TỔNG QUAN
Khái niệm về “ Thực hành tốt nhà thuốc – GPP”
1.1.1 Khái niệm về “ Thực hành tốt nhà thuốc”
Vào ngày 05/09/1993 tại Tokyo, Đại hội đồng liên đoàn Dược phẩm Quốc tế đã thông qua văn bản quy định về chế độ thực hành tốt nhà thuốc Theo đó, thực hành tốt nhà thuốc được định nghĩa là việc đáp ứng nhu cầu của người bệnh, giúp dược sĩ cung cấp dịch vụ và chăm sóc tốt nhất Để hỗ trợ cho thực hành này, việc thiết lập một hệ thống tiêu chuẩn chung trên toàn quốc gia là rất quan trọng.
Vào tháng 04/1997, Tổ chức Y tế Thế giới đã phối hợp với Liên đoàn dược phẩm Quốc tế để thông qua và khuyến cáo các quốc gia triển khai các tiêu chuẩn quốc gia nhằm nâng cao sức khỏe, cung ứng thuốc, thiết bị y tế, tự chăm sóc bệnh nhân, và cải thiện kê đơn cũng như sử dụng thuốc Văn bản này được gọi là “chế độ thực hành tốt nhà thuốc”, là khung tiêu chuẩn để mỗi quốc gia có thể xác định và thiết lập các tiêu chuẩn phù hợp với nguyện vọng và điều kiện của mình.
1.1.2 Chế độ thực hành tốt nhà thuốc GPP – WHO
Mục đích của thực hành nhà thuốc là cung cấp thuốc và dịch vụ y tế, giúp cộng đồng sử dụng hiệu quả các sản phẩm này Một dịch vụ nhà thuốc toàn diện không chỉ cung cấp thuốc mà còn đảm bảo sức khỏe và phòng ngừa bệnh cho xã hội Để đạt hiệu quả tối đa trong điều trị, cần đảm bảo chất lượng trong quá trình sử dụng thuốc, đồng thời người dược sĩ cần chia sẻ trách nhiệm với nhân viên y tế và bệnh nhân về kết quả điều trị.
3 tốt nhà thuốc là tương đối giống nhau, qua đó có thể nói, thực hành tốt nhà thuốc là cách thức để thực hành tốt chăm sóc dược
1.1.3 Nội dung của thực hành tốt nhà thuốc GPP – WHO
Để thực hiện tốt tiêu chuẩn GPP theo WHO, mỗi nhà thuốc cần chú trọng vào bốn nội dung chính: giáo dục sức khỏe, cung ứng thuốc, hỗ trợ tự điều trị và tác động đến việc kê đơn cũng như sử dụng thuốc.
Bảng 1.1: Nội dung của thực hành tốt nhà thuốc GPP – WHO
Cung cấp hiểu biết về sức khỏe cho người dân phòng tránh các bệnh có thể phòng tránh được
Cung cấp thuốc và vật tư y tế như bông, băng, cồn, gạc, và các bộ test đơn giản với chất lượng đảm bảo Tất cả sản phẩm cần có nguồn gốc rõ ràng và hợp pháp, đảm bảo thuốc được bảo quản đúng cách và có nhãn mác rõ ràng.
Tự điều trị có thể dẫn đến những rủi ro không mong muốn; do đó, tư vấn bệnh nhân để xác định các triệu chứng là rất quan trọng Nếu cơ sở của bạn không đủ điều kiện để điều trị, hãy hướng dẫn bệnh nhân đến cơ sở cung ứng khác hoặc cơ sở điều trị phù hợp khi họ có những triệu chứng nhất định.
Tác động đến việc kê đơn và sử dụng thuốc
Gặp gỡ và trao đổi với các bác sĩ là cần thiết để đảm bảo việc kê đơn thuốc đúng cách, tránh lạm dụng và sử dụng sai liều Đồng thời, công bố thông tin đánh giá về thuốc và các sản phẩm liên quan đến sức khỏe cũng rất quan trọng để nâng cao nhận thức và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
1.1.4 Yêu cầu của thực hành tốt nhà thuốc
Có 04 yêu cầu quan trọng trong thực hành tốt nhà thuốc GPP:
Chúng tôi cung cấp thuốc và sản phẩm y tế chất lượng, kèm theo thông tin và lời khuyên hữu ích cho người bệnh, đồng thời giám sát việc sử dụng các sản phẩm này để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Mỗi dịch vụ tại nhà thuốc cần phải phù hợp với nhu cầu của bệnh nhân, được xác định rõ ràng và đảm bảo rằng cách thức giao tiếp với các bên liên quan diễn ra hiệu quả.
- Mối quan tâm trên hết đối với dược sĩ trong mọi hoàn cảnh là lợi ích của người bệnh lên trên
- Tham gia vào việc kê đơn một cách kinh tế và sử dụng thuốc một cách hiệu quả, an toàn [7]
1.1.5 Các tiêu chuẩn chung về thực hành tốt nhà thuốc
Tăng cường sức khỏe và phòng chống bệnh tật, cần có các tiêu chuẩn quốc gia cần thiết để đảm bảo:
- Có nơi tư vấn riêng để có những trao đổi với người bệnh mà không bị ảnh hưởng của những người xung quanh
- Cung cấp các tư vấn chung về các vấn đề liên quan đến sức khỏe
- Đảm bảo chất lượng các thiết bị sử dụng và các tư vấn đưa ra trong quá trình chẩn đoán bệnh
- Cung cấp và sử dụng các loại thuốc kê đơn và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe khác, bao gồm:
+) Hoạt động nhận đơn thuốc và khẳng định đầy đủ các thông tin
+) Hoạt động của người dược sĩ đánh giá đơn thuốc
+) Các hoạt động liên quan đến bán thuốc kê đơn
Hoạt động tư vấn giúp người bệnh và người được chăm sóc nắm vững thông tin cả bằng văn bản và lời nói, từ đó tối ưu hóa lợi ích từ quá trình điều trị.
- Hoạt động theo dõi, ghi chép hiệu quả của các hoạt động chuyên môn
- Tài liệu về hoạt động chuyên môn
5 Ảnh hưởng đến kê đơn và sử dụng thuốc: ảnh hưởng đến chính sách kê đơn hợp lý nói chung [7]
Khái niệm, nguyên tắc và tiêu chuẩn “Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc” tại Việt Nam
Vào ngày 24/01/2007, Bộ trưởng Bộ Y tế đã ký quyết định số 11/2007/QĐ-BYT, nhằm triển khai áp dụng nguyên tắc và tiêu chuẩn "Thực hành tốt nhà thuốc" (GPP) trong các cơ sở bán lẻ thuốc tại Việt Nam Quyết định này được xây dựng dựa trên hướng dẫn thực hiện tiêu chuẩn GPP của FIP, phù hợp với điều kiện cụ thể của các nước đang phát triển.
Thông tư 43/2010/TT-BYT ngày 15/12/2010 quy định lộ trình thực hiện GPP và phạm vi hoạt động của cơ sở bán lẻ thuốc Đầu năm 2018, Bộ Y tế ban hành Thông tư 02/2018/TT-BYT ngày 22/01/2018 về “Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc”, nêu rõ các nguyên tắc và tiêu chuẩn cho ba loại hình kinh doanh: nhà thuốc, quầy thuốc, và tủ thuốc trạm y tế xã.
