Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Lại Nguyên Ân,( biên soạn ), 150 Thuật ngữ văn học, NXB Đại học Quốc Gia, H-1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
150 Thuật ngữ văn học |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc Gia |
|
2. Đỗ Hồng Chung, Nguyễn Kim Đính, Nguyễn Hải Hà, Hoàng Ngọc Hiến, Nguyễn Tường Lịch, Huy Liên, Lịch sử văn học Nga, NXB Giáo Dục – 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử văn học Nga |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục – 1998 |
|
3. Phan Huy Dũng, Kết cấu trữ tình (nhìn từ góc độ loại hình), luận án tiến sĩ Ngữ văn, HN – 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết cấu trữ tình (nhìn từ góc độ loại hình) |
|
4. Đinh Trí Dũng, Nhân vật trong tiểu thuyết của Vũ Trọng Phụng, luận án tiến sĩ Ngữ văn, HN – 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhân vật trong tiểu thuyết của Vũ Trọng Phụng |
|
5. Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân, Mỹ học đại cương, NXB Giáo Dục – 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mỹ học đại cương |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục – 1999 |
|
6. GORKI, Bàn về văn học (Hai tập), tập 1, NXB văn học, H – 1970 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bàn về văn học (Hai tập) |
Nhà XB: |
NXB văn học |
|
7. GORKI, Bàn về văn học (Hai tập), tập 2, NXB văn học, H – 1970 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bàn về văn học (Hai tập) |
Nhà XB: |
NXB văn học |
|
8. Nguyễn Hải Hà,(Chủ biên), Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX, NXB Đại học Quốc Gia, H – 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc Gia |
|
9. Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (chủ biên), Từ điển thuật ngữ văn học, NXB Đại học Quốc Gia, H – 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển thuật ngữ văn học |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc Gia |
|
10. Hoàng Ngọc Hiến, “V.Maiacopxki, con người, cuộc đời và thơ”, NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp, H – 1976 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“V.Maiacopxki, con người, cuộc đời và thơ” |
Nhà XB: |
NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
|
11. Hoàng Ngọc Hiến, Thơ ca Maiacopxki, NXB Giáo Dục – 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thơ ca Maiacopxki |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục – 1999 |
|
12. Nguyễn Hải Hà, Đỗ Xuân Hà, Văn học Xô Viết (tập 1) NXB Giáo Dục – 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học Xô Viết (tập 1) |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục – 1997 |
|
13. Hoàng Ngọc Hiến (dịch và giới thiếu), Tuyển tập thơ Maiacopxki, NXB Văn hoá, H – 1979 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển tập thơ Maiacopxki |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá |
|
14. Đỗ Đức Hiểu, Thi pháp hiện đại, NXB hội nhà văn, H – 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thi pháp hiện đại |
Nhà XB: |
NXB hội nhà văn |
|
15. S.OME – LichNuBaRôp, Lịch sử văn học Xô Viết, NXB Giáo Dục – 1978 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử văn học Xô Viết |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục – 1978 |
|
16. Phong Lê, Văn học trên hành trình của thế kỷ XX, NXB Đại học Quốc Gia, H – 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học trên hành trình của thế kỷ XX |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc Gia |
|
17. Lê Nguyên Long, Nghệ thuật trào phúng trong chuyện ngắn của Sêkhôp và Nguyễn Công Hoan, Khoá luận tốt nghiệp ngữ văn, Vinh – 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật trào phúng trong chuyện ngắn của Sêkhôp và Nguyễn Công Hoan |
|
18. Trần Đình Sử, Dẫn luận thi pháp học, NXB Giáo Dục – 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dẫn luận thi pháp học |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục – 1998 |
|
19. Trần Đình Sử, Lý luận và phê bình văn học NXB Giáo Dục – 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận và phê bình văn học |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục – 2000 |
|
20. Trần Đình Sử, Phương lựu, Nguyễn Xuân Nam, Lý luận văn học (tập 2) NXB Giáo Dục – 1987 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận văn học (tập 2) |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục – 1987 |
|