất động sản và đầu tư Mặc dù thường xuyên được rà soát và sửa đổi để phù hợp với sự phát triển của đất nước, thực tiễn áp dụng cho thấy nhiều quy định vẫn còn chồng chéo, mâu thuẫn và thiếu thống nhất Nghị quyết số 48-NQ-TW của Bộ Chính trị đã chỉ ra rằng hệ thống pháp luật hiện nay chưa đồng bộ và chất lượng văn bản pháp luật còn thấp Để xây dựng một Nhà nước pháp quyền hiệu quả, cần có một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh, chất lượng cao và ổn định, làm cơ sở cho việc áp dụng pháp luật thống nhất và hiệu quả Trong bối cảnh đất nước đổi mới và nhiều quan hệ xã hội mới phát sinh, việc ban hành các văn bản quy phạm pháp luật cần nhanh chóng đi vào thực tiễn, tránh tình trạng phải chờ đợi nghị định hay thông tư hướng dẫn.
Nhà nước cần chú trọng đến việc giải thích chính thức pháp luật để đảm bảo hiểu biết chính xác và thống nhất trong áp dụng Trong quá trình nghiên cứu, tôi gặp khó khăn trong việc tìm ra cách hiểu chung từ các điều luật mang tính khái quát và chưa được giải thích rõ ràng Một hệ thống văn bản pháp luật đầy đủ, được hướng dẫn thi hành một cách nhất quán và kịp thời, sẽ đáp ứng tốt hơn yêu cầu thực tiễn của xã hội.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP ĐẤT ĐAI TẠI VIỆT NAM
Định hướng hoàn thiện pháp luật về giải quyết tranh chấp đất đai tại Việt Nam
Hệ thống pháp luật đất đai tại Việt Nam bao gồm nhiều văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến các lĩnh vực như dân sự, xây dựng, nhà ở và kinh doanh bất động sản Mặc dù thường xuyên được rà soát và sửa đổi, thực tiễn áp dụng cho thấy các quy định còn chồng chéo, mâu thuẫn và thiếu sự thống nhất Nghị quyết số 48-NQ-TW đã chỉ ra rằng hệ thống pháp luật chưa đồng bộ và tính khả thi thấp Để xây dựng một Nhà nước pháp quyền hiệu quả, cần có một hệ thống pháp luật chất lượng cao, đồng bộ và ổn định Việc ban hành quy phạm pháp luật tốt là giải pháp quan trọng, giúp các cơ quan Nhà nước áp dụng pháp luật một cách thống nhất và hiệu quả Tuy nhiên, sự phát triển của xã hội và những thay đổi trong chính sách khiến cho luật pháp thường chậm đi vào thực tiễn, do phải chờ các nghị định và thông tư hướng dẫn cụ thể.
Nhà nước cần chú trọng đến việc giải thích chính thức pháp luật để đảm bảo hiểu biết chính xác và thống nhất trong áp dụng pháp luật Trong quá trình nghiên cứu, tôi gặp khó khăn trong việc tìm ra một cách hiểu chung từ các điều luật khái quát chưa được giải thích Một hệ thống văn bản pháp luật đầy đủ, được hướng dẫn thi hành đồng bộ và kịp thời, phù hợp với thực tiễn xã hội sẽ nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật, đặc biệt trong giải quyết tranh chấp đất đai Trong những năm gần đây, số lượng tranh chấp đất đai gia tăng, xuất hiện nhiều dạng tranh chấp mới như phân lô bán nền trái phép Mặc dù các quy phạm pháp luật được xây dựng để khái quát hành vi xã hội, nhưng nội dung của chúng không phải lúc nào cũng rõ ràng và phù hợp với thực tế, do đó cần thiết phải có hoạt động giải thích pháp luật.
Cần xây dựng một hệ thống pháp luật phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực đất đai, nơi mà đất đai thuộc sở hữu toàn dân và Nhà nước là đại diện chủ sở hữu Trong những năm qua, Nhà nước đã nỗ lực hoàn thiện hệ thống pháp luật để đáp ứng tốt hơn cho sự phát triển và hội nhập quốc tế Tuy nhiên, cần chú ý đến những đặc thù của đất đai tại Việt Nam và đảm bảo rằng các văn bản pháp luật không chỉ phù hợp với quá trình phát triển mà còn phản ánh mong muốn của người dân, nhằm tránh những bức xúc và sự không đồng tình khi áp dụng vào thực tiễn.