1.2.1 Khái niệm thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc
Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc (GPP) là bộ nguyên tắc và tiêu chuẩn thiết yếu trong ngành dược, nhằm đảm bảo việc cung ứng và bán lẻ thuốc trực tiếp đến tay người tiêu dùng GPP khuyến khích việc sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.
1.2.2 Nguyên tắc thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc
- Đặt lợi ích của người bệnh và sức khỏe của cộng đồng lên trên hết
Chúng tôi cam kết cung cấp thuốc chất lượng cao, kèm theo đầy đủ thông tin và tư vấn phù hợp cho người sử dụng, đồng thời theo dõi quá trình sử dụng thuốc để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
- Tham gia vào hoạt động tự điều trị, bao gồm cung cấp thuốc và tư vấn dùng thuốc, tự điều trị triệu chứng của các bệnh đơn giản
- Góp phần đẩy mạnh việc kê đơn phù hợp, kinh tế và việc sử dụng thuốc an toàn, hợp lý, có hiệu quả [2]
1.2.3 Tiêu chuẩn Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc đối với nhà thuốc Để đảm bảo chất lượng dịch vụ tại các nhà thuốc đạt tiêu chuẩn, Bộ Y tế đã ban hành các tiêu chuẩn mà các nhà thuốc cần phạt đạt được, quy định tại Thông tư số 02/2018/TT-BYT
Hình 1.1: Các tiêu chuẩn GPP tại Việt Nam
- Người phụ trách chuyên môn phải có Chứng chỉ hành nghề dược theo quy định hiện hành
- Nhà thuốc có nguồn nhân lực thích hợp (số lượng, bằng cấp, kinh nghiệm nghề nghiệp) để đáp ứng quy mô hoạt động
- Nhân viên trực tiếp tham gia bán thuốc, giao nhận, bảo quản thuốc, quản lý chất lượng thuốc, pha chế thuốc phải đáp ứng các điều kiện sau:
+) Có bằng cấp chuyên môn dược và có thời gian thực hành nghề nghiệp phù hợp với công việc được giao;
+) Có đủ sức khỏe, không đang bị mắc bệnh truyền nhiễm;
+) Không đang trong thời gian bị kỷ luật từ hình thức cảnh cáo trở lên có liên quan đến chuyên môn y, dược
Các hoạt động chủ yếu của cơ sở bán lẻ thuốc
Cơ sở vật chất, kỹ thuật cơ sở bán lẻ thuốc
Cơ sở vật chất, kỹ thuật cơ sở bán lẻ thuốc
- Xây dựng và thiết kế
+) Địa điểm cố định, riêng biệt; bố trí ở nơi cao ráo, thoáng mát, an toàn, cách xa nguồn ô nhiễm ;
Khu vực hoạt động của nhà thuốc cần được tách biệt rõ ràng với các hoạt động khác Công trình phải được xây dựng chắc chắn, có trần chống bụi, và tường cùng nền nhà dễ dàng vệ sinh Ngoài ra, không gian cần đủ ánh sáng nhưng phải tránh để thuốc bị ảnh hưởng trực tiếp từ ánh sáng mặt trời.
Diện tích tối thiểu cho cửa hàng kinh doanh thuốc là 10m², đảm bảo có khu vực trưng bày và bảo quản thuốc Ngoài ra, cần có không gian cho khách hàng tiếp xúc và trao đổi thông tin về việc sử dụng thuốc với người bán lẻ.
+) Phải bố trí thêm diện tích cho những hoạt động khác như: nơi ra lẻ thuốc, nơi rửa tay, nơi tư vấn
Khu vực dành riêng cho mỹ phẩm, thực phẩm chức năng và dụng cụ y tế phải được tách biệt với thuốc, đảm bảo không gây ảnh hưởng đến các loại thuốc khác Ngoài ra, cần phải có biển hiệu rõ ràng ghi “Sản phẩm này không phải là thuốc” để người tiêu dùng dễ dàng nhận biết.
- Thiết bị bảo quản thuốc tại cơ sở bán lẻ thuốc
Để bảo quản thuốc hiệu quả, cần có đầy đủ thiết bị nhằm tránh các tác động tiêu cực từ ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, ô nhiễm và sự xâm nhập của côn trùng.
1 Tủ, quầy, giá kệ chắc chắn, trơn nhẵn, dễ vệ sinh, thuận tiện cho bày bán, bảo quản thuốc và đảm bảo thẩm mỹ
2 Có đủ ánh sáng để đảm bảo các thao tác, việc kiểm tra thông tin trên nhãn thuốc tránh nhầm lẫn
3 Nhiệt kế, ẩm kế để kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm tại nhà thuốc
Thiết bị bảo quản thuốc cần phải đáp ứng yêu cầu bảo quản được ghi trên nhãn Nhiệt độ bảo quản nên duy trì dưới 30°C và độ ẩm không vượt quá 75% để đảm bảo chất lượng thuốc.
Các dụng cụ và bao bì ra lẻ cần đảm bảo phù hợp với điều kiện bảo quản thuốc Đối với thuốc bán lẻ không có bao bì ngoài, nhãn thuốc phải ghi rõ tên thuốc, dạng bào chế, nồng độ, hàm lượng, cùng với liều dùng, số lần dùng và cách dùng nếu không có đơn thuốc Đối với thuốc pha theo đơn, cần ghi đầy đủ thông tin như ngày pha chế, ngày hết hạn, tên bệnh nhân, tên và địa chỉ cơ sở pha chế, cùng các cảnh báo an toàn cho trẻ em (nếu có).
- Hồ sơ, sổ sách và tài liệu chuyên môn của cơ sở bán lẻ thuốc
+) Có các tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc, các quy chế dược hiện hành để người bán lẻ có thể tra cứu và sử dụng khi cần
Các hồ sơ và sổ sách liên quan đến hoạt động kinh doanh thuốc, bao gồm tài liệu quản lý tồn trữ thuốc, dữ liệu bệnh nhân và hồ sơ quản lý thuốc gây nghiện, cần được lưu giữ ít nhất một năm sau khi thuốc hết hạn Để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong công việc, cần xây dựng và thực hiện quy trình thao tác chuẩn dưới dạng văn bản cho tất cả các hoạt động chuyên môn, với tối thiểu các quy trình cần thiết được áp dụng cho mọi nhân viên.
1 Quy trình mua thuốc và kiểm soát chất lượng
2 Quy trình bán thuốc theo đơn
3 Quy trình bán thuốc không kê đơn
4 Quy trình bảo quản và theo dõi chất lượng
5 Quy trình giải quyết đối với thuốc bị khiếu nại hoặc thu hồi
Hoạt động chủ yếu của cơ sở bán lẻ thuốc
- Mua thuốc và kiểm tra chất lượng thuốc ngay từ khâu nhập thuốc: nguồn thuốc, hạn sử dụng và chất lượng thuốc
Bán thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt quy chế bán theo đơn, đồng thời cung cấp tư vấn sử dụng thuốc cho khách hàng để đảm bảo an toàn, hiệu quả và tiết kiệm Đặc biệt, tuyệt đối không được bán thuốc đã hết hạn sử dụng.
- Bảo quản thuốc: theo yêu cầu ghi trên nhãn thuốc, sắp xếp đảm bảo sự thuận lợi, tránh gây nhầm lẫn, định kỳ kiểm tra chất lượng của thuốc
Yêu cầu đối với người bán lẻ trong thực hành nghề nghiệp
Mua thuốc và kiểm tra chất lượng ngay từ khâu nhập là rất quan trọng, đảm bảo có đầy đủ chứng từ hóa đơn hợp lệ cho thuốc Nhà thuốc cần phải có đủ các loại thuốc thuộc Danh mục thuốc thiết yếu dùng cho tuyến C theo quy định trong Danh mục thuốc thiết yếu Việt Nam.
