Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Phan Huy Khải (1998), 10.000 bài toán sơ cấp, NXB Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
10.000 bài toán sơ cấp |
Tác giả: |
Phan Huy Khải |
Nhà XB: |
NXB Hà Nội |
Năm: |
1998 |
|
[2]. Võ Giang Mai - Võ Khắc Thường và Lê Quang Tuấn (2002), ứng dụng các tính chất hàm số để giải bài toán, NXB Thanh Hoá |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ứng dụng các tính chất hàm số để giải bài toán |
Tác giả: |
Võ Giang Mai, Võ Khắc Thường, Lê Quang Tuấn |
Nhà XB: |
NXB Thanh Hoá |
Năm: |
2002 |
|
[3]. Đặng Văn Lưu - Phan Huy Khải (2000), Giải tích lồi, NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tích lồi |
Tác giả: |
Đặng Văn Lưu - Phan Huy Khải |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2000 |
|
[4]. Trần Xuân Sinh (2003), Quy hoạch tuyến tính, NXB Đại học Sư phạm, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch tuyến tính |
Tác giả: |
Trần Xuân Sinh |
Nhà XB: |
NXB Đại học Sư phạm |
Năm: |
2003 |
|
[5]. Trần Xuân Sinh, Các phương pháp ngẫu nhiên giải bài toán quy hoạch (2004), Giáo trình cao học, Đại học Vinh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phương pháp ngẫu nhiên giải bài toán quy hoạch |
Tác giả: |
Trần Xuân Sinh |
Nhà XB: |
Giáo trình cao học |
Năm: |
2004 |
|
[6]. Trần Vũ Thiệu - Bùi Thế Tâm (1998), Các phương pháp tối ưu hoá, NXB Giao thông vận tải, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phương pháp tối ưu hoá |
Tác giả: |
Trần Vũ Thiệu - Bùi Thế Tâm |
Nhà XB: |
NXB Giao thông vận tải |
Năm: |
1998 |
|
[7]. Nguyễn Duy Tiến - Vũ Viết Yên (2001), Lý thuyết xác suất, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết xác suất |
Tác giả: |
Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
[8]. Hoàng Tuỵ (2003), Hàm thực và Giải tích hàm (Giải tích hiện đại), NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hàm thực và Giải tích hàm |
Tác giả: |
Hoàng Tuỵ |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
[9] Rockafellar R. T. (1970), Convex analysis, Princeton University Press, Princeton, N. J |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Convex analysis |
Tác giả: |
Rockafellar R. T |
Nhà XB: |
Princeton University Press |
Năm: |
1970 |
|
[10]. Jan Van Tiel (1984), Convex analysis, Royal Netherianas Meteorological Institute |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Convex analysis |
Tác giả: |
Jan Van Tiel |
Nhà XB: |
Royal Netherianas Meteorological Institute |
Năm: |
1984 |
|
[11]. Yuan Shih Chow - Henry Teicher, Probability theory, Springer - Cerlag, New York - Heidelberg - Berlin.Tiếng Nga |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Probability theory |
Tác giả: |
Yuan Shih Chow, Henry Teicher |
Nhà XB: |
Springer |
|
[12]. ấàđỡàớợõ B. . (1975), èàũồỡàũốữồủờợồ ùđợóđàỡỡốđợõàớốồ, ỘÍàúờàỢ, èợủờõà |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
èàũồỡàũốữồủờợồ ùđợóđàỡỡốđợõàớốồ |
Tác giả: |
ấàđỡàớợõ B. |
Nhà XB: |
ỘÍàúờàỢ |
Năm: |
1975 |
|