Một số giải pháp hoàn thiện quy định pháp luật về giải quyết tranh chấp đất đai
3.2.1 Giải pháp hoàn thiện quy định pháp luật trong giải quyết tranh chấp đất đai bằng biện pháp hòa giải
Theo quy định hiện hành, thủ tục hòa giải tại UBND cấp xã là bắt buộc trước khi các bên có thể tiến hành các bước giải quyết tranh chấp tiếp theo Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, đã xuất hiện một số mâu thuẫn và vướng mắc liên quan đến thủ tục hòa giải tại cơ sở Do đó, cần thiết phải có các quy định cụ thể hơn để giải quyết vấn đề này.
UBND cấp xã có quyền tổ chức hòa giải trong trường hợp đất tranh chấp, ngay cả khi một hoặc cả hai bên đương sự vắng mặt không có lý do chính đáng Trong trường hợp này, UBND sẽ tiến hành hòa giải vắng mặt, lập biên bản hòa giải mà không cần chữ ký của bên vắng mặt và gửi văn bản thông báo đến bên đó Biên bản hòa giải này sẽ là căn cứ để các bên thực hiện các thủ tục tiếp theo, bao gồm khởi kiện tại Tòa án hoặc gửi đơn yêu cầu đến UBND có thẩm quyền để giải quyết tranh chấp đất đai.
Nếu UBND cấp xã đã hòa giải thành công nhưng một bên lại không chấp nhận kết quả, không cần tiếp tục thủ tục hòa giải, vì điều này chỉ kéo dài quá trình và ảnh hưởng đến quyền lợi các bên Trong trường hợp này, các bên nên được hướng dẫn khởi kiện ra Tòa án hoặc gửi đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp đất đai đến UBND có thẩm quyền.
3.2.2 Giải pháp hoàn thiện quy định pháp luật trong giải quyết tranh chấp đất đai bằng biện pháp hành chính
Cơ quan hành chính nhà nước có thẩm quyền phải chịu trách nhiệm về tính chính xác của quyết định giải quyết tranh chấp đất đai (GQTCĐĐ) và có nghĩa vụ đôn đốc, kiểm tra để kịp thời xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện quyết định này.
Cơ quan hành chính nhà nước cần tăng cường đối thoại và hòa giải trong việc giải quyết tranh chấp đất đai để giảm áp lực từ số lượng đơn thư ngày càng tăng Trong quá trình này, việc tổ chức các hội nghị tham vấn về các vụ việc tranh chấp đất đai là cần thiết nhằm ban hành quyết định giải quyết phù hợp và bảo vệ quyền lợi chính đáng của người dân.
Cơ quan hành chính nhà nước có trách nhiệm xử lý dứt điểm các vụ tranh chấp đất đai (TCĐĐ) tồn đọng và hạn chế phát sinh vụ việc mới Để đạt được mục tiêu này, cần chỉ đạo các cơ quan chuyên môn quản lý đất đai phối hợp rà soát và giải quyết những vụ TCĐĐ chưa được xử lý hoặc đã xử lý nhưng không phù hợp với pháp luật Cần xử lý nghiêm người có thẩm quyền không thực hiện giải quyết TCĐĐ, dẫn đến đơn thư vượt cấp, và xem xét trách nhiệm của người đứng đầu các cơ quan, địa phương có nhiều vụ việc tồn đọng Đối với những vụ TCĐĐ đã được giải quyết đúng pháp luật nhưng các bên vẫn không đồng ý, cần tổ chức đối thoại để thuyết phục họ chấp hành Nếu các bên vẫn không tuân thủ và có hành động gây rối, cần áp dụng biện pháp xử lý theo quy định pháp luật.
3.2.3 Giải pháp hoàn thiện quy định pháp luật trong giải quyết tranh chấp đất đai bằng biện pháp tố tụng
Luật Đất đai 2013 đã mở rộng thẩm quyền của Tòa án trong việc giải quyết tranh chấp đất đai, tuy nhiên cần nghiên cứu thời điểm phù hợp để chuyển giao toàn bộ các tranh chấp này cho Tòa án Việc này sẽ đảm bảo sự khách quan, công bằng và chính xác hơn trong giải quyết tranh chấp quyền sử dụng đất, đồng thời nâng cao hiệu quả công tác giải quyết và phù hợp với thông lệ quốc tế Hiện tại, việc UBND giải quyết một số loại tranh chấp chỉ là bước đệm trong giai đoạn chuyển tiếp khi nhà nước chưa hoàn tất cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất Chuyển giao thẩm quyền cho Tòa án cũng giúp giảm áp lực cho các cơ quan hành chính nhà nước và đảm bảo việc giải quyết tranh chấp được thực hiện chính xác hơn, do cán bộ tại các cơ quan nhà nước thường kiêm nhiệm và có trình độ hiểu biết pháp luật chưa cao.