Khi bán thuốc, cần phải hướng dẫn và giải thích rõ ràng về cách sử dụng, đồng thời cung cấp thông tin và lời khuyên chính xác cho người mua Điều này đảm bảo việc sử dụng thuốc được hợp lý, an toàn và hiệu quả.
- Bảo quản thuốc: Thuốc phải được bảo quản theo yêu cầu ghi trên nhãn thuốc; Thuốc nên được sắp xếp theo nhóm tác dụng dược lý
Khái niệm về thuốc bán theo đơn và không theo đơn
1.3.1 Thuốc không kê đơn (OTC)
Thuốc không kê đơn (OTC) là loại thuốc được cấp phát và bán trực tiếp cho người tiêu dùng mà không cần đơn thuốc từ chuyên gia y tế, khác với thuốc theo toa chỉ được bán với đơn hợp lệ Bộ Y tế quy định danh mục thuốc không kê đơn, đảm bảo rằng các sản phẩm này an toàn và hiệu quả khi sử dụng mà không cần sự giám sát của chuyên gia.
Thuốc OTC thường được điều chỉnh dựa trên các thành phần dược phẩm hoạt động (API) thay vì các công thức thuốc cụ thể Điều này cho phép chính phủ tạo điều kiện cho các nhà sản xuất tự do kết hợp và pha chế các thành phần vào những hỗn hợp độc quyền, từ đó mang lại sự linh hoạt trong sản xuất thuốc.
*Điều 2 Nguyên tắc xây dựng và tiêu chí lựa chọn thuốc vào Danh mục thuốc không kê đơn
1 Nguyên tắc xây dựng Danh mục thuốc không kê đơn: a) Bảo đảm an toàn cho người sử dụng; b) Bảo đảm việc tiếp cận thuốc kịp thời cho người dân; c) Phù hợp với thực tế sử dụng, cung ứng thuốc của Việt Nam; d) Hòa hợp với các nguyên tắc, quy định phân loại thuốc không kê đơn của các nước trong khu vực và trên thế giới
2 Tiêu chí lựa chọn đưa thuốc vào Danh mục thuốc không kê đơn
Thuốc được đưa vào Danh mục thuốc không kê đơn khi đáp ứng các tiêu chí như có độc tính thấp, không tạo ra sản phẩm phân hủy độc hại trong quá trình bảo quản và khi vào cơ thể Ngoài ra, thuốc không được có những phản ứng có hại nghiêm trọng đã được ghi nhận hoặc khuyến cáo bởi Tổ chức Y tế thế giới cùng các cơ quan quản lý có thẩm quyền tại Việt Nam và nước ngoài.
- Buộc người bệnh phải nhập viện để điều trị hoặc kéo dài thời gian nằm viện của người bệnh;
- Để lại di chứng nặng nề hoặc vĩnh viễn cho người bệnh;
- Gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi;
Các phản ứng có hại nghiêm trọng từ thuốc phải được đánh giá cẩn thận bởi người hành nghề y tế Thuốc lý tưởng có phạm vi liều dùng rộng, an toàn cho nhiều nhóm tuổi và không gây cản trở trong chẩn đoán và điều trị các bệnh cần theo dõi Chúng thường được chỉ định cho các bệnh không nghiêm trọng, cho phép người bệnh tự điều trị mà không cần kê đơn Đường dùng và dạng thuốc phải đơn giản, chủ yếu là đường uống hoặc dùng ngoài da, với hàm lượng phù hợp Thuốc cần ít tương tác với các loại thuốc khác và thực phẩm, đồng thời có nguy cơ lệ thuộc và lạm dụng thấp Cuối cùng, thuốc phải đã được lưu hành tại Việt Nam ít nhất 5 năm.
Thuốc kê đơn là loại thuốc cần có đơn từ bác sĩ khi được cấp phát, bán lẻ và sử dụng Việc sử dụng thuốc không đúng theo chỉ định có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe và tính mạng.
Thuốc kê đơn là các loại thuốc có khả năng gây nguy hiểm đến tính mạng hoặc ảnh hưởng xấu đến sức khỏe nếu không được sử dụng đúng cách theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Bộ Y tế Việt Nam đã xây dựng danh mục thuốc không kê đơn dựa trên các tiêu chí cụ thể về tính chất dược lý và an toàn của thuốc Danh mục này được điều chỉnh phù hợp với thực tế sử dụng và cung ứng thuốc tại Việt Nam, đồng thời tham khảo cách phân loại thuốc không kê đơn từ nhiều quốc gia như Australia, Mỹ, Philippines, Singapore, Trung Quốc và một số nước châu Âu.
* Danh mục 30 nhóm thuốc kê đơn Dược sĩ cần biết
Dược sĩ và giảng viên văn bằng 2 Cao đẳng Dược TPHCM tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đã tổng hợp danh sách 30 nhóm thuốc phải kê đơn Danh sách này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các Dược sĩ trong việc nắm vững kiến thức về các loại thuốc cần kê đơn.
Thuốc hướng tâm thần và tiền chất dùng làm thuốc;
Thuốc điều trị giun chỉ, sán lá;
Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid trừ acetylsalicylic acid (Aspirin) và paracetamol;
Thuốc điều trị bệnh Gút;
Thuốc cấp cứu và chống độc;
Thuốc điều trị ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch;
Thuốc điều trị sốt rét;
Thuốc điều trị đau nửa đầu (Migraine);
Thuốc tác động lên quá trình đông máu;
Máu, chế phẩm máu, dung dịch cao phân tử;
Nhóm thuốc tim mạch bao gồm các loại thuốc như thuốc điều trị bệnh mạch vành, thuốc chống loạn nhịp, thuốc điều trị tăng huyết áp, thuốc điều trị hạ huyết áp, thuốc điều trị suy tim, thuốc chống huyết khối và thuốc hạ lipid máu.
Thuốc dùng cho chẩn đoán;
Thuốc chống loét dạ dày: thuốc kháng histamin H2, thuốc ức chế bơm proton;
Hooc môn (corticoid, insulin và nhóm hạ đường huyết, …) và nội tiết tố (trừ thuốc tránh thai);
Huyết thanh và globulin miễn dịch;
Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ;
Sinh phẩm dùng chữa bệnh (trừ men tiêu hoá)
Thuốc điều trị rối loạn cương;
Dung dịch truyền tĩnh mạch
Thuốc làm co, dãn đồng tử và giảm nhãn áp;
Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non;
Trên đây là tổng hợp danh sách 30 nhóm thuốc kê đơn Dược sĩ Nhà thuốc cần nắm được để thực hiện đúng quy định
1.3.3 Dấu hiệu nhận biết thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn
Hiện nay, thuốc được phân chia thành hai loại chính: thuốc bán không cần đơn (thuốc OTC - Over The Counter, tức là thuốc có thể mua trực tiếp tại quầy) và thuốc bán theo đơn (thuốc kê đơn, cần có đơn thuốc của bác sĩ để mua).
Trên bao bì hoặc tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc nhập khẩu, thường xuất hiện ký hiệu Rx ở đầu tên thuốc và chữ ở cuối tên thuốc.
RxHerbesser® là tên thuốc với hai ký hiệu quan trọng Ký hiệu ® ở cuối tên thuốc biểu thị rằng sản phẩm đã được đăng ký hợp pháp, bảo vệ quyền sở hữu của nhà sản xuất Trong khi đó, ký hiệu Rx ở đầu tên thuốc có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa "Hãy lấy", thể hiện sự chỉ dẫn cho người sử dụng.
14 dùng thuốc nếu thấy chữ viết tắt này đầu tên thuốc phải nghĩ ngay “Đây là thuốc bán theo đơn (tức bán theo đơn thuốc của bác sĩ)” [5]
Một vài nét về đặc điểm kinh tế - xã hội và hệ thống y tế tại Thành phố Sơn
1.4.1 Đặc điểm về địa lý, kinh tế, xã hội của Thành phố Sơn La
Thành phố Sơn La, cách Hà Nội khoảng 320 km về phía tây bắc, có vị trí địa lý giáp huyện Thuận Châu ở phía tây và phía bắc, huyện Mường La ở phía đông, và huyện Mai Sơn ở phía nam Với diện tích 323,51 km² và dân số 128.470 người vào năm 2018, thành phố Sơn La được kết nối bởi Quốc lộ 6, nối liền với thành phố Điện Biên Phủ và thành phố Hòa Bình.
Thành phố Sơn La là trung tâm hành chính, kinh tế, văn hóa và giáo dục của tỉnh, với hệ thống giao thông đường bộ thuận lợi, tạo điều kiện cho giao thương và tiếp thu công nghệ tiên tiến Nơi đây có Đại học Tây Bắc, Bệnh viện Đa khoa Sơn La 550 giường, Vincom Center Plaza và Khách sạn Mường Thanh Hiện tại, thành phố đang xây dựng khu đô thị Pi Riverside tại phường Chiềng An và khu đô thị Chiềng Ngần tại xã Chiềng Ngần.
1.4.2 Đặc điểm về hệ thống y tế của Thành phố Sơn La
- Quản lý nhà nước về y tế: Gồm 12 phòng y tế huyện, thành phố trực thuộc UBND huyện, thành phố
- Lĩnh vực y tế dự phòng: Có 12 Trung tâm y tế huyện, thành phố thực hiện chức năng y tế dự phòng
- Lĩnh vực khám, chữa bệnh: Gồm 10 Bệnh viện đa khoa huyện và 11 phòng khám đa khoa khu vực trực thuộc các bệnh viện tuyến huyện
Lĩnh vực dân số và kế hoạch hóa gia đình tại Việt Nam bao gồm 12 Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình cấp huyện và thành phố, hoạt động dưới sự quản lý của Chi cục Dân số Các trung tâm này đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chương trình kế hoạch hóa gia đình, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng.
Tình hình triển khai GPP tại Thành phố Sơn La
Mặc dù mạng lưới cung ứng thuốc đang phát triển mạnh mẽ và việc xây dựng nhà thuốc đạt chuẩn GPP là xu hướng cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, nhưng việc duy trì các nhà thuốc này vẫn gặp nhiều thách thức Một số vấn đề như nhận thức chưa đầy đủ của một bộ phận hành nghề, điều kiện bảo quản thuốc không được chú trọng, và hướng dẫn sử dụng thuốc chưa chu đáo đang tồn tại Để hiểu rõ hơn về thực hành tốt GPP, bài viết sẽ tiến hành khảo sát việc bán thuốc theo đơn.
THUỐC KHÔNG KÊ ĐƠN TẠI MỘT SỐ NHÀ THUỐC TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ SƠN LA”
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: 30 nhà thuốc trên địa bàn Thành phố Sơn La và một số nhân viên bán thuốc tại các nhà thuốc được khảo sát
- Địa điểm nghiên cứu: Tp Sơn La
- Thời gian nghiên cứu: Từ ngày 10 tháng 11 năm 2019 đến ngày 20 tháng
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu cắt ngang mô tả, phân tích thông qua việc khảo sát thực địa tại
Tại Tp Sơn La, có 30 cơ sở bán lẻ thuốc được khảo sát để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng Nghiên cứu không chỉ dựa vào khảo sát thực địa mà còn thu thập ý kiến từ các chủ nhà thuốc, nhân viên bán hàng và khách hàng thông qua bảng câu hỏi riêng biệt.
Từ danh sách 60 nhà thuốc được cấp giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc (GPP) của phòng nghiệp vụ dược – Sở y tế Sơn La, tính đến ngày 31/10/2018, chúng tôi đã chọn ngẫu nhiên 30 nhà thuốc để tiến hành nghiên cứu.
Để chọn mẫu cho nghiên cứu, từ 60 nhà thuốc, chúng ta sẽ chọn ra 30 nhà thuốc, với khoảng cách chọn mẫu là k=2 Nhà thuốc đầu tiên được lựa chọn sẽ có số thứ tự từ 1 đến 60.
2 Chọn ngẫu nhiên nhà thuốc có số thứ tự là 2, kết quả thu được là dãy số với các thứ tự: 2, 4, 6, , 60.0
2.2.3 Các phương pháp và cách thức tiến hành nghiên cứu a) Mục tiêu 1: Khảo sát cơ sở vật chất và việc thực hiện một số quy định chuyên môn của các nhà thuốc
Phương pháp thực hiện mục tiêu 1 bao gồm việc khảo sát viên trực tiếp đến các nhà thuốc để quan sát các tiêu chuẩn về cơ sở vật chất, trang bị và việc tuân thủ các quy định chuyên môn, đặc biệt là việc bán thuốc theo đơn và không theo đơn Tất cả nội dung khảo sát sẽ được ghi chép đầy đủ vào phụ lục 1 và các phụ lục liên quan trong vòng 15 phút sau khi rời khỏi nhà thuốc Đối với mục tiêu 2, khảo sát sẽ tập trung vào việc đánh giá một số kỹ năng thực hành của nhân viên bán thuốc tại các nhà thuốc.
Để thực hiện mục tiêu 2, khảo sát viên sẽ đóng vai khách hàng, thực hiện nhiệm vụ quan sát tại các nhà thuốc Họ sẽ hỏi mua thuốc không theo đơn và cầm theo đơn thuốc để mua thuốc theo đơn, dựa trên tình huống kịch bản đã định Khảo sát viên sẽ tuân thủ yêu cầu và hướng dẫn của nhân viên nhà thuốc mà không đưa ra bất kỳ giải thích hay thắc mắc nào Các nhà thuốc trong nghiên cứu không biết về sự tham gia của "khách hàng - khảo sát viên".
Tình huống 1 (TH1): Mượn đơn thuốc của 1 chị bệnh nhân bị viêm lợi (29 tuổi)
STT Tên thuốc Số lượng Liều dùng
1 Rodogyl 20 viên Ngày uống 2 lần, mỗi lần 2 viên, sau ăn
2 Alpha Choay 20 viên Ngày uống 2 lần, mỗi lần 2 viên
3 Ibuprofen 10 viên Mỗi lần uống 2 viên, lúc đau, lúc no
4 Nước súc miệng 1 chai Súc miệng sau ăn
Tình huống 2 (TH2): Bạn bị hắt hơi và chảy nước mũi lâu ngày chưa khỏi (cảm cúm), sau đó bạn tự đi đến hiệu thuốc và mua thuốc
- Kể bệnh và người bán hàng sẽ tư vấn và lấy thuốc cho bạn
2.2.4 Phương pháp xử lý số liệu
Dữ liệu được thu thập thông qua phương pháp quan sát trực tiếp và việc đóng vai khách hàng đã được nhập vào máy tính và phân tích bằng phần mềm Microsoft Office Excel 2013.
NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ KHẢO SÁT
Khảo sát về cơ sở vật chất, trang thiết bị và việc thực hiện một số quy chế chuyên môn
Việc thiết kế và xây dựng nhà thuốc đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thuốc và xây dựng hình ảnh một nhà thuốc hiện đại, đáng tin cậy trong mắt khách hàng Kết quả khảo sát được trình bày dưới đây cho thấy sự cần thiết của yếu tố này.
Bảng 3.1: Một số tiêu chuẩn về cơ sở vật chất
STT Tiêu chuẩn Số nhà thuốc Tỉ lệ %
1 Địa điểm cố định, riêng biệt 30 100.0
3 Khu vực ra lẻ thuốc 30 100.0
Số liệu ở bảng trên được biểu diễn ở hình sau:
100.0 Đị a điểm cố đị nh, ri êng bi ệt
Hình 3.1: Một số tiêu chuẩn về cơ sở vật chất
Kết quả khảo sát cho thấy các nhà thuốc được xây dựng kiên cố, 100% đạt quy định về địa điểm bán thuốc riêng biệt, không kết hợp kinh doanh mặt hàng khác Diện tích nơi bán ≥10m² được thực hiện nghiêm túc, trong đó 13/30 nhà thuốc có diện tích >25m², thiết kế khang trang và sạch sẽ Tất cả nhà thuốc đều có khu vực ra lẻ thuốc, chủ yếu giao hàng ngay trên mặt tủ quầy 30/30 nhà thuốc có khu vực rửa tay cho người mua và người bán, đảm bảo vệ sinh khi tiếp xúc với thuốc Khu vực rửa tay thường được bố trí phía ngoài khu vực bán thuốc, có biển chỉ dẫn nếu khuất Tất cả nhà thuốc khảo sát đều có khu vực tư vấn cho khách hàng, một tiêu chí quan trọng trong tiêu chuẩn GPP Với những nhà thuốc diện tích nhỏ khoảng 15m², khu vực tư vấn đôi khi chỉ được nhận thấy qua biển chỉ dẫn hoặc thực hiện ngay tại khu vực mua hàng Nhìn chung, các nhà thuốc đều khang trang, sạch sẽ, tạo ấn tượng tốt cho khách hàng.
3.1.2 Về thiết bị bảo quản thuốc
Khi xem xét thiết bị bảo quản thuốc, phần lớn các thiết bị tại nhà thuốc đều dễ dàng quan sát Kết quả quan sát này được tổng hợp và trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 3.2: Một số trang thiết bị bảo quản thuốc
STT Tiêu chuẩn Số nhà thuốc Tỉ lệ %
1 Tủ quầy, giá kệ chắc chắn 30 100.0
2 Hệ thống đèn chiếu sáng 30 100.0
5 Tủ lạnh bảo quản thuốc 30 100.0
Số liệu ở bảng trên được biểu diễn ở hình sau:
Tủ quầy, gi á kệ chắ c chắn
Hệ thống đèn chi ếu s áng
Nhi ệt kế, ẩm kế Đi ều hòa nhiệt độ
Tủ l ạ nh bảo quả n thuốc
Hình 3.2: Một số trang thiết bị bảo quản thuốc
Trong khảo sát, 30/30 nhà thuốc đều chú trọng đầu tư trang thiết bị theo tiêu chuẩn thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Tất cả các nhà thuốc đều có tủ quầy chắc chắn và hệ thống đèn chiếu sáng hiện đại 100% nhà thuốc được quan sát có nhiệt kế và ẩm kế, mặc dù một số không có sổ theo dõi nhiệt độ và độ ẩm Tại thời điểm khảo sát, tất cả nhà thuốc đều trang bị điều hòa nhiệt độ, tuy nhiên chỉ một số không hoạt động Ngoài ra, 100% nhà thuốc đều có tủ lạnh để bảo quản thuốc Các nhà thuốc đạt tiêu chuẩn GPP đã tạo ấn tượng tốt với khách hàng nhờ hình ảnh khang trang, hiện đại, góp phần nâng cao niềm tin của người tiêu dùng vào chất lượng thuốc.
3.1.3 Thực hiện một số quy định chuyên môn
Việc tuân thủ các quy định chuyên môn giúp người mua thuốc cảm thấy yên tâm, đồng thời nâng cao độ tin cậy của cộng đồng đối với nhà thuốc và người thầy thuốc Kết quả khảo sát được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 3.3: Một số quy định chuyên môn
STT Tiêu chuẩn Số nhà thuốc Tỉ lệ %
4 Sắp xếp thuốc hợp lý 28 93.3
5 Khu vực riêng cho các sản phẩm không phải là thuốc
Số liệu ở bảng trên được biểu diễn ở hình sau:
Hình 3.3: Một số quy định chuyên môn
Giá bán lẻ thuốc được niêm yết rõ ràng trên bao bì chứa đựng thuốc hoặc bao bì ngoài Mặc dù 100% nhà thuốc thực hiện niêm yết giá trên hộp thuốc, nhưng vẫn còn thiếu sót trong việc ghi giá trên đơn vị bao gói nhỏ nhất của thuốc.
Trong số 23 nhân viên nhà thuốc, 83,3% tuân thủ quy định mặc áo blouse, nhưng chỉ có 33,3% thực hiện nghiêm túc việc đeo thẻ Đáng chú ý, 93,3% nhà thuốc (28 nhà thuốc) đã sắp xếp thuốc một cách hợp lý tại khu trưng bày và bảo quản, với các loại thuốc được phân loại theo nhóm tác dụng dược lý một cách ngăn nắp và khoa học Tất cả các nhà thuốc đều có khu vực riêng dành cho các sản phẩm không phải thuốc, bao gồm mỹ phẩm, thực phẩm chức năng và dụng cụ y tế.
Bàn luận về cơ sở vật chất, trang thiết bị và việc thực hiện một số quy định chuyên môn của nhà thuốc
Theo quy định của Bộ Y tế, nhà thuốc đạt tiêu chuẩn GPP phải có địa điểm cố định, diện tích tối thiểu 10m², và phải có nơi rửa tay cho nhân viên và khách hàng Ngoài ra, cần có khu vực tư vấn riêng cho bệnh nhân và ghế ngồi cho khách trong thời gian chờ đợi Nhiều nhà thuốc đã đầu tư vào cơ sở vật chất, với 30 nhà thuốc đều tuân thủ quy định về diện tích, nhiều nơi có diện tích trên 25m², tạo không gian rộng rãi cho trưng bày và bảo quản thuốc Tuy nhiên, một số nhà thuốc có diện tích nhỏ chưa thiết kế khu vực tư vấn riêng biệt và không có ghế ngồi cho bệnh nhân, điều này hạn chế việc trao đổi thông tin giữa bệnh nhân và nhân viên bán thuốc.
Theo thông tư 02/2018 của Bộ Y tế, tất cả các cơ sở bán lẻ thuốc mới mở từ thời điểm thông tư có hiệu lực phải trang bị thiết bị theo dõi nhiệt độ tự ghi Đối với các cơ sở bán lẻ đang hoạt động, hạn chót để trang bị thiết bị này là 01/01/2019.
Trong khảo sát, 24 nhà thuốc đã trang bị nhiệt kế và ẩm kế, nhưng một số không xác định rõ sự hiện diện của chúng Tại những nhà thuốc có thiết bị, việc sử dụng để theo dõi nhiệt độ và độ ẩm cũng không được xác minh đầy đủ Tuy nhiên, các nhà thuốc đạt chuẩn GPP thường có cơ sở vật chất khang trang, sạch sẽ và hệ thống chiếu sáng đầy đủ, góp phần nâng cao chất lượng thuốc và xây dựng niềm tin với khách hàng.
Tất cả các nhà thuốc đều niêm yết giá thuốc trên hộp sản phẩm và thực hiện bán đúng giá hoặc thấp hơn giá niêm yết, theo quy định tại Điều.
Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược quy định rằng các cơ sở hành nghề dược tư nhân phải công khai giá bán lẻ trên sản phẩm Trong trường hợp giá bán lẻ đã được in trên sản phẩm, các cơ sở này không được phép bán cao hơn mức giá đã niêm yết.
Theo quy định của Bộ Y tế, nhân viên bán thuốc phải mặc áo blouse và đeo thẻ để người mua có thể xác định trình độ và sự cho phép hành nghề của họ Tuy nhiên, khảo sát cho thấy chỉ có 6,7% nhân viên tại các nhà thuốc đeo thẻ khi bán thuốc, cho thấy ý thức chấp hành quy định còn thấp Việc tuân thủ quy định này không chỉ tạo niềm tin cho người mua mà còn khuyến khích họ trao đổi cởi mở hơn về tình trạng sức khỏe của mình Do đó, các nhà thuốc cần thực hiện nghiêm túc hơn về quy định mặc áo blouse và đeo thẻ.
Sắp xếp thuốc là tiêu chí quan trọng tại nhà thuốc đạt chuẩn GPP, giúp đảm bảo tính ngăn nắp và khoa học trong thực hành, đồng thời hạn chế nhầm lẫn khi bán thuốc cho người bệnh Hầu hết các nhà thuốc khảo sát đã thực hiện tốt việc sắp xếp thuốc theo tác dụng dược lý Theo thông tư 02/2018/TT-BYT, các sản phẩm không phải là thuốc cần được để ở khu vực riêng và có biển chỉ dẫn rõ ràng.
Sản phẩm này không phải là thuốc, và theo khảo sát, chỉ khoảng 50% nhà thuốc thực hiện quy định này Điều này cho thấy việc sắp xếp thuốc và các sản phẩm khác trong nhà thuốc chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến sự thiếu khoa học trong việc tìm kiếm, lấy và quản lý sản phẩm.
Hiện tượng vi phạm quy định chuyên môn tại các nhà thuốc vẫn diễn ra phổ biến, cho thấy ý thức chấp hành quy chế còn thấp Để khắc phục tình trạng này, các cơ quan chức năng cần tăng cường thanh tra và kiểm soát, nhằm nâng cao nhận thức của nhân viên làm việc tại các nhà thuốc.
Khảo sát kỹ năng thực hành của nhân viên nhà thuốc
3.3.1 Tình huống cầm đơn đến nhà thuốc mua thuốc bán theo đơn (TH1)
Viêm lợi là tình trạng nướu răng bị viêm nhiễm, thường là giai đoạn đầu của bệnh viêm nha chu Triệu chứng điển hình bao gồm nướu sưng đỏ, có mảng bám và dễ chảy máu khi gặp tác động mạnh như đánh răng, dùng tăm xỉa răng hoặc ăn nhai các vật cứng.
Khi bệnh nhân mang đơn thuốc đến mua thuốc, nhân viên bán hàng sẽ kiểm tra kỹ lưỡng đơn thuốc và chuẩn bị thuốc theo đúng yêu cầu của bác sĩ.
Tại Sơn La, 66.67% nhà thuốc có nhân viên hỏi khách hàng về loại thuốc họ muốn mua, từ thuốc ngoại đến thuốc nội, cũng như mức giá phù hợp, nhằm giúp người dân có sự lựa chọn hợp lý với thu nhập trung bình Bên cạnh đó, 43.33% nhân viên bán hàng cũng nhắc nhở khách nếu không thấy cải thiện sức khỏe, hãy quay lại để được tư vấn thêm.
Một số câu hỏi quan trọng liên quan đến khả năng tài chính của khách hàng bao gồm việc lựa chọn giữa thuốc nội và thuốc ngoại, cũng như quyết định mua loại thuốc đắt tiền hay vừa tiền Tuy nhiên, một số nhà thuốc lại không đặt ra những câu hỏi này, có thể do chưa thực sự quan tâm đến yếu tố kinh tế của khách hàng.
Người bán thuốc cần chú trọng đến lợi ích của khách hàng, thông qua việc hỏi han và tư vấn nhằm giữ chân khách hàng và tăng doanh số bán thuốc Những lời khuyên này không chỉ đơn thuần là để thu thập thông tin mà còn nhằm hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Bảng 3.4: Những lời khuyên của người bán thuốc trong TH1
STT Lời khuyên Số nhà thuốc có hỏi
Tỉ lệ % trên tổng số nhà thuốc
3 Nên dùng kết hợp thuốc khác 20 66.67%
4 Không khỏi thì quay lại 12 40%
Số liệu ở bảng trên được biểu diễn ở hình sau:
Nên dùng kết hợp thuốc khác
Không khỏi thì quay lại
Hình 3.4: Những lời khuyên của người bán thuốc trong TH1
Trong một nghiên cứu về các nhà thuốc, 100% nhà thuốc đã thực hiện theo đơn thuốc do bác sĩ kê cho khách hàng Đáng chú ý, 83.33% nhà thuốc khuyên khách hàng uống thuốc đúng giờ và đủ liều, trong khi 100% nhà thuốc đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ đơn thuốc Ngoài ra, 66.67% nhà thuốc khuyến nghị sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác như thuốc tăng cường sức đề kháng và vitamin Khoảng 40% nhà thuốc cũng gợi ý khách hàng quay lại nếu triệu chứng không thuyên giảm Tuy nhiên, chỉ có 30% nhà thuốc đưa ra lời khuyên về cách phòng bệnh, chẳng hạn như vệ sinh răng miệng đúng cách.
Khi sử dụng kháng sinh trong điều trị, việc tuân thủ liều lượng đủ là rất quan trọng Sử dụng kháng sinh không đủ liều không chỉ không giúp chữa khỏi bệnh mà còn làm tăng nguy cơ kháng thuốc của vi khuẩn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của người bệnh.
Bảng 3.5: Một số hướng dẫn dùng thuốc trong TH1
STT Nội dung hướng dẫn Số nhà thuốc có hướng dẫn
Tỉ lệ % trên tổng số nhà thuốc
1 Số viên mỗi lần uống 30 100.0
2 Số lần dùng trong ngày 30 100.0
Số liệu ở bảng trên được biểu diễn ở hình sau:
Hình 3.5: Một số hướng dẫn dùng thuốc trong TH1
Trong khảo sát về việc bán thuốc theo đơn, 100% nhà thuốc đã hướng dẫn bệnh nhân cách sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, bao gồm liều lượng và số lần dùng trong ngày Tuy nhiên, nhiều người dân không nhận thức đúng về việc tuân thủ đơn thuốc, dẫn đến tình trạng tự ý ngừng thuốc khi triệu chứng giảm, điều này đặc biệt nguy hiểm khi đơn thuốc có chứa kháng sinh 90% nhà thuốc cũng đã cung cấp thông tin về thời điểm sử dụng thuốc, như uống sau bữa ăn hay khi có triệu chứng đau Việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh, bao gồm rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, dị ứng thuốc và nguy cơ kháng thuốc.
3.3.2 Tình huống mua thuốc không theo đơn (TH2)
Cảm cúm là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus cúm gây ra, thường bắt đầu đột ngột và kéo dài từ 7 đến 10 ngày Mặc dù hầu hết mọi người sẽ hồi phục hoàn toàn, nhưng đối với người già, trẻ nhỏ và những người có hệ miễn dịch yếu, bệnh có thể trở nên nghiêm trọng và dẫn đến tử vong do các biến chứng Hiện nay, các loại virus cúm nguy hiểm như H5N1, H1N1, H7N9 đang ngày càng gia tăng và có khả năng lây lan rộng.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng năm có khoảng 10-15% dân số mắc cúm, với tỷ lệ tử vong ước tính từ 250.000 đến 500.000 người Đặc biệt, dịch cúm A/H1N1 năm 2009 đã gây ra hàng trăm ca tử vong tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam Thời điểm bùng phát dịch cúm thường rơi vào mùa thu và mùa đông.
Triệu chứng bệnh cảm cúm thường xuất hiện ra đột ngột và bắt đầu 24 đến
48 giờ sau khi tiếp xúc với virus cúm Các triệu chứng nặng thường kéo dài 3 đến 5 ngày Chúng bao gồm:
Cảm thấy yếu hoặc mệt mỏi;
Mắt nhạy cảm với ánh sáng;
Dạ dày khó chịu (xảy ra ở trẻ em nhiều hơn người lớn);
Ho và cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài đến 6 tuần [15]
30 a) Những câu hỏi người bán thuốc đưa ra cho khách hàng trong TH2
Bảng 3.6: Những câu hỏi người bán thuốc đưa ra trong TH2
STT Câu hỏi Số nhà thuốc có hỏi
Tỉ lệ % trên tổng số nhà thuốc
2 Đã đi khám bệnh chưa 25 83.33
4 Hỏi biểu hiện của bệnh 30 100.0
5 Hỏi về đau dạ dày 28 93.33
6 Hỏi về tiền sử bệnh 26 86.67
7 Đang dùng thuốc khác không 27 90
8 Dùng thuốc ngoại hay nội 30 100.0
9 Có muốn uống thêm thuốc bổ cho đỡ mệt
Số liệu ở bảng trên được biểu diễn ở hình sau:
Hình 3.6: Những câu hỏi người bán thuốc đưa ra trong TH2
Theo khảo sát, 100% nhà thuốc (30/30) đã thực hiện việc hỏi thăm khách hàng Đặc biệt, hầu hết các nhà thuốc đều chú trọng đến việc tìm hiểu triệu chứng bệnh của người bệnh.
Trong một khảo sát với 31 nhà thuốc, 100% đều bắt đầu bằng việc hỏi về tình trạng bệnh của khách hàng Tuy nhiên, chỉ 83.33% nhà thuốc quan tâm đến việc khách hàng đã đi khám bệnh hay chưa Tất cả các nhà thuốc đều cần hỏi để xác định người mua thuốc cho ai và đặc biệt là triệu chứng bệnh Các câu hỏi liên quan đến dạ dày chiếm tỷ lệ cao, đạt 93.3% Việc hỏi về tiền sử bệnh nhân, như dị ứng với thuốc hay bệnh huyết áp, rất quan trọng nhưng chỉ có 26/30 nhà thuốc thực hiện Hơn nữa, việc xác định khách hàng có đang sử dụng thuốc khác hay không cũng là cần thiết để tránh tình trạng trùng lặp thuốc và tránh tác dụng phụ không mong muốn.
90% 100% đều hỏi là mua thuốc ngoại hay nội để hợp với túi tiền và nhu cầu của khách
Khi bị cảm cúm, cơ thể thường cảm thấy khó chịu và mệt mỏi Theo khảo sát, 86,7% nhà thuốc đã đề nghị khách hàng sử dụng thêm thuốc bổ để giảm mệt mỏi hoặc tăng cường sức đề kháng Những lời khuyên từ người bán thuốc trong tình huống này rất quan trọng để giúp khách hàng phục hồi nhanh chóng.
Bảng 3.7: Những lời khuyên của người bán thuốc trong TH2
Số liệu ở bảng trên được biểu diễn ở hình sau:
STT Lời khuyên Số nhà thuốc có hỏi
Tỉ lệ % trên tổng số nhà thuốc
1 Nên đi khám bệnh ( với bệnh nhân bị nặng)
2 Không tự ý uống linh tinh (phải theo hướng dẫn)
3 Chú ý thuốc có tác dụng phụ 21 70
4 Khuyên khám bệnh nếu uống thuốc không đỡ 30 100.0
5 Không nên sử dụng dài ngày 30 100.0
6 Chế độ vận động, nghỉ ngơi hợp lý 15 50
7 Sử dụng thêm thuốc khác 25 83.33
Hình 3.7: Những lời khuyên của người bán thuốc trong TH2
Kết quả khảo sát cho thấy 93,3% nhà thuốc khuyên khách hàng nên đi khám bệnh trong trường hợp nặng, trong khi 100% nhắc nhở không tự ý uống thuốc Tuy nhiên, chỉ 70% nhà thuốc chú ý đến tác dụng phụ của thuốc Tất cả các nhà thuốc đều khuyên khách hàng đi khám nếu thuốc không hiệu quả và không nên sử dụng dài ngày Chế độ vận động và nghỉ ngơi hợp lý chỉ được 50% nhà thuốc quan tâm, trong khi 83,33% khuyến khích sử dụng kết hợp thuốc khác để tăng hiệu quả Mặc dù nhiều lời khuyên thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe bệnh nhân, vẫn tồn tại những lời khuyên nhằm mục đích giữ khách và tăng doanh số, như khuyến khích sử dụng thuốc ngoại hay thực phẩm chức năng.
33 c) Hướng dẫn dùng thuốc trong TH2
Bảng 3.8: Một số hướng dẫn dùng thuốc trong TH2
STT Nội dung hướng dẫn Số nhà thuốc có hướng dẫn
Tỉ lệ % trên tổng số nhà thuốc
2 Số lần dùng trong ngày 30 100.0
5 Tác dụng phụ của thuốc 10 33.3
Số liệu ở bảng trên được biểu diễn ở hình sau:
Hình 3.8: Một số hướng dẫn dùng thuốc trong TH2
Theo thống kê, 100% nhà thuốc được khảo sát, tức là 30 nhà thuốc, đều cung cấp lời hướng dẫn cho khách hàng.
Hiệu quả sử dụng thuốc bán theo đơn
Bảng 3.9: Hiểu quả bệnh nhân sử dụng thuốc bán theo đơn
Stt Hiệu quả sử dụng thuốc bán theo đơn
Số nhà thuốc Tỉ lệ %
2 Bệnh nhân không khỏi bệnh 2 6.67
Số liệu ở bảng trên được biểu diễn ở hình sau:
Hình 3.9: Hiệu quả bệnh nhân sử dụng thuốc bán theo đơn
Kết quả khảo sát cho thấy tỷ lệ bệnh nhân khỏi bệnh sau khi sử dụng thuốc bán theo đơn tại 28/30 nhà thuốc đạt 93,33%, cho thấy hiệu quả điều trị cao Chỉ có 6,67% bệnh nhân không khỏi, chủ yếu do tình trạng bệnh quá nặng và được nhân viên bán hàng khuyên nên vào viện kiểm tra lại.
Hiệu quả sử dụng thuốc bán không theo đơn
Bảng 3.10: Hiệu quả bệnh nhân sử dụng thuốc bán không theo đơn
Stt Hiệu quả sử dụng thuốc bán không theo đơn
Số nhà thuốc Tỉ lệ %
2 Bệnh nhân không khỏi bệnh 7 23.33
Số liệu ở bảng trên được biểu diễn ở hình sau:
Hình 3.10: Hiệu quả bệnh nhân sử dụng thuốc bán không theo đơn
Bệnh nhân mắc cảm cúm thường chỉ cần sử dụng thuốc đúng liều lượng và loại theo hướng dẫn của dược sĩ trong khoảng 3-5 ngày để triệu chứng giảm dần và khỏi hẳn Trong một khảo sát, có 23/30 nhà thuốc ghi nhận bệnh nhân đã khỏi bệnh, trong khi 23.33% trường hợp không khỏi do bệnh nặng hơn hoặc sự kiên trì kém với thuốc, dẫn đến việc nhân viên bán hàng phải khuyên họ đi khám.
Khu vực bày thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn
Cần phân loại rõ ràng các mặt hàng thuốc, bao gồm thuốc bán theo đơn và thuốc không bán theo đơn, để tránh lẫn lộn Đồng thời, cần đảm bảo rằng các loại thuốc được bảo quản trong điều kiện thích hợp để duy trì chất lượng và hiệu quả.
Nguyên tắc thứ 1: Sắp xếp theo từng loại thuốc riêng rẽ
Nguyên tắc phân loại sản phẩm là rất quan trọng trong kinh doanh, đặc biệt là đối với thuốc điều trị và thực phẩm chức năng Nếu bạn có ý định mở rộng sang mỹ phẩm hay thiết bị y tế, cần đảm bảo không để các mặt hàng này lẫn lộn với nhau.
Nguyên tắc thứ 2: đảm bảo các thuốc được bảo quản trong điều kiện nhất định
Những loại thuốc cần được bảo quản trong điều kiện thường : thuốc kháng sinh, thuốc hạ sốt
Một số loại thuốc cần được bảo quản trong điều kiện đặc biệt, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao Điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm có mùi, dễ bay hơi hoặc dễ phân hủy, chẳng hạn như vắc-xin.
Nguyên tắc thứ 3: Đúng quy định về chuyên môn hiện hành
Các loại thuốc độc bảng A và B cần được bảo quản riêng biệt, thậm chí nên có một tủ riêng được khóa cẩn thận để đảm bảo an toàn và quản lý theo quy định chuyên môn của ngành Dược hiện hành.
Hàng chờ xử lý: Xếp vào khu vực riêng, có nhãn “Hàng chờ xử lý”
Nguyên tắc thứ 4: Dễ tìm, dễ lấy, dễ thấy và dễ kiểm tra
Để sắp xếp thuốc trong nhà thuốc đạt chuẩn, Dược sĩ cần bố trí thuốc dễ nhìn, thuận tiện cho việc kê đơn và kiểm tra hàng hóa, đồng thời phát hiện kịp thời các loại thuốc quá hạn Việc sắp xếp cần gọn gàng, ngăn nắp và hấp dẫn, tránh tình trạng hàng hóa chồng chéo lên nhau Ngoài ra, nên quay nhãn hàng, tên thuốc và hình ảnh ra phía ngoài để khách hàng dễ nhận biết và thu hút sự chú ý của họ.
Nguyên tắc thứ 5 trong tiêu chuẩn xây dựng nhà thuốc GPP yêu cầu việc sắp xếp thuốc tại quầy phải tuân thủ nguyên tắc FEFO và FIFO, đồng thời đảm bảo chất lượng của hàng dược phẩm.
FEFO: Những mặt hàng có thời hạn sử dụng ngắn thì xếp ở ngoài còn những mặt hàng có hạn sử dụng dài hơn thì xếp vào bên trong
FIFO: Những loại hàng hóa nào nhập trước thì bán trước, những loại nào sản xuất trước cũng cần xuất trước
Đối với những loại hàng bán lẻ: Dược sĩ cần bán hộp dở hết rồi mới mở hộp mới, tuyệt đối không mở nhiều hộp bán cùng lúc
Để tránh tình trạng đổ vỡ hàng hóa, cần sắp xếp các loại vật dụng một cách hợp lý: những món nhẹ nên để ở trên, trong khi các món nặng cần được đặt ở dưới Các chai, lọ và ống tiêm không được xếp chồng lên nhau và phải được bảo quản bên trong tủ kính để đảm bảo an toàn.
Nguyên tắc thứ 6: cách sắp xếp thuốc trong nhà thuốc cần các tài liệu, văn phòng phẩm, tư trang
Phân loại tài liệu, văn phòng phẩm,…giữ vệ sinh sạch sẽ, có ghi nhãn
Các tờ giới thiệu thuốc phải được sắp xếp gọn gàng, để đúng nơi quy định
Sắp xếp gọn gàng tài liệu, văn phòng phẩm, để đúng nơi quy định
Tư trang: Không để trong khu vực quầy thuốc
Bảng 3.11: Khu vực bày thuốc kê đơn và không kê đơn
Stt Thuốc không kê đơn và thuốc kê đơn Số nhà thuốc Tỉ lệ
2 Để lẫn nhau 0 0% ình 3.11: Khu vực bày thuốc kê đơn và không kê đơn
Nhận xét : Dựa vào bảng 3.11 trên cho thấy 100% các nhà thuốc đã để đúng tiêu chuẩn và để riêng biệt 2 loại thuốc kê đơn và không kê đơn.
Sử dụng thuốc không kê đơn đúng cách có hiệu quả
Thuốc không kê đơn cho phép người tiêu dùng tự mua mà không cần đơn thuốc hay hướng dẫn từ bác sĩ, vì vậy việc sử dụng đúng cách và hợp lý là rất quan trọng Một khảo sát tại các nhà thuốc cho thấy có ba người đến mua thuốc để tìm hiểu lý do chọn loại thuốc đó, mục đích sử dụng, liều lượng, thời điểm uống và cách xử trí nếu quá liều.
Thực trạng việc quản lý việc kinh doanh bán thuốc theo đơn và không theo đơn
Bảng 3.12: Cách quản lý bán thuốc theo đơn và không theo đơn tại các nhà thuốc
TT Cách quản lý Số nhà thuốc Tỷ lệ % số cơ sở
1 Sử dụng sổ sách, ghi chép, bảng biểu, phiếu
2 Sử dụng phần mềm máy tính 0 0%
Hình 3.12: Cách quản lý bán thuốc theo đơn và không theo đơn tại các nhà thuốc
Nhận xét: Qua khảo sát ngẫu nhiên 30 nhà thuốc trên địa bàn Thành phố Sơn
Hiện nay, chưa có nhà thuốc nào áp dụng phần mềm quản lý cho việc buôn bán thuốc theo đơn và không theo đơn, mà chủ yếu vẫn ghi chép xuất nhập hàng bằng sổ sách truyền thống Một số nhà thuốc đã đầu tư vào máy tính và phần mềm, nhưng khả năng quản lý công nghệ của họ vẫn chưa đáp ứng được thực tế Thêm vào đó, mặc dù một số cửa hàng đã sử dụng phần mềm quản lý, họ vẫn phải kết hợp với việc ghi chép sổ sách hàng ngày do những lý do khách quan.